Định nghĩa: Căn hộ
Phát âm: /əˈpɑːrtmənt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một đơn vị ở trong một tòa nhà lớn.
Ví dụ cụ thể:
Past: She rented an apartment last year. - Cô ấy đã thuê một căn hộ năm ngoái.
Present: He lives in an apartment. - Anh ấy sống trong một căn hộ.
Future: They will buy an apartment. - Họ sẽ mua một căn hộ.
Định nghĩa: Giường
Phát âm: /bɛd/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nơi ngủ trong phòng ngủ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She made the bed this morning. - Cô ấy đã dọn giường sáng nay.
Present: He is lying on the bed. - Anh ấy đang nằm trên giường.
Future: They will buy a new bed. - Họ sẽ mua một chiếc giường mới.
Định nghĩa: Phòng ngủ
Phát âm: /ˈbɛdˌrum/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ phòng dùng để ngủ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She decorated the bedroom. - Cô ấy đã trang trí phòng ngủ.
Present: He is cleaning his bedroom. - Anh ấy đang dọn dẹp phòng ngủ của mình.
Future: They will paint the bedroom. - Họ sẽ sơn lại phòng ngủ.
Định nghĩa: Đóng
Phát âm: /kloʊzd/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trạng thái không mở.
Ví dụ cụ thể:
Past: The shop was closed yesterday. - Cửa hàng đã đóng cửa hôm qua.
Present: The door is closed. - Cửa đang đóng.
Future: The store will be closed tomorrow. - Cửa hàng sẽ đóng cửa ngày mai.
Định nghĩa: Thoải mái
Phát âm: /ˈkʌmftərbəl/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trạng thái dễ chịu, thoải mái.
Ví dụ cụ thể:
Past: She felt comfortable in her new shoes. - Cô ấy cảm thấy thoải mái trong đôi giày mới.
Present: The chair is very comfortable. - Chiếc ghế rất thoải mái.
Future: They will make the room more comfortable. - Họ sẽ làm cho căn phòng thoải mái hơn.
Định nghĩa: Thang máy
Phát âm: /ˈɛləˌveɪtər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thiết bị di chuyển lên xuống giữa các tầng trong tòa nhà.
Ví dụ cụ thể:
Past: She took the elevator to the 10th floor. - Cô ấy đã đi thang máy lên tầng 10.
Present: The elevator is out of order. - Thang máy đang hỏng.
Future: They will install a new elevator. - Họ sẽ lắp đặt thang máy mới.
Định nghĩa: Đầy
Phát âm: /fʊl/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trạng thái không còn chỗ trống.
Ví dụ cụ thể:
Past: The glass was full. - Cốc đã đầy.
Present: The room is full of people. - Phòng đầy người.
Future: The hotel will be full during the holidays. - Khách sạn sẽ đầy khách trong kỳ nghỉ.
Định nghĩa: Khách
Phát âm: /ɡɛst/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người được mời đến một nơi.
Ví dụ cụ thể:
Past: She welcomed the guests. - Cô ấy đã chào đón khách.
Present: The guest is staying in room 205. - Khách đang ở phòng 205.
Future: They will invite guests to the party. - Họ sẽ mời khách đến bữa tiệc.
Định nghĩa: Phòng tập thể dục
Phát âm: /dʒɪm/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nơi tập luyện thể dục thể thao.
Ví dụ cụ thể:
Past: She worked out at the gym. - Cô ấy đã tập thể dục tại phòng gym.
Present: He is going to the gym now. - Anh ấy đang đến phòng gym bây giờ.
Future: They will join a new gym. - Họ sẽ tham gia một phòng gym mới.
Định nghĩa: Khách sạn
Phát âm: /hoʊˈtɛl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nơi lưu trú có phòng cho khách.
Ví dụ cụ thể:
Past: She stayed at a hotel during her trip. - Cô ấy đã ở khách sạn trong chuyến đi.
Present: The hotel is fully booked. - Khách sạn đã được đặt kín.
Future: They will check into the hotel tomorrow. - Họ sẽ nhận phòng khách sạn vào ngày mai.
Định nghĩa: Chìa khóa
Phát âm: /kiː/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để mở hoặc khóa cửa.
Ví dụ cụ thể:
Past: She lost her key yesterday. - Cô ấy đã mất chìa khóa hôm qua.
Present: He is holding the key. - Anh ấy đang cầm chìa khóa.
Future: They will give you the key. - Họ sẽ đưa chìa khóa cho bạn.
Định nghĩa: Các chìa khóa
Phát âm: /kiːz/
Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để mở hoặc khóa nhiều cửa.
Ví dụ cụ thể:
Past: She found her keys in the car. - Cô ấy đã tìm thấy các chìa khóa trong xe.
Present: He is looking for his keys. - Anh ấy đang tìm các chìa khóa của mình.
Future: They will give you the keys tomorrow. - Họ sẽ đưa các chìa khóa cho bạn vào ngày mai.
Định nghĩa: Lớn
Phát âm: /lɑːrdʒ/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ kích thước lớn hoặc rộng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She bought a large house. - Cô ấy đã mua một ngôi nhà lớn.
Present: The room is large. - Căn phòng lớn.
Future: They will need a large table. - Họ sẽ cần một chiếc bàn lớn.
Định nghĩa: Tiệm giặt là tự động
Phát âm: /ˈlɔːn.drə.mæt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nơi có máy giặt tự động cho công chúng sử dụng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She used the laundromat yesterday. - Cô ấy đã sử dụng tiệm giặt là tự động hôm qua.
Present: He is at the laundromat. - Anh ấy đang ở tiệm giặt là tự động.
Future: They will go to the laundromat tomorrow. - Họ sẽ đi đến tiệm giặt là tự động vào ngày mai.
Định nghĩa: Da thuộc
Phát âm: /ˈlɛðər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật liệu làm từ da động vật đã qua xử lý.
Ví dụ cụ thể:
Past: She bought a leather jacket. - Cô ấy đã mua một chiếc áo khoác da.
Present: The sofa is made of leather. - Chiếc ghế sofa được làm từ da.
Future: They will sell leather bags. - Họ sẽ bán túi da.
Định nghĩa: Hành lý
Phát âm: /ˈlʌɡɪdʒ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các túi hoặc vali dùng để mang đồ khi đi du lịch.
Ví dụ cụ thể:
Past: She packed her luggage. - Cô ấy đã đóng gói hành lý.
Present: His luggage is heavy. - Hành lý của anh ấy nặng.
Future: They will check their luggage at the airport. - Họ sẽ gửi hành lý tại sân bay.
Định nghĩa: Không hút thuốc
Phát âm: /ˌnɑːnˈsmoʊkɪŋ/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ khu vực hoặc phòng cấm hút thuốc.
Ví dụ cụ thể:
Past: She booked a non-smoking room. - Cô ấy đã đặt một phòng không hút thuốc.
Present: This is a non-smoking area. - Đây là khu vực không hút thuốc.
Future: They will enforce non-smoking policies. - Họ sẽ thực thi chính sách không hút thuốc.
Định nghĩa: Đang sử dụng
Phát âm: /ˈɑːkjəˌpaɪd/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tình trạng đang có người sử dụng hoặc chiếm chỗ.
Ví dụ cụ thể:
Past: The room was occupied. - Phòng đã có người sử dụng.
Present: The bathroom is occupied. - Phòng tắm đang có người sử dụng.
Future: The seats will be occupied soon. - Các chỗ ngồi sẽ sớm có người sử dụng.
Định nghĩa: Gối
Phát âm: /ˈpɪloʊ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để kê đầu khi ngủ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She bought a new pillow. - Cô ấy đã mua một chiếc gối mới.
Present: The pillow is soft. - Chiếc gối mềm.
Future: They will wash the pillows. - Họ sẽ giặt các chiếc gối.
Định nghĩa: Năng lượng
Phát âm: /ˈpaʊər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ năng lượng hoặc khả năng làm việc gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: The storm cut off the power. - Cơn bão đã cắt đứt nguồn điện.
Present: The power is back on. - Nguồn điện đã trở lại.
Future: They will generate more power. - Họ sẽ tạo ra nhiều năng lượng hơn.
Định nghĩa: Chất lượng
Phát âm: /ˈkwɑːləti/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ mức độ tốt hoặc xấu của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ cụ thể:
Past: The quality of the product was excellent. - Chất lượng của sản phẩm đã rất tốt.
Present: He is evaluating the quality. - Anh ấy đang đánh giá chất lượng.
Future: They will improve the quality. - Họ sẽ cải thiện chất lượng.
Định nghĩa: Dao cạo
Phát âm: /ˈreɪzər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để cạo râu hoặc tóc.
Ví dụ cụ thể:
Past: He used a razor this morning. - Anh ấy đã dùng dao cạo sáng nay.
Present: She is buying a new razor. - Cô ấy đang mua một dao cạo mới.
Future: They will need a razor for the trip. - Họ sẽ cần dao cạo cho chuyến đi.
Định nghĩa: Phòng
Phát âm: /ruːm/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ không gian có tường bao quanh trong một tòa nhà.
Ví dụ cụ thể:
Past: She cleaned her room. - Cô ấy đã dọn dẹp phòng của mình.
Present: He is in his room. - Anh ấy đang ở trong phòng của mình.
Future: They will decorate the room. - Họ sẽ trang trí phòng.
Định nghĩa: Cát
Phát âm: /sænd/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các hạt nhỏ, rời của đá và khoáng vật.
Ví dụ cụ thể:
Past: They played in the sand. - Họ đã chơi trong cát.
Present: The sand is hot. - Cát nóng.
Future: She will build a sandcastle. - Cô ấy sẽ xây lâu đài cát.
Định nghĩa: Một vài
Phát âm: /ˈsɛvrəl/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ số lượng nhiều hơn hai nhưng không nhiều.
Ví dụ cụ thể:
Past: She visited several countries. - Cô ấy đã thăm một vài quốc gia.
Present: He has several books. - Anh ấy có một vài cuốn sách.
Future: They will need several days. - Họ sẽ cần một vài ngày.
Định nghĩa: Im lặng
Phát âm: /ˈsaɪlənt/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trạng thái không có tiếng động.
Ví dụ cụ thể:
Past: The room was silent. - Căn phòng đã im lặng.
Present: He is staying silent. - Anh ấy đang im lặng.
Future: They will remain silent. - Họ sẽ giữ im lặng.
Định nghĩa: Khăn tắm
Phát âm: /ˈtaʊəl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để lau khô người sau khi tắm.
Ví dụ cụ thể:
Past: She used a towel after swimming. - Cô ấy đã dùng khăn tắm sau khi bơi.
Present: The towel is wet. - Khăn tắm ướt.
Future: They will buy new towels. - Họ sẽ mua khăn tắm mới.
Định nghĩa: Trống
Phát âm: /ˈveɪkənt/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trạng thái không có người sử dụng.
Ví dụ cụ thể:
Past: The room was vacant. - Căn phòng đã trống.
Present: This seat is vacant. - Chỗ ngồi này đang trống.
Future: They will find a vacant spot. - Họ sẽ tìm một chỗ trống.
Định nghĩa: Rừng
Phát âm: /wʊdz/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ khu vực có nhiều cây cối mọc tự nhiên.
Ví dụ cụ thể:
Past: They walked in the woods. - Họ đã đi bộ trong rừng.
Present: The woods are dense. - Rừng rậm.
Future: She will explore the woods. - Cô ấy sẽ khám phá rừng.
Report Card
Total Questions Attempted: 0
Correct Answers: 0
Wrong Answers: 0