Girl in a jacket

Accommodations

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "căn hộ"?
apartment
bed
elevator
hotel

Định nghĩa: Căn hộ

Phát âm: /əˈpɑːrtmənt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một đơn vị ở trong một tòa nhà lớn.

Ví dụ cụ thể:

Past: She rented an apartment last year. - Cô ấy đã thuê một căn hộ năm ngoái.

Present: He lives in an apartment. - Anh ấy sống trong một căn hộ.

Future: They will buy an apartment. - Họ sẽ mua một căn hộ.





Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "giường"?
apartment
bed
guest
gym

Định nghĩa: Giường

Phát âm: /bɛd/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nơi ngủ trong phòng ngủ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She made the bed this morning. - Cô ấy đã dọn giường sáng nay.

Present: He is lying on the bed. - Anh ấy đang nằm trên giường.

Future: They will buy a new bed. - Họ sẽ mua một chiếc giường mới.





Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "phòng ngủ"?
elevator
hotel
bedroom
closed

Định nghĩa: Phòng ngủ

Phát âm: /ˈbɛdˌrum/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ phòng dùng để ngủ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She decorated the bedroom. - Cô ấy đã trang trí phòng ngủ.

Present: He is cleaning his bedroom. - Anh ấy đang dọn dẹp phòng ngủ của mình.

Future: They will paint the bedroom. - Họ sẽ sơn lại phòng ngủ.





Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "đóng"?
comfortable
full
guest
closed

Định nghĩa: Đóng

Phát âm: /kloʊzd/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trạng thái không mở.

Ví dụ cụ thể:

Past: The shop was closed yesterday. - Cửa hàng đã đóng cửa hôm qua.

Present: The door is closed. - Cửa đang đóng.

Future: The store will be closed tomorrow. - Cửa hàng sẽ đóng cửa ngày mai.





Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "thoải mái"?
comfortable
gym
hotel
elevator

Định nghĩa: Thoải mái

Phát âm: /ˈkʌmftərbəl/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trạng thái dễ chịu, thoải mái.

Ví dụ cụ thể:

Past: She felt comfortable in her new shoes. - Cô ấy cảm thấy thoải mái trong đôi giày mới.

Present: The chair is very comfortable. - Chiếc ghế rất thoải mái.

Future: They will make the room more comfortable. - Họ sẽ làm cho căn phòng thoải mái hơn.





Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "thang máy"?
full
elevator
bedroom
guest

Định nghĩa: Thang máy

Phát âm: /ˈɛləˌveɪtər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thiết bị di chuyển lên xuống giữa các tầng trong tòa nhà.

Ví dụ cụ thể:

Past: She took the elevator to the 10th floor. - Cô ấy đã đi thang máy lên tầng 10.

Present: The elevator is out of order. - Thang máy đang hỏng.

Future: They will install a new elevator. - Họ sẽ lắp đặt thang máy mới.





Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "đầy đủ"?
gym
guest
full
hotel

Định nghĩa: Đầy

Phát âm: /fʊl/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trạng thái không còn chỗ trống.

Ví dụ cụ thể:

Past: The glass was full. - Cốc đã đầy.

Present: The room is full of people. - Phòng đầy người.

Future: The hotel will be full during the holidays. - Khách sạn sẽ đầy khách trong kỳ nghỉ.





Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "khách"?
bedroom
guest
closed
comfortable

Định nghĩa: Khách

Phát âm: /ɡɛst/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người được mời đến một nơi.

Ví dụ cụ thể:

Past: She welcomed the guests. - Cô ấy đã chào đón khách.

Present: The guest is staying in room 205. - Khách đang ở phòng 205.

Future: They will invite guests to the party. - Họ sẽ mời khách đến bữa tiệc.





Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "phòng gym"?
elevator
full
gym
apartment

Định nghĩa: Phòng tập thể dục

Phát âm: /dʒɪm/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nơi tập luyện thể dục thể thao.

Ví dụ cụ thể:

Past: She worked out at the gym. - Cô ấy đã tập thể dục tại phòng gym.

Present: He is going to the gym now. - Anh ấy đang đến phòng gym bây giờ.

Future: They will join a new gym. - Họ sẽ tham gia một phòng gym mới.





Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "khách sạn"?
hotel
bed
comfortable
gym

Định nghĩa: Khách sạn

Phát âm: /hoʊˈtɛl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nơi lưu trú có phòng cho khách.

Ví dụ cụ thể:

Past: She stayed at a hotel during her trip. - Cô ấy đã ở khách sạn trong chuyến đi.

Present: The hotel is fully booked. - Khách sạn đã được đặt kín.

Future: They will check into the hotel tomorrow. - Họ sẽ nhận phòng khách sạn vào ngày mai.





Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "chìa khóa"?
key
large
occupied
pillow

Định nghĩa: Chìa khóa

Phát âm: /kiː/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để mở hoặc khóa cửa.

Ví dụ cụ thể:

Past: She lost her key yesterday. - Cô ấy đã mất chìa khóa hôm qua.

Present: He is holding the key. - Anh ấy đang cầm chìa khóa.

Future: They will give you the key. - Họ sẽ đưa chìa khóa cho bạn.





Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "những chiếc chìa khóa"?
key
keys
leather
luggage

Định nghĩa: Các chìa khóa

Phát âm: /kiːz/

Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để mở hoặc khóa nhiều cửa.

Ví dụ cụ thể:

Past: She found her keys in the car. - Cô ấy đã tìm thấy các chìa khóa trong xe.

Present: He is looking for his keys. - Anh ấy đang tìm các chìa khóa của mình.

Future: They will give you the keys tomorrow. - Họ sẽ đưa các chìa khóa cho bạn vào ngày mai.





Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "lớn"?
pillow
large
power
non-smoking

Định nghĩa: Lớn

Phát âm: /lɑːrdʒ/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ kích thước lớn hoặc rộng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She bought a large house. - Cô ấy đã mua một ngôi nhà lớn.

Present: The room is large. - Căn phòng lớn.

Future: They will need a large table. - Họ sẽ cần một chiếc bàn lớn.





Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "tiệm giặt"?
washing machine
laundromat
leather
luggage

Định nghĩa: Tiệm giặt là tự động

Phát âm: /ˈlɔːn.drə.mæt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nơi có máy giặt tự động cho công chúng sử dụng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She used the laundromat yesterday. - Cô ấy đã sử dụng tiệm giặt là tự động hôm qua.

Present: He is at the laundromat. - Anh ấy đang ở tiệm giặt là tự động.

Future: They will go to the laundromat tomorrow. - Họ sẽ đi đến tiệm giặt là tự động vào ngày mai.





Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "da"?
luggage
key
leather
occupied

Định nghĩa: Da thuộc

Phát âm: /ˈlɛðər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật liệu làm từ da động vật đã qua xử lý.

Ví dụ cụ thể:

Past: She bought a leather jacket. - Cô ấy đã mua một chiếc áo khoác da.

Present: The sofa is made of leather. - Chiếc ghế sofa được làm từ da.

Future: They will sell leather bags. - Họ sẽ bán túi da.





Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "hành lý"?
power
luggage
pillow
non-smoking

Định nghĩa: Hành lý

Phát âm: /ˈlʌɡɪdʒ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các túi hoặc vali dùng để mang đồ khi đi du lịch.

Ví dụ cụ thể:

Past: She packed her luggage. - Cô ấy đã đóng gói hành lý.

Present: His luggage is heavy. - Hành lý của anh ấy nặng.

Future: They will check their luggage at the airport. - Họ sẽ gửi hành lý tại sân bay.





Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "không hút thuốc"?
occupied
power
non-smoking
keys

Định nghĩa: Không hút thuốc

Phát âm: /ˌnɑːnˈsmoʊkɪŋ/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ khu vực hoặc phòng cấm hút thuốc.

Ví dụ cụ thể:

Past: She booked a non-smoking room. - Cô ấy đã đặt một phòng không hút thuốc.

Present: This is a non-smoking area. - Đây là khu vực không hút thuốc.

Future: They will enforce non-smoking policies. - Họ sẽ thực thi chính sách không hút thuốc.





Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "bị chiếm dụng"?
occupied
pillow
large
laundromat

Định nghĩa: Đang sử dụng

Phát âm: /ˈɑːkjəˌpaɪd/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tình trạng đang có người sử dụng hoặc chiếm chỗ.

Ví dụ cụ thể:

Past: The room was occupied. - Phòng đã có người sử dụng.

Present: The bathroom is occupied. - Phòng tắm đang có người sử dụng.

Future: The seats will be occupied soon. - Các chỗ ngồi sẽ sớm có người sử dụng.





Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "gối"?
power
leather
pillow
key

Định nghĩa: Gối

Phát âm: /ˈpɪloʊ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để kê đầu khi ngủ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She bought a new pillow. - Cô ấy đã mua một chiếc gối mới.

Present: The pillow is soft. - Chiếc gối mềm.

Future: They will wash the pillows. - Họ sẽ giặt các chiếc gối.





Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "năng lượng"?
leather
power
luggage
non-smoking

Định nghĩa: Năng lượng

Phát âm: /ˈpaʊər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ năng lượng hoặc khả năng làm việc gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: The storm cut off the power. - Cơn bão đã cắt đứt nguồn điện.

Present: The power is back on. - Nguồn điện đã trở lại.

Future: They will generate more power. - Họ sẽ tạo ra nhiều năng lượng hơn.





Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "chất lượng"?
quality
razor
room
sand

Định nghĩa: Chất lượng

Phát âm: /ˈkwɑːləti/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ mức độ tốt hoặc xấu của một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ cụ thể:

Past: The quality of the product was excellent. - Chất lượng của sản phẩm đã rất tốt.

Present: He is evaluating the quality. - Anh ấy đang đánh giá chất lượng.

Future: They will improve the quality. - Họ sẽ cải thiện chất lượng.





Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "dao cạo"?
quality
razor
silent
woods

Định nghĩa: Dao cạo

Phát âm: /ˈreɪzər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để cạo râu hoặc tóc.

Ví dụ cụ thể:

Past: He used a razor this morning. - Anh ấy đã dùng dao cạo sáng nay.

Present: She is buying a new razor. - Cô ấy đang mua một dao cạo mới.

Future: They will need a razor for the trip. - Họ sẽ cần dao cạo cho chuyến đi.





Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "phòng"?
towel
room
vacant
several

Định nghĩa: Phòng

Phát âm: /ruːm/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ không gian có tường bao quanh trong một tòa nhà.

Ví dụ cụ thể:

Past: She cleaned her room. - Cô ấy đã dọn dẹp phòng của mình.

Present: He is in his room. - Anh ấy đang ở trong phòng của mình.

Future: They will decorate the room. - Họ sẽ trang trí phòng.





Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "cát"?
sand
quality
woods
silent

Định nghĩa: Cát

Phát âm: /sænd/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các hạt nhỏ, rời của đá và khoáng vật.

Ví dụ cụ thể:

Past: They played in the sand. - Họ đã chơi trong cát.

Present: The sand is hot. - Cát nóng.

Future: She will build a sandcastle. - Cô ấy sẽ xây lâu đài cát.





Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "nhiều"?
razor
vacant
several
room

Định nghĩa: Một vài

Phát âm: /ˈsɛvrəl/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ số lượng nhiều hơn hai nhưng không nhiều.

Ví dụ cụ thể:

Past: She visited several countries. - Cô ấy đã thăm một vài quốc gia.

Present: He has several books. - Anh ấy có một vài cuốn sách.

Future: They will need several days. - Họ sẽ cần một vài ngày.





Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "im lặng"?
woods
silent
towel
sand

Định nghĩa: Im lặng

Phát âm: /ˈsaɪlənt/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trạng thái không có tiếng động.

Ví dụ cụ thể:

Past: The room was silent. - Căn phòng đã im lặng.

Present: He is staying silent. - Anh ấy đang im lặng.

Future: They will remain silent. - Họ sẽ giữ im lặng.





Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "khăn tắm"?
towel
vacant
several
razor

Định nghĩa: Khăn tắm

Phát âm: /ˈtaʊəl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để lau khô người sau khi tắm.

Ví dụ cụ thể:

Past: She used a towel after swimming. - Cô ấy đã dùng khăn tắm sau khi bơi.

Present: The towel is wet. - Khăn tắm ướt.

Future: They will buy new towels. - Họ sẽ mua khăn tắm mới.





Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "trống"?
silent
vacant
quality
room

Định nghĩa: Trống

Phát âm: /ˈveɪkənt/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trạng thái không có người sử dụng.

Ví dụ cụ thể:

Past: The room was vacant. - Căn phòng đã trống.

Present: This seat is vacant. - Chỗ ngồi này đang trống.

Future: They will find a vacant spot. - Họ sẽ tìm một chỗ trống.





Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "rừng cây"?
several
woods
towel
sand

Định nghĩa: Rừng

Phát âm: /wʊdz/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ khu vực có nhiều cây cối mọc tự nhiên.

Ví dụ cụ thể:

Past: They walked in the woods. - Họ đã đi bộ trong rừng.

Present: The woods are dense. - Rừng rậm.

Future: She will explore the woods. - Cô ấy sẽ khám phá rừng.





Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo