Girl in a jacket

Ăn uống lành mạnh

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Lành mạnh"?
Healthy
Food
Juice
Eat




Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Thực phẩm"?
Water
Food
Fruit
Vegetable




Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Trái cây"?
Vegetable
Salad
Fruit
Fresh




Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Rau củ"?
Juice
Meal
Water
Vegetable




Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "Nước"?
Water
Salad
Eat
Healthy




Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Rau trộn"?
Fresh
Juice
Salad
Meal




Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Tươi"?
Eat
Fresh
Food
Fruit




Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Nước ép"?
Healthy
Water
Juice
Vegetable




Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Bữa ăn"?
Meal
Eat
Salad
Fresh




Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Ăn"?
Food
Fruit
Eat
Juice




Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Nấu"?
Cook
Grill
Steam
Snack




Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "Nướng"?
Fiber
Grill
Protein
Vitamin




Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Hấp"?
Cook
Whole
Steam
Snack




Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Đồ ăn vặt"?
Nutrition
Minerals
Snack
Grill




Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "Nguyên chất"?
Whole
Protein
Vitamin
Steam




Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "Dinh dưỡng"?
Fiber
Nutrition
Grill
Vitamin




Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Protein (chất đạm)"?
Protein
Whole
Snack
Minerals




Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Vitamin"?
Fiber
Vitamin
Cook
Nutrition




Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Khoáng chất"?
Cook
Protein
Minerals
Steam




Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "Chất xơ"?
Minerals
Fiber
Whole
Snack




Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Ít chất béo"?
Low-fat
Low-sugar
Lean meat
Dairy




Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Ít đường"?
Balanced
Low-sugar
Whole grain
Superfood




Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Ngũ cốc nguyên hạt"?
Organic
Lean meat
Whole grain
Hydrate




Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Thịt nạc"?
Superfood
Portion
Lean meat
Organic




Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Sữa và sản phẩm từ sữa"?
Dairy
Low-fat
Low-sugar
Portion




Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Cung cấp nước"?
Balanced
Hydrate
Organic
Superfood




Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Cân bằng"?
Balanced
Whole grain
Lean meat
Low-fat




Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Khẩu phần"?
Dairy
Hydrate
Portion
Balanced




Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Hữu cơ"?
Protein
Organic
Low-sugar
Superfood




Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Siêu thực phẩm"?
Superfood
Low-fat
Whole grain
Hydrate




Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "Chế độ ăn"?
Diet
Calories
Processed foods
Antioxidants




Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "Calo"?
Whole foods
Calories
Plant-based
Nut-free




Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "Chất chống oxy hóa"?
Processed foods
Calories
Antioxidants
Dairy-free




Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "Axit béo omega-3"?
Whole foods
Plant-based
Omega-3 fatty acids
Nut-free




Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "Chế độ ăn dựa trên thực vật"?
Calories
Plant-based
Diet
Antioxidants




Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "Thực phẩm nguyên chất"?
Whole foods
Processed foods
Dairy-free
Antioxidants




Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "Thực phẩm chế biến"?
Whole foods
Omega-3 fatty acids
Processed foods
Nut-free




Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "Không chứa gluten"?
Plant-based
Gluten-free
Dairy-free
Whole foods




Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "Không chứa sữa"?
Processed foods
Diet
Dairy-free
Nut-free




Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "Không chứa hạt"?
Omega-3 fatty acids
Nut-free
Gluten-free
Plant-based




Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "Đường tinh luyện"?
Refined sugars
Empty calories
Artificial additives
Meal prep




Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "Calo rỗng"?
Healthy fats
Empty calories
Metabolism
Blood sugar




Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "Phụ gia nhân tạo"?
Refined sugars
Meal prep
Artificial additives
Hydration




Câu hỏi 44: Từ nào có nghĩa là "Chuẩn bị bữa ăn"?
Mindful eating
Meal prep
Cholesterol
Healthy fats




Câu hỏi 45: Từ nào có nghĩa là "Sự cấp nước"?
Blood sugar
Hydration
Healthy fats
Cholesterol




Câu hỏi 46: Từ nào có nghĩa là "Sự trao đổi chất"?
Metabolism
Mindful eating
Meal prep
Hydration




Câu hỏi 47: Từ nào có nghĩa là "Đường huyết"?
Healthy fats
Metabolism
Blood sugar
Artificial additives




Câu hỏi 48: Từ nào có nghĩa là "Cholesterol"?
Mindful eating
Cholesterol
Refined sugars
Empty calories




Câu hỏi 49: Từ nào có nghĩa là "Chất béo lành mạnh"?
Hydration
Blood sugar
Healthy fats
Metabolism




Câu hỏi 50: Từ nào có nghĩa là "Ăn uống có tâm"?
Mindful eating
Cholesterol
Artificial additives
Meal prep




Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo