Bảng IPA Tiếng Anh trong "The Sound of English" (Ấn bản năm 2021) được hiển thị ở bên dưới.
Bạn có thể nhấp vào các ô để nghe cách phát âm.
Bảng phiên âm tiếng Anh (tên tiếng Anh: International Phonetic Alphabet - viết tắt IPA) là bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế người học cần nắm vững khi bắt đầu học tiếng Anh. Không giống với tiếng Việt, để có thể phát âm tiếng Anh, người học cần biết rõ về phiên âm quốc tế để hiểu cách đọc của từng âm và phát âm tiếng Anh chính xác.
Monophthongs (Nguyên âm đơn)
Là những âm nguyên âm chỉ có một vị trí phát âm trong miệng và không thay đổi khi được phát âm.
Ví dụ trong tiếng Anh: /iː/ như trong "see", /ʊ/ như trong "foot", /æ/ như trong "cat".
Diphthongs (Nguyên âm đôi)
Là những âm nguyên âm bắt đầu ở một vị trí phát âm và di chuyển đến một vị trí khác trong miệng.
Ví dụ trong tiếng Anh: /aɪ/ như trong "my", /eɪ/ như trong "day", /ɔɪ/ như trong "boy".
Fricatives (Âm xát)
Là những âm mà không khí bị hãm lại và chảy qua một khe hẹp tạo ra tiếng xát.
Ví dụ trong tiếng Anh: /f/ như trong "fish", /s/ như trong "see", /ʃ/ như trong "she".
Plosives (Âm bật)
Là những âm được tạo ra khi không khí bị chặn lại hoàn toàn và sau đó được thả ra một cách đột ngột.
Ví dụ trong tiếng Anh: /p/ như trong "pat", /t/ như trong "tap", /k/ như trong "cat".
Affricates (Âm tắc xát)
Là những âm bắt đầu bằng một âm bật và ngay lập tức theo sau là một âm xát.
Ví dụ trong tiếng Anh: /tʃ/ như trong "chick", /dʒ/ như trong "judge".
Approximants (Âm gần)
Là những âm mà bộ phận phát âm gần nhau nhưng không tạo ra tiếng xát.
Ví dụ trong tiếng Anh: /r/ như trong "red", /j/ như trong "yes", /w/ như trong "wet".
Lateral Approximants (Âm gần bên)
Là những âm gần mà không khí chảy qua hai bên lưỡi.
Ví dụ trong tiếng Anh: /l/ như trong "leaf".
Nasals (Âm mũi)
Là những âm mà không khí chảy qua mũi thay vì qua miệng.
Ví dụ trong tiếng Anh: /m/ như trong "man", /n/ như trong "no", /ŋ/ như trong "song".
{fullwidth}