Girl in a jacket

Các tháng trong năm

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Tháng Một"?
January
February
March
April


Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Tháng Hai"?
July
February
May
August


Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Tháng Ba"?
October
June
March
September


Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Tháng Tư"?
January
April
July
February


Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "Tháng Năm"?
August
March
September
May


Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Tháng Sáu"?
April
June
October
July


Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Tháng Bảy"?
February
July
May
September


Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Tháng Tám"?
April
August
June
March


Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Tháng Chín"?
July
May
September
February


Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Tháng Mười"?
August
October
January
June


Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Tháng Mười Một"?
November
December
Month
Year


Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "Tháng Mười Hai"?
Winter
December
Spring
Summer


Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Tháng"?
Autumn (Fall)
Quarter
Month
Year


Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Năm"?
November
Year
Spring
Month


Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "Mùa"?
Winter
Summer
Season
Autumn (Fall)


Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "Mùa đông"?
Spring
Winter
Quarter
Season


Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Mùa xuân"?
Year
Spring
Autumn (Fall)
Winter


Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Mùa hè"?
Spring
Quarter
Summer
Season


Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Mùa thu"?
Summer
Autumn (Fall)
December
Spring


Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "Quý (ba tháng)"?
Month
Quarter
Year
Season


Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Học kỳ"?
Semester
Annual
Biannual
Bimonthly


Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Hàng năm"?
Fortnightly
Annual
Fiscal year
Calendar year


Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Hai lần mỗi năm"?
Lunar month
Leap year
Biannual
Monthly


Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Hai tháng một lần"?
Semester
Bimonthly
Fiscal year
Annual


Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Hàng tháng"?
Leap year
Biannual
Monthly
Fortnightly


Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Hai tuần một lần"?
Calendar year
Fortnightly
Semester
Biannual


Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Năm tài chính"?
Lunar month
Fiscal year
Bimonthly
Monthly


Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Năm dương lịch"?
Annual
Leap year
Calendar year
Fortnightly


Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Tháng âm lịch"?
Fiscal year
Semester
Lunar month
Monthly


Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Năm nhuận"?
Fortnightly
Leap year
Biannual
Annual


Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo