Định nghĩa: Thực ra
Phát âm: /ˈæktʃuəli/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả điều gì đó thực sự đúng hoặc trái ngược với suy nghĩ ban đầu.
Ví dụ cụ thể:
Past: He actually liked the movie. - Thực ra anh ấy đã thích bộ phim đó.
Present: She is actually working now. - Thực ra cô ấy đang làm việc bây giờ.
Future: They will actually go to the party. - Thực ra họ sẽ đi đến buổi tiệc.
Định nghĩa: Lại, lần nữa
Phát âm: /əˈɡɛn/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả việc lặp lại một hành động hoặc sự việc.
Ví dụ cụ thể:
Past: He did it again. - Anh ấy đã làm điều đó lần nữa.
Present: She is calling again. - Cô ấy đang gọi lại.
Future: They will meet again. - Họ sẽ gặp lại nhau.
Định nghĩa: Gần như
Phát âm: /ˈɔːlməʊst/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả điều gì đó gần như xảy ra hoặc hoàn thành.
Ví dụ cụ thể:
Past: He almost missed the bus. - Anh ấy gần như đã lỡ chuyến xe buýt.
Present: She is almost finished. - Cô ấy gần như hoàn thành.
Future: They will almost win the game. - Họ sẽ gần như thắng trận đấu.
Định nghĩa: Đã, rồi
Phát âm: /ɔːlˈrɛdi/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả điều gì đó đã xảy ra trước thời điểm nói.
Ví dụ cụ thể:
Past: He had already left. - Anh ấy đã rời đi rồi.
Present: She is already here. - Cô ấy đã ở đây rồi.
Future: They will have already eaten. - Họ sẽ ăn xong rồi.
Định nghĩa: Ổn, được
Phát âm: /ɔːlˈraɪt/
Loại từ: Tính từ (adjective), trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả sự đồng ý hoặc trạng thái ổn định.
Ví dụ cụ thể:
Past: He said it was alright. - Anh ấy đã nói điều đó ổn.
Present: She is alright now. - Bây giờ cô ấy ổn.
Future: They will be alright. - Họ sẽ ổn.
Định nghĩa: Cũng, thêm vào đó
Phát âm: /ˈɔːlsəʊ/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Thêm thông tin hoặc ý tưởng vào điều đã nói trước đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: He also went to the party. - Anh ấy cũng đã đi đến buổi tiệc.
Present: She is also studying. - Cô ấy cũng đang học.
Future: They will also come. - Họ cũng sẽ đến.
Định nghĩa: Luôn luôn
Phát âm: /ˈɔːlweɪz/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả điều gì đó xảy ra mọi lúc.
Ví dụ cụ thể:
Past: He always worked hard. - Anh ấy luôn luôn làm việc chăm chỉ.
Present: She is always smiling. - Cô ấy luôn luôn mỉm cười.
Future: They will always remember. - Họ sẽ luôn luôn nhớ.
Định nghĩa: Và
Phát âm: /ænd/
Loại từ: Liên từ (conjunction)
Ngữ cảnh sử dụng: Kết nối các từ hoặc câu trong một câu.
Ví dụ cụ thể:
Past: He went to the store and bought food. - Anh ấy đã đi đến cửa hàng và mua thức ăn.
Present: She is reading and writing. - Cô ấy đang đọc và viết.
Future: They will come and see us. - Họ sẽ đến và gặp chúng ta.
Định nghĩa: Tức giận
Phát âm: /ˈæŋɡri/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả trạng thái cảm xúc tức giận hoặc không hài lòng.
Ví dụ cụ thể:
Past: He was angry yesterday. - Anh ấy đã tức giận hôm qua.
Present: She is angry now. - Bây giờ cô ấy đang tức giận.
Future: They will be angry if we are late. - Họ sẽ tức giận nếu chúng ta đến muộn.
Định nghĩa: Động vật
Phát âm: /ˈænɪməl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả các loài sinh vật sống, không phải con người.
Ví dụ cụ thể:
Past: They saw many animals at the zoo. - Họ đã thấy nhiều động vật ở sở thú.
Present: She loves animals. - Cô ấy yêu động vật.
Future: We will visit an animal sanctuary. - Chúng ta sẽ thăm khu bảo tồn động vật.
Định nghĩa: Khác
Phát âm: /əˈnʌðər/
Loại từ: Đại từ (pronoun), tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả một vật hoặc người khác nữa, ngoài cái đã được nói đến.
Ví dụ cụ thể:
Past: He took another book. - Anh ấy đã lấy một cuốn sách khác.
Present: She needs another pen. - Cô ấy cần một cây bút khác.
Future: They will find another way. - Họ sẽ tìm một cách khác.
Định nghĩa: Bất cứ thứ gì
Phát âm: /ˈɛnɪθɪŋ/
Loại từ: Đại từ (pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả bất kỳ thứ gì, không giới hạn cụ thể.
Ví dụ cụ thể:
Past: Did he say anything? - Anh ấy đã nói gì không?
Present: She doesn't know anything. - Cô ấy không biết gì cả.
Future: If you need anything, call me. - Nếu bạn cần bất cứ thứ gì, hãy gọi tôi.
Định nghĩa: Là, ở
Phát âm: /ɑːr/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Hình thức của động từ "to be" dùng cho ngôi thứ hai số ít và số nhiều, ngôi thứ nhất và thứ ba số nhiều.
Ví dụ cụ thể:
Past: They were happy. - Họ đã vui vẻ.
Present: We are students. - Chúng tôi là học sinh.
Future: You will be there, right? - Bạn sẽ ở đó, phải không?
Định nghĩa: Tại, ở
Phát âm: /æt/
Loại từ: Giới từ (preposition)
Ngữ cảnh sử dụng: Chỉ vị trí, thời gian hoặc mục đích.
Ví dụ cụ thể:
Past: He was at the store. - Anh ấy đã ở cửa hàng.
Present: She is at home. - Cô ấy đang ở nhà.
Future: They will meet at 7 PM. - Họ sẽ gặp nhau lúc 7 giờ tối.
Định nghĩa: Xấu, tệ
Phát âm: /bæd/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả chất lượng kém, không tốt.
Ví dụ cụ thể:
Past: The food was bad. - Thức ăn đã tệ.
Present: She feels bad. - Cô ấy cảm thấy tệ.
Future: It will be bad if we don't finish on time. - Sẽ tệ nếu chúng ta không hoàn thành đúng giờ.
Định nghĩa: Một cách tệ, kém
Phát âm: /ˈbædli/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả hành động được thực hiện một cách tệ hoặc kém.
Ví dụ cụ thể:
Past: He sang badly. - Anh ấy đã hát một cách tệ.
Present: She drives badly. - Cô ấy lái xe một cách kém.
Future: They will perform badly if they don't practice. - Họ sẽ biểu diễn kém nếu không luyện tập.
Định nghĩa: Bởi vì
Phát âm: /bɪˈkɔːz/
Loại từ: Liên từ (conjunction)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để giải thích lý do hoặc nguyên nhân.
Ví dụ cụ thể:
Past: He left because he was tired. - Anh ấy đã rời đi vì mệt.
Present: She stays home because it's raining. - Cô ấy ở nhà vì trời mưa.
Future: They will go because they were invited. - Họ sẽ đi vì họ được mời.
Định nghĩa: Người mới bắt đầu
Phát âm: /bɪˈɡɪnər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ người mới học hoặc làm quen với một kỹ năng hoặc hoạt động.
Ví dụ cụ thể:
Past: She was a beginner in French. - Cô ấy đã là người mới học tiếng Pháp.
Present: He is a beginner at guitar. - Anh ấy đang là người mới học chơi guitar.
Future: They will be beginners in cooking. - Họ sẽ là người mới học nấu ăn.
Định nghĩa: Bên cạnh
Phát âm: /bɪˈsaɪd/
Loại từ: Giới từ (preposition)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí ở ngay cạnh hoặc bên cạnh.
Ví dụ cụ thể:
Past: He sat beside her. - Anh ấy đã ngồi bên cạnh cô ấy.
Present: The cat is beside the table. - Con mèo đang ở bên cạnh bàn.
Future: They will stand beside me. - Họ sẽ đứng bên cạnh tôi.
Định nghĩa: Tốt nhất
Phát âm: /best/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ người hoặc vật có chất lượng cao nhất hoặc vượt trội nhất.
Ví dụ cụ thể:
Past: She was the best student. - Cô ấy đã là học sinh giỏi nhất.
Present: He is the best player. - Anh ấy là cầu thủ giỏi nhất.
Future: They will choose the best option. - Họ sẽ chọn lựa chọn tốt nhất.
Định nghĩa: Tốt hơn
Phát âm: /ˈbɛtər/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để so sánh sự cải thiện hoặc sự vượt trội hơn so với một điều gì đó khác.
Ví dụ cụ thể:
Past: She felt better after resting. - Cô ấy đã cảm thấy tốt hơn sau khi nghỉ ngơi.
Present: He is doing better now. - Bây giờ anh ấy đang làm tốt hơn.
Future: They will perform better next time. - Lần sau họ sẽ thể hiện tốt hơn.
Định nghĩa: Lớn
Phát âm: /bɪɡ/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả kích thước lớn hoặc quan trọng.
Ví dụ cụ thể:
Past: They had a big party. - Họ đã có một bữa tiệc lớn.
Present: She lives in a big house. - Cô ấy sống trong một ngôi nhà lớn.
Future: He will buy a big car. - Anh ấy sẽ mua một chiếc xe lớn.
Định nghĩa: Chim
Phát âm: /bɜːrd/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một loài động vật có cánh và lông vũ, thường có khả năng bay.
Ví dụ cụ thể:
Past: He saw a bird in the park. - Anh ấy đã thấy một con chim trong công viên.
Present: She feeds the birds every morning. - Cô ấy cho chim ăn mỗi sáng.
Future: They will watch birds in the forest. - Họ sẽ xem chim trong rừng.
Định nghĩa: Màu đen
Phát âm: /blæk/
Loại từ: Tính từ (adjective), Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả màu sắc hoặc chỉ người có gốc Phi.
Ví dụ cụ thể:
Past: He wore a black shirt. - Anh ấy đã mặc một chiếc áo sơ mi đen.
Present: The sky is black at night. - Bầu trời đen vào ban đêm.
Future: They will paint the room black. - Họ sẽ sơn phòng màu đen.
Định nghĩa: Màu xanh dương
Phát âm: /bluː/
Loại từ: Tính từ (adjective), Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ màu sắc của bầu trời hay biển, hoặc trạng thái buồn bã.
Ví dụ cụ thể:
Past: She wore a blue dress. - Cô ấy đã mặc một chiếc váy màu xanh dương.
Present: The sky is blue. - Bầu trời có màu xanh dương.
Future: He will paint the wall blue. - Anh ấy sẽ sơn tường màu xanh dương.
Định nghĩa: Sách
Phát âm: /bʊk/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một tác phẩm viết hoặc in có chứa các trang giấy được buộc lại với nhau.
Ví dụ cụ thể:
Past: He read a book yesterday. - Anh ấy đã đọc một cuốn sách hôm qua.
Present: She is reading a book now. - Cô ấy đang đọc một cuốn sách bây giờ.
Future: They will buy a new book. - Họ sẽ mua một cuốn sách mới.
Định nghĩa: Cả hai
Phát âm: /boʊθ/
Loại từ: Đại từ (pronoun), Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hai người hoặc vật được nhắc đến cùng một lúc.
Ví dụ cụ thể:
Past: Both were present at the meeting. - Cả hai đã có mặt tại cuộc họp.
Present: Both are good friends. - Cả hai đều là bạn tốt.
Future: Both will attend the event. - Cả hai sẽ tham dự sự kiện.
Định nghĩa: Màu nâu
Phát âm: /braʊn/
Loại từ: Tính từ (adjective), Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ màu sắc giống với màu của gỗ hoặc sô-cô-la.
Ví dụ cụ thể:
Past: She wore a brown coat. - Cô ấy đã mặc một chiếc áo khoác màu nâu.
Present: The table is brown. - Cái bàn có màu nâu.
Future: He will buy brown shoes. - Anh ấy sẽ mua đôi giày màu nâu.
Định nghĩa: Nhưng
Phát âm: /bʌt/
Loại từ: Liên từ (conjunction)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để nối hai ý đối lập hoặc để diễn tả sự tương phản.
Ví dụ cụ thể:
Past: He wanted to go, but he was too tired. - Anh ấy muốn đi, nhưng anh ấy quá mệt.
Present: She likes tea, but prefers coffee. - Cô ấy thích trà, nhưng thích cà phê hơn.
Future: They will come, but they might be late. - Họ sẽ đến, nhưng có thể đến muộn.
Định nghĩa: Cẩn thận
Phát âm: /ˈkeərfəli/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả cách làm việc gì đó một cách cẩn thận, kỹ lưỡng.
Ví dụ cụ thể:
Past: He drove carefully in the rain. - Anh ấy đã lái xe cẩn thận trong mưa.
Present: She is carefully cutting the paper. - Cô ấy đang cắt giấy một cách cẩn thận.
Future: They will carefully inspect the machine. - Họ sẽ kiểm tra máy móc một cách cẩn thận.
Định nghĩa: Con mèo
Phát âm: /kæt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một loài động vật có vú nhỏ, thường được nuôi làm thú cưng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She found a stray cat. - Cô ấy đã tìm thấy một con mèo hoang.
Present: The cat is sleeping. - Con mèo đang ngủ.
Future: They will adopt a cat. - Họ sẽ nhận nuôi một con mèo.
Định nghĩa: Chắc chắn
Phát âm: /ˈsɜːrtənli/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để khẳng định một điều gì đó một cách chắc chắn hoặc không nghi ngờ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She certainly knew the answer. - Cô ấy chắc chắn đã biết câu trả lời.
Present: He is certainly the best player. - Anh ấy chắc chắn là cầu thủ giỏi nhất.
Future: They will certainly come to the party. - Họ chắc chắn sẽ đến bữa tiệc.
Định nghĩa: Cơ hội
Phát âm: /tʃæns/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một cơ hội hoặc khả năng xảy ra của một sự kiện.
Ví dụ cụ thể:
Past: He missed the chance to meet her. - Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội gặp cô ấy.
Present: She has a chance to win. - Cô ấy có cơ hội chiến thắng.
Future: They will have a chance to travel. - Họ sẽ có cơ hội du lịch.
Định nghĩa: Sạch sẽ
Phát âm: /kliːn/
Loại từ: Tính từ (adjective), Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả trạng thái không có bụi bẩn hoặc làm sạch thứ gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She cleaned the kitchen. - Cô ấy đã dọn dẹp nhà bếp.
Present: The house is clean. - Ngôi nhà sạch sẽ.
Future: He will clean the car tomorrow. - Anh ấy sẽ rửa xe vào ngày mai.
Định nghĩa: Phổ biến
Phát âm: /ˈkɒmən/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả một điều gì đó xảy ra hoặc xuất hiện thường xuyên.
Ví dụ cụ thể:
Past: This problem was common in the past. - Vấn đề này đã phổ biến trong quá khứ.
Present: It's common to see this bird here. - Thường thấy loài chim này ở đây.
Future: These issues will become more common. - Những vấn đề này sẽ trở nên phổ biến hơn.
Định nghĩa: Hoàn thành
Phát âm: /kəmˈpliːt/
Loại từ: Động từ (verb), Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ việc hoàn tất một công việc hoặc trạng thái đầy đủ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She completed the project. - Cô ấy đã hoàn thành dự án.
Present: The task is complete. - Nhiệm vụ đã hoàn tất.
Future: They will complete the work by Friday. - Họ sẽ hoàn thành công việc vào thứ Sáu.
Định nghĩa: Đúng, chính xác
Phát âm: /kəˈrekt/
Loại từ: Tính từ (adjective), Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ điều gì đó là đúng hoặc để sửa chữa lỗi sai.
Ví dụ cụ thể:
Past: She corrected the mistakes. - Cô ấy đã sửa lỗi.
Present: The answer is correct. - Câu trả lời là đúng.
Future: He will correct the errors. - Anh ấy sẽ sửa các lỗi.
Định nghĩa: Có thể
Phát âm: /kʊd/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả khả năng hoặc sự cho phép trong quá khứ hoặc tương lai.
Ví dụ cụ thể:
Past: He could swim when he was five. - Anh ấy có thể bơi khi anh ấy năm tuổi.
Present: She could be at the office now. - Cô ấy có thể đang ở văn phòng bây giờ.
Future: They could visit us next week. - Họ có thể sẽ thăm chúng ta vào tuần tới.
Định nghĩa: Con bò
Phát âm: /kaʊ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một loài động vật nuôi để lấy sữa hoặc thịt.
Ví dụ cụ thể:
Past: They raised cows on their farm. - Họ đã nuôi bò trên trang trại của họ.
Present: The cow is grazing in the field. - Con bò đang gặm cỏ trên đồng.
Future: She will buy a cow next month. - Cô ấy sẽ mua một con bò vào tháng tới.
Định nghĩa: Phong tục, tập quán
Phát âm: /ˈkʌstəm/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các thực hành hoặc thói quen văn hóa được truyền lại qua nhiều thế hệ.
Ví dụ cụ thể:
Past: They followed the custom of their ancestors. - Họ đã theo phong tục của tổ tiên.
Present: This custom is still practiced today. - Phong tục này vẫn được thực hành ngày nay.
Future: The custom will be celebrated next year. - Phong tục sẽ được tổ chức vào năm sau.
Định nghĩa: Nguy hiểm
Phát âm: /ˈdeɪndʒərəs/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả một thứ có thể gây hại hoặc nguy hiểm.
Ví dụ cụ thể:
Past: The road was dangerous during the storm. - Con đường đã nguy hiểm trong cơn bão.
Present: It is dangerous to swim here. - Nguy hiểm khi bơi ở đây.
Future: The situation could become dangerous. - Tình huống có thể trở nên nguy hiểm.
Định nghĩa: Chắc chắn
Phát âm: /ˈdefɪnətli/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn hoặc khẳng định một điều gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: He definitely saw the movie last night. - Anh ấy chắc chắn đã xem phim tối qua.
Present: She definitely knows the answer. - Cô ấy chắc chắn biết câu trả lời.
Future: They will definitely come to the party. - Họ chắc chắn sẽ đến bữa tiệc.
Định nghĩa: Đã làm
Phát âm: /dɪd/
Loại từ: Động từ quá khứ (past tense verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ cụ thể:
Past: He did his homework. - Anh ấy đã làm bài tập.
Present: She does her chores every day. - Cô ấy làm việc nhà mỗi ngày.
Future: They will do their best tomorrow. - Họ sẽ cố gắng hết sức vào ngày mai.
Định nghĩa: Khác biệt
Phát âm: /ˈdɪfərənt/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ.
Ví dụ cụ thể:
Past: The results were different last time. - Kết quả đã khác lần trước.
Present: This approach is different from the previous one. - Cách tiếp cận này khác với cách trước đó.
Future: The situation will be different in the future. - Tình huống sẽ khác trong tương lai.
Định nghĩa: Khó khăn
Phát âm: /ˈdɪfɪkəlt/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả một việc gì đó khó thực hiện hoặc đối phó.
Ví dụ cụ thể:
Past: The exam was difficult last year. - Bài kiểm tra đã khó năm ngoái.
Present: Learning a new language is difficult. - Học một ngôn ngữ mới là khó khăn.
Future: The task will be difficult to complete. - Nhiệm vụ sẽ khó hoàn thành.
Định nghĩa: Bẩn
Phát âm: /ˈdɜːrti/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả một thứ gì đó không sạch sẽ.
Ví dụ cụ thể:
Past: The room was dirty yesterday. - Phòng đã bẩn ngày hôm qua.
Present: His hands are dirty. - Tay anh ấy đang bẩn.
Future: The clothes will get dirty. - Quần áo sẽ bị bẩn.
Định nghĩa: Làm phiền
Phát âm: /dɪˈstɜːrb/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả hành động làm gián đoạn hoặc gây rối người khác.
Ví dụ cụ thể:
Past: He disturbed the meeting. - Anh ấy đã làm phiền cuộc họp.
Present: Please do not disturb her. - Xin đừng làm phiền cô ấy.
Future: They will disturb the neighbors if they are too loud. - Họ sẽ làm phiền hàng xóm nếu họ quá ồn ào.
Định nghĩa: Đã hoàn thành
Phát âm: /dʌn/
Loại từ: Tính từ (adjective), Động từ quá khứ (past participle verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả việc đã hoàn tất hoặc hoàn thành.
Ví dụ cụ thể:
Past: The work was done by noon. - Công việc đã hoàn thành trước buổi trưa.
Present: Everything is done now. - Mọi thứ đã hoàn thành bây giờ.
Future: It will be done by tomorrow. - Nó sẽ được hoàn thành vào ngày mai.
Định nghĩa: Cửa
Phát âm: /dɔːr/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả một cấu trúc di chuyển để mở ra lối đi vào hoặc ra khỏi một không gian.
Ví dụ cụ thể:
Past: He closed the door quietly. - Anh ấy đã đóng cửa nhẹ nhàng.
Present: She is standing by the door. - Cô ấy đang đứng cạnh cửa.
Future: They will fix the broken door. - Họ sẽ sửa cánh cửa bị hỏng.
Định nghĩa: Giấc mơ
Phát âm: /driːm/
Loại từ: Danh từ, Động từ (noun, verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả những hình ảnh, suy nghĩ và cảm xúc xảy ra trong tâm trí khi ngủ.
Ví dụ cụ thể:
Past: He had a strange dream last night. - Anh ấy đã có một giấc mơ kỳ lạ tối qua.
Present: She dreams of traveling the world. - Cô ấy mơ ước được đi du lịch khắp thế giới.
Future: They will dream about their future. - Họ sẽ mơ về tương lai của họ.
Định nghĩa: Con vịt
Phát âm: /dʌk/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một loài chim nước nhỏ với cổ ngắn, chân có màng và mỏ rộng.
Ví dụ cụ thể:
Past: The duck swam across the pond. - Con vịt đã bơi qua ao.
Present: He feeds the ducks every morning. - Anh ấy cho vịt ăn mỗi sáng.
Future: They will watch the ducks at the park. - Họ sẽ xem vịt ở công viên.
Định nghĩa: Dễ dàng
Phát âm: /ˈiːzi/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả một việc không khó để thực hiện hoặc hoàn thành.
Ví dụ cụ thể:
Past: The test was easy for her. - Bài kiểm tra đã dễ dàng đối với cô ấy.
Present: This task is easy to do. - Nhiệm vụ này dễ làm.
Future: It will be easy to learn. - Nó sẽ dễ học.
Định nghĩa: Điện
Phát âm: /ɪˈlektrɪk/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả những thiết bị hoặc hệ thống liên quan đến hoặc sử dụng điện.
Ví dụ cụ thể:
Past: They installed an electric heater. - Họ đã lắp đặt một máy sưởi điện.
Present: The car runs on electric power. - Chiếc xe chạy bằng điện.
Future: We will switch to electric appliances. - Chúng tôi sẽ chuyển sang các thiết bị điện.
Định nghĩa: Điện
Phát âm: /ɪˌlekˈtrɪsəti/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một dạng năng lượng sử dụng trong đèn, máy móc và nhiều thiết bị khác.
Ví dụ cụ thể:
Past: There was no electricity during the storm. - Đã không có điện trong cơn bão.
Present: We need electricity for the lights. - Chúng ta cần điện cho đèn.
Future: They will restore the electricity soon. - Họ sẽ khôi phục điện sớm.
Định nghĩa: Xấu hổ
Phát âm: /ɪmˈbærəst/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả cảm giác ngượng ngùng hoặc xấu hổ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She felt embarrassed by the mistake. - Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì sai lầm.
Present: He is embarrassed to speak in public. - Anh ấy xấu hổ khi nói trước công chúng.
Future: They will be embarrassed if they fail. - Họ sẽ xấu hổ nếu thất bại.
Định nghĩa: Trống rỗng
Phát âm: /ˈɛmpti/
Loại từ: Tính từ, Động từ (adjective, verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả trạng thái không có gì bên trong hoặc rỗng không.
Ví dụ cụ thể:
Past: The room was empty. - Căn phòng đã trống rỗng.
Present: He is emptying the trash. - Anh ấy đang đổ rác.
Future: They will leave the house empty. - Họ sẽ để căn nhà trống rỗng.
Định nghĩa: Đủ
Phát âm: /ɪˈnʌf/
Loại từ: Tính từ, Trạng từ (adjective, adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả mức độ hoặc số lượng cần thiết, không thiếu cũng không thừa.
Ví dụ cụ thể:
Past: He had enough time to finish. - Anh ấy đã có đủ thời gian để hoàn thành.
Present: She has enough money. - Cô ấy có đủ tiền.
Future: They will have enough food. - Họ sẽ có đủ thức ăn.
Định nghĩa: Mỗi
Phát âm: /ˈɛvri/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả tất cả các thành viên trong một nhóm hoặc một chuỗi.
Ví dụ cụ thể:
Past: Every student passed the exam. - Mỗi học sinh đều đã qua kỳ thi.
Present: She reads every day. - Cô ấy đọc sách mỗi ngày.
Future: They will visit every country. - Họ sẽ thăm mỗi quốc gia.
Định nghĩa: Mọi thứ
Phát âm: /ˈɛvriˌθɪŋ/
Loại từ: Đại từ (pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả tất cả các vật, tất cả các thứ.
Ví dụ cụ thể:
Past: He lost everything. - Anh ấy đã mất mọi thứ.
Present: She has everything she needs. - Cô ấy có mọi thứ cô ấy cần.
Future: They will buy everything for the party. - Họ sẽ mua mọi thứ cho bữa tiệc.
Định nghĩa: Ví dụ
Phát âm: /ɪɡˈzæmpəl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để minh họa hoặc giải thích điều gì đó cụ thể.
Ví dụ cụ thể:
Past: He gave an example to clarify. - Anh ấy đã đưa ra một ví dụ để làm rõ.
Present: This is a good example. - Đây là một ví dụ tốt.
Future: They will provide more examples. - Họ sẽ cung cấp thêm nhiều ví dụ.
Định nghĩa: Xuất sắc
Phát âm: /ˈɛksələnt/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả điều gì đó rất tốt, rất xuất sắc.
Ví dụ cụ thể:
Past: She did an excellent job. - Cô ấy đã làm rất tốt.
Present: He is an excellent student. - Anh ấy là một học sinh xuất sắc.
Future: They will achieve excellent results. - Họ sẽ đạt được kết quả xuất sắc.
Định nghĩa: Lý do, xin lỗi
Phát âm: /ɪkˈskjuːs/
Loại từ: Danh từ, Động từ (noun, verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để xin lỗi hoặc đưa ra lý do biện minh.
Ví dụ cụ thể:
Past: She gave an excuse for being late. - Cô ấy đã đưa ra lý do đến muộn.
Present: He excuses himself from the meeting. - Anh ấy xin lỗi rời khỏi cuộc họp.
Future: They will excuse the absence. - Họ sẽ xin lỗi về sự vắng mặt.
Định nghĩa: Cực kỳ
Phát âm: /ɪkˈstriːmli/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh mức độ cao của một tính chất hoặc trạng thái.
Ví dụ cụ thể:
Past: He was extremely tired after the trip. - Anh ấy đã cực kỳ mệt mỏi sau chuyến đi.
Present: She is extremely happy with the results. - Cô ấy cực kỳ hài lòng với kết quả.
Future: They will be extremely careful next time. - Họ sẽ cực kỳ cẩn thận lần tới.
Định nghĩa: Sự thật
Phát âm: /fækt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ điều gì đó đúng và có thật.
Ví dụ cụ thể:
Past: It was a known fact. - Đó đã là một sự thật được biết đến.
Present: She states a fact. - Cô ấy nêu ra một sự thật.
Future: They will confirm the fact. - Họ sẽ xác nhận sự thật.
Định nghĩa: Béo
Phát âm: /fæt/
Loại từ: Tính từ, Danh từ (adjective, noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả tình trạng dư thừa mỡ trong cơ thể hoặc một chất béo.
Ví dụ cụ thể:
Past: He was fat as a child. - Khi còn nhỏ, anh ấy đã béo.
Present: She is fat. - Cô ấy béo.
Future: They will reduce fat intake. - Họ sẽ giảm lượng chất béo tiêu thụ.
Định nghĩa: Cờ
Phát âm: /flæɡ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một biểu tượng, thường là một mảnh vải với màu sắc và thiết kế riêng biệt.
Ví dụ cụ thể:
Past: The flag was raised. - Cờ đã được kéo lên.
Present: He waves the flag. - Anh ấy vẫy cờ.
Future: They will design a new flag. - Họ sẽ thiết kế một lá cờ mới.
Định nghĩa: Phẳng
Phát âm: /flæt/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả một bề mặt không có chỗ lồi hoặc lõm.
Ví dụ cụ thể:
Past: The land was flat. - Đất đã bằng phẳng.
Present: This table is flat. - Bàn này phẳng.
Future: They will build on flat ground. - Họ sẽ xây dựng trên mặt đất bằng phẳng.
Định nghĩa: Cho
Phát âm: /fɔːr/
Loại từ: Giới từ (preposition)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ mục đích, thời gian, hoặc người nhận.
Ví dụ cụ thể:
Past: He bought a gift for her. - Anh ấy đã mua một món quà cho cô ấy.
Present: She is waiting for a friend. - Cô ấy đang chờ một người bạn.
Future: They will prepare for the event. - Họ sẽ chuẩn bị cho sự kiện.
Định nghĩa: Tìm thấy
Phát âm: /faʊnd/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả hành động tìm ra hoặc khám phá ra điều gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: They found the keys. - Họ đã tìm thấy chìa khóa.
Present: She finds the solution. - Cô ấy tìm ra giải pháp.
Future: He will find the answer. - Anh ấy sẽ tìm ra câu trả lời.
Định nghĩa: Từ
Phát âm: /frʌm/
Loại từ: Giới từ (preposition)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc điểm bắt đầu.
Ví dụ cụ thể:
Past: He came from Japan. - Anh ấy đã đến từ Nhật Bản.
Present: She is from Australia. - Cô ấy đến từ Úc.
Future: They will return from vacation. - Họ sẽ trở về từ kỳ nghỉ.
Định nghĩa: Hài hước
Phát âm: /ˈfʌni/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả điều gì đó gây cười hoặc làm cho người khác cười.
Ví dụ cụ thể:
Past: The joke was funny. - Trò đùa đó thật hài hước.
Present: He is a funny guy. - Anh ấy là một người hài hước.
Future: She will tell a funny story. - Cô ấy sẽ kể một câu chuyện hài hước.
Định nghĩa: Tương lai
Phát âm: /ˈfjuːtʃər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thời gian sẽ tới, những gì sẽ xảy ra.
Ví dụ cụ thể:
Past: He dreamed of the future. - Anh ấy đã mơ về tương lai.
Present: She plans for the future. - Cô ấy lập kế hoạch cho tương lai.
Future: They will succeed in the future. - Họ sẽ thành công trong tương lai.
Định nghĩa: Rác
Phát âm: /ˈɡɑːrbɪdʒ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các chất thải hoặc vật liệu không còn giá trị.
Ví dụ cụ thể:
Past: They threw the garbage out. - Họ đã vứt rác đi.
Present: He takes the garbage out. - Anh ấy mang rác đi.
Future: We will dispose of the garbage properly. - Chúng tôi sẽ xử lý rác đúng cách.
Định nghĩa: Con dê
Phát âm: /ɡoʊt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một loài động vật có sừng thường nuôi để lấy sữa và thịt.
Ví dụ cụ thể:
Past: He raised goats on his farm. - Anh ấy đã nuôi dê trên trang trại của mình.
Present: She is feeding the goat. - Cô ấy đang cho dê ăn.
Future: They will buy a goat. - Họ sẽ mua một con dê.
Định nghĩa: Tốt
Phát âm: /ɡʊd/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả điều gì đó có chất lượng cao, có lợi hoặc đẹp.
Ví dụ cụ thể:
Past: She did a good job. - Cô ấy đã làm tốt công việc.
Present: He feels good today. - Hôm nay anh ấy cảm thấy tốt.
Future: They will have a good time. - Họ sẽ có một khoảng thời gian tốt đẹp.
Định nghĩa: Cỏ
Phát âm: /ɡræs/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thực vật nhỏ mọc trên mặt đất trong các khu vườn, cánh đồng.
Ví dụ cụ thể:
Past: They cut the grass yesterday. - Họ đã cắt cỏ hôm qua.
Present: The grass is green. - Cỏ xanh.
Future: He will mow the grass. - Anh ấy sẽ cắt cỏ.
Định nghĩa: Màu xanh lá cây
Phát âm: /ɡriːn/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả màu sắc của lá cây, cỏ.
Ví dụ cụ thể:
Past: The leaves were green. - Lá đã màu xanh lá cây.
Present: Her dress is green. - Váy của cô ấy màu xanh lá cây.
Future: They will paint the house green. - Họ sẽ sơn nhà màu xanh lá cây.
Định nghĩa: Vui vẻ
Phát âm: /ˈhæpi/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả trạng thái cảm xúc tích cực, hạnh phúc.
Ví dụ cụ thể:
Past: She was happy with the results. - Cô ấy đã vui với kết quả.
Present: He is happy today. - Hôm nay anh ấy vui.
Future: They will be happy together. - Họ sẽ hạnh phúc bên nhau.
Định nghĩa: Có
Phát âm: /hæz/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng trong ngôi thứ ba số ít để chỉ sở hữu.
Ví dụ cụ thể:
Past: She had a cat. - Cô ấy đã có một con mèo.
Present: He has a car. - Anh ấy có một chiếc xe hơi.
Future: She will have a meeting. - Cô ấy sẽ có một cuộc họp.
Định nghĩa: Nặng
Phát âm: /ˈhevi/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả trọng lượng lớn, khó nâng hoặc mang.
Ví dụ cụ thể:
Past: The box was heavy. - Chiếc hộp đã nặng.
Present: This bag is heavy. - Túi này nặng.
Future: It will be a heavy load. - Nó sẽ là một tải trọng nặng.
Định nghĩa: Của cô ấy
Phát âm: /hɜːrz/
Loại từ: Đại từ sở hữu (possessive pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ quyền sở hữu của một người nữ.
Ví dụ cụ thể:
Past: The book was hers. - Cuốn sách đã là của cô ấy.
Present: This bag is hers. - Cái túi này là của cô ấy.
Future: That car will be hers. - Chiếc xe đó sẽ là của cô ấy.
Định nghĩa: Bản thân cô ấy
Phát âm: /hərˈself/
Loại từ: Đại từ phản thân (reflexive pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một người nữ tự mình làm điều gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She made the dress herself. - Cô ấy tự may chiếc váy.
Present: She is cooking for herself. - Cô ấy đang tự nấu ăn.
Future: She will do it herself. - Cô ấy sẽ tự làm điều đó.
Định nghĩa: Cao
Phát âm: /haɪ/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả chiều cao lớn hoặc vị trí cao.
Ví dụ cụ thể:
Past: The mountain was high. - Ngọn núi đã cao.
Present: The building is high. - Tòa nhà cao.
Future: The tower will be high. - Tòa tháp sẽ cao.
Định nghĩa: Bản thân anh ấy
Phát âm: /hɪmˈself/
Loại từ: Đại từ phản thân (reflexive pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một người nam tự mình làm điều gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: He did it himself. - Anh ấy đã tự làm điều đó.
Present: He is teaching himself. - Anh ấy đang tự học.
Future: He will build it himself. - Anh ấy sẽ tự xây dựng điều đó.
Định nghĩa: Của anh ấy
Phát âm: /hɪz/
Loại từ: Đại từ sở hữu (possessive pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ quyền sở hữu của một người nam.
Ví dụ cụ thể:
Past: The book was his. - Cuốn sách đã là của anh ấy.
Present: This bag is his. - Cái túi này là của anh ấy.
Future: That car will be his. - Chiếc xe đó sẽ là của anh ấy.
Định nghĩa: Lịch sử
Phát âm: /ˈhɪstəri/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She studied history in college. - Cô ấy đã học lịch sử ở đại học.
Present: He is reading a book on history. - Anh ấy đang đọc một cuốn sách về lịch sử.
Future: They will learn about history. - Họ sẽ học về lịch sử.
Định nghĩa: Lỗ
Phát âm: /hoʊl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một khoảng trống hoặc khe hở trong bề mặt hoặc vật liệu.
Ví dụ cụ thể:
Past: He dug a hole. - Anh ấy đã đào một cái lỗ.
Present: There is a hole in the wall. - Có một cái lỗ trên tường.
Future: They will fill the hole. - Họ sẽ lấp cái lỗ.
Định nghĩa: Kỳ nghỉ
Phát âm: /ˈhɑːlɪdeɪ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thời gian nghỉ ngơi, du lịch hoặc ngày lễ.
Ví dụ cụ thể:
Past: They went on a holiday last summer. - Họ đã đi nghỉ hè năm ngoái.
Present: She is planning her holiday. - Cô ấy đang lên kế hoạch cho kỳ nghỉ.
Future: We will have a holiday next month. - Chúng tôi sẽ có một kỳ nghỉ vào tháng tới.
Định nghĩa: Hy vọng
Phát âm: /hoʊp/
Loại từ: Động từ (verb), danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả cảm giác mong đợi điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra.
Ví dụ cụ thể:
Past: She hoped for good news. - Cô ấy đã hy vọng nhận được tin tốt.
Present: He hopes to win the game. - Anh ấy hy vọng sẽ thắng trận đấu.
Future: They will hope for the best. - Họ sẽ hy vọng điều tốt nhất.
Định nghĩa: Con ngựa
Phát âm: /hɔːrs/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ loài động vật có bốn chân, thường được sử dụng để cưỡi hoặc kéo xe.
Ví dụ cụ thể:
Past: He rode a horse yesterday. - Anh ấy đã cưỡi ngựa hôm qua.
Present: She is feeding her horse. - Cô ấy đang cho ngựa ăn.
Future: They will buy a horse next year. - Họ sẽ mua một con ngựa năm tới.
Định nghĩa: Ý tưởng, suy nghĩ
Phát âm: /aɪˈdɪə/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả một khái niệm hoặc kế hoạch
Ví dụ cụ thể:
Past: She had an idea - Cô ấy đã có một ý tưởng
Present: This idea is great - Ý tưởng này thật tuyệt
Future: I will share my idea - Tôi sẽ chia sẻ ý tưởng của mình
Định nghĩa: Quan trọng
Phát âm: /ɪmˈpɔːrtnt/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ điều gì đó có giá trị lớn
Ví dụ cụ thể:
Past: It was important - Nó đã quan trọng
Present: This is important - Điều này quan trọng
Future: It will be important - Nó sẽ quan trọng
Định nghĩa: Nếu, giả sử
Phát âm: /ɪf/
Loại từ: Liên từ (conjunction)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ điều kiện
Ví dụ cụ thể:
Past: If I knew - Nếu tôi đã biết
Present: If it rains - Nếu trời mưa
Future: If you come - Nếu bạn đến
Định nghĩa: Không thể
Phát âm: /ɪmˈpɑːsəbl/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ điều gì đó không thể xảy ra
Ví dụ cụ thể:
Past: It was impossible - Điều đó đã không thể
Present: This is impossible - Điều này không thể
Future: It will be impossible - Điều đó sẽ không thể
Định nghĩa: Ấn tượng
Phát âm: /ɪmˈprɛsɪv/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ điều gì đó gây ấn tượng mạnh
Ví dụ cụ thể:
Past: It was impressive - Điều đó đã ấn tượng
Present: This is impressive - Điều này ấn tượng
Future: It will be impressive - Điều đó sẽ ấn tượng
Định nghĩa: Inch (đơn vị đo chiều dài)
Phát âm: /ɪntʃ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để đo chiều dài
Ví dụ cụ thể:
Past: It was an inch long - Nó dài một inch
Present: This is an inch - Đây là một inch
Future: It will be an inch - Nó sẽ là một inch
Định nghĩa: Là, ở, thì (dạng số ít của động từ "be")
Phát âm: /ɪz/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hiện tại của đối tượng
Ví dụ cụ thể:
Past: She was happy - Cô ấy đã hạnh phúc
Present: He is here - Anh ấy ở đây
Future: It will be good - Nó sẽ tốt
Định nghĩa: Nó
Phát âm: /ɪt/
Loại từ: Đại từ (pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một vật hoặc con vật
Ví dụ cụ thể:
Past: It was here - Nó đã ở đây
Present: It is small - Nó nhỏ
Future: It will be fine - Nó sẽ ổn
Định nghĩa: Trò đùa
Phát âm: /dʒoʊk/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một câu chuyện hài hước
Ví dụ cụ thể:
Past: He told a joke - Anh ấy đã kể một trò đùa
Present: This joke is funny - Trò đùa này buồn cười
Future: I will make a joke - Tôi sẽ làm một trò đùa
Định nghĩa: Tôi, mình
Phát âm: /aɪ/
Loại từ: Đại từ (pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ người nói
Ví dụ cụ thể:
Past: I went to school - Tôi đã đi học
Present: I am at home - Tôi đang ở nhà
Future: I will travel - Tôi sẽ đi du lịch
Định nghĩa: Vua
Phát âm: /kɪŋ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ người đứng đầu một quốc gia
Ví dụ cụ thể:
Past: He was a king - Anh ấy đã là một vị vua
Present: The king rules - Vua cai trị
Future: He will be king - Anh ấy sẽ là vua
Định nghĩa: Đèn
Phát âm: /læmp/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chiếu sáng
Ví dụ cụ thể:
Past: I bought a lamp - Tôi đã mua một cái đèn
Present: This lamp is bright - Cái đèn này sáng
Future: I will use the lamp - Tôi sẽ dùng cái đèn
Định nghĩa: Luật
Phát âm: /lɔː/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ quy tắc trong xã hội
Ví dụ cụ thể:
Past: The law was passed - Luật đã được thông qua
Present: This is the law - Đây là luật
Future: The law will change - Luật sẽ thay đổi
Định nghĩa: Đặt, để
Phát âm: /leɪ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hành động đặt một vật xuống
Ví dụ cụ thể:
Past: He laid the book - Anh ấy đã đặt quyển sách
Present: Lay it down - Đặt nó xuống
Future: I will lay it here - Tôi sẽ đặt nó ở đây
Định nghĩa: Lười biếng
Phát âm: /ˈleɪzi/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự thiếu chăm chỉ
Ví dụ cụ thể:
Past: He was lazy - Anh ấy đã lười
Present: She is lazy - Cô ấy lười
Future: They will be lazy - Họ sẽ lười
Định nghĩa: Cuộc sống
Phát âm: /laɪf/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự tồn tại của con người hoặc sinh vật
Ví dụ cụ thể:
Past: Life was simple - Cuộc sống đã đơn giản
Present: Life is beautiful - Cuộc sống đẹp
Future: Life will continue - Cuộc sống sẽ tiếp tục
Định nghĩa: Ánh sáng
Phát âm: /laɪt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự chiếu sáng
Ví dụ cụ thể:
Past: The light was bright - Ánh sáng đã sáng
Present: This light is dim - Ánh sáng này mờ
Future: The light will shine - Ánh sáng sẽ chiếu
Định nghĩa: Nhỏ bé
Phát âm: /ˈlɪtl/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ kích thước nhỏ
Ví dụ cụ thể:
Past: The house was little - Ngôi nhà đã nhỏ
Present: The cat is little - Con mèo nhỏ
Future: It will be little - Nó sẽ nhỏ
Định nghĩa: Dài
Phát âm: /lɔːŋ/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ chiều dài
Ví dụ cụ thể:
Past: The road was long - Con đường đã dài
Present: This is a long book - Đây là một quyển sách dài
Future: It will be a long journey - Nó sẽ là một hành trình dài
Định nghĩa: Thấp
Phát âm: /loʊ/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ độ cao thấp
Ví dụ cụ thể:
Past: The shelf was low - Cái kệ đã thấp
Present: The water level is low - Mực nước thấp
Future: It will be low - Nó sẽ thấp
Định nghĩa: May mắn
Phát âm: /lʌk/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự gặp may
Ví dụ cụ thể:
Past: He had good luck - Anh ấy đã gặp may
Present: This is my luck - Đây là vận may của tôi
Future: You will have luck - Bạn sẽ gặp may
Định nghĩa: Nam
Phát âm: /meɪl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ giới tính nam
Ví dụ cụ thể:
Past: He was a male - Anh ấy đã là nam
Present: This cat is male - Con mèo này là đực
Future: He will be a male - Anh ấy sẽ là nam
Định nghĩa: Trận đấu
Phát âm: /mætʃ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một cuộc thi đấu
Ví dụ cụ thể:
Past: The match was exciting - Trận đấu đã thú vị
Present: This match is important - Trận đấu này quan trọng
Future: The match will start - Trận đấu sẽ bắt đầu
Định nghĩa: Vấn đề
Phát âm: /ˈmætər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một vấn đề cần giải quyết
Ví dụ cụ thể:
Past: It was a serious matter - Đó là một vấn đề nghiêm trọng
Present: This matter is urgent - Vấn đề này cấp bách
Future: The matter will be discussed - Vấn đề sẽ được thảo luận
Định nghĩa: Có thể
Phát âm: /ˈmeɪbi/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự không chắc chắn
Ví dụ cụ thể:
Past: Maybe he was right - Có thể anh ấy đã đúng
Present: Maybe it's true - Có thể điều đó đúng
Future: Maybe we will go - Có thể chúng ta sẽ đi
Định nghĩa: Tôi, mình
Phát âm: /mi/
Loại từ: Đại từ (pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ người nói
Ví dụ cụ thể:
Past: He called me - Anh ấy đã gọi tôi
Present: This is for me - Đây là cho tôi
Future: They will see me - Họ sẽ gặp tôi
Định nghĩa: Kim loại
Phát âm: /ˈmɛtl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vật liệu kim loại
Ví dụ cụ thể:
Past: The metal was strong - Kim loại đã mạnh
Present: This is metal - Đây là kim loại
Future: It will be metal - Nó sẽ là kim loại
Định nghĩa: Có thể
Phát âm: /maɪt/
Loại từ: Động từ khuyết thiếu (modal verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ khả năng
Ví dụ cụ thể:
Past: He might have known - Anh ấy có thể đã biết
Present: It might rain - Trời có thể mưa
Future: You might win - Bạn có thể sẽ thắng
Định nghĩa: Của tôi
Phát âm: /maɪn/
Loại từ: Đại từ sở hữu (possessive pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sở hữu
Ví dụ cụ thể:
Past: This was mine - Đây đã là của tôi
Present: It is mine - Nó là của tôi
Future: It will be mine - Nó sẽ là của tôi
Định nghĩa: Nhiều hơn
Phát âm: /mɔːr/
Loại từ: Trạng từ, tính từ (adverb, adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự tăng lên về số lượng
Ví dụ cụ thể:
Past: I needed more - Tôi đã cần nhiều hơn
Present: We have more - Chúng ta có nhiều hơn
Future: There will be more - Sẽ có nhiều hơn
Định nghĩa: Nhiều nhất
Phát âm: /moʊst/
Loại từ: Trạng từ, tính từ (adverb, adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ mức độ cao nhất
Ví dụ cụ thể:
Past: He ate the most - Anh ấy đã ăn nhiều nhất
Present: She is the most talented - Cô ấy tài năng nhất
Future: This will be the most important - Điều này sẽ quan trọng nhất
Định nghĩa: Nhiều
Phát âm: /mʌtʃ/
Loại từ: Trạng từ, tính từ (adverb, adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ số lượng lớn
Ví dụ cụ thể:
Past: She worked much - Cô ấy đã làm việc nhiều
Present: I have much to do - Tôi có nhiều việc phải làm
Future: They will have much more - Họ sẽ có nhiều hơn
Định nghĩa: Phải
Phát âm: /mʌst/
Loại từ: Động từ khuyết thiếu (modal verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự bắt buộc
Ví dụ cụ thể:
Past: He must have gone - Anh ấy chắc hẳn đã đi
Present: You must listen - Bạn phải lắng nghe
Future: They must arrive - Họ phải đến
Định nghĩa: Của tôi
Phát âm: /maɪ/
Loại từ: Tính từ sở hữu (possessive adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sở hữu của người nói
Ví dụ cụ thể:
Past: This was my book - Đây đã là quyển sách của tôi
Present: My car is red - Xe của tôi màu đỏ
Future: This will be my house - Đây sẽ là nhà của tôi
Định nghĩa: Cần thiết
Phát âm: /ˈnɛsəsɛri/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự cần thiết
Ví dụ cụ thể:
Past: It was necessary - Nó đã cần thiết
Present: This is necessary - Điều này cần thiết
Future: It will be necessary - Nó sẽ cần thiết
Định nghĩa: Không bao giờ
Phát âm: /ˈnɛvər/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự phủ định hoàn toàn
Ví dụ cụ thể:
Past: I never saw him - Tôi chưa từng thấy anh ấy
Present: She never eats meat - Cô ấy không bao giờ ăn thịt
Future: We will never forget - Chúng tôi sẽ không bao giờ quên
Định nghĩa: Mới
Phát âm: /nuː/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ điều gì đó mới
Ví dụ cụ thể:
Past: The house was new - Ngôi nhà đã mới
Present: This is a new car - Đây là một chiếc xe mới
Future: I will buy a new phone - Tôi sẽ mua một chiếc điện thoại mới
Định nghĩa: Báo
Phát âm: /ˈnjuːzˌpeɪpər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ phương tiện truyền thông in
Ví dụ cụ thể:
Past: I read the newspaper - Tôi đã đọc báo
Present: This newspaper is informative - Báo này nhiều thông tin
Future: They will publish a newspaper - Họ sẽ xuất bản báo
Định nghĩa: Tốt đẹp
Phát âm: /naɪs/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự dễ chịu, tốt đẹp
Ví dụ cụ thể:
Past: It was a nice day - Đó là một ngày đẹp
Present: She is nice - Cô ấy tốt
Future: This will be nice - Điều này sẽ tốt
Định nghĩa: Không
Phát âm: /noʊ/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự phủ định
Ví dụ cụ thể:
Past: He said no - Anh ấy đã nói không
Present: There is no time - Không có thời gian
Future: No one will come - Sẽ không có ai đến
Định nghĩa: Ồn ào
Phát âm: /ˈnɔɪzi/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự ồn ào
Ví dụ cụ thể:
Past: The room was noisy - Căn phòng đã ồn ào
Present: This place is noisy - Nơi này ồn ào
Future: It will be noisy - Nó sẽ ồn ào
Định nghĩa: Bình thường
Phát âm: /ˈnɔːrml/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ điều gì đó thông thường
Ví dụ cụ thể:
Past: It was normal - Nó đã bình thường
Present: This is normal - Điều này bình thường
Future: Everything will be normal - Mọi thứ sẽ bình thường
Định nghĩa: Không
Phát âm: /nɒt/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự phủ định
Ví dụ cụ thể:
Past: He did not go - Anh ấy đã không đi
Present: She is not here - Cô ấy không ở đây
Future: I will not come - Tôi sẽ không đến
Định nghĩa: Ghi chú
Phát âm: /noʊt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thông tin ghi chép
Ví dụ cụ thể:
Past: I took a note - Tôi đã ghi chú
Present: This note is important - Ghi chú này quan trọng
Future: You will need the note - Bạn sẽ cần ghi chú
Định nghĩa: Sổ tay
Phát âm: /ˈnoʊtˌbʊk/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để ghi chép thông tin
Ví dụ cụ thể:
Past: I bought a notebook - Tôi đã mua một cuốn sổ tay
Present: This notebook is full - Cuốn sổ tay này đầy
Future: I will use a new notebook - Tôi sẽ dùng một cuốn sổ tay mới
Định nghĩa: Không có gì
Phát âm: /ˈnʌθɪŋ/
Loại từ: Đại từ (pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự không có mặt của bất cứ điều gì
Ví dụ cụ thể:
Past: There was nothing - Đã không có gì
Present: Nothing is here - Không có gì ở đây
Future: There will be nothing - Sẽ không có gì
Định nghĩa: Mùi
Phát âm: /ˈoʊdər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ mùi hương hoặc mùi khó chịu
Ví dụ cụ thể:
Past: The odor was strong - Mùi đã mạnh
Present: This odor is pleasant - Mùi này dễ chịu
Future: The odor will disappear - Mùi sẽ biến mất
Định nghĩa: Của
Phát âm: /ʌv/
Loại từ: Giới từ (preposition)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự thuộc về
Ví dụ cụ thể:
Past: The book of John - Quyển sách của John
Present: The map of the city - Bản đồ của thành phố
Future: The result of the test - Kết quả của bài kiểm tra
Định nghĩa: Dầu
Phát âm: /ɔɪl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ chất lỏng nhờn
Ví dụ cụ thể:
Past: I used oil - Tôi đã dùng dầu
Present: This oil is expensive - Dầu này đắt
Future: We will need oil - Chúng ta sẽ cần dầu
Định nghĩa: Ổn
Phát âm: /oʊˈkeɪ/
Loại từ: Trạng từ, tính từ (adverb, adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự đồng ý hoặc tình trạng tốt
Ví dụ cụ thể:
Past: It was ok - Nó đã ổn
Present: I am ok - Tôi ổn
Future: Everything will be ok - Mọi thứ sẽ ổn
Định nghĩa: Cũ, già
Phát âm: /oʊld/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ độ tuổi hoặc trạng thái cũ
Ví dụ cụ thể:
Past: The house was old - Ngôi nhà đã cũ
Present: He is old - Ông ấy già
Future: It will become old - Nó sẽ trở nên cũ
Định nghĩa: Chỉ, duy nhất
Phát âm: /ˈoʊnli/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự duy nhất
Ví dụ cụ thể:
Past: He was the only one - Anh ấy đã là người duy nhất
Present: This is the only option - Đây là lựa chọn duy nhất
Future: She will be the only candidate - Cô ấy sẽ là ứng viên duy nhất
Định nghĩa: Cam
Phát âm: /ˈɔːrɪndʒ/
Loại từ: Danh từ, tính từ (noun, adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ màu sắc hoặc trái cam
Ví dụ cụ thể:
Past: I ate an orange - Tôi đã ăn một quả cam
Present: This is orange juice - Đây là nước cam
Future: She will wear an orange dress - Cô ấy sẽ mặc váy màu cam
Định nghĩa: Bình thường
Phát âm: /ˈɔːrdəˌnɛri/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ điều gì đó không đặc biệt
Ví dụ cụ thể:
Past: He lived an ordinary life - Anh ấy đã sống một cuộc sống bình thường
Present: This is an ordinary day - Đây là một ngày bình thường
Future: They will have ordinary jobs - Họ sẽ có những công việc bình thường
Định nghĩa: Nguyên bản, gốc
Phát âm: /əˈrɪdʒənl/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ bản gốc, không phải bản sao
Ví dụ cụ thể:
Past: This was the original painting - Đây đã là bức tranh gốc
Present: This is the original design - Đây là thiết kế gốc
Future: You will see the original version - Bạn sẽ thấy phiên bản gốc
Định nghĩa: Khác
Phát âm: /ˈʌðər/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự khác biệt
Ví dụ cụ thể:
Past: The other car was faster - Chiếc xe khác đã nhanh hơn
Present: This is the other option - Đây là lựa chọn khác
Future: We will find another way - Chúng ta sẽ tìm cách khác
Định nghĩa: Của chúng ta
Phát âm: /aʊər/
Loại từ: Tính từ sở hữu (possessive adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự sở hữu của nhóm người nói
Ví dụ cụ thể:
Past: This was our house - Đây đã là nhà của chúng ta
Present: This is our plan - Đây là kế hoạch của chúng ta
Future: It will be our success - Nó sẽ là thành công của chúng ta
Định nghĩa: Của chúng ta
Phát âm: /aʊərz/
Loại từ: Đại từ sở hữu (possessive pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự sở hữu của nhóm người nói
Ví dụ cụ thể:
Past: This house was ours - Ngôi nhà này đã là của chúng ta
Present: The decision is ours - Quyết định là của chúng ta
Future: The future will be ours - Tương lai sẽ là của chúng ta
Định nghĩa: Chính chúng ta
Phát âm: /ˌaʊərˈsɛlvz/
Loại từ: Đại từ phản thân (reflexive pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ chính nhóm người nói
Ví dụ cụ thể:
Past: We prepared ourselves - Chúng ta đã chuẩn bị chính mình
Present: We see ourselves in the mirror - Chúng ta nhìn thấy chính mình trong gương
Future: We will help ourselves - Chúng ta sẽ tự giúp chính mình
Định nghĩa: Giấy
Phát âm: /ˈpeɪpər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vật liệu để viết hoặc in
Ví dụ cụ thể:
Past: I wrote on paper - Tôi đã viết trên giấy
Present: This paper is white - Giấy này màu trắng
Future: They will need paper - Họ sẽ cần giấy
Định nghĩa: Phần, bộ phận
Phát âm: /pɑːrt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một phần của tổng thể
Ví dụ cụ thể:
Past: It was part of the plan - Đó là một phần của kế hoạch
Present: This part is broken - Phần này bị hỏng
Future: I will fix this part - Tôi sẽ sửa phần này
Định nghĩa: Mẫu, khuôn mẫu
Phát âm: /ˈpætərn/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một dạng mẫu nhất định
Ví dụ cụ thể:
Past: The pattern was clear - Mẫu đã rõ ràng
Present: This pattern is unique - Mẫu này là duy nhất
Future: She will follow the pattern - Cô ấy sẽ theo mẫu
Định nghĩa: Bút chì
Phát âm: /ˈpɛnsl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để viết hoặc vẽ
Ví dụ cụ thể:
Past: I used a pencil - Tôi đã dùng bút chì
Present: This pencil is sharp - Bút chì này nhọn
Future: He will buy a pencil - Anh ấy sẽ mua một cây bút chì
Định nghĩa: Có lẽ
Phát âm: /pərˈhæps/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự không chắc chắn
Ví dụ cụ thể:
Past: Perhaps he was right - Có lẽ anh ấy đã đúng
Present: Perhaps it is true - Có lẽ điều đó đúng
Future: Perhaps we will go - Có lẽ chúng ta sẽ đi
Định nghĩa: Người
Phát âm: /ˈpɜːrsn/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một cá nhân
Ví dụ cụ thể:
Past: He was a good person - Anh ấy đã là một người tốt
Present: She is a kind person - Cô ấy là một người tử tế
Future: You will meet a new person - Bạn sẽ gặp một người mới
Định nghĩa: Ảnh
Phát âm: /ˈfoʊtəɡræf/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một bức ảnh chụp
Ví dụ cụ thể:
Past: I took a photograph - Tôi đã chụp một bức ảnh
Present: This photograph is beautiful - Bức ảnh này đẹp
Future: They will display the photograph - Họ sẽ trưng bày bức ảnh
Định nghĩa: Địa điểm
Phát âm: /pleɪs/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một địa điểm hoặc vị trí
Ví dụ cụ thể:
Past: We visited a new place - Chúng tôi đã thăm một địa điểm mới
Present: This place is crowded - Địa điểm này đông đúc
Future: You will find a quiet place - Bạn sẽ tìm được một nơi yên tĩnh
Định nghĩa: Cây, thực vật
Phát âm: /plænt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thực vật hoặc cây trồng
Ví dụ cụ thể:
Past: I watered the plant - Tôi đã tưới cây
Present: This plant is growing - Cây này đang phát triển
Future: She will plant a tree - Cô ấy sẽ trồng một cây
Định nghĩa: Dễ chịu, thú vị
Phát âm: /ˈplɛznt/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự dễ chịu hoặc thú vị
Ví dụ cụ thể:
Past: The weather was pleasant - Thời tiết đã dễ chịu
Present: This is a pleasant surprise - Đây là một sự ngạc nhiên thú vị
Future: You will have a pleasant trip - Bạn sẽ có một chuyến đi dễ chịu
Định nghĩa: Nghèo
Phát âm: /pʊr/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ tình trạng kinh tế kém hoặc chất lượng thấp
Ví dụ cụ thể:
Past: They were poor - Họ đã nghèo
Present: This area is poor - Khu vực này nghèo
Future: He will help poor families - Anh ấy sẽ giúp các gia đình nghèo
Định nghĩa: Có thể
Phát âm: /ˈpɑːsəbl/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ khả năng
Ví dụ cụ thể:
Past: It was possible - Điều đó đã có thể
Present: This is possible - Điều này có thể
Future: Anything will be possible - Mọi thứ sẽ có thể
Định nghĩa: Có thể
Phát âm: /ˈpɑːsəbli/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ khả năng
Ví dụ cụ thể:
Past: He could possibly win - Anh ấy có thể đã thắng
Present: This could possibly happen - Điều này có thể xảy ra
Future: You could possibly be right - Bạn có thể sẽ đúng
Định nghĩa: Xinh đẹp
Phát âm: /ˈprɪti/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự xinh đẹp, dễ thương
Ví dụ cụ thể:
Past: She was pretty - Cô ấy đã xinh đẹp
Present: This flower is pretty - Bông hoa này xinh đẹp
Future: It will be pretty - Nó sẽ xinh đẹp
Định nghĩa: Có lẽ
Phát âm: /ˈprɑːbəbli/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ khả năng cao
Ví dụ cụ thể:
Past: He probably went home - Có lẽ anh ấy đã về nhà
Present: It is probably true - Có lẽ điều đó đúng
Future: They will probably come - Có lẽ họ sẽ đến
Định nghĩa: Nhanh
Phát âm: /kwɪk/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ tốc độ cao
Ví dụ cụ thể:
Past: He was quick - Anh ấy đã nhanh
Present: This is a quick solution - Đây là một giải pháp nhanh
Future: You will need to be quick - Bạn sẽ cần phải nhanh
Định nghĩa: Nhanh chóng
Phát âm: /ˈkwɪkli/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hành động diễn ra trong thời gian ngắn
Ví dụ cụ thể:
Past: He ran quickly - Anh ấy đã chạy nhanh
Present: She works quickly - Cô ấy làm việc nhanh
Future: They will finish quickly - Họ sẽ hoàn thành nhanh
Định nghĩa: Yên tĩnh
Phát âm: /ˈkwaɪət/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự yên lặng, không ồn ào
Ví dụ cụ thể:
Past: The room was quiet - Căn phòng đã yên tĩnh
Present: This place is quiet - Nơi này yên tĩnh
Future: It will be quiet - Nó sẽ yên tĩnh
Định nghĩa: Thật sự
Phát âm: /ˈrɪəli/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh điều gì đó
Ví dụ cụ thể:
Past: He really liked it - Anh ấy thật sự thích điều đó
Present: She is really smart - Cô ấy thật sự thông minh
Future: They will really enjoy it - Họ sẽ thật sự thích nó
Định nghĩa: Đỏ
Phát âm: /rɛd/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ màu đỏ
Ví dụ cụ thể:
Past: The apple was red - Quả táo đã đỏ
Present: This car is red - Chiếc xe này màu đỏ
Future: It will turn red - Nó sẽ chuyển sang màu đỏ
Định nghĩa: Đá
Phát âm: /rɒk/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một khối đá tự nhiên
Ví dụ cụ thể:
Past: He found a rock - Anh ấy đã tìm thấy một hòn đá
Present: This rock is heavy - Hòn đá này nặng
Future: They will move the rock - Họ sẽ di chuyển hòn đá
Định nghĩa: Dây thừng
Phát âm: /roʊp/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để buộc hoặc kéo
Ví dụ cụ thể:
Past: He used a rope - Anh ấy đã dùng dây thừng
Present: This rope is strong - Dây thừng này chắc
Future: They will tie it with a rope - Họ sẽ buộc nó bằng dây thừng
Định nghĩa: Tròn
Phát âm: /raʊnd/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hình dạng tròn
Ví dụ cụ thể:
Past: The table was round - Cái bàn đã tròn
Present: This ball is round - Quả bóng này tròn
Future: It will be round - Nó sẽ tròn
Định nghĩa: Quy tắc
Phát âm: /ruːl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ quy tắc hoặc luật lệ
Ví dụ cụ thể:
Past: They followed the rule - Họ đã tuân theo quy tắc
Present: This is the rule - Đây là quy tắc
Future: He will make a new rule - Anh ấy sẽ đưa ra một quy tắc mới
Định nghĩa: Buồn
Phát âm: /sæd/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ cảm xúc buồn bã
Ví dụ cụ thể:
Past: She was sad - Cô ấy đã buồn
Present: He is sad - Anh ấy buồn
Future: They will be sad - Họ sẽ buồn
Định nghĩa: Giống nhau
Phát âm: /seɪm/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự tương đồng
Ví dụ cụ thể:
Past: They wore the same dress - Họ đã mặc cùng một chiếc váy
Present: This is the same problem - Đây là vấn đề giống nhau
Future: It will remain the same - Nó sẽ vẫn giống nhau
Định nghĩa: Điểm số
Phát âm: /skɔːr/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ số điểm trong một cuộc thi
Ví dụ cụ thể:
Past: He achieved a high score - Anh ấy đã đạt điểm cao
Present: The score is tied - Điểm số đang hòa
Future: They will check the score - Họ sẽ kiểm tra điểm số
Định nghĩa: Câu
Phát âm: /ˈsɛntəns/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một đơn vị ngữ pháp đầy đủ
Ví dụ cụ thể:
Past: He wrote a sentence - Anh ấy đã viết một câu
Present: This sentence is long - Câu này dài
Future: She will read the sentence - Cô ấy sẽ đọc câu
Định nghĩa: Cô ấy
Phát âm: /ʃiː/
Loại từ: Đại từ (pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một người nữ
Ví dụ cụ thể:
Past: She went to school - Cô ấy đã đi học
Present: She is my friend - Cô ấy là bạn tôi
Future: She will come - Cô ấy sẽ đến
Định nghĩa: Ngắn
Phát âm: /ʃɔːrt/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ chiều dài hoặc khoảng cách ngắn
Ví dụ cụ thể:
Past: The meeting was short - Cuộc họp đã ngắn
Present: This dress is short - Cái váy này ngắn
Future: The trip will be short - Chuyến đi sẽ ngắn
Định nghĩa: Vai
Phát âm: /ˈʃoʊldər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ phần cơ thể nối cánh tay và thân mình
Ví dụ cụ thể:
Past: He injured his shoulder - Anh ấy đã bị thương ở vai
Present: This is my shoulder - Đây là vai của tôi
Future: She will rest her shoulder - Cô ấy sẽ nghỉ ngơi vai
Định nghĩa: Đơn giản
Phát âm: /ˈsɪmpl/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự dễ hiểu, không phức tạp
Ví dụ cụ thể:
Past: The solution was simple - Giải pháp đã đơn giản
Present: This task is simple - Nhiệm vụ này đơn giản
Future: It will be simple - Nó sẽ đơn giản
Định nghĩa: Thưa ông
Phát âm: /sɜːr/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để xưng hô lịch sự với nam giới
Ví dụ cụ thể:
Past: Yes, sir - Vâng, thưa ông
Present: Excuse me, sir - Xin lỗi, thưa ông
Future: Thank you, sir - Cảm ơn, thưa ông
Định nghĩa: Váy
Phát âm: /skɜːrt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ loại trang phục cho phụ nữ
Ví dụ cụ thể:
Past: She wore a skirt - Cô ấy đã mặc váy
Present: This skirt is pretty - Cái váy này đẹp
Future: She will buy a new skirt - Cô ấy sẽ mua một chiếc váy mới
Định nghĩa: Chậm
Phát âm: /sloʊ/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ tốc độ chậm
Ví dụ cụ thể:
Past: The process was slow - Quá trình đã chậm
Present: He is slow at work - Anh ấy làm việc chậm
Future: The traffic will be slow - Giao thông sẽ chậm
Định nghĩa: Chậm hơn
Phát âm: /ˈsloʊər/
Loại từ: So sánh hơn của "slow" - Tính từ (comparative adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ mức độ chậm hơn
Ví dụ cụ thể:
Past: He was slower than her - Anh ấy đã chậm hơn cô ấy
Present: This car is slower - Chiếc xe này chậm hơn
Future: The train will be slower - Tàu sẽ chậm hơn
Định nghĩa: Chậm rãi
Phát âm: /ˈsloʊli/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hành động diễn ra với tốc độ chậm
Ví dụ cụ thể:
Past: He walked slowly - Anh ấy đã đi bộ chậm rãi
Present: She speaks slowly - Cô ấy nói chậm rãi
Future: They will move slowly - Họ sẽ di chuyển chậm rãi
Định nghĩa: Nhỏ
Phát âm: /smɔːl/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ kích thước nhỏ
Ví dụ cụ thể:
Past: The room was small - Căn phòng đã nhỏ
Present: This box is small - Cái hộp này nhỏ
Future: It will remain small - Nó sẽ vẫn nhỏ
Định nghĩa: Thông minh
Phát âm: /smɑːrt/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự thông minh, nhanh nhẹn
Ví dụ cụ thể:
Past: He was smart - Anh ấy đã thông minh
Present: She is smart - Cô ấy thông minh
Future: You will be smart - Bạn sẽ thông minh
Định nghĩa: Một vài
Phát âm: /sʌm/
Loại từ: Từ hạn định (determiner)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một số lượng không xác định
Ví dụ cụ thể:
Past: He bought some books - Anh ấy đã mua một vài quyển sách
Present: There are some apples - Có một vài quả táo
Future: We will need some help - Chúng ta sẽ cần một chút giúp đỡ
Định nghĩa: Ai đó
Phát âm: /ˈsʌmwʌn/
Loại từ: Đại từ (pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một người không xác định
Ví dụ cụ thể:
Past: Someone called me - Ai đó đã gọi tôi
Present: Someone is here - Ai đó đang ở đây
Future: Someone will help you - Ai đó sẽ giúp bạn
Định nghĩa: Điều gì đó
Phát âm: /ˈsʌmθɪŋ/
Loại từ: Đại từ (pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một vật hoặc việc không xác định
Ví dụ cụ thể:
Past: He said something - Anh ấy đã nói điều gì đó
Present: Something is wrong - Có điều gì đó không đúng
Future: You will find something - Bạn sẽ tìm thấy điều gì đó
Định nghĩa: Xin lỗi
Phát âm: /ˈsɔːri/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để bày tỏ sự xin lỗi hoặc hối tiếc
Ví dụ cụ thể:
Past: I was sorry - Tôi đã xin lỗi
Present: She is sorry - Cô ấy xin lỗi
Future: They will be sorry - Họ sẽ xin lỗi
Định nghĩa: Bình thường
Phát âm: /ˈsoʊˈsoʊ/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ trạng thái trung bình, không tốt lắm
Ví dụ cụ thể:
Past: The movie was so-so - Bộ phim đã bình thường
Present: I am feeling so-so - Tôi cảm thấy bình thường
Future: It will be so-so - Nó sẽ bình thường
Định nghĩa: Mạnh mẽ
Phát âm: /strɔːŋ/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sức mạnh hoặc độ bền
Ví dụ cụ thể:
Past: He was strong - Anh ấy đã mạnh mẽ
Present: She is strong - Cô ấy mạnh mẽ
Future: You will become strong - Bạn sẽ trở nên mạnh mẽ
Định nghĩa: Học sinh, sinh viên
Phát âm: /ˈstuːdnt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ người đang theo học tại trường
Ví dụ cụ thể:
Past: He was a good student - Anh ấy đã là một học sinh giỏi
Present: She is a university student - Cô ấy là sinh viên đại học
Future: They will become students - Họ sẽ trở thành học sinh
Định nghĩa: Ngu ngốc
Phát âm: /ˈstuːpɪd/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự thiếu thông minh
Ví dụ cụ thể:
Past: He made a stupid mistake - Anh ấy đã mắc một sai lầm ngu ngốc
Present: This is a stupid idea - Đây là một ý tưởng ngu ngốc
Future: Don't do anything stupid - Đừng làm điều gì ngu ngốc
Định nghĩa: Đuôi
Phát âm: /teɪl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ phần cuối cùng của động vật
Ví dụ cụ thể:
Past: The cat wagged its tail - Con mèo đã vẫy đuôi
Present: This dog has a long tail - Con chó này có đuôi dài
Future: She will paint the tail - Cô ấy sẽ sơn đuôi
Định nghĩa: Cao
Phát âm: /tɔːl/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ chiều cao
Ví dụ cụ thể:
Past: He was very tall - Anh ấy đã rất cao
Present: This building is tall - Tòa nhà này cao
Future: You will become tall - Bạn sẽ trở nên cao
Định nghĩa: Băng keo, băng ghi âm
Phát âm: /teɪp/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vật liệu dùng để dán hoặc ghi âm
Ví dụ cụ thể:
Past: He used tape to fix it - Anh ấy đã dùng băng keo để sửa nó
Present: This tape is sticky - Băng keo này dính
Future: She will listen to the tape - Cô ấy sẽ nghe băng ghi âm
Định nghĩa: Bài kiểm tra
Phát âm: /tɛst/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để đánh giá kiến thức hoặc kỹ năng
Ví dụ cụ thể:
Past: He passed the test - Anh ấy đã qua bài kiểm tra
Present: This test is difficult - Bài kiểm tra này khó
Future: You will take the test - Bạn sẽ làm bài kiểm tra
Định nghĩa: Hơn
Phát âm: /ðæn/
Loại từ: Liên từ (conjunction)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để so sánh giữa hai đối tượng
Ví dụ cụ thể:
Past: He is taller than me - Anh ấy cao hơn tôi
Present: This is better than that - Cái này tốt hơn cái kia
Future: She will run faster than him - Cô ấy sẽ chạy nhanh hơn anh ấy
Định nghĩa: Đó, cái đó
Phát âm: /ðæt/
Loại từ: Đại từ (pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vật hoặc việc ở xa người nói
Ví dụ cụ thể:
Past: That was interesting - Điều đó đã thú vị
Present: That is my book - Đó là sách của tôi
Future: That will be fun - Điều đó sẽ vui
Định nghĩa: Của họ
Phát âm: /ðeər/
Loại từ: Tính từ sở hữu (possessive adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự sở hữu của một nhóm người
Ví dụ cụ thể:
Past: This was their house - Đây đã là nhà của họ
Present: This is their car - Đây là xe của họ
Future: It will be their turn - Sẽ đến lượt của họ
Định nghĩa: Của họ
Phát âm: /ðeərz/
Loại từ: Đại từ sở hữu (possessive pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự sở hữu của một nhóm người
Ví dụ cụ thể:
Past: The book was theirs - Quyển sách đã là của họ
Present: This bag is theirs - Túi này là của họ
Future: The decision will be theirs - Quyết định sẽ là của họ
Định nghĩa: Họ, chúng
Phát âm: /ðɛm/
Loại từ: Đại từ (pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ đối tượng được hành động hướng tới
Ví dụ cụ thể:
Past: I saw them - Tôi đã thấy họ
Present: She likes them - Cô ấy thích họ
Future: We will meet them - Chúng ta sẽ gặp họ
Định nghĩa: Chính họ
Phát âm: /ðəmˈsɛlvz/
Loại từ: Đại từ phản thân (reflexive pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ chính nhóm người nói đến
Ví dụ cụ thể:
Past: They prepared themselves - Họ đã tự chuẩn bị
Present: They are helping themselves - Họ đang tự giúp mình
Future: They will enjoy themselves - Họ sẽ tự tận hưởng
Định nghĩa: Sau đó
Phát âm: /ðɛn/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thời gian sau một sự kiện
Ví dụ cụ thể:
Past: He finished work, then went home - Anh ấy đã xong việc, sau đó về nhà
Present: First clean, then cook - Đầu tiên là dọn dẹp, sau đó nấu ăn
Future: We will eat, then leave - Chúng ta sẽ ăn, sau đó rời đi
Định nghĩa: Những cái này
Phát âm: /ðiːz/
Loại từ: Đại từ (pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ những vật hoặc người gần người nói
Ví dụ cụ thể:
Past: These were expensive - Những cái này đã đắt
Present: These are mine - Những cái này là của tôi
Future: I will take these - Tôi sẽ lấy những cái này
Định nghĩa: Họ
Phát âm: /ðeɪ/
Loại từ: Đại từ (pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một nhóm người hoặc vật
Ví dụ cụ thể:
Past: They went to the park - Họ đã đi đến công viên
Present: They are happy - Họ hạnh phúc
Future: They will arrive soon - Họ sẽ đến sớm
Định nghĩa: Dày
Phát âm: /θɪk/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ độ dày của một vật
Ví dụ cụ thể:
Past: The book was thick - Quyển sách đã dày
Present: This wall is thick - Bức tường này dày
Future: The ice will be thick - Băng sẽ dày
Định nghĩa: Mỏng
Phát âm: /θɪn/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ độ mỏng của một vật
Ví dụ cụ thể:
Past: The paper was thin - Tờ giấy đã mỏng
Present: This fabric is thin - Vải này mỏng
Future: It will remain thin - Nó sẽ vẫn mỏng
Định nghĩa: Điều, vật
Phát âm: /θɪŋ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vật hoặc điều gì đó không xác định
Ví dụ cụ thể:
Past: He found a strange thing - Anh ấy đã tìm thấy một điều lạ
Present: This thing is useful - Điều này hữu ích
Future: You will like this thing - Bạn sẽ thích điều này
Định nghĩa: Cái này
Phát âm: /ðɪs/
Loại từ: Đại từ (pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vật hoặc người gần người nói
Ví dụ cụ thể:
Past: This was important - Điều này đã quan trọng
Present: This is my friend - Đây là bạn tôi
Future: This will help you - Điều này sẽ giúp bạn
Định nghĩa: Những cái đó
Phát âm: /ðoʊz/
Loại từ: Đại từ (pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ những vật hoặc người xa người nói
Ví dụ cụ thể:
Past: Those were good times - Những thời gian đó đã tốt
Present: Those are my books - Những quyển sách đó là của tôi
Future: Those will be sold - Những cái đó sẽ được bán
Định nghĩa: Suy nghĩ
Phát âm: /θɔːt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ ý tưởng hoặc suy nghĩ trong đầu
Ví dụ cụ thể:
Past: She had a thought - Cô ấy đã có một suy nghĩ
Present: This is a good thought - Đây là một ý nghĩ tốt
Future: You will have many thoughts - Bạn sẽ có nhiều suy nghĩ
Định nghĩa: Nhỏ bé
Phát âm: /ˈtaɪni/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ kích thước rất nhỏ
Ví dụ cụ thể:
Past: The insect was tiny - Con côn trùng đã nhỏ bé
Present: This toy is tiny - Đồ chơi này nhỏ bé
Future: It will remain tiny - Nó sẽ vẫn nhỏ bé
Định nghĩa: Nói
Phát âm: /toʊld/
Loại từ: Động từ quá khứ của "tell" - Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hành động đã nói trong quá khứ
Ví dụ cụ thể:
Past: He told me a secret - Anh ấy đã nói với tôi một bí mật
Present: She tells stories - Cô ấy kể chuyện
Future: They will tell the truth - Họ sẽ nói sự thật
Định nghĩa: Đồ chơi
Phát âm: /tɔɪ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ đồ vật dành cho trẻ em chơi
Ví dụ cụ thể:
Past: He bought a toy - Anh ấy đã mua một món đồ chơi
Present: This toy is new - Đồ chơi này mới
Future: She will play with the toy - Cô ấy sẽ chơi với món đồ chơi
Định nghĩa: Rác
Phát âm: /træʃ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các vật bỏ đi, không dùng được nữa
Ví dụ cụ thể:
Past: He took out the trash - Anh ấy đã đem rác ra ngoài
Present: The trash is full - Thùng rác đầy
Future: They will collect the trash - Họ sẽ thu gom rác
Định nghĩa: Cây
Phát âm: /triː/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thực vật thân gỗ lớn
Ví dụ cụ thể:
Past: He planted a tree - Anh ấy đã trồng một cái cây
Present: This tree is tall - Cây này cao
Future: The tree will grow - Cây sẽ phát triển
Định nghĩa: Tam giác
Phát âm: /ˈtraɪæŋɡl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hình học có ba cạnh và ba góc
Ví dụ cụ thể:
Past: He drew a triangle - Anh ấy đã vẽ một hình tam giác
Present: This shape is a triangle - Hình này là tam giác
Future: She will cut a triangle - Cô ấy sẽ cắt một hình tam giác
Định nghĩa: Đúng
Phát âm: /truː/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ điều gì đó chính xác hoặc đúng
Ví dụ cụ thể:
Past: His statement was true - Lời nói của anh ấy đã đúng
Present: This is true - Điều này đúng
Future: It will be true - Nó sẽ đúng
Định nghĩa: Sự thật
Phát âm: /truːθ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự thật, điều đúng
Ví dụ cụ thể:
Past: He told the truth - Anh ấy đã nói sự thật
Present: This is the truth - Đây là sự thật
Future: The truth will come out - Sự thật sẽ được tiết lộ
Định nghĩa: Xấu xí
Phát âm: /ˈʌɡli/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự không đẹp, xấu xí
Ví dụ cụ thể:
Past: The building was ugly - Tòa nhà đã xấu xí
Present: This painting is ugly - Bức tranh này xấu xí
Future: It will look ugly - Nó sẽ trông xấu xí
Định nghĩa: Chúng tôi, chúng ta
Phát âm: /ʌs/
Loại từ: Đại từ (pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nhóm người bao gồm người nói
Ví dụ cụ thể:
Past: They saw us - Họ đã thấy chúng tôi
Present: Help us, please - Làm ơn giúp chúng tôi
Future: Join us for dinner - Tham gia cùng chúng tôi cho bữa tối
Định nghĩa: Hữu ích
Phát âm: /ˈjuːsfl/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự có ích, hữu ích
Ví dụ cụ thể:
Past: The tool was useful - Công cụ đã hữu ích
Present: This advice is useful - Lời khuyên này hữu ích
Future: It will be useful - Nó sẽ hữu ích
Định nghĩa: Rất
Phát âm: /ˈvɛri/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh mức độ
Ví dụ cụ thể:
Past: She was very happy - Cô ấy đã rất hạnh phúc
Present: He is very tired - Anh ấy rất mệt
Future: They will be very late - Họ sẽ rất trễ
Định nghĩa: Giọng nói
Phát âm: /vɔɪs/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ âm thanh do người phát ra
Ví dụ cụ thể:
Past: She lost her voice - Cô ấy đã mất giọng
Present: His voice is deep - Giọng của anh ấy trầm
Future: I will hear her voice - Tôi sẽ nghe giọng cô ấy
Định nghĩa: Nguyên âm
Phát âm: /ˈvaʊəl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các nguyên âm trong bảng chữ cái
Ví dụ cụ thể:
Past: He learned the vowels - Anh ấy đã học các nguyên âm
Present: A, E, I, O, U are vowels - A, E, I, O, U là các nguyên âm
Future: She will practice vowel sounds - Cô ấy sẽ luyện âm nguyên âm
Định nghĩa: Tường
Phát âm: /wɔːl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ cấu trúc ngăn cách hoặc bao quanh
Ví dụ cụ thể:
Past: He painted the wall - Anh ấy đã sơn tường
Present: The wall is white - Tường màu trắng
Future: They will build a wall - Họ sẽ xây tường
Định nghĩa: Chiến tranh
Phát âm: /wɔːr/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ xung đột vũ trang giữa các quốc gia hoặc nhóm
Ví dụ cụ thể:
Past: The war ended - Chiến tranh đã kết thúc
Present: War is destructive - Chiến tranh mang tính hủy diệt
Future: They will avoid war - Họ sẽ tránh chiến tranh
Định nghĩa: Chúng tôi, chúng ta
Phát âm: /wiː/
Loại từ: Đại từ (pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nhóm người bao gồm người nói
Ví dụ cụ thể:
Past: We traveled to Paris - Chúng tôi đã đi du lịch đến Paris
Present: We are friends - Chúng tôi là bạn bè
Future: We will study together - Chúng ta sẽ học cùng nhau
Định nghĩa: Yếu
Phát âm: /wiːk/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thiếu sức mạnh hoặc độ bền
Ví dụ cụ thể:
Past: He was weak after the illness - Anh ấy đã yếu sau khi bệnh
Present: She feels weak - Cô ấy cảm thấy yếu
Future: The bridge will be weak without support - Cây cầu sẽ yếu nếu không có sự hỗ trợ
Định nghĩa: Tốt, khỏe
Phát âm: /wɛl/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ tình trạng tốt hoặc làm gì đó một cách tốt
Ví dụ cụ thể:
Past: He performed well - Anh ấy đã biểu diễn tốt
Present: She is doing well - Cô ấy đang làm tốt
Future: You will recover well - Bạn sẽ hồi phục tốt
Định nghĩa: Bánh xe
Phát âm: /wiːl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ bộ phận tròn giúp phương tiện di chuyển
Ví dụ cụ thể:
Past: He fixed the wheel - Anh ấy đã sửa bánh xe
Present: The wheel is broken - Bánh xe bị hỏng
Future: They will replace the wheel - Họ sẽ thay bánh xe
Định nghĩa: Trắng
Phát âm: /waɪt/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ màu trắng
Ví dụ cụ thể:
Past: The snow was white - Tuyết đã trắng
Present: This paper is white - Giấy này màu trắng
Future: She will wear a white dress - Cô ấy sẽ mặc một chiếc váy trắng
Định nghĩa: Của ai
Phát âm: /huːz/
Loại từ: Đại từ (pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để hỏi hoặc chỉ sự sở hữu
Ví dụ cụ thể:
Past: Whose book was this? - Quyển sách này là của ai?
Present: Whose car is that? - Xe đó là của ai?
Future: Whose turn will it be? - Sẽ là lượt của ai?
Định nghĩa: Rộng
Phát âm: /waɪd/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ chiều rộng
Ví dụ cụ thể:
Past: The river was wide - Con sông đã rộng
Present: This road is wide - Con đường này rộng
Future: The gap will be wide - Khoảng cách sẽ rộng
Định nghĩa: Cửa sổ
Phát âm: /ˈwɪndoʊ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ lỗ mở trên tường để lấy ánh sáng và không khí
Ví dụ cụ thể:
Past: He opened the window - Anh ấy đã mở cửa sổ
Present: The window is clean - Cửa sổ sạch
Future: She will close the window - Cô ấy sẽ đóng cửa sổ
Định nghĩa: Với
Phát âm: /wɪð/
Loại từ: Giới từ (preposition)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự cùng tồn tại hoặc đi kèm
Ví dụ cụ thể:
Past: She came with him - Cô ấy đã đến cùng anh ấy
Present: I am with my friends - Tôi đang ở cùng bạn bè
Future: They will go with us - Họ sẽ đi cùng chúng tôi
Định nghĩa: Không có
Phát âm: /wɪˈðaʊt/
Loại từ: Giới từ (preposition)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự thiếu vắng hoặc không có
Ví dụ cụ thể:
Past: He left without saying goodbye - Anh ấy đã rời đi mà không chào tạm biệt
Present: She can’t live without music - Cô ấy không thể sống mà không có âm nhạc
Future: They will go without us - Họ sẽ đi mà không có chúng tôi
Định nghĩa: Phụ nữ
Phát âm: /ˈwʊmən/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ người nữ trưởng thành
Ví dụ cụ thể:
Past: She was a strong woman - Cô ấy đã là một người phụ nữ mạnh mẽ
Present: This woman is kind - Người phụ nữ này tốt bụng
Future: She will become a great woman - Cô ấy sẽ trở thành một người phụ nữ vĩ đại
Định nghĩa: Tệ hơn
Phát âm: /wɜːrs/
Loại từ: So sánh hơn của "bad" - Tính từ (comparative adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ mức độ tệ hơn
Ví dụ cụ thể:
Past: His condition got worse - Tình trạng của anh ấy đã trở nên tệ hơn
Present: This is worse than before - Điều này tệ hơn trước
Future: It will get worse - Nó sẽ trở nên tệ hơn
Định nghĩa: Tệ nhất
Phát âm: /wɜːrst/
Loại từ: So sánh nhất của "bad" - Tính từ (superlative adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ mức độ tệ nhất
Ví dụ cụ thể:
Past: That was the worst day - Đó đã là ngày tệ nhất
Present: This is the worst case - Đây là trường hợp tệ nhất
Future: It will be the worst result - Nó sẽ là kết quả tệ nhất
Định nghĩa: Sai
Phát âm: /rɔːŋ/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ điều không đúng, không chính xác
Ví dụ cụ thể:
Past: He was wrong - Anh ấy đã sai
Present: This answer is wrong - Câu trả lời này sai
Future: They will prove you wrong - Họ sẽ chứng minh bạn sai
Định nghĩa: Màu vàng
Phát âm: /ˈjɛloʊ/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ màu vàng
Ví dụ cụ thể:
Past: The leaves turned yellow - Lá đã chuyển sang màu vàng
Present: This shirt is yellow - Áo sơ mi này màu vàng
Future: The flowers will be yellow - Những bông hoa sẽ màu vàng
Định nghĩa: Vâng, có
Phát âm: /jɛs/
Loại từ: Thán từ (interjection)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để biểu thị sự đồng ý hoặc khẳng định
Ví dụ cụ thể:
Past: She said yes - Cô ấy đã nói có
Present: Yes, I agree - Vâng, tôi đồng ý
Future: They will say yes - Họ sẽ nói có
Định nghĩa: Chưa
Phát âm: /jɛt/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ điều gì đó chưa xảy ra
Ví dụ cụ thể:
Past: He had not arrived yet - Anh ấy chưa đến
Present: I haven’t finished yet - Tôi chưa hoàn thành
Future: She will not know yet - Cô ấy chưa biết
Định nghĩa: Bạn
Phát âm: /juː/
Loại từ: Đại từ (pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ người đang được nói đến
Ví dụ cụ thể:
Past: You were late - Bạn đã trễ
Present: You are my friend - Bạn là bạn tôi
Future: You will succeed - Bạn sẽ thành công
Định nghĩa: Trẻ
Phát âm: /jʌŋ/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ độ tuổi nhỏ
Ví dụ cụ thể:
Past: He was young - Anh ấy đã trẻ
Present: She is young - Cô ấy trẻ
Future: They will remain young - Họ sẽ vẫn trẻ
Định nghĩa: Của bạn
Phát âm: /jʊr/
Loại từ: Tính từ sở hữu (possessive adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự sở hữu của người được nói đến
Ví dụ cụ thể:
Past: This was your idea - Đây đã là ý tưởng của bạn
Present: This is your book - Đây là sách của bạn
Future: It will be your turn - Sẽ là lượt của bạn
Định nghĩa: Của bạn
Phát âm: /jʊrz/
Loại từ: Đại từ sở hữu (possessive pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự sở hữu của người được nói đến
Ví dụ cụ thể:
Past: The book was yours - Quyển sách đã là của bạn
Present: This pen is yours - Cây bút này là của bạn
Future: The decision will be yours - Quyết định sẽ là của bạn
Định nghĩa: Chính bạn
Phát âm: /jʊrˈsɛlf/
Loại từ: Đại từ phản thân (reflexive pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ chính người được nói đến
Ví dụ cụ thể:
Past: You prepared yourself - Bạn đã tự chuẩn bị
Present: Take care of yourself - Hãy chăm sóc chính bạn
Future: You will find yourself - Bạn sẽ tìm thấy chính mình
Định nghĩa: Chính các bạn
Phát âm: /jʊrˈsɛlvz/
Loại từ: Đại từ phản thân (reflexive pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ chính nhóm người được nói đến
Ví dụ cụ thể:
Past: You all enjoyed yourselves - Tất cả các bạn đã tự tận hưởng
Present: Take care of yourselves - Hãy chăm sóc chính các bạn
Future: You will find yourselves - Các bạn sẽ tìm thấy chính mình
Report Card
Total Questions Attempted: 0
Correct Answers: 0
Wrong Answers: 0