Girl in a jacket

Common expressions

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "thực sự"?
actually
again
almost
already

Định nghĩa: Thực ra

Phát âm: /ˈæktʃuəli/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả điều gì đó thực sự đúng hoặc trái ngược với suy nghĩ ban đầu.

Ví dụ cụ thể:

Past: He actually liked the movie. - Thực ra anh ấy đã thích bộ phim đó.

Present: She is actually working now. - Thực ra cô ấy đang làm việc bây giờ.

Future: They will actually go to the party. - Thực ra họ sẽ đi đến buổi tiệc.





Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "một lần nữa"?
angry
again
also
always

Định nghĩa: Lại, lần nữa

Phát âm: /əˈɡɛn/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả việc lặp lại một hành động hoặc sự việc.

Ví dụ cụ thể:

Past: He did it again. - Anh ấy đã làm điều đó lần nữa.

Present: She is calling again. - Cô ấy đang gọi lại.

Future: They will meet again. - Họ sẽ gặp lại nhau.





Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "hầu như"?
alright
always
almost
animal

Định nghĩa: Gần như

Phát âm: /ˈɔːlməʊst/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả điều gì đó gần như xảy ra hoặc hoàn thành.

Ví dụ cụ thể:

Past: He almost missed the bus. - Anh ấy gần như đã lỡ chuyến xe buýt.

Present: She is almost finished. - Cô ấy gần như hoàn thành.

Future: They will almost win the game. - Họ sẽ gần như thắng trận đấu.





Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "đã rồi"?
already
almost
alright
always

Định nghĩa: Đã, rồi

Phát âm: /ɔːlˈrɛdi/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả điều gì đó đã xảy ra trước thời điểm nói.

Ví dụ cụ thể:

Past: He had already left. - Anh ấy đã rời đi rồi.

Present: She is already here. - Cô ấy đã ở đây rồi.

Future: They will have already eaten. - Họ sẽ ăn xong rồi.





Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "được rồi"?
angry
already
alright
and

Định nghĩa: Ổn, được

Phát âm: /ɔːlˈraɪt/

Loại từ: Tính từ (adjective), trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả sự đồng ý hoặc trạng thái ổn định.

Ví dụ cụ thể:

Past: He said it was alright. - Anh ấy đã nói điều đó ổn.

Present: She is alright now. - Bây giờ cô ấy ổn.

Future: They will be alright. - Họ sẽ ổn.





Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "cũng"?
also
again
alright
animal

Định nghĩa: Cũng, thêm vào đó

Phát âm: /ˈɔːlsəʊ/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Thêm thông tin hoặc ý tưởng vào điều đã nói trước đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: He also went to the party. - Anh ấy cũng đã đi đến buổi tiệc.

Present: She is also studying. - Cô ấy cũng đang học.

Future: They will also come. - Họ cũng sẽ đến.





Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "luôn luôn"?
almost
always
already
angry

Định nghĩa: Luôn luôn

Phát âm: /ˈɔːlweɪz/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả điều gì đó xảy ra mọi lúc.

Ví dụ cụ thể:

Past: He always worked hard. - Anh ấy luôn luôn làm việc chăm chỉ.

Present: She is always smiling. - Cô ấy luôn luôn mỉm cười.

Future: They will always remember. - Họ sẽ luôn luôn nhớ.





Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "và"?
and
animal
always
again

Định nghĩa:

Phát âm: /ænd/

Loại từ: Liên từ (conjunction)

Ngữ cảnh sử dụng: Kết nối các từ hoặc câu trong một câu.

Ví dụ cụ thể:

Past: He went to the store and bought food. - Anh ấy đã đi đến cửa hàng và mua thức ăn.

Present: She is reading and writing. - Cô ấy đang đọc và viết.

Future: They will come and see us. - Họ sẽ đến và gặp chúng ta.





Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "tức giận"?
already
almost
and
angry

Định nghĩa: Tức giận

Phát âm: /ˈæŋɡri/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả trạng thái cảm xúc tức giận hoặc không hài lòng.

Ví dụ cụ thể:

Past: He was angry yesterday. - Anh ấy đã tức giận hôm qua.

Present: She is angry now. - Bây giờ cô ấy đang tức giận.

Future: They will be angry if we are late. - Họ sẽ tức giận nếu chúng ta đến muộn.





Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "động vật"?
and
animal
also
alright

Định nghĩa: Động vật

Phát âm: /ˈænɪməl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả các loài sinh vật sống, không phải con người.

Ví dụ cụ thể:

Past: They saw many animals at the zoo. - Họ đã thấy nhiều động vật ở sở thú.

Present: She loves animals. - Cô ấy yêu động vật.

Future: We will visit an animal sanctuary. - Chúng ta sẽ thăm khu bảo tồn động vật.





Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "khác / một cái khác"?
another
anything
are
at

Định nghĩa: Khác

Phát âm: /əˈnʌðər/

Loại từ: Đại từ (pronoun), tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả một vật hoặc người khác nữa, ngoài cái đã được nói đến.

Ví dụ cụ thể:

Past: He took another book. - Anh ấy đã lấy một cuốn sách khác.

Present: She needs another pen. - Cô ấy cần một cây bút khác.

Future: They will find another way. - Họ sẽ tìm một cách khác.





Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "bất cứ điều gì"?
badly
anything
best
beside

Định nghĩa: Bất cứ thứ gì

Phát âm: /ˈɛnɪθɪŋ/

Loại từ: Đại từ (pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả bất kỳ thứ gì, không giới hạn cụ thể.

Ví dụ cụ thể:

Past: Did he say anything? - Anh ấy đã nói gì không?

Present: She doesn't know anything. - Cô ấy không biết gì cả.

Future: If you need anything, call me. - Nếu bạn cần bất cứ thứ gì, hãy gọi tôi.





Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "là" (động từ) ?
at
another
are
bad

Định nghĩa: Là, ở

Phát âm: /ɑːr/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Hình thức của động từ "to be" dùng cho ngôi thứ hai số ít và số nhiều, ngôi thứ nhất và thứ ba số nhiều.

Ví dụ cụ thể:

Past: They were happy. - Họ đã vui vẻ.

Present: We are students. - Chúng tôi là học sinh.

Future: You will be there, right? - Bạn sẽ ở đó, phải không?





Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "tại"?
at
beginner
badly
because

Định nghĩa: Tại, ở

Phát âm: /æt/

Loại từ: Giới từ (preposition)

Ngữ cảnh sử dụng: Chỉ vị trí, thời gian hoặc mục đích.

Ví dụ cụ thể:

Past: He was at the store. - Anh ấy đã ở cửa hàng.

Present: She is at home. - Cô ấy đang ở nhà.

Future: They will meet at 7 PM. - Họ sẽ gặp nhau lúc 7 giờ tối.





Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "xấu"?
badly
beginner
beside
bad

Định nghĩa: Xấu, tệ

Phát âm: /bæd/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả chất lượng kém, không tốt.

Ví dụ cụ thể:

Past: The food was bad. - Thức ăn đã tệ.

Present: She feels bad. - Cô ấy cảm thấy tệ.

Future: It will be bad if we don't finish on time. - Sẽ tệ nếu chúng ta không hoàn thành đúng giờ.





Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "tồi tệ"?
badly
anything
another
are

Định nghĩa: Một cách tệ, kém

Phát âm: /ˈbædli/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả hành động được thực hiện một cách tệ hoặc kém.

Ví dụ cụ thể:

Past: He sang badly. - Anh ấy đã hát một cách tệ.

Present: She drives badly. - Cô ấy lái xe một cách kém.

Future: They will perform badly if they don't practice. - Họ sẽ biểu diễn kém nếu không luyện tập.





Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "bởi vì"?
beginner
best
because
beside

Định nghĩa: Bởi vì

Phát âm: /bɪˈkɔːz/

Loại từ: Liên từ (conjunction)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để giải thích lý do hoặc nguyên nhân.

Ví dụ cụ thể:

Past: He left because he was tired. - Anh ấy đã rời đi vì mệt.

Present: She stays home because it's raining. - Cô ấy ở nhà vì trời mưa.

Future: They will go because they were invited. - Họ sẽ đi vì họ được mời.





Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "người mới bắt đầu"?
bad
beginner
are
another

Định nghĩa: Người mới bắt đầu

Phát âm: /bɪˈɡɪnər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ người mới học hoặc làm quen với một kỹ năng hoặc hoạt động.

Ví dụ cụ thể:

Past: She was a beginner in French. - Cô ấy đã là người mới học tiếng Pháp.

Present: He is a beginner at guitar. - Anh ấy đang là người mới học chơi guitar.

Future: They will be beginners in cooking. - Họ sẽ là người mới học nấu ăn.





Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "bên cạnh"?
are
beside
anything
bad

Định nghĩa: Bên cạnh

Phát âm: /bɪˈsaɪd/

Loại từ: Giới từ (preposition)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí ở ngay cạnh hoặc bên cạnh.

Ví dụ cụ thể:

Past: He sat beside her. - Anh ấy đã ngồi bên cạnh cô ấy.

Present: The cat is beside the table. - Con mèo đang ở bên cạnh bàn.

Future: They will stand beside me. - Họ sẽ đứng bên cạnh tôi.





Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "tốt nhất"?
best
at
badly
beginner

Định nghĩa: Tốt nhất

Phát âm: /best/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ người hoặc vật có chất lượng cao nhất hoặc vượt trội nhất.

Ví dụ cụ thể:

Past: She was the best student. - Cô ấy đã là học sinh giỏi nhất.

Present: He is the best player. - Anh ấy là cầu thủ giỏi nhất.

Future: They will choose the best option. - Họ sẽ chọn lựa chọn tốt nhất.





Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "tốt hơn"?
better
big
bird
black

Định nghĩa: Tốt hơn

Phát âm: /ˈbɛtər/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để so sánh sự cải thiện hoặc sự vượt trội hơn so với một điều gì đó khác.

Ví dụ cụ thể:

Past: She felt better after resting. - Cô ấy đã cảm thấy tốt hơn sau khi nghỉ ngơi.

Present: He is doing better now. - Bây giờ anh ấy đang làm tốt hơn.

Future: They will perform better next time. - Lần sau họ sẽ thể hiện tốt hơn.





Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "to"?
book
big
blue
brown

Định nghĩa: Lớn

Phát âm: /bɪɡ/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả kích thước lớn hoặc quan trọng.

Ví dụ cụ thể:

Past: They had a big party. - Họ đã có một bữa tiệc lớn.

Present: She lives in a big house. - Cô ấy sống trong một ngôi nhà lớn.

Future: He will buy a big car. - Anh ấy sẽ mua một chiếc xe lớn.





Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "chim"?
but
better
bird
blue

Định nghĩa: Chim

Phát âm: /bɜːrd/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một loài động vật có cánh và lông vũ, thường có khả năng bay.

Ví dụ cụ thể:

Past: He saw a bird in the park. - Anh ấy đã thấy một con chim trong công viên.

Present: She feeds the birds every morning. - Cô ấy cho chim ăn mỗi sáng.

Future: They will watch birds in the forest. - Họ sẽ xem chim trong rừng.





Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "đen"?
black
brown
book
blue

Định nghĩa: Màu đen

Phát âm: /blæk/

Loại từ: Tính từ (adjective), Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả màu sắc hoặc chỉ người có gốc Phi.

Ví dụ cụ thể:

Past: He wore a black shirt. - Anh ấy đã mặc một chiếc áo sơ mi đen.

Present: The sky is black at night. - Bầu trời đen vào ban đêm.

Future: They will paint the room black. - Họ sẽ sơn phòng màu đen.





Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "màu xanh dương"?
both
but
blue
carefully

Định nghĩa: Màu xanh dương

Phát âm: /bluː/

Loại từ: Tính từ (adjective), Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ màu sắc của bầu trời hay biển, hoặc trạng thái buồn bã.

Ví dụ cụ thể:

Past: She wore a blue dress. - Cô ấy đã mặc một chiếc váy màu xanh dương.

Present: The sky is blue. - Bầu trời có màu xanh dương.

Future: He will paint the wall blue. - Anh ấy sẽ sơn tường màu xanh dương.





Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "sách"?
book
black
better
big

Định nghĩa: Sách

Phát âm: /bʊk/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một tác phẩm viết hoặc in có chứa các trang giấy được buộc lại với nhau.

Ví dụ cụ thể:

Past: He read a book yesterday. - Anh ấy đã đọc một cuốn sách hôm qua.

Present: She is reading a book now. - Cô ấy đang đọc một cuốn sách bây giờ.

Future: They will buy a new book. - Họ sẽ mua một cuốn sách mới.





Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "cả hai"?
black
both
brown
but

Định nghĩa: Cả hai

Phát âm: /boʊθ/

Loại từ: Đại từ (pronoun), Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hai người hoặc vật được nhắc đến cùng một lúc.

Ví dụ cụ thể:

Past: Both were present at the meeting. - Cả hai đã có mặt tại cuộc họp.

Present: Both are good friends. - Cả hai đều là bạn tốt.

Future: Both will attend the event. - Cả hai sẽ tham dự sự kiện.





Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "màu nâu"?
brown
bird
better
big

Định nghĩa: Màu nâu

Phát âm: /braʊn/

Loại từ: Tính từ (adjective), Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ màu sắc giống với màu của gỗ hoặc sô-cô-la.

Ví dụ cụ thể:

Past: She wore a brown coat. - Cô ấy đã mặc một chiếc áo khoác màu nâu.

Present: The table is brown. - Cái bàn có màu nâu.

Future: He will buy brown shoes. - Anh ấy sẽ mua đôi giày màu nâu.





Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "nhưng"?
but
beside
book
blue

Định nghĩa: Nhưng

Phát âm: /bʌt/

Loại từ: Liên từ (conjunction)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để nối hai ý đối lập hoặc để diễn tả sự tương phản.

Ví dụ cụ thể:

Past: He wanted to go, but he was too tired. - Anh ấy muốn đi, nhưng anh ấy quá mệt.

Present: She likes tea, but prefers coffee. - Cô ấy thích trà, nhưng thích cà phê hơn.

Future: They will come, but they might be late. - Họ sẽ đến, nhưng có thể đến muộn.





Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "một cách cẩn thận"?
bird
black
carefully
both

Định nghĩa: Cẩn thận

Phát âm: /ˈkeərfəli/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả cách làm việc gì đó một cách cẩn thận, kỹ lưỡng.

Ví dụ cụ thể:

Past: He drove carefully in the rain. - Anh ấy đã lái xe cẩn thận trong mưa.

Present: She is carefully cutting the paper. - Cô ấy đang cắt giấy một cách cẩn thận.

Future: They will carefully inspect the machine. - Họ sẽ kiểm tra máy móc một cách cẩn thận.





Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "mèo"?
cat
cow
custom
chance

Định nghĩa: Con mèo

Phát âm: /kæt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một loài động vật có vú nhỏ, thường được nuôi làm thú cưng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She found a stray cat. - Cô ấy đã tìm thấy một con mèo hoang.

Present: The cat is sleeping. - Con mèo đang ngủ.

Future: They will adopt a cat. - Họ sẽ nhận nuôi một con mèo.





Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "chắc chắn"?
correct
certainly
complete
common

Định nghĩa: Chắc chắn

Phát âm: /ˈsɜːrtənli/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để khẳng định một điều gì đó một cách chắc chắn hoặc không nghi ngờ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She certainly knew the answer. - Cô ấy chắc chắn đã biết câu trả lời.

Present: He is certainly the best player. - Anh ấy chắc chắn là cầu thủ giỏi nhất.

Future: They will certainly come to the party. - Họ chắc chắn sẽ đến bữa tiệc.





Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "cơ hội"?
could
custom
chance
clean

Định nghĩa: Cơ hội

Phát âm: /tʃæns/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một cơ hội hoặc khả năng xảy ra của một sự kiện.

Ví dụ cụ thể:

Past: He missed the chance to meet her. - Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội gặp cô ấy.

Present: She has a chance to win. - Cô ấy có cơ hội chiến thắng.

Future: They will have a chance to travel. - Họ sẽ có cơ hội du lịch.





Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "sạch"?
clean
complete
common
cow

Định nghĩa: Sạch sẽ

Phát âm: /kliːn/

Loại từ: Tính từ (adjective), Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả trạng thái không có bụi bẩn hoặc làm sạch thứ gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She cleaned the kitchen. - Cô ấy đã dọn dẹp nhà bếp.

Present: The house is clean. - Ngôi nhà sạch sẽ.

Future: He will clean the car tomorrow. - Anh ấy sẽ rửa xe vào ngày mai.





Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "phổ biến"?
correct
common
cat
custom

Định nghĩa: Phổ biến

Phát âm: /ˈkɒmən/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả một điều gì đó xảy ra hoặc xuất hiện thường xuyên.

Ví dụ cụ thể:

Past: This problem was common in the past. - Vấn đề này đã phổ biến trong quá khứ.

Present: It's common to see this bird here. - Thường thấy loài chim này ở đây.

Future: These issues will become more common. - Những vấn đề này sẽ trở nên phổ biến hơn.





Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "hoàn thành"?
complete
common
correct
cow

Định nghĩa: Hoàn thành

Phát âm: /kəmˈpliːt/

Loại từ: Động từ (verb), Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ việc hoàn tất một công việc hoặc trạng thái đầy đủ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She completed the project. - Cô ấy đã hoàn thành dự án.

Present: The task is complete. - Nhiệm vụ đã hoàn tất.

Future: They will complete the work by Friday. - Họ sẽ hoàn thành công việc vào thứ Sáu.





Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "đúng"?
could
correct
chance
custom

Định nghĩa: Đúng, chính xác

Phát âm: /kəˈrekt/

Loại từ: Tính từ (adjective), Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ điều gì đó là đúng hoặc để sửa chữa lỗi sai.

Ví dụ cụ thể:

Past: She corrected the mistakes. - Cô ấy đã sửa lỗi.

Present: The answer is correct. - Câu trả lời là đúng.

Future: He will correct the errors. - Anh ấy sẽ sửa các lỗi.





Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "có thể"?
could
complete
certainly
clean

Định nghĩa: Có thể

Phát âm: /kʊd/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả khả năng hoặc sự cho phép trong quá khứ hoặc tương lai.

Ví dụ cụ thể:

Past: He could swim when he was five. - Anh ấy có thể bơi khi anh ấy năm tuổi.

Present: She could be at the office now. - Cô ấy có thể đang ở văn phòng bây giờ.

Future: They could visit us next week. - Họ có thể sẽ thăm chúng ta vào tuần tới.





Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "bò"?
cow
cat
common
correct

Định nghĩa: Con bò

Phát âm: /kaʊ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một loài động vật nuôi để lấy sữa hoặc thịt.

Ví dụ cụ thể:

Past: They raised cows on their farm. - Họ đã nuôi bò trên trang trại của họ.

Present: The cow is grazing in the field. - Con bò đang gặm cỏ trên đồng.

Future: She will buy a cow next month. - Cô ấy sẽ mua một con bò vào tháng tới.





Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "phong tục"?
custom
cow
could
clean

Định nghĩa: Phong tục, tập quán

Phát âm: /ˈkʌstəm/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các thực hành hoặc thói quen văn hóa được truyền lại qua nhiều thế hệ.

Ví dụ cụ thể:

Past: They followed the custom of their ancestors. - Họ đã theo phong tục của tổ tiên.

Present: This custom is still practiced today. - Phong tục này vẫn được thực hành ngày nay.

Future: The custom will be celebrated next year. - Phong tục sẽ được tổ chức vào năm sau.





Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "nguy hiểm"?
dangerous
dirty
did
dream

Định nghĩa: Nguy hiểm

Phát âm: /ˈdeɪndʒərəs/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả một thứ có thể gây hại hoặc nguy hiểm.

Ví dụ cụ thể:

Past: The road was dangerous during the storm. - Con đường đã nguy hiểm trong cơn bão.

Present: It is dangerous to swim here. - Nguy hiểm khi bơi ở đây.

Future: The situation could become dangerous. - Tình huống có thể trở nên nguy hiểm.





Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "chắc chắn"?
different
definitely
door
done

Định nghĩa: Chắc chắn

Phát âm: /ˈdefɪnətli/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn hoặc khẳng định một điều gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: He definitely saw the movie last night. - Anh ấy chắc chắn đã xem phim tối qua.

Present: She definitely knows the answer. - Cô ấy chắc chắn biết câu trả lời.

Future: They will definitely come to the party. - Họ chắc chắn sẽ đến bữa tiệc.





Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "đã làm"?
disturb
dirty
did
different

Định nghĩa: Đã làm

Phát âm: /dɪd/

Loại từ: Động từ quá khứ (past tense verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ cụ thể:

Past: He did his homework. - Anh ấy đã làm bài tập.

Present: She does her chores every day. - Cô ấy làm việc nhà mỗi ngày.

Future: They will do their best tomorrow. - Họ sẽ cố gắng hết sức vào ngày mai.





Câu hỏi 44: Từ nào có nghĩa là "khác"?
different
dream
difficult
definitely

Định nghĩa: Khác biệt

Phát âm: /ˈdɪfərənt/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ.

Ví dụ cụ thể:

Past: The results were different last time. - Kết quả đã khác lần trước.

Present: This approach is different from the previous one. - Cách tiếp cận này khác với cách trước đó.

Future: The situation will be different in the future. - Tình huống sẽ khác trong tương lai.





Câu hỏi 45: Từ nào có nghĩa là "khó khăn"?
done
difficult
dirty
disturb

Định nghĩa: Khó khăn

Phát âm: /ˈdɪfɪkəlt/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả một việc gì đó khó thực hiện hoặc đối phó.

Ví dụ cụ thể:

Past: The exam was difficult last year. - Bài kiểm tra đã khó năm ngoái.

Present: Learning a new language is difficult. - Học một ngôn ngữ mới là khó khăn.

Future: The task will be difficult to complete. - Nhiệm vụ sẽ khó hoàn thành.





Câu hỏi 46: Từ nào có nghĩa là "bẩn"?
dirty
different
door
dangerous

Định nghĩa: Bẩn

Phát âm: /ˈdɜːrti/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả một thứ gì đó không sạch sẽ.

Ví dụ cụ thể:

Past: The room was dirty yesterday. - Phòng đã bẩn ngày hôm qua.

Present: His hands are dirty. - Tay anh ấy đang bẩn.

Future: The clothes will get dirty. - Quần áo sẽ bị bẩn.





Câu hỏi 47: Từ nào có nghĩa là "làm phiền"?
done
disturb
difficult
dream

Định nghĩa: Làm phiền

Phát âm: /dɪˈstɜːrb/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả hành động làm gián đoạn hoặc gây rối người khác.

Ví dụ cụ thể:

Past: He disturbed the meeting. - Anh ấy đã làm phiền cuộc họp.

Present: Please do not disturb her. - Xin đừng làm phiền cô ấy.

Future: They will disturb the neighbors if they are too loud. - Họ sẽ làm phiền hàng xóm nếu họ quá ồn ào.





Câu hỏi 48: Từ nào có nghĩa là "đã hoàn thành"?
done
door
dirty
definitely

Định nghĩa: Đã hoàn thành

Phát âm: /dʌn/

Loại từ: Tính từ (adjective), Động từ quá khứ (past participle verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả việc đã hoàn tất hoặc hoàn thành.

Ví dụ cụ thể:

Past: The work was done by noon. - Công việc đã hoàn thành trước buổi trưa.

Present: Everything is done now. - Mọi thứ đã hoàn thành bây giờ.

Future: It will be done by tomorrow. - Nó sẽ được hoàn thành vào ngày mai.





Câu hỏi 49: Từ nào có nghĩa là "cửa"?
disturb
door
done
different

Định nghĩa: Cửa

Phát âm: /dɔːr/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả một cấu trúc di chuyển để mở ra lối đi vào hoặc ra khỏi một không gian.

Ví dụ cụ thể:

Past: He closed the door quietly. - Anh ấy đã đóng cửa nhẹ nhàng.

Present: She is standing by the door. - Cô ấy đang đứng cạnh cửa.

Future: They will fix the broken door. - Họ sẽ sửa cánh cửa bị hỏng.





Câu hỏi 50: Từ nào có nghĩa là "giấc mơ"?
dirty
dangerous
dream
definitely

Định nghĩa: Giấc mơ

Phát âm: /driːm/

Loại từ: Danh từ, Động từ (noun, verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả những hình ảnh, suy nghĩ và cảm xúc xảy ra trong tâm trí khi ngủ.

Ví dụ cụ thể:

Past: He had a strange dream last night. - Anh ấy đã có một giấc mơ kỳ lạ tối qua.

Present: She dreams of traveling the world. - Cô ấy mơ ước được đi du lịch khắp thế giới.

Future: They will dream about their future. - Họ sẽ mơ về tương lai của họ.





Câu hỏi 51: Từ nào có nghĩa là "vịt"?
duck
easy
electric
electricity

Định nghĩa: Con vịt

Phát âm: /dʌk/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một loài chim nước nhỏ với cổ ngắn, chân có màng và mỏ rộng.

Ví dụ cụ thể:

Past: The duck swam across the pond. - Con vịt đã bơi qua ao.

Present: He feeds the ducks every morning. - Anh ấy cho vịt ăn mỗi sáng.

Future: They will watch the ducks at the park. - Họ sẽ xem vịt ở công viên.





Câu hỏi 52: Từ nào có nghĩa là "dễ dàng"?
duck
easy
electric
electricity

Định nghĩa: Dễ dàng

Phát âm: /ˈiːzi/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả một việc không khó để thực hiện hoặc hoàn thành.

Ví dụ cụ thể:

Past: The test was easy for her. - Bài kiểm tra đã dễ dàng đối với cô ấy.

Present: This task is easy to do. - Nhiệm vụ này dễ làm.

Future: It will be easy to learn. - Nó sẽ dễ học.





Câu hỏi 53: Từ nào có nghĩa là "điện"?
duck
easy
electric
electricity

Định nghĩa: Điện

Phát âm: /ɪˈlektrɪk/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả những thiết bị hoặc hệ thống liên quan đến hoặc sử dụng điện.

Ví dụ cụ thể:

Past: They installed an electric heater. - Họ đã lắp đặt một máy sưởi điện.

Present: The car runs on electric power. - Chiếc xe chạy bằng điện.

Future: We will switch to electric appliances. - Chúng tôi sẽ chuyển sang các thiết bị điện.





Câu hỏi 54: Từ nào có nghĩa là "điện năng"?
electricity
duck
easy
electric

Định nghĩa: Điện

Phát âm: /ɪˌlekˈtrɪsəti/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một dạng năng lượng sử dụng trong đèn, máy móc và nhiều thiết bị khác.

Ví dụ cụ thể:

Past: There was no electricity during the storm. - Đã không có điện trong cơn bão.

Present: We need electricity for the lights. - Chúng ta cần điện cho đèn.

Future: They will restore the electricity soon. - Họ sẽ khôi phục điện sớm.





Câu hỏi 55: Từ nào có nghĩa là "xấu hổ"?
electric
electricity
embarrassed
empty

Định nghĩa: Xấu hổ

Phát âm: /ɪmˈbærəst/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả cảm giác ngượng ngùng hoặc xấu hổ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She felt embarrassed by the mistake. - Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì sai lầm.

Present: He is embarrassed to speak in public. - Anh ấy xấu hổ khi nói trước công chúng.

Future: They will be embarrassed if they fail. - Họ sẽ xấu hổ nếu thất bại.





Câu hỏi 56: Từ nào có nghĩa là "trống rỗng"?
embarrassed
empty
enough
every

Định nghĩa: Trống rỗng

Phát âm: /ˈɛmpti/

Loại từ: Tính từ, Động từ (adjective, verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả trạng thái không có gì bên trong hoặc rỗng không.

Ví dụ cụ thể:

Past: The room was empty. - Căn phòng đã trống rỗng.

Present: He is emptying the trash. - Anh ấy đang đổ rác.

Future: They will leave the house empty. - Họ sẽ để căn nhà trống rỗng.





Câu hỏi 57: Từ nào có nghĩa là "đủ"?
empty
embarrassed
enough
every

Định nghĩa: Đủ

Phát âm: /ɪˈnʌf/

Loại từ: Tính từ, Trạng từ (adjective, adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả mức độ hoặc số lượng cần thiết, không thiếu cũng không thừa.

Ví dụ cụ thể:

Past: He had enough time to finish. - Anh ấy đã có đủ thời gian để hoàn thành.

Present: She has enough money. - Cô ấy có đủ tiền.

Future: They will have enough food. - Họ sẽ có đủ thức ăn.





Câu hỏi 58: Từ nào có nghĩa là "mỗi"?
every
duck
easy
everything

Định nghĩa: Mỗi

Phát âm: /ˈɛvri/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả tất cả các thành viên trong một nhóm hoặc một chuỗi.

Ví dụ cụ thể:

Past: Every student passed the exam. - Mỗi học sinh đều đã qua kỳ thi.

Present: She reads every day. - Cô ấy đọc sách mỗi ngày.

Future: They will visit every country. - Họ sẽ thăm mỗi quốc gia.





Câu hỏi 59: Từ nào có nghĩa là "mọi thứ"?
duck
everything
easy
example

Định nghĩa: Mọi thứ

Phát âm: /ˈɛvriˌθɪŋ/

Loại từ: Đại từ (pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả tất cả các vật, tất cả các thứ.

Ví dụ cụ thể:

Past: He lost everything. - Anh ấy đã mất mọi thứ.

Present: She has everything she needs. - Cô ấy có mọi thứ cô ấy cần.

Future: They will buy everything for the party. - Họ sẽ mua mọi thứ cho bữa tiệc.





Câu hỏi 60: Từ nào có nghĩa là "ví dụ"?
every
everything
enough
example

Định nghĩa: Ví dụ

Phát âm: /ɪɡˈzæmpəl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để minh họa hoặc giải thích điều gì đó cụ thể.

Ví dụ cụ thể:

Past: He gave an example to clarify. - Anh ấy đã đưa ra một ví dụ để làm rõ.

Present: This is a good example. - Đây là một ví dụ tốt.

Future: They will provide more examples. - Họ sẽ cung cấp thêm nhiều ví dụ.





Câu hỏi 61: Từ nào có nghĩa là "xuất sắc"?
excellent
excuse
extremely
fact

Định nghĩa: Xuất sắc

Phát âm: /ˈɛksələnt/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả điều gì đó rất tốt, rất xuất sắc.

Ví dụ cụ thể:

Past: She did an excellent job. - Cô ấy đã làm rất tốt.

Present: He is an excellent student. - Anh ấy là một học sinh xuất sắc.

Future: They will achieve excellent results. - Họ sẽ đạt được kết quả xuất sắc.





Câu hỏi 62: Từ nào có nghĩa là "lời xin lỗi"?
excellent
excuse
extremely
fact

Định nghĩa: Lý do, xin lỗi

Phát âm: /ɪkˈskjuːs/

Loại từ: Danh từ, Động từ (noun, verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để xin lỗi hoặc đưa ra lý do biện minh.

Ví dụ cụ thể:

Past: She gave an excuse for being late. - Cô ấy đã đưa ra lý do đến muộn.

Present: He excuses himself from the meeting. - Anh ấy xin lỗi rời khỏi cuộc họp.

Future: They will excuse the absence. - Họ sẽ xin lỗi về sự vắng mặt.





Câu hỏi 63: Từ nào có nghĩa là "cực kỳ"?
excellent
excuse
extremely
fact

Định nghĩa: Cực kỳ

Phát âm: /ɪkˈstriːmli/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh mức độ cao của một tính chất hoặc trạng thái.

Ví dụ cụ thể:

Past: He was extremely tired after the trip. - Anh ấy đã cực kỳ mệt mỏi sau chuyến đi.

Present: She is extremely happy with the results. - Cô ấy cực kỳ hài lòng với kết quả.

Future: They will be extremely careful next time. - Họ sẽ cực kỳ cẩn thận lần tới.





Câu hỏi 64: Từ nào có nghĩa là "sự thật"?
fact
fat
flag
flat

Định nghĩa: Sự thật

Phát âm: /fækt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ điều gì đó đúng và có thật.

Ví dụ cụ thể:

Past: It was a known fact. - Đó đã là một sự thật được biết đến.

Present: She states a fact. - Cô ấy nêu ra một sự thật.

Future: They will confirm the fact. - Họ sẽ xác nhận sự thật.





Câu hỏi 65: Từ nào có nghĩa là "béo"?
fact
fat
flag
flat

Định nghĩa: Béo

Phát âm: /fæt/

Loại từ: Tính từ, Danh từ (adjective, noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả tình trạng dư thừa mỡ trong cơ thể hoặc một chất béo.

Ví dụ cụ thể:

Past: He was fat as a child. - Khi còn nhỏ, anh ấy đã béo.

Present: She is fat. - Cô ấy béo.

Future: They will reduce fat intake. - Họ sẽ giảm lượng chất béo tiêu thụ.





Câu hỏi 66: Từ nào có nghĩa là "cờ"?
fat
flag
flat
for

Định nghĩa: Cờ

Phát âm: /flæɡ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một biểu tượng, thường là một mảnh vải với màu sắc và thiết kế riêng biệt.

Ví dụ cụ thể:

Past: The flag was raised. - Cờ đã được kéo lên.

Present: He waves the flag. - Anh ấy vẫy cờ.

Future: They will design a new flag. - Họ sẽ thiết kế một lá cờ mới.





Câu hỏi 67: Từ nào có nghĩa là "phẳng"?
fat
flag
flat
for

Định nghĩa: Phẳng

Phát âm: /flæt/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả một bề mặt không có chỗ lồi hoặc lõm.

Ví dụ cụ thể:

Past: The land was flat. - Đất đã bằng phẳng.

Present: This table is flat. - Bàn này phẳng.

Future: They will build on flat ground. - Họ sẽ xây dựng trên mặt đất bằng phẳng.





Câu hỏi 68: Từ nào có nghĩa là "cho"?
for
found
from
flat

Định nghĩa: Cho

Phát âm: /fɔːr/

Loại từ: Giới từ (preposition)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ mục đích, thời gian, hoặc người nhận.

Ví dụ cụ thể:

Past: He bought a gift for her. - Anh ấy đã mua một món quà cho cô ấy.

Present: She is waiting for a friend. - Cô ấy đang chờ một người bạn.

Future: They will prepare for the event. - Họ sẽ chuẩn bị cho sự kiện.





Câu hỏi 69: Từ nào có nghĩa là "tìm thấy"?
for
found
from
fat

Định nghĩa: Tìm thấy

Phát âm: /faʊnd/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả hành động tìm ra hoặc khám phá ra điều gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: They found the keys. - Họ đã tìm thấy chìa khóa.

Present: She finds the solution. - Cô ấy tìm ra giải pháp.

Future: He will find the answer. - Anh ấy sẽ tìm ra câu trả lời.





Câu hỏi 70: Từ nào có nghĩa là "từ"?
from
for
found
flag

Định nghĩa: Từ

Phát âm: /frʌm/

Loại từ: Giới từ (preposition)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc điểm bắt đầu.

Ví dụ cụ thể:

Past: He came from Japan. - Anh ấy đã đến từ Nhật Bản.

Present: She is from Australia. - Cô ấy đến từ Úc.

Future: They will return from vacation. - Họ sẽ trở về từ kỳ nghỉ.





Câu hỏi 71: Từ nào có nghĩa là "hài hước"?
funny
future
garbage
goat

Định nghĩa: Hài hước

Phát âm: /ˈfʌni/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả điều gì đó gây cười hoặc làm cho người khác cười.

Ví dụ cụ thể:

Past: The joke was funny. - Trò đùa đó thật hài hước.

Present: He is a funny guy. - Anh ấy là một người hài hước.

Future: She will tell a funny story. - Cô ấy sẽ kể một câu chuyện hài hước.





Câu hỏi 72: Từ nào có nghĩa là "tương lai"?
funny
future
garbage
goat

Định nghĩa: Tương lai

Phát âm: /ˈfjuːtʃər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thời gian sẽ tới, những gì sẽ xảy ra.

Ví dụ cụ thể:

Past: He dreamed of the future. - Anh ấy đã mơ về tương lai.

Present: She plans for the future. - Cô ấy lập kế hoạch cho tương lai.

Future: They will succeed in the future. - Họ sẽ thành công trong tương lai.





Câu hỏi 73: Từ nào có nghĩa là "rác"?
funny
future
garbage
goat

Định nghĩa: Rác

Phát âm: /ˈɡɑːrbɪdʒ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các chất thải hoặc vật liệu không còn giá trị.

Ví dụ cụ thể:

Past: They threw the garbage out. - Họ đã vứt rác đi.

Present: He takes the garbage out. - Anh ấy mang rác đi.

Future: We will dispose of the garbage properly. - Chúng tôi sẽ xử lý rác đúng cách.





Câu hỏi 74: Từ nào có nghĩa là "dê"?
goat
funny
future
garbage

Định nghĩa: Con dê

Phát âm: /ɡoʊt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một loài động vật có sừng thường nuôi để lấy sữa và thịt.

Ví dụ cụ thể:

Past: He raised goats on his farm. - Anh ấy đã nuôi dê trên trang trại của mình.

Present: She is feeding the goat. - Cô ấy đang cho dê ăn.

Future: They will buy a goat. - Họ sẽ mua một con dê.





Câu hỏi 75: Từ nào có nghĩa là "tốt"?
goat
good
grass
green

Định nghĩa: Tốt

Phát âm: /ɡʊd/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả điều gì đó có chất lượng cao, có lợi hoặc đẹp.

Ví dụ cụ thể:

Past: She did a good job. - Cô ấy đã làm tốt công việc.

Present: He feels good today. - Hôm nay anh ấy cảm thấy tốt.

Future: They will have a good time. - Họ sẽ có một khoảng thời gian tốt đẹp.





Câu hỏi 76: Từ nào có nghĩa là "cỏ"?
goat
good
grass
green

Định nghĩa: Cỏ

Phát âm: /ɡræs/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thực vật nhỏ mọc trên mặt đất trong các khu vườn, cánh đồng.

Ví dụ cụ thể:

Past: They cut the grass yesterday. - Họ đã cắt cỏ hôm qua.

Present: The grass is green. - Cỏ xanh.

Future: He will mow the grass. - Anh ấy sẽ cắt cỏ.





Câu hỏi 77: Từ nào có nghĩa là "màu xanh lá cây"?
goat
grass
green
good

Định nghĩa: Màu xanh lá cây

Phát âm: /ɡriːn/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả màu sắc của lá cây, cỏ.

Ví dụ cụ thể:

Past: The leaves were green. - Lá đã màu xanh lá cây.

Present: Her dress is green. - Váy của cô ấy màu xanh lá cây.

Future: They will paint the house green. - Họ sẽ sơn nhà màu xanh lá cây.





Câu hỏi 78: Từ nào có nghĩa là "hạnh phúc"?
happy
has
heavy
grass

Định nghĩa: Vui vẻ

Phát âm: /ˈhæpi/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả trạng thái cảm xúc tích cực, hạnh phúc.

Ví dụ cụ thể:

Past: She was happy with the results. - Cô ấy đã vui với kết quả.

Present: He is happy today. - Hôm nay anh ấy vui.

Future: They will be happy together. - Họ sẽ hạnh phúc bên nhau.





Câu hỏi 79: Từ nào có nghĩa là "có"?
happy
has
heavy
funny

Định nghĩa:

Phát âm: /hæz/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng trong ngôi thứ ba số ít để chỉ sở hữu.

Ví dụ cụ thể:

Past: She had a cat. - Cô ấy đã có một con mèo.

Present: He has a car. - Anh ấy có một chiếc xe hơi.

Future: She will have a meeting. - Cô ấy sẽ có một cuộc họp.





Câu hỏi 80: Từ nào có nghĩa là "nặng"?
happy
has
heavy
future

Định nghĩa: Nặng

Phát âm: /ˈhevi/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả trọng lượng lớn, khó nâng hoặc mang.

Ví dụ cụ thể:

Past: The box was heavy. - Chiếc hộp đã nặng.

Present: This bag is heavy. - Túi này nặng.

Future: It will be a heavy load. - Nó sẽ là một tải trọng nặng.





Câu hỏi 81: Từ nào có nghĩa là "cô ấy"?
her
herself
high
himself

Định nghĩa: Của cô ấy

Phát âm: /hɜːrz/

Loại từ: Đại từ sở hữu (possessive pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ quyền sở hữu của một người nữ.

Ví dụ cụ thể:

Past: The book was hers. - Cuốn sách đã là của cô ấy.

Present: This bag is hers. - Cái túi này là của cô ấy.

Future: That car will be hers. - Chiếc xe đó sẽ là của cô ấy.





Câu hỏi 82: Từ nào có nghĩa là "chính cô ấy"?
her
herself
high
himself

Định nghĩa: Bản thân cô ấy

Phát âm: /hərˈself/

Loại từ: Đại từ phản thân (reflexive pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một người nữ tự mình làm điều gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She made the dress herself. - Cô ấy tự may chiếc váy.

Present: She is cooking for herself. - Cô ấy đang tự nấu ăn.

Future: She will do it herself. - Cô ấy sẽ tự làm điều đó.





Câu hỏi 83: Từ nào có nghĩa là "cao"?
her
herself
high
himself

Định nghĩa: Cao

Phát âm: /haɪ/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả chiều cao lớn hoặc vị trí cao.

Ví dụ cụ thể:

Past: The mountain was high. - Ngọn núi đã cao.

Present: The building is high. - Tòa nhà cao.

Future: The tower will be high. - Tòa tháp sẽ cao.





Câu hỏi 84: Từ nào có nghĩa là "chính anh ấy"?
himself
his
history
hole

Định nghĩa: Bản thân anh ấy

Phát âm: /hɪmˈself/

Loại từ: Đại từ phản thân (reflexive pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một người nam tự mình làm điều gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: He did it himself. - Anh ấy đã tự làm điều đó.

Present: He is teaching himself. - Anh ấy đang tự học.

Future: He will build it himself. - Anh ấy sẽ tự xây dựng điều đó.





Câu hỏi 85: Từ nào có nghĩa là "của anh ấy"?
himself
his
history
hole

Định nghĩa: Của anh ấy

Phát âm: /hɪz/

Loại từ: Đại từ sở hữu (possessive pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ quyền sở hữu của một người nam.

Ví dụ cụ thể:

Past: The book was his. - Cuốn sách đã là của anh ấy.

Present: This bag is his. - Cái túi này là của anh ấy.

Future: That car will be his. - Chiếc xe đó sẽ là của anh ấy.





Câu hỏi 86: Từ nào có nghĩa là "lịch sử"?
himself
his
history
hole

Định nghĩa: Lịch sử

Phát âm: /ˈhɪstəri/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She studied history in college. - Cô ấy đã học lịch sử ở đại học.

Present: He is reading a book on history. - Anh ấy đang đọc một cuốn sách về lịch sử.

Future: They will learn about history. - Họ sẽ học về lịch sử.





Câu hỏi 87: Từ nào có nghĩa là "lỗ hổng"?
history
hole
holiday
hope

Định nghĩa: Lỗ

Phát âm: /hoʊl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một khoảng trống hoặc khe hở trong bề mặt hoặc vật liệu.

Ví dụ cụ thể:

Past: He dug a hole. - Anh ấy đã đào một cái lỗ.

Present: There is a hole in the wall. - Có một cái lỗ trên tường.

Future: They will fill the hole. - Họ sẽ lấp cái lỗ.





Câu hỏi 88: Từ nào có nghĩa là "ngày lễ"?
history
hole
holiday
hope

Định nghĩa: Kỳ nghỉ

Phát âm: /ˈhɑːlɪdeɪ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thời gian nghỉ ngơi, du lịch hoặc ngày lễ.

Ví dụ cụ thể:

Past: They went on a holiday last summer. - Họ đã đi nghỉ hè năm ngoái.

Present: She is planning her holiday. - Cô ấy đang lên kế hoạch cho kỳ nghỉ.

Future: We will have a holiday next month. - Chúng tôi sẽ có một kỳ nghỉ vào tháng tới.





Câu hỏi 89: Từ nào có nghĩa là "hy vọng"?
history
hole
hope
horse

Định nghĩa: Hy vọng

Phát âm: /hoʊp/

Loại từ: Động từ (verb), danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả cảm giác mong đợi điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra.

Ví dụ cụ thể:

Past: She hoped for good news. - Cô ấy đã hy vọng nhận được tin tốt.

Present: He hopes to win the game. - Anh ấy hy vọng sẽ thắng trận đấu.

Future: They will hope for the best. - Họ sẽ hy vọng điều tốt nhất.





Câu hỏi 90: Từ nào có nghĩa là "ngựa"?
history
hope
horse
holiday

Định nghĩa: Con ngựa

Phát âm: /hɔːrs/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ loài động vật có bốn chân, thường được sử dụng để cưỡi hoặc kéo xe.

Ví dụ cụ thể:

Past: He rode a horse yesterday. - Anh ấy đã cưỡi ngựa hôm qua.

Present: She is feeding her horse. - Cô ấy đang cho ngựa ăn.

Future: They will buy a horse next year. - Họ sẽ mua một con ngựa năm tới.





Câu hỏi 91: Từ nào có nghĩa là "ý tưởng"?
idea
if
is
it

Định nghĩa: Ý tưởng, suy nghĩ

Phát âm: /aɪˈdɪə/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để diễn tả một khái niệm hoặc kế hoạch

Ví dụ cụ thể:

Past: She had an idea - Cô ấy đã có một ý tưởng

Present: This idea is great - Ý tưởng này thật tuyệt

Future: I will share my idea - Tôi sẽ chia sẻ ý tưởng của mình





Câu hỏi 92: Từ nào có nghĩa là "quan trọng"?
inch
important
impossible
impressive

Định nghĩa: Quan trọng

Phát âm: /ɪmˈpɔːrtnt/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ điều gì đó có giá trị lớn

Ví dụ cụ thể:

Past: It was important - Nó đã quan trọng

Present: This is important - Điều này quan trọng

Future: It will be important - Nó sẽ quan trọng





Câu hỏi 93: Từ nào có nghĩa là "nếu"?
idea
inch
if
it

Định nghĩa: Nếu, giả sử

Phát âm: /ɪf/

Loại từ: Liên từ (conjunction)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ điều kiện

Ví dụ cụ thể:

Past: If I knew - Nếu tôi đã biết

Present: If it rains - Nếu trời mưa

Future: If you come - Nếu bạn đến





Câu hỏi 94: Từ nào có nghĩa là "không thể"?
important
impossible
impressive
inch

Định nghĩa: Không thể

Phát âm: /ɪmˈpɑːsəbl/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ điều gì đó không thể xảy ra

Ví dụ cụ thể:

Past: It was impossible - Điều đó đã không thể

Present: This is impossible - Điều này không thể

Future: It will be impossible - Điều đó sẽ không thể





Câu hỏi 95: Từ nào có nghĩa là "ấn tượng"?
impossible
inch
impressive
is

Định nghĩa: Ấn tượng

Phát âm: /ɪmˈprɛsɪv/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ điều gì đó gây ấn tượng mạnh

Ví dụ cụ thể:

Past: It was impressive - Điều đó đã ấn tượng

Present: This is impressive - Điều này ấn tượng

Future: It will be impressive - Điều đó sẽ ấn tượng





Câu hỏi 96: Từ nào có nghĩa là "inch"?
inch
idea
if
important

Định nghĩa: Inch (đơn vị đo chiều dài)

Phát âm: /ɪntʃ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để đo chiều dài

Ví dụ cụ thể:

Past: It was an inch long - Nó dài một inch

Present: This is an inch - Đây là một inch

Future: It will be an inch - Nó sẽ là một inch





Câu hỏi 97: Từ nào có nghĩa là "là"?
is
impossible
if
idea

Định nghĩa: Là, ở, thì (dạng số ít của động từ "be")

Phát âm: /ɪz/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hiện tại của đối tượng

Ví dụ cụ thể:

Past: She was happy - Cô ấy đã hạnh phúc

Present: He is here - Anh ấy ở đây

Future: It will be good - Nó sẽ tốt





Câu hỏi 98: Từ nào có nghĩa là "nó"?
it
inch
is
if

Định nghĩa:

Phát âm: /ɪt/

Loại từ: Đại từ (pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một vật hoặc con vật

Ví dụ cụ thể:

Past: It was here - Nó đã ở đây

Present: It is small - Nó nhỏ

Future: It will be fine - Nó sẽ ổn





Câu hỏi 99: Từ nào có nghĩa là "trò đùa"?
joke
important
is
it

Định nghĩa: Trò đùa

Phát âm: /dʒoʊk/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một câu chuyện hài hước

Ví dụ cụ thể:

Past: He told a joke - Anh ấy đã kể một trò đùa

Present: This joke is funny - Trò đùa này buồn cười

Future: I will make a joke - Tôi sẽ làm một trò đùa





Câu hỏi 100: Từ nào có nghĩa là "tôi"?
I
idea
if
inch

Định nghĩa: Tôi, mình

Phát âm: /aɪ/

Loại từ: Đại từ (pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ người nói

Ví dụ cụ thể:

Past: I went to school - Tôi đã đi học

Present: I am at home - Tôi đang ở nhà

Future: I will travel - Tôi sẽ đi du lịch





Câu hỏi 101: Từ nào có nghĩa là "vua"?
king
lamp
law
lay

Định nghĩa: Vua

Phát âm: /kɪŋ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ người đứng đầu một quốc gia

Ví dụ cụ thể:

Past: He was a king - Anh ấy đã là một vị vua

Present: The king rules - Vua cai trị

Future: He will be king - Anh ấy sẽ là vua





Câu hỏi 102: Từ nào có nghĩa là "đèn"?
king
lamp
law
lay

Định nghĩa: Đèn

Phát âm: /læmp/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chiếu sáng

Ví dụ cụ thể:

Past: I bought a lamp - Tôi đã mua một cái đèn

Present: This lamp is bright - Cái đèn này sáng

Future: I will use the lamp - Tôi sẽ dùng cái đèn





Câu hỏi 103: Từ nào có nghĩa là "luật"?
king
lamp
law
lay

Định nghĩa: Luật

Phát âm: /lɔː/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ quy tắc trong xã hội

Ví dụ cụ thể:

Past: The law was passed - Luật đã được thông qua

Present: This is the law - Đây là luật

Future: The law will change - Luật sẽ thay đổi





Câu hỏi 104: Từ nào có nghĩa là "đặt"?
life
lay
lazy
light

Định nghĩa: Đặt, để

Phát âm: /leɪ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hành động đặt một vật xuống

Ví dụ cụ thể:

Past: He laid the book - Anh ấy đã đặt quyển sách

Present: Lay it down - Đặt nó xuống

Future: I will lay it here - Tôi sẽ đặt nó ở đây





Câu hỏi 105: Từ nào có nghĩa là "lười biếng"?
lazy
life
long
low

Định nghĩa: Lười biếng

Phát âm: /ˈleɪzi/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự thiếu chăm chỉ

Ví dụ cụ thể:

Past: He was lazy - Anh ấy đã lười

Present: She is lazy - Cô ấy lười

Future: They will be lazy - Họ sẽ lười





Câu hỏi 106: Từ nào có nghĩa là "cuộc sống"?
life
little
light
long

Định nghĩa: Cuộc sống

Phát âm: /laɪf/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự tồn tại của con người hoặc sinh vật

Ví dụ cụ thể:

Past: Life was simple - Cuộc sống đã đơn giản

Present: Life is beautiful - Cuộc sống đẹp

Future: Life will continue - Cuộc sống sẽ tiếp tục





Câu hỏi 107: Từ nào có nghĩa là "ánh sáng"?
light
life
little
low

Định nghĩa: Ánh sáng

Phát âm: /laɪt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự chiếu sáng

Ví dụ cụ thể:

Past: The light was bright - Ánh sáng đã sáng

Present: This light is dim - Ánh sáng này mờ

Future: The light will shine - Ánh sáng sẽ chiếu





Câu hỏi 108: Từ nào có nghĩa là "ít"?
long
little
low
lazy

Định nghĩa: Nhỏ bé

Phát âm: /ˈlɪtl/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ kích thước nhỏ

Ví dụ cụ thể:

Past: The house was little - Ngôi nhà đã nhỏ

Present: The cat is little - Con mèo nhỏ

Future: It will be little - Nó sẽ nhỏ





Câu hỏi 109: Từ nào có nghĩa là "dài"?
light
low
little
long

Định nghĩa: Dài

Phát âm: /lɔːŋ/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ chiều dài

Ví dụ cụ thể:

Past: The road was long - Con đường đã dài

Present: This is a long book - Đây là một quyển sách dài

Future: It will be a long journey - Nó sẽ là một hành trình dài





Câu hỏi 110: Từ nào có nghĩa là "thấp"?
light
long
little
low

Định nghĩa: Thấp

Phát âm: /loʊ/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ độ cao thấp

Ví dụ cụ thể:

Past: The shelf was low - Cái kệ đã thấp

Present: The water level is low - Mực nước thấp

Future: It will be low - Nó sẽ thấp





Câu hỏi 111: Từ nào có nghĩa là "may mắn"?
luck
male
match
matter

Định nghĩa: May mắn

Phát âm: /lʌk/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự gặp may

Ví dụ cụ thể:

Past: He had good luck - Anh ấy đã gặp may

Present: This is my luck - Đây là vận may của tôi

Future: You will have luck - Bạn sẽ gặp may





Câu hỏi 112: Từ nào có nghĩa là "nam"?
luck
male
match
matter

Định nghĩa: Nam

Phát âm: /meɪl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ giới tính nam

Ví dụ cụ thể:

Past: He was a male - Anh ấy đã là nam

Present: This cat is male - Con mèo này là đực

Future: He will be a male - Anh ấy sẽ là nam





Câu hỏi 113: Từ nào có nghĩa là "trận đấu"?
luck
male
match
matter

Định nghĩa: Trận đấu

Phát âm: /mætʃ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một cuộc thi đấu

Ví dụ cụ thể:

Past: The match was exciting - Trận đấu đã thú vị

Present: This match is important - Trận đấu này quan trọng

Future: The match will start - Trận đấu sẽ bắt đầu





Câu hỏi 114: Từ nào có nghĩa là "vấn đề"?
matter
maybe
me
metal

Định nghĩa: Vấn đề

Phát âm: /ˈmætər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một vấn đề cần giải quyết

Ví dụ cụ thể:

Past: It was a serious matter - Đó là một vấn đề nghiêm trọng

Present: This matter is urgent - Vấn đề này cấp bách

Future: The matter will be discussed - Vấn đề sẽ được thảo luận





Câu hỏi 115: Từ nào có nghĩa là "có thể"?
might
maybe
metal
mine

Định nghĩa: Có thể

Phát âm: /ˈmeɪbi/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự không chắc chắn

Ví dụ cụ thể:

Past: Maybe he was right - Có thể anh ấy đã đúng

Present: Maybe it's true - Có thể điều đó đúng

Future: Maybe we will go - Có thể chúng ta sẽ đi





Câu hỏi 116: Từ nào có nghĩa là "tôi"?
me
metal
might
mine

Định nghĩa: Tôi, mình

Phát âm: /mi/

Loại từ: Đại từ (pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ người nói

Ví dụ cụ thể:

Past: He called me - Anh ấy đã gọi tôi

Present: This is for me - Đây là cho tôi

Future: They will see me - Họ sẽ gặp tôi





Câu hỏi 117: Từ nào có nghĩa là "kim loại"?
match
metal
might
mine

Định nghĩa: Kim loại

Phát âm: /ˈmɛtl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vật liệu kim loại

Ví dụ cụ thể:

Past: The metal was strong - Kim loại đã mạnh

Present: This is metal - Đây là kim loại

Future: It will be metal - Nó sẽ là kim loại





Câu hỏi 118: Từ nào có nghĩa là "có thể"?
match
metal
might
mine

Định nghĩa: Có thể

Phát âm: /maɪt/

Loại từ: Động từ khuyết thiếu (modal verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ khả năng

Ví dụ cụ thể:

Past: He might have known - Anh ấy có thể đã biết

Present: It might rain - Trời có thể mưa

Future: You might win - Bạn có thể sẽ thắng





Câu hỏi 119: Từ nào có nghĩa là "của tôi"?
mine
match
maybe
me

Định nghĩa: Của tôi

Phát âm: /maɪn/

Loại từ: Đại từ sở hữu (possessive pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sở hữu

Ví dụ cụ thể:

Past: This was mine - Đây đã là của tôi

Present: It is mine - Nó là của tôi

Future: It will be mine - Nó sẽ là của tôi





Câu hỏi 120: Từ nào có nghĩa là "nhiều hơn"?
might
more
mine
me

Định nghĩa: Nhiều hơn

Phát âm: /mɔːr/

Loại từ: Trạng từ, tính từ (adverb, adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự tăng lên về số lượng

Ví dụ cụ thể:

Past: I needed more - Tôi đã cần nhiều hơn

Present: We have more - Chúng ta có nhiều hơn

Future: There will be more - Sẽ có nhiều hơn





Câu hỏi 121: Từ nào có nghĩa là "nhiều nhất"?
most
much
must
my

Định nghĩa: Nhiều nhất

Phát âm: /moʊst/

Loại từ: Trạng từ, tính từ (adverb, adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ mức độ cao nhất

Ví dụ cụ thể:

Past: He ate the most - Anh ấy đã ăn nhiều nhất

Present: She is the most talented - Cô ấy tài năng nhất

Future: This will be the most important - Điều này sẽ quan trọng nhất





Câu hỏi 122: Từ nào có nghĩa là "nhiều"?
most
much
must
my

Định nghĩa: Nhiều

Phát âm: /mʌtʃ/

Loại từ: Trạng từ, tính từ (adverb, adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ số lượng lớn

Ví dụ cụ thể:

Past: She worked much - Cô ấy đã làm việc nhiều

Present: I have much to do - Tôi có nhiều việc phải làm

Future: They will have much more - Họ sẽ có nhiều hơn





Câu hỏi 123: Từ nào có nghĩa là "phải"?
most
much
must
my

Định nghĩa: Phải

Phát âm: /mʌst/

Loại từ: Động từ khuyết thiếu (modal verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự bắt buộc

Ví dụ cụ thể:

Past: He must have gone - Anh ấy chắc hẳn đã đi

Present: You must listen - Bạn phải lắng nghe

Future: They must arrive - Họ phải đến





Câu hỏi 124: Từ nào có nghĩa là "của tôi"?
my
most
much
must

Định nghĩa: Của tôi

Phát âm: /maɪ/

Loại từ: Tính từ sở hữu (possessive adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sở hữu của người nói

Ví dụ cụ thể:

Past: This was my book - Đây đã là quyển sách của tôi

Present: My car is red - Xe của tôi màu đỏ

Future: This will be my house - Đây sẽ là nhà của tôi





Câu hỏi 125: Từ nào có nghĩa là "cần thiết"?
new
necessary
never
nice

Định nghĩa: Cần thiết

Phát âm: /ˈnɛsəsɛri/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự cần thiết

Ví dụ cụ thể:

Past: It was necessary - Nó đã cần thiết

Present: This is necessary - Điều này cần thiết

Future: It will be necessary - Nó sẽ cần thiết





Câu hỏi 126: Từ nào có nghĩa là "không bao giờ"?
newspaper
never
nice
no

Định nghĩa: Không bao giờ

Phát âm: /ˈnɛvər/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự phủ định hoàn toàn

Ví dụ cụ thể:

Past: I never saw him - Tôi chưa từng thấy anh ấy

Present: She never eats meat - Cô ấy không bao giờ ăn thịt

Future: We will never forget - Chúng tôi sẽ không bao giờ quên





Câu hỏi 127: Từ nào có nghĩa là "mới"?
new
newspaper
nice
no

Định nghĩa: Mới

Phát âm: /nuː/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ điều gì đó mới

Ví dụ cụ thể:

Past: The house was new - Ngôi nhà đã mới

Present: This is a new car - Đây là một chiếc xe mới

Future: I will buy a new phone - Tôi sẽ mua một chiếc điện thoại mới





Câu hỏi 128: Từ nào có nghĩa là "báo"?
newspaper
never
no
most

Định nghĩa: Báo

Phát âm: /ˈnjuːzˌpeɪpər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ phương tiện truyền thông in

Ví dụ cụ thể:

Past: I read the newspaper - Tôi đã đọc báo

Present: This newspaper is informative - Báo này nhiều thông tin

Future: They will publish a newspaper - Họ sẽ xuất bản báo





Câu hỏi 129: Từ nào có nghĩa là "đẹp"?
no
nice
newspaper
never

Định nghĩa: Tốt đẹp

Phát âm: /naɪs/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự dễ chịu, tốt đẹp

Ví dụ cụ thể:

Past: It was a nice day - Đó là một ngày đẹp

Present: She is nice - Cô ấy tốt

Future: This will be nice - Điều này sẽ tốt





Câu hỏi 130: Từ nào có nghĩa là "không"?
nice
no
never
most

Định nghĩa: Không

Phát âm: /noʊ/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự phủ định

Ví dụ cụ thể:

Past: He said no - Anh ấy đã nói không

Present: There is no time - Không có thời gian

Future: No one will come - Sẽ không có ai đến





Câu hỏi 131: Từ nào có nghĩa là "ồn ào"?
noisy
normal
not
note

Định nghĩa: Ồn ào

Phát âm: /ˈnɔɪzi/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự ồn ào

Ví dụ cụ thể:

Past: The room was noisy - Căn phòng đã ồn ào

Present: This place is noisy - Nơi này ồn ào

Future: It will be noisy - Nó sẽ ồn ào





Câu hỏi 132: Từ nào có nghĩa là "bình thường"?
noisy
normal
not
note

Định nghĩa: Bình thường

Phát âm: /ˈnɔːrml/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ điều gì đó thông thường

Ví dụ cụ thể:

Past: It was normal - Nó đã bình thường

Present: This is normal - Điều này bình thường

Future: Everything will be normal - Mọi thứ sẽ bình thường





Câu hỏi 133: Từ nào có nghĩa là "không"?
noisy
normal
not
note

Định nghĩa: Không

Phát âm: /nɒt/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự phủ định

Ví dụ cụ thể:

Past: He did not go - Anh ấy đã không đi

Present: She is not here - Cô ấy không ở đây

Future: I will not come - Tôi sẽ không đến





Câu hỏi 134: Từ nào có nghĩa là "ghi chú"?
note
not
notebook
nothing

Định nghĩa: Ghi chú

Phát âm: /noʊt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thông tin ghi chép

Ví dụ cụ thể:

Past: I took a note - Tôi đã ghi chú

Present: This note is important - Ghi chú này quan trọng

Future: You will need the note - Bạn sẽ cần ghi chú





Câu hỏi 135: Từ nào có nghĩa là "quyển sổ ghi chép"?
note
notebook
nothing
odor

Định nghĩa: Sổ tay

Phát âm: /ˈnoʊtˌbʊk/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để ghi chép thông tin

Ví dụ cụ thể:

Past: I bought a notebook - Tôi đã mua một cuốn sổ tay

Present: This notebook is full - Cuốn sổ tay này đầy

Future: I will use a new notebook - Tôi sẽ dùng một cuốn sổ tay mới





Câu hỏi 136: Từ nào có nghĩa là "không có gì"?
note
notebook
nothing
odor

Định nghĩa: Không có gì

Phát âm: /ˈnʌθɪŋ/

Loại từ: Đại từ (pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự không có mặt của bất cứ điều gì

Ví dụ cụ thể:

Past: There was nothing - Đã không có gì

Present: Nothing is here - Không có gì ở đây

Future: There will be nothing - Sẽ không có gì





Câu hỏi 137: Từ nào có nghĩa là "mùi"?
not
odor
notebook
nothing

Định nghĩa: Mùi

Phát âm: /ˈoʊdər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ mùi hương hoặc mùi khó chịu

Ví dụ cụ thể:

Past: The odor was strong - Mùi đã mạnh

Present: This odor is pleasant - Mùi này dễ chịu

Future: The odor will disappear - Mùi sẽ biến mất





Câu hỏi 138: Từ nào có nghĩa là "của"?
of
odor
oil
ok

Định nghĩa: Của

Phát âm: /ʌv/

Loại từ: Giới từ (preposition)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự thuộc về

Ví dụ cụ thể:

Past: The book of John - Quyển sách của John

Present: The map of the city - Bản đồ của thành phố

Future: The result of the test - Kết quả của bài kiểm tra





Câu hỏi 139: Từ nào có nghĩa là "dầu"?
odor
oil
not
note

Định nghĩa: Dầu

Phát âm: /ɔɪl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ chất lỏng nhờn

Ví dụ cụ thể:

Past: I used oil - Tôi đã dùng dầu

Present: This oil is expensive - Dầu này đắt

Future: We will need oil - Chúng ta sẽ cần dầu





Câu hỏi 140: Từ nào có nghĩa là "được"?
ok
of
oil
odor

Định nghĩa: Ổn

Phát âm: /oʊˈkeɪ/

Loại từ: Trạng từ, tính từ (adverb, adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự đồng ý hoặc tình trạng tốt

Ví dụ cụ thể:

Past: It was ok - Nó đã ổn

Present: I am ok - Tôi ổn

Future: Everything will be ok - Mọi thứ sẽ ổn





Câu hỏi 141: Từ nào có nghĩa là "cũ"?
old
only
orange
ordinary

Định nghĩa: Cũ, già

Phát âm: /oʊld/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ độ tuổi hoặc trạng thái cũ

Ví dụ cụ thể:

Past: The house was old - Ngôi nhà đã cũ

Present: He is old - Ông ấy già

Future: It will become old - Nó sẽ trở nên cũ





Câu hỏi 142: Từ nào có nghĩa là "chỉ"?
old
only
orange
ordinary

Định nghĩa: Chỉ, duy nhất

Phát âm: /ˈoʊnli/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự duy nhất

Ví dụ cụ thể:

Past: He was the only one - Anh ấy đã là người duy nhất

Present: This is the only option - Đây là lựa chọn duy nhất

Future: She will be the only candidate - Cô ấy sẽ là ứng viên duy nhất





Câu hỏi 143: Từ nào có nghĩa là "quả cam"?
old
only
orange
ordinary

Định nghĩa: Cam

Phát âm: /ˈɔːrɪndʒ/

Loại từ: Danh từ, tính từ (noun, adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ màu sắc hoặc trái cam

Ví dụ cụ thể:

Past: I ate an orange - Tôi đã ăn một quả cam

Present: This is orange juice - Đây là nước cam

Future: She will wear an orange dress - Cô ấy sẽ mặc váy màu cam





Câu hỏi 144: Từ nào có nghĩa là "bình thường"?
orange
ordinary
original
other

Định nghĩa: Bình thường

Phát âm: /ˈɔːrdəˌnɛri/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ điều gì đó không đặc biệt

Ví dụ cụ thể:

Past: He lived an ordinary life - Anh ấy đã sống một cuộc sống bình thường

Present: This is an ordinary day - Đây là một ngày bình thường

Future: They will have ordinary jobs - Họ sẽ có những công việc bình thường





Câu hỏi 145: Từ nào có nghĩa là "nguyên bản"?
ordinary
original
other
ours

Định nghĩa: Nguyên bản, gốc

Phát âm: /əˈrɪdʒənl/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ bản gốc, không phải bản sao

Ví dụ cụ thể:

Past: This was the original painting - Đây đã là bức tranh gốc

Present: This is the original design - Đây là thiết kế gốc

Future: You will see the original version - Bạn sẽ thấy phiên bản gốc





Câu hỏi 146: Từ nào có nghĩa là "khác"?
original
other
our
ours

Định nghĩa: Khác

Phát âm: /ˈʌðər/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự khác biệt

Ví dụ cụ thể:

Past: The other car was faster - Chiếc xe khác đã nhanh hơn

Present: This is the other option - Đây là lựa chọn khác

Future: We will find another way - Chúng ta sẽ tìm cách khác





Câu hỏi 147: Từ nào có nghĩa là "của chúng ta"?
old
orange
our
ordinary

Định nghĩa: Của chúng ta

Phát âm: /aʊər/

Loại từ: Tính từ sở hữu (possessive adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự sở hữu của nhóm người nói

Ví dụ cụ thể:

Past: This was our house - Đây đã là nhà của chúng ta

Present: This is our plan - Đây là kế hoạch của chúng ta

Future: It will be our success - Nó sẽ là thành công của chúng ta





Câu hỏi 148: Từ nào có nghĩa là "của chúng ta (sở hữu)"?
other
ours
ordinary
original

Định nghĩa: Của chúng ta

Phát âm: /aʊərz/

Loại từ: Đại từ sở hữu (possessive pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự sở hữu của nhóm người nói

Ví dụ cụ thể:

Past: This house was ours - Ngôi nhà này đã là của chúng ta

Present: The decision is ours - Quyết định là của chúng ta

Future: The future will be ours - Tương lai sẽ là của chúng ta





Câu hỏi 149: Từ nào có nghĩa là "chính chúng ta"?
ourselves
our
other
orange

Định nghĩa: Chính chúng ta

Phát âm: /ˌaʊərˈsɛlvz/

Loại từ: Đại từ phản thân (reflexive pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ chính nhóm người nói

Ví dụ cụ thể:

Past: We prepared ourselves - Chúng ta đã chuẩn bị chính mình

Present: We see ourselves in the mirror - Chúng ta nhìn thấy chính mình trong gương

Future: We will help ourselves - Chúng ta sẽ tự giúp chính mình





Câu hỏi 150: Từ nào có nghĩa là "giấy"?
old
paper
ordinary
ours

Định nghĩa: Giấy

Phát âm: /ˈpeɪpər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vật liệu để viết hoặc in

Ví dụ cụ thể:

Past: I wrote on paper - Tôi đã viết trên giấy

Present: This paper is white - Giấy này màu trắng

Future: They will need paper - Họ sẽ cần giấy





Câu hỏi 151: Từ nào có nghĩa là "phần"?
part
pattern
pencil
perhaps

Định nghĩa: Phần, bộ phận

Phát âm: /pɑːrt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một phần của tổng thể

Ví dụ cụ thể:

Past: It was part of the plan - Đó là một phần của kế hoạch

Present: This part is broken - Phần này bị hỏng

Future: I will fix this part - Tôi sẽ sửa phần này





Câu hỏi 152: Từ nào có nghĩa là "mẫu"?
part
pattern
pencil
perhaps

Định nghĩa: Mẫu, khuôn mẫu

Phát âm: /ˈpætərn/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một dạng mẫu nhất định

Ví dụ cụ thể:

Past: The pattern was clear - Mẫu đã rõ ràng

Present: This pattern is unique - Mẫu này là duy nhất

Future: She will follow the pattern - Cô ấy sẽ theo mẫu





Câu hỏi 153: Từ nào có nghĩa là "bút chì"?
part
pattern
pencil
perhaps

Định nghĩa: Bút chì

Phát âm: /ˈpɛnsl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để viết hoặc vẽ

Ví dụ cụ thể:

Past: I used a pencil - Tôi đã dùng bút chì

Present: This pencil is sharp - Bút chì này nhọn

Future: He will buy a pencil - Anh ấy sẽ mua một cây bút chì





Câu hỏi 154: Từ nào có nghĩa là "có lẽ"?
part
perhaps
person
photograph

Định nghĩa: Có lẽ

Phát âm: /pərˈhæps/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự không chắc chắn

Ví dụ cụ thể:

Past: Perhaps he was right - Có lẽ anh ấy đã đúng

Present: Perhaps it is true - Có lẽ điều đó đúng

Future: Perhaps we will go - Có lẽ chúng ta sẽ đi





Câu hỏi 155: Từ nào có nghĩa là "người"?
perhaps
person
photograph
place

Định nghĩa: Người

Phát âm: /ˈpɜːrsn/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một cá nhân

Ví dụ cụ thể:

Past: He was a good person - Anh ấy đã là một người tốt

Present: She is a kind person - Cô ấy là một người tử tế

Future: You will meet a new person - Bạn sẽ gặp một người mới





Câu hỏi 156: Từ nào có nghĩa là "bức ảnh"?
person
photograph
place
plant

Định nghĩa: Ảnh

Phát âm: /ˈfoʊtəɡræf/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một bức ảnh chụp

Ví dụ cụ thể:

Past: I took a photograph - Tôi đã chụp một bức ảnh

Present: This photograph is beautiful - Bức ảnh này đẹp

Future: They will display the photograph - Họ sẽ trưng bày bức ảnh





Câu hỏi 157: Từ nào có nghĩa là "địa điểm"?
perhaps
place
plant
pleasant

Định nghĩa: Địa điểm

Phát âm: /pleɪs/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một địa điểm hoặc vị trí

Ví dụ cụ thể:

Past: We visited a new place - Chúng tôi đã thăm một địa điểm mới

Present: This place is crowded - Địa điểm này đông đúc

Future: You will find a quiet place - Bạn sẽ tìm được một nơi yên tĩnh





Câu hỏi 158: Từ nào có nghĩa là "cây"?
place
plant
pleasant
poor

Định nghĩa: Cây, thực vật

Phát âm: /plænt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thực vật hoặc cây trồng

Ví dụ cụ thể:

Past: I watered the plant - Tôi đã tưới cây

Present: This plant is growing - Cây này đang phát triển

Future: She will plant a tree - Cô ấy sẽ trồng một cây





Câu hỏi 159: Từ nào có nghĩa là "dễ chịu"?
plant
pleasant
poor
pattern

Định nghĩa: Dễ chịu, thú vị

Phát âm: /ˈplɛznt/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự dễ chịu hoặc thú vị

Ví dụ cụ thể:

Past: The weather was pleasant - Thời tiết đã dễ chịu

Present: This is a pleasant surprise - Đây là một sự ngạc nhiên thú vị

Future: You will have a pleasant trip - Bạn sẽ có một chuyến đi dễ chịu





Câu hỏi 160: Từ nào có nghĩa là "nghèo"?
place
pleasant
perhaps
poor

Định nghĩa: Nghèo

Phát âm: /pʊr/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ tình trạng kinh tế kém hoặc chất lượng thấp

Ví dụ cụ thể:

Past: They were poor - Họ đã nghèo

Present: This area is poor - Khu vực này nghèo

Future: He will help poor families - Anh ấy sẽ giúp các gia đình nghèo





Câu hỏi 161: Từ nào có nghĩa là "có thể"?
possible
possibly
pretty
probably

Định nghĩa: Có thể

Phát âm: /ˈpɑːsəbl/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ khả năng

Ví dụ cụ thể:

Past: It was possible - Điều đó đã có thể

Present: This is possible - Điều này có thể

Future: Anything will be possible - Mọi thứ sẽ có thể





Câu hỏi 162: Từ nào có nghĩa là "có lẽ"?
possible
possibly
pretty
probably

Định nghĩa: Có thể

Phát âm: /ˈpɑːsəbli/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ khả năng

Ví dụ cụ thể:

Past: He could possibly win - Anh ấy có thể đã thắng

Present: This could possibly happen - Điều này có thể xảy ra

Future: You could possibly be right - Bạn có thể sẽ đúng





Câu hỏi 163: Từ nào có nghĩa là "đẹp"?
possible
possibly
pretty
probably

Định nghĩa: Xinh đẹp

Phát âm: /ˈprɪti/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự xinh đẹp, dễ thương

Ví dụ cụ thể:

Past: She was pretty - Cô ấy đã xinh đẹp

Present: This flower is pretty - Bông hoa này xinh đẹp

Future: It will be pretty - Nó sẽ xinh đẹp





Câu hỏi 164: Từ nào có nghĩa là "có thể đúng"?
pretty
probably
quick
quickly

Định nghĩa: Có lẽ

Phát âm: /ˈprɑːbəbli/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ khả năng cao

Ví dụ cụ thể:

Past: He probably went home - Có lẽ anh ấy đã về nhà

Present: It is probably true - Có lẽ điều đó đúng

Future: They will probably come - Có lẽ họ sẽ đến





Câu hỏi 165: Từ nào có nghĩa là "nhanh"?
quick
probably
quickly
quiet

Định nghĩa: Nhanh

Phát âm: /kwɪk/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ tốc độ cao

Ví dụ cụ thể:

Past: He was quick - Anh ấy đã nhanh

Present: This is a quick solution - Đây là một giải pháp nhanh

Future: You will need to be quick - Bạn sẽ cần phải nhanh





Câu hỏi 166: Từ nào có nghĩa là "một cách nhanh chóng"?
probably
quick
quickly
quiet

Định nghĩa: Nhanh chóng

Phát âm: /ˈkwɪkli/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hành động diễn ra trong thời gian ngắn

Ví dụ cụ thể:

Past: He ran quickly - Anh ấy đã chạy nhanh

Present: She works quickly - Cô ấy làm việc nhanh

Future: They will finish quickly - Họ sẽ hoàn thành nhanh





Câu hỏi 167: Từ nào có nghĩa là "yên tĩnh"?
quick
quiet
quickly
really

Định nghĩa: Yên tĩnh

Phát âm: /ˈkwaɪət/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự yên lặng, không ồn ào

Ví dụ cụ thể:

Past: The room was quiet - Căn phòng đã yên tĩnh

Present: This place is quiet - Nơi này yên tĩnh

Future: It will be quiet - Nó sẽ yên tĩnh





Câu hỏi 168: Từ nào có nghĩa là "thực sự"?
quick
really
quickly
quiet

Định nghĩa: Thật sự

Phát âm: /ˈrɪəli/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh điều gì đó

Ví dụ cụ thể:

Past: He really liked it - Anh ấy thật sự thích điều đó

Present: She is really smart - Cô ấy thật sự thông minh

Future: They will really enjoy it - Họ sẽ thật sự thích nó





Câu hỏi 169: Từ nào có nghĩa là "đỏ"?
rock
red
really
quiet

Định nghĩa: Đỏ

Phát âm: /rɛd/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ màu đỏ

Ví dụ cụ thể:

Past: The apple was red - Quả táo đã đỏ

Present: This car is red - Chiếc xe này màu đỏ

Future: It will turn red - Nó sẽ chuyển sang màu đỏ





Câu hỏi 170: Từ nào có nghĩa là "đá"?
red
rock
really
quiet

Định nghĩa: Đá

Phát âm: /rɒk/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một khối đá tự nhiên

Ví dụ cụ thể:

Past: He found a rock - Anh ấy đã tìm thấy một hòn đá

Present: This rock is heavy - Hòn đá này nặng

Future: They will move the rock - Họ sẽ di chuyển hòn đá





Câu hỏi 171: Từ nào có nghĩa là "dây thừng"?
rope
round
rule
sad

Định nghĩa: Dây thừng

Phát âm: /roʊp/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để buộc hoặc kéo

Ví dụ cụ thể:

Past: He used a rope - Anh ấy đã dùng dây thừng

Present: This rope is strong - Dây thừng này chắc

Future: They will tie it with a rope - Họ sẽ buộc nó bằng dây thừng





Câu hỏi 172: Từ nào có nghĩa là "tròn"?
rope
round
rule
sad

Định nghĩa: Tròn

Phát âm: /raʊnd/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hình dạng tròn

Ví dụ cụ thể:

Past: The table was round - Cái bàn đã tròn

Present: This ball is round - Quả bóng này tròn

Future: It will be round - Nó sẽ tròn





Câu hỏi 173: Từ nào có nghĩa là "quy tắc"?
rope
round
rule
sad

Định nghĩa: Quy tắc

Phát âm: /ruːl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ quy tắc hoặc luật lệ

Ví dụ cụ thể:

Past: They followed the rule - Họ đã tuân theo quy tắc

Present: This is the rule - Đây là quy tắc

Future: He will make a new rule - Anh ấy sẽ đưa ra một quy tắc mới





Câu hỏi 174: Từ nào có nghĩa là "buồn"?
round
sad
same
score

Định nghĩa: Buồn

Phát âm: /sæd/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ cảm xúc buồn bã

Ví dụ cụ thể:

Past: She was sad - Cô ấy đã buồn

Present: He is sad - Anh ấy buồn

Future: They will be sad - Họ sẽ buồn





Câu hỏi 175: Từ nào có nghĩa là "giống nhau"?
score
same
sentence
she

Định nghĩa: Giống nhau

Phát âm: /seɪm/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự tương đồng

Ví dụ cụ thể:

Past: They wore the same dress - Họ đã mặc cùng một chiếc váy

Present: This is the same problem - Đây là vấn đề giống nhau

Future: It will remain the same - Nó sẽ vẫn giống nhau





Câu hỏi 176: Từ nào có nghĩa là "điểm số"?
same
score
sentence
short

Định nghĩa: Điểm số

Phát âm: /skɔːr/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ số điểm trong một cuộc thi

Ví dụ cụ thể:

Past: He achieved a high score - Anh ấy đã đạt điểm cao

Present: The score is tied - Điểm số đang hòa

Future: They will check the score - Họ sẽ kiểm tra điểm số





Câu hỏi 177: Từ nào có nghĩa là "câu"?
sentence
she
short
shoulder

Định nghĩa: Câu

Phát âm: /ˈsɛntəns/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một đơn vị ngữ pháp đầy đủ

Ví dụ cụ thể:

Past: He wrote a sentence - Anh ấy đã viết một câu

Present: This sentence is long - Câu này dài

Future: She will read the sentence - Cô ấy sẽ đọc câu





Câu hỏi 178: Từ nào có nghĩa là "cô ấy"?
sentence
she
short
shoulder

Định nghĩa: Cô ấy

Phát âm: /ʃiː/

Loại từ: Đại từ (pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một người nữ

Ví dụ cụ thể:

Past: She went to school - Cô ấy đã đi học

Present: She is my friend - Cô ấy là bạn tôi

Future: She will come - Cô ấy sẽ đến





Câu hỏi 179: Từ nào có nghĩa là "ngắn"?
shoulder
short
she
sentence

Định nghĩa: Ngắn

Phát âm: /ʃɔːrt/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ chiều dài hoặc khoảng cách ngắn

Ví dụ cụ thể:

Past: The meeting was short - Cuộc họp đã ngắn

Present: This dress is short - Cái váy này ngắn

Future: The trip will be short - Chuyến đi sẽ ngắn





Câu hỏi 180: Từ nào có nghĩa là "vai"?
short
shoulder
rope
same

Định nghĩa: Vai

Phát âm: /ˈʃoʊldər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ phần cơ thể nối cánh tay và thân mình

Ví dụ cụ thể:

Past: He injured his shoulder - Anh ấy đã bị thương ở vai

Present: This is my shoulder - Đây là vai của tôi

Future: She will rest her shoulder - Cô ấy sẽ nghỉ ngơi vai





Câu hỏi 181: Từ nào có nghĩa là "đơn giản"?
simple
sir
skirt
slow

Định nghĩa: Đơn giản

Phát âm: /ˈsɪmpl/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự dễ hiểu, không phức tạp

Ví dụ cụ thể:

Past: The solution was simple - Giải pháp đã đơn giản

Present: This task is simple - Nhiệm vụ này đơn giản

Future: It will be simple - Nó sẽ đơn giản





Câu hỏi 182: Từ nào có nghĩa là "ngài"?
simple
sir
skirt
slow

Định nghĩa: Thưa ông

Phát âm: /sɜːr/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để xưng hô lịch sự với nam giới

Ví dụ cụ thể:

Past: Yes, sir - Vâng, thưa ông

Present: Excuse me, sir - Xin lỗi, thưa ông

Future: Thank you, sir - Cảm ơn, thưa ông





Câu hỏi 183: Từ nào có nghĩa là "váy"?
simple
sir
skirt
slow

Định nghĩa: Váy

Phát âm: /skɜːrt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ loại trang phục cho phụ nữ

Ví dụ cụ thể:

Past: She wore a skirt - Cô ấy đã mặc váy

Present: This skirt is pretty - Cái váy này đẹp

Future: She will buy a new skirt - Cô ấy sẽ mua một chiếc váy mới





Câu hỏi 184: Từ nào có nghĩa là "chậm"?
sir
slow
slower
slowly

Định nghĩa: Chậm

Phát âm: /sloʊ/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ tốc độ chậm

Ví dụ cụ thể:

Past: The process was slow - Quá trình đã chậm

Present: He is slow at work - Anh ấy làm việc chậm

Future: The traffic will be slow - Giao thông sẽ chậm





Câu hỏi 185: Từ nào có nghĩa là "chậm hơn"?
slow
slower
small
smart

Định nghĩa: Chậm hơn

Phát âm: /ˈsloʊər/

Loại từ: So sánh hơn của "slow" - Tính từ (comparative adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ mức độ chậm hơn

Ví dụ cụ thể:

Past: He was slower than her - Anh ấy đã chậm hơn cô ấy

Present: This car is slower - Chiếc xe này chậm hơn

Future: The train will be slower - Tàu sẽ chậm hơn





Câu hỏi 186: Từ nào có nghĩa là "một cách chậm rãi"?
simple
slower
slowly
small

Định nghĩa: Chậm rãi

Phát âm: /ˈsloʊli/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hành động diễn ra với tốc độ chậm

Ví dụ cụ thể:

Past: He walked slowly - Anh ấy đã đi bộ chậm rãi

Present: She speaks slowly - Cô ấy nói chậm rãi

Future: They will move slowly - Họ sẽ di chuyển chậm rãi





Câu hỏi 187: Từ nào có nghĩa là "nhỏ"?
slower
slowly
small
smart

Định nghĩa: Nhỏ

Phát âm: /smɔːl/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ kích thước nhỏ

Ví dụ cụ thể:

Past: The room was small - Căn phòng đã nhỏ

Present: This box is small - Cái hộp này nhỏ

Future: It will remain small - Nó sẽ vẫn nhỏ





Câu hỏi 188: Từ nào có nghĩa là "thông minh"?
small
smart
slow
someone

Định nghĩa: Thông minh

Phát âm: /smɑːrt/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự thông minh, nhanh nhẹn

Ví dụ cụ thể:

Past: He was smart - Anh ấy đã thông minh

Present: She is smart - Cô ấy thông minh

Future: You will be smart - Bạn sẽ thông minh





Câu hỏi 189: Từ nào có nghĩa là "một vài"?
smart
some
simple
small

Định nghĩa: Một vài

Phát âm: /sʌm/

Loại từ: Từ hạn định (determiner)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một số lượng không xác định

Ví dụ cụ thể:

Past: He bought some books - Anh ấy đã mua một vài quyển sách

Present: There are some apples - Có một vài quả táo

Future: We will need some help - Chúng ta sẽ cần một chút giúp đỡ





Câu hỏi 190: Từ nào có nghĩa là "ai đó"?
sir
someone
smart
small

Định nghĩa: Ai đó

Phát âm: /ˈsʌmwʌn/

Loại từ: Đại từ (pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một người không xác định

Ví dụ cụ thể:

Past: Someone called me - Ai đó đã gọi tôi

Present: Someone is here - Ai đó đang ở đây

Future: Someone will help you - Ai đó sẽ giúp bạn





Câu hỏi 191: Từ nào có nghĩa là "một cái gì đó"?
something
sorry
so-so
strong

Định nghĩa: Điều gì đó

Phát âm: /ˈsʌmθɪŋ/

Loại từ: Đại từ (pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một vật hoặc việc không xác định

Ví dụ cụ thể:

Past: He said something - Anh ấy đã nói điều gì đó

Present: Something is wrong - Có điều gì đó không đúng

Future: You will find something - Bạn sẽ tìm thấy điều gì đó





Câu hỏi 192: Từ nào có nghĩa là "xin lỗi"?
something
sorry
so-so
strong

Định nghĩa: Xin lỗi

Phát âm: /ˈsɔːri/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để bày tỏ sự xin lỗi hoặc hối tiếc

Ví dụ cụ thể:

Past: I was sorry - Tôi đã xin lỗi

Present: She is sorry - Cô ấy xin lỗi

Future: They will be sorry - Họ sẽ xin lỗi





Câu hỏi 193: Từ nào có nghĩa là "tàm tạm"?
sorry
something
so-so
student

Định nghĩa: Bình thường

Phát âm: /ˈsoʊˈsoʊ/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ trạng thái trung bình, không tốt lắm

Ví dụ cụ thể:

Past: The movie was so-so - Bộ phim đã bình thường

Present: I am feeling so-so - Tôi cảm thấy bình thường

Future: It will be so-so - Nó sẽ bình thường





Câu hỏi 194: Từ nào có nghĩa là "mạnh mẽ"?
student
sorry
strong
stupid

Định nghĩa: Mạnh mẽ

Phát âm: /strɔːŋ/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sức mạnh hoặc độ bền

Ví dụ cụ thể:

Past: He was strong - Anh ấy đã mạnh mẽ

Present: She is strong - Cô ấy mạnh mẽ

Future: You will become strong - Bạn sẽ trở nên mạnh mẽ





Câu hỏi 195: Từ nào có nghĩa là "học sinh"?
strong
student
stupid
tail

Định nghĩa: Học sinh, sinh viên

Phát âm: /ˈstuːdnt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ người đang theo học tại trường

Ví dụ cụ thể:

Past: He was a good student - Anh ấy đã là một học sinh giỏi

Present: She is a university student - Cô ấy là sinh viên đại học

Future: They will become students - Họ sẽ trở thành học sinh





Câu hỏi 196: Từ nào có nghĩa là "ngốc nghếch"?
sorry
stupid
student
tail

Định nghĩa: Ngu ngốc

Phát âm: /ˈstuːpɪd/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự thiếu thông minh

Ví dụ cụ thể:

Past: He made a stupid mistake - Anh ấy đã mắc một sai lầm ngu ngốc

Present: This is a stupid idea - Đây là một ý tưởng ngu ngốc

Future: Don't do anything stupid - Đừng làm điều gì ngu ngốc





Câu hỏi 197: Từ nào có nghĩa là "đuôi"?
tail
stupid
student
tape

Định nghĩa: Đuôi

Phát âm: /teɪl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ phần cuối cùng của động vật

Ví dụ cụ thể:

Past: The cat wagged its tail - Con mèo đã vẫy đuôi

Present: This dog has a long tail - Con chó này có đuôi dài

Future: She will paint the tail - Cô ấy sẽ sơn đuôi





Câu hỏi 198: Từ nào có nghĩa là "cao"?
student
stupid
tall
tail

Định nghĩa: Cao

Phát âm: /tɔːl/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ chiều cao

Ví dụ cụ thể:

Past: He was very tall - Anh ấy đã rất cao

Present: This building is tall - Tòa nhà này cao

Future: You will become tall - Bạn sẽ trở nên cao





Câu hỏi 199: Từ nào có nghĩa là "băng keo"?
tall
test
tape
tail

Định nghĩa: Băng keo, băng ghi âm

Phát âm: /teɪp/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vật liệu dùng để dán hoặc ghi âm

Ví dụ cụ thể:

Past: He used tape to fix it - Anh ấy đã dùng băng keo để sửa nó

Present: This tape is sticky - Băng keo này dính

Future: She will listen to the tape - Cô ấy sẽ nghe băng ghi âm





Câu hỏi 200: Từ nào có nghĩa là "kiểm tra"?
tape
tall
test
stupid

Định nghĩa: Bài kiểm tra

Phát âm: /tɛst/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để đánh giá kiến thức hoặc kỹ năng

Ví dụ cụ thể:

Past: He passed the test - Anh ấy đã qua bài kiểm tra

Present: This test is difficult - Bài kiểm tra này khó

Future: You will take the test - Bạn sẽ làm bài kiểm tra





Câu hỏi 201: Từ nào có nghĩa là "hơn"?
than
that
their
theirs

Định nghĩa: Hơn

Phát âm: /ðæn/

Loại từ: Liên từ (conjunction)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để so sánh giữa hai đối tượng

Ví dụ cụ thể:

Past: He is taller than me - Anh ấy cao hơn tôi

Present: This is better than that - Cái này tốt hơn cái kia

Future: She will run faster than him - Cô ấy sẽ chạy nhanh hơn anh ấy





Câu hỏi 202: Từ nào có nghĩa là "đó"?
than
that
their
theirs

Định nghĩa: Đó, cái đó

Phát âm: /ðæt/

Loại từ: Đại từ (pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vật hoặc việc ở xa người nói

Ví dụ cụ thể:

Past: That was interesting - Điều đó đã thú vị

Present: That is my book - Đó là sách của tôi

Future: That will be fun - Điều đó sẽ vui





Câu hỏi 203: Từ nào có nghĩa là "của họ"?
that
their
theirs
them

Định nghĩa: Của họ

Phát âm: /ðeər/

Loại từ: Tính từ sở hữu (possessive adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự sở hữu của một nhóm người

Ví dụ cụ thể:

Past: This was their house - Đây đã là nhà của họ

Present: This is their car - Đây là xe của họ

Future: It will be their turn - Sẽ đến lượt của họ





Câu hỏi 204: Từ nào có nghĩa là "của họ (sở hữu)"?
their
theirs
them
themselves

Định nghĩa: Của họ

Phát âm: /ðeərz/

Loại từ: Đại từ sở hữu (possessive pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự sở hữu của một nhóm người

Ví dụ cụ thể:

Past: The book was theirs - Quyển sách đã là của họ

Present: This bag is theirs - Túi này là của họ

Future: The decision will be theirs - Quyết định sẽ là của họ





Câu hỏi 205: Từ nào có nghĩa là "họ"?
their
theirs
them
then

Định nghĩa: Họ, chúng

Phát âm: /ðɛm/

Loại từ: Đại từ (pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ đối tượng được hành động hướng tới

Ví dụ cụ thể:

Past: I saw them - Tôi đã thấy họ

Present: She likes them - Cô ấy thích họ

Future: We will meet them - Chúng ta sẽ gặp họ





Câu hỏi 206: Từ nào có nghĩa là "chính họ"?
their
theirs
them
themselves

Định nghĩa: Chính họ

Phát âm: /ðəmˈsɛlvz/

Loại từ: Đại từ phản thân (reflexive pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ chính nhóm người nói đến

Ví dụ cụ thể:

Past: They prepared themselves - Họ đã tự chuẩn bị

Present: They are helping themselves - Họ đang tự giúp mình

Future: They will enjoy themselves - Họ sẽ tự tận hưởng





Câu hỏi 207: Từ nào có nghĩa là "sau đó"?
them
themselves
then
these

Định nghĩa: Sau đó

Phát âm: /ðɛn/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thời gian sau một sự kiện

Ví dụ cụ thể:

Past: He finished work, then went home - Anh ấy đã xong việc, sau đó về nhà

Present: First clean, then cook - Đầu tiên là dọn dẹp, sau đó nấu ăn

Future: We will eat, then leave - Chúng ta sẽ ăn, sau đó rời đi





Câu hỏi 208: Từ nào có nghĩa là "những cái này"?
then
these
they
thick

Định nghĩa: Những cái này

Phát âm: /ðiːz/

Loại từ: Đại từ (pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ những vật hoặc người gần người nói

Ví dụ cụ thể:

Past: These were expensive - Những cái này đã đắt

Present: These are mine - Những cái này là của tôi

Future: I will take these - Tôi sẽ lấy những cái này





Câu hỏi 209: Từ nào có nghĩa là "họ (ngôi thứ ba số nhiều)"?
these
they
them
themselves

Định nghĩa: Họ

Phát âm: /ðeɪ/

Loại từ: Đại từ (pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một nhóm người hoặc vật

Ví dụ cụ thể:

Past: They went to the park - Họ đã đi đến công viên

Present: They are happy - Họ hạnh phúc

Future: They will arrive soon - Họ sẽ đến sớm





Câu hỏi 210: Từ nào có nghĩa là "dày"?
then
these
they
thick

Định nghĩa: Dày

Phát âm: /θɪk/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ độ dày của một vật

Ví dụ cụ thể:

Past: The book was thick - Quyển sách đã dày

Present: This wall is thick - Bức tường này dày

Future: The ice will be thick - Băng sẽ dày





Câu hỏi 211: Từ nào có nghĩa là "mỏng"?
thin
thing
this
those

Định nghĩa: Mỏng

Phát âm: /θɪn/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ độ mỏng của một vật

Ví dụ cụ thể:

Past: The paper was thin - Tờ giấy đã mỏng

Present: This fabric is thin - Vải này mỏng

Future: It will remain thin - Nó sẽ vẫn mỏng





Câu hỏi 212: Từ nào có nghĩa là "vật"?
thin
thing
this
those

Định nghĩa: Điều, vật

Phát âm: /θɪŋ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vật hoặc điều gì đó không xác định

Ví dụ cụ thể:

Past: He found a strange thing - Anh ấy đã tìm thấy một điều lạ

Present: This thing is useful - Điều này hữu ích

Future: You will like this thing - Bạn sẽ thích điều này





Câu hỏi 213: Từ nào có nghĩa là "cái này"?
thing
this
those
thought

Định nghĩa: Cái này

Phát âm: /ðɪs/

Loại từ: Đại từ (pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vật hoặc người gần người nói

Ví dụ cụ thể:

Past: This was important - Điều này đã quan trọng

Present: This is my friend - Đây là bạn tôi

Future: This will help you - Điều này sẽ giúp bạn





Câu hỏi 214: Từ nào có nghĩa là "những cái đó"?
this
those
thought
tiny

Định nghĩa: Những cái đó

Phát âm: /ðoʊz/

Loại từ: Đại từ (pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ những vật hoặc người xa người nói

Ví dụ cụ thể:

Past: Those were good times - Những thời gian đó đã tốt

Present: Those are my books - Những quyển sách đó là của tôi

Future: Those will be sold - Những cái đó sẽ được bán





Câu hỏi 215: Từ nào có nghĩa là "suy nghĩ"?
those
thought
told
toy

Định nghĩa: Suy nghĩ

Phát âm: /θɔːt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ ý tưởng hoặc suy nghĩ trong đầu

Ví dụ cụ thể:

Past: She had a thought - Cô ấy đã có một suy nghĩ

Present: This is a good thought - Đây là một ý nghĩ tốt

Future: You will have many thoughts - Bạn sẽ có nhiều suy nghĩ





Câu hỏi 216: Từ nào có nghĩa là "nhỏ xíu"?
thought
tiny
told
toy

Định nghĩa: Nhỏ bé

Phát âm: /ˈtaɪni/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ kích thước rất nhỏ

Ví dụ cụ thể:

Past: The insect was tiny - Con côn trùng đã nhỏ bé

Present: This toy is tiny - Đồ chơi này nhỏ bé

Future: It will remain tiny - Nó sẽ vẫn nhỏ bé





Câu hỏi 217: Từ nào có nghĩa là "đã nói"?
thin
tiny
told
toy

Định nghĩa: Nói

Phát âm: /toʊld/

Loại từ: Động từ quá khứ của "tell" - Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hành động đã nói trong quá khứ

Ví dụ cụ thể:

Past: He told me a secret - Anh ấy đã nói với tôi một bí mật

Present: She tells stories - Cô ấy kể chuyện

Future: They will tell the truth - Họ sẽ nói sự thật





Câu hỏi 218: Từ nào có nghĩa là "đồ chơi"?
told
toy
trash
tree

Định nghĩa: Đồ chơi

Phát âm: /tɔɪ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ đồ vật dành cho trẻ em chơi

Ví dụ cụ thể:

Past: He bought a toy - Anh ấy đã mua một món đồ chơi

Present: This toy is new - Đồ chơi này mới

Future: She will play with the toy - Cô ấy sẽ chơi với món đồ chơi





Câu hỏi 219: Từ nào có nghĩa là "rác"?
told
toy
trash
tree

Định nghĩa: Rác

Phát âm: /træʃ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các vật bỏ đi, không dùng được nữa

Ví dụ cụ thể:

Past: He took out the trash - Anh ấy đã đem rác ra ngoài

Present: The trash is full - Thùng rác đầy

Future: They will collect the trash - Họ sẽ thu gom rác





Câu hỏi 220: Từ nào có nghĩa là "cây"?
told
toy
trash
tree

Định nghĩa: Cây

Phát âm: /triː/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thực vật thân gỗ lớn

Ví dụ cụ thể:

Past: He planted a tree - Anh ấy đã trồng một cái cây

Present: This tree is tall - Cây này cao

Future: The tree will grow - Cây sẽ phát triển





Câu hỏi 221: Từ nào có nghĩa là "hình tam giác"?
triangle
true
truth
ugly

Định nghĩa: Tam giác

Phát âm: /ˈtraɪæŋɡl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hình học có ba cạnh và ba góc

Ví dụ cụ thể:

Past: He drew a triangle - Anh ấy đã vẽ một hình tam giác

Present: This shape is a triangle - Hình này là tam giác

Future: She will cut a triangle - Cô ấy sẽ cắt một hình tam giác





Câu hỏi 222: Từ nào có nghĩa là "đúng"?
triangle
true
truth
ugly

Định nghĩa: Đúng

Phát âm: /truː/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ điều gì đó chính xác hoặc đúng

Ví dụ cụ thể:

Past: His statement was true - Lời nói của anh ấy đã đúng

Present: This is true - Điều này đúng

Future: It will be true - Nó sẽ đúng





Câu hỏi 223: Từ nào có nghĩa là "sự thật"?
true
truth
ugly
us

Định nghĩa: Sự thật

Phát âm: /truːθ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự thật, điều đúng

Ví dụ cụ thể:

Past: He told the truth - Anh ấy đã nói sự thật

Present: This is the truth - Đây là sự thật

Future: The truth will come out - Sự thật sẽ được tiết lộ





Câu hỏi 224: Từ nào có nghĩa là "xấu xí"?
truth
us
ugly
useful

Định nghĩa: Xấu xí

Phát âm: /ˈʌɡli/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự không đẹp, xấu xí

Ví dụ cụ thể:

Past: The building was ugly - Tòa nhà đã xấu xí

Present: This painting is ugly - Bức tranh này xấu xí

Future: It will look ugly - Nó sẽ trông xấu xí





Câu hỏi 225: Từ nào có nghĩa là "chúng ta"?
us
useful
very
voice

Định nghĩa: Chúng tôi, chúng ta

Phát âm: /ʌs/

Loại từ: Đại từ (pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nhóm người bao gồm người nói

Ví dụ cụ thể:

Past: They saw us - Họ đã thấy chúng tôi

Present: Help us, please - Làm ơn giúp chúng tôi

Future: Join us for dinner - Tham gia cùng chúng tôi cho bữa tối





Câu hỏi 226: Từ nào có nghĩa là "hữu ích"?
truth
us
useful
very

Định nghĩa: Hữu ích

Phát âm: /ˈjuːsfl/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự có ích, hữu ích

Ví dụ cụ thể:

Past: The tool was useful - Công cụ đã hữu ích

Present: This advice is useful - Lời khuyên này hữu ích

Future: It will be useful - Nó sẽ hữu ích





Câu hỏi 227: Từ nào có nghĩa là "rất"?
useful
very
voice
vowel

Định nghĩa: Rất

Phát âm: /ˈvɛri/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để nhấn mạnh mức độ

Ví dụ cụ thể:

Past: She was very happy - Cô ấy đã rất hạnh phúc

Present: He is very tired - Anh ấy rất mệt

Future: They will be very late - Họ sẽ rất trễ





Câu hỏi 228: Từ nào có nghĩa là "giọng nói"?
very
voice
vowel
wall

Định nghĩa: Giọng nói

Phát âm: /vɔɪs/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ âm thanh do người phát ra

Ví dụ cụ thể:

Past: She lost her voice - Cô ấy đã mất giọng

Present: His voice is deep - Giọng của anh ấy trầm

Future: I will hear her voice - Tôi sẽ nghe giọng cô ấy





Câu hỏi 229: Từ nào có nghĩa là "nguyên âm"?
voice
vowel
wall
useful

Định nghĩa: Nguyên âm

Phát âm: /ˈvaʊəl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các nguyên âm trong bảng chữ cái

Ví dụ cụ thể:

Past: He learned the vowels - Anh ấy đã học các nguyên âm

Present: A, E, I, O, U are vowels - A, E, I, O, U là các nguyên âm

Future: She will practice vowel sounds - Cô ấy sẽ luyện âm nguyên âm





Câu hỏi 230: Từ nào có nghĩa là "bức tường"?
voice
vowel
very
wall

Định nghĩa: Tường

Phát âm: /wɔːl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ cấu trúc ngăn cách hoặc bao quanh

Ví dụ cụ thể:

Past: He painted the wall - Anh ấy đã sơn tường

Present: The wall is white - Tường màu trắng

Future: They will build a wall - Họ sẽ xây tường





Câu hỏi 231: Từ nào có nghĩa là "chiến tranh"?
war
we
weak
well

Định nghĩa: Chiến tranh

Phát âm: /wɔːr/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ xung đột vũ trang giữa các quốc gia hoặc nhóm

Ví dụ cụ thể:

Past: The war ended - Chiến tranh đã kết thúc

Present: War is destructive - Chiến tranh mang tính hủy diệt

Future: They will avoid war - Họ sẽ tránh chiến tranh





Câu hỏi 232: Từ nào có nghĩa là "chúng tôi"?
war
we
weak
well

Định nghĩa: Chúng tôi, chúng ta

Phát âm: /wiː/

Loại từ: Đại từ (pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nhóm người bao gồm người nói

Ví dụ cụ thể:

Past: We traveled to Paris - Chúng tôi đã đi du lịch đến Paris

Present: We are friends - Chúng tôi là bạn bè

Future: We will study together - Chúng ta sẽ học cùng nhau





Câu hỏi 233: Từ nào có nghĩa là "yếu"?
we
well
weak
wheel

Định nghĩa: Yếu

Phát âm: /wiːk/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thiếu sức mạnh hoặc độ bền

Ví dụ cụ thể:

Past: He was weak after the illness - Anh ấy đã yếu sau khi bệnh

Present: She feels weak - Cô ấy cảm thấy yếu

Future: The bridge will be weak without support - Cây cầu sẽ yếu nếu không có sự hỗ trợ





Câu hỏi 234: Từ nào có nghĩa là "tốt"?
war
well
weak
white

Định nghĩa: Tốt, khỏe

Phát âm: /wɛl/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ tình trạng tốt hoặc làm gì đó một cách tốt

Ví dụ cụ thể:

Past: He performed well - Anh ấy đã biểu diễn tốt

Present: She is doing well - Cô ấy đang làm tốt

Future: You will recover well - Bạn sẽ hồi phục tốt





Câu hỏi 235: Từ nào có nghĩa là "bánh xe"?
well
weak
wheel
window

Định nghĩa: Bánh xe

Phát âm: /wiːl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ bộ phận tròn giúp phương tiện di chuyển

Ví dụ cụ thể:

Past: He fixed the wheel - Anh ấy đã sửa bánh xe

Present: The wheel is broken - Bánh xe bị hỏng

Future: They will replace the wheel - Họ sẽ thay bánh xe





Câu hỏi 236: Từ nào có nghĩa là "trắng"?
war
weak
well
white

Định nghĩa: Trắng

Phát âm: /waɪt/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ màu trắng

Ví dụ cụ thể:

Past: The snow was white - Tuyết đã trắng

Present: This paper is white - Giấy này màu trắng

Future: She will wear a white dress - Cô ấy sẽ mặc một chiếc váy trắng





Câu hỏi 237: Từ nào có nghĩa là "của ai"?
white
whose
we
well

Định nghĩa: Của ai

Phát âm: /huːz/

Loại từ: Đại từ (pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để hỏi hoặc chỉ sự sở hữu

Ví dụ cụ thể:

Past: Whose book was this? - Quyển sách này là của ai?

Present: Whose car is that? - Xe đó là của ai?

Future: Whose turn will it be? - Sẽ là lượt của ai?





Câu hỏi 238: Từ nào có nghĩa là "rộng"?
white
whose
wide
window

Định nghĩa: Rộng

Phát âm: /waɪd/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ chiều rộng

Ví dụ cụ thể:

Past: The river was wide - Con sông đã rộng

Present: This road is wide - Con đường này rộng

Future: The gap will be wide - Khoảng cách sẽ rộng





Câu hỏi 239: Từ nào có nghĩa là "cửa sổ"?
wheel
weak
white
window

Định nghĩa: Cửa sổ

Phát âm: /ˈwɪndoʊ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ lỗ mở trên tường để lấy ánh sáng và không khí

Ví dụ cụ thể:

Past: He opened the window - Anh ấy đã mở cửa sổ

Present: The window is clean - Cửa sổ sạch

Future: She will close the window - Cô ấy sẽ đóng cửa sổ





Câu hỏi 240: Từ nào có nghĩa là "với"?
white
with
well
we

Định nghĩa: Với

Phát âm: /wɪð/

Loại từ: Giới từ (preposition)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự cùng tồn tại hoặc đi kèm

Ví dụ cụ thể:

Past: She came with him - Cô ấy đã đến cùng anh ấy

Present: I am with my friends - Tôi đang ở cùng bạn bè

Future: They will go with us - Họ sẽ đi cùng chúng tôi





Câu hỏi 241: Từ nào có nghĩa là "không có"?
without
woman
worse
worst

Định nghĩa: Không có

Phát âm: /wɪˈðaʊt/

Loại từ: Giới từ (preposition)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự thiếu vắng hoặc không có

Ví dụ cụ thể:

Past: He left without saying goodbye - Anh ấy đã rời đi mà không chào tạm biệt

Present: She can’t live without music - Cô ấy không thể sống mà không có âm nhạc

Future: They will go without us - Họ sẽ đi mà không có chúng tôi





Câu hỏi 242: Từ nào có nghĩa là "phụ nữ"?
without
woman
worse
worst

Định nghĩa: Phụ nữ

Phát âm: /ˈwʊmən/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ người nữ trưởng thành

Ví dụ cụ thể:

Past: She was a strong woman - Cô ấy đã là một người phụ nữ mạnh mẽ

Present: This woman is kind - Người phụ nữ này tốt bụng

Future: She will become a great woman - Cô ấy sẽ trở thành một người phụ nữ vĩ đại





Câu hỏi 243: Từ nào có nghĩa là "tệ hơn"?
woman
without
worse
worst

Định nghĩa: Tệ hơn

Phát âm: /wɜːrs/

Loại từ: So sánh hơn của "bad" - Tính từ (comparative adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ mức độ tệ hơn

Ví dụ cụ thể:

Past: His condition got worse - Tình trạng của anh ấy đã trở nên tệ hơn

Present: This is worse than before - Điều này tệ hơn trước

Future: It will get worse - Nó sẽ trở nên tệ hơn





Câu hỏi 244: Từ nào có nghĩa là "tệ nhất"?
worse
wrong
worst
yellow

Định nghĩa: Tệ nhất

Phát âm: /wɜːrst/

Loại từ: So sánh nhất của "bad" - Tính từ (superlative adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ mức độ tệ nhất

Ví dụ cụ thể:

Past: That was the worst day - Đó đã là ngày tệ nhất

Present: This is the worst case - Đây là trường hợp tệ nhất

Future: It will be the worst result - Nó sẽ là kết quả tệ nhất





Câu hỏi 245: Từ nào có nghĩa là "sai"?
worst
wrong
yellow
yes

Định nghĩa: Sai

Phát âm: /rɔːŋ/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ điều không đúng, không chính xác

Ví dụ cụ thể:

Past: He was wrong - Anh ấy đã sai

Present: This answer is wrong - Câu trả lời này sai

Future: They will prove you wrong - Họ sẽ chứng minh bạn sai





Câu hỏi 246: Từ nào có nghĩa là "màu vàng"?
wrong
worst
yellow
yes

Định nghĩa: Màu vàng

Phát âm: /ˈjɛloʊ/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ màu vàng

Ví dụ cụ thể:

Past: The leaves turned yellow - Lá đã chuyển sang màu vàng

Present: This shirt is yellow - Áo sơ mi này màu vàng

Future: The flowers will be yellow - Những bông hoa sẽ màu vàng





Câu hỏi 247: Từ nào có nghĩa là "vâng"?
yes
yellow
yet
you

Định nghĩa: Vâng, có

Phát âm: /jɛs/

Loại từ: Thán từ (interjection)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để biểu thị sự đồng ý hoặc khẳng định

Ví dụ cụ thể:

Past: She said yes - Cô ấy đã nói có

Present: Yes, I agree - Vâng, tôi đồng ý

Future: They will say yes - Họ sẽ nói có





Câu hỏi 248: Từ nào có nghĩa là "vẫn"?
yes
yet
yellow
your

Định nghĩa: Chưa

Phát âm: /jɛt/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ điều gì đó chưa xảy ra

Ví dụ cụ thể:

Past: He had not arrived yet - Anh ấy chưa đến

Present: I haven’t finished yet - Tôi chưa hoàn thành

Future: She will not know yet - Cô ấy chưa biết





Từ nào có nghĩa là "bạn"?
yet
yellow
you
young

Định nghĩa: Bạn

Phát âm: /juː/

Loại từ: Đại từ (pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ người đang được nói đến

Ví dụ cụ thể:

Past: You were late - Bạn đã trễ

Present: You are my friend - Bạn là bạn tôi

Future: You will succeed - Bạn sẽ thành công





Câu hỏi 250: Từ nào có nghĩa là "trẻ"?
yours
young
yet
your

Định nghĩa: Trẻ

Phát âm: /jʌŋ/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ độ tuổi nhỏ

Ví dụ cụ thể:

Past: He was young - Anh ấy đã trẻ

Present: She is young - Cô ấy trẻ

Future: They will remain young - Họ sẽ vẫn trẻ





Câu hỏi 251: Từ nào có nghĩa là "của bạn"?
your
yours
young
yourself

Định nghĩa: Của bạn

Phát âm: /jʊr/

Loại từ: Tính từ sở hữu (possessive adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự sở hữu của người được nói đến

Ví dụ cụ thể:

Past: This was your idea - Đây đã là ý tưởng của bạn

Present: This is your book - Đây là sách của bạn

Future: It will be your turn - Sẽ là lượt của bạn





Câu hỏi 252: Từ nào có nghĩa là "của bạn (sở hữu)"?
your
yours
young
yourself

Định nghĩa: Của bạn

Phát âm: /jʊrz/

Loại từ: Đại từ sở hữu (possessive pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sự sở hữu của người được nói đến

Ví dụ cụ thể:

Past: The book was yours - Quyển sách đã là của bạn

Present: This pen is yours - Cây bút này là của bạn

Future: The decision will be yours - Quyết định sẽ là của bạn





Câu hỏi 253: Từ nào có nghĩa là "chính bạn"?
yours
yourself
yourselves
your

Định nghĩa: Chính bạn

Phát âm: /jʊrˈsɛlf/

Loại từ: Đại từ phản thân (reflexive pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ chính người được nói đến

Ví dụ cụ thể:

Past: You prepared yourself - Bạn đã tự chuẩn bị

Present: Take care of yourself - Hãy chăm sóc chính bạn

Future: You will find yourself - Bạn sẽ tìm thấy chính mình





Câu hỏi 254: Từ nào có nghĩa là "chính các bạn"?
yourselves
yourself
yours
young

Định nghĩa: Chính các bạn

Phát âm: /jʊrˈsɛlvz/

Loại từ: Đại từ phản thân (reflexive pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ chính nhóm người được nói đến

Ví dụ cụ thể:

Past: You all enjoyed yourselves - Tất cả các bạn đã tự tận hưởng

Present: Take care of yourselves - Hãy chăm sóc chính các bạn

Future: You will find yourselves - Các bạn sẽ tìm thấy chính mình





Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo