Định nghĩa: Chống lại
Phát âm: /əˈɡeɪnst/
Loại từ: Giới từ (preposition)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ sự đối lập hoặc đối kháng với điều gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: He stood against the wall. - Anh ấy đã đứng dựa vào tường.
Present: She is against the new policy. - Cô ấy đang phản đối chính sách mới.
Future: They will vote against the proposal. - Họ sẽ bỏ phiếu chống lại đề xuất.
Định nghĩa: Màu sắc
Phát âm: /ˈkʌlər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các sắc độ khác nhau của ánh sáng nhìn thấy.
Ví dụ cụ thể:
Past: She painted the room in bright colors. - Cô ấy đã sơn phòng bằng những màu sáng.
Present: He is choosing a color for his car. - Anh ấy đang chọn màu cho chiếc xe của mình.
Future: They will mix different colors for the project. - Họ sẽ pha trộn các màu sắc khác nhau cho dự án.
Định nghĩa: Phức tạp
Phát âm: /ˈkɑːmplɪˌkeɪtɪd/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ điều gì đó có nhiều chi tiết hoặc khó hiểu.
Ví dụ cụ thể:
Past: The instructions were too complicated to follow. - Hướng dẫn quá phức tạp để làm theo.
Present: She is working on a complicated project. - Cô ấy đang làm việc trên một dự án phức tạp.
Future: They will simplify the complicated process. - Họ sẽ đơn giản hóa quy trình phức tạp.
Định nghĩa: Từ điển
Phát âm: /ˈdɪkʃəˌnɛri/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để tra cứu nghĩa của từ và cách sử dụng chúng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She looked up a word in the dictionary. - Cô ấy đã tra một từ trong từ điển.
Present: He is using a dictionary to learn new words. - Anh ấy đang sử dụng từ điển để học từ mới.
Future: They will publish a new edition of the dictionary. - Họ sẽ xuất bản một ấn bản mới của từ điển.
Định nghĩa: Sai
Phát âm: /fɔːls/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ điều gì đó không đúng sự thật hoặc không chính xác.
Ví dụ cụ thể:
Past: The rumors turned out to be false. - Những tin đồn hóa ra là sai.
Present: She is spreading false information. - Cô ấy đang lan truyền thông tin sai lệch.
Future: They will prove that the statement is false. - Họ sẽ chứng minh rằng tuyên bố đó là sai.
Định nghĩa: Trôi chảy
Phát âm: /ˈfluːənt/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ khả năng nói hoặc viết một ngôn ngữ một cách dễ dàng và chính xác.
Ví dụ cụ thể:
Past: He became fluent in Spanish after studying abroad. - Anh ấy đã trở nên trôi chảy trong tiếng Tây Ban Nha sau khi du học.
Present: She is fluent in three languages. - Cô ấy nói trôi chảy ba ngôn ngữ.
Future: They will be fluent in English by the end of the course. - Họ sẽ nói trôi chảy tiếng Anh vào cuối khóa học.
Định nghĩa: Gián đoạn
Phát âm: /ˌɪntəˈrʌpt/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ hành động ngắt quãng hoặc làm gián đoạn một quá trình hoặc cuộc trò chuyện.
Ví dụ cụ thể:
Past: She interrupted the meeting with a question. - Cô ấy đã gián đoạn cuộc họp với một câu hỏi.
Present: He is trying not to interrupt the speaker. - Anh ấy đang cố gắng không gián đoạn người nói.
Future: They will interrupt the show for an important announcement. - Họ sẽ gián đoạn buổi diễn để thông báo quan trọng.
Định nghĩa: Ngôn ngữ
Phát âm: /ˈlæŋɡwɪdʒ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ hệ thống giao tiếp bằng lời nói hoặc viết, dùng trong một cộng đồng hoặc quốc gia.
Ví dụ cụ thể:
Past: She learned a new language during her travels. - Cô ấy đã học một ngôn ngữ mới trong chuyến du lịch của mình.
Present: He is studying the English language. - Anh ấy đang học tiếng Anh.
Future: They will teach the language to their children. - Họ sẽ dạy ngôn ngữ đó cho con cái của họ.
Định nghĩa: Thư
Phát âm: /ˈlɛtər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một thông điệp viết hoặc in trên giấy, gửi qua bưu điện.
Ví dụ cụ thể:
Past: She received a letter from her friend. - Cô ấy đã nhận được một bức thư từ bạn.
Present: He is writing a letter to his parents. - Anh ấy đang viết thư cho bố mẹ.
Future: They will send a letter next week. - Họ sẽ gửi một bức thư vào tuần tới.
Định nghĩa: Có nghĩa là
Phát âm: /miːn/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để giải thích hoặc định nghĩa một từ hoặc khái niệm.
Ví dụ cụ thể:
Past: What did she mean by that comment? - Cô ấy đã có ý gì với bình luận đó?
Present: What does this word mean? - Từ này có nghĩa là gì?
Future: He will explain what he means later. - Anh ấy sẽ giải thích ý mình sau.
Định nghĩa: Sai lầm
Phát âm: /mɪˈsteɪk/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ hành động hoặc quyết định sai lầm.
Ví dụ cụ thể:
Past: He made a mistake in his calculations. - Anh ấy đã mắc sai lầm trong tính toán.
Present: She is correcting her mistake. - Cô ấy đang sửa sai lầm của mình.
Future: They will learn from their mistakes. - Họ sẽ học từ những sai lầm của mình.
Định nghĩa: Vấn đề
Phát âm: /ˈprɑːbləm/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một tình huống khó khăn hoặc không mong muốn cần giải quyết.
Ví dụ cụ thể:
Past: She faced a big problem at work. - Cô ấy đã đối mặt với một vấn đề lớn tại công việc.
Present: He is solving the problem. - Anh ấy đang giải quyết vấn đề.
Future: They will discuss the problem in the meeting. - Họ sẽ thảo luận vấn đề trong cuộc họp.
Định nghĩa: Cách phát âm
Phát âm: /prəˌnʌnsiˈeɪʃən/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ cách phát âm đúng của một từ hoặc âm.
Ví dụ cụ thể:
Past: She practiced the pronunciation of new words. - Cô ấy đã luyện tập cách phát âm của các từ mới.
Present: He is working on his pronunciation. - Anh ấy đang cải thiện cách phát âm của mình.
Future: They will learn proper pronunciation in class. - Họ sẽ học cách phát âm đúng trong lớp học.
Định nghĩa: Kỳ lạ
Phát âm: /streɪndʒ/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ điều gì đó không bình thường hoặc khó hiểu.
Ví dụ cụ thể:
Past: She saw a strange animal in the forest. - Cô ấy đã thấy một con vật kỳ lạ trong rừng.
Present: He is behaving strangely today. - Anh ấy đang cư xử kỳ lạ hôm nay.
Future: They will investigate the strange noise. - Họ sẽ điều tra tiếng ồn kỳ lạ.
Định nghĩa: Kinh khủng
Phát âm: /ˈtɛrɪbəl/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ điều gì đó rất tệ hoặc đáng sợ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She had a terrible experience at the hotel. - Cô ấy đã có một trải nghiệm kinh khủng tại khách sạn.
Present: He is feeling terrible after the accident. - Anh ấy cảm thấy kinh khủng sau tai nạn.
Future: They will avoid the terrible weather. - Họ sẽ tránh thời tiết kinh khủng.
Định nghĩa: Từ
Phát âm: /wɜːrd/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ đơn vị cơ bản của ngôn ngữ, có nghĩa và dùng trong giao tiếp.
Ví dụ cụ thể:
Past: She learned a new word in class. - Cô ấy đã học một từ mới trong lớp.
Present: He is writing a word on the board. - Anh ấy đang viết một từ lên bảng.
Future: They will study vocabulary words tonight. - Họ sẽ học từ vựng tối nay.
Report Card
Total Questions Attempted: 0
Correct Answers: 0
Wrong Answers: 0