Girl in a jacket

Cultural expressions / terms

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "sợ"?
afraid
birthday
Britain
buddhist

Định nghĩa: Sợ hãi

Phát âm: /əˈfreɪd/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi về điều gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She was afraid of the dark. - Cô ấy đã sợ bóng tối.

Present: He is afraid to speak in public. - Anh ấy đang sợ phải nói trước đám đông.

Future: They will be afraid of losing. - Họ sẽ sợ bị thua.





Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "sinh nhật"?
afraid
birthday
Britain
buddhist

Định nghĩa: Sinh nhật

Phát âm: /ˈbɜːrθˌdeɪ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Ngày kỷ niệm ngày sinh của một người.

Ví dụ cụ thể:

Past: She celebrated her birthday last week. - Cô ấy đã tổ chức sinh nhật tuần trước.

Present: He is having a birthday party. - Anh ấy đang có một bữa tiệc sinh nhật.

Future: They will plan a birthday surprise. - Họ sẽ lên kế hoạch cho một bất ngờ sinh nhật.





Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Anh Quốc"?
afraid
birthday
Britain
buddhist

Định nghĩa: Nước Anh

Phát âm: /ˈbrɪtn/

Loại từ: Danh từ riêng (proper noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Tên gọi khác của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland.

Ví dụ cụ thể:

Past: She visited Britain last year. - Cô ấy đã thăm Anh năm ngoái.

Present: He is living in Britain now. - Anh ấy đang sống ở Anh bây giờ.

Future: They will travel to Britain next summer. - Họ sẽ đi du lịch tới Anh mùa hè tới.





Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Phật giáo"?
afraid
birthday
buddhist
busy

Định nghĩa: Phật tử

Phát âm: /ˈbʊdɪst/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Người theo đạo Phật hoặc liên quan đến Phật giáo.

Ví dụ cụ thể:

Past: She became a Buddhist after studying Buddhism. - Cô ấy đã trở thành Phật tử sau khi nghiên cứu về Phật giáo.

Present: He is practicing Buddhist meditation. - Anh ấy đang thực hành thiền Phật giáo.

Future: They will visit a Buddhist temple. - Họ sẽ thăm một ngôi chùa Phật giáo.





Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "bận rộn"?
busy
Canada
China
Christian

Định nghĩa: Bận rộn

Phát âm: /ˈbɪzi/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả tình trạng có nhiều việc phải làm hoặc đang hoạt động.

Ví dụ cụ thể:

Past: She was busy with work all day. - Cô ấy đã bận rộn với công việc cả ngày.

Present: He is busy preparing for the exam. - Anh ấy đang bận rộn chuẩn bị cho kỳ thi.

Future: They will be busy next week. - Họ sẽ bận rộn tuần tới.





Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Canada"?
afraid
Canada
China
Christian

Định nghĩa: Canada

Phát âm: /ˈkænədə/

Loại từ: Danh từ riêng (proper noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Quốc gia ở Bắc Mỹ, nằm ở phía bắc của Hoa Kỳ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She moved to Canada last year. - Cô ấy đã chuyển đến Canada năm ngoái.

Present: He is studying in Canada. - Anh ấy đang học tại Canada.

Future: They will visit Canada during the holidays. - Họ sẽ thăm Canada trong kỳ nghỉ.





Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Trung Quốc"?
buddhist
Canada
China
Christian

Định nghĩa: Trung Quốc

Phát âm: /ˈtʃaɪnə/

Loại từ: Danh từ riêng (proper noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Quốc gia đông dân nhất thế giới, nằm ở Đông Á.

Ví dụ cụ thể:

Past: She traveled to China last summer. - Cô ấy đã du lịch Trung Quốc mùa hè năm ngoái.

Present: He is working in China. - Anh ấy đang làm việc tại Trung Quốc.

Future: They will explore China next year. - Họ sẽ khám phá Trung Quốc năm tới.





Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Cơ đốc giáo"?
afraid
China
Christian
Christmas

Định nghĩa: Cơ Đốc giáo

Phát âm: /ˈkrɪstʃən/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Người theo đạo Thiên Chúa hoặc liên quan đến Thiên Chúa giáo.

Ví dụ cụ thể:

Past: She was raised in a Christian family. - Cô ấy đã lớn lên trong một gia đình Cơ Đốc giáo.

Present: He is attending a Christian church. - Anh ấy đang tham dự nhà thờ Cơ Đốc giáo.

Future: They will celebrate Christmas as Christians. - Họ sẽ tổ chức lễ Giáng Sinh như những người Cơ Đốc giáo.





Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Giáng sinh"?
Christmas
Canada
drunk
birthday

Định nghĩa: Giáng Sinh

Phát âm: /ˈkrɪsməs/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Lễ hội kỷ niệm ngày sinh của Chúa Giêsu, diễn ra vào ngày 25 tháng 12.

Ví dụ cụ thể:

Past: She celebrated Christmas with her family. - Cô ấy đã tổ chức Giáng Sinh với gia đình.

Present: He is decorating the Christmas tree. - Anh ấy đang trang trí cây Giáng Sinh.

Future: They will exchange gifts on Christmas. - Họ sẽ trao đổi quà vào dịp Giáng Sinh.





Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "say rượu"?
busy
China
afraid
drunk

Định nghĩa: Say rượu

Phát âm: /drʌŋk/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả trạng thái mất kiểm soát do uống quá nhiều rượu.

Ví dụ cụ thể:

Past: He was drunk at the party last night. - Anh ấy đã say rượu tại bữa tiệc tối qua.

Present: She is feeling drunk after several drinks. - Cô ấy đang cảm thấy say sau vài ly rượu.

Future: They will avoid getting drunk next time. - Họ sẽ tránh bị say rượu lần tới.





Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Châu Âu"?
Europe
foreign
France
Germany

Định nghĩa: Châu Âu

Phát âm: /ˈjʊərəp/

Loại từ: Danh từ riêng (proper noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Lục địa nằm giữa châu Á và Đại Tây Dương.

Ví dụ cụ thể:

Past: She traveled to Europe last summer. - Cô ấy đã du lịch châu Âu mùa hè năm ngoái.

Present: He is studying the history of Europe. - Anh ấy đang nghiên cứu lịch sử châu Âu.

Future: They will explore Europe next year. - Họ sẽ khám phá châu Âu năm tới.





Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "ngoại quốc"?
Europe
foreign
France
Germany

Định nghĩa: Nước ngoài

Phát âm: /ˈfɔːrən/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Liên quan đến các quốc gia khác ngoài quốc gia của mình.

Ví dụ cụ thể:

Past: She studied at a foreign university. - Cô ấy đã học tại một trường đại học nước ngoài.

Present: He is working with foreign clients. - Anh ấy đang làm việc với khách hàng nước ngoài.

Future: They will visit a foreign country. - Họ sẽ thăm một quốc gia nước ngoài.





Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Pháp"?
Europe
foreign
France
Germany

Định nghĩa: Nước Pháp

Phát âm: /fræns/

Loại từ: Danh từ riêng (proper noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Quốc gia nằm ở Tây Âu, nổi tiếng với văn hóa và lịch sử.

Ví dụ cụ thể:

Past: She visited France last year. - Cô ấy đã thăm Pháp năm ngoái.

Present: He is living in France. - Anh ấy đang sống ở Pháp.

Future: They will travel to France next summer. - Họ sẽ du lịch đến Pháp mùa hè tới.





Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Đức"?
Europe
foreign
France
Germany

Định nghĩa: Nước Đức

Phát âm: /ˈdʒɜːrməni/

Loại từ: Danh từ riêng (proper noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Quốc gia nằm ở Trung Âu, nổi tiếng với lịch sử và công nghệ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She traveled to Germany for a conference. - Cô ấy đã đến Đức dự hội nghị.

Present: He is studying German in Germany. - Anh ấy đang học tiếng Đức tại Đức.

Future: They will explore Germany next year. - Họ sẽ khám phá nước Đức năm tới.





Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "chính phủ"?
government
immigration
Jewish
Mexican

Định nghĩa: Chính phủ

Phát âm: /ˈɡʌvərnmənt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Tổ chức quản lý và điều hành quốc gia hoặc cộng đồng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She worked for the government for ten years. - Cô ấy đã làm việc cho chính phủ mười năm.

Present: He is a government employee. - Anh ấy là một nhân viên chính phủ.

Future: They will discuss new government policies. - Họ sẽ thảo luận về các chính sách mới của chính phủ.





Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "di cư"?
Europe
immigration
Jewish
Mexican

Định nghĩa: Nhập cư

Phát âm: /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Quá trình di chuyển vào một quốc gia để sinh sống hoặc làm việc.

Ví dụ cụ thể:

Past: She studied immigration laws in college. - Cô ấy đã nghiên cứu luật nhập cư ở đại học.

Present: He is applying for immigration to Canada. - Anh ấy đang nộp đơn xin nhập cư vào Canada.

Future: They will support immigration reform. - Họ sẽ ủng hộ cải cách nhập cư.





Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Do Thái"?
France
Jewish
Mexican
Mexico

Định nghĩa: Người Do Thái

Phát âm: /ˈdʒuːɪʃ/

Loại từ: Danh từ (noun) / Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Chỉ người theo đạo Do Thái hoặc liên quan đến văn hóa Do Thái.

Ví dụ cụ thể:

Past: She celebrated Jewish holidays with her family. - Cô ấy đã tổ chức các ngày lễ Do Thái cùng gia đình.

Present: He is studying Jewish history. - Anh ấy đang nghiên cứu lịch sử Do Thái.

Future: They will visit a Jewish synagogue. - Họ sẽ thăm một giáo đường Do Thái.





Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Mexico"?
Germany
immigration
Mexico
Muslim

Định nghĩa: Mexico

Phát âm: /ˈmɛksɪkoʊ/

Loại từ: Danh từ riêng (proper noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Quốc gia ở Bắc Mỹ, phía nam Hoa Kỳ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She traveled to Mexico last summer. - Cô ấy đã du lịch đến Mexico mùa hè năm ngoái.

Present: He is working in Mexico. - Anh ấy đang làm việc ở Mexico.

Future: They will explore Mexico next year. - Họ sẽ khám phá Mexico năm tới.





Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Hồi giáo"?
Muslim
president
Religion
Russia

Định nghĩa: Người Hồi giáo

Phát âm: /ˈmʊzlɪm/

Loại từ: Danh từ (noun) / Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Chỉ người theo đạo Hồi hoặc liên quan đến Hồi giáo.

Ví dụ cụ thể:

Past: She converted to Muslim last year. - Cô ấy đã chuyển sang đạo Hồi năm ngoái.

Present: He is observing Muslim prayers. - Anh ấy đang thực hiện các lời cầu nguyện của đạo Hồi.

Future: They will visit a Muslim mosque. - Họ sẽ thăm một nhà thờ Hồi giáo.





Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "tổng thống"?
Jewish
president
Religion
Russia

Định nghĩa: Tổng thống

Phát âm: /ˈprɛzɪdənt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Người đứng đầu nhà nước hoặc tổ chức.

Ví dụ cụ thể:

Past: She met the president at a conference. - Cô ấy đã gặp tổng thống tại một hội nghị.

Present: He is addressing the nation as president. - Anh ấy đang phát biểu trước quốc gia với tư cách tổng thống.

Future: They will elect a new president next year. - Họ sẽ bầu tổng thống mới năm tới.





Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "tôn giáo"?
Europe
government
Jewish
Religion

Định nghĩa: Tôn giáo

Phát âm: /rɪˈlɪdʒən/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Hệ thống niềm tin và thực hành liên quan đến thần linh và thế giới tâm linh.

Ví dụ cụ thể:

Past: She studied world religions in college. - Cô ấy đã học về các tôn giáo thế giới ở đại học.

Present: He is practicing his religion daily. - Anh ấy đang thực hành tôn giáo của mình hàng ngày.

Future: They will learn more about different religions. - Họ sẽ tìm hiểu thêm về các tôn giáo khác nhau.





Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Nga"?
Russia
Russian
vegetables
wedding

Định nghĩa: Nước Nga

Phát âm: /ˈrʌʃə/

Loại từ: Danh từ riêng (proper noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Quốc gia lớn nhất thế giới, nằm ở Đông Âu và Bắc Á.

Ví dụ cụ thể:

Past: She visited Russia last winter. - Cô ấy đã thăm Nga vào mùa đông năm ngoái.

Present: He is studying in Russia. - Anh ấy đang học tập tại Nga.

Future: They will travel to Russia next summer. - Họ sẽ du lịch đến Nga vào mùa hè tới.





Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "tiếng Nga"?
Religion
Russian
vegetables
wedding

Định nghĩa: Người Nga

Phát âm: /ˈrʌʃən/

Loại từ: Danh từ (noun) / Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Chỉ người hoặc văn hóa của Nga.

Ví dụ cụ thể:

Past: She learned Russian language. - Cô ấy đã học tiếng Nga.

Present: He is enjoying Russian cuisine. - Anh ấy đang thưởng thức ẩm thực Nga.

Future: They will attend a Russian festival. - Họ sẽ tham dự một lễ hội Nga.





Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "rau củ"?
Russia
vegetables
wedding
Mexican

Định nghĩa: Rau củ

Phát âm: /ˈvɛdʒtəblz/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Các loại thực vật ăn được như cà rốt, bông cải xanh, cải bó xôi.

Ví dụ cụ thể:

Past: She planted vegetables in her garden. - Cô ấy đã trồng rau trong vườn.

Present: He is cooking fresh vegetables. - Anh ấy đang nấu rau tươi.

Future: They will buy vegetables at the market. - Họ sẽ mua rau ở chợ.





Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "đám cưới"?
Russia
Jewish
vegetables
wedding

Định nghĩa: Đám cưới

Phát âm: /ˈwɛdɪŋ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Lễ kỷ niệm khi hai người kết hôn.

Ví dụ cụ thể:

Past: She attended her friend's wedding last month. - Cô ấy đã tham dự đám cưới của bạn tháng trước.

Present: He is planning his wedding. - Anh ấy đang lên kế hoạch cho đám cưới của mình.

Future: They will have a wedding next spring. - Họ sẽ tổ chức đám cưới vào mùa xuân tới.





Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo