Girl in a jacket

Dining

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "món khai vị"?
appetizers
apple
beer
bowl

Định nghĩa: Món khai vị

Phát âm: /ˈæpɪˌtaɪzərz/

Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các món ăn nhỏ phục vụ trước bữa chính.

Ví dụ cụ thể:

Past: They served appetizers before the main course. - Họ đã phục vụ món khai vị trước món chính.

Present: The appetizers are delicious. - Các món khai vị rất ngon.

Future: She will prepare appetizers for the party. - Cô ấy sẽ chuẩn bị món khai vị cho bữa tiệc.





Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "táo"?
appetizers
apple
bottle
bill

Định nghĩa: Quả táo

Phát âm: /ˈæpəl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một loại quả ngọt, mọng nước.

Ví dụ cụ thể:

Past: She ate an apple yesterday. - Cô ấy đã ăn một quả táo hôm qua.

Present: He is eating an apple. - Anh ấy đang ăn một quả táo.

Future: They will buy apples at the market. - Họ sẽ mua táo ở chợ.





Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "chuối"?
bar
bean
banana
beef

Định nghĩa: Quả chuối

Phát âm: /bəˈnænə/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một loại quả dài, cong và màu vàng khi chín.

Ví dụ cụ thể:

Past: She ate a banana for breakfast. - Cô ấy đã ăn một quả chuối vào bữa sáng.

Present: He is peeling a banana. - Anh ấy đang bóc một quả chuối.

Future: They will plant banana trees. - Họ sẽ trồng cây chuối.





Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "quán bar"?
beer
bar
apple
bowl

Định nghĩa: Quầy bar

Phát âm: /bɑːr/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nơi phục vụ đồ uống, thường là đồ uống có cồn.

Ví dụ cụ thể:

Past: She went to the bar last night. - Cô ấy đã đi đến quầy bar tối qua.

Present: He is sitting at the bar. - Anh ấy đang ngồi ở quầy bar.

Future: They will open a new bar. - Họ sẽ mở một quầy bar mới.





Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "đậu"?
bean
bottle
bowl
bill

Định nghĩa: Đậu

Phát âm: /biːn/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các hạt thuộc họ đậu.

Ví dụ cụ thể:

Past: She cooked beans for dinner. - Cô ấy đã nấu đậu cho bữa tối.

Present: He is buying beans at the market. - Anh ấy đang mua đậu ở chợ.

Future: They will grow beans in their garden. - Họ sẽ trồng đậu trong vườn.





Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "thịt bò"?
banana
beef
apple
bar

Định nghĩa: Thịt bò

Phát âm: /biːf/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thịt lấy từ con bò.

Ví dụ cụ thể:

Past: She grilled beef for lunch. - Cô ấy đã nướng thịt bò cho bữa trưa.

Present: He is buying beef at the butcher's. - Anh ấy đang mua thịt bò ở tiệm bán thịt.

Future: They will cook beef stew. - Họ sẽ nấu món hầm thịt bò.





Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "bia"?
bottle
beer
bean
bowl

Định nghĩa: Bia

Phát âm: /bɪr/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loại đồ uống có cồn làm từ lúa mạch.

Ví dụ cụ thể:

Past: She drank a beer last night. - Cô ấy đã uống một cốc bia tối qua.

Present: He is pouring a beer. - Anh ấy đang rót một cốc bia.

Future: They will brew their own beer. - Họ sẽ tự ủ bia.





Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "hóa đơn"?
apple
beef
bill
bean

Định nghĩa: Hóa đơn

Phát âm: /bɪl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ danh sách các khoản chi phí cần thanh toán.

Ví dụ cụ thể:

Past: She paid the bill. - Cô ấy đã thanh toán hóa đơn.

Present: He is checking the bill. - Anh ấy đang kiểm tra hóa đơn.

Future: They will send the bill tomorrow. - Họ sẽ gửi hóa đơn vào ngày mai.





Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "chai"?
bottle
beer
banana
bowl

Định nghĩa: Chai

Phát âm: /ˈbɑːtl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chứa chất lỏng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She drank a bottle of water. - Cô ấy đã uống một chai nước.

Present: He is filling a bottle with juice. - Anh ấy đang đổ nước ép vào chai.

Future: They will recycle the bottles. - Họ sẽ tái chế các chai.





Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "cái bát"?
apple
beer
banana
bowl

Định nghĩa:

Phát âm: /boʊl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chứa thức ăn hoặc chất lỏng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She ate a bowl of soup. - Cô ấy đã ăn một tô súp.

Present: He is holding a bowl of rice. - Anh ấy đang cầm một tô cơm.

Future: They will buy new bowls. - Họ sẽ mua các tô mới.





Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "bánh mì"?
bread
breakfast
café
chocolate

Định nghĩa: Bánh mì

Phát âm: /brɛd/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thực phẩm làm từ bột mì, nướng lên.

Ví dụ cụ thể:

Past: She baked bread yesterday. - Cô ấy đã nướng bánh mì hôm qua.

Present: He is eating bread. - Anh ấy đang ăn bánh mì.

Future: They will buy bread at the bakery. - Họ sẽ mua bánh mì ở tiệm bánh.





Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "bữa sáng"?
bread
breakfast
butter
candy

Định nghĩa: Bữa sáng

Phát âm: /ˈbrɛkfəst/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ bữa ăn đầu tiên trong ngày.

Ví dụ cụ thể:

Past: She had eggs for breakfast. - Cô ấy đã ăn trứng cho bữa sáng.

Present: He is having breakfast now. - Anh ấy đang ăn sáng bây giờ.

Future: They will prepare breakfast tomorrow. - Họ sẽ chuẩn bị bữa sáng vào ngày mai.





Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "bơ"?
cheese
butter
cake
café

Định nghĩa:

Phát âm: /ˈbʌtər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ sản phẩm từ sữa, thường dùng trong nấu ăn.

Ví dụ cụ thể:

Past: She spread butter on her toast. - Cô ấy đã phết bơ lên bánh mì nướng.

Present: He is buying butter. - Anh ấy đang mua bơ.

Future: They will use butter for baking. - Họ sẽ dùng bơ để nướng bánh.





Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "bắp cải"?
chicken
cake
cabbage
candy

Định nghĩa: Bắp cải

Phát âm: /ˈkæbɪdʒ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loại rau có lá xanh hoặc tím, tròn.

Ví dụ cụ thể:

Past: She cooked cabbage for dinner. - Cô ấy đã nấu bắp cải cho bữa tối.

Present: He is chopping cabbage. - Anh ấy đang cắt bắp cải.

Future: They will grow cabbage in their garden. - Họ sẽ trồng bắp cải trong vườn.





Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "quán cà phê"?
bread
chocolate
café
cheese

Định nghĩa: Quán cà phê

Phát âm: /kæˈfeɪ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nơi phục vụ đồ uống và thức ăn nhẹ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She visited a café yesterday. - Cô ấy đã thăm một quán cà phê hôm qua.

Present: He is working at a café. - Anh ấy đang làm việc tại một quán cà phê.

Future: They will meet at the café. - Họ sẽ gặp nhau ở quán cà phê.





Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "bánh ngọt"?
cake
butter
breakfast
cabbage

Định nghĩa: Bánh ngọt

Phát âm: /keɪk/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loại bánh được nướng, thường có lớp kem phủ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She baked a cake for her birthday. - Cô ấy đã nướng bánh ngọt cho sinh nhật của mình.

Present: He is decorating the cake. - Anh ấy đang trang trí bánh ngọt.

Future: They will order a cake for the party. - Họ sẽ đặt bánh ngọt cho bữa tiệc.





Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "kẹo"?
bread
cheese
candy
chicken

Định nghĩa: Kẹo

Phát âm: /ˈkændi/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ đồ ngọt, thường làm từ đường và có nhiều hương vị.

Ví dụ cụ thể:

Past: She ate some candy after dinner. - Cô ấy đã ăn một ít kẹo sau bữa tối.

Present: He is buying candy at the store. - Anh ấy đang mua kẹo ở cửa hàng.

Future: They will make homemade candy. - Họ sẽ làm kẹo tại nhà.





Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "phô mai"?
cheese
café
chocolate
butter

Định nghĩa: Phô mai

Phát âm: /tʃiːz/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ sản phẩm từ sữa, thường dùng trong nấu ăn và ăn trực tiếp.

Ví dụ cụ thể:

Past: She added cheese to the pizza. - Cô ấy đã thêm phô mai vào pizza.

Present: He is grating cheese. - Anh ấy đang bào phô mai.

Future: They will buy cheese for the party. - Họ sẽ mua phô mai cho bữa tiệc.





Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "thịt gà"?
candy
chocolate
cake
chicken

Định nghĩa:

Phát âm: /ˈtʃɪkən/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loài gia cầm hoặc thịt gà dùng trong nấu ăn.

Ví dụ cụ thể:

Past: She cooked chicken for dinner. - Cô ấy đã nấu gà cho bữa tối.

Present: He is buying chicken at the market. - Anh ấy đang mua gà ở chợ.

Future: They will grill chicken for the barbecue. - Họ sẽ nướng gà cho bữa tiệc nướng.





Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "sô cô la"?
bread
cheese
breakfast
chocolate

Định nghĩa: Sô cô la

Phát âm: /ˈtʃɔːklət/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loại kẹo ngọt làm từ ca cao.

Ví dụ cụ thể:

Past: She ate a chocolate bar. - Cô ấy đã ăn một thanh sô cô la.

Present: He is making hot chocolate. - Anh ấy đang làm sô cô la nóng.

Future: They will buy chocolate for dessert. - Họ sẽ mua sô cô la cho món tráng miệng.





Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "cà phê"?
coffee
container
corn
fish

Định nghĩa: Cà phê

Phát âm: /ˈkɔːfi/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ đồ uống nóng làm từ hạt cà phê.

Ví dụ cụ thể:

Past: She drank a cup of coffee. - Cô ấy đã uống một tách cà phê.

Present: He is brewing coffee. - Anh ấy đang pha cà phê.

Future: They will serve coffee at the meeting. - Họ sẽ phục vụ cà phê tại cuộc họp.





Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "thùng chứa"?
cup
container
egg
dinner

Định nghĩa: Thùng chứa

Phát âm: /kənˈteɪnər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật dụng dùng để chứa đựng hoặc lưu trữ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She filled the container with water. - Cô ấy đã đổ nước vào thùng chứa.

Present: He is using a container for storage. - Anh ấy đang sử dụng một thùng chứa để lưu trữ.

Future: They will buy a new container. - Họ sẽ mua một thùng chứa mới.





Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "nấu ăn"?
dessert
coffee
cook
corn

Định nghĩa: Nấu ăn

Phát âm: /kʊk/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ hành động chuẩn bị và chế biến thức ăn.

Ví dụ cụ thể:

Past: She cooked a delicious meal. - Cô ấy đã nấu một bữa ăn ngon.

Present: He is cooking dinner. - Anh ấy đang nấu bữa tối.

Future: They will cook for the party. - Họ sẽ nấu ăn cho bữa tiệc.





Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "ngô"?
egg
corn
cup
delicious

Định nghĩa: Ngô

Phát âm: /kɔrn/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loại cây lương thực có hạt vàng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She boiled corn for dinner. - Cô ấy đã luộc ngô cho bữa tối.

Present: He is eating corn on the cob. - Anh ấy đang ăn ngô luộc.

Future: They will plant corn in the field. - Họ sẽ trồng ngô trên cánh đồng.





Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "cái tách"?
coffee
fish
cup
dinner

Định nghĩa: Tách, cốc

Phát âm: /kʌp/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật dụng dùng để uống nước hoặc đồ uống.

Ví dụ cụ thể:

Past: She drank a cup of tea. - Cô ấy đã uống một tách trà.

Present: He is holding a cup. - Anh ấy đang cầm một tách.

Future: They will buy a new cup. - Họ sẽ mua một chiếc tách mới.





Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "ngon"?
delicious
corn
dessert
egg

Định nghĩa: Ngon

Phát âm: /dɪˈlɪʃəs/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ hương vị thức ăn rất ngon và hấp dẫn.

Ví dụ cụ thể:

Past: The cake she baked was delicious. - Chiếc bánh cô ấy nướng rất ngon.

Present: The soup is delicious. - Món súp rất ngon.

Future: They will cook a delicious meal. - Họ sẽ nấu một bữa ăn ngon.





Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "món tráng miệng"?
cook
dinner
dessert
fish

Định nghĩa: Món tráng miệng

Phát âm: /dɪˈzɜːrt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ món ăn ngọt được dùng sau bữa chính.

Ví dụ cụ thể:

Past: She made a delicious dessert. - Cô ấy đã làm một món tráng miệng ngon.

Present: He is eating dessert. - Anh ấy đang ăn món tráng miệng.

Future: They will serve dessert after dinner. - Họ sẽ phục vụ món tráng miệng sau bữa tối.





Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "bữa tối"?
egg
dinner
coffee
container

Định nghĩa: Bữa tối

Phát âm: /ˈdɪnər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ bữa ăn chính trong ngày, thường vào buổi tối.

Ví dụ cụ thể:

Past: She cooked dinner for her family. - Cô ấy đã nấu bữa tối cho gia đình.

Present: He is having dinner now. - Anh ấy đang ăn tối bây giờ.

Future: They will go out for dinner. - Họ sẽ ra ngoài ăn tối.





Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "trứng"?
egg
cup
delicious
dessert

Định nghĩa: Trứng

Phát âm: /ɛɡ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thực phẩm từ gia cầm như gà, vịt.

Ví dụ cụ thể:

Past: She boiled an egg for breakfast. - Cô ấy đã luộc một quả trứng cho bữa sáng.

Present: He is frying an egg. - Anh ấy đang chiên một quả trứng.

Future: They will make scrambled eggs. - Họ sẽ làm món trứng khuấy.





Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "cá"?
coffee
fish
cook
corn

Định nghĩa:

Phát âm: /fɪʃ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loại động vật sống dưới nước hoặc thịt của chúng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She grilled fish for dinner. - Cô ấy đã nướng cá cho bữa tối.

Present: He is buying fresh fish. - Anh ấy đang mua cá tươi.

Future: They will catch fish in the lake. - Họ sẽ câu cá ở hồ.





Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "thức ăn"?
food
fork
fruit
glass

Định nghĩa: Thực phẩm

Phát âm: /fuːd/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tất cả các loại thức ăn và đồ uống.

Ví dụ cụ thể:

Past: She bought a lot of food. - Cô ấy đã mua nhiều thực phẩm.

Present: He is preparing food for the party. - Anh ấy đang chuẩn bị thực phẩm cho bữa tiệc.

Future: They will order food online. - Họ sẽ đặt thức ăn trực tuyến.





Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "cái nĩa"?
ham
fork
knife
lunch

Định nghĩa: Cái nĩa

Phát âm: /fɔrk/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ dụng cụ ăn uống có răng dùng để xỉa thức ăn.

Ví dụ cụ thể:

Past: She used a fork to eat salad. - Cô ấy đã dùng nĩa để ăn salad.

Present: He is holding a fork. - Anh ấy đang cầm một chiếc nĩa.

Future: They will buy new forks. - Họ sẽ mua những chiếc nĩa mới.





Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "chiên"?
glass
food
fried
hamburger

Định nghĩa: Chiên

Phát âm: /fraɪd/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thực phẩm được nấu trong dầu hoặc mỡ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She fried chicken for dinner. - Cô ấy đã chiên gà cho bữa tối.

Present: He is eating fried fish. - Anh ấy đang ăn cá chiên.

Future: They will have fried rice for lunch. - Họ sẽ ăn cơm chiên cho bữa trưa.





Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "trái cây"?
fruit
ground
ham
knife

Định nghĩa: Trái cây

Phát âm: /fruːt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các loại quả ngọt mọng nước.

Ví dụ cụ thể:

Past: She made a fruit salad. - Cô ấy đã làm một món salad trái cây.

Present: He is eating fresh fruit. - Anh ấy đang ăn trái cây tươi.

Future: They will buy fruit at the market. - Họ sẽ mua trái cây ở chợ.





Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "cái ly"?
glass
hamburger
lunch
fork

Định nghĩa: Cốc thủy tinh

Phát âm: /ɡlæs/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một loại cốc làm từ thủy tinh dùng để uống nước.

Ví dụ cụ thể:

Past: She drank a glass of water. - Cô ấy đã uống một cốc nước.

Present: He is holding a glass. - Anh ấy đang cầm một cốc thủy tinh.

Future: They will buy new glasses. - Họ sẽ mua những chiếc cốc thủy tinh mới.





Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "mặt đất"?
ham
fruit
hamburger
ground

Định nghĩa: Mặt đất

Phát âm: /ɡraʊnd/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ bề mặt của trái đất hoặc đất dưới chân.

Ví dụ cụ thể:

Past: She sat on the ground. - Cô ấy đã ngồi trên mặt đất.

Present: The ground is wet. - Mặt đất ướt.

Future: They will walk on the ground. - Họ sẽ đi bộ trên mặt đất.





Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "thịt nguội"?
ham
fried
knife
lunch

Định nghĩa: Giăm bông

Phát âm: /hæm/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thịt từ chân sau của lợn đã được chế biến.

Ví dụ cụ thể:

Past: She made a ham sandwich. - Cô ấy đã làm một chiếc bánh mì kẹp giăm bông.

Present: He is eating ham. - Anh ấy đang ăn giăm bông.

Future: They will buy ham for lunch. - Họ sẽ mua giăm bông cho bữa trưa.





Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "bánh mì kẹp thịt"?
food
glass
hamburger
cup

Định nghĩa: Bánh hamburger

Phát âm: /ˈhæmbɜːrɡər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loại bánh kẹp thịt, thường được làm từ thịt bò xay.

Ví dụ cụ thể:

Past: She ate a hamburger for dinner. - Cô ấy đã ăn một chiếc bánh hamburger cho bữa tối.

Present: He is making a hamburger. - Anh ấy đang làm một chiếc bánh hamburger.

Future: They will order hamburgers for lunch. - Họ sẽ đặt bánh hamburger cho bữa trưa.





Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "con dao"?
ground
knife
fruit
ham

Định nghĩa: Dao

Phát âm: /naɪf/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ dụng cụ cắt thức ăn, thường có lưỡi sắc bén.

Ví dụ cụ thể:

Past: She used a knife to cut vegetables. - Cô ấy đã dùng dao để cắt rau.

Present: He is sharpening a knife. - Anh ấy đang mài dao.

Future: They will buy a new knife. - Họ sẽ mua một con dao mới.





Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "bữa trưa"?
fork
food
glass
lunch

Định nghĩa: Bữa trưa

Phát âm: /lʌntʃ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ bữa ăn chính vào buổi trưa.

Ví dụ cụ thể:

Past: She had a salad for lunch. - Cô ấy đã ăn salad cho bữa trưa.

Present: He is having lunch now. - Anh ấy đang ăn trưa bây giờ.

Future: They will meet for lunch. - Họ sẽ gặp nhau vào bữa trưa.





Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "thịt"?
meat
menu
milk
orange

Định nghĩa: Thịt

Phát âm: /miːt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ phần ăn được của động vật.

Ví dụ cụ thể:

Past: She bought some meat at the market. - Cô ấy đã mua thịt ở chợ.

Present: He is cooking meat for dinner. - Anh ấy đang nấu thịt cho bữa tối.

Future: They will grill the meat. - Họ sẽ nướng thịt.





Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "thực đơn"?
meat
menu
pepper
piece

Định nghĩa: Thực đơn

Phát âm: /ˈmɛnjuː/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ danh sách các món ăn và đồ uống có sẵn tại một nhà hàng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She looked at the menu and ordered. - Cô ấy đã xem thực đơn và gọi món.

Present: He is reading the menu. - Anh ấy đang đọc thực đơn.

Future: They will update the menu. - Họ sẽ cập nhật thực đơn.





Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "lò vi sóng"?
napkin
meat
microwave
natural

Định nghĩa: Lò vi sóng

Phát âm: /ˈmaɪkrəˌweɪv/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thiết bị nấu ăn hoặc hâm nóng thức ăn bằng sóng vi ba.

Ví dụ cụ thể:

Past: She heated the food in the microwave. - Cô ấy đã hâm nóng thức ăn trong lò vi sóng.

Present: He is using the microwave to cook. - Anh ấy đang dùng lò vi sóng để nấu ăn.

Future: They will buy a new microwave. - Họ sẽ mua một chiếc lò vi sóng mới.





Câu hỏi 44: Từ nào có nghĩa là "sữa"?
piece
natural
milk
napkin

Định nghĩa: Sữa

Phát âm: /mɪlk/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ chất lỏng trắng, thường lấy từ bò và dùng làm thức uống.

Ví dụ cụ thể:

Past: She drank a glass of milk. - Cô ấy đã uống một cốc sữa.

Present: He is pouring milk into his coffee. - Anh ấy đang đổ sữa vào cà phê của mình.

Future: They will buy milk from the store. - Họ sẽ mua sữa từ cửa hàng.





Câu hỏi 45: Từ nào có nghĩa là "khăn ăn"?
menu
orange
napkin
meat

Định nghĩa: Khăn ăn

Phát âm: /ˈnæpkɪn/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật dụng bằng giấy hoặc vải dùng để lau miệng và tay khi ăn.

Ví dụ cụ thể:

Past: She placed a napkin on her lap. - Cô ấy đã đặt khăn ăn lên đùi.

Present: He is using a napkin to clean his hands. - Anh ấy đang dùng khăn ăn để lau tay.

Future: They will provide napkins for the guests. - Họ sẽ cung cấp khăn ăn cho khách.





Câu hỏi 46: Từ nào có nghĩa là "tự nhiên"?
natural
pepper
pan
milk

Định nghĩa: Tự nhiên

Phát âm: /ˈnætʃərəl/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ những gì thuộc về tự nhiên, không nhân tạo.

Ví dụ cụ thể:

Past: She chose natural ingredients for the recipe. - Cô ấy đã chọn nguyên liệu tự nhiên cho công thức.

Present: He is using natural methods for farming. - Anh ấy đang sử dụng phương pháp tự nhiên cho việc nông nghiệp.

Future: They will switch to natural products. - Họ sẽ chuyển sang sử dụng sản phẩm tự nhiên.





Câu hỏi 47: Từ nào có nghĩa là "quả cam"?
napkin
meat
pan
orange

Định nghĩa: Quả cam

Phát âm: /ˈɔrɪndʒ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loại quả có vỏ màu cam, mọng nước và chứa nhiều vitamin C.

Ví dụ cụ thể:

Past: She peeled an orange. - Cô ấy đã bóc một quả cam.

Present: He is drinking orange juice. - Anh ấy đang uống nước cam.

Future: They will buy oranges at the market. - Họ sẽ mua cam ở chợ.





Câu hỏi 48: Từ nào có nghĩa là "cái chảo"?
milk
pan
piece
natural

Định nghĩa: Chảo

Phát âm: /pæn/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ dụng cụ nấu ăn có đáy phẳng dùng để chiên hoặc xào thức ăn.

Ví dụ cụ thể:

Past: She fried eggs in a pan. - Cô ấy đã chiên trứng trong chảo.

Present: He is heating oil in the pan. - Anh ấy đang đun nóng dầu trong chảo.

Future: They will buy a new frying pan. - Họ sẽ mua một cái chảo mới.





Câu hỏi 49: Từ nào có nghĩa là "hạt tiêu"?
pepper
orange
menu
meat

Định nghĩa: Hạt tiêu

Phát âm: /ˈpɛpər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ gia vị cay làm từ hạt tiêu.

Ví dụ cụ thể:

Past: She added pepper to the soup. - Cô ấy đã thêm hạt tiêu vào súp.

Present: He is grinding pepper. - Anh ấy đang xay hạt tiêu.

Future: They will buy black pepper. - Họ sẽ mua hạt tiêu đen.





Câu hỏi 50: Từ nào có nghĩa là "miếng"?
microwave
milk
piece
natural

Định nghĩa: Miếng, mảnh

Phát âm: /piːs/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một phần nhỏ của một vật thể lớn hơn.

Ví dụ cụ thể:

Past: She ate a piece of cake. - Cô ấy đã ăn một miếng bánh.

Present: He is cutting a piece of cheese. - Anh ấy đang cắt một miếng phô mai.

Future: They will give you a piece of advice. - Họ sẽ cho bạn một lời khuyên.





Câu hỏi 51: Từ nào có nghĩa là "con heo"?
pig
plate
pork
rice

Định nghĩa: Con lợn

Phát âm: /pɪɡ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loài động vật nuôi lấy thịt.

Ví dụ cụ thể:

Past: She saw a pig on the farm. - Cô ấy đã thấy một con lợn ở trang trại.

Present: He is feeding the pig. - Anh ấy đang cho lợn ăn.

Future: They will raise pigs for meat. - Họ sẽ nuôi lợn để lấy thịt.





Câu hỏi 52: Từ nào có nghĩa là "cái đĩa"?
sandwich
plate
receipt
refrigerator

Định nghĩa: Cái đĩa

Phát âm: /pleɪt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật dụng để đựng thức ăn khi ăn.

Ví dụ cụ thể:

Past: She washed the plates after dinner. - Cô ấy đã rửa đĩa sau bữa tối.

Present: He is setting the table with plates. - Anh ấy đang bày bàn với đĩa.

Future: They will buy new plates. - Họ sẽ mua những chiếc đĩa mới.





Câu hỏi 53: Từ nào có nghĩa là "thịt heo"?
pig
rice
pork
salad

Định nghĩa: Thịt lợn

Phát âm: /pɔːrk/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thịt lấy từ lợn.

Ví dụ cụ thể:

Past: She cooked pork chops. - Cô ấy đã nấu sườn lợn.

Present: He is marinating pork. - Anh ấy đang ướp thịt lợn.

Future: They will buy pork at the butcher's. - Họ sẽ mua thịt lợn ở tiệm bán thịt.





Câu hỏi 54: Từ nào có nghĩa là "hóa đơn"?
receipt
restaurant
salt
sandwich

Định nghĩa: Hóa đơn

Phát âm: /rɪˈsiːt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ giấy chứng nhận thanh toán.

Ví dụ cụ thể:

Past: She kept the receipt. - Cô ấy đã giữ hóa đơn.

Present: He is checking the receipt. - Anh ấy đang kiểm tra hóa đơn.

Future: They will ask for a receipt. - Họ sẽ yêu cầu hóa đơn.





Câu hỏi 55: Từ nào có nghĩa là "tủ lạnh"?
rice
refrigerator
pig
receipt

Định nghĩa: Tủ lạnh

Phát âm: /rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thiết bị bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp.

Ví dụ cụ thể:

Past: She put the milk in the refrigerator. - Cô ấy đã đặt sữa vào tủ lạnh.

Present: He is cleaning the refrigerator. - Anh ấy đang lau chùi tủ lạnh.

Future: They will buy a new refrigerator. - Họ sẽ mua một chiếc tủ lạnh mới.





Câu hỏi 56: Từ nào có nghĩa là "nhà hàng"?
restaurant
salt
plate
sandwich

Định nghĩa: Nhà hàng

Phát âm: /ˈrɛstərˌɑːnt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nơi cung cấp thức ăn và đồ uống cho khách hàng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She dined at a fancy restaurant. - Cô ấy đã ăn tối tại một nhà hàng sang trọng.

Present: He is working at a restaurant. - Anh ấy đang làm việc tại một nhà hàng.

Future: They will open a new restaurant. - Họ sẽ mở một nhà hàng mới.





Câu hỏi 57: Từ nào có nghĩa là "cơm"?
refrigerator
rice
pig
receipt

Định nghĩa: Gạo, cơm

Phát âm: /raɪs/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loại thực phẩm làm từ hạt của cây lúa.

Ví dụ cụ thể:

Past: She cooked rice for dinner. - Cô ấy đã nấu cơm cho bữa tối.

Present: He is eating fried rice. - Anh ấy đang ăn cơm chiên.

Future: They will buy a bag of rice. - Họ sẽ mua một túi gạo.





Câu hỏi 58: Từ nào có nghĩa là "món salad"?
salad
restaurant
sandwich
plate

Định nghĩa: Món salad

Phát âm: /ˈsæləd/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ món ăn gồm rau xanh và các nguyên liệu khác.

Ví dụ cụ thể:

Past: She made a vegetable salad. - Cô ấy đã làm một món salad rau.

Present: He is eating a chicken salad. - Anh ấy đang ăn một món salad gà.

Future: They will prepare a fruit salad. - Họ sẽ chuẩn bị một món salad trái cây.





Câu hỏi 59: Từ nào có nghĩa là "muối"?
salt
pork
refrigerator
pig

Định nghĩa: Muối

Phát âm: /sɔːlt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ gia vị làm từ natri clorua, thường dùng để nêm nếm thức ăn.

Ví dụ cụ thể:

Past: She added salt to the soup. - Cô ấy đã thêm muối vào súp.

Present: He is passing the salt. - Anh ấy đang đưa muối.

Future: They will buy salt at the store. - Họ sẽ mua muối ở cửa hàng.





Câu hỏi 60: Từ nào có nghĩa là "bánh mì kẹp"?
plate
sandwich
restaurant
rice

Định nghĩa: Bánh mì kẹp

Phát âm: /ˈsænwɪtʃ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ món ăn gồm hai lát bánh mì kẹp thịt, phô mai hoặc các nguyên liệu khác.

Ví dụ cụ thể:

Past: She made a ham sandwich. - Cô ấy đã làm một bánh mì kẹp giăm bông.

Present: He is eating a sandwich. - Anh ấy đang ăn một bánh mì kẹp.

Future: They will order sandwiches for lunch. - Họ sẽ đặt bánh mì kẹp cho bữa trưa.





Câu hỏi 61: Từ nào có nghĩa là "hải sản"?
seafood
snack
soda
spicy

Định nghĩa: Hải sản

Phát âm: /ˈsiːfuːd/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các loại thực phẩm từ biển như cá, tôm, cua.

Ví dụ cụ thể:

Past: She cooked seafood pasta. - Cô ấy đã nấu mì ý hải sản.

Present: He is buying fresh seafood. - Anh ấy đang mua hải sản tươi.

Future: They will have a seafood dinner. - Họ sẽ có bữa tối với hải sản.





Câu hỏi 62: Từ nào có nghĩa là "món ăn vặt"?
seafood
snack
sweet
sour

Định nghĩa: Đồ ăn nhẹ

Phát âm: /snæk/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các món ăn nhỏ ăn giữa các bữa chính.

Ví dụ cụ thể:

Past: She had a snack in the afternoon. - Cô ấy đã ăn một món ăn nhẹ vào buổi chiều.

Present: He is having a snack. - Anh ấy đang ăn đồ ăn nhẹ.

Future: They will bring snacks to the party. - Họ sẽ mang đồ ăn nhẹ đến bữa tiệc.





Câu hỏi 63: Từ nào có nghĩa là "nước ngọt"?
soup
sugar
soda
spicy

Định nghĩa: Nước ngọt có ga

Phát âm: /ˈsoʊdə/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loại đồ uống có ga, thường có hương vị ngọt.

Ví dụ cụ thể:

Past: She drank a can of soda. - Cô ấy đã uống một lon nước ngọt.

Present: He is buying a bottle of soda. - Anh ấy đang mua một chai nước ngọt.

Future: They will serve soda at the party. - Họ sẽ phục vụ nước ngọt tại bữa tiệc.





Câu hỏi 64: Từ nào có nghĩa là "súp"?
sweet
seafood
soup
steak

Định nghĩa: Súp

Phát âm: /suːp/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ món ăn lỏng, thường có rau, thịt hoặc hải sản.

Ví dụ cụ thể:

Past: She made chicken soup. - Cô ấy đã nấu súp gà.

Present: He is eating tomato soup. - Anh ấy đang ăn súp cà chua.

Future: They will prepare vegetable soup. - Họ sẽ chuẩn bị súp rau.





Câu hỏi 65: Từ nào có nghĩa là "chua"?
snack
sour
sugar
steak

Định nghĩa: Chua

Phát âm: /saʊər/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vị chua của thức ăn hoặc đồ uống.

Ví dụ cụ thể:

Past: The lemonade was sour. - Nước chanh đã chua.

Present: He is tasting something sour. - Anh ấy đang nếm thử thứ gì đó chua.

Future: They will avoid sour fruits. - Họ sẽ tránh các loại quả chua.





Câu hỏi 66: Từ nào có nghĩa là "cay"?
soup
spicy
spoon
soda

Định nghĩa: Cay

Phát âm: /ˈspaɪsi/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vị cay của thức ăn do ớt hoặc gia vị tạo ra.

Ví dụ cụ thể:

Past: The curry was very spicy. - Món cà ri đã rất cay.

Present: He is eating spicy noodles. - Anh ấy đang ăn mì cay.

Future: They will cook a spicy dish. - Họ sẽ nấu một món ăn cay.





Câu hỏi 67: Từ nào có nghĩa là "cái thìa"?
spoon
steak
sweet
seafood

Định nghĩa: Cái thìa

Phát âm: /spuːn/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ dụng cụ ăn uống có hình dạng giống chiếc thìa dùng để múc thức ăn.

Ví dụ cụ thể:

Past: She used a spoon to eat soup. - Cô ấy đã dùng thìa để ăn súp.

Present: He is holding a spoon. - Anh ấy đang cầm một cái thìa.

Future: They will buy new spoons. - Họ sẽ mua những chiếc thìa mới.





Câu hỏi 68: Từ nào có nghĩa là "bít tết"?
snack
soda
steak
sugar

Định nghĩa: Bít tết

Phát âm: /steɪk/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ miếng thịt bò hoặc cá được nướng hoặc chiên.

Ví dụ cụ thể:

Past: She cooked a steak for dinner. - Cô ấy đã nấu một miếng bít tết cho bữa tối.

Present: He is eating a steak. - Anh ấy đang ăn bít tết.

Future: They will order steak at the restaurant. - Họ sẽ gọi bít tết tại nhà hàng.





Câu hỏi 69: Từ nào có nghĩa là "đường"?
spicy
sour
sugar
snack

Định nghĩa: Đường

Phát âm: /ˈʃʊɡər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ chất làm ngọt từ cây mía hoặc củ cải đường.

Ví dụ cụ thể:

Past: She added sugar to her coffee. - Cô ấy đã thêm đường vào cà phê.

Present: He is buying sugar. - Anh ấy đang mua đường.

Future: They will use sugar for baking. - Họ sẽ dùng đường để nướng bánh.





Câu hỏi 70: Từ nào có nghĩa là "ngọt"?
soda
seafood
sweet
spoon

Định nghĩa: Ngọt

Phát âm: /swiːt/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ hương vị ngọt của thức ăn hoặc đồ uống.

Ví dụ cụ thể:

Past: The dessert was very sweet. - Món tráng miệng đã rất ngọt.

Present: He is tasting something sweet. - Anh ấy đang nếm thứ gì đó ngọt.

Future: They will make a sweet dish. - Họ sẽ làm một món ăn ngọt.





Câu hỏi 71: Từ nào có nghĩa là "cái bàn"?
table
tea
tomato
wine

Định nghĩa: Bàn

Phát âm: /ˈteɪbəl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ đồ nội thất có mặt phẳng và chân, dùng để đặt đồ ăn hoặc làm việc.

Ví dụ cụ thể:

Past: She set the table for dinner. - Cô ấy đã bày bàn cho bữa tối.

Present: He is cleaning the table. - Anh ấy đang lau bàn.

Future: They will buy a new table. - Họ sẽ mua một chiếc bàn mới.





Câu hỏi 72: Từ nào có nghĩa là "vị giác"?
table
taste
waitress
water

Định nghĩa: Hương vị

Phát âm: /teɪst/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ cảm giác nhận được từ thức ăn hoặc đồ uống qua vị giác.

Ví dụ cụ thể:

Past: She enjoyed the taste of the soup. - Cô ấy đã thích hương vị của món súp.

Present: He is tasting the sauce. - Anh ấy đang nếm thử nước sốt.

Future: They will experience a new taste. - Họ sẽ trải nghiệm một hương vị mới.





Câu hỏi 73: Từ nào có nghĩa là "trà"?
tip
tomato
tea
vegetable

Định nghĩa: Trà

Phát âm: /tiː/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ đồ uống nóng hoặc lạnh được pha từ lá trà.

Ví dụ cụ thể:

Past: She drank a cup of tea. - Cô ấy đã uống một tách trà.

Present: He is brewing tea. - Anh ấy đang pha trà.

Future: They will serve tea at the meeting. - Họ sẽ phục vụ trà tại cuộc họp.





Câu hỏi 74: Từ nào có nghĩa là "tiền boa"?
tip
wine
waitress
table

Định nghĩa: Tiền boa

Phát âm: /tɪp/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ khoản tiền nhỏ trả thêm cho người phục vụ như lời cảm ơn.

Ví dụ cụ thể:

Past: She left a generous tip. - Cô ấy đã để lại một khoản tiền boa hậu hĩnh.

Present: He is giving a tip to the waiter. - Anh ấy đang đưa tiền boa cho người phục vụ.

Future: They will tip the delivery driver. - Họ sẽ boa cho người giao hàng.





Câu hỏi 75: Từ nào có nghĩa là "cà chua"?
tomato
tea
vegetable
water

Định nghĩa: Cà chua

Phát âm: /təˈmeɪtoʊ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loại quả màu đỏ thường dùng trong nấu ăn và làm salad.

Ví dụ cụ thể:

Past: She sliced a tomato for the salad. - Cô ấy đã cắt lát cà chua cho món salad.

Present: He is growing tomatoes in his garden. - Anh ấy đang trồng cà chua trong vườn.

Future: They will buy tomatoes at the market. - Họ sẽ mua cà chua ở chợ.





Câu hỏi 76: Từ nào có nghĩa là "rau củ"?
taste
wine
water
vegetable

Định nghĩa: Rau củ

Phát âm: /ˈvɛdʒtəbl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các loại thực phẩm từ cây, thường dùng trong nấu ăn.

Ví dụ cụ thể:

Past: She cooked a vegetable stew. - Cô ấy đã nấu món hầm rau củ.

Present: He is chopping vegetables. - Anh ấy đang cắt rau củ.

Future: They will grow vegetables in the garden. - Họ sẽ trồng rau củ trong vườn.





Câu hỏi 77: Từ nào có nghĩa là "bồi bàn nam"?
waiter
waitress
tomato
tea

Định nghĩa: Bồi bàn nam

Phát âm: /ˈweɪtər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người phục vụ nam trong nhà hàng.

Ví dụ cụ thể:

Past: The waiter brought the food quickly. - Người bồi bàn nam đã mang thức ăn ra rất nhanh.

Present: He is working as a waiter. - Anh ấy đang làm bồi bàn.

Future: They will tip the waiter generously. - Họ sẽ boa cho bồi bàn một khoản hậu hĩnh.





Câu hỏi 78: Từ nào có nghĩa là "bồi bàn nữ"?
water
waitress
vegetable
table

Định nghĩa: Bồi bàn nữ

Phát âm: /ˈweɪtrɪs/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người phục vụ nữ trong nhà hàng.

Ví dụ cụ thể:

Past: The waitress took our order. - Người bồi bàn nữ đã ghi đơn đặt hàng của chúng tôi.

Present: She is working as a waitress. - Cô ấy đang làm bồi bàn.

Future: They will thank the waitress for her service. - Họ sẽ cảm ơn người bồi bàn nữ vì dịch vụ của cô ấy.





Câu hỏi 79: Từ nào có nghĩa là "nước"?
taste
water
wine
waiter

Định nghĩa: Nước

Phát âm: /ˈwɔːtər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ chất lỏng không màu, không mùi, cần thiết cho sự sống.

Ví dụ cụ thể:

Past: She drank a glass of water. - Cô ấy đã uống một cốc nước.

Present: He is pouring water into a glass. - Anh ấy đang đổ nước vào cốc.

Future: They will buy bottled water. - Họ sẽ mua nước đóng chai.





Câu hỏi 80: Từ nào có nghĩa là "rượu vang"?
tea
wine
tip
waitress

Định nghĩa: Rượu vang

Phát âm: /waɪn/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loại đồ uống có cồn làm từ nho.

Ví dụ cụ thể:

Past: She enjoyed a glass of wine. - Cô ấy đã thưởng thức một ly rượu vang.

Present: He is choosing a wine for dinner. - Anh ấy đang chọn rượu vang cho bữa tối.

Future: They will serve wine at the party. - Họ sẽ phục vụ rượu vang tại bữa tiệc.





Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo