Định nghĩa: Món khai vị
Phát âm: /ˈæpɪˌtaɪzərz/
Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các món ăn nhỏ phục vụ trước bữa chính.
Ví dụ cụ thể:
Past: They served appetizers before the main course. - Họ đã phục vụ món khai vị trước món chính.
Present: The appetizers are delicious. - Các món khai vị rất ngon.
Future: She will prepare appetizers for the party. - Cô ấy sẽ chuẩn bị món khai vị cho bữa tiệc.
Định nghĩa: Quả táo
Phát âm: /ˈæpəl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một loại quả ngọt, mọng nước.
Ví dụ cụ thể:
Past: She ate an apple yesterday. - Cô ấy đã ăn một quả táo hôm qua.
Present: He is eating an apple. - Anh ấy đang ăn một quả táo.
Future: They will buy apples at the market. - Họ sẽ mua táo ở chợ.
Định nghĩa: Quả chuối
Phát âm: /bəˈnænə/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một loại quả dài, cong và màu vàng khi chín.
Ví dụ cụ thể:
Past: She ate a banana for breakfast. - Cô ấy đã ăn một quả chuối vào bữa sáng.
Present: He is peeling a banana. - Anh ấy đang bóc một quả chuối.
Future: They will plant banana trees. - Họ sẽ trồng cây chuối.
Định nghĩa: Quầy bar
Phát âm: /bɑːr/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nơi phục vụ đồ uống, thường là đồ uống có cồn.
Ví dụ cụ thể:
Past: She went to the bar last night. - Cô ấy đã đi đến quầy bar tối qua.
Present: He is sitting at the bar. - Anh ấy đang ngồi ở quầy bar.
Future: They will open a new bar. - Họ sẽ mở một quầy bar mới.
Định nghĩa: Đậu
Phát âm: /biːn/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các hạt thuộc họ đậu.
Ví dụ cụ thể:
Past: She cooked beans for dinner. - Cô ấy đã nấu đậu cho bữa tối.
Present: He is buying beans at the market. - Anh ấy đang mua đậu ở chợ.
Future: They will grow beans in their garden. - Họ sẽ trồng đậu trong vườn.
Định nghĩa: Thịt bò
Phát âm: /biːf/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thịt lấy từ con bò.
Ví dụ cụ thể:
Past: She grilled beef for lunch. - Cô ấy đã nướng thịt bò cho bữa trưa.
Present: He is buying beef at the butcher's. - Anh ấy đang mua thịt bò ở tiệm bán thịt.
Future: They will cook beef stew. - Họ sẽ nấu món hầm thịt bò.
Định nghĩa: Bia
Phát âm: /bɪr/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loại đồ uống có cồn làm từ lúa mạch.
Ví dụ cụ thể:
Past: She drank a beer last night. - Cô ấy đã uống một cốc bia tối qua.
Present: He is pouring a beer. - Anh ấy đang rót một cốc bia.
Future: They will brew their own beer. - Họ sẽ tự ủ bia.
Định nghĩa: Hóa đơn
Phát âm: /bɪl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ danh sách các khoản chi phí cần thanh toán.
Ví dụ cụ thể:
Past: She paid the bill. - Cô ấy đã thanh toán hóa đơn.
Present: He is checking the bill. - Anh ấy đang kiểm tra hóa đơn.
Future: They will send the bill tomorrow. - Họ sẽ gửi hóa đơn vào ngày mai.
Định nghĩa: Chai
Phát âm: /ˈbɑːtl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chứa chất lỏng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She drank a bottle of water. - Cô ấy đã uống một chai nước.
Present: He is filling a bottle with juice. - Anh ấy đang đổ nước ép vào chai.
Future: They will recycle the bottles. - Họ sẽ tái chế các chai.
Định nghĩa: Tô
Phát âm: /boʊl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chứa thức ăn hoặc chất lỏng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She ate a bowl of soup. - Cô ấy đã ăn một tô súp.
Present: He is holding a bowl of rice. - Anh ấy đang cầm một tô cơm.
Future: They will buy new bowls. - Họ sẽ mua các tô mới.
Định nghĩa: Bánh mì
Phát âm: /brɛd/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thực phẩm làm từ bột mì, nướng lên.
Ví dụ cụ thể:
Past: She baked bread yesterday. - Cô ấy đã nướng bánh mì hôm qua.
Present: He is eating bread. - Anh ấy đang ăn bánh mì.
Future: They will buy bread at the bakery. - Họ sẽ mua bánh mì ở tiệm bánh.
Định nghĩa: Bữa sáng
Phát âm: /ˈbrɛkfəst/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ bữa ăn đầu tiên trong ngày.
Ví dụ cụ thể:
Past: She had eggs for breakfast. - Cô ấy đã ăn trứng cho bữa sáng.
Present: He is having breakfast now. - Anh ấy đang ăn sáng bây giờ.
Future: They will prepare breakfast tomorrow. - Họ sẽ chuẩn bị bữa sáng vào ngày mai.
Định nghĩa: Bơ
Phát âm: /ˈbʌtər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ sản phẩm từ sữa, thường dùng trong nấu ăn.
Ví dụ cụ thể:
Past: She spread butter on her toast. - Cô ấy đã phết bơ lên bánh mì nướng.
Present: He is buying butter. - Anh ấy đang mua bơ.
Future: They will use butter for baking. - Họ sẽ dùng bơ để nướng bánh.
Định nghĩa: Bắp cải
Phát âm: /ˈkæbɪdʒ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loại rau có lá xanh hoặc tím, tròn.
Ví dụ cụ thể:
Past: She cooked cabbage for dinner. - Cô ấy đã nấu bắp cải cho bữa tối.
Present: He is chopping cabbage. - Anh ấy đang cắt bắp cải.
Future: They will grow cabbage in their garden. - Họ sẽ trồng bắp cải trong vườn.
Định nghĩa: Quán cà phê
Phát âm: /kæˈfeɪ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nơi phục vụ đồ uống và thức ăn nhẹ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She visited a café yesterday. - Cô ấy đã thăm một quán cà phê hôm qua.
Present: He is working at a café. - Anh ấy đang làm việc tại một quán cà phê.
Future: They will meet at the café. - Họ sẽ gặp nhau ở quán cà phê.
Định nghĩa: Bánh ngọt
Phát âm: /keɪk/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loại bánh được nướng, thường có lớp kem phủ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She baked a cake for her birthday. - Cô ấy đã nướng bánh ngọt cho sinh nhật của mình.
Present: He is decorating the cake. - Anh ấy đang trang trí bánh ngọt.
Future: They will order a cake for the party. - Họ sẽ đặt bánh ngọt cho bữa tiệc.
Định nghĩa: Kẹo
Phát âm: /ˈkændi/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ đồ ngọt, thường làm từ đường và có nhiều hương vị.
Ví dụ cụ thể:
Past: She ate some candy after dinner. - Cô ấy đã ăn một ít kẹo sau bữa tối.
Present: He is buying candy at the store. - Anh ấy đang mua kẹo ở cửa hàng.
Future: They will make homemade candy. - Họ sẽ làm kẹo tại nhà.
Định nghĩa: Phô mai
Phát âm: /tʃiːz/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ sản phẩm từ sữa, thường dùng trong nấu ăn và ăn trực tiếp.
Ví dụ cụ thể:
Past: She added cheese to the pizza. - Cô ấy đã thêm phô mai vào pizza.
Present: He is grating cheese. - Anh ấy đang bào phô mai.
Future: They will buy cheese for the party. - Họ sẽ mua phô mai cho bữa tiệc.
Định nghĩa: Gà
Phát âm: /ˈtʃɪkən/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loài gia cầm hoặc thịt gà dùng trong nấu ăn.
Ví dụ cụ thể:
Past: She cooked chicken for dinner. - Cô ấy đã nấu gà cho bữa tối.
Present: He is buying chicken at the market. - Anh ấy đang mua gà ở chợ.
Future: They will grill chicken for the barbecue. - Họ sẽ nướng gà cho bữa tiệc nướng.
Định nghĩa: Sô cô la
Phát âm: /ˈtʃɔːklət/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loại kẹo ngọt làm từ ca cao.
Ví dụ cụ thể:
Past: She ate a chocolate bar. - Cô ấy đã ăn một thanh sô cô la.
Present: He is making hot chocolate. - Anh ấy đang làm sô cô la nóng.
Future: They will buy chocolate for dessert. - Họ sẽ mua sô cô la cho món tráng miệng.
Định nghĩa: Cà phê
Phát âm: /ˈkɔːfi/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ đồ uống nóng làm từ hạt cà phê.
Ví dụ cụ thể:
Past: She drank a cup of coffee. - Cô ấy đã uống một tách cà phê.
Present: He is brewing coffee. - Anh ấy đang pha cà phê.
Future: They will serve coffee at the meeting. - Họ sẽ phục vụ cà phê tại cuộc họp.
Định nghĩa: Thùng chứa
Phát âm: /kənˈteɪnər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật dụng dùng để chứa đựng hoặc lưu trữ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She filled the container with water. - Cô ấy đã đổ nước vào thùng chứa.
Present: He is using a container for storage. - Anh ấy đang sử dụng một thùng chứa để lưu trữ.
Future: They will buy a new container. - Họ sẽ mua một thùng chứa mới.
Định nghĩa: Nấu ăn
Phát âm: /kʊk/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ hành động chuẩn bị và chế biến thức ăn.
Ví dụ cụ thể:
Past: She cooked a delicious meal. - Cô ấy đã nấu một bữa ăn ngon.
Present: He is cooking dinner. - Anh ấy đang nấu bữa tối.
Future: They will cook for the party. - Họ sẽ nấu ăn cho bữa tiệc.
Định nghĩa: Ngô
Phát âm: /kɔrn/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loại cây lương thực có hạt vàng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She boiled corn for dinner. - Cô ấy đã luộc ngô cho bữa tối.
Present: He is eating corn on the cob. - Anh ấy đang ăn ngô luộc.
Future: They will plant corn in the field. - Họ sẽ trồng ngô trên cánh đồng.
Định nghĩa: Tách, cốc
Phát âm: /kʌp/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật dụng dùng để uống nước hoặc đồ uống.
Ví dụ cụ thể:
Past: She drank a cup of tea. - Cô ấy đã uống một tách trà.
Present: He is holding a cup. - Anh ấy đang cầm một tách.
Future: They will buy a new cup. - Họ sẽ mua một chiếc tách mới.
Định nghĩa: Ngon
Phát âm: /dɪˈlɪʃəs/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ hương vị thức ăn rất ngon và hấp dẫn.
Ví dụ cụ thể:
Past: The cake she baked was delicious. - Chiếc bánh cô ấy nướng rất ngon.
Present: The soup is delicious. - Món súp rất ngon.
Future: They will cook a delicious meal. - Họ sẽ nấu một bữa ăn ngon.
Định nghĩa: Món tráng miệng
Phát âm: /dɪˈzɜːrt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ món ăn ngọt được dùng sau bữa chính.
Ví dụ cụ thể:
Past: She made a delicious dessert. - Cô ấy đã làm một món tráng miệng ngon.
Present: He is eating dessert. - Anh ấy đang ăn món tráng miệng.
Future: They will serve dessert after dinner. - Họ sẽ phục vụ món tráng miệng sau bữa tối.
Định nghĩa: Bữa tối
Phát âm: /ˈdɪnər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ bữa ăn chính trong ngày, thường vào buổi tối.
Ví dụ cụ thể:
Past: She cooked dinner for her family. - Cô ấy đã nấu bữa tối cho gia đình.
Present: He is having dinner now. - Anh ấy đang ăn tối bây giờ.
Future: They will go out for dinner. - Họ sẽ ra ngoài ăn tối.
Định nghĩa: Trứng
Phát âm: /ɛɡ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thực phẩm từ gia cầm như gà, vịt.
Ví dụ cụ thể:
Past: She boiled an egg for breakfast. - Cô ấy đã luộc một quả trứng cho bữa sáng.
Present: He is frying an egg. - Anh ấy đang chiên một quả trứng.
Future: They will make scrambled eggs. - Họ sẽ làm món trứng khuấy.
Định nghĩa: Cá
Phát âm: /fɪʃ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loại động vật sống dưới nước hoặc thịt của chúng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She grilled fish for dinner. - Cô ấy đã nướng cá cho bữa tối.
Present: He is buying fresh fish. - Anh ấy đang mua cá tươi.
Future: They will catch fish in the lake. - Họ sẽ câu cá ở hồ.
Định nghĩa: Thực phẩm
Phát âm: /fuːd/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tất cả các loại thức ăn và đồ uống.
Ví dụ cụ thể:
Past: She bought a lot of food. - Cô ấy đã mua nhiều thực phẩm.
Present: He is preparing food for the party. - Anh ấy đang chuẩn bị thực phẩm cho bữa tiệc.
Future: They will order food online. - Họ sẽ đặt thức ăn trực tuyến.
Định nghĩa: Cái nĩa
Phát âm: /fɔrk/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ dụng cụ ăn uống có răng dùng để xỉa thức ăn.
Ví dụ cụ thể:
Past: She used a fork to eat salad. - Cô ấy đã dùng nĩa để ăn salad.
Present: He is holding a fork. - Anh ấy đang cầm một chiếc nĩa.
Future: They will buy new forks. - Họ sẽ mua những chiếc nĩa mới.
Định nghĩa: Chiên
Phát âm: /fraɪd/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thực phẩm được nấu trong dầu hoặc mỡ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She fried chicken for dinner. - Cô ấy đã chiên gà cho bữa tối.
Present: He is eating fried fish. - Anh ấy đang ăn cá chiên.
Future: They will have fried rice for lunch. - Họ sẽ ăn cơm chiên cho bữa trưa.
Định nghĩa: Trái cây
Phát âm: /fruːt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các loại quả ngọt mọng nước.
Ví dụ cụ thể:
Past: She made a fruit salad. - Cô ấy đã làm một món salad trái cây.
Present: He is eating fresh fruit. - Anh ấy đang ăn trái cây tươi.
Future: They will buy fruit at the market. - Họ sẽ mua trái cây ở chợ.
Định nghĩa: Cốc thủy tinh
Phát âm: /ɡlæs/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một loại cốc làm từ thủy tinh dùng để uống nước.
Ví dụ cụ thể:
Past: She drank a glass of water. - Cô ấy đã uống một cốc nước.
Present: He is holding a glass. - Anh ấy đang cầm một cốc thủy tinh.
Future: They will buy new glasses. - Họ sẽ mua những chiếc cốc thủy tinh mới.
Định nghĩa: Mặt đất
Phát âm: /ɡraʊnd/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ bề mặt của trái đất hoặc đất dưới chân.
Ví dụ cụ thể:
Past: She sat on the ground. - Cô ấy đã ngồi trên mặt đất.
Present: The ground is wet. - Mặt đất ướt.
Future: They will walk on the ground. - Họ sẽ đi bộ trên mặt đất.
Định nghĩa: Giăm bông
Phát âm: /hæm/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thịt từ chân sau của lợn đã được chế biến.
Ví dụ cụ thể:
Past: She made a ham sandwich. - Cô ấy đã làm một chiếc bánh mì kẹp giăm bông.
Present: He is eating ham. - Anh ấy đang ăn giăm bông.
Future: They will buy ham for lunch. - Họ sẽ mua giăm bông cho bữa trưa.
Định nghĩa: Bánh hamburger
Phát âm: /ˈhæmbɜːrɡər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loại bánh kẹp thịt, thường được làm từ thịt bò xay.
Ví dụ cụ thể:
Past: She ate a hamburger for dinner. - Cô ấy đã ăn một chiếc bánh hamburger cho bữa tối.
Present: He is making a hamburger. - Anh ấy đang làm một chiếc bánh hamburger.
Future: They will order hamburgers for lunch. - Họ sẽ đặt bánh hamburger cho bữa trưa.
Định nghĩa: Dao
Phát âm: /naɪf/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ dụng cụ cắt thức ăn, thường có lưỡi sắc bén.
Ví dụ cụ thể:
Past: She used a knife to cut vegetables. - Cô ấy đã dùng dao để cắt rau.
Present: He is sharpening a knife. - Anh ấy đang mài dao.
Future: They will buy a new knife. - Họ sẽ mua một con dao mới.
Định nghĩa: Bữa trưa
Phát âm: /lʌntʃ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ bữa ăn chính vào buổi trưa.
Ví dụ cụ thể:
Past: She had a salad for lunch. - Cô ấy đã ăn salad cho bữa trưa.
Present: He is having lunch now. - Anh ấy đang ăn trưa bây giờ.
Future: They will meet for lunch. - Họ sẽ gặp nhau vào bữa trưa.
Định nghĩa: Thịt
Phát âm: /miːt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ phần ăn được của động vật.
Ví dụ cụ thể:
Past: She bought some meat at the market. - Cô ấy đã mua thịt ở chợ.
Present: He is cooking meat for dinner. - Anh ấy đang nấu thịt cho bữa tối.
Future: They will grill the meat. - Họ sẽ nướng thịt.
Định nghĩa: Thực đơn
Phát âm: /ˈmɛnjuː/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ danh sách các món ăn và đồ uống có sẵn tại một nhà hàng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She looked at the menu and ordered. - Cô ấy đã xem thực đơn và gọi món.
Present: He is reading the menu. - Anh ấy đang đọc thực đơn.
Future: They will update the menu. - Họ sẽ cập nhật thực đơn.
Định nghĩa: Lò vi sóng
Phát âm: /ˈmaɪkrəˌweɪv/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thiết bị nấu ăn hoặc hâm nóng thức ăn bằng sóng vi ba.
Ví dụ cụ thể:
Past: She heated the food in the microwave. - Cô ấy đã hâm nóng thức ăn trong lò vi sóng.
Present: He is using the microwave to cook. - Anh ấy đang dùng lò vi sóng để nấu ăn.
Future: They will buy a new microwave. - Họ sẽ mua một chiếc lò vi sóng mới.
Định nghĩa: Sữa
Phát âm: /mɪlk/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ chất lỏng trắng, thường lấy từ bò và dùng làm thức uống.
Ví dụ cụ thể:
Past: She drank a glass of milk. - Cô ấy đã uống một cốc sữa.
Present: He is pouring milk into his coffee. - Anh ấy đang đổ sữa vào cà phê của mình.
Future: They will buy milk from the store. - Họ sẽ mua sữa từ cửa hàng.
Định nghĩa: Khăn ăn
Phát âm: /ˈnæpkɪn/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật dụng bằng giấy hoặc vải dùng để lau miệng và tay khi ăn.
Ví dụ cụ thể:
Past: She placed a napkin on her lap. - Cô ấy đã đặt khăn ăn lên đùi.
Present: He is using a napkin to clean his hands. - Anh ấy đang dùng khăn ăn để lau tay.
Future: They will provide napkins for the guests. - Họ sẽ cung cấp khăn ăn cho khách.
Định nghĩa: Tự nhiên
Phát âm: /ˈnætʃərəl/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ những gì thuộc về tự nhiên, không nhân tạo.
Ví dụ cụ thể:
Past: She chose natural ingredients for the recipe. - Cô ấy đã chọn nguyên liệu tự nhiên cho công thức.
Present: He is using natural methods for farming. - Anh ấy đang sử dụng phương pháp tự nhiên cho việc nông nghiệp.
Future: They will switch to natural products. - Họ sẽ chuyển sang sử dụng sản phẩm tự nhiên.
Định nghĩa: Quả cam
Phát âm: /ˈɔrɪndʒ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loại quả có vỏ màu cam, mọng nước và chứa nhiều vitamin C.
Ví dụ cụ thể:
Past: She peeled an orange. - Cô ấy đã bóc một quả cam.
Present: He is drinking orange juice. - Anh ấy đang uống nước cam.
Future: They will buy oranges at the market. - Họ sẽ mua cam ở chợ.
Định nghĩa: Chảo
Phát âm: /pæn/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ dụng cụ nấu ăn có đáy phẳng dùng để chiên hoặc xào thức ăn.
Ví dụ cụ thể:
Past: She fried eggs in a pan. - Cô ấy đã chiên trứng trong chảo.
Present: He is heating oil in the pan. - Anh ấy đang đun nóng dầu trong chảo.
Future: They will buy a new frying pan. - Họ sẽ mua một cái chảo mới.
Định nghĩa: Hạt tiêu
Phát âm: /ˈpɛpər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ gia vị cay làm từ hạt tiêu.
Ví dụ cụ thể:
Past: She added pepper to the soup. - Cô ấy đã thêm hạt tiêu vào súp.
Present: He is grinding pepper. - Anh ấy đang xay hạt tiêu.
Future: They will buy black pepper. - Họ sẽ mua hạt tiêu đen.
Định nghĩa: Miếng, mảnh
Phát âm: /piːs/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một phần nhỏ của một vật thể lớn hơn.
Ví dụ cụ thể:
Past: She ate a piece of cake. - Cô ấy đã ăn một miếng bánh.
Present: He is cutting a piece of cheese. - Anh ấy đang cắt một miếng phô mai.
Future: They will give you a piece of advice. - Họ sẽ cho bạn một lời khuyên.
Định nghĩa: Con lợn
Phát âm: /pɪɡ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loài động vật nuôi lấy thịt.
Ví dụ cụ thể:
Past: She saw a pig on the farm. - Cô ấy đã thấy một con lợn ở trang trại.
Present: He is feeding the pig. - Anh ấy đang cho lợn ăn.
Future: They will raise pigs for meat. - Họ sẽ nuôi lợn để lấy thịt.
Định nghĩa: Cái đĩa
Phát âm: /pleɪt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật dụng để đựng thức ăn khi ăn.
Ví dụ cụ thể:
Past: She washed the plates after dinner. - Cô ấy đã rửa đĩa sau bữa tối.
Present: He is setting the table with plates. - Anh ấy đang bày bàn với đĩa.
Future: They will buy new plates. - Họ sẽ mua những chiếc đĩa mới.
Định nghĩa: Thịt lợn
Phát âm: /pɔːrk/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thịt lấy từ lợn.
Ví dụ cụ thể:
Past: She cooked pork chops. - Cô ấy đã nấu sườn lợn.
Present: He is marinating pork. - Anh ấy đang ướp thịt lợn.
Future: They will buy pork at the butcher's. - Họ sẽ mua thịt lợn ở tiệm bán thịt.
Định nghĩa: Hóa đơn
Phát âm: /rɪˈsiːt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ giấy chứng nhận thanh toán.
Ví dụ cụ thể:
Past: She kept the receipt. - Cô ấy đã giữ hóa đơn.
Present: He is checking the receipt. - Anh ấy đang kiểm tra hóa đơn.
Future: They will ask for a receipt. - Họ sẽ yêu cầu hóa đơn.
Định nghĩa: Tủ lạnh
Phát âm: /rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thiết bị bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp.
Ví dụ cụ thể:
Past: She put the milk in the refrigerator. - Cô ấy đã đặt sữa vào tủ lạnh.
Present: He is cleaning the refrigerator. - Anh ấy đang lau chùi tủ lạnh.
Future: They will buy a new refrigerator. - Họ sẽ mua một chiếc tủ lạnh mới.
Định nghĩa: Nhà hàng
Phát âm: /ˈrɛstərˌɑːnt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nơi cung cấp thức ăn và đồ uống cho khách hàng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She dined at a fancy restaurant. - Cô ấy đã ăn tối tại một nhà hàng sang trọng.
Present: He is working at a restaurant. - Anh ấy đang làm việc tại một nhà hàng.
Future: They will open a new restaurant. - Họ sẽ mở một nhà hàng mới.
Định nghĩa: Gạo, cơm
Phát âm: /raɪs/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loại thực phẩm làm từ hạt của cây lúa.
Ví dụ cụ thể:
Past: She cooked rice for dinner. - Cô ấy đã nấu cơm cho bữa tối.
Present: He is eating fried rice. - Anh ấy đang ăn cơm chiên.
Future: They will buy a bag of rice. - Họ sẽ mua một túi gạo.
Định nghĩa: Món salad
Phát âm: /ˈsæləd/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ món ăn gồm rau xanh và các nguyên liệu khác.
Ví dụ cụ thể:
Past: She made a vegetable salad. - Cô ấy đã làm một món salad rau.
Present: He is eating a chicken salad. - Anh ấy đang ăn một món salad gà.
Future: They will prepare a fruit salad. - Họ sẽ chuẩn bị một món salad trái cây.
Định nghĩa: Muối
Phát âm: /sɔːlt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ gia vị làm từ natri clorua, thường dùng để nêm nếm thức ăn.
Ví dụ cụ thể:
Past: She added salt to the soup. - Cô ấy đã thêm muối vào súp.
Present: He is passing the salt. - Anh ấy đang đưa muối.
Future: They will buy salt at the store. - Họ sẽ mua muối ở cửa hàng.
Định nghĩa: Bánh mì kẹp
Phát âm: /ˈsænwɪtʃ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ món ăn gồm hai lát bánh mì kẹp thịt, phô mai hoặc các nguyên liệu khác.
Ví dụ cụ thể:
Past: She made a ham sandwich. - Cô ấy đã làm một bánh mì kẹp giăm bông.
Present: He is eating a sandwich. - Anh ấy đang ăn một bánh mì kẹp.
Future: They will order sandwiches for lunch. - Họ sẽ đặt bánh mì kẹp cho bữa trưa.
Định nghĩa: Hải sản
Phát âm: /ˈsiːfuːd/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các loại thực phẩm từ biển như cá, tôm, cua.
Ví dụ cụ thể:
Past: She cooked seafood pasta. - Cô ấy đã nấu mì ý hải sản.
Present: He is buying fresh seafood. - Anh ấy đang mua hải sản tươi.
Future: They will have a seafood dinner. - Họ sẽ có bữa tối với hải sản.
Định nghĩa: Đồ ăn nhẹ
Phát âm: /snæk/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các món ăn nhỏ ăn giữa các bữa chính.
Ví dụ cụ thể:
Past: She had a snack in the afternoon. - Cô ấy đã ăn một món ăn nhẹ vào buổi chiều.
Present: He is having a snack. - Anh ấy đang ăn đồ ăn nhẹ.
Future: They will bring snacks to the party. - Họ sẽ mang đồ ăn nhẹ đến bữa tiệc.
Định nghĩa: Nước ngọt có ga
Phát âm: /ˈsoʊdə/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loại đồ uống có ga, thường có hương vị ngọt.
Ví dụ cụ thể:
Past: She drank a can of soda. - Cô ấy đã uống một lon nước ngọt.
Present: He is buying a bottle of soda. - Anh ấy đang mua một chai nước ngọt.
Future: They will serve soda at the party. - Họ sẽ phục vụ nước ngọt tại bữa tiệc.
Định nghĩa: Súp
Phát âm: /suːp/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ món ăn lỏng, thường có rau, thịt hoặc hải sản.
Ví dụ cụ thể:
Past: She made chicken soup. - Cô ấy đã nấu súp gà.
Present: He is eating tomato soup. - Anh ấy đang ăn súp cà chua.
Future: They will prepare vegetable soup. - Họ sẽ chuẩn bị súp rau.
Định nghĩa: Chua
Phát âm: /saʊər/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vị chua của thức ăn hoặc đồ uống.
Ví dụ cụ thể:
Past: The lemonade was sour. - Nước chanh đã chua.
Present: He is tasting something sour. - Anh ấy đang nếm thử thứ gì đó chua.
Future: They will avoid sour fruits. - Họ sẽ tránh các loại quả chua.
Định nghĩa: Cay
Phát âm: /ˈspaɪsi/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vị cay của thức ăn do ớt hoặc gia vị tạo ra.
Ví dụ cụ thể:
Past: The curry was very spicy. - Món cà ri đã rất cay.
Present: He is eating spicy noodles. - Anh ấy đang ăn mì cay.
Future: They will cook a spicy dish. - Họ sẽ nấu một món ăn cay.
Định nghĩa: Cái thìa
Phát âm: /spuːn/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ dụng cụ ăn uống có hình dạng giống chiếc thìa dùng để múc thức ăn.
Ví dụ cụ thể:
Past: She used a spoon to eat soup. - Cô ấy đã dùng thìa để ăn súp.
Present: He is holding a spoon. - Anh ấy đang cầm một cái thìa.
Future: They will buy new spoons. - Họ sẽ mua những chiếc thìa mới.
Định nghĩa: Bít tết
Phát âm: /steɪk/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ miếng thịt bò hoặc cá được nướng hoặc chiên.
Ví dụ cụ thể:
Past: She cooked a steak for dinner. - Cô ấy đã nấu một miếng bít tết cho bữa tối.
Present: He is eating a steak. - Anh ấy đang ăn bít tết.
Future: They will order steak at the restaurant. - Họ sẽ gọi bít tết tại nhà hàng.
Định nghĩa: Đường
Phát âm: /ˈʃʊɡər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ chất làm ngọt từ cây mía hoặc củ cải đường.
Ví dụ cụ thể:
Past: She added sugar to her coffee. - Cô ấy đã thêm đường vào cà phê.
Present: He is buying sugar. - Anh ấy đang mua đường.
Future: They will use sugar for baking. - Họ sẽ dùng đường để nướng bánh.
Định nghĩa: Ngọt
Phát âm: /swiːt/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ hương vị ngọt của thức ăn hoặc đồ uống.
Ví dụ cụ thể:
Past: The dessert was very sweet. - Món tráng miệng đã rất ngọt.
Present: He is tasting something sweet. - Anh ấy đang nếm thứ gì đó ngọt.
Future: They will make a sweet dish. - Họ sẽ làm một món ăn ngọt.
Định nghĩa: Bàn
Phát âm: /ˈteɪbəl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ đồ nội thất có mặt phẳng và chân, dùng để đặt đồ ăn hoặc làm việc.
Ví dụ cụ thể:
Past: She set the table for dinner. - Cô ấy đã bày bàn cho bữa tối.
Present: He is cleaning the table. - Anh ấy đang lau bàn.
Future: They will buy a new table. - Họ sẽ mua một chiếc bàn mới.
Định nghĩa: Hương vị
Phát âm: /teɪst/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ cảm giác nhận được từ thức ăn hoặc đồ uống qua vị giác.
Ví dụ cụ thể:
Past: She enjoyed the taste of the soup. - Cô ấy đã thích hương vị của món súp.
Present: He is tasting the sauce. - Anh ấy đang nếm thử nước sốt.
Future: They will experience a new taste. - Họ sẽ trải nghiệm một hương vị mới.
Định nghĩa: Trà
Phát âm: /tiː/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ đồ uống nóng hoặc lạnh được pha từ lá trà.
Ví dụ cụ thể:
Past: She drank a cup of tea. - Cô ấy đã uống một tách trà.
Present: He is brewing tea. - Anh ấy đang pha trà.
Future: They will serve tea at the meeting. - Họ sẽ phục vụ trà tại cuộc họp.
Định nghĩa: Tiền boa
Phát âm: /tɪp/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ khoản tiền nhỏ trả thêm cho người phục vụ như lời cảm ơn.
Ví dụ cụ thể:
Past: She left a generous tip. - Cô ấy đã để lại một khoản tiền boa hậu hĩnh.
Present: He is giving a tip to the waiter. - Anh ấy đang đưa tiền boa cho người phục vụ.
Future: They will tip the delivery driver. - Họ sẽ boa cho người giao hàng.
Định nghĩa: Cà chua
Phát âm: /təˈmeɪtoʊ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loại quả màu đỏ thường dùng trong nấu ăn và làm salad.
Ví dụ cụ thể:
Past: She sliced a tomato for the salad. - Cô ấy đã cắt lát cà chua cho món salad.
Present: He is growing tomatoes in his garden. - Anh ấy đang trồng cà chua trong vườn.
Future: They will buy tomatoes at the market. - Họ sẽ mua cà chua ở chợ.
Định nghĩa: Rau củ
Phát âm: /ˈvɛdʒtəbl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các loại thực phẩm từ cây, thường dùng trong nấu ăn.
Ví dụ cụ thể:
Past: She cooked a vegetable stew. - Cô ấy đã nấu món hầm rau củ.
Present: He is chopping vegetables. - Anh ấy đang cắt rau củ.
Future: They will grow vegetables in the garden. - Họ sẽ trồng rau củ trong vườn.
Định nghĩa: Bồi bàn nam
Phát âm: /ˈweɪtər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người phục vụ nam trong nhà hàng.
Ví dụ cụ thể:
Past: The waiter brought the food quickly. - Người bồi bàn nam đã mang thức ăn ra rất nhanh.
Present: He is working as a waiter. - Anh ấy đang làm bồi bàn.
Future: They will tip the waiter generously. - Họ sẽ boa cho bồi bàn một khoản hậu hĩnh.
Định nghĩa: Bồi bàn nữ
Phát âm: /ˈweɪtrɪs/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người phục vụ nữ trong nhà hàng.
Ví dụ cụ thể:
Past: The waitress took our order. - Người bồi bàn nữ đã ghi đơn đặt hàng của chúng tôi.
Present: She is working as a waitress. - Cô ấy đang làm bồi bàn.
Future: They will thank the waitress for her service. - Họ sẽ cảm ơn người bồi bàn nữ vì dịch vụ của cô ấy.
Định nghĩa: Nước
Phát âm: /ˈwɔːtər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ chất lỏng không màu, không mùi, cần thiết cho sự sống.
Ví dụ cụ thể:
Past: She drank a glass of water. - Cô ấy đã uống một cốc nước.
Present: He is pouring water into a glass. - Anh ấy đang đổ nước vào cốc.
Future: They will buy bottled water. - Họ sẽ mua nước đóng chai.
Định nghĩa: Rượu vang
Phát âm: /waɪn/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loại đồ uống có cồn làm từ nho.
Ví dụ cụ thể:
Past: She enjoyed a glass of wine. - Cô ấy đã thưởng thức một ly rượu vang.
Present: He is choosing a wine for dinner. - Anh ấy đang chọn rượu vang cho bữa tối.
Future: They will serve wine at the party. - Họ sẽ phục vụ rượu vang tại bữa tiệc.
Report Card
Total Questions Attempted: 0
Correct Answers: 0
Wrong Answers: 0