Girl in a jacket

Emergency and health

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "tai nạn"?
accident
allergy
antibiotic
arm

Định nghĩa: Tai nạn

Phát âm: /ˈæksɪdənt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ sự cố xảy ra bất ngờ và không mong muốn, gây thiệt hại hoặc chấn thương.

Ví dụ cụ thể:

Past: He had a car accident last year. - Anh ấy đã bị tai nạn xe hơi năm ngoái.

Present: She is recovering from an accident. - Cô ấy đang hồi phục sau một tai nạn.

Future: They will investigate the cause of the accident. - Họ sẽ điều tra nguyên nhân của tai nạn.





Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "dị ứng"?
accident
allergy
antibiotic
arm

Định nghĩa: Dị ứng

Phát âm: /ˈælərdʒi/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ phản ứng của cơ thể đối với chất gây dị ứng, thường gây ra các triệu chứng như ngứa, sưng, hoặc khó thở.

Ví dụ cụ thể:

Past: She had an allergy to peanuts. - Cô ấy đã bị dị ứng với đậu phộng.

Present: He is experiencing allergy symptoms. - Anh ấy đang trải qua các triệu chứng dị ứng.

Future: They will test for food allergies. - Họ sẽ kiểm tra dị ứng thực phẩm.





Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "kháng sinh"?
accident
allergy
antibiotic
arm

Định nghĩa: Kháng sinh

Phát âm: /ˌæntibaɪˈɑːtɪk/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loại thuốc dùng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.

Ví dụ cụ thể:

Past: She took antibiotics for her infection. - Cô ấy đã uống kháng sinh để điều trị nhiễm trùng.

Present: He is on a course of antibiotics. - Anh ấy đang trong quá trình điều trị bằng kháng sinh.

Future: They will prescribe antibiotics if needed. - Họ sẽ kê đơn kháng sinh nếu cần.





Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "cánh tay"?
accident
allergy
arm
baby

Định nghĩa: Cánh tay

Phát âm: /ɑːrm/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ phần chi trên của cơ thể con người, từ vai đến cổ tay.

Ví dụ cụ thể:

Past: He broke his arm playing football. - Anh ấy đã gãy tay khi chơi bóng đá.

Present: She is wearing a cast on her arm. - Cô ấy đang đeo băng bó trên tay.

Future: They will exercise to strengthen their arms. - Họ sẽ tập thể dục để tăng cường sức mạnh cho cánh tay.





Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "em bé"?
baby
back
beard
blood

Định nghĩa: Em bé

Phát âm: /ˈbeɪbi/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trẻ nhỏ, thường là dưới một tuổi.

Ví dụ cụ thể:

Past: She had a baby last month. - Cô ấy đã sinh em bé tháng trước.

Present: He is holding the baby. - Anh ấy đang bế em bé.

Future: They will take the baby to the doctor. - Họ sẽ đưa em bé đến bác sĩ.





Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "lưng"?
accident
back
beard
blood

Định nghĩa: Lưng

Phát âm: /bæk/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ phần phía sau của cơ thể, từ cổ đến hông.

Ví dụ cụ thể:

Past: He injured his back lifting heavy boxes. - Anh ấy đã bị thương ở lưng khi nâng các hộp nặng.

Present: She is massaging her back. - Cô ấy đang xoa bóp lưng của mình.

Future: They will see a doctor for back pain. - Họ sẽ đi khám bác sĩ vì đau lưng.





Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "râu"?
allergy
antibiotic
beard
blood

Định nghĩa: Râu

Phát âm: /bɪrd/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tóc mọc trên khuôn mặt của đàn ông, thường là cằm và má.

Ví dụ cụ thể:

Past: He grew a beard last year. - Anh ấy đã để râu năm ngoái.

Present: She is trimming his beard. - Cô ấy đang cắt tỉa râu cho anh ấy.

Future: They will shave off their beards for charity. - Họ sẽ cạo râu để làm từ thiện.





Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "máu"?
accident
back
body
blood

Định nghĩa: Máu

Phát âm: /blʌd/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ chất lỏng màu đỏ chảy trong mạch máu, cung cấp dưỡng chất và oxy cho cơ thể.

Ví dụ cụ thể:

Past: He lost a lot of blood in the accident. - Anh ấy đã mất nhiều máu trong tai nạn.

Present: She is donating blood today. - Cô ấy đang hiến máu hôm nay.

Future: They will check their blood pressure. - Họ sẽ kiểm tra huyết áp của mình.





Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "cơ thể"?
body
brain
blood
baby

Định nghĩa: Cơ thể

Phát âm: /ˈbɑːdi/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ toàn bộ cấu trúc vật lý của một người hoặc động vật.

Ví dụ cụ thể:

Past: He exercised to keep his body fit. - Anh ấy đã tập thể dục để giữ cho cơ thể khỏe mạnh.

Present: She is learning about the human body in biology class. - Cô ấy đang học về cơ thể người trong lớp sinh học.

Future: They will take care of their bodies by eating healthily. - Họ sẽ chăm sóc cơ thể bằng cách ăn uống lành mạnh.





Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "não"?
arm
brain
back
body

Định nghĩa: Não

Phát âm: /breɪn/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ cơ quan trung ương của hệ thần kinh, kiểm soát các chức năng của cơ thể.

Ví dụ cụ thể:

Past: He studied the brain's functions in college. - Anh ấy đã học về các chức năng của não ở đại học.

Present: She is researching brain activity during sleep. - Cô ấy đang nghiên cứu hoạt động của não khi ngủ.

Future: They will learn more about brain health. - Họ sẽ tìm hiểu thêm về sức khỏe của não.





Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "hết tiền"?
broke
broken
cancer
cold

Định nghĩa: Hết tiền

Phát âm: /broʊk/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tình trạng không còn tiền hoặc tài sản.

Ví dụ cụ thể:

Past: He went broke after losing his job. - Anh ấy đã hết tiền sau khi mất việc.

Present: She is broke and can't afford to go out. - Cô ấy hết tiền và không thể ra ngoài.

Future: They will be broke if they don't save money. - Họ sẽ hết tiền nếu không tiết kiệm.





Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "bị vỡ"?
broke
broken
cancer
cold

Định nghĩa: Bị gãy, hỏng

Phát âm: /ˈbroʊkən/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một vật hoặc cấu trúc không còn nguyên vẹn, bị hư hỏng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She had a broken leg after the accident. - Cô ấy đã bị gãy chân sau tai nạn.

Present: The broken window is being fixed. - Cửa sổ bị vỡ đang được sửa chữa.

Future: They will replace the broken equipment. - Họ sẽ thay thế thiết bị bị hỏng.





Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "ung thư"?
broke
broken
cancer
cold

Định nghĩa: Ung thư

Phát âm: /ˈkænsər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ bệnh lý liên quan đến sự phát triển không kiểm soát của tế bào trong cơ thể.

Ví dụ cụ thể:

Past: He was diagnosed with cancer last year. - Anh ấy đã được chẩn đoán mắc ung thư năm ngoái.

Present: She is undergoing cancer treatment. - Cô ấy đang điều trị ung thư.

Future: They will raise funds for cancer research. - Họ sẽ gây quỹ cho nghiên cứu ung thư.





Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "cảm lạnh"?
broke
broken
cold
cough

Định nghĩa: Cảm lạnh

Phát âm: /koʊld/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ bệnh lý thông thường gây ra do virus, với các triệu chứng như sổ mũi và ho.

Ví dụ cụ thể:

Past: He caught a cold last week. - Anh ấy đã bị cảm lạnh tuần trước.

Present: She is recovering from a cold. - Cô ấy đang hồi phục sau cảm lạnh.

Future: They will try to avoid getting a cold. - Họ sẽ cố gắng tránh bị cảm lạnh.





Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "ho"?
cough
dead
dentist
ear

Định nghĩa: Ho

Phát âm: /kɔːf/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ phản ứng của cơ thể khi có sự kích thích ở đường hô hấp.

Ví dụ cụ thể:

Past: He had a persistent cough last winter. - Anh ấy đã bị ho kéo dài mùa đông năm ngoái.

Present: She is taking medicine for her cough. - Cô ấy đang uống thuốc ho.

Future: They will see a doctor if the cough persists. - Họ sẽ đi khám bác sĩ nếu ho kéo dài.





Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "chết"?
broken
dead
dentist
ear

Định nghĩa: Chết

Phát âm: /dɛd/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trạng thái không còn sự sống.

Ví dụ cụ thể:

Past: The plant was dead after a week without water. - Cây đã chết sau một tuần không có nước.

Present: He is feeling emotionally dead inside. - Anh ấy cảm thấy chết lặng về mặt cảm xúc.

Future: They will bury the dead fish in the garden. - Họ sẽ chôn con cá chết trong vườn.





Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "nha sĩ"?
cough
dead
dentist
ear

Định nghĩa: Nha sĩ

Phát âm: /ˈdɛntɪst/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ bác sĩ chuyên về chăm sóc răng miệng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She visited the dentist for a check-up. - Cô ấy đã đi khám nha sĩ để kiểm tra.

Present: He is at the dentist's office for a filling. - Anh ấy đang ở phòng nha sĩ để trám răng.

Future: They will schedule an appointment with the dentist. - Họ sẽ hẹn gặp nha sĩ.





Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "tai"?
broken
dentist
eye
ear

Định nghĩa: Tai

Phát âm: /ɪr/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ cơ quan nghe của cơ thể.

Ví dụ cụ thể:

Past: He had an ear infection last month. - Anh ấy đã bị nhiễm trùng tai tháng trước.

Present: She is wearing earphones. - Cô ấy đang đeo tai nghe.

Future: They will clean their ears regularly. - Họ sẽ vệ sinh tai thường xuyên.





Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "mắt"?
eye
ear
face
cough

Định nghĩa: Mắt

Phát âm: /aɪ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ cơ quan nhìn của cơ thể.

Ví dụ cụ thể:

Past: She had eye surgery last year. - Cô ấy đã phẫu thuật mắt năm ngoái.

Present: He is reading with his eyes. - Anh ấy đang đọc sách bằng mắt.

Future: They will get their eyes checked. - Họ sẽ đi kiểm tra mắt.





Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "khuôn mặt"?
dead
dentist
face
eye

Định nghĩa: Khuôn mặt

Phát âm: /feɪs/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ phần trước của đầu, chứa mắt, mũi và miệng.

Ví dụ cụ thể:

Past: He washed his face this morning. - Anh ấy đã rửa mặt sáng nay.

Present: She is smiling with a happy face. - Cô ấy đang cười với khuôn mặt vui vẻ.

Future: They will put on makeup on their face. - Họ sẽ trang điểm khuôn mặt.





Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "giả"?
fake
fever
finger
fire

Định nghĩa: Giả

Phát âm: /feɪk/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ điều gì đó không phải là thật hoặc không chính xác.

Ví dụ cụ thể:

Past: She bought a fake handbag. - Cô ấy đã mua một chiếc túi xách giả.

Present: He is using fake flowers for decoration. - Anh ấy đang dùng hoa giả để trang trí.

Future: They will avoid fake products. - Họ sẽ tránh các sản phẩm giả.





Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "sốt"?
fake
fever
finger
fire

Định nghĩa: Sốt

Phát âm: /ˈfiːvər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tình trạng nhiệt độ cơ thể cao hơn bình thường do bệnh tật.

Ví dụ cụ thể:

Past: He had a high fever last night. - Anh ấy đã bị sốt cao tối qua.

Present: She is treating her fever with medicine. - Cô ấy đang điều trị sốt bằng thuốc.

Future: They will monitor the fever closely. - Họ sẽ theo dõi cơn sốt cẩn thận.





Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "ngón tay"?
fake
fever
finger
fire

Định nghĩa: Ngón tay

Phát âm: /ˈfɪŋɡər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các phần chi trên của bàn tay, dùng để cầm nắm.

Ví dụ cụ thể:

Past: She cut her finger while cooking. - Cô ấy đã cắt ngón tay khi nấu ăn.

Present: He is pointing with his finger. - Anh ấy đang chỉ bằng ngón tay.

Future: They will wear rings on their fingers. - Họ sẽ đeo nhẫn trên ngón tay.





Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "lửa"?
fake
fever
fire
foot

Định nghĩa: Lửa

Phát âm: /faɪər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ quá trình cháy, tỏa nhiệt và ánh sáng.

Ví dụ cụ thể:

Past: The fire destroyed the building. - Ngọn lửa đã thiêu hủy tòa nhà.

Present: He is sitting by the fire. - Anh ấy đang ngồi bên lửa.

Future: They will start a campfire tonight. - Họ sẽ đốt lửa trại tối nay.





Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "bàn chân"?
foot
gun
hair
hand

Định nghĩa: Bàn chân

Phát âm: /fʊt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ phần cuối cùng của chân, giúp cơ thể đứng và di chuyển.

Ví dụ cụ thể:

Past: She injured her foot while running. - Cô ấy đã bị thương ở chân khi chạy.

Present: He is treating his foot with ice. - Anh ấy đang chườm đá cho chân.

Future: They will rest their foot to recover. - Họ sẽ nghỉ ngơi chân để hồi phục.





Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "súng"?
fake
gun
hair
hand

Định nghĩa: Súng

Phát âm: /ɡʌn/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vũ khí bắn đạn, thường dùng trong quân đội hoặc tự vệ.

Ví dụ cụ thể:

Past: He fired the gun at the target. - Anh ấy đã bắn súng vào mục tiêu.

Present: She is learning how to handle a gun. - Cô ấy đang học cách sử dụng súng.

Future: They will practice shooting at the range. - Họ sẽ tập bắn tại trường bắn.





Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "tóc"?
fever
hair
hand
head

Định nghĩa: Tóc

Phát âm: /hɛr/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các sợi nhỏ mọc trên đầu và cơ thể.

Ví dụ cụ thể:

Past: She dyed her hair last month. - Cô ấy đã nhuộm tóc tháng trước.

Present: He is brushing his hair. - Anh ấy đang chải tóc.

Future: They will cut their hair tomorrow. - Họ sẽ cắt tóc vào ngày mai.





Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "bàn tay"?
fire
hair
hand
head

Định nghĩa: Bàn tay

Phát âm: /hænd/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ phần cơ thể dùng để cầm nắm và cảm nhận.

Ví dụ cụ thể:

Past: He broke his hand playing basketball. - Anh ấy đã gãy tay khi chơi bóng rổ.

Present: She is washing her hands before dinner. - Cô ấy đang rửa tay trước bữa tối.

Future: They will hold hands while walking. - Họ sẽ nắm tay khi đi bộ.





Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "đầu"?
head
hand
fever
hair

Định nghĩa: Đầu

Phát âm: /hɛd/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ phần trên cùng của cơ thể, chứa não và các giác quan chính.

Ví dụ cụ thể:

Past: She hit her head on the door. - Cô ấy đã va đầu vào cửa.

Present: He is wearing a hat on his head. - Anh ấy đang đội mũ trên đầu.

Future: They will nod their heads in agreement. - Họ sẽ gật đầu đồng ý.





Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "tóc"?
fake
gun
head
hair

Định nghĩa: Tóc

Phát âm: /hɛr/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các sợi nhỏ mọc trên đầu và cơ thể.

Ví dụ cụ thể:

Past: She dyed her hair last month. - Cô ấy đã nhuộm tóc tháng trước.

Present: He is brushing his hair. - Anh ấy đang chải tóc.

Future: They will cut their hair tomorrow. - Họ sẽ cắt tóc vào ngày mai.





Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "đau đầu"?
headache
heart
hospital
hurts

Định nghĩa: Đau đầu

Phát âm: /ˈhɛdˌeɪk/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ cảm giác đau hoặc khó chịu trong đầu.

Ví dụ cụ thể:

Past: She had a headache yesterday. - Cô ấy đã bị đau đầu hôm qua.

Present: He is taking medicine for his headache. - Anh ấy đang uống thuốc đau đầu.

Future: They will rest to alleviate the headache. - Họ sẽ nghỉ ngơi để giảm đau đầu.





Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "trái tim"?
headache
heart
hospital
hurts

Định nghĩa: Trái tim

Phát âm: /hɑːrt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ cơ quan bơm máu trong cơ thể và biểu tượng của tình yêu.

Ví dụ cụ thể:

Past: She felt her heart racing with excitement. - Cô ấy cảm thấy tim đập nhanh vì phấn khích.

Present: He is having heart surgery. - Anh ấy đang phẫu thuật tim.

Future: They will take care of their heart health. - Họ sẽ chăm sóc sức khỏe tim mạch của mình.





Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "bệnh viện"?
headache
heart
hospital
hurts

Định nghĩa: Bệnh viện

Phát âm: /ˈhɑːspɪtl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Nơi cung cấp dịch vụ y tế và điều trị cho bệnh nhân.

Ví dụ cụ thể:

Past: She was admitted to the hospital for surgery. - Cô ấy đã nhập viện để phẫu thuật.

Present: He is working at the hospital. - Anh ấy đang làm việc tại bệnh viện.

Future: They will visit the hospital for a check-up. - Họ sẽ đến bệnh viện để kiểm tra sức khỏe.





Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "đau"?
headache
heart
hurts
leg

Định nghĩa: Đau

Phát âm: /hɜːrts/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả cảm giác đau hoặc tổn thương.

Ví dụ cụ thể:

Past: Her ankle hurt after the fall. - Cổ chân cô ấy bị đau sau khi ngã.

Present: His back hurts from lifting heavy objects. - Lưng anh ấy đang đau vì nâng vật nặng.

Future: They will rest if it hurts too much. - Họ sẽ nghỉ ngơi nếu quá đau.





Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "chân"?
leg
medicine
mouth
neck

Định nghĩa: Chân

Phát âm: /lɛɡ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Bộ phận cơ thể dùng để đứng và di chuyển.

Ví dụ cụ thể:

Past: He broke his leg skiing. - Anh ấy đã gãy chân khi trượt tuyết.

Present: She is exercising her leg muscles. - Cô ấy đang tập luyện cơ chân.

Future: They will strengthen their legs through cycling. - Họ sẽ tăng cường chân qua việc đạp xe.





Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "thuốc"?
headache
medicine
mouth
neck

Định nghĩa: Thuốc

Phát âm: /ˈmɛdɪsɪn/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Chất hoặc chất lỏng dùng để điều trị bệnh.

Ví dụ cụ thể:

Past: She took medicine for her headache. - Cô ấy đã uống thuốc để giảm đau đầu.

Present: He is buying medicine at the pharmacy. - Anh ấy đang mua thuốc tại nhà thuốc.

Future: They will need medicine if they get sick. - Họ sẽ cần thuốc nếu bị ốm.





Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "miệng"?
hospital
leg
mouth
neck

Định nghĩa: Miệng

Phát âm: /maʊθ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Bộ phận của cơ thể dùng để ăn, nói và thở.

Ví dụ cụ thể:

Past: She opened her mouth to speak. - Cô ấy đã mở miệng để nói.

Present: He is brushing his teeth and mouth. - Anh ấy đang đánh răng và miệng.

Future: They will rinse their mouth after eating. - Họ sẽ súc miệng sau khi ăn.





Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "cổ"?
headache
medicine
neck
nose

Định nghĩa: Cổ

Phát âm: /nɛk/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Phần cơ thể nối đầu và thân.

Ví dụ cụ thể:

Past: He strained his neck lifting weights. - Anh ấy đã căng cơ cổ khi nâng tạ.

Present: She is wearing a necklace around her neck. - Cô ấy đang đeo dây chuyền quanh cổ.

Future: They will massage their neck to relieve tension. - Họ sẽ massage cổ để giảm căng thẳng.





Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "mũi"?
nose
mouth
pain
medicine

Định nghĩa: Mũi

Phát âm: /noʊz/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Bộ phận cơ thể dùng để ngửi và thở.

Ví dụ cụ thể:

Past: She had a runny nose yesterday. - Cô ấy đã bị chảy mũi hôm qua.

Present: He is breathing through his nose. - Anh ấy đang thở bằng mũi.

Future: They will blow their nose if it gets stuffy. - Họ sẽ xì mũi nếu bị nghẹt.





Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "đau đớn"?
hurts
headache
neck
pain

Định nghĩa: Đau

Phát âm: /peɪn/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Cảm giác khó chịu hoặc đau đớn trong cơ thể.

Ví dụ cụ thể:

Past: He felt a sharp pain in his back. - Anh ấy đã cảm thấy đau nhói ở lưng.

Present: She is in pain after the surgery. - Cô ấy đang đau sau phẫu thuật.

Future: They will seek help if the pain persists. - Họ sẽ tìm kiếm sự giúp đỡ nếu cơn đau kéo dài.





Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "nghiêm trọng"?
serious
shower
sick
skin

Định nghĩa: Nghiêm trọng

Phát âm: /ˈsɪriəs/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Chỉ điều gì đó quan trọng hoặc cần được chú ý cẩn thận.

Ví dụ cụ thể:

Past: He was in a serious accident. - Anh ấy đã gặp tai nạn nghiêm trọng.

Present: She is having a serious conversation. - Cô ấy đang có cuộc trò chuyện nghiêm túc.

Future: They will address the serious issues. - Họ sẽ giải quyết các vấn đề nghiêm trọng.





Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "vòi sen"?
serious
shower
sick
skin

Định nghĩa: Tắm

Phát âm: /ˈʃaʊər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Hành động hoặc thiết bị dùng để làm sạch cơ thể dưới dòng nước.

Ví dụ cụ thể:

Past: He took a shower after work. - Anh ấy đã tắm sau khi làm việc.

Present: She is in the shower now. - Cô ấy đang tắm bây giờ.

Future: They will install a new shower. - Họ sẽ lắp đặt một vòi sen mới.





Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "ốm"?
serious
shower
sick
skin

Định nghĩa: Ốm

Phát âm: /sɪk/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Chỉ trạng thái không khỏe hoặc bị bệnh.

Ví dụ cụ thể:

Past: She was sick last week. - Cô ấy đã ốm tuần trước.

Present: He is feeling sick today. - Anh ấy cảm thấy ốm hôm nay.

Future: They will stay home if they get sick. - Họ sẽ ở nhà nếu bị ốm.





Câu hỏi 44: Từ nào có nghĩa là "da"?
serious
shower
skin
sore

Định nghĩa: Da

Phát âm: /skɪn/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Lớp ngoài cùng bao phủ cơ thể con người và động vật.

Ví dụ cụ thể:

Past: She has smooth skin. - Cô ấy có làn da mịn màng.

Present: He is applying lotion to his skin. - Anh ấy đang thoa kem dưỡng da.

Future: They will protect their skin from the sun. - Họ sẽ bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời.





Câu hỏi 45: Từ nào có nghĩa là "đau"?
sore
stomach
teeth
throat

Định nghĩa: Đau

Phát âm: /sɔːr/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Chỉ trạng thái đau hoặc khó chịu trong cơ thể.

Ví dụ cụ thể:

Past: His muscles were sore after exercise. - Cơ bắp của anh ấy đã đau sau khi tập thể dục.

Present: She is feeling sore in her throat. - Cô ấy cảm thấy đau họng.

Future: They will rest if they feel sore. - Họ sẽ nghỉ ngơi nếu cảm thấy đau.





Câu hỏi 46: Từ nào có nghĩa là "dạ dày"?
serious
stomach
teeth
throat

Định nghĩa: Dạ dày

Phát âm: /ˈstʌmək/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Bộ phận cơ thể nơi tiêu hóa thức ăn.

Ví dụ cụ thể:

Past: He had a stomach ache after eating. - Anh ấy đã bị đau dạ dày sau khi ăn.

Present: She is holding her stomach in pain. - Cô ấy đang ôm bụng vì đau.

Future: They will eat light meals to avoid stomach issues. - Họ sẽ ăn nhẹ để tránh vấn đề dạ dày.





Câu hỏi 47: Từ nào có nghĩa là "răng"?
sick
stomach
teeth
throat

Định nghĩa: Răng

Phát âm: /tiːθ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Cấu trúc cứng trong miệng dùng để cắn và nhai thức ăn.

Ví dụ cụ thể:

Past: She lost a tooth last week. - Cô ấy đã bị rụng một cái răng tuần trước.

Present: He is brushing his teeth. - Anh ấy đang đánh răng.

Future: They will visit the dentist to check their teeth. - Họ sẽ đến nha sĩ để kiểm tra răng.





Câu hỏi 48: Từ nào có nghĩa là "cổ họng"?
skin
teeth
throat
toe

Định nghĩa: Họng

Phát âm: /θroʊt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Phần cơ thể nối miệng và thực quản, dùng để nuốt và thở.

Ví dụ cụ thể:

Past: She had a sore throat last night. - Cô ấy đã bị đau họng tối qua.

Present: He is drinking tea to soothe his throat. - Anh ấy đang uống trà để làm dịu họng.

Future: They will see a doctor if their throat hurts. - Họ sẽ đi khám bác sĩ nếu họng bị đau.





Câu hỏi 49: Từ nào có nghĩa là "ngón chân"?
toe
toilet
toothbrush
vitamins

Định nghĩa: Ngón chân

Phát âm: /toʊ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Các phần nhỏ ở cuối bàn chân dùng để giữ thăng bằng và di chuyển.

Ví dụ cụ thể:

Past: He stubbed his toe on the table. - Anh ấy đã va ngón chân vào bàn.

Present: She is painting her toenails. - Cô ấy đang sơn móng chân.

Future: They will wear shoes to protect their toes. - Họ sẽ đi giày để bảo vệ ngón chân.





Câu hỏi 50: Từ nào có nghĩa là "nhà vệ sinh"?
teeth
toilet
toothbrush
vitamins

Định nghĩa: Nhà vệ sinh

Phát âm: /ˈtɔɪlɪt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Thiết bị hoặc phòng dùng để đi vệ sinh.

Ví dụ cụ thể:

Past: The toilet was cleaned yesterday. - Nhà vệ sinh đã được làm sạch hôm qua.

Present: He is using the toilet now. - Anh ấy đang dùng nhà vệ sinh bây giờ.

Future: They will fix the broken toilet. - Họ sẽ sửa nhà vệ sinh bị hỏng.





Câu hỏi 51: Từ nào có nghĩa là "bàn chải đánh răng"?
stomach
toe
toothbrush
vitamins

Định nghĩa: Bàn chải đánh răng

Phát âm: /ˈtuːθbrʌʃ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dụng cụ dùng để làm sạch răng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She bought a new toothbrush yesterday. - Cô ấy đã mua bàn chải đánh răng mới hôm qua.

Present: He is brushing his teeth with his toothbrush. - Anh ấy đang đánh răng bằng bàn chải.

Future: They will replace their toothbrush every three months. - Họ sẽ thay bàn chải đánh răng mỗi ba tháng.





Câu hỏi 52: Từ nào có nghĩa là "vitamin"?
vitamins
shower
throat
toe

Định nghĩa: Vitamin

Phát âm: /ˈvaɪtəmɪnz/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe, thường có trong thực phẩm hoặc thực phẩm bổ sung.

Ví dụ cụ thể:

Past: She took vitamins daily. - Cô ấy đã uống vitamin hàng ngày.

Present: He is buying vitamins from the pharmacy. - Anh ấy đang mua vitamin từ nhà thuốc.

Future: They will take vitamins to boost their health. - Họ sẽ uống vitamin để tăng cường sức khỏe.





Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo