Girl in a jacket

Entertainment

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "hành động"?
action
actor
art
channel

Định nghĩa: Hành động

Phát âm: /ˈækʃən/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ việc làm, hoạt động hoặc hành động.

Ví dụ cụ thể:

Past: He took action to solve the problem. - Anh ấy đã hành động để giải quyết vấn đề.

Present: She is observing the action in the movie. - Cô ấy đang quan sát hành động trong bộ phim.

Future: They will discuss the plan of action tomorrow. - Họ sẽ thảo luận kế hoạch hành động vào ngày mai.





Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "diễn viên"?
action
actor
art
channel

Định nghĩa: Diễn viên

Phát âm: /ˈæktər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người đóng vai trong phim, kịch, hoặc các màn trình diễn.

Ví dụ cụ thể:

Past: He became a famous actor after the movie. - Anh ấy đã trở thành một diễn viên nổi tiếng sau bộ phim.

Present: She is meeting an actor for an interview. - Cô ấy đang gặp một diễn viên để phỏng vấn.

Future: They will cast a new actor for the play. - Họ sẽ chọn một diễn viên mới cho vở kịch.





Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "nghệ thuật"?
action
actor
art
channel

Định nghĩa: Nghệ thuật

Phát âm: /ɑːrt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các hoạt động sáng tạo như vẽ tranh, điêu khắc, và biểu diễn.

Ví dụ cụ thể:

Past: She studied art in college. - Cô ấy đã học nghệ thuật ở trường đại học.

Present: He is visiting an art gallery. - Anh ấy đang thăm một phòng trưng bày nghệ thuật.

Future: They will exhibit their art next month. - Họ sẽ triển lãm nghệ thuật của mình vào tháng tới.





Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "kênh"?
action
actor
channel
crowd

Định nghĩa: Kênh

Phát âm: /ˈtʃænəl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ kênh truyền hình hoặc kênh truyền tải thông tin.

Ví dụ cụ thể:

Past: They launched a new TV channel last year. - Họ đã ra mắt một kênh truyền hình mới năm ngoái.

Present: She is watching her favorite channel. - Cô ấy đang xem kênh yêu thích của mình.

Future: He will create a YouTube channel. - Anh ấy sẽ tạo một kênh YouTube.





Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "đám đông"?
crowd
famous
game
golf

Định nghĩa: Đám đông

Phát âm: /kraʊd/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một nhóm lớn người tụ tập lại với nhau.

Ví dụ cụ thể:

Past: The crowd cheered for the team. - Đám đông đã cổ vũ cho đội.

Present: He is speaking to the crowd. - Anh ấy đang nói chuyện với đám đông.

Future: They will attract a big crowd at the event. - Họ sẽ thu hút một đám đông lớn tại sự kiện.





Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "nổi tiếng"?
action
famous
game
golf

Định nghĩa: Nổi tiếng

Phát âm: /ˈfeɪməs/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người hoặc vật được nhiều người biết đến.

Ví dụ cụ thể:

Past: She became famous after the song. - Cô ấy đã trở nên nổi tiếng sau bài hát.

Present: He is a famous actor. - Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng.

Future: They will visit a famous landmark. - Họ sẽ thăm một địa danh nổi tiếng.





Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "trò chơi"?
crowd
famous
game
golf

Định nghĩa: Trò chơi

Phát âm: /ɡeɪm/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ hoạt động giải trí có luật lệ, thường có tính cạnh tranh hoặc tương tác.

Ví dụ cụ thể:

Past: They played a fun game last night. - Họ đã chơi một trò chơi vui vẻ tối qua.

Present: He is developing a new game. - Anh ấy đang phát triển một trò chơi mới.

Future: She will join the game tournament. - Cô ấy sẽ tham gia giải đấu trò chơi.





Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "gôn"?
action
actor
art
golf

Định nghĩa: Môn gôn

Phát âm: /ɡɒlf/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ môn thể thao đánh bóng vào lỗ trên sân cỏ.

Ví dụ cụ thể:

Past: He played golf with his friends. - Anh ấy đã chơi gôn với bạn bè.

Present: She is practicing golf at the driving range. - Cô ấy đang tập đánh gôn ở sân tập.

Future: They will watch a golf tournament. - Họ sẽ xem một giải đấu gôn.





Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "đi bộ đường dài"?
hike
game
famous
louder

Định nghĩa: Đi bộ đường dài

Phát âm: /haɪk/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ hoạt động đi bộ dài, thường là trên đường mòn hoặc địa hình tự nhiên.

Ví dụ cụ thể:

Past: They hiked up the mountain last weekend. - Họ đã leo núi vào cuối tuần trước.

Present: She is hiking with her friends. - Cô ấy đang đi bộ đường dài với bạn bè.

Future: He will hike through the forest tomorrow. - Anh ấy sẽ đi bộ xuyên rừng vào ngày mai.





Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "to hơn"?
golf
louder
hike
game

Định nghĩa: To hơn

Phát âm: /ˈlaʊdər/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ âm thanh mạnh mẽ hơn, lớn hơn.

Ví dụ cụ thể:

Past: The music became louder at the party. - Âm nhạc đã trở nên to hơn tại bữa tiệc.

Present: He is speaking louder so everyone can hear. - Anh ấy đang nói to hơn để mọi người có thể nghe.

Future: They will make the announcement louder next time. - Họ sẽ làm thông báo to hơn lần sau.





Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "hiện đại"?
modern
movie
music
myself

Định nghĩa: Hiện đại

Phát âm: /ˈmɒdərn/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ những thứ liên quan đến thời đại hiện nay, mới mẻ và tiên tiến.

Ví dụ cụ thể:

Past: They visited a modern art museum. - Họ đã thăm một bảo tàng nghệ thuật hiện đại.

Present: She is living in a modern apartment. - Cô ấy đang sống trong một căn hộ hiện đại.

Future: He will buy a modern car next year. - Anh ấy sẽ mua một chiếc xe hiện đại vào năm sau.





Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "phim"?
modern
movie
music
myself

Định nghĩa: Phim

Phát âm: /ˈmuːvi/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một bộ phim điện ảnh hoặc video dài.

Ví dụ cụ thể:

Past: They watched a movie last night. - Họ đã xem một bộ phim tối qua.

Present: She is enjoying the movie at the theater. - Cô ấy đang thưởng thức bộ phim tại rạp.

Future: He will direct a new movie next year. - Anh ấy sẽ đạo diễn một bộ phim mới vào năm sau.





Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "âm nhạc"?
modern
movie
music
myself

Định nghĩa: Âm nhạc

Phát âm: /ˈmjuːzɪk/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nghệ thuật âm thanh, bao gồm nhạc cụ và giọng hát.

Ví dụ cụ thể:

Past: She listened to classical music yesterday. - Cô ấy đã nghe nhạc cổ điển hôm qua.

Present: He is composing new music. - Anh ấy đang sáng tác nhạc mới.

Future: They will perform live music at the concert. - Họ sẽ biểu diễn nhạc sống tại buổi hòa nhạc.





Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "tự mình"?
modern
movie
myself
noise

Định nghĩa: Chính tôi

Phát âm: /maɪˈsɛlf/

Loại từ: Đại từ phản thân (reflexive pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người nói trong một câu, nhấn mạnh vào chính bản thân người đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: I taught myself to play the guitar. - Tôi đã tự học chơi guitar.

Present: I am preparing myself for the exam. - Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi.

Future: I will introduce myself at the meeting. - Tôi sẽ tự giới thiệu tại cuộc họp.





Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "tiếng ồn"?
noise
paint
radio
show

Định nghĩa: Tiếng ồn

Phát âm: /nɔɪz/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ âm thanh không mong muốn, gây khó chịu hoặc làm phiền.

Ví dụ cụ thể:

Past: The noise woke me up last night. - Tiếng ồn đã đánh thức tôi dậy tối qua.

Present: She is complaining about the noise. - Cô ấy đang phàn nàn về tiếng ồn.

Future: They will reduce the noise in the building. - Họ sẽ giảm tiếng ồn trong tòa nhà.





Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "sơn"?
noise
paint
radio
show

Định nghĩa: Sơn, vẽ

Phát âm: /peɪnt/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ hành động sử dụng màu sắc để tạo ra hình ảnh hoặc trang trí bề mặt.

Ví dụ cụ thể:

Past: She painted a beautiful landscape. - Cô ấy đã vẽ một bức tranh phong cảnh đẹp.

Present: He is painting the walls. - Anh ấy đang sơn tường.

Future: They will paint the house next month. - Họ sẽ sơn nhà vào tháng tới.





Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "đài phát thanh"?
noise
paint
radio
show

Định nghĩa: Đài phát thanh

Phát âm: /ˈreɪdi.oʊ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thiết bị truyền tin âm thanh qua sóng vô tuyến.

Ví dụ cụ thể:

Past: He listened to the news on the radio. - Anh ấy đã nghe tin tức trên đài phát thanh.

Present: She is tuning the radio to her favorite station. - Cô ấy đang điều chỉnh đài phát thanh đến kênh yêu thích.

Future: They will broadcast the program on the radio. - Họ sẽ phát sóng chương trình trên đài phát thanh.





Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "buổi trình diễn"?
noise
paint
radio
show

Định nghĩa: Chương trình

Phát âm: /ʃoʊ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ buổi biểu diễn hoặc chương trình trên truyền hình, đài phát thanh.

Ví dụ cụ thể:

Past: They watched a comedy show last night. - Họ đã xem một chương trình hài tối qua.

Present: She is hosting a talk show. - Cô ấy đang dẫn chương trình trò chuyện.

Future: He will produce a new TV show. - Anh ấy sẽ sản xuất một chương trình truyền hình mới.





Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "bóng đá"?
soccer
song
sound
sport

Định nghĩa: Bóng đá

Phát âm: /ˈsɑː.kər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ môn thể thao đá bóng vào cầu môn.

Ví dụ cụ thể:

Past: He played soccer with his friends yesterday. - Anh ấy đã chơi bóng đá với bạn bè hôm qua.

Present: She is watching a soccer match. - Cô ấy đang xem một trận đấu bóng đá.

Future: They will join a local soccer team. - Họ sẽ tham gia vào một đội bóng đá địa phương.





Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "bài hát"?
soccer
song
sound
sport

Định nghĩa: Bài hát

Phát âm: /sɔːŋ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ bản nhạc có lời hát.

Ví dụ cụ thể:

Past: They sang a song together at the party. - Họ đã hát một bài hát cùng nhau tại bữa tiệc.

Present: She is listening to her favorite song. - Cô ấy đang nghe bài hát yêu thích của mình.

Future: He will write a new song. - Anh ấy sẽ viết một bài hát mới.





Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "âm thanh"?
soccer
song
sound
sport

Định nghĩa: Âm thanh

Phát âm: /saʊnd/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ những gì tai nghe thấy.

Ví dụ cụ thể:

Past: She heard a strange sound last night. - Cô ấy đã nghe thấy một âm thanh lạ tối qua.

Present: He is recording the sound of birds. - Anh ấy đang ghi âm tiếng chim.

Future: They will improve the sound quality in the studio. - Họ sẽ cải thiện chất lượng âm thanh trong phòng thu.





Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "thể thao"?
sport
tennis
TV
soccer

Định nghĩa: Thể thao

Phát âm: /spɔːrt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các hoạt động thể chất có tính cạnh tranh.

Ví dụ cụ thể:

Past: He enjoyed playing sports in school. - Anh ấy đã thích chơi thể thao ở trường.

Present: She is a sport enthusiast. - Cô ấy là một người đam mê thể thao.

Future: They will organize a sport event next month. - Họ sẽ tổ chức một sự kiện thể thao vào tháng tới.





Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "quần vợt"?
song
tennis
sound
sport

Định nghĩa: Quần vợt

Phát âm: /ˈtenɪs/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ môn thể thao đánh bóng qua lưới bằng vợt.

Ví dụ cụ thể:

Past: They played tennis on the weekend. - Họ đã chơi quần vợt vào cuối tuần.

Present: She is practicing tennis every morning. - Cô ấy đang tập quần vợt mỗi sáng.

Future: He will join a tennis club. - Anh ấy sẽ tham gia một câu lạc bộ quần vợt.





Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "truyền hình"?
song
sound
sport
TV

Định nghĩa: Truyền hình

Phát âm: /ˌtiːˈviː/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thiết bị truyền tải hình ảnh và âm thanh qua sóng điện tử.

Ví dụ cụ thể:

Past: They watched a movie on TV last night. - Họ đã xem một bộ phim trên TV tối qua.

Present: She is watching the news on TV. - Cô ấy đang xem tin tức trên TV.

Future: He will appear on TV next week. - Anh ấy sẽ xuất hiện trên TV vào tuần tới.





Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo