Định nghĩa: Hành động
Phát âm: /ˈækʃən/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ việc làm, hoạt động hoặc hành động.
Ví dụ cụ thể:
Past: He took action to solve the problem. - Anh ấy đã hành động để giải quyết vấn đề.
Present: She is observing the action in the movie. - Cô ấy đang quan sát hành động trong bộ phim.
Future: They will discuss the plan of action tomorrow. - Họ sẽ thảo luận kế hoạch hành động vào ngày mai.
Định nghĩa: Diễn viên
Phát âm: /ˈæktər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người đóng vai trong phim, kịch, hoặc các màn trình diễn.
Ví dụ cụ thể:
Past: He became a famous actor after the movie. - Anh ấy đã trở thành một diễn viên nổi tiếng sau bộ phim.
Present: She is meeting an actor for an interview. - Cô ấy đang gặp một diễn viên để phỏng vấn.
Future: They will cast a new actor for the play. - Họ sẽ chọn một diễn viên mới cho vở kịch.
Định nghĩa: Nghệ thuật
Phát âm: /ɑːrt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các hoạt động sáng tạo như vẽ tranh, điêu khắc, và biểu diễn.
Ví dụ cụ thể:
Past: She studied art in college. - Cô ấy đã học nghệ thuật ở trường đại học.
Present: He is visiting an art gallery. - Anh ấy đang thăm một phòng trưng bày nghệ thuật.
Future: They will exhibit their art next month. - Họ sẽ triển lãm nghệ thuật của mình vào tháng tới.
Định nghĩa: Kênh
Phát âm: /ˈtʃænəl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ kênh truyền hình hoặc kênh truyền tải thông tin.
Ví dụ cụ thể:
Past: They launched a new TV channel last year. - Họ đã ra mắt một kênh truyền hình mới năm ngoái.
Present: She is watching her favorite channel. - Cô ấy đang xem kênh yêu thích của mình.
Future: He will create a YouTube channel. - Anh ấy sẽ tạo một kênh YouTube.
Định nghĩa: Đám đông
Phát âm: /kraʊd/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một nhóm lớn người tụ tập lại với nhau.
Ví dụ cụ thể:
Past: The crowd cheered for the team. - Đám đông đã cổ vũ cho đội.
Present: He is speaking to the crowd. - Anh ấy đang nói chuyện với đám đông.
Future: They will attract a big crowd at the event. - Họ sẽ thu hút một đám đông lớn tại sự kiện.
Định nghĩa: Nổi tiếng
Phát âm: /ˈfeɪməs/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người hoặc vật được nhiều người biết đến.
Ví dụ cụ thể:
Past: She became famous after the song. - Cô ấy đã trở nên nổi tiếng sau bài hát.
Present: He is a famous actor. - Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng.
Future: They will visit a famous landmark. - Họ sẽ thăm một địa danh nổi tiếng.
Định nghĩa: Trò chơi
Phát âm: /ɡeɪm/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ hoạt động giải trí có luật lệ, thường có tính cạnh tranh hoặc tương tác.
Ví dụ cụ thể:
Past: They played a fun game last night. - Họ đã chơi một trò chơi vui vẻ tối qua.
Present: He is developing a new game. - Anh ấy đang phát triển một trò chơi mới.
Future: She will join the game tournament. - Cô ấy sẽ tham gia giải đấu trò chơi.
Định nghĩa: Môn gôn
Phát âm: /ɡɒlf/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ môn thể thao đánh bóng vào lỗ trên sân cỏ.
Ví dụ cụ thể:
Past: He played golf with his friends. - Anh ấy đã chơi gôn với bạn bè.
Present: She is practicing golf at the driving range. - Cô ấy đang tập đánh gôn ở sân tập.
Future: They will watch a golf tournament. - Họ sẽ xem một giải đấu gôn.
Định nghĩa: Đi bộ đường dài
Phát âm: /haɪk/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ hoạt động đi bộ dài, thường là trên đường mòn hoặc địa hình tự nhiên.
Ví dụ cụ thể:
Past: They hiked up the mountain last weekend. - Họ đã leo núi vào cuối tuần trước.
Present: She is hiking with her friends. - Cô ấy đang đi bộ đường dài với bạn bè.
Future: He will hike through the forest tomorrow. - Anh ấy sẽ đi bộ xuyên rừng vào ngày mai.
Định nghĩa: To hơn
Phát âm: /ˈlaʊdər/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ âm thanh mạnh mẽ hơn, lớn hơn.
Ví dụ cụ thể:
Past: The music became louder at the party. - Âm nhạc đã trở nên to hơn tại bữa tiệc.
Present: He is speaking louder so everyone can hear. - Anh ấy đang nói to hơn để mọi người có thể nghe.
Future: They will make the announcement louder next time. - Họ sẽ làm thông báo to hơn lần sau.
Định nghĩa: Hiện đại
Phát âm: /ˈmɒdərn/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ những thứ liên quan đến thời đại hiện nay, mới mẻ và tiên tiến.
Ví dụ cụ thể:
Past: They visited a modern art museum. - Họ đã thăm một bảo tàng nghệ thuật hiện đại.
Present: She is living in a modern apartment. - Cô ấy đang sống trong một căn hộ hiện đại.
Future: He will buy a modern car next year. - Anh ấy sẽ mua một chiếc xe hiện đại vào năm sau.
Định nghĩa: Phim
Phát âm: /ˈmuːvi/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một bộ phim điện ảnh hoặc video dài.
Ví dụ cụ thể:
Past: They watched a movie last night. - Họ đã xem một bộ phim tối qua.
Present: She is enjoying the movie at the theater. - Cô ấy đang thưởng thức bộ phim tại rạp.
Future: He will direct a new movie next year. - Anh ấy sẽ đạo diễn một bộ phim mới vào năm sau.
Định nghĩa: Âm nhạc
Phát âm: /ˈmjuːzɪk/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nghệ thuật âm thanh, bao gồm nhạc cụ và giọng hát.
Ví dụ cụ thể:
Past: She listened to classical music yesterday. - Cô ấy đã nghe nhạc cổ điển hôm qua.
Present: He is composing new music. - Anh ấy đang sáng tác nhạc mới.
Future: They will perform live music at the concert. - Họ sẽ biểu diễn nhạc sống tại buổi hòa nhạc.
Định nghĩa: Chính tôi
Phát âm: /maɪˈsɛlf/
Loại từ: Đại từ phản thân (reflexive pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người nói trong một câu, nhấn mạnh vào chính bản thân người đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: I taught myself to play the guitar. - Tôi đã tự học chơi guitar.
Present: I am preparing myself for the exam. - Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi.
Future: I will introduce myself at the meeting. - Tôi sẽ tự giới thiệu tại cuộc họp.
Định nghĩa: Tiếng ồn
Phát âm: /nɔɪz/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ âm thanh không mong muốn, gây khó chịu hoặc làm phiền.
Ví dụ cụ thể:
Past: The noise woke me up last night. - Tiếng ồn đã đánh thức tôi dậy tối qua.
Present: She is complaining about the noise. - Cô ấy đang phàn nàn về tiếng ồn.
Future: They will reduce the noise in the building. - Họ sẽ giảm tiếng ồn trong tòa nhà.
Định nghĩa: Sơn, vẽ
Phát âm: /peɪnt/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ hành động sử dụng màu sắc để tạo ra hình ảnh hoặc trang trí bề mặt.
Ví dụ cụ thể:
Past: She painted a beautiful landscape. - Cô ấy đã vẽ một bức tranh phong cảnh đẹp.
Present: He is painting the walls. - Anh ấy đang sơn tường.
Future: They will paint the house next month. - Họ sẽ sơn nhà vào tháng tới.
Định nghĩa: Đài phát thanh
Phát âm: /ˈreɪdi.oʊ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thiết bị truyền tin âm thanh qua sóng vô tuyến.
Ví dụ cụ thể:
Past: He listened to the news on the radio. - Anh ấy đã nghe tin tức trên đài phát thanh.
Present: She is tuning the radio to her favorite station. - Cô ấy đang điều chỉnh đài phát thanh đến kênh yêu thích.
Future: They will broadcast the program on the radio. - Họ sẽ phát sóng chương trình trên đài phát thanh.
Định nghĩa: Chương trình
Phát âm: /ʃoʊ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ buổi biểu diễn hoặc chương trình trên truyền hình, đài phát thanh.
Ví dụ cụ thể:
Past: They watched a comedy show last night. - Họ đã xem một chương trình hài tối qua.
Present: She is hosting a talk show. - Cô ấy đang dẫn chương trình trò chuyện.
Future: He will produce a new TV show. - Anh ấy sẽ sản xuất một chương trình truyền hình mới.
Định nghĩa: Bóng đá
Phát âm: /ˈsɑː.kər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ môn thể thao đá bóng vào cầu môn.
Ví dụ cụ thể:
Past: He played soccer with his friends yesterday. - Anh ấy đã chơi bóng đá với bạn bè hôm qua.
Present: She is watching a soccer match. - Cô ấy đang xem một trận đấu bóng đá.
Future: They will join a local soccer team. - Họ sẽ tham gia vào một đội bóng đá địa phương.
Định nghĩa: Bài hát
Phát âm: /sɔːŋ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ bản nhạc có lời hát.
Ví dụ cụ thể:
Past: They sang a song together at the party. - Họ đã hát một bài hát cùng nhau tại bữa tiệc.
Present: She is listening to her favorite song. - Cô ấy đang nghe bài hát yêu thích của mình.
Future: He will write a new song. - Anh ấy sẽ viết một bài hát mới.
Định nghĩa: Âm thanh
Phát âm: /saʊnd/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ những gì tai nghe thấy.
Ví dụ cụ thể:
Past: She heard a strange sound last night. - Cô ấy đã nghe thấy một âm thanh lạ tối qua.
Present: He is recording the sound of birds. - Anh ấy đang ghi âm tiếng chim.
Future: They will improve the sound quality in the studio. - Họ sẽ cải thiện chất lượng âm thanh trong phòng thu.
Định nghĩa: Thể thao
Phát âm: /spɔːrt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các hoạt động thể chất có tính cạnh tranh.
Ví dụ cụ thể:
Past: He enjoyed playing sports in school. - Anh ấy đã thích chơi thể thao ở trường.
Present: She is a sport enthusiast. - Cô ấy là một người đam mê thể thao.
Future: They will organize a sport event next month. - Họ sẽ tổ chức một sự kiện thể thao vào tháng tới.
Định nghĩa: Quần vợt
Phát âm: /ˈtenɪs/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ môn thể thao đánh bóng qua lưới bằng vợt.
Ví dụ cụ thể:
Past: They played tennis on the weekend. - Họ đã chơi quần vợt vào cuối tuần.
Present: She is practicing tennis every morning. - Cô ấy đang tập quần vợt mỗi sáng.
Future: He will join a tennis club. - Anh ấy sẽ tham gia một câu lạc bộ quần vợt.
Định nghĩa: Truyền hình
Phát âm: /ˌtiːˈviː/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thiết bị truyền tải hình ảnh và âm thanh qua sóng điện tử.
Ví dụ cụ thể:
Past: They watched a movie on TV last night. - Họ đã xem một bộ phim trên TV tối qua.
Present: She is watching the news on TV. - Cô ấy đang xem tin tức trên TV.
Future: He will appear on TV next week. - Anh ấy sẽ xuất hiện trên TV vào tuần tới.
Report Card
Total Questions Attempted: 0
Correct Answers: 0
Wrong Answers: 0