Girl in a jacket

General questions

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "bất cứ ai"?
anyone
how?
question
What?

Định nghĩa: Bất kỳ ai

Phát âm: /ˈeniˌwʌn/

Loại từ: Đại từ (pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ bất kỳ người nào, không cụ thể ai.

Ví dụ cụ thể:

Past: Did anyone see what happened? - Có ai đã thấy chuyện gì xảy ra không?

Present: Is anyone home? - Có ai ở nhà không?

Future: Will anyone help me with this? - Có ai sẽ giúp tôi việc này không?





Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "như thế nào"?
anyone
how?
question
What?

Định nghĩa: Như thế nào

Phát âm: /haʊ/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để hỏi về cách thức hoặc phương pháp.

Ví dụ cụ thể:

Past: How did you do that? - Bạn đã làm thế nào?

Present: How is your day going? - Ngày của bạn thế nào?

Future: How will you solve this problem? - Bạn sẽ giải quyết vấn đề này như thế nào?





Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "câu hỏi"?
anyone
how?
question
What?

Định nghĩa: Câu hỏi

Phát âm: /ˈkwɛstʃən/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Một câu hoặc biểu hiện dùng để hỏi hoặc yêu cầu thông tin.

Ví dụ cụ thể:

Past: She asked a difficult question. - Cô ấy đã đặt một câu hỏi khó.

Present: He is answering a question now. - Anh ấy đang trả lời một câu hỏi bây giờ.

Future: They will discuss the question in class. - Họ sẽ thảo luận câu hỏi trong lớp.





Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "cái gì"?
anyone
how?
question
What?

Định nghĩa: Cái gì

Phát âm: /wʌt/

Loại từ: Đại từ (pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để hỏi về sự vật, sự việc hoặc hành động.

Ví dụ cụ thể:

Past: What did you eat for breakfast? - Bạn đã ăn gì vào bữa sáng?

Present: What is happening right now? - Điều gì đang xảy ra ngay bây giờ?

Future: What will you do tomorrow? - Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?





Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "khi nào"?
When?
Where?
Which?
Who?

Định nghĩa: Khi nào

Phát âm: /wɛn/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để hỏi về thời gian xảy ra sự việc.

Ví dụ cụ thể:

Past: When did you arrive? - Bạn đã đến khi nào?

Present: When is the meeting? - Cuộc họp khi nào?

Future: When will you finish the project? - Khi nào bạn sẽ hoàn thành dự án?





Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "ở đâu"?
When?
Where?
Which?
Who?

Định nghĩa: Ở đâu

Phát âm: /wɛr/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để hỏi về vị trí hoặc nơi chốn.

Ví dụ cụ thể:

Past: Where did you go yesterday? - Bạn đã đi đâu hôm qua?

Present: Where are you now? - Bạn đang ở đâu?

Future: Where will the event be held? - Sự kiện sẽ được tổ chức ở đâu?





Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "cái nào"?
When?
Where?
Which?
Who?

Định nghĩa: Cái nào

Phát âm: /wɪtʃ/

Loại từ: Đại từ (pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để hỏi về sự lựa chọn giữa các đối tượng.

Ví dụ cụ thể:

Past: Which book did you read? - Bạn đã đọc cuốn sách nào?

Present: Which one do you prefer? - Bạn thích cái nào hơn?

Future: Which route will you take? - Bạn sẽ chọn tuyến đường nào?





Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "cái nào" (lần 2)?
Which?
When?
Where?
Who?

Định nghĩa: Cái nào

Phát âm: /wɪtʃ/

Loại từ: Đại từ (pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để hỏi về sự lựa chọn giữa các đối tượng.

Ví dụ cụ thể:

Past: Which book did you read? - Bạn đã đọc cuốn sách nào?

Present: Which one do you prefer? - Bạn thích cái nào hơn?

Future: Which route will you take? - Bạn sẽ chọn tuyến đường nào?





Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "ai"?
When?
Where?
Which?
Who?

Định nghĩa: Ai

Phát âm: /huː/

Loại từ: Đại từ (pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để hỏi về người nào đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: Who called you last night? - Ai đã gọi bạn tối qua?

Present: Who is coming to the party? - Ai sẽ đến dự tiệc?

Future: Who will you invite? - Bạn sẽ mời ai?





Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "tại sao"?
Why?
When?
Where?
Who?

Định nghĩa: Tại sao

Phát âm: /waɪ/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để hỏi về lý do hoặc nguyên nhân.

Ví dụ cụ thể:

Past: Why did you leave early? - Tại sao bạn rời đi sớm?

Present: Why are you upset? - Tại sao bạn buồn?

Future: Why will you change your plans? - Tại sao bạn sẽ thay đổi kế hoạch?





Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo