Định nghĩa: Bất kỳ ai
Phát âm: /ˈeniˌwʌn/
Loại từ: Đại từ (pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ bất kỳ người nào, không cụ thể ai.
Ví dụ cụ thể:
Past: Did anyone see what happened? - Có ai đã thấy chuyện gì xảy ra không?
Present: Is anyone home? - Có ai ở nhà không?
Future: Will anyone help me with this? - Có ai sẽ giúp tôi việc này không?
Định nghĩa: Như thế nào
Phát âm: /haʊ/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để hỏi về cách thức hoặc phương pháp.
Ví dụ cụ thể:
Past: How did you do that? - Bạn đã làm thế nào?
Present: How is your day going? - Ngày của bạn thế nào?
Future: How will you solve this problem? - Bạn sẽ giải quyết vấn đề này như thế nào?
Định nghĩa: Câu hỏi
Phát âm: /ˈkwɛstʃən/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Một câu hoặc biểu hiện dùng để hỏi hoặc yêu cầu thông tin.
Ví dụ cụ thể:
Past: She asked a difficult question. - Cô ấy đã đặt một câu hỏi khó.
Present: He is answering a question now. - Anh ấy đang trả lời một câu hỏi bây giờ.
Future: They will discuss the question in class. - Họ sẽ thảo luận câu hỏi trong lớp.
Định nghĩa: Cái gì
Phát âm: /wʌt/
Loại từ: Đại từ (pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để hỏi về sự vật, sự việc hoặc hành động.
Ví dụ cụ thể:
Past: What did you eat for breakfast? - Bạn đã ăn gì vào bữa sáng?
Present: What is happening right now? - Điều gì đang xảy ra ngay bây giờ?
Future: What will you do tomorrow? - Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?
Định nghĩa: Khi nào
Phát âm: /wɛn/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để hỏi về thời gian xảy ra sự việc.
Ví dụ cụ thể:
Past: When did you arrive? - Bạn đã đến khi nào?
Present: When is the meeting? - Cuộc họp khi nào?
Future: When will you finish the project? - Khi nào bạn sẽ hoàn thành dự án?
Định nghĩa: Ở đâu
Phát âm: /wɛr/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để hỏi về vị trí hoặc nơi chốn.
Ví dụ cụ thể:
Past: Where did you go yesterday? - Bạn đã đi đâu hôm qua?
Present: Where are you now? - Bạn đang ở đâu?
Future: Where will the event be held? - Sự kiện sẽ được tổ chức ở đâu?
Định nghĩa: Cái nào
Phát âm: /wɪtʃ/
Loại từ: Đại từ (pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để hỏi về sự lựa chọn giữa các đối tượng.
Ví dụ cụ thể:
Past: Which book did you read? - Bạn đã đọc cuốn sách nào?
Present: Which one do you prefer? - Bạn thích cái nào hơn?
Future: Which route will you take? - Bạn sẽ chọn tuyến đường nào?
Định nghĩa: Cái nào
Phát âm: /wɪtʃ/
Loại từ: Đại từ (pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để hỏi về sự lựa chọn giữa các đối tượng.
Ví dụ cụ thể:
Past: Which book did you read? - Bạn đã đọc cuốn sách nào?
Present: Which one do you prefer? - Bạn thích cái nào hơn?
Future: Which route will you take? - Bạn sẽ chọn tuyến đường nào?
Định nghĩa: Ai
Phát âm: /huː/
Loại từ: Đại từ (pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để hỏi về người nào đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: Who called you last night? - Ai đã gọi bạn tối qua?
Present: Who is coming to the party? - Ai sẽ đến dự tiệc?
Future: Who will you invite? - Bạn sẽ mời ai?
Định nghĩa: Tại sao
Phát âm: /waɪ/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để hỏi về lý do hoặc nguyên nhân.
Ví dụ cụ thể:
Past: Why did you leave early? - Tại sao bạn rời đi sớm?
Present: Why are you upset? - Tại sao bạn buồn?
Future: Why will you change your plans? - Tại sao bạn sẽ thay đổi kế hoạch?
Report Card
Total Questions Attempted: 0
Correct Answers: 0
Wrong Answers: 0