Girl in a jacket

Giao thông công cộng

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Xe buýt"?
Bus
Train
Taxi
Ferry




Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Tàu hỏa"?
Bus
Train
Taxi
Ferry




Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Xe taxi"?
Bus
Train
Taxi
Ferry




Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Tàu điện ngầm"?
Bus
Train
Taxi
Subway




Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "Xe điện"?
Bus
Train
Tram
Ferry




Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Xe đạp"?
Bicycle
Train
Taxi
Ferry




Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Điểm dừng xe buýt"?
Bus stop
Train station
Ticket
Ferry




Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Ga tàu hỏa"?
Bus stop
Train station
Ticket
Ferry




Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Vé"?
Bus stop
Train station
Ticket
Ferry




Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Phà"?
Bus
Train
Taxi
Ferry




Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Xe buýt đưa đón"?
Shuttle bus
Commuter
Metro
Carpool




Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "Người đi lại"?
Shuttle bus
Commuter
Metro
Carpool




Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Tàu điện ngầm (cách gọi khác)"?
Shuttle bus
Commuter
Metro
Carpool




Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Đi chung xe"?
Shuttle bus
Commuter
Metro
Carpool




Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "Giao thông công cộng"?
Shuttle bus
Public transportation
Metro
Carpool




Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "Chuyển tuyến"?
Shuttle bus
Commuter
Metro
Transit




Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Giá vé xe buýt"?
Shuttle bus
Bus fare
Metro
Carpool




Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Tuyến đường"?
Shuttle bus
Commuter
Route
Carpool




Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Thời gian biểu"?
Timetable
Commuter
Metro
Carpool




Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "Tàu điện nhẹ"?
Shuttle bus
Commuter
Light rail
Carpool




Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Tàu tốc hành"?
Express train
Fare
Conductor
Platform




Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Giá vé"?
Express train
Fare
Conductor
Platform




Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Người soát vé"?
Express train
Fare
Conductor
Platform




Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Sân ga"?
Express train
Fare
Conductor
Platform




Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Hệ thống giao thông công cộng"?
Express train
Transit system
Conductor
Platform




Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Hành khách"?
Express train
Fare
Passenger
Platform




Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Bến xe buýt"?
Express train
Fare
Bus terminal
Platform




Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Tàu điện ngầm (cách gọi khác)"?
Underground
Fare
Conductor
Platform




Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Xe buýt điện"?
Express train
Fare
Conductor
Electric bus




Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Gọi xe (dịch vụ như Uber, Grab)"?
Express train
Fare
Ride-hailing
Platform




Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "Làn đường cho xe đạp"?
Cycling lane
Public transit card
Transfer
Bus schedule




Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "Thẻ giao thông công cộng"?
Cycling lane
Public transit card
Transfer
Bus schedule




Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "Chuyển tuyến (trong giao thông)"?
Cycling lane
Public transit card
Transfer
Bus schedule




Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "Lịch trình xe buýt"?
Cycling lane
Public transit card
Bus schedule
Transfer




Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "Giao thông tiếp cận được (cho người khuyết tật)"?
Cycling lane
Accessible transportation
Public transit card
Transfer




Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "Xe điện"?
Cycling lane
Public transit card
Tram
Bus schedule




Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "Xe đạp"?
Cycling lane
Public transit card
Bicycle
Bus schedule




Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "Điểm dừng xe buýt"?
Cycling lane
Bus stop
Public transit card
Bus schedule




Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "Ga tàu hỏa"?
Cycling lane
Public transit card
Train station
Bus schedule




Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "Vé"?
Cycling lane
Public transit card
Ticket
Bus schedule




Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo