Girl in a jacket

Giao thông đường bộ

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Xe hơi"?
Car
Bike
Bus
Truck




Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Xe đạp"?
Car
Bike
Bus
Truck




Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Xe buýt"?
Car
Bike
Bus
Truck




Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Xe tải"?
Car
Bike
Bus
Truck




Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "Xe máy"?
Car
Bike
Motorcycle
Truck




Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Xe tay ga"?
Scooter
Bike
Bus
Truck




Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Con đường"?
Road
Street
Highway
Crosswalk




Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Đường phố"?
Road
Street
Highway
Crosswalk




Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Xa lộ"?
Road
Street
Highway
Crosswalk




Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Vạch qua đường"?
Road
Street
Highway
Crosswalk




Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Đèn giao thông"?
Traffic light
Stop sign
Roundabout
Pedestrian




Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "Biển báo dừng"?
Traffic light
Stop sign
Roundabout
Pedestrian




Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Vòng xoay"?
Traffic light
Stop sign
Roundabout
Pedestrian




Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Người đi bộ"?
Traffic light
Stop sign
Roundabout
Pedestrian




Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "Kẹt xe"?
Traffic light
Traffic jam
Roundabout
Pedestrian




Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "Vỉa hè"?
Traffic light
Stop sign
Sidewalk
Pedestrian




Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Giao lộ"?
Traffic light
Stop sign
Intersection
Pedestrian




Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Cầu"?
Bridge
Stop sign
Roundabout
Pedestrian




Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Hầm"?
Traffic light
Tunnel
Roundabout
Pedestrian




Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "Giới hạn tốc độ"?
Traffic light
Speed limit
Roundabout
Pedestrian




Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Cầu vượt"?
Overpass
Underpass
Lane
Brake




Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Hầm chui"?
Overpass
Underpass
Lane
Brake




Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Làn đường"?
Overpass
Underpass
Lane
Brake




Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Đèn xi nhan"?
Overpass
Underpass
Lane
Turn signal




Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Phanh"?
Overpass
Brake
Lane
Turn signal




Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Tai nạn"?
Accident
Underpass
Lane
Brake




Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Tắc nghẽn giao thông"?
Overpass
Traffic congestion
Lane
Brake




Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Làn đường xe đạp"?
Overpass
Underpass
Bicycle lane
Brake




Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Đường cao tốc"?
Overpass
Underpass
Expressway
Brake




Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Biển báo đường"?
Overpass
Underpass
Road sign
Brake




Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "Bãi đỗ xe"?
Parking lot
Pedestrian crossing
Driver's license
Vehicle




Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "Lối băng qua đường cho người đi bộ"?
Parking lot
Pedestrian crossing
Driver's license
Vehicle




Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "Bằng lái xe"?
Parking lot
Pedestrian crossing
Driver's license
Vehicle




Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "Phương tiện"?
Parking lot
Pedestrian crossing
Vehicle
Fuel




Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "Điều hướng"?
Parking lot
Navigation
Driver's license
Vehicle




Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "Nhiên liệu"?
Parking lot
Pedestrian crossing
Fuel
Vehicle




Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "Vòng xoay giao thông (cách gọi khác)"?
Parking lot
Pedestrian crossing
Traffic circle
Vehicle




Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "Dây an toàn"?
Seat belt
Pedestrian crossing
Driver's license
Vehicle




Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "An toàn đường bộ"?
Parking lot
Pedestrian crossing
Road safety
Vehicle




Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "Đường có thu phí"?
Parking lot
Pedestrian crossing
Toll road
Vehicle




Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "Biển báo nhường đường"?
Yield sign
Roadwork
Rush hour
Lane




Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "Công trình đường bộ"?
Yield sign
Roadwork
Rush hour
Lane




Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "Giờ cao điểm"?
Yield sign
Roadwork
Rush hour
Lane




Câu hỏi 44: Từ nào có nghĩa là "Làn đường"?
Lane
Yield sign
Roadwork
Rush hour




Câu hỏi 45: Từ nào có nghĩa là "Đèn xi nhan"?
Roadwork
Turn signal
Lane
Brake




Câu hỏi 46: Từ nào có nghĩa là "Phanh"?
Roadwork
Turn signal
Brake
Lane




Câu hỏi 47: Từ nào có nghĩa là "Tai nạn"?
Roadwork
Turn signal
Accident
Lane




Câu hỏi 48: Từ nào có nghĩa là "Cảnh sát giao thông"?
Traffic officer
Turn signal
Brake
Lane




Câu hỏi 49: Từ nào có nghĩa là "Máy tính tiền đỗ xe"?
Roadwork
Turn signal
Parking meter
Accident




Câu hỏi 50: Từ nào có nghĩa là "Vi phạm giao thông"?
Roadwork
Turn signal
Traffic violation
Brake




Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo