Girl in a jacket

Giao thông Đường thủy

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Thuyền"?
Boat
Ship
Port
Captain




Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Tàu thủy"?
Boat
Ship
Port
Captain




Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Cảng"?
Boat
Ship
Port
Captain




Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Thuyền trưởng"?
Boat
Ship
Port
Captain




Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "Buồm"?
Sail
Ship
Port
Captain




Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Sông"?
Boat
River
Port
Captain




Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Hồ"?
Boat
Ship
Lake
Captain




Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Biển"?
Boat
Sea
Port
Captain




Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Đại dương"?
Boat
Ship
Ocean
Captain




Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Phà"?
Boat
Ship
Ferry
Captain




Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Bến tàu"?
Dock
Anchor
Cruise
Yacht




Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "Mỏ neo"?
Dock
Anchor
Cruise
Yacht




Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Chuyến du thuyền"?
Dock
Anchor
Cruise
Yacht




Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Du thuyền"?
Dock
Anchor
Cruise
Yacht




Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "Tàu chở hàng"?
Dock
Anchor
Cargo ship
Yacht




Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "Tàu chở khách"?
Dock
Passenger ship
Anchor
Yacht




Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Bến cảng"?
Dock
Harbor
Anchor
Yacht




Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Thủy thủ"?
Sailor
Dock
Anchor
Yacht




Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Boong tàu"?
Dock
Anchor
Deck
Yacht




Từ nào có nghĩa là "Thuyền cứu sinh"?
Dock
Anchor
Cruise
Lifeboat




Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Cầu cảng"?
Jetty
Speedboat
Buoy
Marina




Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Ca nô"?
Jetty
Speedboat
Buoy
Marina




Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Phao"?
Jetty
Speedboat
Buoy
Marina




Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Bến du thuyền"?
Jetty
Speedboat
Buoy
Marina




Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Cầu tàu"?
Pier
Jetty
Speedboat
Buoy




Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Thuyền chèo"?
Jetty
Speedboat
Rowboat
Buoy




Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Thuyền kayak"?
Jetty
Speedboat
Buoy
Kayak




Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Điều hướng"?
Jetty
Speedboat
Navigation
Buoy




Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Tàu kéo"?
Jetty
Speedboat
Tugboat
Buoy




Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Thuyền đánh cá"?
Jetty
Speedboat
Fishing boat
Buoy




Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "Thuyền buồm"?
Sailboat
Steamboat
Catamaran
Submarine




Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "Tàu chạy bằng hơi nước"?
Sailboat
Steamboat
Catamaran
Submarine




Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "Thuyền đôi"?
Sailboat
Steamboat
Catamaran
Submarine




Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "Tàu ngầm"?
Sailboat
Steamboat
Catamaran
Submarine




Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "Tàu cánh ngầm"?
Hydrofoil
Steamboat
Catamaran
Submarine




Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "Tàu du lịch"?
Sailboat
Cruise ship
Catamaran
Submarine




Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "Xưởng đóng tàu"?
Sailboat
Dockyard
Catamaran
Submarine




Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "Đoàn thủy thủ"?
Crew
Steamboat
Catamaran
Submarine




Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "Nơi neo đậu"?
Mooring
Dockyard
Catamaran
Submarine




Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "Xưởng đóng tàu"?
Sailboat
Steamboat
Catamaran
Shipyard




Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "Áo phao"?
Lifejacket
Cabin
Portside
Starboard




Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "Buồng lái"?
Lifejacket
Cabin
Portside
Starboard




Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "Bên trái tàu"?
Lifejacket
Cabin
Portside
Starboard




Câu hỏi 44: Từ nào có nghĩa là "Bên phải tàu"?
Lifejacket
Cabin
Portside
Starboard




Câu hỏi 45: Từ nào có nghĩa là "Thân tàu"?
Hull
Cabin
Portside
Starboard




Câu hỏi 46: Từ nào có nghĩa là "Ký tàu"?
Lifejacket
Keel
Portside
Starboard




Câu hỏi 47: Từ nào có nghĩa là "Cầu chỉ huy"?
Bridge
Cabin
Portside
Starboard




Câu hỏi 48: Từ nào có nghĩa là "Ra đa"?
Lifejacket
Cabin
Radar
Starboard




Câu hỏi 49: Từ nào có nghĩa là "Sóng âm"?
Hull
Cabin
Sonar
Starboard




Câu hỏi 50: Từ nào có nghĩa là "Trưởng cảng"?
Harbor master
Lifejacket
Cabin
Portside




Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo