Girl in a jacket

Kích thước

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Lớn"?
Big
Small
Tiny
Narrow


Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Nhỏ"?
Tall
Small
High
Wide


Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Dài"?
Short
Long
Narrow
Tiny


Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Ngắn"?
Wide
High
Short
Large


Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "Cao"?
Tall
Big
Narrow
Small


Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Rộng"?
Wide
Short
Tiny
High


Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Hẹp"?
Long
Narrow
Wide
Large


Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "To, lớn"?
Large
Small
Tiny
Tall


Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Rất nhỏ"?
Big
Tiny
High
Long


Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Cao"?
Narrow
High
Large
Short


Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Khổng lồ"?
Huge
Thin
Shallow
Light


Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "To lớn"?
Thick
Shallow
Massive
Light


Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Kếch xù"?
Thick
Thin
Gigantic
Light


Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "To lớn, khổng lồ"?
Enormous
Shallow
Light
Thin


Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "Dày"?
Light
Shallow
Thick
Thin


Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "Mỏng"?
Heavy
Thin
Shallow
Thick


Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Sâu"?
Thin
Deep
Shallow
Thick


Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Nông"?
Shallow
Thick
Light
Deep


Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Nặng"?
Heavy
Shallow
Light
Thin


Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "Nhẹ"?
Light
Heavy
Thick
Shallow


Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Rộng"?
Broad
Minuscule
Slim
Compact


Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Thon thả"?
Broad
Ample
Slim
Roomy


Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Gọn, nhỏ"?
Spacious
Oversized
Compact
Undersized


Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Vừa phải"?
Moderate
Minuscule
Ample
Broad


Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Rộng rãi, phong phú"?
Undersized
Roomy
Ample
Compact


Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Rất nhỏ"?
Spacious
Moderate
Minuscule
Oversized


Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Quá khổ"?
Compact
Oversized
Roomy
Broad


Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Thiếu kích cỡ"?
Undersized
Spacious
Ample
Moderate


Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Rộng rãi"?
Minuscule
Moderate
Spacious
Broad


Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Thoáng mát"?
Ample
Roomy
Compact
Slim


Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "Cồng kềnh"?
Bulky
Minute
Petite
Frail


Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "Nhỏ nhắn"?
Bulky
Petite
Mammoth
Vast


Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "To lớn, khổng lồ"?
Minute
Petite
Mammoth
Microscopic


Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "Lớn, hùng vĩ"?
Grand
Substantial
Petite
Minute


Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "Rộng lớn"?
Frail
Vast
Microscopic
Minute


Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "Nhỏ bé"?
Immense
Minute
Grand
Substantial


Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "Mỏng manh, yếu đuối"?
Frail
Bulky
Immense
Substantial


Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "Bao la"?
Microscopic
Immense
Frail
Minute


Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "Vi mô, rất nhỏ"?
Microscopic
Bulky
Mammoth
Immense


Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "Đáng kể"?
Substantial
Grand
Vast
Petite


Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "Kết cấu chặt chẽ, nhỏ gọn"?
Compact
Colossal
Proportionate
Voluminous


Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "Vĩ đại, khổng lồ"?
Compact
Colossal
Puny
Moderate


Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "Nhỏ bé, yếu ớt"?
Tremendous
Puny
Voluminous
Considerable


Câu hỏi 44: Từ nào có nghĩa là "Rộng lớn, nhiều"?
Voluminous
Puny
Proportionate
Moderate


Câu hỏi 45: Từ nào có nghĩa là "Vừa phải"?
Insignificant
Tremendous
Moderate
Extensive


Câu hỏi 46: Từ nào có nghĩa là "Cân đối"?
Compact
Colossal
Proportionate
Tremendous


Câu hỏi 47: Từ nào có nghĩa là "Khủng khiếp"?
Puny
Moderate
Tremendous
Considerable


Câu hỏi 48: Từ nào có nghĩa là "Không đáng kể"?
Insignificant
Voluminous
Extensive
Colossal


Câu hỏi 49: Từ nào có nghĩa là "Đáng kể"?
Tremendous
Puny
Moderate
Considerable


Câu hỏi 50: Từ nào có nghĩa là "Rộng rãi, bao quát"?
Moderate
Proportionate
Extensive
Puny


Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo