Định nghĩa: Bên trên
Phát âm: /əˈbʌv/
Loại từ: preposition (giới từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí cao hơn một vật hay một điểm nào đó
Ví dụ cụ thể:
Past: The plane flew above the clouds - Máy bay đã bay trên những đám mây
Present: The picture is above the bed - Bức tranh đang ở trên giường
Future: The stars will shine above - Các ngôi sao sẽ tỏa sáng trên cao
Định nghĩa: Phía sau
Phát âm: /bɪˈhaɪnd/
Loại từ: preposition (giới từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí ở phía sau một vật hay người nào đó
Ví dụ cụ thể:
Past: He stood behind the door - Anh ấy đã đứng sau cánh cửa
Present: She is hiding behind the tree - Cô ấy đang trốn sau cái cây
Future: They will stay behind the scenes - Họ sẽ ở lại hậu trường
Định nghĩa: Bên dưới
Phát âm: /bɪˈloʊ/
Loại từ: preposition (giới từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí thấp hơn một vật hay một điểm nào đó
Ví dụ cụ thể:
Past: The sun set below the horizon - Mặt trời đã lặn dưới chân trời
Present: The basement is below the ground floor - Tầng hầm ở dưới tầng trệt
Future: The temperature will drop below freezing - Nhiệt độ sẽ giảm dưới mức đóng băng
Định nghĩa: Ở giữa
Phát âm: /bɪˈtwiːn/
Loại từ: preposition (giới từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí ở giữa hai vật hay người
Ví dụ cụ thể:
Past: She sat between her friends - Cô ấy đã ngồi giữa các bạn của mình
Present: The house is between the park and the school - Ngôi nhà đang ở giữa công viên và trường học
Future: He will choose between the two options - Anh ấy sẽ chọn giữa hai lựa chọn
Định nghĩa: Trung tâm
Phát âm: /ˈsen.tər/
Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí trung tâm hoặc hành động tập trung
Ví dụ cụ thể:
Past: They centered the image - Họ đã đặt hình ảnh ở trung tâm
Present: She is at the center of the room - Cô ấy đang ở trung tâm căn phòng
Future: We will center our efforts - Chúng ta sẽ tập trung nỗ lực
Định nghĩa: Tầng dưới
Phát âm: /ˌdaʊnˈsterz/
Loại từ: adverb (trạng từ), noun (danh từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ tầng dưới của một tòa nhà
Ví dụ cụ thể:
Past: He went downstairs - Anh ấy đã đi xuống tầng dưới
Present: She is downstairs - Cô ấy đang ở tầng dưới
Future: They will move downstairs - Họ sẽ chuyển xuống tầng dưới
Định nghĩa: Khu trung tâm thành phố
Phát âm: /ˌdaʊnˈtaʊn/
Loại từ: noun (danh từ), adverb (trạng từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ khu vực trung tâm của một thành phố
Ví dụ cụ thể:
Past: They went downtown - Họ đã đi vào khu trung tâm
Present: She is working downtown - Cô ấy đang làm việc ở khu trung tâm
Future: We will visit downtown - Chúng ta sẽ thăm khu trung tâm
Định nghĩa: Phía trước
Phát âm: /frʌnt/
Loại từ: noun (danh từ), adjective (tính từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ phía trước của một vật hay một điểm nào đó
Ví dụ cụ thể:
Past: He stood in front of the building - Anh ấy đã đứng trước tòa nhà
Present: The car is in front of the house - Chiếc xe đang ở trước nhà
Future: She will wait in front - Cô ấy sẽ đợi ở phía trước
Định nghĩa: Ở đây
Phát âm: /hɪər/
Loại từ: adverb (trạng từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí gần người nói
Ví dụ cụ thể:
Past: She was here yesterday - Cô ấy đã ở đây hôm qua
Present: He is here now - Anh ấy đang ở đây bây giờ
Future: They will come here tomorrow - Họ sẽ đến đây vào ngày mai
Định nghĩa: Bên trong
Phát âm: /ɪnˈsaɪd/
Loại từ: preposition (giới từ), noun (danh từ), adverb (trạng từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí bên trong một vật hay một khu vực nào đó
Ví dụ cụ thể:
Past: The cat was inside the box - Con mèo đã ở trong hộp
Present: He is inside the house - Anh ấy đang ở trong nhà
Future: She will stay inside - Cô ấy sẽ ở bên trong
Định nghĩa: Nhà tù
Phát âm: /dʒeɪl/
Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nơi giam giữ tội phạm hoặc hành động giam giữ
Ví dụ cụ thể:
Past: He was jailed for theft - Anh ấy đã bị bỏ tù vì tội trộm cắp
Present: He is in jail - Anh ấy đang ở trong tù
Future: They will jail the criminal - Họ sẽ giam giữ tên tội phạm
Định nghĩa: Phía sau, trở lại
Phát âm: /bæk/
Loại từ: noun (danh từ), adverb (trạng từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ phía sau của vật hay hành động trở lại
Ví dụ cụ thể:
Past: He went back home - Anh ấy đã trở về nhà
Present: She is sitting at the back - Cô ấy đang ngồi ở phía sau
Future: They will come back tomorrow - Họ sẽ trở lại vào ngày mai
Định nghĩa: Gần
Phát âm: /nɪər/
Loại từ: preposition (giới từ), adverb (trạng từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí ở gần một vật hay một người
Ví dụ cụ thể:
Past: She lived near the park - Cô ấy đã sống gần công viên
Present: He is near the school - Anh ấy đang gần trường học
Future: They will move near us - Họ sẽ chuyển đến gần chúng ta
Định nghĩa: Gần đây
Phát âm: /ˌnɪərˈbaɪ/
Loại từ: adverb (trạng từ), adjective (tính từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí ở gần một nơi nào đó
Ví dụ cụ thể:
Past: She stayed at a nearby hotel - Cô ấy đã ở một khách sạn gần đây
Present: He works at a nearby office - Anh ấy đang làm việc ở một văn phòng gần đây
Future: They will open a nearby store - Họ sẽ mở một cửa hàng gần đây
Định nghĩa: Trên
Phát âm: /ɒn/
Loại từ: preposition (giới từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí trên một bề mặt hoặc vật gì đó
Ví dụ cụ thể:
Past: The book was on the table - Cuốn sách đã ở trên bàn
Present: The cat is on the roof - Con mèo đang ở trên mái nhà
Future: They will put it on the shelf - Họ sẽ đặt nó lên kệ
Định nghĩa: Đối diện
Phát âm: /ˈɒp.ə.zɪt/
Loại từ: adjective (tính từ), noun (danh từ), preposition (giới từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí đối diện một vật hay một người
Ví dụ cụ thể:
Past: He sat opposite her - Anh ấy đã ngồi đối diện cô ấy
Present: The bank is opposite the restaurant - Ngân hàng đang đối diện nhà hàng
Future: They will move opposite us - Họ sẽ chuyển đến đối diện chúng ta
Định nghĩa: Bên ngoài
Phát âm: /ˌaʊtˈsaɪd/
Loại từ: preposition (giới từ), noun (danh từ), adverb (trạng từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí bên ngoài một vật hay một khu vực nào đó
Ví dụ cụ thể:
Past: He waited outside the building - Anh ấy đã chờ bên ngoài tòa nhà
Present: She is standing outside - Cô ấy đang đứng bên ngoài
Future: They will play outside - Họ sẽ chơi bên ngoài
Định nghĩa: Bên trên
Phát âm: /ˈoʊ.vər/
Loại từ: preposition (giới từ), adverb (trạng từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí cao hơn hoặc phủ lên một vật gì đó
Ví dụ cụ thể:
Past: The bridge was over the river - Cây cầu đã ở trên sông
Present: The lamp is over the table - Đèn đang ở trên bàn
Future: She will throw a blanket over the bed - Cô ấy sẽ phủ một tấm chăn lên giường
Định nghĩa: Ở đó
Phát âm: /ðer/
Loại từ: adverb (trạng từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí xa người nói
Ví dụ cụ thể:
Past: She was there yesterday - Cô ấy đã ở đó hôm qua
Present: He is there now - Anh ấy đang ở đó bây giờ
Future: They will go there tomorrow - Họ sẽ đi đến đó vào ngày mai
Định nghĩa: Đỉnh, đầu
Phát âm: /tɒp/
Loại từ: noun (danh từ), adjective (tính từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí cao nhất hoặc đứng đầu
Ví dụ cụ thể:
Past: He reached the top of the mountain - Anh ấy đã lên đến đỉnh núi
Present: The book is on the top shelf - Cuốn sách đang ở trên kệ trên cùng
Future: She will climb to the top - Cô ấy sẽ leo lên đỉnh
Định nghĩa: Bên dưới
Phát âm: /ˈʌn.dər/
Loại từ: preposition (giới từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí thấp hơn một vật hay một điểm nào đó
Ví dụ cụ thể:
Past: The cat hid under the table - Con mèo đã trốn dưới bàn
Present: The dog is under the bed - Con chó đang ở dưới giường
Future: They will find the keys under the couch - Họ sẽ tìm thấy chìa khóa dưới ghế sofa
Định nghĩa: Lên trên
Phát âm: /ʌp/
Loại từ: adverb (trạng từ), preposition (giới từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hướng đi lên hoặc vị trí cao hơn
Ví dụ cụ thể:
Past: He climbed up the ladder - Anh ấy đã leo lên thang
Present: She is walking up the hill - Cô ấy đang đi lên đồi
Future: They will go up the stairs - Họ sẽ đi lên cầu thang
Định nghĩa: Tầng trên
Phát âm: /ˌʌpˈsterz/
Loại từ: adverb (trạng từ), adjective (tính từ), noun (danh từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ tầng trên của một tòa nhà
Ví dụ cụ thể:
Past: She went upstairs - Cô ấy đã đi lên tầng trên
Present: He is upstairs now - Anh ấy đang ở tầng trên
Future: They will move upstairs - Họ sẽ chuyển lên tầng trên
Định nghĩa: Làng
Phát âm: /ˈvɪl.ɪdʒ/
Loại từ: noun (danh từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một khu vực dân cư nhỏ hơn thành phố
Ví dụ cụ thể:
Past: He visited the village - Anh ấy đã thăm làng
Present: She lives in a village - Cô ấy đang sống ở một ngôi làng
Future: They will move to the village - Họ sẽ chuyển đến ngôi làng
Report Card
Total Questions Attempted: 0
Correct Answers: 0
Wrong Answers: 0