Girl in a jacket

Location

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "ở trên"?
above
back
behind
below

Định nghĩa: Bên trên

Phát âm: /əˈbʌv/

Loại từ: preposition (giới từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí cao hơn một vật hay một điểm nào đó

Ví dụ cụ thể:

Past: The plane flew above the clouds - Máy bay đã bay trên những đám mây

Present: The picture is above the bed - Bức tranh đang ở trên giường

Future: The stars will shine above - Các ngôi sao sẽ tỏa sáng trên cao





Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "phía sau"?
center
behind
downtown
front

Định nghĩa: Phía sau

Phát âm: /bɪˈhaɪnd/

Loại từ: preposition (giới từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí ở phía sau một vật hay người nào đó

Ví dụ cụ thể:

Past: He stood behind the door - Anh ấy đã đứng sau cánh cửa

Present: She is hiding behind the tree - Cô ấy đang trốn sau cái cây

Future: They will stay behind the scenes - Họ sẽ ở lại hậu trường





Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "ở dưới"?
inside
jail
below
between

Định nghĩa: Bên dưới

Phát âm: /bɪˈloʊ/

Loại từ: preposition (giới từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí thấp hơn một vật hay một điểm nào đó

Ví dụ cụ thể:

Past: The sun set below the horizon - Mặt trời đã lặn dưới chân trời

Present: The basement is below the ground floor - Tầng hầm ở dưới tầng trệt

Future: The temperature will drop below freezing - Nhiệt độ sẽ giảm dưới mức đóng băng





Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "ở giữa"?
between
center
here
inside

Định nghĩa: Ở giữa

Phát âm: /bɪˈtwiːn/

Loại từ: preposition (giới từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí ở giữa hai vật hay người

Ví dụ cụ thể:

Past: She sat between her friends - Cô ấy đã ngồi giữa các bạn của mình

Present: The house is between the park and the school - Ngôi nhà đang ở giữa công viên và trường học

Future: He will choose between the two options - Anh ấy sẽ chọn giữa hai lựa chọn





Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "trung tâm"?
back
downstairs
center
here

Định nghĩa: Trung tâm

Phát âm: /ˈsen.tər/

Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí trung tâm hoặc hành động tập trung

Ví dụ cụ thể:

Past: They centered the image - Họ đã đặt hình ảnh ở trung tâm

Present: She is at the center of the room - Cô ấy đang ở trung tâm căn phòng

Future: We will center our efforts - Chúng ta sẽ tập trung nỗ lực





Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "tầng dưới"?
back
downstairs
front
jail

Định nghĩa: Tầng dưới

Phát âm: /ˌdaʊnˈsterz/

Loại từ: adverb (trạng từ), noun (danh từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ tầng dưới của một tòa nhà

Ví dụ cụ thể:

Past: He went downstairs - Anh ấy đã đi xuống tầng dưới

Present: She is downstairs - Cô ấy đang ở tầng dưới

Future: They will move downstairs - Họ sẽ chuyển xuống tầng dưới





Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "khu buôn bán"?
downtown
here
inside
jail

Định nghĩa: Khu trung tâm thành phố

Phát âm: /ˌdaʊnˈtaʊn/

Loại từ: noun (danh từ), adverb (trạng từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ khu vực trung tâm của một thành phố

Ví dụ cụ thể:

Past: They went downtown - Họ đã đi vào khu trung tâm

Present: She is working downtown - Cô ấy đang làm việc ở khu trung tâm

Future: We will visit downtown - Chúng ta sẽ thăm khu trung tâm





Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "phía trước"?
below
center
downtown
front

Định nghĩa: Phía trước

Phát âm: /frʌnt/

Loại từ: noun (danh từ), adjective (tính từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ phía trước của một vật hay một điểm nào đó

Ví dụ cụ thể:

Past: He stood in front of the building - Anh ấy đã đứng trước tòa nhà

Present: The car is in front of the house - Chiếc xe đang ở trước nhà

Future: She will wait in front - Cô ấy sẽ đợi ở phía trước





Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "ở đây"?
back
jail
downstairs
here

Định nghĩa: Ở đây

Phát âm: /hɪər/

Loại từ: adverb (trạng từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí gần người nói

Ví dụ cụ thể:

Past: She was here yesterday - Cô ấy đã ở đây hôm qua

Present: He is here now - Anh ấy đang ở đây bây giờ

Future: They will come here tomorrow - Họ sẽ đến đây vào ngày mai





Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "bên trong"?
inside
here
center
downtown

Định nghĩa: Bên trong

Phát âm: /ɪnˈsaɪd/

Loại từ: preposition (giới từ), noun (danh từ), adverb (trạng từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí bên trong một vật hay một khu vực nào đó

Ví dụ cụ thể:

Past: The cat was inside the box - Con mèo đã ở trong hộp

Present: He is inside the house - Anh ấy đang ở trong nhà

Future: She will stay inside - Cô ấy sẽ ở bên trong





Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "nhà tù"?
center
back
here
jail

Định nghĩa: Nhà tù

Phát âm: /dʒeɪl/

Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nơi giam giữ tội phạm hoặc hành động giam giữ

Ví dụ cụ thể:

Past: He was jailed for theft - Anh ấy đã bị bỏ tù vì tội trộm cắp

Present: He is in jail - Anh ấy đang ở trong tù

Future: They will jail the criminal - Họ sẽ giam giữ tên tội phạm





Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "quay lại"?
back
between
below
behind

Định nghĩa: Phía sau, trở lại

Phát âm: /bæk/

Loại từ: noun (danh từ), adverb (trạng từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ phía sau của vật hay hành động trở lại

Ví dụ cụ thể:

Past: He went back home - Anh ấy đã trở về nhà

Present: She is sitting at the back - Cô ấy đang ngồi ở phía sau

Future: They will come back tomorrow - Họ sẽ trở lại vào ngày mai





Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "gần"?
near
nearby
there
opposite

Định nghĩa: Gần

Phát âm: /nɪər/

Loại từ: preposition (giới từ), adverb (trạng từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí ở gần một vật hay một người

Ví dụ cụ thể:

Past: She lived near the park - Cô ấy đã sống gần công viên

Present: He is near the school - Anh ấy đang gần trường học

Future: They will move near us - Họ sẽ chuyển đến gần chúng ta





Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "ở gần"?
upstairs
nearby
village
top

Định nghĩa: Gần đây

Phát âm: /ˌnɪərˈbaɪ/

Loại từ: adverb (trạng từ), adjective (tính từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí ở gần một nơi nào đó

Ví dụ cụ thể:

Past: She stayed at a nearby hotel - Cô ấy đã ở một khách sạn gần đây

Present: He works at a nearby office - Anh ấy đang làm việc ở một văn phòng gần đây

Future: They will open a nearby store - Họ sẽ mở một cửa hàng gần đây





Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "trên"?
up
there
on
outside

Định nghĩa: Trên

Phát âm: /ɒn/

Loại từ: preposition (giới từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí trên một bề mặt hoặc vật gì đó

Ví dụ cụ thể:

Past: The book was on the table - Cuốn sách đã ở trên bàn

Present: The cat is on the roof - Con mèo đang ở trên mái nhà

Future: They will put it on the shelf - Họ sẽ đặt nó lên kệ





Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "đối diện"?
opposite
under
near
top

Định nghĩa: Đối diện

Phát âm: /ˈɒp.ə.zɪt/

Loại từ: adjective (tính từ), noun (danh từ), preposition (giới từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí đối diện một vật hay một người

Ví dụ cụ thể:

Past: He sat opposite her - Anh ấy đã ngồi đối diện cô ấy

Present: The bank is opposite the restaurant - Ngân hàng đang đối diện nhà hàng

Future: They will move opposite us - Họ sẽ chuyển đến đối diện chúng ta





Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "bên ngoài"?
nearby
there
outside
village

Định nghĩa: Bên ngoài

Phát âm: /ˌaʊtˈsaɪd/

Loại từ: preposition (giới từ), noun (danh từ), adverb (trạng từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí bên ngoài một vật hay một khu vực nào đó

Ví dụ cụ thể:

Past: He waited outside the building - Anh ấy đã chờ bên ngoài tòa nhà

Present: She is standing outside - Cô ấy đang đứng bên ngoài

Future: They will play outside - Họ sẽ chơi bên ngoài





Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "trên cao"?
down
over
upstairs
under

Định nghĩa: Bên trên

Phát âm: /ˈoʊ.vər/

Loại từ: preposition (giới từ), adverb (trạng từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí cao hơn hoặc phủ lên một vật gì đó

Ví dụ cụ thể:

Past: The bridge was over the river - Cây cầu đã ở trên sông

Present: The lamp is over the table - Đèn đang ở trên bàn

Future: She will throw a blanket over the bed - Cô ấy sẽ phủ một tấm chăn lên giường





Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "ở đó"?
there
on
top
outside

Định nghĩa: Ở đó

Phát âm: /ðer/

Loại từ: adverb (trạng từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí xa người nói

Ví dụ cụ thể:

Past: She was there yesterday - Cô ấy đã ở đó hôm qua

Present: He is there now - Anh ấy đang ở đó bây giờ

Future: They will go there tomorrow - Họ sẽ đi đến đó vào ngày mai





Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "đỉnh"?
under
near
top
village

Định nghĩa: Đỉnh, đầu

Phát âm: /tɒp/

Loại từ: noun (danh từ), adjective (tính từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí cao nhất hoặc đứng đầu

Ví dụ cụ thể:

Past: He reached the top of the mountain - Anh ấy đã lên đến đỉnh núi

Present: The book is on the top shelf - Cuốn sách đang ở trên kệ trên cùng

Future: She will climb to the top - Cô ấy sẽ leo lên đỉnh





Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "dưới"?
there
under
opposite
over

Định nghĩa: Bên dưới

Phát âm: /ˈʌn.dər/

Loại từ: preposition (giới từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí thấp hơn một vật hay một điểm nào đó

Ví dụ cụ thể:

Past: The cat hid under the table - Con mèo đã trốn dưới bàn

Present: The dog is under the bed - Con chó đang ở dưới giường

Future: They will find the keys under the couch - Họ sẽ tìm thấy chìa khóa dưới ghế sofa





Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "lên trên"?
outside
village
up
under

Định nghĩa: Lên trên

Phát âm: /ʌp/

Loại từ: adverb (trạng từ), preposition (giới từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hướng đi lên hoặc vị trí cao hơn

Ví dụ cụ thể:

Past: He climbed up the ladder - Anh ấy đã leo lên thang

Present: She is walking up the hill - Cô ấy đang đi lên đồi

Future: They will go up the stairs - Họ sẽ đi lên cầu thang





Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "tầng trên"?
upstairs
there
over
on

Định nghĩa: Tầng trên

Phát âm: /ˌʌpˈsterz/

Loại từ: adverb (trạng từ), adjective (tính từ), noun (danh từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ tầng trên của một tòa nhà

Ví dụ cụ thể:

Past: She went upstairs - Cô ấy đã đi lên tầng trên

Present: He is upstairs now - Anh ấy đang ở tầng trên

Future: They will move upstairs - Họ sẽ chuyển lên tầng trên





Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "làng"?
up
opposite
village
top

Định nghĩa: Làng

Phát âm: /ˈvɪl.ɪdʒ/

Loại từ: noun (danh từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một khu vực dân cư nhỏ hơn thành phố

Ví dụ cụ thể:

Past: He visited the village - Anh ấy đã thăm làng

Present: She lives in a village - Cô ấy đang sống ở một ngôi làng

Future: They will move to the village - Họ sẽ chuyển đến ngôi làng





Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo