Định nghĩa: Sau đó
Phát âm: /ˈæftərwərdz/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian xảy ra sau một sự kiện hoặc hành động.
Ví dụ cụ thể:
Past: He went to the park and afterwards, he went home. - Anh ấy đã đi đến công viên và sau đó, anh ấy về nhà.
Present: She is eating lunch and afterwards, she will study. - Cô ấy đang ăn trưa và sau đó, cô ấy sẽ học.
Future: They will watch a movie and afterwards, they will go for a walk. - Họ sẽ xem phim và sau đó, họ sẽ đi dạo.
Định nghĩa: Một mình
Phát âm: /əˈloʊn/
Loại từ: Tính từ, trạng từ (adjective, adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trạng thái không có ai bên cạnh hoặc không có sự giúp đỡ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She lived alone for many years. - Cô ấy đã sống một mình trong nhiều năm.
Present: He is alone in the house. - Anh ấy đang ở nhà một mình.
Future: They will travel alone to discover new places. - Họ sẽ đi du lịch một mình để khám phá những nơi mới.
Định nghĩa: Người Mỹ
Phát âm: /əˈmɛrɪkən/
Loại từ: Danh từ, tính từ (noun, adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người đến từ Hoa Kỳ hoặc liên quan đến Hoa Kỳ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She met an American tourist. - Cô ấy đã gặp một du khách người Mỹ.
Present: He is studying American history. - Anh ấy đang học lịch sử Mỹ.
Future: They will visit American cities. - Họ sẽ thăm các thành phố của Mỹ.
Định nghĩa: Dì, cô
Phát âm: /ænt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ chị hoặc em gái của bố hoặc mẹ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She visited her aunt last summer. - Cô ấy đã thăm dì của mình vào mùa hè năm ngoái.
Present: He is calling his aunt. - Anh ấy đang gọi điện cho dì của mình.
Future: They will invite their aunt to the party. - Họ sẽ mời dì của mình đến bữa tiệc.
Định nghĩa: Đẹp
Phát âm: /ˈbjuːtɪfəl/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ sự thu hút về mặt thẩm mỹ, gây cảm giác hài lòng khi nhìn thấy.
Ví dụ cụ thể:
Past: The sunset was beautiful yesterday. - Hoàng hôn hôm qua thật đẹp.
Present: She is wearing a beautiful dress. - Cô ấy đang mặc một chiếc váy đẹp.
Future: They will visit a beautiful beach. - Họ sẽ thăm một bãi biển đẹp.
Định nghĩa: Cậu bé
Phát âm: /bɔɪ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trẻ em nam hoặc nam thiếu niên.
Ví dụ cụ thể:
Past: The boy played in the park. - Cậu bé đã chơi ở công viên.
Present: He is helping the boy with his homework. - Anh ấy đang giúp cậu bé làm bài tập về nhà.
Future: They will enroll the boy in school. - Họ sẽ đăng ký cho cậu bé đi học.
Định nghĩa: Bạn trai
Phát âm: /ˈbɔɪˌfrɛnd/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người bạn trai trong một mối quan hệ tình cảm.
Ví dụ cụ thể:
Past: She went to the movies with her boyfriend. - Cô ấy đã đi xem phim với bạn trai của mình.
Present: He is talking to his boyfriend on the phone. - Anh ấy đang nói chuyện điện thoại với bạn trai.
Future: They will travel with their boyfriends next summer. - Họ sẽ đi du lịch với bạn trai vào mùa hè tới.
Định nghĩa: Anh trai, em trai
Phát âm: /ˈbrʌðər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ con trai cùng bố mẹ với mình.
Ví dụ cụ thể:
Past: She played games with her brother. - Cô ấy đã chơi trò chơi với anh trai của mình.
Present: He is helping his brother with homework. - Anh ấy đang giúp em trai làm bài tập về nhà.
Future: They will visit their brother next month. - Họ sẽ thăm anh trai của mình vào tháng tới.
Định nghĩa: Trẻ em
Phát âm: /tʃaɪld/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một người nhỏ tuổi, chưa trưởng thành.
Ví dụ cụ thể:
Past: She saw a child playing in the park. - Cô ấy đã thấy một đứa trẻ chơi trong công viên.
Present: He is taking care of his child. - Anh ấy đang chăm sóc con của mình.
Future: They will adopt a child next year. - Họ sẽ nhận nuôi một đứa trẻ vào năm tới.
Định nghĩa: Trẻ em (số nhiều)
Phát âm: /ˈtʃɪldrən/
Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nhiều người nhỏ tuổi, chưa trưởng thành.
Ví dụ cụ thể:
Past: The children played together in the yard. - Những đứa trẻ đã chơi cùng nhau trong sân.
Present: She is reading a story to the children. - Cô ấy đang đọc truyện cho các trẻ em nghe.
Future: They will take the children to the zoo. - Họ sẽ đưa các trẻ em đi sở thú.
Định nghĩa: Cuộc hẹn, ngày tháng
Phát âm: /deɪt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ngày trong lịch hoặc một cuộc hẹn hò.
Ví dụ cụ thể:
Past: They had a date last night. - Họ đã có một cuộc hẹn hò tối qua.
Present: Today’s date is marked on the calendar. - Ngày hôm nay đã được đánh dấu trên lịch.
Future: They will set a date for the meeting. - Họ sẽ ấn định ngày cho cuộc họp.
Định nghĩa: Con gái
Phát âm: /ˈdɔːtər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ con gái của một người.
Ví dụ cụ thể:
Past: She took her daughter to school. - Cô ấy đã đưa con gái đến trường.
Present: He is playing with his daughter. - Anh ấy đang chơi với con gái của mình.
Future: They will buy a gift for their daughter. - Họ sẽ mua một món quà cho con gái của mình.
Định nghĩa: Mọi người
Phát âm: /ˈɛvribɑːdi/
Loại từ: Đại từ (pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tất cả mọi người trong một nhóm.
Ví dụ cụ thể:
Past: Everybody enjoyed the party. - Mọi người đã thích bữa tiệc.
Present: Everybody is here. - Mọi người đang ở đây.
Future: Everybody will attend the meeting. - Mọi người sẽ tham dự cuộc họp.
Định nghĩa: Chuyên gia
Phát âm: /ˈɛkspɜːrt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người có kiến thức và kỹ năng cao trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ cụ thể:
Past: The expert gave a lecture on climate change. - Chuyên gia đã giảng bài về biến đổi khí hậu.
Present: She is consulting an expert for advice. - Cô ấy đang tham khảo ý kiến chuyên gia.
Future: They will hire an expert to help with the project. - Họ sẽ thuê một chuyên gia để giúp đỡ với dự án.
Định nghĩa: Gia đình
Phát âm: /ˈfæməli/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nhóm người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân sống cùng nhau.
Ví dụ cụ thể:
Past: She spent the holidays with her family. - Cô ấy đã dành kỳ nghỉ với gia đình của mình.
Present: He is having dinner with his family. - Anh ấy đang ăn tối với gia đình.
Future: They will go on a vacation as a family. - Họ sẽ đi nghỉ mát cùng gia đình.
Định nghĩa: Bố
Phát âm: /ˈfɑːðər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người đàn ông có con.
Ví dụ cụ thể:
Past: He taught his father how to use the computer. - Anh ấy đã dạy bố mình cách sử dụng máy tính.
Present: She is talking to her father. - Cô ấy đang nói chuyện với bố của mình.
Future: They will celebrate Father's Day. - Họ sẽ kỷ niệm Ngày của Cha.
Định nghĩa: Người nước ngoài
Phát âm: /ˈfɔːrənər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người đến từ quốc gia khác.
Ví dụ cụ thể:
Past: She met a foreigner at the conference. - Cô ấy đã gặp một người nước ngoài tại hội nghị.
Present: He is talking to a foreigner. - Anh ấy đang nói chuyện với một người nước ngoài.
Future: They will welcome foreigners to their country. - Họ sẽ chào đón người nước ngoài đến quốc gia của họ.
Định nghĩa: Bạn bè
Phát âm: /frɛnd/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người có mối quan hệ thân thiết, thường xuyên tương tác và hỗ trợ lẫn nhau.
Ví dụ cụ thể:
Past: She visited her friend yesterday. - Cô ấy đã thăm bạn của mình hôm qua.
Present: He is chatting with his friend. - Anh ấy đang trò chuyện với bạn của mình.
Future: They will invite their friends to the party. - Họ sẽ mời bạn bè đến bữa tiệc.
Định nghĩa: Cô gái
Phát âm: /ɡɜːrl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trẻ em nữ hoặc thiếu nữ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She helped a girl find her way home. - Cô ấy đã giúp một cô bé tìm đường về nhà.
Present: He is talking to a girl at the park. - Anh ấy đang nói chuyện với một cô gái ở công viên.
Future: They will enroll the girl in school. - Họ sẽ ghi danh cho cô bé vào trường.
Định nghĩa: Bạn gái
Phát âm: /ˈɡɜːrlˌfrɛnd/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người bạn gái trong mối quan hệ tình cảm.
Ví dụ cụ thể:
Past: He went to dinner with his girlfriend. - Anh ấy đã đi ăn tối với bạn gái.
Present: She is spending time with her girlfriend. - Cô ấy đang dành thời gian với bạn gái của mình.
Future: They will travel together with their girlfriends. - Họ sẽ đi du lịch cùng bạn gái.
Định nghĩa: Ông nội, ông ngoại
Phát âm: /ˈɡrændˌfɑːðər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ bố của bố hoặc mẹ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She visited her grandfather last weekend. - Cô ấy đã thăm ông nội của mình cuối tuần trước.
Present: He is listening to his grandfather's stories. - Anh ấy đang nghe những câu chuyện của ông ngoại.
Future: They will celebrate their grandfather's birthday. - Họ sẽ kỷ niệm sinh nhật của ông nội.
Định nghĩa: Bà nội, bà ngoại
Phát âm: /ˈɡrændˌmʌðər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ mẹ của bố hoặc mẹ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She learned to cook from her grandmother. - Cô ấy đã học nấu ăn từ bà ngoại của mình.
Present: He is visiting his grandmother today. - Anh ấy đang thăm bà nội của mình hôm nay.
Future: They will take care of their grandmother. - Họ sẽ chăm sóc bà nội của mình.
Định nghĩa: Nhóm
Phát âm: /ɡruːp/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một tập hợp người hoặc vật cùng nhau vì một mục đích chung.
Ví dụ cụ thể:
Past: They formed a study group. - Họ đã lập một nhóm học tập.
Present: She is leading a group discussion. - Cô ấy đang dẫn dắt một cuộc thảo luận nhóm.
Future: They will join a new group next semester. - Họ sẽ tham gia một nhóm mới vào học kỳ tới.
Định nghĩa: Anh ấy
Phát âm: /hiː/
Loại từ: Đại từ (pronoun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một người nam đã được nhắc đến trước đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: He went to the store. - Anh ấy đã đi đến cửa hàng.
Present: He is reading a book. - Anh ấy đang đọc sách.
Future: He will travel to Japan. - Anh ấy sẽ đi du lịch Nhật Bản.
Định nghĩa: Chồng
Phát âm: /ˈhʌzbənd/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người đàn ông đã kết hôn.
Ví dụ cụ thể:
Past: She traveled with her husband last year. - Cô ấy đã đi du lịch với chồng mình năm ngoái.
Present: He is cooking dinner for his husband. - Anh ấy đang nấu bữa tối cho chồng mình.
Future: They will celebrate their anniversary with her husband. - Họ sẽ kỷ niệm ngày cưới của mình.
Định nghĩa: Người đàn ông
Phát âm: /mæn/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một người trưởng thành là nam giới.
Ví dụ cụ thể:
Past: She spoke to a man at the library. - Cô ấy đã nói chuyện với một người đàn ông tại thư viện.
Present: He is meeting a man for business. - Anh ấy đang gặp một người đàn ông vì công việc.
Future: They will hire a man for the job. - Họ sẽ thuê một người đàn ông cho công việc.
Định nghĩa: Cuộc họp
Phát âm: /ˈmiːtɪŋ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một buổi gặp gỡ để thảo luận hoặc quyết định điều gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: They had a meeting yesterday. - Họ đã có một cuộc họp hôm qua.
Present: She is attending a meeting. - Cô ấy đang tham dự một cuộc họp.
Future: He will schedule a meeting for next week. - Anh ấy sẽ lên lịch một cuộc họp cho tuần tới.
Định nghĩa: Cô (danh xưng)
Phát âm: /mɪs/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một người phụ nữ chưa kết hôn.
Ví dụ cụ thể:
Past: Miss Smith was our teacher last year. - Cô Smith đã là giáo viên của chúng tôi năm ngoái.
Present: Miss Johnson is very kind. - Cô Johnson rất tốt bụng.
Future: Miss Brown will join us tomorrow. - Cô Brown sẽ tham gia cùng chúng tôi ngày mai.
Định nghĩa: Ông (danh xưng)
Phát âm: /ˈmɪstər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một người đàn ông trưởng thành.
Ví dụ cụ thể:
Past: Mister Smith gave a speech. - Ông Smith đã phát biểu.
Present: Mister Johnson is my boss. - Ông Johnson là sếp của tôi.
Future: Mister Brown will attend the meeting. - Ông Brown sẽ tham dự cuộc họp.
Định nghĩa: Mẹ
Phát âm: /ˈmʌðər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người phụ nữ có con.
Ví dụ cụ thể:
Past: She called her mother yesterday. - Cô ấy đã gọi điện cho mẹ của mình hôm qua.
Present: He is visiting his mother. - Anh ấy đang thăm mẹ của mình.
Future: They will celebrate Mother's Day. - Họ sẽ kỷ niệm Ngày của Mẹ.
Định nghĩa: Bà (danh xưng)
Phát âm: /ˈmɪsɪz/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một người phụ nữ đã kết hôn.
Ví dụ cụ thể:
Past: Mrs. Smith was very helpful. - Bà Smith đã rất hữu ích.
Present: Mrs. Johnson is our neighbor. - Bà Johnson là hàng xóm của chúng tôi.
Future: Mrs. Brown will join the meeting. - Bà Brown sẽ tham gia cuộc họp.
Định nghĩa: Hàng xóm
Phát âm: /ˈneɪbər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người sống gần nhà bạn.
Ví dụ cụ thể:
Past: They invited their neighbor to dinner. - Họ đã mời hàng xóm của mình đến ăn tối.
Present: She is talking to her neighbor. - Cô ấy đang nói chuyện với hàng xóm của mình.
Future: He will help his neighbor move. - Anh ấy sẽ giúp hàng xóm chuyển nhà.
Định nghĩa: Bố mẹ
Phát âm: /ˈpɛrənts/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ cha và mẹ của một người.
Ví dụ cụ thể:
Past: They visited their parents last weekend. - Họ đã thăm bố mẹ mình cuối tuần trước.
Present: She is talking to her parents. - Cô ấy đang nói chuyện với bố mẹ của mình.
Future: He will invite his parents to the event. - Anh ấy sẽ mời bố mẹ đến sự kiện.
Định nghĩa: Buổi tiệc
Phát âm: /ˈpɑːrti/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một sự kiện xã hội có giải trí và đồ ăn uống.
Ví dụ cụ thể:
Past: They had a birthday party yesterday. - Họ đã có một buổi tiệc sinh nhật hôm qua.
Present: She is planning a party for her friends. - Cô ấy đang lên kế hoạch một buổi tiệc cho bạn bè.
Future: He will attend the office party. - Anh ấy sẽ tham dự buổi tiệc ở văn phòng.
Định nghĩa: Con người, mọi người
Phát âm: /ˈpiːpəl/
Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tập hợp nhiều cá nhân, thường là một nhóm lớn.
Ví dụ cụ thể:
Past: Many people attended the concert. - Nhiều người đã tham dự buổi hòa nhạc.
Present: She is talking to people in the community. - Cô ấy đang nói chuyện với mọi người trong cộng đồng.
Future: They will meet new people at the event. - Họ sẽ gặp gỡ những người mới tại sự kiện.
Định nghĩa: Bí mật
Phát âm: /ˈsiːkrɪt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thông tin không được tiết lộ cho người khác biết.
Ví dụ cụ thể:
Past: She kept the secret for many years. - Cô ấy đã giữ bí mật trong nhiều năm.
Present: He is sharing a secret with his friend. - Anh ấy đang chia sẻ một bí mật với bạn của mình.
Future: They will reveal the secret soon. - Họ sẽ tiết lộ bí mật sớm.
Định nghĩa: Chị gái, em gái
Phát âm: /ˈsɪstər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ con gái cùng cha mẹ với mình.
Ví dụ cụ thể:
Past: She visited her sister last week. - Cô ấy đã thăm chị gái của mình tuần trước.
Present: He is helping his sister with homework. - Anh ấy đang giúp em gái làm bài tập về nhà.
Future: They will buy a gift for their sister. - Họ sẽ mua một món quà cho chị gái của mình.
Định nghĩa: Con trai
Phát âm: /sʌn/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ con trai của một người.
Ví dụ cụ thể:
Past: She took her son to the park. - Cô ấy đã đưa con trai đến công viên.
Present: He is playing with his son. - Anh ấy đang chơi với con trai của mình.
Future: They will enroll their son in school. - Họ sẽ ghi danh con trai của mình vào trường.
Định nghĩa: Cùng nhau
Phát âm: /təˈɡɛðər/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ việc làm chung với nhau, cùng một lúc hoặc cùng một nơi.
Ví dụ cụ thể:
Past: They traveled together last summer. - Họ đã đi du lịch cùng nhau mùa hè năm ngoái.
Present: She is working together with her colleagues. - Cô ấy đang làm việc cùng đồng nghiệp.
Future: They will celebrate together next week. - Họ sẽ kỷ niệm cùng nhau vào tuần tới.
Định nghĩa: Chưa kết hôn
Phát âm: /ʌnˈmærɪd/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người chưa có vợ hoặc chồng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She remained unmarried all her life. - Cô ấy đã sống độc thân suốt đời.
Present: He is currently unmarried. - Anh ấy hiện đang chưa kết hôn.
Future: They will stay unmarried for a few more years. - Họ sẽ tiếp tục sống độc thân thêm vài năm nữa.
Định nghĩa: Thường xuyên
Phát âm: /ˈjuːʒuəli/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tần suất xảy ra của một hành động hoặc sự kiện, thường xuyên hoặc hầu hết các trường hợp.
Ví dụ cụ thể:
Past: He usually went to the gym after work. - Anh ấy thường đi đến phòng gym sau khi làm việc.
Present: She usually eats breakfast at 7 AM. - Cô ấy thường ăn sáng vào lúc 7 giờ sáng.
Future: They will usually take a walk in the evening. - Họ sẽ thường đi dạo vào buổi tối.
Định nghĩa: Vợ
Phát âm: /waɪf/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người phụ nữ đã kết hôn với một người đàn ông.
Ví dụ cụ thể:
Past: He traveled with his wife last year. - Anh ấy đã đi du lịch với vợ mình năm ngoái.
Present: She is cooking dinner for her wife. - Cô ấy đang nấu bữa tối cho vợ mình.
Future: They will celebrate their anniversary with her wife. - Họ sẽ kỷ niệm ngày cưới của mình.
Định nghĩa: Phụ nữ
Phát âm: /ˈwɪmɪn/
Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nhiều người trưởng thành là nữ giới.
Ví dụ cụ thể:
Past: Many women attended the seminar. - Nhiều phụ nữ đã tham dự hội thảo.
Present: She is leading a group of women. - Cô ấy đang dẫn dắt một nhóm phụ nữ.
Future: They will support women in the community. - Họ sẽ hỗ trợ phụ nữ trong cộng đồng.
Report Card
Total Questions Attempted: 0
Correct Answers: 0
Wrong Answers: 0