Girl in a jacket

Making friends

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "sau đó"?
afterwards
alone
American
aunt

Định nghĩa: Sau đó

Phát âm: /ˈæftərwərdz/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian xảy ra sau một sự kiện hoặc hành động.

Ví dụ cụ thể:

Past: He went to the park and afterwards, he went home. - Anh ấy đã đi đến công viên và sau đó, anh ấy về nhà.

Present: She is eating lunch and afterwards, she will study. - Cô ấy đang ăn trưa và sau đó, cô ấy sẽ học.

Future: They will watch a movie and afterwards, they will go for a walk. - Họ sẽ xem phim và sau đó, họ sẽ đi dạo.





Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "một mình"?
afterwards
alone
American
aunt

Định nghĩa: Một mình

Phát âm: /əˈloʊn/

Loại từ: Tính từ, trạng từ (adjective, adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trạng thái không có ai bên cạnh hoặc không có sự giúp đỡ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She lived alone for many years. - Cô ấy đã sống một mình trong nhiều năm.

Present: He is alone in the house. - Anh ấy đang ở nhà một mình.

Future: They will travel alone to discover new places. - Họ sẽ đi du lịch một mình để khám phá những nơi mới.





Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "người Mỹ"?
afterwards
alone
American
aunt

Định nghĩa: Người Mỹ

Phát âm: /əˈmɛrɪkən/

Loại từ: Danh từ, tính từ (noun, adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người đến từ Hoa Kỳ hoặc liên quan đến Hoa Kỳ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She met an American tourist. - Cô ấy đã gặp một du khách người Mỹ.

Present: He is studying American history. - Anh ấy đang học lịch sử Mỹ.

Future: They will visit American cities. - Họ sẽ thăm các thành phố của Mỹ.





Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "dì"?
aunt
afterwards
alone
American

Định nghĩa: Dì, cô

Phát âm: /ænt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ chị hoặc em gái của bố hoặc mẹ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She visited her aunt last summer. - Cô ấy đã thăm dì của mình vào mùa hè năm ngoái.

Present: He is calling his aunt. - Anh ấy đang gọi điện cho dì của mình.

Future: They will invite their aunt to the party. - Họ sẽ mời dì của mình đến bữa tiệc.





Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "đẹp"?
boy
boyfriend
beautiful
brother

Định nghĩa: Đẹp

Phát âm: /ˈbjuːtɪfəl/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ sự thu hút về mặt thẩm mỹ, gây cảm giác hài lòng khi nhìn thấy.

Ví dụ cụ thể:

Past: The sunset was beautiful yesterday. - Hoàng hôn hôm qua thật đẹp.

Present: She is wearing a beautiful dress. - Cô ấy đang mặc một chiếc váy đẹp.

Future: They will visit a beautiful beach. - Họ sẽ thăm một bãi biển đẹp.





Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "con trai"?
beautiful
boy
boyfriend
brother

Định nghĩa: Cậu bé

Phát âm: /bɔɪ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trẻ em nam hoặc nam thiếu niên.

Ví dụ cụ thể:

Past: The boy played in the park. - Cậu bé đã chơi ở công viên.

Present: He is helping the boy with his homework. - Anh ấy đang giúp cậu bé làm bài tập về nhà.

Future: They will enroll the boy in school. - Họ sẽ đăng ký cho cậu bé đi học.





Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "bạn trai"?
beautiful
boy
boyfriend
brother

Định nghĩa: Bạn trai

Phát âm: /ˈbɔɪˌfrɛnd/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người bạn trai trong một mối quan hệ tình cảm.

Ví dụ cụ thể:

Past: She went to the movies with her boyfriend. - Cô ấy đã đi xem phim với bạn trai của mình.

Present: He is talking to his boyfriend on the phone. - Anh ấy đang nói chuyện điện thoại với bạn trai.

Future: They will travel with their boyfriends next summer. - Họ sẽ đi du lịch với bạn trai vào mùa hè tới.





Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "anh/em trai"?
boy
boyfriend
beautiful
brother

Định nghĩa: Anh trai, em trai

Phát âm: /ˈbrʌðər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ con trai cùng bố mẹ với mình.

Ví dụ cụ thể:

Past: She played games with her brother. - Cô ấy đã chơi trò chơi với anh trai của mình.

Present: He is helping his brother with homework. - Anh ấy đang giúp em trai làm bài tập về nhà.

Future: They will visit their brother next month. - Họ sẽ thăm anh trai của mình vào tháng tới.





Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "đứa trẻ"?
child
children
boyfriend
brother

Định nghĩa: Trẻ em

Phát âm: /tʃaɪld/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một người nhỏ tuổi, chưa trưởng thành.

Ví dụ cụ thể:

Past: She saw a child playing in the park. - Cô ấy đã thấy một đứa trẻ chơi trong công viên.

Present: He is taking care of his child. - Anh ấy đang chăm sóc con của mình.

Future: They will adopt a child next year. - Họ sẽ nhận nuôi một đứa trẻ vào năm tới.





Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "trẻ em"?
boy
boyfriend
children
child

Định nghĩa: Trẻ em (số nhiều)

Phát âm: /ˈtʃɪldrən/

Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nhiều người nhỏ tuổi, chưa trưởng thành.

Ví dụ cụ thể:

Past: The children played together in the yard. - Những đứa trẻ đã chơi cùng nhau trong sân.

Present: She is reading a story to the children. - Cô ấy đang đọc truyện cho các trẻ em nghe.

Future: They will take the children to the zoo. - Họ sẽ đưa các trẻ em đi sở thú.





Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "ngày hẹn"?
date
daughter
everybody
expert

Định nghĩa: Cuộc hẹn, ngày tháng

Phát âm: /deɪt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ngày trong lịch hoặc một cuộc hẹn hò.

Ví dụ cụ thể:

Past: They had a date last night. - Họ đã có một cuộc hẹn hò tối qua.

Present: Today’s date is marked on the calendar. - Ngày hôm nay đã được đánh dấu trên lịch.

Future: They will set a date for the meeting. - Họ sẽ ấn định ngày cho cuộc họp.





Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "con gái"?
date
daughter
everybody
expert

Định nghĩa: Con gái

Phát âm: /ˈdɔːtər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ con gái của một người.

Ví dụ cụ thể:

Past: She took her daughter to school. - Cô ấy đã đưa con gái đến trường.

Present: He is playing with his daughter. - Anh ấy đang chơi với con gái của mình.

Future: They will buy a gift for their daughter. - Họ sẽ mua một món quà cho con gái của mình.





Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "mọi người"?
date
daughter
everybody
expert

Định nghĩa: Mọi người

Phát âm: /ˈɛvribɑːdi/

Loại từ: Đại từ (pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tất cả mọi người trong một nhóm.

Ví dụ cụ thể:

Past: Everybody enjoyed the party. - Mọi người đã thích bữa tiệc.

Present: Everybody is here. - Mọi người đang ở đây.

Future: Everybody will attend the meeting. - Mọi người sẽ tham dự cuộc họp.





Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "chuyên gia"?
date
daughter
expert
family

Định nghĩa: Chuyên gia

Phát âm: /ˈɛkspɜːrt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người có kiến thức và kỹ năng cao trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ cụ thể:

Past: The expert gave a lecture on climate change. - Chuyên gia đã giảng bài về biến đổi khí hậu.

Present: She is consulting an expert for advice. - Cô ấy đang tham khảo ý kiến chuyên gia.

Future: They will hire an expert to help with the project. - Họ sẽ thuê một chuyên gia để giúp đỡ với dự án.





Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "gia đình"?
family
father
foreigner
friend

Định nghĩa: Gia đình

Phát âm: /ˈfæməli/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nhóm người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân sống cùng nhau.

Ví dụ cụ thể:

Past: She spent the holidays with her family. - Cô ấy đã dành kỳ nghỉ với gia đình của mình.

Present: He is having dinner with his family. - Anh ấy đang ăn tối với gia đình.

Future: They will go on a vacation as a family. - Họ sẽ đi nghỉ mát cùng gia đình.





Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "bố"?
family
father
foreigner
friend

Định nghĩa: Bố

Phát âm: /ˈfɑːðər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người đàn ông có con.

Ví dụ cụ thể:

Past: He taught his father how to use the computer. - Anh ấy đã dạy bố mình cách sử dụng máy tính.

Present: She is talking to her father. - Cô ấy đang nói chuyện với bố của mình.

Future: They will celebrate Father's Day. - Họ sẽ kỷ niệm Ngày của Cha.





Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "người nước ngoài"?
family
father
foreigner
friend

Định nghĩa: Người nước ngoài

Phát âm: /ˈfɔːrənər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người đến từ quốc gia khác.

Ví dụ cụ thể:

Past: She met a foreigner at the conference. - Cô ấy đã gặp một người nước ngoài tại hội nghị.

Present: He is talking to a foreigner. - Anh ấy đang nói chuyện với một người nước ngoài.

Future: They will welcome foreigners to their country. - Họ sẽ chào đón người nước ngoài đến quốc gia của họ.





Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "bạn"?
family
friend
foreigner
father

Định nghĩa: Bạn bè

Phát âm: /frɛnd/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người có mối quan hệ thân thiết, thường xuyên tương tác và hỗ trợ lẫn nhau.

Ví dụ cụ thể:

Past: She visited her friend yesterday. - Cô ấy đã thăm bạn của mình hôm qua.

Present: He is chatting with his friend. - Anh ấy đang trò chuyện với bạn của mình.

Future: They will invite their friends to the party. - Họ sẽ mời bạn bè đến bữa tiệc.





Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "con gái"?
date
friend
girl
girlfriend

Định nghĩa: Cô gái

Phát âm: /ɡɜːrl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trẻ em nữ hoặc thiếu nữ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She helped a girl find her way home. - Cô ấy đã giúp một cô bé tìm đường về nhà.

Present: He is talking to a girl at the park. - Anh ấy đang nói chuyện với một cô gái ở công viên.

Future: They will enroll the girl in school. - Họ sẽ ghi danh cho cô bé vào trường.





Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "bạn gái"?
family
friend
foreigner
girlfriend

Định nghĩa: Bạn gái

Phát âm: /ˈɡɜːrlˌfrɛnd/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người bạn gái trong mối quan hệ tình cảm.

Ví dụ cụ thể:

Past: He went to dinner with his girlfriend. - Anh ấy đã đi ăn tối với bạn gái.

Present: She is spending time with her girlfriend. - Cô ấy đang dành thời gian với bạn gái của mình.

Future: They will travel together with their girlfriends. - Họ sẽ đi du lịch cùng bạn gái.





Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "ông"?
grandfather
grandmother
group
he

Định nghĩa: Ông nội, ông ngoại

Phát âm: /ˈɡrændˌfɑːðər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ bố của bố hoặc mẹ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She visited her grandfather last weekend. - Cô ấy đã thăm ông nội của mình cuối tuần trước.

Present: He is listening to his grandfather's stories. - Anh ấy đang nghe những câu chuyện của ông ngoại.

Future: They will celebrate their grandfather's birthday. - Họ sẽ kỷ niệm sinh nhật của ông nội.





Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "bà"?
grandfather
grandmother
group
he

Định nghĩa: Bà nội, bà ngoại

Phát âm: /ˈɡrændˌmʌðər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ mẹ của bố hoặc mẹ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She learned to cook from her grandmother. - Cô ấy đã học nấu ăn từ bà ngoại của mình.

Present: He is visiting his grandmother today. - Anh ấy đang thăm bà nội của mình hôm nay.

Future: They will take care of their grandmother. - Họ sẽ chăm sóc bà nội của mình.





Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "nhóm"?
grandfather
grandmother
group
he

Định nghĩa: Nhóm

Phát âm: /ɡruːp/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một tập hợp người hoặc vật cùng nhau vì một mục đích chung.

Ví dụ cụ thể:

Past: They formed a study group. - Họ đã lập một nhóm học tập.

Present: She is leading a group discussion. - Cô ấy đang dẫn dắt một cuộc thảo luận nhóm.

Future: They will join a new group next semester. - Họ sẽ tham gia một nhóm mới vào học kỳ tới.





Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "anh ấy"?
grandfather
grandmother
he
husband

Định nghĩa: Anh ấy

Phát âm: /hiː/

Loại từ: Đại từ (pronoun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một người nam đã được nhắc đến trước đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: He went to the store. - Anh ấy đã đi đến cửa hàng.

Present: He is reading a book. - Anh ấy đang đọc sách.

Future: He will travel to Japan. - Anh ấy sẽ đi du lịch Nhật Bản.





Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "chồng"?
husband
man
meeting
Miss

Định nghĩa: Chồng

Phát âm: /ˈhʌzbənd/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người đàn ông đã kết hôn.

Ví dụ cụ thể:

Past: She traveled with her husband last year. - Cô ấy đã đi du lịch với chồng mình năm ngoái.

Present: He is cooking dinner for his husband. - Anh ấy đang nấu bữa tối cho chồng mình.

Future: They will celebrate their anniversary with her husband. - Họ sẽ kỷ niệm ngày cưới của mình.





Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "đàn ông"?
husband
man
meeting
Miss

Định nghĩa: Người đàn ông

Phát âm: /mæn/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một người trưởng thành là nam giới.

Ví dụ cụ thể:

Past: She spoke to a man at the library. - Cô ấy đã nói chuyện với một người đàn ông tại thư viện.

Present: He is meeting a man for business. - Anh ấy đang gặp một người đàn ông vì công việc.

Future: They will hire a man for the job. - Họ sẽ thuê một người đàn ông cho công việc.





Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "cuộc họp"?
man
husband
meeting
Miss

Định nghĩa: Cuộc họp

Phát âm: /ˈmiːtɪŋ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một buổi gặp gỡ để thảo luận hoặc quyết định điều gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: They had a meeting yesterday. - Họ đã có một cuộc họp hôm qua.

Present: She is attending a meeting. - Cô ấy đang tham dự một cuộc họp.

Future: He will schedule a meeting for next week. - Anh ấy sẽ lên lịch một cuộc họp cho tuần tới.





Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "cô (dùng cho phụ nữ chưa kết hôn)"?
man
husband
Miss
Mister

Định nghĩa: Cô (danh xưng)

Phát âm: /mɪs/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một người phụ nữ chưa kết hôn.

Ví dụ cụ thể:

Past: Miss Smith was our teacher last year. - Cô Smith đã là giáo viên của chúng tôi năm ngoái.

Present: Miss Johnson is very kind. - Cô Johnson rất tốt bụng.

Future: Miss Brown will join us tomorrow. - Cô Brown sẽ tham gia cùng chúng tôi ngày mai.





Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "ông"?
Mister
Miss
mother
grandfather

Định nghĩa: Ông (danh xưng)

Phát âm: /ˈmɪstər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một người đàn ông trưởng thành.

Ví dụ cụ thể:

Past: Mister Smith gave a speech. - Ông Smith đã phát biểu.

Present: Mister Johnson is my boss. - Ông Johnson là sếp của tôi.

Future: Mister Brown will attend the meeting. - Ông Brown sẽ tham dự cuộc họp.





Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "mẹ"?
Mister
mother
Miss
grandmother

Định nghĩa: Mẹ

Phát âm: /ˈmʌðər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người phụ nữ có con.

Ví dụ cụ thể:

Past: She called her mother yesterday. - Cô ấy đã gọi điện cho mẹ của mình hôm qua.

Present: He is visiting his mother. - Anh ấy đang thăm mẹ của mình.

Future: They will celebrate Mother's Day. - Họ sẽ kỷ niệm Ngày của Mẹ.





Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "bà (dùng cho phụ nữ đã kết hôn)"?
Mrs
neighbor
parents
party

Định nghĩa: Bà (danh xưng)

Phát âm: /ˈmɪsɪz/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một người phụ nữ đã kết hôn.

Ví dụ cụ thể:

Past: Mrs. Smith was very helpful. - Bà Smith đã rất hữu ích.

Present: Mrs. Johnson is our neighbor. - Bà Johnson là hàng xóm của chúng tôi.

Future: Mrs. Brown will join the meeting. - Bà Brown sẽ tham gia cuộc họp.





Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "hàng xóm"?
Mrs
neighbor
parents
party

Định nghĩa: Hàng xóm

Phát âm: /ˈneɪbər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người sống gần nhà bạn.

Ví dụ cụ thể:

Past: They invited their neighbor to dinner. - Họ đã mời hàng xóm của mình đến ăn tối.

Present: She is talking to her neighbor. - Cô ấy đang nói chuyện với hàng xóm của mình.

Future: He will help his neighbor move. - Anh ấy sẽ giúp hàng xóm chuyển nhà.





Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "cha mẹ"?
Mrs
neighbor
parents
party

Định nghĩa: Bố mẹ

Phát âm: /ˈpɛrənts/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ cha và mẹ của một người.

Ví dụ cụ thể:

Past: They visited their parents last weekend. - Họ đã thăm bố mẹ mình cuối tuần trước.

Present: She is talking to her parents. - Cô ấy đang nói chuyện với bố mẹ của mình.

Future: He will invite his parents to the event. - Anh ấy sẽ mời bố mẹ đến sự kiện.





Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "tiệc"?
Mrs
neighbor
party
people

Định nghĩa: Buổi tiệc

Phát âm: /ˈpɑːrti/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một sự kiện xã hội có giải trí và đồ ăn uống.

Ví dụ cụ thể:

Past: They had a birthday party yesterday. - Họ đã có một buổi tiệc sinh nhật hôm qua.

Present: She is planning a party for her friends. - Cô ấy đang lên kế hoạch một buổi tiệc cho bạn bè.

Future: He will attend the office party. - Anh ấy sẽ tham dự buổi tiệc ở văn phòng.





Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "mọi người"?
people
secret
sister
son

Định nghĩa: Con người, mọi người

Phát âm: /ˈpiːpəl/

Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tập hợp nhiều cá nhân, thường là một nhóm lớn.

Ví dụ cụ thể:

Past: Many people attended the concert. - Nhiều người đã tham dự buổi hòa nhạc.

Present: She is talking to people in the community. - Cô ấy đang nói chuyện với mọi người trong cộng đồng.

Future: They will meet new people at the event. - Họ sẽ gặp gỡ những người mới tại sự kiện.





Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "bí mật"?
people
secret
sister
son

Định nghĩa: Bí mật

Phát âm: /ˈsiːkrɪt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thông tin không được tiết lộ cho người khác biết.

Ví dụ cụ thể:

Past: She kept the secret for many years. - Cô ấy đã giữ bí mật trong nhiều năm.

Present: He is sharing a secret with his friend. - Anh ấy đang chia sẻ một bí mật với bạn của mình.

Future: They will reveal the secret soon. - Họ sẽ tiết lộ bí mật sớm.





Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "chị/em gái"?
people
secret
sister
son

Định nghĩa: Chị gái, em gái

Phát âm: /ˈsɪstər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ con gái cùng cha mẹ với mình.

Ví dụ cụ thể:

Past: She visited her sister last week. - Cô ấy đã thăm chị gái của mình tuần trước.

Present: He is helping his sister with homework. - Anh ấy đang giúp em gái làm bài tập về nhà.

Future: They will buy a gift for their sister. - Họ sẽ mua một món quà cho chị gái của mình.





Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "con trai"?
people
secret
son
together

Định nghĩa: Con trai

Phát âm: /sʌn/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ con trai của một người.

Ví dụ cụ thể:

Past: She took her son to the park. - Cô ấy đã đưa con trai đến công viên.

Present: He is playing with his son. - Anh ấy đang chơi với con trai của mình.

Future: They will enroll their son in school. - Họ sẽ ghi danh con trai của mình vào trường.





Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "cùng nhau"?
together
unmarried
usually
wife

Định nghĩa: Cùng nhau

Phát âm: /təˈɡɛðər/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ việc làm chung với nhau, cùng một lúc hoặc cùng một nơi.

Ví dụ cụ thể:

Past: They traveled together last summer. - Họ đã đi du lịch cùng nhau mùa hè năm ngoái.

Present: She is working together with her colleagues. - Cô ấy đang làm việc cùng đồng nghiệp.

Future: They will celebrate together next week. - Họ sẽ kỷ niệm cùng nhau vào tuần tới.





Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "chưa kết hôn"?
together
unmarried
usually
wife

Định nghĩa: Chưa kết hôn

Phát âm: /ʌnˈmærɪd/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người chưa có vợ hoặc chồng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She remained unmarried all her life. - Cô ấy đã sống độc thân suốt đời.

Present: He is currently unmarried. - Anh ấy hiện đang chưa kết hôn.

Future: They will stay unmarried for a few more years. - Họ sẽ tiếp tục sống độc thân thêm vài năm nữa.





Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "thường xuyên"?
together
unmarried
usually
wife

Định nghĩa: Thường xuyên

Phát âm: /ˈjuːʒuəli/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tần suất xảy ra của một hành động hoặc sự kiện, thường xuyên hoặc hầu hết các trường hợp.

Ví dụ cụ thể:

Past: He usually went to the gym after work. - Anh ấy thường đi đến phòng gym sau khi làm việc.

Present: She usually eats breakfast at 7 AM. - Cô ấy thường ăn sáng vào lúc 7 giờ sáng.

Future: They will usually take a walk in the evening. - Họ sẽ thường đi dạo vào buổi tối.





Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "vợ"?
usually
wife
together
unmarried

Định nghĩa: Vợ

Phát âm: /waɪf/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người phụ nữ đã kết hôn với một người đàn ông.

Ví dụ cụ thể:

Past: He traveled with his wife last year. - Anh ấy đã đi du lịch với vợ mình năm ngoái.

Present: She is cooking dinner for her wife. - Cô ấy đang nấu bữa tối cho vợ mình.

Future: They will celebrate their anniversary with her wife. - Họ sẽ kỷ niệm ngày cưới của mình.





Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "phụ nữ"?
unmarried
wife
women
secret

Định nghĩa: Phụ nữ

Phát âm: /ˈwɪmɪn/

Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nhiều người trưởng thành là nữ giới.

Ví dụ cụ thể:

Past: Many women attended the seminar. - Nhiều phụ nữ đã tham dự hội thảo.

Present: She is leading a group of women. - Cô ấy đang dẫn dắt một nhóm phụ nữ.

Future: They will support women in the community. - Họ sẽ hỗ trợ phụ nữ trong cộng đồng.





Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo