Girl in a jacket

Động vật trang trại

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Trang trại"?
Farm
Cow
Pig
Sheep




Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Bò"?
Farm
Cow
Pig
Sheep




Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Lợn"?
Farm
Cow
Pig
Sheep




Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Cừu"?
Farm
Cow
Pig
Sheep




Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "Dê"?
Goat
Cow
Pig
Sheep




Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Gà"?
Goat
Chicken
Pig
Sheep




Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Ngựa"?
Goat
Chicken
Horse
Sheep




Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Vịt"?
Goat
Chicken
Duck
Sheep




Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Ngỗng"?
Goat
Chicken
Duck
Goose




Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Gà tây"?
Goat
Chicken
Duck
Turkey




Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Gà mái"?
Hen
Rooster
Calf
Lamb




Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "Gà trống"?
Hen
Rooster
Calf
Lamb




Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Bê"?
Hen
Rooster
Calf
Lamb




Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Cừu con"?
Hen
Rooster
Calf
Lamb




Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "Lợn con"?
Piglet
Hen
Rooster
Calf




Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "Chuồng trại"?
Piglet
Barn
Hen
Rooster




Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Bãi chăn thả"?
Piglet
Barn
Paddock
Hen




Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Thức ăn cho gia súc"?
Feed
Piglet
Barn
Hen




Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Sữa"?
Feed
Piglet
Barn
Milk




Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "Len"?
Milk
Feed
Piglet
Wool




Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Trứng"?
Egg
Hay
Stable
Fence




Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Cỏ khô"?
Egg
Hay
Stable
Fence




Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Chuồng ngựa"?
Egg
Hay
Stable
Fence




Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Hàng rào"?
Egg
Hay
Stable
Fence




Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Cánh đồng"?
Field
Pasture
Farmer
Grazing




Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Đồng cỏ"?
Field
Pasture
Farmer
Grazing




Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Nông dân"?
Field
Pasture
Farmer
Grazing




Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Chăn thả"?
Field
Pasture
Farmer
Grazing




Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Phân bón"?
Manure
Tractor
Grazing
Farmer




Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Máy kéo"?
Manure
Tractor
Grazing
Farmer




Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "Trang trại sữa"?
Dairy farm
Poultry
Livestock
Herd




Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "Gia cầm"?
Dairy farm
Poultry
Livestock
Herd




Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "Gia súc"?
Dairy farm
Poultry
Livestock
Herd




Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "Đàn (gia súc)"?
Dairy farm
Poultry
Livestock
Herd




Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "Đàn (cừu, gia cầm)"?
Flock
Breed
Slaughter
Butcher




Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "Giống loài"?
Flock
Breed
Slaughter
Butcher




Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "Giết mổ"?
Flock
Breed
Slaughter
Butcher




Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "Người bán thịt"?
Flock
Breed
Slaughter
Butcher




Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "Người chăn cừu"?
Shepherd
Flock
Breed
Slaughter




Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "Trang trại chăn nuôi"?
Butcher
Shepherd
Ranch
Herd




Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "Nông nghiệp hữu cơ"?
Organic farming
Free-range
Artificial insemination
Veterinarian




Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "Chăn thả tự nhiên"?
Organic farming
Free-range
Artificial insemination
Veterinarian




Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "Thụ tinh nhân tạo"?
Organic farming
Free-range
Artificial insemination
Veterinarian




Câu hỏi 44: Từ nào có nghĩa là "Bác sĩ thú y"?
Organic farming
Free-range
Artificial insemination
Veterinarian




Câu hỏi 45: Từ nào có nghĩa là "Móng guốc"?
Hoof
Horn
Udder
Feather




Câu hỏi 46: Từ nào có nghĩa là "Sừng"?
Hoof
Horn
Udder
Feather




Câu hỏi 47: Từ nào có nghĩa là "Bầu vú (bò, dê)"?
Hoof
Horn
Udder
Feather




Câu hỏi 48: Từ nào có nghĩa là "Lông vũ"?
Hoof
Horn
Udder
Feather




Câu hỏi 49: Từ nào có nghĩa là "Ngựa thiến"?
Gelding
Hoof
Horn
Feather




Câu hỏi 50: Từ nào có nghĩa là "Dây cương"?
Gelding
Hoof
Bridle
Feather




Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo