Định nghĩa: Gọi điện thoại
Phát âm: /kɔːl/
Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để gọi điện hoặc ám chỉ hành động gọi một cuộc họp
Ví dụ cụ thể:
Past: He called her yesterday - Anh ấy đã gọi cô ấy ngày hôm qua
Present: He is calling her now - Anh ấy đang gọi cô ấy bây giờ
Future: He will call her tomorrow - Anh ấy sẽ gọi cô ấy ngày mai
Định nghĩa: Thẻ, thiệp
Phát âm: /kɑːrd/
Loại từ: noun (danh từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thẻ tín dụng, thiệp mừng hoặc thẻ bài
Ví dụ cụ thể:
Past: She gave me a card - Cô ấy đã tặng tôi một tấm thiệp
Present: She is making a card - Cô ấy đang làm một tấm thiệp
Future: She will send a card - Cô ấy sẽ gửi một tấm thiệp
Định nghĩa: Máy tính
Phát âm: /kəmˈpjuː.tər/
Loại từ: noun (danh từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thiết bị điện tử dùng để tính toán và xử lý dữ liệu
Ví dụ cụ thể:
Past: He used the computer - Anh ấy đã sử dụng máy tính
Present: He is using the computer - Anh ấy đang sử dụng máy tính
Future: He will use the computer - Anh ấy sẽ sử dụng máy tính
Định nghĩa: Dây điện
Phát âm: /kɔːrd/
Loại từ: noun (danh từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ dây dẫn điện hoặc dây cáp
Ví dụ cụ thể:
Past: He found the cord - Anh ấy đã tìm thấy dây điện
Present: He is using the cord - Anh ấy đang sử dụng dây điện
Future: He will buy a new cord - Anh ấy sẽ mua một dây điện mới
Định nghĩa: Xóa
Phát âm: /dɪˈliːt/
Loại từ: verb (động từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hành động xóa dữ liệu hoặc thông tin
Ví dụ cụ thể:
Past: He deleted the file - Anh ấy đã xóa tệp tin
Present: He is deleting the file - Anh ấy đang xóa tệp tin
Future: He will delete the file - Anh ấy sẽ xóa tệp tin
Định nghĩa: Thư điện tử
Phát âm: /ˈiː.meɪl/
Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ việc gửi hoặc nhận thư qua mạng internet
Ví dụ cụ thể:
Past: He emailed her yesterday - Anh ấy đã gửi thư điện tử cho cô ấy hôm qua
Present: He is emailing her now - Anh ấy đang gửi thư điện tử cho cô ấy bây giờ
Future: He will email her tomorrow - Anh ấy sẽ gửi thư điện tử cho cô ấy ngày mai
Định nghĩa: Phong bì
Phát âm: /ˈen.və.ləʊp/
Loại từ: noun (danh từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vật dụng dùng để đựng thư hoặc giấy tờ
Ví dụ cụ thể:
Past: She opened the envelope - Cô ấy đã mở phong bì
Present: She is sealing the envelope - Cô ấy đang dán phong bì
Future: She will mail the envelope - Cô ấy sẽ gửi phong bì
Định nghĩa: Gửi fax
Phát âm: /fæks/
Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ việc gửi tài liệu qua máy fax
Ví dụ cụ thể:
Past: He faxed the documents - Anh ấy đã gửi fax tài liệu
Present: He is faxing the documents - Anh ấy đang gửi fax tài liệu
Future: He will fax the documents - Anh ấy sẽ gửi fax tài liệu
Định nghĩa: Thông tin
Phát âm: /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/
Loại từ: noun (danh từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ dữ liệu hoặc kiến thức về một chủ đề
Ví dụ cụ thể:
Past: He shared the information - Anh ấy đã chia sẻ thông tin
Present: She is gathering information - Cô ấy đang thu thập thông tin
Future: They will provide information - Họ sẽ cung cấp thông tin
Định nghĩa: Mạng Internet
Phát âm: /ˈɪn.tə.net/
Loại từ: noun (danh từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ mạng lưới toàn cầu kết nối các máy tính
Ví dụ cụ thể:
Past: He accessed the Internet - Anh ấy đã truy cập mạng Internet
Present: She is browsing the Internet - Cô ấy đang duyệt mạng Internet
Future: They will connect to the Internet - Họ sẽ kết nối mạng Internet
Định nghĩa: Thư
Phát âm: /ˈlet.ər/
Loại từ: noun (danh từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thư viết tay hoặc đánh máy gửi qua bưu điện
Ví dụ cụ thể:
Past: She wrote a letter - Cô ấy đã viết một bức thư
Present: He is reading the letter - Anh ấy đang đọc bức thư
Future: They will send a letter - Họ sẽ gửi một bức thư
Định nghĩa: Thư tín
Phát âm: /meɪl/
Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ việc gửi hoặc nhận thư tín
Ví dụ cụ thể:
Past: He mailed the package - Anh ấy đã gửi bưu kiện
Present: She is checking her mail - Cô ấy đang kiểm tra thư tín
Future: They will mail the documents - Họ sẽ gửi tài liệu qua thư tín
Định nghĩa: Gói hàng
Phát âm: /ˈpæk.ɪdʒ/
Loại từ: noun (danh từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ gói hàng được đóng gói và gửi đi
Ví dụ cụ thể:
Past: He received a package - Anh ấy đã nhận được một gói hàng
Present: She is packing the package - Cô ấy đang đóng gói gói hàng
Future: They will ship the package - Họ sẽ gửi gói hàng
Định nghĩa: Trang
Phát âm: /peɪdʒ/
Loại từ: noun (danh từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một trang trong sách, tài liệu hoặc website
Ví dụ cụ thể:
Past: He read a page - Anh ấy đã đọc một trang
Present: She is on the first page - Cô ấy đang ở trang đầu tiên
Future: They will print the page - Họ sẽ in trang
Định nghĩa: Mật khẩu
Phát âm: /ˈpɑːs.wɜːd/
Loại từ: noun (danh từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ mã bảo mật cho tài khoản hoặc hệ thống
Ví dụ cụ thể:
Past: He forgot his password - Anh ấy đã quên mật khẩu
Present: She is changing her password - Cô ấy đang đổi mật khẩu
Future: They will set a new password - Họ sẽ đặt mật khẩu mới
Định nghĩa: Bút
Phát âm: /pen/
Loại từ: noun (danh từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để viết hoặc ký tên
Ví dụ cụ thể:
Past: He bought a pen - Anh ấy đã mua một cây bút
Present: She is using a pen - Cô ấy đang sử dụng một cây bút
Future: They will need a pen - Họ sẽ cần một cây bút
Định nghĩa: Điện thoại
Phát âm: /fəʊn/
Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để gọi điện hoặc chỉ thiết bị điện thoại
Ví dụ cụ thể:
Past: He phoned his friend - Anh ấy đã gọi điện cho bạn
Present: She is using her phone - Cô ấy đang sử dụng điện thoại
Future: They will buy a new phone - Họ sẽ mua một chiếc điện thoại mới
Định nghĩa: Bưu thiếp
Phát âm: /ˈpəʊst.kɑːd/
Loại từ: noun (danh từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để gửi lời chào hoặc thông điệp ngắn qua bưu điện
Ví dụ cụ thể:
Past: She sent a postcard - Cô ấy đã gửi một bưu thiếp
Present: He is writing a postcard - Anh ấy đang viết một bưu thiếp
Future: They will receive a postcard - Họ sẽ nhận được một bưu thiếp
Định nghĩa: Áo sơ mi
Phát âm: /ʃɜːt/
Loại từ: noun (danh từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ loại áo có cổ và tay dài
Ví dụ cụ thể:
Past: He wore a new shirt - Anh ấy đã mặc một chiếc áo sơ mi mới
Present: She is ironing her shirt - Cô ấy đang là áo sơ mi
Future: They will buy a new shirt - Họ sẽ mua một chiếc áo sơ mi mới
Định nghĩa: Phần mềm
Phát âm: /ˈsɒft.weər/
Loại từ: noun (danh từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các chương trình máy tính và ứng dụng
Ví dụ cụ thể:
Past: He installed new software - Anh ấy đã cài đặt phần mềm mới
Present: She is using software - Cô ấy đang sử dụng phần mềm
Future: They will develop software - Họ sẽ phát triển phần mềm
Định nghĩa: Tem
Phát âm: /stæmp/
Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ tem thư hoặc hành động đóng dấu
Ví dụ cụ thể:
Past: She collected stamps - Cô ấy đã sưu tập tem
Present: He is stamping the document - Anh ấy đang đóng dấu tài liệu
Future: They will buy stamps - Họ sẽ mua tem
Định nghĩa: Loại, gõ
Phát âm: /taɪp/
Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ loại hoặc hành động gõ văn bản
Ví dụ cụ thể:
Past: He typed a letter - Anh ấy đã gõ một bức thư
Present: She is typing an email - Cô ấy đang gõ một thư điện tử
Future: They will type the report - Họ sẽ gõ báo cáo
Định nghĩa: Trang web
Phát âm: /ˈweb.saɪt/
Loại từ: noun (danh từ)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ trang thông tin trên internet
Ví dụ cụ thể:
Past: He visited a website - Anh ấy đã truy cập một trang web
Present: She is designing a website - Cô ấy đang thiết kế một trang web
Future: They will launch a website - Họ sẽ ra mắt một trang web
Report Card
Total Questions Attempted: 0
Correct Answers: 0
Wrong Answers: 0