Girl in a jacket

Phone/ internet/ mail

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "gọi điện thoại"?
call
card
fax
letter

Định nghĩa: Gọi điện thoại

Phát âm: /kɔːl/

Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để gọi điện hoặc ám chỉ hành động gọi một cuộc họp

Ví dụ cụ thể:

Past: He called her yesterday - Anh ấy đã gọi cô ấy ngày hôm qua

Present: He is calling her now - Anh ấy đang gọi cô ấy bây giờ

Future: He will call her tomorrow - Anh ấy sẽ gọi cô ấy ngày mai





Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "thẻ"?
email
card
information
cord

Định nghĩa: Thẻ, thiệp

Phát âm: /kɑːrd/

Loại từ: noun (danh từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thẻ tín dụng, thiệp mừng hoặc thẻ bài

Ví dụ cụ thể:

Past: She gave me a card - Cô ấy đã tặng tôi một tấm thiệp

Present: She is making a card - Cô ấy đang làm một tấm thiệp

Future: She will send a card - Cô ấy sẽ gửi một tấm thiệp





Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "máy tính"?
fax
delete
computer
letter

Định nghĩa: Máy tính

Phát âm: /kəmˈpjuː.tər/

Loại từ: noun (danh từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thiết bị điện tử dùng để tính toán và xử lý dữ liệu

Ví dụ cụ thể:

Past: He used the computer - Anh ấy đã sử dụng máy tính

Present: He is using the computer - Anh ấy đang sử dụng máy tính

Future: He will use the computer - Anh ấy sẽ sử dụng máy tính





Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "dây"?
cord
call
information
fax

Định nghĩa: Dây điện

Phát âm: /kɔːrd/

Loại từ: noun (danh từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ dây dẫn điện hoặc dây cáp

Ví dụ cụ thể:

Past: He found the cord - Anh ấy đã tìm thấy dây điện

Present: He is using the cord - Anh ấy đang sử dụng dây điện

Future: He will buy a new cord - Anh ấy sẽ mua một dây điện mới





Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "xóa"?
computer
email
delete
envelope

Định nghĩa: Xóa

Phát âm: /dɪˈliːt/

Loại từ: verb (động từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hành động xóa dữ liệu hoặc thông tin

Ví dụ cụ thể:

Past: He deleted the file - Anh ấy đã xóa tệp tin

Present: He is deleting the file - Anh ấy đang xóa tệp tin

Future: He will delete the file - Anh ấy sẽ xóa tệp tin





Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "thư điện tử"?
letter
information
email
call

Định nghĩa: Thư điện tử

Phát âm: /ˈiː.meɪl/

Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ việc gửi hoặc nhận thư qua mạng internet

Ví dụ cụ thể:

Past: He emailed her yesterday - Anh ấy đã gửi thư điện tử cho cô ấy hôm qua

Present: He is emailing her now - Anh ấy đang gửi thư điện tử cho cô ấy bây giờ

Future: He will email her tomorrow - Anh ấy sẽ gửi thư điện tử cho cô ấy ngày mai





Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "phong bì"?
cord
envelope
Internet
delete

Định nghĩa: Phong bì

Phát âm: /ˈen.və.ləʊp/

Loại từ: noun (danh từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vật dụng dùng để đựng thư hoặc giấy tờ

Ví dụ cụ thể:

Past: She opened the envelope - Cô ấy đã mở phong bì

Present: She is sealing the envelope - Cô ấy đang dán phong bì

Future: She will mail the envelope - Cô ấy sẽ gửi phong bì





Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "máy fax"?
email
letter
fax
call

Định nghĩa: Gửi fax

Phát âm: /fæks/

Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ việc gửi tài liệu qua máy fax

Ví dụ cụ thể:

Past: He faxed the documents - Anh ấy đã gửi fax tài liệu

Present: He is faxing the documents - Anh ấy đang gửi fax tài liệu

Future: He will fax the documents - Anh ấy sẽ gửi fax tài liệu





Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "thông tin"?
information
computer
cord
fax

Định nghĩa: Thông tin

Phát âm: /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/

Loại từ: noun (danh từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ dữ liệu hoặc kiến thức về một chủ đề

Ví dụ cụ thể:

Past: He shared the information - Anh ấy đã chia sẻ thông tin

Present: She is gathering information - Cô ấy đang thu thập thông tin

Future: They will provide information - Họ sẽ cung cấp thông tin





Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Internet"?
envelope
call
Internet
card

Định nghĩa: Mạng Internet

Phát âm: /ˈɪn.tə.net/

Loại từ: noun (danh từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ mạng lưới toàn cầu kết nối các máy tính

Ví dụ cụ thể:

Past: He accessed the Internet - Anh ấy đã truy cập mạng Internet

Present: She is browsing the Internet - Cô ấy đang duyệt mạng Internet

Future: They will connect to the Internet - Họ sẽ kết nối mạng Internet





Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "thư tay"?
computer
delete
letter
information

Định nghĩa: Thư

Phát âm: /ˈlet.ər/

Loại từ: noun (danh từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thư viết tay hoặc đánh máy gửi qua bưu điện

Ví dụ cụ thể:

Past: She wrote a letter - Cô ấy đã viết một bức thư

Present: He is reading the letter - Anh ấy đang đọc bức thư

Future: They will send a letter - Họ sẽ gửi một bức thư





Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "thư"?
mail
page
phone
stamp

Định nghĩa: Thư tín

Phát âm: /meɪl/

Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ việc gửi hoặc nhận thư tín

Ví dụ cụ thể:

Past: He mailed the package - Anh ấy đã gửi bưu kiện

Present: She is checking her mail - Cô ấy đang kiểm tra thư tín

Future: They will mail the documents - Họ sẽ gửi tài liệu qua thư tín





Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "gói hàng"?
pen
package
website
type

Định nghĩa: Gói hàng

Phát âm: /ˈpæk.ɪdʒ/

Loại từ: noun (danh từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ gói hàng được đóng gói và gửi đi

Ví dụ cụ thể:

Past: He received a package - Anh ấy đã nhận được một gói hàng

Present: She is packing the package - Cô ấy đang đóng gói gói hàng

Future: They will ship the package - Họ sẽ gửi gói hàng





Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "trang"?
shirt
postcard
page
password

Định nghĩa: Trang

Phát âm: /peɪdʒ/

Loại từ: noun (danh từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một trang trong sách, tài liệu hoặc website

Ví dụ cụ thể:

Past: He read a page - Anh ấy đã đọc một trang

Present: She is on the first page - Cô ấy đang ở trang đầu tiên

Future: They will print the page - Họ sẽ in trang





Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "mật khẩu"?
password
mail
pen
stamp

Định nghĩa: Mật khẩu

Phát âm: /ˈpɑːs.wɜːd/

Loại từ: noun (danh từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ mã bảo mật cho tài khoản hoặc hệ thống

Ví dụ cụ thể:

Past: He forgot his password - Anh ấy đã quên mật khẩu

Present: She is changing her password - Cô ấy đang đổi mật khẩu

Future: They will set a new password - Họ sẽ đặt mật khẩu mới





Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "bút"?
type
website
pen
postcard

Định nghĩa: Bút

Phát âm: /pen/

Loại từ: noun (danh từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để viết hoặc ký tên

Ví dụ cụ thể:

Past: He bought a pen - Anh ấy đã mua một cây bút

Present: She is using a pen - Cô ấy đang sử dụng một cây bút

Future: They will need a pen - Họ sẽ cần một cây bút





Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "điện thoại"?
password
software
phone
shirt

Định nghĩa: Điện thoại

Phát âm: /fəʊn/

Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để gọi điện hoặc chỉ thiết bị điện thoại

Ví dụ cụ thể:

Past: He phoned his friend - Anh ấy đã gọi điện cho bạn

Present: She is using her phone - Cô ấy đang sử dụng điện thoại

Future: They will buy a new phone - Họ sẽ mua một chiếc điện thoại mới





Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "bưu thiếp"?
pen
type
mail
postcard

Định nghĩa: Bưu thiếp

Phát âm: /ˈpəʊst.kɑːd/

Loại từ: noun (danh từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để gửi lời chào hoặc thông điệp ngắn qua bưu điện

Ví dụ cụ thể:

Past: She sent a postcard - Cô ấy đã gửi một bưu thiếp

Present: He is writing a postcard - Anh ấy đang viết một bưu thiếp

Future: They will receive a postcard - Họ sẽ nhận được một bưu thiếp





Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "áo sơ mi"?
shirt
stamp
page
package

Định nghĩa: Áo sơ mi

Phát âm: /ʃɜːt/

Loại từ: noun (danh từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ loại áo có cổ và tay dài

Ví dụ cụ thể:

Past: He wore a new shirt - Anh ấy đã mặc một chiếc áo sơ mi mới

Present: She is ironing her shirt - Cô ấy đang là áo sơ mi

Future: They will buy a new shirt - Họ sẽ mua một chiếc áo sơ mi mới





Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "phần mềm"?
website
pen
software
phone

Định nghĩa: Phần mềm

Phát âm: /ˈsɒft.weər/

Loại từ: noun (danh từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các chương trình máy tính và ứng dụng

Ví dụ cụ thể:

Past: He installed new software - Anh ấy đã cài đặt phần mềm mới

Present: She is using software - Cô ấy đang sử dụng phần mềm

Future: They will develop software - Họ sẽ phát triển phần mềm





Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "tem"?
stamp
package
password
shirt

Định nghĩa: Tem

Phát âm: /stæmp/

Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ tem thư hoặc hành động đóng dấu

Ví dụ cụ thể:

Past: She collected stamps - Cô ấy đã sưu tập tem

Present: He is stamping the document - Anh ấy đang đóng dấu tài liệu

Future: They will buy stamps - Họ sẽ mua tem





Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Gõ, đánh chữ"?
phone
type
pen
page

Định nghĩa: Loại, gõ

Phát âm: /taɪp/

Loại từ: noun (danh từ), verb (động từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ loại hoặc hành động gõ văn bản

Ví dụ cụ thể:

Past: He typed a letter - Anh ấy đã gõ một bức thư

Present: She is typing an email - Cô ấy đang gõ một thư điện tử

Future: They will type the report - Họ sẽ gõ báo cáo





Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "trang web"?
website
software
phone
postcard

Định nghĩa: Trang web

Phát âm: /ˈweb.saɪt/

Loại từ: noun (danh từ)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ trang thông tin trên internet

Ví dụ cụ thể:

Past: He visited a website - Anh ấy đã truy cập một trang web

Present: She is designing a website - Cô ấy đang thiết kế một trang web

Future: They will launch a website - Họ sẽ ra mắt một trang web





Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo