Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Luộc"?
Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Chiên, rán"?
Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Nướng (lò)"?
Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Nướng (vỉ)"?
Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "Hấp"?
Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Quay"?
Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Xào"?
Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Ninh nhỏ lửa"?
Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Chần"?
Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Áp chảo"?
Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Nướng lửa trên"?
Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "Trụng qua nước sôi"?
Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Kho"?
Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Hầm"?
Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "Nướng BBQ"?
Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "Chiên ngập dầu"?
Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Nấu bằng lò vi sóng"?
Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Nấu chậm"?
Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Nướng bánh mì"?
Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "Làm caramel"?
Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Khử men (bằng rượu hoặc nước)"?
Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Ướp"?
Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Nướng trên vỉ nướng"?
Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Nấu áp suất"?
Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Áp chảo lửa lớn"?
Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Hút khói"?
Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Cô đặc"?
Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Xay nhuyễn"?
Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Đánh bông"?
Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Gấp (trong pha chế)"?
Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "Nấu cách thủy"?
Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "Đun sôi nhẹ"?
Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "Nướng vỏ sò"?
Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "Ướp muối"?
Từ nào có nghĩa là "Phủ bóng"?
Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "Nhồi"?
Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "Lên men"?
Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "Lạng (cắt) phi lê"?
Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "Hãm (truyền hương vị)"?
Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "Ngâm"?
Report Card
Total Questions Attempted: 0
Correct Answers: 0
Wrong Answers: 0