Girl in a jacket

Shopping

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "quảng cáo"?
advertisement
backpack
bag
ball

Định nghĩa: Quảng cáo

Phát âm: /ˌædvərˈtaɪzmənt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thông báo hoặc chiến dịch nhằm quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ cụ thể:

Past: They saw an advertisement for a new car. - Họ đã thấy một quảng cáo cho chiếc xe mới.

Present: She is designing an advertisement for her business. - Cô ấy đang thiết kế một quảng cáo cho doanh nghiệp của mình.

Future: He will place an advertisement in the newspaper. - Anh ấy sẽ đăng quảng cáo trên báo.





Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "ba lô"?
advertisement
backpack
bag
ball

Định nghĩa: Ba lô

Phát âm: /ˈbækˌpæk/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ túi lớn có quai đeo, thường được sử dụng để mang đồ đạc trên lưng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She packed her backpack for the trip. - Cô ấy đã đóng gói ba lô cho chuyến đi.

Present: He is carrying a backpack to school. - Anh ấy đang mang ba lô đến trường.

Future: They will buy a new backpack for hiking. - Họ sẽ mua một ba lô mới để đi bộ đường dài.





Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "túi"?
advertisement
backpack
bag
ball

Định nghĩa: Túi xách

Phát âm: /bæɡ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật chứa đồ có thể mang theo, như túi đeo hoặc túi nhựa.

Ví dụ cụ thể:

Past: She bought a new bag at the store. - Cô ấy đã mua một chiếc túi mới ở cửa hàng.

Present: He is looking for his bag. - Anh ấy đang tìm túi của mình.

Future: They will pack their bags for the vacation. - Họ sẽ đóng gói túi xách cho kỳ nghỉ.





Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "quả bóng"?
advertisement
backpack
ball
basket

Định nghĩa: Quả bóng

Phát âm: /bɔːl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật hình cầu dùng trong các trò chơi và môn thể thao.

Ví dụ cụ thể:

Past: They played with a ball in the park. - Họ đã chơi với một quả bóng ở công viên.

Present: She is throwing the ball to her dog. - Cô ấy đang ném quả bóng cho chó của mình.

Future: He will buy a new ball for soccer. - Anh ấy sẽ mua một quả bóng mới để chơi bóng đá.





Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "cái giỏ"?
basket
basketball
batteries
belt

Định nghĩa: Cái giỏ

Phát âm: /ˈbæskɪt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một vật dụng chứa đồ, thường được đan bằng vật liệu tự nhiên hoặc nhựa.

Ví dụ cụ thể:

Past: She filled the basket with fruits. - Cô ấy đã đầy giỏ bằng trái cây.

Present: He is carrying a basket of laundry. - Anh ấy đang mang một giỏ quần áo giặt.

Future: They will use a basket for the picnic. - Họ sẽ sử dụng một cái giỏ cho buổi picnic.





Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "bóng rổ"?
advertisement
basketball
batteries
belt

Định nghĩa: Bóng rổ

Phát âm: /ˈbæskɪtˌbɔːl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ môn thể thao trong đó người chơi ném bóng vào rổ.

Ví dụ cụ thể:

Past: They played basketball in the gym. - Họ đã chơi bóng rổ trong phòng tập.

Present: She is watching a basketball game. - Cô ấy đang xem một trận đấu bóng rổ.

Future: He will join a basketball team. - Anh ấy sẽ tham gia một đội bóng rổ.





Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "pin"?
basket
basketball
batteries
belt

Định nghĩa: Pin

Phát âm: /ˈbætəriz/

Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các thiết bị lưu trữ năng lượng dùng để cấp điện cho các thiết bị điện tử.

Ví dụ cụ thể:

Past: She replaced the batteries in the remote. - Cô ấy đã thay pin trong điều khiển từ xa.

Present: He is buying new batteries for his flashlight. - Anh ấy đang mua pin mới cho đèn pin của mình.

Future: They will charge the batteries before the trip. - Họ sẽ sạc pin trước chuyến đi.





Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "dây nịt"?
advertisement
backpack
blouse
belt

Định nghĩa: Thắt lưng

Phát âm: /bɛlt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một dải vật liệu dùng để giữ quần hoặc váy.

Ví dụ cụ thể:

Past: He wore a leather belt yesterday. - Anh ấy đã đeo một chiếc thắt lưng da hôm qua.

Present: She is looking for her belt. - Cô ấy đang tìm thắt lưng của mình.

Future: They will buy a new belt for the dress. - Họ sẽ mua một chiếc thắt lưng mới cho chiếc váy.





Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "áo kiểu"?
blouse
box
batteries
ball

Định nghĩa: Áo sơ mi nữ

Phát âm: /blaʊs/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ áo sơ mi nữ, thường có thiết kế nhẹ nhàng và thanh lịch.

Ví dụ cụ thể:

Past: She wore a blue blouse to the meeting. - Cô ấy đã mặc một chiếc áo sơ mi xanh đến cuộc họp.

Present: He is buying a new blouse for his wife. - Anh ấy đang mua một chiếc áo sơ mi mới cho vợ.

Future: They will sell blouses at the boutique. - Họ sẽ bán áo sơ mi nữ tại cửa hàng.





Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "cái hộp"?
belt
box
bag
blouse

Định nghĩa: Hộp

Phát âm: /bɑːks/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật chứa hình hộp dùng để đựng hoặc chứa đựng các vật dụng khác.

Ví dụ cụ thể:

Past: She received a box of chocolates. - Cô ấy đã nhận được một hộp sô cô la.

Present: He is packing his things into a box. - Anh ấy đang đóng gói đồ đạc vào một chiếc hộp.

Future: They will send a box of gifts to their friends. - Họ sẽ gửi một hộp quà đến bạn bè của mình.





Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "vòng tay"?
bracelet
brush
bucket
camera

Định nghĩa: Vòng đeo tay

Phát âm: /ˈbreɪslət/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trang sức đeo quanh cổ tay, thường làm từ kim loại hoặc đá quý.

Ví dụ cụ thể:

Past: She bought a silver bracelet yesterday. - Cô ấy đã mua một chiếc vòng tay bạc hôm qua.

Present: He is wearing a bracelet as a gift from his friend. - Anh ấy đang đeo một chiếc vòng tay là quà tặng từ bạn.

Future: They will make custom bracelets for their customers. - Họ sẽ làm vòng tay tùy chỉnh cho khách hàng của mình.





Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "bàn chải"?
bracelet
brush
bucket
camera

Định nghĩa: Bàn chải

Phát âm: /brʌʃ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ dụng cụ có lông, dùng để chải hoặc làm sạch.

Ví dụ cụ thể:

Past: She cleaned the floor with a brush. - Cô ấy đã làm sạch sàn nhà bằng một chiếc bàn chải.

Present: He is brushing his teeth. - Anh ấy đang đánh răng.

Future: They will buy a new brush for painting. - Họ sẽ mua một chiếc bàn chải mới để vẽ.





Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "cái xô"?
bracelet
brush
bucket
camera

Định nghĩa: Cái xô

Phát âm: /ˈbʌkɪt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật chứa có tay cầm, dùng để đựng hoặc mang nước hoặc các chất lỏng khác.

Ví dụ cụ thể:

Past: She filled the bucket with water. - Cô ấy đã đổ đầy nước vào cái xô.

Present: He is carrying a bucket of paint. - Anh ấy đang mang một xô sơn.

Future: They will use a bucket to wash the car. - Họ sẽ sử dụng một cái xô để rửa xe.





Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "máy ảnh"?
bracelet
brush
camera
candle

Định nghĩa: Máy ảnh

Phát âm: /ˈkæmərə/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thiết bị dùng để chụp ảnh hoặc quay phim.

Ví dụ cụ thể:

Past: She bought a new camera for her trip. - Cô ấy đã mua một chiếc máy ảnh mới cho chuyến đi.

Present: He is taking pictures with his camera. - Anh ấy đang chụp ảnh bằng máy ảnh của mình.

Future: They will film the event with a camera. - Họ sẽ quay sự kiện bằng máy ảnh.





Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "cây nến"?
candle
carpet
cassette
cd

Định nghĩa: Nến

Phát âm: /ˈkændl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật làm từ sáp, có thể đốt để tạo ánh sáng.

Ví dụ cụ thể:

Past: They lit candles during the power outage. - Họ đã thắp nến trong lúc mất điện.

Present: She is buying scented candles for her home. - Cô ấy đang mua nến thơm cho nhà của mình.

Future: He will use candles for the dinner party. - Anh ấy sẽ sử dụng nến cho bữa tiệc tối.





Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "thảm"?
brush
carpet
cassette
cd

Định nghĩa: Thảm

Phát âm: /ˈkɑːrpɪt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật liệu mềm trải trên sàn nhà, thường làm từ len hoặc sợi tổng hợp.

Ví dụ cụ thể:

Past: They replaced the old carpet with a new one. - Họ đã thay thế thảm cũ bằng một chiếc thảm mới.

Present: She is vacuuming the carpet in the living room. - Cô ấy đang hút bụi thảm trong phòng khách.

Future: He will buy a carpet for the bedroom. - Anh ấy sẽ mua một chiếc thảm cho phòng ngủ.





Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "băng cát xét"?
camera
carpet
cassette
cd

Định nghĩa: Băng cassette

Phát âm: /kəˈsɛt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ băng từ chứa âm thanh hoặc video.

Ví dụ cụ thể:

Past: He listened to music on a cassette. - Anh ấy đã nghe nhạc trên băng cassette.

Present: She is playing an old cassette in the player. - Cô ấy đang phát một băng cassette cũ trong máy.

Future: They will digitize the cassette collection. - Họ sẽ số hóa bộ sưu tập băng cassette.





Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "đĩa CD"?
camera
carpet
cassette
cd

Định nghĩa: Đĩa CD

Phát âm: /siː diː/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ đĩa quang chứa âm thanh, video hoặc dữ liệu.

Ví dụ cụ thể:

Past: He bought a new CD album. - Anh ấy đã mua một album CD mới.

Present: She is burning a CD with her favorite songs. - Cô ấy đang ghi một đĩa CD với những bài hát yêu thích của mình.

Future: They will release their music on CD. - Họ sẽ phát hành âm nhạc của mình trên CD.





Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "ghế"?
chair
clock
cassette
carpet

Định nghĩa: Ghế

Phát âm: /tʃɛr/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật dụng có bốn chân để ngồi.

Ví dụ cụ thể:

Past: She sat on a wooden chair. - Cô ấy đã ngồi trên một chiếc ghế gỗ.

Present: He is moving a chair to the living room. - Anh ấy đang di chuyển một chiếc ghế đến phòng khách.

Future: They will buy new chairs for the dining room. - Họ sẽ mua những chiếc ghế mới cho phòng ăn.





Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "đồng hồ"?
bracelet
brush
camera
clock

Định nghĩa: Đồng hồ

Phát âm: /klɑːk/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thiết bị đo và hiển thị thời gian.

Ví dụ cụ thể:

Past: He set the alarm clock for 6 AM. - Anh ấy đã đặt báo thức vào lúc 6 giờ sáng.

Present: She is looking at the clock on the wall. - Cô ấy đang nhìn đồng hồ trên tường.

Future: They will buy a new clock for the office. - Họ sẽ mua một chiếc đồng hồ mới cho văn phòng.





Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "quần áo"?
clothes
coat
comb
cotton

Định nghĩa: Quần áo

Phát âm: /kloʊðz/

Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các vật dụng mặc trên cơ thể như áo, quần, váy.

Ví dụ cụ thể:

Past: She bought new clothes for the trip. - Cô ấy đã mua quần áo mới cho chuyến đi.

Present: He is washing his clothes. - Anh ấy đang giặt quần áo của mình.

Future: They will donate old clothes to charity. - Họ sẽ quyên góp quần áo cũ cho từ thiện.





Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "áo khoác"?
clothes
coat
comb
cotton

Định nghĩa: Áo khoác

Phát âm: /koʊt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ áo ngoài mặc để giữ ấm hoặc chống mưa.

Ví dụ cụ thể:

Past: She wore a warm coat in the winter. - Cô ấy đã mặc một chiếc áo khoác ấm vào mùa đông.

Present: He is hanging his coat on the hook. - Anh ấy đang treo áo khoác lên móc.

Future: They will buy a new coat for the cold weather. - Họ sẽ mua một chiếc áo khoác mới cho thời tiết lạnh.





Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "cái lược"?
clothes
coat
comb
cotton

Định nghĩa: Lược

Phát âm: /koʊm/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ dụng cụ có răng dùng để chải tóc.

Ví dụ cụ thể:

Past: She found a comb in her bag. - Cô ấy đã tìm thấy một chiếc lược trong túi của mình.

Present: He is combing his hair. - Anh ấy đang chải tóc.

Future: They will buy a new comb at the store. - Họ sẽ mua một chiếc lược mới tại cửa hàng.





Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "bông"?
clothes
coat
cotton
couch

Định nghĩa: Bông, cotton

Phát âm: /ˈkɑːtn/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ sợi tự nhiên lấy từ cây bông, dùng để sản xuất vải.

Ví dụ cụ thể:

Past: She bought a cotton dress last summer. - Cô ấy đã mua một chiếc váy cotton mùa hè năm ngoái.

Present: He is wearing a cotton shirt. - Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi cotton.

Future: They will choose cotton fabrics for the new collection. - Họ sẽ chọn vải cotton cho bộ sưu tập mới.





Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "ghế dài"?
couch
customer
deodorant
discount

Định nghĩa: Ghế sofa

Phát âm: /kaʊtʃ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ghế dài, mềm có thể ngồi hoặc nằm.

Ví dụ cụ thể:

Past: They bought a new couch for the living room. - Họ đã mua một chiếc ghế sofa mới cho phòng khách.

Present: She is relaxing on the couch. - Cô ấy đang thư giãn trên ghế sofa.

Future: He will clean the couch this weekend. - Anh ấy sẽ làm sạch ghế sofa vào cuối tuần này.





Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "khách hàng"?
clothes
customer
deodorant
discount

Định nghĩa: Khách hàng

Phát âm: /ˈkʌstəmər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.

Ví dụ cụ thể:

Past: The store had many customers yesterday. - Cửa hàng đã có nhiều khách hàng ngày hôm qua.

Present: She is helping a customer find a product. - Cô ấy đang giúp khách hàng tìm sản phẩm.

Future: They will attract new customers with their promotion. - Họ sẽ thu hút khách hàng mới bằng chương trình khuyến mãi.





Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "chất khử mùi"?
coat
customer
deodorant
discount

Định nghĩa: Lăn khử mùi

Phát âm: /diˈoʊdərənt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ sản phẩm dùng để ngăn mùi cơ thể.

Ví dụ cụ thể:

Past: He bought deodorant at the store. - Anh ấy đã mua lăn khử mùi ở cửa hàng.

Present: She is applying deodorant before going out. - Cô ấy đang thoa lăn khử mùi trước khi ra ngoài.

Future: They will try a new deodorant brand. - Họ sẽ thử một nhãn hiệu lăn khử mùi mới.





Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "giảm giá"?
coat
customer
deodorant
discount

Định nghĩa: Giảm giá

Phát âm: /ˈdɪskaʊnt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ việc giảm giá trị tiền phải trả khi mua hàng hoặc dịch vụ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She received a discount on her purchase. - Cô ấy đã nhận được giảm giá khi mua hàng.

Present: He is looking for discount codes online. - Anh ấy đang tìm mã giảm giá trên mạng.

Future: They will offer discounts during the holiday season. - Họ sẽ cung cấp giảm giá trong mùa lễ.





Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "váy"?
dress
earrings
comb
clothes

Định nghĩa: Váy, đầm

Phát âm: /drɛs/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trang phục liền thân dành cho phụ nữ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She wore a beautiful dress to the party. - Cô ấy đã mặc một chiếc váy đẹp đến bữa tiệc.

Present: He is buying a new dress for his sister. - Anh ấy đang mua một chiếc váy mới cho em gái.

Future: They will design custom dresses for the event. - Họ sẽ thiết kế váy tùy chỉnh cho sự kiện.





Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "bông tai"?
coat
earrings
cotton
customer

Định nghĩa: Hoa tai

Phát âm: /ˈɪrɪŋz/

Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ đồ trang sức đeo ở tai.

Ví dụ cụ thể:

Past: She received a pair of earrings as a gift. - Cô ấy đã nhận được một đôi hoa tai làm quà.

Present: He is wearing gold earrings. - Anh ấy đang đeo hoa tai vàng.

Future: They will buy new earrings for the wedding. - Họ sẽ mua hoa tai mới cho đám cưới.





Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "đắt"?
expensive
flower
foot
free

Định nghĩa: Đắt tiền

Phát âm: /ɪkˈspɛnsɪv/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ những thứ có giá trị cao, cần nhiều tiền để mua.

Ví dụ cụ thể:

Past: He bought an expensive watch last year. - Anh ấy đã mua một chiếc đồng hồ đắt tiền năm ngoái.

Present: She is looking at expensive jewelry. - Cô ấy đang nhìn vào đồ trang sức đắt tiền.

Future: They will save money for an expensive car. - Họ sẽ tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe đắt tiền.





Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "hoa"?
expensive
flower
foot
free

Định nghĩa: Hoa

Phát âm: /ˈflaʊər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ bộ phận sinh sản của cây, thường có màu sắc và hương thơm.

Ví dụ cụ thể:

Past: She received flowers for her birthday. - Cô ấy đã nhận được hoa vào ngày sinh nhật.

Present: He is buying flowers for his girlfriend. - Anh ấy đang mua hoa cho bạn gái.

Future: They will plant flowers in the garden. - Họ sẽ trồng hoa trong vườn.





Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "chân"?
expensive
flower
foot
free

Định nghĩa: Bàn chân

Phát âm: /fʊt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ phần dưới cùng của chân người hoặc động vật.

Ví dụ cụ thể:

Past: She injured her foot while hiking. - Cô ấy đã bị thương ở chân khi đi bộ đường dài.

Present: He is resting his foot after a long walk. - Anh ấy đang nghỉ ngơi chân sau khi đi bộ dài.

Future: They will measure the length of the room in feet. - Họ sẽ đo chiều dài của phòng bằng feet.





Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "miễn phí"?
expensive
flower
free
garbage

Định nghĩa: Miễn phí

Phát âm: /friː/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ những thứ không cần trả tiền để sở hữu hoặc sử dụng.

Ví dụ cụ thể:

Past: They gave out free samples at the event. - Họ đã phát mẫu miễn phí tại sự kiện.

Present: She is enjoying a free concert in the park. - Cô ấy đang thưởng thức một buổi hòa nhạc miễn phí ở công viên.

Future: He will offer free classes next month. - Anh ấy sẽ cung cấp các lớp học miễn phí vào tháng tới.





Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "rác"?
garbage
gift
glove
gold

Định nghĩa: Rác thải

Phát âm: /ˈɡɑːrbɪdʒ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các vật liệu không còn sử dụng và bị loại bỏ.

Ví dụ cụ thể:

Past: He took out the garbage last night. - Anh ấy đã đổ rác tối qua.

Present: She is separating recyclables from the garbage. - Cô ấy đang phân loại các vật liệu tái chế từ rác thải.

Future: They will install a new garbage disposal system. - Họ sẽ lắp đặt hệ thống xử lý rác thải mới.





Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "quà tặng"?
garbage
gift
glove
gold

Định nghĩa: Quà tặng

Phát âm: /ɡɪft/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật phẩm được tặng cho ai đó mà không yêu cầu sự đáp lại.

Ví dụ cụ thể:

Past: She received a gift for her birthday. - Cô ấy đã nhận được một món quà vào ngày sinh nhật.

Present: He is wrapping a gift for his friend. - Anh ấy đang gói quà cho bạn.

Future: They will give gifts at the party. - Họ sẽ tặng quà tại bữa tiệc.





Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "găng tay"?
garbage
gift
glove
gold

Định nghĩa: Găng tay

Phát âm: /ɡlʌv/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trang phục bao phủ bàn tay để bảo vệ hoặc giữ ấm.

Ví dụ cụ thể:

Past: She wore gloves to keep her hands warm. - Cô ấy đã đeo găng tay để giữ ấm tay.

Present: He is buying new gloves for winter. - Anh ấy đang mua găng tay mới cho mùa đông.

Future: They will use gloves while gardening. - Họ sẽ sử dụng găng tay khi làm vườn.





Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "vàng"?
garbage
gift
glove
gold

Định nghĩa: Vàng

Phát âm: /ɡoʊld/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ kim loại quý có màu vàng, thường dùng làm trang sức.

Ví dụ cụ thể:

Past: She inherited a gold necklace. - Cô ấy đã thừa kế một chiếc vòng cổ vàng.

Present: He is investing in gold. - Anh ấy đang đầu tư vào vàng.

Future: They will buy gold rings for the wedding. - Họ sẽ mua nhẫn vàng cho đám cưới.





Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "bảo đảm"?
guarantee
glove
gold
gum

Định nghĩa: Bảo đảm

Phát âm: /ˌɡærənˈtiː/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ lời cam kết rằng một sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ hoạt động đúng như mong đợi.

Ví dụ cụ thể:

Past: He received a guarantee for the product. - Anh ấy đã nhận được bảo đảm cho sản phẩm.

Present: She is offering a money-back guarantee. - Cô ấy đang cung cấp bảo đảm hoàn tiền.

Future: They will provide a guarantee for their services. - Họ sẽ cung cấp bảo đảm cho dịch vụ của mình.





Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "kẹo cao su"?
guarantee
glove
gold
gum

Định nghĩa: Kẹo cao su

Phát âm: /ɡʌm/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loại kẹo nhai có thể kéo dài thời gian sử dụng.

Ví dụ cụ thể:

Past: He chewed a piece of gum after lunch. - Anh ấy đã nhai một miếng kẹo cao su sau bữa trưa.

Present: She is buying gum at the store. - Cô ấy đang mua kẹo cao su ở cửa hàng.

Future: They will offer free gum samples. - Họ sẽ cung cấp mẫu kẹo cao su miễn phí.





Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "mũ"?
hat
headphones
jeans
lotion

Định nghĩa:

Phát âm: /hæt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trang phục đội đầu, thường để bảo vệ hoặc làm đẹp.

Ví dụ cụ thể:

Past: He wore a hat to the beach. - Anh ấy đã đội một chiếc mũ ra biển.

Present: She is buying a hat at the store. - Cô ấy đang mua một chiếc mũ ở cửa hàng.

Future: They will bring hats for the hiking trip. - Họ sẽ mang mũ cho chuyến đi bộ đường dài.





Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "tai nghe"?
hat
headphones
jeans
lotion

Định nghĩa: Tai nghe

Phát âm: /ˈhɛdˌfoʊnz/

Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thiết bị đeo tai để nghe âm thanh từ các thiết bị điện tử.

Ví dụ cụ thể:

Past: She listened to music with her headphones. - Cô ấy đã nghe nhạc bằng tai nghe.

Present: He is using headphones to watch a movie. - Anh ấy đang sử dụng tai nghe để xem phim.

Future: They will buy new headphones next week. - Họ sẽ mua tai nghe mới vào tuần tới.





Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "quần bò"?
hat
headphones
jeans
lotion

Định nghĩa: Quần jeans

Phát âm: /dʒiːnz/

Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ quần làm từ vải denim, thường được mặc hàng ngày.

Ví dụ cụ thể:

Past: He wore jeans to the casual meeting. - Anh ấy đã mặc quần jeans đến buổi họp mặt thân mật.

Present: She is buying a new pair of jeans. - Cô ấy đang mua một chiếc quần jeans mới.

Future: They will wash their jeans this weekend. - Họ sẽ giặt quần jeans vào cuối tuần này.





Câu hỏi 44: Từ nào có nghĩa là "kem dưỡng da"?
hat
headphones
lotion
magazine

Định nghĩa: Kem dưỡng da

Phát âm: /ˈloʊʃən/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ sản phẩm dùng để làm mềm và dưỡng ẩm da.

Ví dụ cụ thể:

Past: She applied lotion after her shower. - Cô ấy đã thoa kem dưỡng da sau khi tắm.

Present: He is using lotion for his dry skin. - Anh ấy đang sử dụng kem dưỡng da cho làn da khô của mình.

Future: They will buy new lotion at the pharmacy. - Họ sẽ mua kem dưỡng da mới ở hiệu thuốc.





Câu hỏi 45: Từ nào có nghĩa là "tạp chí"?
magazine
mall
market
mirror

Định nghĩa: Tạp chí

Phát âm: /ˈmæɡəˌzin/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ấn phẩm định kỳ chứa nhiều bài viết, hình ảnh về nhiều chủ đề khác nhau.

Ví dụ cụ thể:

Past: He read an interesting article in a magazine. - Anh ấy đã đọc một bài viết thú vị trong tạp chí.

Present: She is subscribing to a fashion magazine. - Cô ấy đang đăng ký mua tạp chí thời trang.

Future: They will publish a new magazine next month. - Họ sẽ xuất bản một tạp chí mới vào tháng tới.





Câu hỏi 46: Từ nào có nghĩa là "trung tâm mua sắm"?
hat
mall
market
mirror

Định nghĩa: Trung tâm thương mại

Phát âm: /mɔːl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ khu vực mua sắm lớn với nhiều cửa hàng và dịch vụ.

Ví dụ cụ thể:

Past: They went to the mall to buy clothes. - Họ đã đến trung tâm thương mại để mua quần áo.

Present: She is shopping at the mall with her friends. - Cô ấy đang mua sắm tại trung tâm thương mại với bạn bè.

Future: He will work at the new mall downtown. - Anh ấy sẽ làm việc tại trung tâm thương mại mới ở trung tâm thành phố.





Câu hỏi 47: Từ nào có nghĩa là "chợ"?
hat
mall
market
mirror

Định nghĩa: Chợ

Phát âm: /ˈmɑːrkɪt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nơi buôn bán hàng hóa, thường là ngoài trời.

Ví dụ cụ thể:

Past: She bought fresh vegetables at the market. - Cô ấy đã mua rau tươi tại chợ.

Present: He is visiting the market to buy fruits. - Anh ấy đang đến chợ để mua trái cây.

Future: They will sell handmade crafts at the market. - Họ sẽ bán đồ thủ công tại chợ.





Câu hỏi 48: Từ nào có nghĩa là "gương"?
hat
headphones
mall
mirror

Định nghĩa: Gương

Phát âm: /ˈmɪrər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ bề mặt phản chiếu hình ảnh của vật thể trước nó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She looked at herself in the mirror. - Cô ấy đã nhìn vào mình trong gương.

Present: He is cleaning the bathroom mirror. - Anh ấy đang lau gương trong phòng tắm.

Future: They will buy a new mirror for the bedroom. - Họ sẽ mua một chiếc gương mới cho phòng ngủ.





Câu hỏi 49: Từ nào có nghĩa là "vòng cổ"?
necklace
pants
lotion
market

Định nghĩa: Vòng cổ

Phát âm: /ˈnɛkləs/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trang sức đeo quanh cổ, thường làm từ kim loại hoặc đá quý.

Ví dụ cụ thể:

Past: She wore a beautiful necklace to the party. - Cô ấy đã đeo một chiếc vòng cổ đẹp đến bữa tiệc.

Present: He is buying a necklace for his wife. - Anh ấy đang mua một chiếc vòng cổ cho vợ.

Future: They will design custom necklaces for the jewelry line. - Họ sẽ thiết kế vòng cổ tùy chỉnh cho dòng trang sức.





Câu hỏi 50: Từ nào có nghĩa là "quần dài"?
hat
jeans
pants
headphones

Định nghĩa: Quần dài

Phát âm: /pænts/

Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ quần che từ eo xuống chân, thường mặc hàng ngày.

Ví dụ cụ thể:

Past: He wore black pants to the meeting. - Anh ấy đã mặc quần dài đen đến cuộc họp.

Present: She is buying new pants for work. - Cô ấy đang mua quần dài mới để đi làm.

Future: They will sew custom pants for the fashion show. - Họ sẽ may quần dài tùy chỉnh cho buổi trình diễn thời trang.





Câu hỏi 51: Từ nào có nghĩa là "quà tặng"?
present
price
purse
rest

Định nghĩa: Quà tặng

Phát âm: /ˈprɛzənt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật phẩm tặng cho ai đó mà không yêu cầu sự đáp lại.

Ví dụ cụ thể:

Past: She received a present for her birthday. - Cô ấy đã nhận được một món quà vào ngày sinh nhật.

Present: He is wrapping a present for his friend. - Anh ấy đang gói quà cho bạn.

Future: They will give presents at the party. - Họ sẽ tặng quà tại bữa tiệc.





Câu hỏi 52: Từ nào có nghĩa là "giá cả"?
present
price
purse
rest

Định nghĩa: Giá cả

Phát âm: /praɪs/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ số tiền phải trả để mua hoặc sử dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ cụ thể:

Past: The price of the car was too high. - Giá của chiếc xe quá cao.

Present: She is comparing prices of different products. - Cô ấy đang so sánh giá của các sản phẩm khác nhau.

Future: They will check the price before buying. - Họ sẽ kiểm tra giá trước khi mua.





Câu hỏi 53: Từ nào có nghĩa là "ví tiền"?
present
price
purse
rest

Định nghĩa: Ví tiền, túi xách

Phát âm: /pɜːrs/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ví hoặc túi xách nhỏ dùng để đựng tiền và vật dụng cá nhân.

Ví dụ cụ thể:

Past: She lost her purse at the mall. - Cô ấy đã mất ví ở trung tâm thương mại.

Present: He is looking for his mother's purse. - Anh ấy đang tìm ví của mẹ mình.

Future: They will buy a new purse for the trip. - Họ sẽ mua một chiếc túi xách mới cho chuyến đi.





Câu hỏi 54: Từ nào có nghĩa là "nghỉ ngơi"?
present
price
rest
ring

Định nghĩa: Nghỉ ngơi

Phát âm: /rɛst/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ hành động ngừng làm việc để hồi phục sức khỏe và tinh thần.

Ví dụ cụ thể:

Past: He rested after a long day at work. - Anh ấy đã nghỉ ngơi sau một ngày dài làm việc.

Present: She is resting on the couch. - Cô ấy đang nghỉ ngơi trên ghế sofa.

Future: They will rest during their vacation. - Họ sẽ nghỉ ngơi trong kỳ nghỉ của mình.





Câu hỏi 55: Từ nào có nghĩa là "nhẫn"?
ring
scarf
shampoo
shoes

Định nghĩa: Nhẫn

Phát âm: /rɪŋ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trang sức đeo quanh ngón tay, thường là kim loại quý.

Ví dụ cụ thể:

Past: She received a diamond ring for her engagement. - Cô ấy đã nhận được một chiếc nhẫn kim cương cho lễ đính hôn.

Present: He is wearing a gold ring. - Anh ấy đang đeo một chiếc nhẫn vàng.

Future: They will exchange rings at the wedding. - Họ sẽ trao nhẫn trong lễ cưới.





Câu hỏi 56: Từ nào có nghĩa là "khăn quàng cổ"?
ring
scarf
shampoo
shoes

Định nghĩa: Khăn quàng cổ

Phát âm: /skɑːrf/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một dải vải dài quàng quanh cổ để giữ ấm hoặc làm đẹp.

Ví dụ cụ thể:

Past: She wore a scarf to keep warm. - Cô ấy đã đeo khăn quàng cổ để giữ ấm.

Present: He is buying a new scarf for winter. - Anh ấy đang mua một chiếc khăn quàng cổ mới cho mùa đông.

Future: They will sell handmade scarves at the market. - Họ sẽ bán khăn quàng cổ làm thủ công tại chợ.





Câu hỏi 57: Từ nào có nghĩa là "dầu gội đầu"?
ring
scarf
shampoo
shoes

Định nghĩa: Dầu gội đầu

Phát âm: /ʃæmˈpuː/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để làm sạch tóc và da đầu.

Ví dụ cụ thể:

Past: She used a new shampoo yesterday. - Cô ấy đã sử dụng dầu gội đầu mới hôm qua.

Present: He is buying shampoo at the store. - Anh ấy đang mua dầu gội đầu ở cửa hàng.

Future: They will test the shampoo on their hair. - Họ sẽ thử dầu gội đầu lên tóc của mình.





Câu hỏi 58: Từ nào có nghĩa là "giày"?
ring
scarf
shampoo
shoes

Định nghĩa: Giày

Phát âm: /ʃuːz/

Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để bảo vệ và trang trí chân.

Ví dụ cụ thể:

Past: She bought new shoes last week. - Cô ấy đã mua giày mới tuần trước.

Present: He is wearing comfortable shoes. - Anh ấy đang mang giày thoải mái.

Future: They will clean their shoes tomorrow. - Họ sẽ làm sạch giày của mình vào ngày mai.





Câu hỏi 59: Từ nào có nghĩa là "kích cỡ"?
size
soap
shoes
shampoo

Định nghĩa: Kích cỡ

Phát âm: /saɪz/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ số đo hoặc kích thước của vật hoặc quần áo.

Ví dụ cụ thể:

Past: She checked the size before buying the dress. - Cô ấy đã kiểm tra kích cỡ trước khi mua chiếc váy.

Present: He is looking for the right size shoes. - Anh ấy đang tìm kiếm đôi giày có kích cỡ phù hợp.

Future: They will measure the room size. - Họ sẽ đo kích thước phòng.





Câu hỏi 60: Từ nào có nghĩa là "xà phòng"?
ring
shoes
size
soap

Định nghĩa: Xà phòng

Phát âm: /soʊp/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để làm sạch cơ thể hoặc vật dụng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She used soap to wash her hands. - Cô ấy đã dùng xà phòng để rửa tay.

Present: He is buying soap at the store. - Anh ấy đang mua xà phòng ở cửa hàng.

Future: They will make handmade soap. - Họ sẽ làm xà phòng thủ công.





Câu hỏi 61: Từ nào có nghĩa là "tất"?
socks
special
store
sunglasses

Định nghĩa: Tất (vớ)

Phát âm: /sɑːks/

Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để bảo vệ và làm ấm chân.

Ví dụ cụ thể:

Past: She wore warm socks in winter. - Cô ấy đã mang tất ấm vào mùa đông.

Present: He is putting on his socks. - Anh ấy đang mang tất.

Future: They will buy new socks for the trip. - Họ sẽ mua tất mới cho chuyến đi.





Câu hỏi 62: Từ nào có nghĩa là "đặc biệt"?
socks
special
store
sunglasses

Định nghĩa: Đặc biệt

Phát âm: /ˈspɛʃəl/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ điều gì đó độc đáo hoặc khác biệt so với thông thường.

Ví dụ cụ thể:

Past: She prepared a special meal for the occasion. - Cô ấy đã chuẩn bị một bữa ăn đặc biệt cho dịp này.

Present: He is looking for something special for his friend. - Anh ấy đang tìm kiếm một món quà đặc biệt cho bạn.

Future: They will organize a special event next month. - Họ sẽ tổ chức một sự kiện đặc biệt vào tháng tới.





Câu hỏi 63: Từ nào có nghĩa là "cửa hàng"?
socks
special
store
sunglasses

Định nghĩa: Cửa hàng

Phát âm: /stɔːr/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nơi bán hàng hóa cho khách hàng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She went to the store to buy groceries. - Cô ấy đã đi đến cửa hàng để mua thực phẩm.

Present: He is working at a clothing store. - Anh ấy đang làm việc tại cửa hàng quần áo.

Future: They will open a new store downtown. - Họ sẽ mở một cửa hàng mới ở trung tâm thành phố.





Câu hỏi 64: Từ nào có nghĩa là "kính râm"?
socks
special
sunglasses
supermarket

Định nghĩa: Kính râm

Phát âm: /ˈsʌnˌɡlæsɪz/

Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mặt trời.

Ví dụ cụ thể:

Past: She wore sunglasses at the beach. - Cô ấy đã đeo kính râm ở bãi biển.

Present: He is buying new sunglasses. - Anh ấy đang mua kính râm mới.

Future: They will need sunglasses for their trip. - Họ sẽ cần kính râm cho chuyến đi.





Câu hỏi 65: Từ nào có nghĩa là "siêu thị"?
supermarket
sweater
tie
tissue

Định nghĩa: Siêu thị

Phát âm: /ˈsuːpərˌmɑːrkɪt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ cửa hàng lớn bán đa dạng các loại thực phẩm và hàng hóa khác.

Ví dụ cụ thể:

Past: She went to the supermarket to buy groceries. - Cô ấy đã đi siêu thị để mua thực phẩm.

Present: He is shopping at the supermarket. - Anh ấy đang mua sắm tại siêu thị.

Future: They will visit the supermarket tomorrow. - Họ sẽ đến siêu thị vào ngày mai.





Câu hỏi 66: Từ nào có nghĩa là "áo len"?
special
sweater
tie
tissue

Định nghĩa: Áo len

Phát âm: /ˈswɛtər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ áo mặc để giữ ấm, thường làm từ len.

Ví dụ cụ thể:

Past: She wore a warm sweater in winter. - Cô ấy đã mặc một chiếc áo len ấm vào mùa đông.

Present: He is buying a new sweater. - Anh ấy đang mua một chiếc áo len mới.

Future: They will knit a sweater for the baby. - Họ sẽ đan một chiếc áo len cho em bé.





Câu hỏi 67: Từ nào có nghĩa là "cà vạt"?
supermarket
sweater
tie
tissue

Định nghĩa: Cà vạt

Phát âm: /taɪ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ dải vải dài buộc quanh cổ áo, thường dùng trong trang phục trang trọng.

Ví dụ cụ thể:

Past: He wore a tie to the interview. - Anh ấy đã đeo cà vạt đi phỏng vấn.

Present: She is choosing a tie for the meeting. - Cô ấy đang chọn cà vạt cho buổi họp.

Future: They will buy matching ties for the event. - Họ sẽ mua cà vạt cùng màu cho sự kiện.





Câu hỏi 68: Từ nào có nghĩa là "khăn giấy"?
special
socks
tie
tissue

Định nghĩa: Khăn giấy

Phát âm: /ˈtɪʃuː/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ giấy mềm dùng để lau hoặc vệ sinh cá nhân.

Ví dụ cụ thể:

Past: She used a tissue to wipe her hands. - Cô ấy đã dùng khăn giấy để lau tay.

Present: He is carrying a pack of tissues. - Anh ấy đang mang theo một gói khăn giấy.

Future: They will buy tissues at the store. - Họ sẽ mua khăn giấy ở cửa hàng.





Câu hỏi 69: Từ nào có nghĩa là "áo thun"?
t-shirt
umbrella
underwear
wallet

Định nghĩa: Áo phông

Phát âm: /ˈtiːˌʃɜːrt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ áo thun ngắn tay, thường được mặc hàng ngày.

Ví dụ cụ thể:

Past: He wore a T-shirt to the concert. - Anh ấy đã mặc áo phông đi dự buổi hòa nhạc.

Present: She is buying a new T-shirt. - Cô ấy đang mua một chiếc áo phông mới.

Future: They will print custom T-shirts for the event. - Họ sẽ in áo phông tùy chỉnh cho sự kiện.





Câu hỏi 70: Từ nào có nghĩa là "ô"?
tie
umbrella
underwear
wallet

Định nghĩa: Ô (dù)

Phát âm: /ʌmˈbrɛlə/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để bảo vệ khỏi mưa hoặc nắng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She took an umbrella because it was raining. - Cô ấy đã mang theo ô vì trời mưa.

Present: He is carrying an umbrella in case it rains. - Anh ấy đang mang ô đề phòng trời mưa.

Future: They will buy a new umbrella for the trip. - Họ sẽ mua ô mới cho chuyến đi.





Câu hỏi 71: Từ nào có nghĩa là "đồ lót"?
socks
umbrella
underwear
wallet

Định nghĩa: Đồ lót

Phát âm: /ˈʌndərˌwɛr/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ quần áo mặc bên trong, tiếp xúc trực tiếp với da.

Ví dụ cụ thể:

Past: She bought new underwear last week. - Cô ấy đã mua đồ lót mới tuần trước.

Present: He is washing his underwear. - Anh ấy đang giặt đồ lót.

Future: They will need more underwear for the trip. - Họ sẽ cần thêm đồ lót cho chuyến đi.





Câu hỏi 72: Từ nào có nghĩa là "ví tiền"?
socks
t-shirt
umbrella
wallet

Định nghĩa: Ví tiền

Phát âm: /ˈwɑːlɪt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để đựng tiền, thẻ và giấy tờ cá nhân.

Ví dụ cụ thể:

Past: He lost his wallet at the mall. - Anh ấy đã mất ví ở trung tâm thương mại.

Present: She is looking for her wallet. - Cô ấy đang tìm ví của mình.

Future: They will buy a new wallet for him. - Họ sẽ mua một chiếc ví mới cho anh ấy.





Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo