Định nghĩa: Quảng cáo
Phát âm: /ˌædvərˈtaɪzmənt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thông báo hoặc chiến dịch nhằm quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ cụ thể:
Past: They saw an advertisement for a new car. - Họ đã thấy một quảng cáo cho chiếc xe mới.
Present: She is designing an advertisement for her business. - Cô ấy đang thiết kế một quảng cáo cho doanh nghiệp của mình.
Future: He will place an advertisement in the newspaper. - Anh ấy sẽ đăng quảng cáo trên báo.
Định nghĩa: Ba lô
Phát âm: /ˈbækˌpæk/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ túi lớn có quai đeo, thường được sử dụng để mang đồ đạc trên lưng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She packed her backpack for the trip. - Cô ấy đã đóng gói ba lô cho chuyến đi.
Present: He is carrying a backpack to school. - Anh ấy đang mang ba lô đến trường.
Future: They will buy a new backpack for hiking. - Họ sẽ mua một ba lô mới để đi bộ đường dài.
Định nghĩa: Túi xách
Phát âm: /bæɡ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật chứa đồ có thể mang theo, như túi đeo hoặc túi nhựa.
Ví dụ cụ thể:
Past: She bought a new bag at the store. - Cô ấy đã mua một chiếc túi mới ở cửa hàng.
Present: He is looking for his bag. - Anh ấy đang tìm túi của mình.
Future: They will pack their bags for the vacation. - Họ sẽ đóng gói túi xách cho kỳ nghỉ.
Định nghĩa: Quả bóng
Phát âm: /bɔːl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật hình cầu dùng trong các trò chơi và môn thể thao.
Ví dụ cụ thể:
Past: They played with a ball in the park. - Họ đã chơi với một quả bóng ở công viên.
Present: She is throwing the ball to her dog. - Cô ấy đang ném quả bóng cho chó của mình.
Future: He will buy a new ball for soccer. - Anh ấy sẽ mua một quả bóng mới để chơi bóng đá.
Định nghĩa: Cái giỏ
Phát âm: /ˈbæskɪt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một vật dụng chứa đồ, thường được đan bằng vật liệu tự nhiên hoặc nhựa.
Ví dụ cụ thể:
Past: She filled the basket with fruits. - Cô ấy đã đầy giỏ bằng trái cây.
Present: He is carrying a basket of laundry. - Anh ấy đang mang một giỏ quần áo giặt.
Future: They will use a basket for the picnic. - Họ sẽ sử dụng một cái giỏ cho buổi picnic.
Định nghĩa: Bóng rổ
Phát âm: /ˈbæskɪtˌbɔːl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ môn thể thao trong đó người chơi ném bóng vào rổ.
Ví dụ cụ thể:
Past: They played basketball in the gym. - Họ đã chơi bóng rổ trong phòng tập.
Present: She is watching a basketball game. - Cô ấy đang xem một trận đấu bóng rổ.
Future: He will join a basketball team. - Anh ấy sẽ tham gia một đội bóng rổ.
Định nghĩa: Pin
Phát âm: /ˈbætəriz/
Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các thiết bị lưu trữ năng lượng dùng để cấp điện cho các thiết bị điện tử.
Ví dụ cụ thể:
Past: She replaced the batteries in the remote. - Cô ấy đã thay pin trong điều khiển từ xa.
Present: He is buying new batteries for his flashlight. - Anh ấy đang mua pin mới cho đèn pin của mình.
Future: They will charge the batteries before the trip. - Họ sẽ sạc pin trước chuyến đi.
Định nghĩa: Thắt lưng
Phát âm: /bɛlt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một dải vật liệu dùng để giữ quần hoặc váy.
Ví dụ cụ thể:
Past: He wore a leather belt yesterday. - Anh ấy đã đeo một chiếc thắt lưng da hôm qua.
Present: She is looking for her belt. - Cô ấy đang tìm thắt lưng của mình.
Future: They will buy a new belt for the dress. - Họ sẽ mua một chiếc thắt lưng mới cho chiếc váy.
Định nghĩa: Áo sơ mi nữ
Phát âm: /blaʊs/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ áo sơ mi nữ, thường có thiết kế nhẹ nhàng và thanh lịch.
Ví dụ cụ thể:
Past: She wore a blue blouse to the meeting. - Cô ấy đã mặc một chiếc áo sơ mi xanh đến cuộc họp.
Present: He is buying a new blouse for his wife. - Anh ấy đang mua một chiếc áo sơ mi mới cho vợ.
Future: They will sell blouses at the boutique. - Họ sẽ bán áo sơ mi nữ tại cửa hàng.
Định nghĩa: Hộp
Phát âm: /bɑːks/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật chứa hình hộp dùng để đựng hoặc chứa đựng các vật dụng khác.
Ví dụ cụ thể:
Past: She received a box of chocolates. - Cô ấy đã nhận được một hộp sô cô la.
Present: He is packing his things into a box. - Anh ấy đang đóng gói đồ đạc vào một chiếc hộp.
Future: They will send a box of gifts to their friends. - Họ sẽ gửi một hộp quà đến bạn bè của mình.
Định nghĩa: Vòng đeo tay
Phát âm: /ˈbreɪslət/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trang sức đeo quanh cổ tay, thường làm từ kim loại hoặc đá quý.
Ví dụ cụ thể:
Past: She bought a silver bracelet yesterday. - Cô ấy đã mua một chiếc vòng tay bạc hôm qua.
Present: He is wearing a bracelet as a gift from his friend. - Anh ấy đang đeo một chiếc vòng tay là quà tặng từ bạn.
Future: They will make custom bracelets for their customers. - Họ sẽ làm vòng tay tùy chỉnh cho khách hàng của mình.
Định nghĩa: Bàn chải
Phát âm: /brʌʃ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ dụng cụ có lông, dùng để chải hoặc làm sạch.
Ví dụ cụ thể:
Past: She cleaned the floor with a brush. - Cô ấy đã làm sạch sàn nhà bằng một chiếc bàn chải.
Present: He is brushing his teeth. - Anh ấy đang đánh răng.
Future: They will buy a new brush for painting. - Họ sẽ mua một chiếc bàn chải mới để vẽ.
Định nghĩa: Cái xô
Phát âm: /ˈbʌkɪt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật chứa có tay cầm, dùng để đựng hoặc mang nước hoặc các chất lỏng khác.
Ví dụ cụ thể:
Past: She filled the bucket with water. - Cô ấy đã đổ đầy nước vào cái xô.
Present: He is carrying a bucket of paint. - Anh ấy đang mang một xô sơn.
Future: They will use a bucket to wash the car. - Họ sẽ sử dụng một cái xô để rửa xe.
Định nghĩa: Máy ảnh
Phát âm: /ˈkæmərə/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thiết bị dùng để chụp ảnh hoặc quay phim.
Ví dụ cụ thể:
Past: She bought a new camera for her trip. - Cô ấy đã mua một chiếc máy ảnh mới cho chuyến đi.
Present: He is taking pictures with his camera. - Anh ấy đang chụp ảnh bằng máy ảnh của mình.
Future: They will film the event with a camera. - Họ sẽ quay sự kiện bằng máy ảnh.
Định nghĩa: Nến
Phát âm: /ˈkændl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật làm từ sáp, có thể đốt để tạo ánh sáng.
Ví dụ cụ thể:
Past: They lit candles during the power outage. - Họ đã thắp nến trong lúc mất điện.
Present: She is buying scented candles for her home. - Cô ấy đang mua nến thơm cho nhà của mình.
Future: He will use candles for the dinner party. - Anh ấy sẽ sử dụng nến cho bữa tiệc tối.
Định nghĩa: Thảm
Phát âm: /ˈkɑːrpɪt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật liệu mềm trải trên sàn nhà, thường làm từ len hoặc sợi tổng hợp.
Ví dụ cụ thể:
Past: They replaced the old carpet with a new one. - Họ đã thay thế thảm cũ bằng một chiếc thảm mới.
Present: She is vacuuming the carpet in the living room. - Cô ấy đang hút bụi thảm trong phòng khách.
Future: He will buy a carpet for the bedroom. - Anh ấy sẽ mua một chiếc thảm cho phòng ngủ.
Định nghĩa: Băng cassette
Phát âm: /kəˈsɛt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ băng từ chứa âm thanh hoặc video.
Ví dụ cụ thể:
Past: He listened to music on a cassette. - Anh ấy đã nghe nhạc trên băng cassette.
Present: She is playing an old cassette in the player. - Cô ấy đang phát một băng cassette cũ trong máy.
Future: They will digitize the cassette collection. - Họ sẽ số hóa bộ sưu tập băng cassette.
Định nghĩa: Đĩa CD
Phát âm: /siː diː/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ đĩa quang chứa âm thanh, video hoặc dữ liệu.
Ví dụ cụ thể:
Past: He bought a new CD album. - Anh ấy đã mua một album CD mới.
Present: She is burning a CD with her favorite songs. - Cô ấy đang ghi một đĩa CD với những bài hát yêu thích của mình.
Future: They will release their music on CD. - Họ sẽ phát hành âm nhạc của mình trên CD.
Định nghĩa: Ghế
Phát âm: /tʃɛr/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật dụng có bốn chân để ngồi.
Ví dụ cụ thể:
Past: She sat on a wooden chair. - Cô ấy đã ngồi trên một chiếc ghế gỗ.
Present: He is moving a chair to the living room. - Anh ấy đang di chuyển một chiếc ghế đến phòng khách.
Future: They will buy new chairs for the dining room. - Họ sẽ mua những chiếc ghế mới cho phòng ăn.
Định nghĩa: Đồng hồ
Phát âm: /klɑːk/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thiết bị đo và hiển thị thời gian.
Ví dụ cụ thể:
Past: He set the alarm clock for 6 AM. - Anh ấy đã đặt báo thức vào lúc 6 giờ sáng.
Present: She is looking at the clock on the wall. - Cô ấy đang nhìn đồng hồ trên tường.
Future: They will buy a new clock for the office. - Họ sẽ mua một chiếc đồng hồ mới cho văn phòng.
Định nghĩa: Quần áo
Phát âm: /kloʊðz/
Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các vật dụng mặc trên cơ thể như áo, quần, váy.
Ví dụ cụ thể:
Past: She bought new clothes for the trip. - Cô ấy đã mua quần áo mới cho chuyến đi.
Present: He is washing his clothes. - Anh ấy đang giặt quần áo của mình.
Future: They will donate old clothes to charity. - Họ sẽ quyên góp quần áo cũ cho từ thiện.
Định nghĩa: Áo khoác
Phát âm: /koʊt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ áo ngoài mặc để giữ ấm hoặc chống mưa.
Ví dụ cụ thể:
Past: She wore a warm coat in the winter. - Cô ấy đã mặc một chiếc áo khoác ấm vào mùa đông.
Present: He is hanging his coat on the hook. - Anh ấy đang treo áo khoác lên móc.
Future: They will buy a new coat for the cold weather. - Họ sẽ mua một chiếc áo khoác mới cho thời tiết lạnh.
Định nghĩa: Lược
Phát âm: /koʊm/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ dụng cụ có răng dùng để chải tóc.
Ví dụ cụ thể:
Past: She found a comb in her bag. - Cô ấy đã tìm thấy một chiếc lược trong túi của mình.
Present: He is combing his hair. - Anh ấy đang chải tóc.
Future: They will buy a new comb at the store. - Họ sẽ mua một chiếc lược mới tại cửa hàng.
Định nghĩa: Bông, cotton
Phát âm: /ˈkɑːtn/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ sợi tự nhiên lấy từ cây bông, dùng để sản xuất vải.
Ví dụ cụ thể:
Past: She bought a cotton dress last summer. - Cô ấy đã mua một chiếc váy cotton mùa hè năm ngoái.
Present: He is wearing a cotton shirt. - Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi cotton.
Future: They will choose cotton fabrics for the new collection. - Họ sẽ chọn vải cotton cho bộ sưu tập mới.
Định nghĩa: Ghế sofa
Phát âm: /kaʊtʃ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ghế dài, mềm có thể ngồi hoặc nằm.
Ví dụ cụ thể:
Past: They bought a new couch for the living room. - Họ đã mua một chiếc ghế sofa mới cho phòng khách.
Present: She is relaxing on the couch. - Cô ấy đang thư giãn trên ghế sofa.
Future: He will clean the couch this weekend. - Anh ấy sẽ làm sạch ghế sofa vào cuối tuần này.
Định nghĩa: Khách hàng
Phát âm: /ˈkʌstəmər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.
Ví dụ cụ thể:
Past: The store had many customers yesterday. - Cửa hàng đã có nhiều khách hàng ngày hôm qua.
Present: She is helping a customer find a product. - Cô ấy đang giúp khách hàng tìm sản phẩm.
Future: They will attract new customers with their promotion. - Họ sẽ thu hút khách hàng mới bằng chương trình khuyến mãi.
Định nghĩa: Lăn khử mùi
Phát âm: /diˈoʊdərənt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ sản phẩm dùng để ngăn mùi cơ thể.
Ví dụ cụ thể:
Past: He bought deodorant at the store. - Anh ấy đã mua lăn khử mùi ở cửa hàng.
Present: She is applying deodorant before going out. - Cô ấy đang thoa lăn khử mùi trước khi ra ngoài.
Future: They will try a new deodorant brand. - Họ sẽ thử một nhãn hiệu lăn khử mùi mới.
Định nghĩa: Giảm giá
Phát âm: /ˈdɪskaʊnt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ việc giảm giá trị tiền phải trả khi mua hàng hoặc dịch vụ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She received a discount on her purchase. - Cô ấy đã nhận được giảm giá khi mua hàng.
Present: He is looking for discount codes online. - Anh ấy đang tìm mã giảm giá trên mạng.
Future: They will offer discounts during the holiday season. - Họ sẽ cung cấp giảm giá trong mùa lễ.
Định nghĩa: Váy, đầm
Phát âm: /drɛs/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trang phục liền thân dành cho phụ nữ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She wore a beautiful dress to the party. - Cô ấy đã mặc một chiếc váy đẹp đến bữa tiệc.
Present: He is buying a new dress for his sister. - Anh ấy đang mua một chiếc váy mới cho em gái.
Future: They will design custom dresses for the event. - Họ sẽ thiết kế váy tùy chỉnh cho sự kiện.
Định nghĩa: Hoa tai
Phát âm: /ˈɪrɪŋz/
Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ đồ trang sức đeo ở tai.
Ví dụ cụ thể:
Past: She received a pair of earrings as a gift. - Cô ấy đã nhận được một đôi hoa tai làm quà.
Present: He is wearing gold earrings. - Anh ấy đang đeo hoa tai vàng.
Future: They will buy new earrings for the wedding. - Họ sẽ mua hoa tai mới cho đám cưới.
Định nghĩa: Đắt tiền
Phát âm: /ɪkˈspɛnsɪv/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ những thứ có giá trị cao, cần nhiều tiền để mua.
Ví dụ cụ thể:
Past: He bought an expensive watch last year. - Anh ấy đã mua một chiếc đồng hồ đắt tiền năm ngoái.
Present: She is looking at expensive jewelry. - Cô ấy đang nhìn vào đồ trang sức đắt tiền.
Future: They will save money for an expensive car. - Họ sẽ tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe đắt tiền.
Định nghĩa: Hoa
Phát âm: /ˈflaʊər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ bộ phận sinh sản của cây, thường có màu sắc và hương thơm.
Ví dụ cụ thể:
Past: She received flowers for her birthday. - Cô ấy đã nhận được hoa vào ngày sinh nhật.
Present: He is buying flowers for his girlfriend. - Anh ấy đang mua hoa cho bạn gái.
Future: They will plant flowers in the garden. - Họ sẽ trồng hoa trong vườn.
Định nghĩa: Bàn chân
Phát âm: /fʊt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ phần dưới cùng của chân người hoặc động vật.
Ví dụ cụ thể:
Past: She injured her foot while hiking. - Cô ấy đã bị thương ở chân khi đi bộ đường dài.
Present: He is resting his foot after a long walk. - Anh ấy đang nghỉ ngơi chân sau khi đi bộ dài.
Future: They will measure the length of the room in feet. - Họ sẽ đo chiều dài của phòng bằng feet.
Định nghĩa: Miễn phí
Phát âm: /friː/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ những thứ không cần trả tiền để sở hữu hoặc sử dụng.
Ví dụ cụ thể:
Past: They gave out free samples at the event. - Họ đã phát mẫu miễn phí tại sự kiện.
Present: She is enjoying a free concert in the park. - Cô ấy đang thưởng thức một buổi hòa nhạc miễn phí ở công viên.
Future: He will offer free classes next month. - Anh ấy sẽ cung cấp các lớp học miễn phí vào tháng tới.
Định nghĩa: Rác thải
Phát âm: /ˈɡɑːrbɪdʒ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ các vật liệu không còn sử dụng và bị loại bỏ.
Ví dụ cụ thể:
Past: He took out the garbage last night. - Anh ấy đã đổ rác tối qua.
Present: She is separating recyclables from the garbage. - Cô ấy đang phân loại các vật liệu tái chế từ rác thải.
Future: They will install a new garbage disposal system. - Họ sẽ lắp đặt hệ thống xử lý rác thải mới.
Định nghĩa: Quà tặng
Phát âm: /ɡɪft/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật phẩm được tặng cho ai đó mà không yêu cầu sự đáp lại.
Ví dụ cụ thể:
Past: She received a gift for her birthday. - Cô ấy đã nhận được một món quà vào ngày sinh nhật.
Present: He is wrapping a gift for his friend. - Anh ấy đang gói quà cho bạn.
Future: They will give gifts at the party. - Họ sẽ tặng quà tại bữa tiệc.
Định nghĩa: Găng tay
Phát âm: /ɡlʌv/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trang phục bao phủ bàn tay để bảo vệ hoặc giữ ấm.
Ví dụ cụ thể:
Past: She wore gloves to keep her hands warm. - Cô ấy đã đeo găng tay để giữ ấm tay.
Present: He is buying new gloves for winter. - Anh ấy đang mua găng tay mới cho mùa đông.
Future: They will use gloves while gardening. - Họ sẽ sử dụng găng tay khi làm vườn.
Định nghĩa: Vàng
Phát âm: /ɡoʊld/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ kim loại quý có màu vàng, thường dùng làm trang sức.
Ví dụ cụ thể:
Past: She inherited a gold necklace. - Cô ấy đã thừa kế một chiếc vòng cổ vàng.
Present: He is investing in gold. - Anh ấy đang đầu tư vào vàng.
Future: They will buy gold rings for the wedding. - Họ sẽ mua nhẫn vàng cho đám cưới.
Định nghĩa: Bảo đảm
Phát âm: /ˌɡærənˈtiː/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ lời cam kết rằng một sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ hoạt động đúng như mong đợi.
Ví dụ cụ thể:
Past: He received a guarantee for the product. - Anh ấy đã nhận được bảo đảm cho sản phẩm.
Present: She is offering a money-back guarantee. - Cô ấy đang cung cấp bảo đảm hoàn tiền.
Future: They will provide a guarantee for their services. - Họ sẽ cung cấp bảo đảm cho dịch vụ của mình.
Định nghĩa: Kẹo cao su
Phát âm: /ɡʌm/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ loại kẹo nhai có thể kéo dài thời gian sử dụng.
Ví dụ cụ thể:
Past: He chewed a piece of gum after lunch. - Anh ấy đã nhai một miếng kẹo cao su sau bữa trưa.
Present: She is buying gum at the store. - Cô ấy đang mua kẹo cao su ở cửa hàng.
Future: They will offer free gum samples. - Họ sẽ cung cấp mẫu kẹo cao su miễn phí.
Định nghĩa: Mũ
Phát âm: /hæt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trang phục đội đầu, thường để bảo vệ hoặc làm đẹp.
Ví dụ cụ thể:
Past: He wore a hat to the beach. - Anh ấy đã đội một chiếc mũ ra biển.
Present: She is buying a hat at the store. - Cô ấy đang mua một chiếc mũ ở cửa hàng.
Future: They will bring hats for the hiking trip. - Họ sẽ mang mũ cho chuyến đi bộ đường dài.
Định nghĩa: Tai nghe
Phát âm: /ˈhɛdˌfoʊnz/
Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thiết bị đeo tai để nghe âm thanh từ các thiết bị điện tử.
Ví dụ cụ thể:
Past: She listened to music with her headphones. - Cô ấy đã nghe nhạc bằng tai nghe.
Present: He is using headphones to watch a movie. - Anh ấy đang sử dụng tai nghe để xem phim.
Future: They will buy new headphones next week. - Họ sẽ mua tai nghe mới vào tuần tới.
Định nghĩa: Quần jeans
Phát âm: /dʒiːnz/
Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ quần làm từ vải denim, thường được mặc hàng ngày.
Ví dụ cụ thể:
Past: He wore jeans to the casual meeting. - Anh ấy đã mặc quần jeans đến buổi họp mặt thân mật.
Present: She is buying a new pair of jeans. - Cô ấy đang mua một chiếc quần jeans mới.
Future: They will wash their jeans this weekend. - Họ sẽ giặt quần jeans vào cuối tuần này.
Định nghĩa: Kem dưỡng da
Phát âm: /ˈloʊʃən/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ sản phẩm dùng để làm mềm và dưỡng ẩm da.
Ví dụ cụ thể:
Past: She applied lotion after her shower. - Cô ấy đã thoa kem dưỡng da sau khi tắm.
Present: He is using lotion for his dry skin. - Anh ấy đang sử dụng kem dưỡng da cho làn da khô của mình.
Future: They will buy new lotion at the pharmacy. - Họ sẽ mua kem dưỡng da mới ở hiệu thuốc.
Định nghĩa: Tạp chí
Phát âm: /ˈmæɡəˌzin/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ấn phẩm định kỳ chứa nhiều bài viết, hình ảnh về nhiều chủ đề khác nhau.
Ví dụ cụ thể:
Past: He read an interesting article in a magazine. - Anh ấy đã đọc một bài viết thú vị trong tạp chí.
Present: She is subscribing to a fashion magazine. - Cô ấy đang đăng ký mua tạp chí thời trang.
Future: They will publish a new magazine next month. - Họ sẽ xuất bản một tạp chí mới vào tháng tới.
Định nghĩa: Trung tâm thương mại
Phát âm: /mɔːl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ khu vực mua sắm lớn với nhiều cửa hàng và dịch vụ.
Ví dụ cụ thể:
Past: They went to the mall to buy clothes. - Họ đã đến trung tâm thương mại để mua quần áo.
Present: She is shopping at the mall with her friends. - Cô ấy đang mua sắm tại trung tâm thương mại với bạn bè.
Future: He will work at the new mall downtown. - Anh ấy sẽ làm việc tại trung tâm thương mại mới ở trung tâm thành phố.
Định nghĩa: Chợ
Phát âm: /ˈmɑːrkɪt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nơi buôn bán hàng hóa, thường là ngoài trời.
Ví dụ cụ thể:
Past: She bought fresh vegetables at the market. - Cô ấy đã mua rau tươi tại chợ.
Present: He is visiting the market to buy fruits. - Anh ấy đang đến chợ để mua trái cây.
Future: They will sell handmade crafts at the market. - Họ sẽ bán đồ thủ công tại chợ.
Định nghĩa: Gương
Phát âm: /ˈmɪrər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ bề mặt phản chiếu hình ảnh của vật thể trước nó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She looked at herself in the mirror. - Cô ấy đã nhìn vào mình trong gương.
Present: He is cleaning the bathroom mirror. - Anh ấy đang lau gương trong phòng tắm.
Future: They will buy a new mirror for the bedroom. - Họ sẽ mua một chiếc gương mới cho phòng ngủ.
Định nghĩa: Vòng cổ
Phát âm: /ˈnɛkləs/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trang sức đeo quanh cổ, thường làm từ kim loại hoặc đá quý.
Ví dụ cụ thể:
Past: She wore a beautiful necklace to the party. - Cô ấy đã đeo một chiếc vòng cổ đẹp đến bữa tiệc.
Present: He is buying a necklace for his wife. - Anh ấy đang mua một chiếc vòng cổ cho vợ.
Future: They will design custom necklaces for the jewelry line. - Họ sẽ thiết kế vòng cổ tùy chỉnh cho dòng trang sức.
Định nghĩa: Quần dài
Phát âm: /pænts/
Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ quần che từ eo xuống chân, thường mặc hàng ngày.
Ví dụ cụ thể:
Past: He wore black pants to the meeting. - Anh ấy đã mặc quần dài đen đến cuộc họp.
Present: She is buying new pants for work. - Cô ấy đang mua quần dài mới để đi làm.
Future: They will sew custom pants for the fashion show. - Họ sẽ may quần dài tùy chỉnh cho buổi trình diễn thời trang.
Định nghĩa: Quà tặng
Phát âm: /ˈprɛzənt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ vật phẩm tặng cho ai đó mà không yêu cầu sự đáp lại.
Ví dụ cụ thể:
Past: She received a present for her birthday. - Cô ấy đã nhận được một món quà vào ngày sinh nhật.
Present: He is wrapping a present for his friend. - Anh ấy đang gói quà cho bạn.
Future: They will give presents at the party. - Họ sẽ tặng quà tại bữa tiệc.
Định nghĩa: Giá cả
Phát âm: /praɪs/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ số tiền phải trả để mua hoặc sử dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ cụ thể:
Past: The price of the car was too high. - Giá của chiếc xe quá cao.
Present: She is comparing prices of different products. - Cô ấy đang so sánh giá của các sản phẩm khác nhau.
Future: They will check the price before buying. - Họ sẽ kiểm tra giá trước khi mua.
Định nghĩa: Ví tiền, túi xách
Phát âm: /pɜːrs/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ví hoặc túi xách nhỏ dùng để đựng tiền và vật dụng cá nhân.
Ví dụ cụ thể:
Past: She lost her purse at the mall. - Cô ấy đã mất ví ở trung tâm thương mại.
Present: He is looking for his mother's purse. - Anh ấy đang tìm ví của mẹ mình.
Future: They will buy a new purse for the trip. - Họ sẽ mua một chiếc túi xách mới cho chuyến đi.
Định nghĩa: Nghỉ ngơi
Phát âm: /rɛst/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ hành động ngừng làm việc để hồi phục sức khỏe và tinh thần.
Ví dụ cụ thể:
Past: He rested after a long day at work. - Anh ấy đã nghỉ ngơi sau một ngày dài làm việc.
Present: She is resting on the couch. - Cô ấy đang nghỉ ngơi trên ghế sofa.
Future: They will rest during their vacation. - Họ sẽ nghỉ ngơi trong kỳ nghỉ của mình.
Định nghĩa: Nhẫn
Phát âm: /rɪŋ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ trang sức đeo quanh ngón tay, thường là kim loại quý.
Ví dụ cụ thể:
Past: She received a diamond ring for her engagement. - Cô ấy đã nhận được một chiếc nhẫn kim cương cho lễ đính hôn.
Present: He is wearing a gold ring. - Anh ấy đang đeo một chiếc nhẫn vàng.
Future: They will exchange rings at the wedding. - Họ sẽ trao nhẫn trong lễ cưới.
Định nghĩa: Khăn quàng cổ
Phát âm: /skɑːrf/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một dải vải dài quàng quanh cổ để giữ ấm hoặc làm đẹp.
Ví dụ cụ thể:
Past: She wore a scarf to keep warm. - Cô ấy đã đeo khăn quàng cổ để giữ ấm.
Present: He is buying a new scarf for winter. - Anh ấy đang mua một chiếc khăn quàng cổ mới cho mùa đông.
Future: They will sell handmade scarves at the market. - Họ sẽ bán khăn quàng cổ làm thủ công tại chợ.
Định nghĩa: Dầu gội đầu
Phát âm: /ʃæmˈpuː/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để làm sạch tóc và da đầu.
Ví dụ cụ thể:
Past: She used a new shampoo yesterday. - Cô ấy đã sử dụng dầu gội đầu mới hôm qua.
Present: He is buying shampoo at the store. - Anh ấy đang mua dầu gội đầu ở cửa hàng.
Future: They will test the shampoo on their hair. - Họ sẽ thử dầu gội đầu lên tóc của mình.
Định nghĩa: Giày
Phát âm: /ʃuːz/
Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để bảo vệ và trang trí chân.
Ví dụ cụ thể:
Past: She bought new shoes last week. - Cô ấy đã mua giày mới tuần trước.
Present: He is wearing comfortable shoes. - Anh ấy đang mang giày thoải mái.
Future: They will clean their shoes tomorrow. - Họ sẽ làm sạch giày của mình vào ngày mai.
Định nghĩa: Kích cỡ
Phát âm: /saɪz/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ số đo hoặc kích thước của vật hoặc quần áo.
Ví dụ cụ thể:
Past: She checked the size before buying the dress. - Cô ấy đã kiểm tra kích cỡ trước khi mua chiếc váy.
Present: He is looking for the right size shoes. - Anh ấy đang tìm kiếm đôi giày có kích cỡ phù hợp.
Future: They will measure the room size. - Họ sẽ đo kích thước phòng.
Định nghĩa: Xà phòng
Phát âm: /soʊp/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để làm sạch cơ thể hoặc vật dụng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She used soap to wash her hands. - Cô ấy đã dùng xà phòng để rửa tay.
Present: He is buying soap at the store. - Anh ấy đang mua xà phòng ở cửa hàng.
Future: They will make handmade soap. - Họ sẽ làm xà phòng thủ công.
Định nghĩa: Tất (vớ)
Phát âm: /sɑːks/
Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để bảo vệ và làm ấm chân.
Ví dụ cụ thể:
Past: She wore warm socks in winter. - Cô ấy đã mang tất ấm vào mùa đông.
Present: He is putting on his socks. - Anh ấy đang mang tất.
Future: They will buy new socks for the trip. - Họ sẽ mua tất mới cho chuyến đi.
Định nghĩa: Đặc biệt
Phát âm: /ˈspɛʃəl/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ điều gì đó độc đáo hoặc khác biệt so với thông thường.
Ví dụ cụ thể:
Past: She prepared a special meal for the occasion. - Cô ấy đã chuẩn bị một bữa ăn đặc biệt cho dịp này.
Present: He is looking for something special for his friend. - Anh ấy đang tìm kiếm một món quà đặc biệt cho bạn.
Future: They will organize a special event next month. - Họ sẽ tổ chức một sự kiện đặc biệt vào tháng tới.
Định nghĩa: Cửa hàng
Phát âm: /stɔːr/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nơi bán hàng hóa cho khách hàng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She went to the store to buy groceries. - Cô ấy đã đi đến cửa hàng để mua thực phẩm.
Present: He is working at a clothing store. - Anh ấy đang làm việc tại cửa hàng quần áo.
Future: They will open a new store downtown. - Họ sẽ mở một cửa hàng mới ở trung tâm thành phố.
Định nghĩa: Kính râm
Phát âm: /ˈsʌnˌɡlæsɪz/
Loại từ: Danh từ số nhiều (plural noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mặt trời.
Ví dụ cụ thể:
Past: She wore sunglasses at the beach. - Cô ấy đã đeo kính râm ở bãi biển.
Present: He is buying new sunglasses. - Anh ấy đang mua kính râm mới.
Future: They will need sunglasses for their trip. - Họ sẽ cần kính râm cho chuyến đi.
Định nghĩa: Siêu thị
Phát âm: /ˈsuːpərˌmɑːrkɪt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ cửa hàng lớn bán đa dạng các loại thực phẩm và hàng hóa khác.
Ví dụ cụ thể:
Past: She went to the supermarket to buy groceries. - Cô ấy đã đi siêu thị để mua thực phẩm.
Present: He is shopping at the supermarket. - Anh ấy đang mua sắm tại siêu thị.
Future: They will visit the supermarket tomorrow. - Họ sẽ đến siêu thị vào ngày mai.
Định nghĩa: Áo len
Phát âm: /ˈswɛtər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ áo mặc để giữ ấm, thường làm từ len.
Ví dụ cụ thể:
Past: She wore a warm sweater in winter. - Cô ấy đã mặc một chiếc áo len ấm vào mùa đông.
Present: He is buying a new sweater. - Anh ấy đang mua một chiếc áo len mới.
Future: They will knit a sweater for the baby. - Họ sẽ đan một chiếc áo len cho em bé.
Định nghĩa: Cà vạt
Phát âm: /taɪ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ dải vải dài buộc quanh cổ áo, thường dùng trong trang phục trang trọng.
Ví dụ cụ thể:
Past: He wore a tie to the interview. - Anh ấy đã đeo cà vạt đi phỏng vấn.
Present: She is choosing a tie for the meeting. - Cô ấy đang chọn cà vạt cho buổi họp.
Future: They will buy matching ties for the event. - Họ sẽ mua cà vạt cùng màu cho sự kiện.
Định nghĩa: Khăn giấy
Phát âm: /ˈtɪʃuː/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ giấy mềm dùng để lau hoặc vệ sinh cá nhân.
Ví dụ cụ thể:
Past: She used a tissue to wipe her hands. - Cô ấy đã dùng khăn giấy để lau tay.
Present: He is carrying a pack of tissues. - Anh ấy đang mang theo một gói khăn giấy.
Future: They will buy tissues at the store. - Họ sẽ mua khăn giấy ở cửa hàng.
Định nghĩa: Áo phông
Phát âm: /ˈtiːˌʃɜːrt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ áo thun ngắn tay, thường được mặc hàng ngày.
Ví dụ cụ thể:
Past: He wore a T-shirt to the concert. - Anh ấy đã mặc áo phông đi dự buổi hòa nhạc.
Present: She is buying a new T-shirt. - Cô ấy đang mua một chiếc áo phông mới.
Future: They will print custom T-shirts for the event. - Họ sẽ in áo phông tùy chỉnh cho sự kiện.
Định nghĩa: Ô (dù)
Phát âm: /ʌmˈbrɛlə/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để bảo vệ khỏi mưa hoặc nắng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She took an umbrella because it was raining. - Cô ấy đã mang theo ô vì trời mưa.
Present: He is carrying an umbrella in case it rains. - Anh ấy đang mang ô đề phòng trời mưa.
Future: They will buy a new umbrella for the trip. - Họ sẽ mua ô mới cho chuyến đi.
Định nghĩa: Đồ lót
Phát âm: /ˈʌndərˌwɛr/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ quần áo mặc bên trong, tiếp xúc trực tiếp với da.
Ví dụ cụ thể:
Past: She bought new underwear last week. - Cô ấy đã mua đồ lót mới tuần trước.
Present: He is washing his underwear. - Anh ấy đang giặt đồ lót.
Future: They will need more underwear for the trip. - Họ sẽ cần thêm đồ lót cho chuyến đi.
Định nghĩa: Ví tiền
Phát âm: /ˈwɑːlɪt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để đựng tiền, thẻ và giấy tờ cá nhân.
Ví dụ cụ thể:
Past: He lost his wallet at the mall. - Anh ấy đã mất ví ở trung tâm thương mại.
Present: She is looking for her wallet. - Cô ấy đang tìm ví của mình.
Future: They will buy a new wallet for him. - Họ sẽ mua một chiếc ví mới cho anh ấy.
Report Card
Total Questions Attempted: 0
Correct Answers: 0
Wrong Answers: 0