Girl in a jacket

Sự kiện thời gian

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Sinh nhật"?
Birthday
Anniversary
Holiday
Vacation


Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Kỷ niệm"?
Birthday
Anniversary
Holiday
Vacation


Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Ngày lễ"?
Birthday
Anniversary
Holiday
Vacation


Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Kỳ nghỉ"?
Birthday
Anniversary
Holiday
Vacation


Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "Tiệc"?
Party
Meeting
Appointment
Festival


Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Cuộc họp"?
Party
Meeting
Appointment
Festival


Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Cuộc hẹn"?
Party
Meeting
Appointment
Festival


Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Lễ hội"?
Festival
Party
Meeting
Appointment


Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Đám cưới"?
Wedding
Graduation
Festival
Party


Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Tốt nghiệp"?
Wedding
Graduation
Festival
Party


Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Ngày đầu năm mới"?
New Year's Day
Christmas
Easter
Thanksgiving


Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "Giáng sinh"?
New Year's Day
Christmas
Easter
Thanksgiving


Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Lễ Phục sinh"?
New Year's Day
Christmas
Easter
Thanksgiving


Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Lễ Tạ ơn"?
New Year's Day
Christmas
Easter
Thanksgiving


Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "Lễ hội Halloween"?
Halloween
Independence Day
Funeral
Reunion


Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "Ngày Độc lập"?
Halloween
Independence Day
Funeral
Reunion


Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Đám tang"?
Halloween
Independence Day
Funeral
Reunion


Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Hội ngộ"?
Reunion
Conference
Exhibition
Funeral


Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Hội nghị"?
Reunion
Conference
Exhibition
Funeral


Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "Triển lãm"?
Reunion
Conference
Exhibition
Funeral


Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Hội chợ"?
Fair
Concert
Show
Engagement


Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Buổi hòa nhạc"?
Fair
Concert
Show
Engagement


Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Buổi biểu diễn"?
Fair
Concert
Show
Engagement


Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Đính hôn"?
Fair
Concert
Show
Engagement


Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Tiệc mừng em bé sắp chào đời"?
Baby shower
Housewarming
Retirement
Workshop


Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Tiệc tân gia"?
Baby shower
Housewarming
Retirement
Workshop


Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Nghỉ hưu"?
Baby shower
Housewarming
Retirement
Workshop


Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Hội thảo"?
Workshop
Seminar
Webinar
Retirement


Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Hội thảo chuyên đề"?
Workshop
Seminar
Webinar
Retirement


Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Hội thảo trực tuyến"?
Workshop
Seminar
Webinar
Retirement


Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "Lễ hội hóa trang"?
Carnival
Parade
Ceremony
Launch


Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "Diễu hành"?
Carnival
Parade
Ceremony
Launch


Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "Lễ kỷ niệm"?
Carnival
Parade
Ceremony
Launch


Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "Ra mắt (sản phẩm)"?
Carnival
Parade
Ceremony
Launch


Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "Lễ kỷ niệm ngày thành lập"?
Anniversary celebration
Open house
Gala
Picnic


Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "Ngày hội mở (một sự kiện để thăm quan một tổ chức)"?
Anniversary celebration
Open house
Gala
Picnic


Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "Dạ tiệc"?
Anniversary celebration
Open house
Gala
Picnic


Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "Dã ngoại"?
Anniversary celebration
Open house
Gala
Picnic


Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "Buổi gây quỹ"?
Fundraiser
Award ceremony
Gala
Picnic


Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "Lễ trao giải"?
Fundraiser
Award ceremony
Gala
Picnic


Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "Họp báo"?
Press conference
Charity event
Sports event
Marathon


Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "Sự kiện từ thiện"?
Press conference
Charity event
Sports event
Marathon


Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "Sự kiện thể thao"?
Press conference
Charity event
Sports event
Marathon


Câu hỏi 44: Từ nào có nghĩa là "Cuộc đua marathon"?
Press conference
Charity event
Sports event
Marathon


Câu hỏi 45: Từ nào có nghĩa là "Hội chợ thương mại"?
Trade show
Auction
Networking event
Book signing


Câu hỏi 46: Từ nào có nghĩa là "Buổi đấu giá"?
Trade show
Auction
Networking event
Book signing


Câu hỏi 47: Từ nào có nghĩa là "Sự kiện kết nối"?
Trade show
Auction
Networking event
Book signing


Câu hỏi 48: Từ nào có nghĩa là "Ký tặng sách"?
Trade show
Auction
Networking event
Book signing


Câu hỏi 49: Từ nào có nghĩa là "Buổi ra mắt phim"?
Film premiere
Recital
Auction
Book signing


Câu hỏi 50: Từ nào có nghĩa là "Buổi biểu diễn âm nhạc hoặc khiêu vũ nhỏ"?
Film premiere
Recital
Auction
Book signing


Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo