Thì hiện tại hoàn thành
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
---|---|---|
Khẳng định | S + have/has + V3 | S + have/has + been + (N/Adj) |
Phủ định | S + have/has + not V3 | S + have/has + not + been + (N/Adj) |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Have/has + S + V3? | Have/has + S + been + (N/Adj)? |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + have/has + S + V3 | Từ hỏi + have/has + S + been + (N/Adj)? |
Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense)
1. Cách Dùng
- Diễn tả những sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại:
Ví dụ: "I have lost my keys."
(Tôi đã mất chìa khóa - hiện tại không tìm thấy chìa khóa) - Diễn tả những hành động hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn ở hiện tại:
Ví dụ: "She has lived here for ten years."
(Cô ấy đã sống ở đây được mười năm - hiện tại cô ấy vẫn sống ở đây) - Diễn tả những trải nghiệm trong quá khứ:
Ví dụ: "I have visited Paris."
(Tôi đã từng thăm Paris) - Diễn tả những sự việc, xu hướng xảy ra gần thời điểm nói:
Ví dụ: "He has just finished his homework."
(Anh ấy vừa mới hoàn thành bài tập về nhà)
Dấu Hiệu Nhận Biết
Loại câu | Động từ thường |
---|---|
Since + mốc thời gian |
"I have lived here since 2015." (Tôi đã sống ở đây từ năm 2015) |
For + khoảng thời gian |
"They have been friends for ten years." (Họ đã là bạn bè trong mười năm) |
Over the past/the last + số + years |
"The company has grown significantly over the past three years." (Công ty đã phát triển đáng kể trong ba năm qua) |
Never |
"I have never seen that movie." (Tôi chưa bao giờ xem bộ phim đó) |
Ever |
"Have you ever climbed a mountain?" (Bạn đã từng leo núi chưa?) |
Just |
"She has just arrived." (Cô ấy vừa mới đến) |
Already |
"I have already finished my work." (Tôi đã hoàn thành công việc của mình) |
Yet(dùng trong câu phủ định và câu hỏi) |
"Has he called you yet?" (Anh ấy đã gọi cho bạn chưa?) |
Before |
"I have met him before." (Tôi đã gặp anh ấy trước đây) |
Bảng tóm tắt đầy đủ cách sử dụng have/has
Thì / Cấu trúc | Chủ ngữ | Động từ "have" | Ví dụ |
---|---|---|---|
Hiện tại đơn (Present Simple) | I, you, we, they | have | I have a book. |
Hiện tại đơn (Present Simple) | He, she, it | has | She has a car. |
Quá khứ đơn (Past Simple) | Tất cả các chủ ngữ | had | They had a party yesterday. |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | I, you, we, they | have had | We have had dinner. |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | He, she, it | has had | He has had a cold. |
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) | Tất cả các chủ ngữ | had had | She had had breakfast before leaving. |
Tương lai đơn (Future Simple) | Tất cả các chủ ngữ | will have | They will have a meeting. |
Tương lai hoàn thành (Future Perfect) | Tất cả các chủ ngữ | will have had | By next week, I will have had three exams. |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | Tất cả các chủ ngữ | am/is/are having | I am having lunch. |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) | Tất cả các chủ ngữ | was/were having | They were having a conversation. |
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) | Tất cả các chủ ngữ | will be having | She will be having dinner at 8 PM. |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) | I, you, we, they | have been having | We have been having a discussion. |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) | He, she, it | has been having | He has been having problems with his computer. |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) | Tất cả các chủ ngữ | had been having | She had been having headaches before the operation. |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) | Tất cả các chủ ngữ | will have been having | By next month, they will have been having lessons for a year. |