Thì hiện tại đơn
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
---|---|---|
Khẳng định | S + V0 | S + am / is/ are |
Phủ định | S + do not/does not | S + am not/is not/are not + (N/Adj) |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Do/does + S + V-inf? | Am/is/are + S + (N/Adj)? |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + do/does + S + V-inf? | Từ hỏi + am/are/is + S+ (N/Adj)? |
Động từ Tobe
Loại câu | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
Khẳng định | He/She/It, không đếm được + Is | I/you/we/they + Are |
Phủ định | + Is + not + (N/Adj) | + Are + not + (N/Adj) |
Chủ ngữ "I" + Am / vd: I am tour guide | ||
Động từ thường
Loại câu | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
Khẳng định | He/She/It, không đếm được + Vs/es | I/you/we/they + V0 |
Phủ định | Does | Do |
Quy tắc thêm đuôi s/es
Tận cùng | Thêm s/es | Ví dụ |
---|---|---|
s, ss, sh, ch, z và x | thêm “es” | bus -> buses |
kết thúc bằng “f, fe” | đổi “f, fe” → “v” + “es” | calf -> calves |
phụ âm + y | “y” → “i” + “es” | baby -> babies |
phụ âm + “o” | thêm “es” | tomato -> tomatoes |
nguyên âm + “o” | thêm “s” | video -> videos |
còn lại | thêm “s” | road -> roads |