Thì hiện tại tiếp diễn
Loại câu | Cấu trúc |
---|---|
Khẳng định | S + am/is/are + V-ing |
Phủ định | S + am/is/are not +V-ing |
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No | Am/Is/Are + S + V-ing? |
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin | Từ hỏi + am/is/are + S + V-ing? |
Present Continuous Usage
- Diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói
Ví dụ: "She is reading a book right now." (Cô ấy đang đọc sách ngay bây giờ.)
- Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần (dự định hoặc kế hoạch đã được sắp xếp trước)
Ví dụ: "We are meeting them tomorrow." (Chúng tôi sẽ gặp họ vào ngày mai.)
- Diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại nhưng chỉ mang tính chất tạm thời
Ví dụ: "He is working in Paris this month." (Anh ấy đang làm việc ở Paris tháng này.)
- Diễn tả những chuyển biến, thay đổi ở hiện tại
Các động từ thường dùng: get, change, become, grow, increase, improve, rise, fall
Ví dụ: "The weather is getting colder." (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.)
- Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây bực mình hoặc khó chịu
Các trạng từ thường dùng: always, continually, constantly
Ví dụ: "She is always complaining." (Cô ấy lúc nào cũng phàn nàn.)
Dấu hiệu nhận biết
Trạng ngữ chỉ thời gian trong hiện tại
- Right now (Ngay bây giờ)
- At the moment (Lúc này)
- At present (Hiện tại)
- At + giờ cụ thể (Lúc … giờ)
Trạng ngữ chỉ thời gian trong tương lai
- Tomorrow (Ngày mai)
- This week/month/year (Tuần này/tháng này/năm này)
- Next week/next month/next year (Tuần tới/tháng tới/năm tới)
Câu mệnh lệnh thường gặp
- Look! (Nhìn kìa)
- Listen! (Nghe kìa)
- Keep silent! (Im lặng nào!)