Girl in a jacket

Present Continuous Tense

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại tiếp diễn

Loại câu Cấu trúc
Khẳng định S + am/is/are + V-ing
Phủ định S + am/is/are not +V-ing
Nghi vấn/Câu hỏi Yes/No Am/Is/Are + S + V-ing?
Nghi vấn/Câu hỏi thông tin Từ hỏi + am/is/are + S + V-ing?


Present Continuous Usage

Present Continuous Usage

  1. Diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói

    Ví dụ: "She is reading a book right now." (Cô ấy đang đọc sách ngay bây giờ.)

  2. Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần (dự định hoặc kế hoạch đã được sắp xếp trước)

    Ví dụ: "We are meeting them tomorrow." (Chúng tôi sẽ gặp họ vào ngày mai.)

  3. Diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại nhưng chỉ mang tính chất tạm thời

    Ví dụ: "He is working in Paris this month." (Anh ấy đang làm việc ở Paris tháng này.)

  4. Diễn tả những chuyển biến, thay đổi ở hiện tại

    Các động từ thường dùng: get, change, become, grow, increase, improve, rise, fall

    Ví dụ: "The weather is getting colder." (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.)

  5. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây bực mình hoặc khó chịu

    Các trạng từ thường dùng: always, continually, constantly

    Ví dụ: "She is always complaining." (Cô ấy lúc nào cũng phàn nàn.)

Dấu hiệu nhận biết

Trạng ngữ chỉ thời gian trong hiện tại

  • Right now (Ngay bây giờ)
  • At the moment (Lúc này)
  • At present (Hiện tại)
  • At + giờ cụ thể (Lúc … giờ)

Trạng ngữ chỉ thời gian trong tương lai

  • Tomorrow (Ngày mai)
  • This week/month/year (Tuần này/tháng này/năm này)
  • Next week/next month/next year (Tuần tới/tháng tới/năm tới)

Câu mệnh lệnh thường gặp

  • Look! (Nhìn kìa)
  • Listen! (Nghe kìa)
  • Keep silent! (Im lặng nào!)
{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo