Girl in a jacket

Thú cưng

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Thú cưng"?
Pet
Dog
Cat
Bird




Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Chó"?
Cat
Dog
Rabbit
Hamster




Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Mèo"?
Dog
Rabbit
Cat
Bird




Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Cá"?
Fish
Bird
Dog
Hamster




Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "Chim"?
Rabbit
Fish
Bird
Cat




Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Thỏ"?
Dog
Rabbit
Cat
Fish




Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Chuột hamster"?
Rabbit
Hamster
Bird
Fish




Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Thức ăn"?
Toy
Water
Food
Pet




Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Nước"?
Dog
Water
Food
Toy




Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Đồ chơi"?
Cat
Bird
Toy
Rabbit




Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Giường"?
Bed
Cage
Kennel
Bowl




Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "Dây xích"?
Brush
Leash
Feed
Vet




Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Lồng"?
Bed
Leash
Cage
Kennel




Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Bát"?
Bowl
Vet
Walk
Brush




Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "Bác sĩ thú y"?
Kennel
Bed
Vet
Cage




Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "Cho ăn"?
Feed
Litter box
Walk
Leash




Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Dắt đi dạo"?
Brush
Vet
Walk
Cage




Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Chải lông"?
Litter box
Brush
Kennel
Bowl




Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Khay vệ sinh"?
Vet
Brush
Litter box
Feed




Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "Chuồng chó"?
Bed
Kennel
Walk
Cage




Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Bể cá"?
Aquarium
Tank
Play
Chew




Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Bể"?
Aquarium
Tank
Play
Chew




Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Chơi"?
Aquarium
Tank
Play
Chew




Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Gặm"?
Aquarium
Tank
Play
Chew




Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Chải chuốt"?
Grooming
Bath
Exercise
Adopt




Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Tắm"?
Grooming
Bath
Exercise
Adopt




Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Tập thể dục"?
Grooming
Bath
Exercise
Adopt




Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Nhận nuôi"?
Grooming
Bath
Exercise
Adopt




Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Cứu hộ"?
Rescue
Shelter
Adopt
Exercise




Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Trại nuôi"?
Rescue
Shelter
Adopt
Exercise




Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "Bạn đồng hành"?
Companion
Behavior
Training
Obedience




Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "Hành vi"?
Companion
Behavior
Training
Obedience




Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "Huấn luyện"?
Companion
Behavior
Training
Obedience




Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "Vâng lời"?
Companion
Behavior
Training
Obedience




Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "Tiêm phòng"?
Vaccination
Neutering
Spaying
Microchip




Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "Thiến"?
Vaccination
Neutering
Spaying
Microchip




Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "Triệt sản"?
Vaccination
Neutering
Spaying
Microchip




Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "Vi mạch"?
Microchip
Vaccination
Neutering
Spaying




Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "Chế độ ăn"?
Diet
Breed
Spaying
Microchip




Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "Giống"?
Diet
Breed
Spaying
Microchip




Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "Dị ứng"?
Allergy
Puppy
Kitten
Claw




Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "Chó con"?
Allergy
Puppy
Kitten
Claw




Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "Mèo con"?
Allergy
Puppy
Kitten
Claw




Câu hỏi 44: Từ nào có nghĩa là "Móng vuốt"?
Allergy
Puppy
Kitten
Claw




Câu hỏi 45: Từ nào có nghĩa là "Lông"?
Fur
Whiskers
Tail
Paw




Câu hỏi 46: Từ nào có nghĩa là "Râu mèo"?
Fur
Whiskers
Tail
Paw




Câu hỏi 47: Từ nào có nghĩa là "Đuôi"?
Fur
Whiskers
Tail
Paw




Câu hỏi 48: Từ nào có nghĩa là "Bàn chân"?
Fur
Whiskers
Tail
Paw




Câu hỏi 49: Từ nào có nghĩa là "Cắt móng"?
Nail trimming
Paw
Whiskers
Tail




Câu hỏi 50: Từ nào có nghĩa là "Bảo hiểm thú cưng"?
Nail trimming
Paw
Tail
Pet insurance




Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo