Girl in a jacket

Time and dates

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "sau"?
after
afternoon
before
day

Định nghĩa: Sau

Phát âm: /ˈæftər/

Loại từ: Giới từ (preposition)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian hoặc sự kiện xảy ra sau một điểm khác.

Ví dụ cụ thể:

Past: She arrived after dinner. - Cô ấy đến sau bữa tối.

Present: He is leaving after the meeting. - Anh ấy đang rời đi sau cuộc họp.

Future: They will meet after the class. - Họ sẽ gặp nhau sau buổi học.





Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "buổi chiều"?
appointment
afternoon
April
August

Định nghĩa: Buổi chiều

Phát âm: /ˌæftərˈnuːn/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian trong ngày từ sau trưa đến trước tối.

Ví dụ cụ thể:

Past: She visited us yesterday afternoon. - Cô ấy đã đến thăm chúng tôi chiều hôm qua.

Present: He is working this afternoon. - Anh ấy đang làm việc chiều nay.

Future: They will play soccer tomorrow afternoon. - Họ sẽ chơi bóng đá chiều mai.





Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "bất cứ lúc nào"?
day
anytime
December
before

Định nghĩa: Bất cứ lúc nào

Phát âm: /ˈɛniˌtaɪm/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ bất kỳ thời điểm nào trong ngày hoặc trong tương lai.

Ví dụ cụ thể:

Past: You could have come anytime. - Bạn có thể đã đến bất cứ lúc nào.

Present: Call me anytime. - Gọi cho tôi bất cứ lúc nào.

Future: They will welcome you anytime. - Họ sẽ chào đón bạn bất cứ lúc nào.





Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "cuộc hẹn"?
appointment
afternoon
August
day

Định nghĩa: Cuộc hẹn

Phát âm: /əˈpɔɪntmənt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một cuộc gặp đã được lên lịch trước.

Ví dụ cụ thể:

Past: She had an appointment with the doctor. - Cô ấy đã có một cuộc hẹn với bác sĩ.

Present: He is at his appointment now. - Anh ấy đang ở cuộc hẹn của mình.

Future: They will schedule an appointment tomorrow. - Họ sẽ lên lịch một cuộc hẹn vào ngày mai.





Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "khoảng chừng"?
after
approximately
before
December

Định nghĩa: Xấp xỉ

Phát âm: /əˈprɒksɪmətli/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một giá trị hoặc số lượng gần đúng.

Ví dụ cụ thể:

Past: The event lasted approximately two hours. - Sự kiện đã kéo dài xấp xỉ hai giờ.

Present: There are approximately 20 people here. - Có xấp xỉ 20 người ở đây.

Future: The project will take approximately one week. - Dự án sẽ mất xấp xỉ một tuần.





Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "tháng Tư"?
afternoon
April
appointment
anytime

Định nghĩa: Tháng Tư

Phát âm: /ˈeɪprəl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tháng thứ tư trong năm.

Ví dụ cụ thể:

Past: She visited Japan in April. - Cô ấy đã thăm Nhật Bản vào tháng Tư.

Present: April is my favorite month. - Tháng Tư là tháng tôi yêu thích nhất.

Future: They will travel to Europe next April. - Họ sẽ du lịch châu Âu vào tháng Tư năm sau.





Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "tháng Tám"?
December
August
day
afternoon

Định nghĩa: Tháng Tám

Phát âm: /ˈɔːɡəst/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tháng thứ tám trong năm.

Ví dụ cụ thể:

Past: They moved here in August. - Họ đã chuyển đến đây vào tháng Tám.

Present: August is very hot. - Tháng Tám rất nóng.

Future: She will start school in August. - Cô ấy sẽ bắt đầu đi học vào tháng Tám.





Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "trước"?
before
after
anytime
approximately

Định nghĩa: Trước

Phát âm: /bɪˈfɔːr/

Loại từ: Giới từ (preposition)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian hoặc sự kiện xảy ra trước một điểm khác.

Ví dụ cụ thể:

Past: She left before the party ended. - Cô ấy đã rời đi trước khi bữa tiệc kết thúc.

Present: He is arriving before lunch. - Anh ấy đang đến trước bữa trưa.

Future: They will finish before the deadline. - Họ sẽ hoàn thành trước hạn chót.





Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "ngày"?
December
day
August
April

Định nghĩa: Ngày

Phát âm: /deɪ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ khoảng thời gian 24 giờ từ nửa đêm đến nửa đêm.

Ví dụ cụ thể:

Past: She spent the day at the beach. - Cô ấy đã dành cả ngày ở bãi biển.

Present: Today is a beautiful day. - Hôm nay là một ngày đẹp.

Future: They will celebrate the day together. - Họ sẽ cùng nhau kỷ niệm ngày này.





Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "tháng Mười Hai"?
afternoon
December
appointment
approximately

Định nghĩa: Tháng Mười Hai

Phát âm: /dɪˈsɛmbər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tháng thứ mười hai trong năm.

Ví dụ cụ thể:

Past: She visited her family in December. - Cô ấy đã thăm gia đình vào tháng Mười Hai.

Present: December is a festive month. - Tháng Mười Hai là tháng lễ hội.

Future: They will travel in December. - Họ sẽ du lịch vào tháng Mười Hai.





Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "trong suốt"?
during
early
hour
friday

Định nghĩa: Trong suốt

Phát âm: /ˈdʊrɪŋ/

Loại từ: Giới từ (preposition)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian xảy ra một sự kiện.

Ví dụ cụ thể:

Past: She studied during the night. - Cô ấy đã học suốt đêm.

Present: He is working during the day. - Anh ấy đang làm việc trong ngày.

Future: They will travel during the holidays. - Họ sẽ du lịch trong kỳ nghỉ.





Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "sớm hơn"?
everyday
earlier
evening
free-time

Định nghĩa: Sớm hơn

Phát âm: /ˈɜːrlɪər/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian trước một thời điểm nào đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She arrived earlier than expected. - Cô ấy đã đến sớm hơn dự kiến.

Present: He is leaving earlier today. - Anh ấy đang rời đi sớm hơn hôm nay.

Future: They will start the meeting earlier tomorrow. - Họ sẽ bắt đầu cuộc họp sớm hơn vào ngày mai.





Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "sớm"?
far
early
february
hour

Định nghĩa: Sớm

Phát âm: /ˈɜːrli/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian đầu tiên trong một khoảng thời gian.

Ví dụ cụ thể:

Past: She woke up early yesterday. - Cô ấy đã dậy sớm hôm qua.

Present: He is always early for meetings. - Anh ấy luôn đến sớm cho các cuộc họp.

Future: They will arrive early tomorrow. - Họ sẽ đến sớm vào ngày mai.





Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "buổi tối"?
evening
friday
earlier
free-time

Định nghĩa: Buổi tối

Phát âm: /ˈiːvnɪŋ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian trong ngày từ hoàng hôn đến trước khi đi ngủ.

Ví dụ cụ thể:

Past: They had dinner last evening. - Họ đã ăn tối tối qua.

Present: She is studying this evening. - Cô ấy đang học buổi tối nay.

Future: He will attend a concert tomorrow evening. - Anh ấy sẽ dự buổi hòa nhạc tối mai.





Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "mỗi ngày"?
during
everyday
february
early

Định nghĩa: Mỗi ngày

Phát âm: /ˈɛvrɪˌdeɪ/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ hoạt động hoặc sự kiện xảy ra hàng ngày.

Ví dụ cụ thể:

Past: She exercised everyday last month. - Cô ấy đã tập thể dục mỗi ngày tháng trước.

Present: He walks his dog everyday. - Anh ấy dắt chó đi dạo mỗi ngày.

Future: They will call their parents everyday. - Họ sẽ gọi cho bố mẹ mỗi ngày.





Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "xa"?
far
earlier
hour
friday

Định nghĩa: Xa

Phát âm: /fɑːr/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ khoảng cách lớn hoặc xa so với điểm nào đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: They traveled far from home. - Họ đã đi xa nhà.

Present: He lives far from the city. - Anh ấy sống xa thành phố.

Future: She will move far away. - Cô ấy sẽ chuyển đi xa.





Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "tháng Hai"?
free-time
february
everyday
evening

Định nghĩa: Tháng Hai

Phát âm: /ˈfɛbruːˌɛri/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tháng thứ hai trong năm.

Ví dụ cụ thể:

Past: She visited Paris in February. - Cô ấy đã thăm Paris vào tháng Hai.

Present: February is the shortest month. - Tháng Hai là tháng ngắn nhất.

Future: They will celebrate in February. - Họ sẽ tổ chức lễ kỷ niệm vào tháng Hai.





Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "thời gian rảnh"?
free-time
during
hour
far

Định nghĩa: Thời gian rảnh

Phát âm: /friː taɪm/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian không bị ràng buộc bởi công việc hoặc trách nhiệm.

Ví dụ cụ thể:

Past: She read books in her free-time. - Cô ấy đã đọc sách trong thời gian rảnh.

Present: He is watching TV in his free-time. - Anh ấy đang xem TV trong thời gian rảnh.

Future: They will go hiking in their free-time. - Họ sẽ đi leo núi trong thời gian rảnh.





Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "thứ Sáu"?
earlier
february
everyday
friday

Định nghĩa: Thứ Sáu

Phát âm: /ˈfraɪdeɪ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ngày thứ sáu trong tuần.

Ví dụ cụ thể:

Past: She had a meeting last Friday. - Cô ấy đã có một cuộc họp vào thứ Sáu tuần trước.

Present: Today is Friday. - Hôm nay là thứ Sáu.

Future: They will go out on Friday. - Họ sẽ đi chơi vào thứ Sáu.





Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "giờ"?
free-time
far
evening
hour

Định nghĩa: Giờ

Phát âm: /ˈaʊər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ đơn vị thời gian bằng 60 phút.

Ví dụ cụ thể:

Past: She studied for an hour. - Cô ấy đã học trong một giờ.

Present: He is waiting for an hour. - Anh ấy đang đợi một giờ.

Future: They will work for another hour. - Họ sẽ làm việc thêm một giờ nữa.





Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "ngay lập tức"?
immediately
later
Monday
minute

Định nghĩa: Ngay lập tức

Phát âm: /ɪˈmiːdiətli/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ hành động xảy ra ngay tức khắc.

Ví dụ cụ thể:

Past: She left immediately after the meeting. - Cô ấy đã rời đi ngay lập tức sau cuộc họp.

Present: He is responding immediately. - Anh ấy đang phản hồi ngay lập tức.

Future: They will call you immediately. - Họ sẽ gọi cho bạn ngay lập tức.





Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "tháng Một"?
July
January
June
May

Định nghĩa: Tháng Giêng

Phát âm: /ˈdʒænjuˌɛri/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tháng đầu tiên trong năm.

Ví dụ cụ thể:

Past: She moved here in January. - Cô ấy đã chuyển đến đây vào tháng Giêng.

Present: January is the coldest month. - Tháng Giêng là tháng lạnh nhất.

Future: They will visit us next January. - Họ sẽ thăm chúng tôi vào tháng Giêng tới.





Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "tháng Bảy"?
March
July
immediately
late

Định nghĩa: Tháng Bảy

Phát âm: /dʒʊˈlaɪ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tháng thứ bảy trong năm.

Ví dụ cụ thể:

Past: They had a holiday in July. - Họ đã có một kỳ nghỉ vào tháng Bảy.

Present: July is very hot. - Tháng Bảy rất nóng.

Future: She will start her new job in July. - Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng Bảy.





Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "tháng Sáu"?
May
June
minute
Monday

Định nghĩa: Tháng Sáu

Phát âm: /dʒuːn/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tháng thứ sáu trong năm.

Ví dụ cụ thể:

Past: She graduated in June. - Cô ấy đã tốt nghiệp vào tháng Sáu.

Present: June is a summer month. - Tháng Sáu là tháng mùa hè.

Future: They will get married in June. - Họ sẽ kết hôn vào tháng Sáu.





Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "muộn"?
July
March
late
January

Định nghĩa: Muộn

Phát âm: /leɪt/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian sau dự định hoặc muộn trong ngày.

Ví dụ cụ thể:

Past: She arrived late to the party. - Cô ấy đã đến muộn bữa tiệc.

Present: He is often late for work. - Anh ấy thường xuyên đi làm muộn.

Future: They will be late if they don't hurry. - Họ sẽ bị muộn nếu không nhanh lên.





Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "sau"?
June
May
later
immediately

Định nghĩa: Sau đó

Phát âm: /ˈleɪtər/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian sau một điểm nhất định.

Ví dụ cụ thể:

Past: She called me later. - Cô ấy đã gọi cho tôi sau đó.

Present: He is coming back later. - Anh ấy sẽ quay lại sau.

Future: They will discuss it later. - Họ sẽ thảo luận sau.





Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "tháng Ba"?
March
January
minute
late

Định nghĩa: Tháng Ba

Phát âm: /mɑːrtʃ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tháng thứ ba trong năm.

Ví dụ cụ thể:

Past: They visited us in March. - Họ đã thăm chúng tôi vào tháng Ba.

Present: March is a windy month. - Tháng Ba là tháng có gió.

Future: She will travel to Japan in March. - Cô ấy sẽ đi Nhật vào tháng Ba.





Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "tháng Năm"?
May
July
January
June

Định nghĩa: Tháng Năm

Phát âm: /meɪ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tháng thứ năm trong năm.

Ví dụ cụ thể:

Past: They moved here in May. - Họ đã chuyển đến đây vào tháng Năm.

Present: May is a beautiful month. - Tháng Năm là tháng đẹp.

Future: She will start her new job in May. - Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng Năm.





Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "phút"?
minute
May
later
Monday

Định nghĩa: Phút

Phát âm: /ˈmɪnɪt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ đơn vị thời gian bằng 60 giây.

Ví dụ cụ thể:

Past: She waited for a minute. - Cô ấy đã đợi một phút.

Present: He is arriving in a minute. - Anh ấy đang đến trong một phút.

Future: They will leave in a minute. - Họ sẽ rời đi trong một phút.





Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "thứ Hai"?
March
Monday
June
July

Định nghĩa: Thứ Hai

Phát âm: /ˈmʌndeɪ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ngày đầu tiên của tuần làm việc.

Ví dụ cụ thể:

Past: She had a meeting last Monday. - Cô ấy đã có một cuộc họp vào thứ Hai tuần trước.

Present: Today is Monday. - Hôm nay là thứ Hai.

Future: They will start the project on Monday. - Họ sẽ bắt đầu dự án vào thứ Hai.





Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "tháng"?
month
morning
night
October

Định nghĩa: Tháng

Phát âm: /mʌnθ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ đơn vị thời gian bằng khoảng 30 hoặc 31 ngày.

Ví dụ cụ thể:

Past: She traveled last month. - Cô ấy đã đi du lịch tháng trước.

Present: This month is very busy. - Tháng này rất bận.

Future: They will start the project next month. - Họ sẽ bắt đầu dự án vào tháng tới.





Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "buổi sáng"?
now
morning
next
number

Định nghĩa: Buổi sáng

Phát âm: /ˈmɔːrnɪŋ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian trong ngày từ lúc mặt trời mọc đến trưa.

Ví dụ cụ thể:

Past: She jogged this morning. - Cô ấy đã chạy bộ sáng nay.

Present: He is eating breakfast this morning. - Anh ấy đang ăn sáng.

Future: They will meet tomorrow morning. - Họ sẽ gặp nhau sáng mai.





Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "tiếp theo"?
often
November
next
morning

Định nghĩa: Kế tiếp

Phát âm: /nɛkst/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người hoặc vật kế tiếp trong một dãy.

Ví dụ cụ thể:

Past: She was the next in line. - Cô ấy đã là người kế tiếp trong hàng.

Present: He is next to speak. - Anh ấy là người nói kế tiếp.

Future: They will go next week. - Họ sẽ đi tuần tới.





Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "buổi tối"?
now
next
night
number

Định nghĩa: Đêm

Phát âm: /naɪt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian trong ngày từ hoàng hôn đến bình minh.

Ví dụ cụ thể:

Past: She slept well last night. - Cô ấy đã ngủ ngon đêm qua.

Present: He is working late tonight. - Anh ấy đang làm việc muộn tối nay.

Future: They will watch a movie tomorrow night. - Họ sẽ xem phim vào tối mai.





Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "tháng Mười Một"?
October
often
November
month

Định nghĩa: Tháng Mười Một

Phát âm: /noʊˈvɛmbər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tháng thứ mười một trong năm.

Ví dụ cụ thể:

Past: She visited New York in November. - Cô ấy đã thăm New York vào tháng Mười Một.

Present: November is a cold month. - Tháng Mười Một là tháng lạnh.

Future: They will have a party in November. - Họ sẽ tổ chức tiệc vào tháng Mười Một.





Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "bây giờ"?
night
next
number
now

Định nghĩa: Bây giờ

Phát âm: /naʊ/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời điểm hiện tại.

Ví dụ cụ thể:

Past: She needed help right now. - Cô ấy cần sự giúp đỡ ngay bây giờ.

Present: He is working on it now. - Anh ấy đang làm việc đó bây giờ.

Future: They will start now. - Họ sẽ bắt đầu ngay bây giờ.





Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "số"?
month
often
October
number

Định nghĩa: Số

Phát âm: /ˈnʌmbər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ giá trị số học hoặc ký hiệu.

Ví dụ cụ thể:

Past: She wrote down the number. - Cô ấy đã viết số xuống.

Present: He is counting the number of books. - Anh ấy đang đếm số sách.

Future: They will call the number tomorrow. - Họ sẽ gọi số điện thoại vào ngày mai.





Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "tháng Mười"?
October
now
night
November

Định nghĩa: Tháng Mười

Phát âm: /ɑːkˈtoʊbər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tháng thứ mười trong năm.

Ví dụ cụ thể:

Past: They moved here in October. - Họ đã chuyển đến đây vào tháng Mười.

Present: October is a cool month. - Tháng Mười là tháng mát mẻ.

Future: She will visit her family in October. - Cô ấy sẽ thăm gia đình vào tháng Mười.





Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "thường xuyên"?
often
November
morning
next

Định nghĩa: Thường xuyên

Phát âm: /ˈɔːfən/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tần suất xảy ra của một hành động.

Ví dụ cụ thể:

Past: She often visited her grandparents. - Cô ấy thường xuyên thăm ông bà.

Present: He often goes to the gym. - Anh ấy thường xuyên đến phòng tập gym.

Future: They will often travel for work. - Họ sẽ thường xuyên đi công tác.





Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "bây giờ"?
next
November
now
morning

Định nghĩa: Bây giờ

Phát âm: /naʊ/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời điểm hiện tại.

Ví dụ cụ thể:

Past: She needed help right now. - Cô ấy cần sự giúp đỡ ngay bây giờ.

Present: He is working on it now. - Anh ấy đang làm việc đó bây giờ.

Future: They will start now. - Họ sẽ bắt đầu ngay bây giờ.





Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "vị trí"?
position
previous
someday
sometimes

Định nghĩa: Vị trí

Phát âm: /pəˈzɪʃn/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nơi hoặc chỗ của một vật hoặc người.

Ví dụ cụ thể:

Past: She held the position of manager. - Cô ấy đã giữ vị trí quản lý.

Present: He is in a good position. - Anh ấy đang ở vị trí tốt.

Future: They will change their position. - Họ sẽ thay đổi vị trí của mình.





Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "trước đó"?
spring
previous
Saturday
since

Định nghĩa: Trước đó

Phát âm: /ˈpriːviəs/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ cái gì đó xảy ra trước.

Ví dụ cụ thể:

Past: She mentioned the previous meeting. - Cô ấy đã đề cập đến cuộc họp trước đó.

Present: He is reviewing the previous work. - Anh ấy đang xem xét lại công việc trước đó.

Future: They will discuss the previous results. - Họ sẽ thảo luận kết quả trước đó.





Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "thứ Bảy"?
summer
Sunday
Saturday
soon

Định nghĩa: Thứ Bảy

Phát âm: /ˈsætərdeɪ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ngày cuối tuần trong tuần.

Ví dụ cụ thể:

Past: She worked last Saturday. - Cô ấy đã làm việc vào thứ Bảy tuần trước.

Present: Today is Saturday. - Hôm nay là thứ Bảy.

Future: They will relax next Saturday. - Họ sẽ thư giãn vào thứ Bảy tới.





Câu hỏi 44: Từ nào có nghĩa là "tháng Chín"?
September
still
someday
summer

Định nghĩa: Tháng Chín

Phát âm: /sɛpˈtɛmbər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tháng thứ chín trong năm.

Ví dụ cụ thể:

Past: They started school in September. - Họ đã bắt đầu học vào tháng Chín.

Present: September is a cool month. - Tháng Chín là tháng mát mẻ.

Future: She will travel in September. - Cô ấy sẽ đi du lịch vào tháng Chín.





Câu hỏi 45: Từ nào có nghĩa là "kể từ khi"?
sometimes
since
spring
Sunday

Định nghĩa: Kể từ khi

Phát âm: /sɪns/

Loại từ: Giới từ (preposition)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian bắt đầu một hành động trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.

Ví dụ cụ thể:

Past: She has been here since morning. - Cô ấy đã ở đây từ sáng.

Present: He is studying since the afternoon. - Anh ấy đang học từ chiều.

Future: They will work since Monday. - Họ sẽ làm việc từ thứ Hai.





Câu hỏi 46: Từ nào có nghĩa là "một ngày nào đó"?
position
soon
someday
since

Định nghĩa: Một ngày nào đó

Phát âm: /ˈsʌmˌdeɪ/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một thời điểm không xác định trong tương lai.

Ví dụ cụ thể:

Past: She hoped to visit someday. - Cô ấy đã hy vọng một ngày nào đó sẽ thăm.

Present: He dreams of traveling someday. - Anh ấy mơ ước một ngày nào đó sẽ đi du lịch.

Future: They will achieve their goals someday. - Họ sẽ đạt được mục tiêu của mình một ngày nào đó.





Câu hỏi 47: Từ nào có nghĩa là "đôi khi"?
still
sometimes
spring
September

Định nghĩa: Thỉnh thoảng

Phát âm: /ˈsʌmtaɪmz/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tần suất không thường xuyên.

Ví dụ cụ thể:

Past: She sometimes visited her grandmother. - Cô ấy thỉnh thoảng đến thăm bà.

Present: He sometimes goes for a walk. - Anh ấy thỉnh thoảng đi dạo.

Future: They will sometimes have meetings. - Họ thỉnh thoảng sẽ có các cuộc họp.





Câu hỏi 48: Từ nào có nghĩa là "sớm"?
Sunday
Saturday
soon
previous

Định nghĩa: Sớm

Phát âm: /suːn/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian không lâu sau hiện tại.

Ví dụ cụ thể:

Past: She returned soon after lunch. - Cô ấy đã trở lại sớm sau bữa trưa.

Present: He is leaving soon. - Anh ấy sẽ rời đi sớm.

Future: They will arrive soon. - Họ sẽ đến sớm.





Câu hỏi 49: Từ nào có nghĩa là "mùa xuân"?
spring
summer
September
position

Định nghĩa: Mùa xuân

Phát âm: /sprɪŋ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ mùa từ tháng Ba đến tháng Năm.

Ví dụ cụ thể:

Past: She enjoyed the flowers in spring. - Cô ấy đã thưởng thức hoa vào mùa xuân.

Present: Spring is a beautiful season. - Mùa xuân là mùa đẹp.

Future: They will plant trees in spring. - Họ sẽ trồng cây vào mùa xuân.





Câu hỏi 50: Từ nào có nghĩa là "vẫn"?
Sunday
September
still
someday

Định nghĩa: Vẫn

Phát âm: /stɪl/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái kéo dài đến hiện tại.

Ví dụ cụ thể:

Past: She was still working. - Cô ấy vẫn đang làm việc.

Present: He is still here. - Anh ấy vẫn ở đây.

Future: They will still be studying. - Họ vẫn sẽ học.





Câu hỏi 51: Từ nào có nghĩa là "mùa hè"?
spring
summer
sometimes
Saturday

Định nghĩa: Mùa hè

Phát âm: /ˈsʌmər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ mùa từ tháng Sáu đến tháng Tám.

Ví dụ cụ thể:

Past: She traveled last summer. - Cô ấy đã đi du lịch mùa hè trước.

Present: Summer is hot. - Mùa hè nóng.

Future: They will visit the beach next summer. - Họ sẽ đi biển vào mùa hè tới.





Câu hỏi 52: Từ nào có nghĩa là "Chủ Nhật"?
someday
Sunday
September
since

Định nghĩa: Chủ Nhật

Phát âm: /ˈsʌndeɪ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ngày cuối tuần trong tuần.

Ví dụ cụ thể:

Past: She rested last Sunday. - Cô ấy đã nghỉ ngơi Chủ Nhật tuần trước.

Present: Today is Sunday. - Hôm nay là Chủ Nhật.

Future: They will go to church next Sunday. - Họ sẽ đi nhà thờ Chủ Nhật tới.





Câu hỏi 53: Từ nào có nghĩa là "thứ Năm"?
Thursday
Tuesday
week
year

Định nghĩa: Thứ Năm

Phát âm: /ˈθɜːrzdeɪ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ngày thứ năm trong tuần.

Ví dụ cụ thể:

Past: She had a meeting last Thursday. - Cô ấy đã có cuộc họp vào thứ Năm tuần trước.

Present: Today is Thursday. - Hôm nay là thứ Năm.

Future: They will finish the project by Thursday. - Họ sẽ hoàn thành dự án vào thứ Năm.





Câu hỏi 54: Từ nào có nghĩa là "thời gian"?
weekend
time
today
tomorrow

Định nghĩa: Thời gian

Phát âm: /taɪm/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một đơn vị đo lường thời gian.

Ví dụ cụ thể:

Past: She checked the time. - Cô ấy đã kiểm tra thời gian.

Present: He is running out of time. - Anh ấy đang hết thời gian.

Future: They will need more time. - Họ sẽ cần thêm thời gian.





Câu hỏi 55: Từ nào có nghĩa là "hôm nay"?
tonight
today
Tuesday
until

Định nghĩa: Hôm nay

Phát âm: /təˈdeɪ/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ngày hiện tại.

Ví dụ cụ thể:

Past: She planned to study today. - Cô ấy đã dự định học hôm nay.

Present: He is working hard today. - Anh ấy đang làm việc chăm chỉ hôm nay.

Future: They will finish the report today. - Họ sẽ hoàn thành báo cáo hôm nay.





Câu hỏi 56: Từ nào có nghĩa là "ngày mai"?
Thursday
tomorrow
week
year

Định nghĩa: Ngày mai

Phát âm: /təˈmɑːroʊ/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ngày sau ngày hiện tại.

Ví dụ cụ thể:

Past: She said she would do it tomorrow. - Cô ấy đã nói sẽ làm việc đó vào ngày mai.

Present: He is preparing for tomorrow. - Anh ấy đang chuẩn bị cho ngày mai.

Future: They will travel tomorrow. - Họ sẽ đi du lịch vào ngày mai.





Câu hỏi 57: Từ nào có nghĩa là "tối nay"?
tonight
yesterday
Tuesday
until

Định nghĩa: Tối nay

Phát âm: /təˈnaɪt/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ buổi tối của ngày hiện tại.

Ví dụ cụ thể:

Past: She planned to read tonight. - Cô ấy đã dự định đọc sách tối nay.

Present: He is having dinner tonight. - Anh ấy đang ăn tối tối nay.

Future: They will watch a movie tonight. - Họ sẽ xem phim tối nay.





Câu hỏi 58: Từ nào có nghĩa là "thứ Ba"?
today
time
Tuesday
year

Định nghĩa: Thứ Ba

Phát âm: /ˈtuːzdeɪ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ngày thứ ba trong tuần.

Ví dụ cụ thể:

Past: She attended a meeting last Tuesday. - Cô ấy đã tham dự một cuộc họp vào thứ Ba tuần trước.

Present: Today is Tuesday. - Hôm nay là thứ Ba.

Future: They will have a test on Tuesday. - Họ sẽ có một bài kiểm tra vào thứ Ba.





Câu hỏi 59: Từ nào có nghĩa là "cho đến khi"?
until
wednesday
week
Thursday

Định nghĩa: Cho đến khi

Phát âm: /ənˈtɪl/

Loại từ: Giới từ (preposition)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian kéo dài đến một điểm nhất định.

Ví dụ cụ thể:

Past: She worked until midnight. - Cô ấy đã làm việc cho đến nửa đêm.

Present: He is staying until Friday. - Anh ấy đang ở lại cho đến thứ Sáu.

Future: They will wait until the end. - Họ sẽ đợi cho đến khi kết thúc.





Câu hỏi 60: Từ nào có nghĩa là "thứ Tư"?
Sunday
Wednesday
weekend
time

Định nghĩa: Thứ Tư

Phát âm: /ˈwɛnzdeɪ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ngày thứ tư trong tuần.

Ví dụ cụ thể:

Past: She had a class last Wednesday. - Cô ấy đã có một lớp học vào thứ Tư tuần trước.

Present: Today is Wednesday. - Hôm nay là thứ Tư.

Future: They will meet on Wednesday. - Họ sẽ gặp vào thứ Tư.





Câu hỏi 61: Từ nào có nghĩa là "tuần"?
week
year
yesterday
until

Định nghĩa: Tuần

Phát âm: /wiːk/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ đơn vị thời gian gồm bảy ngày.

Ví dụ cụ thể:

Past: She visited her parents last week. - Cô ấy đã thăm bố mẹ tuần trước.

Present: This week is busy. - Tuần này bận rộn.

Future: They will finish the project next week. - Họ sẽ hoàn thành dự án tuần tới.





Câu hỏi 62: Từ nào có nghĩa là "cuối tuần"?
weekend
time
today
wednesday

Định nghĩa: Cuối tuần

Phát âm: /ˈwiːkˌɛnd/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ hai ngày cuối tuần.

Ví dụ cụ thể:

Past: She went hiking last weekend. - Cô ấy đã đi leo núi cuối tuần trước.

Present: This weekend is busy. - Cuối tuần này bận rộn.

Future: They will relax next weekend. - Họ sẽ thư giãn vào cuối tuần tới.





Câu hỏi 63: Từ nào có nghĩa là "năm"?
tomorrow
Sunday
year
weekend

Định nghĩa: Năm

Phát âm: /jɪr/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ đơn vị thời gian gồm mười hai tháng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She graduated last year. - Cô ấy đã tốt nghiệp năm trước.

Present: This year is challenging. - Năm nay đầy thách thức.

Future: They will travel next year. - Họ sẽ đi du lịch năm tới.





Câu hỏi 64: Từ nào có nghĩa là "hôm qua"?
Thursday
until
year
yesterday

Định nghĩa: Hôm qua

Phát âm: /ˈjɛstərˌdeɪ/

Loại từ: Trạng từ (adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ngày trước ngày hiện tại.

Ví dụ cụ thể:

Past: She visited the museum yesterday. - Cô ấy đã thăm bảo tàng hôm qua.

Present: Yesterday was sunny. - Hôm qua trời nắng.

Future: They talked about it yesterday. - Họ đã nói về việc đó hôm qua.





Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo