Định nghĩa: Sau
Phát âm: /ˈæftər/
Loại từ: Giới từ (preposition)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian hoặc sự kiện xảy ra sau một điểm khác.
Ví dụ cụ thể:
Past: She arrived after dinner. - Cô ấy đến sau bữa tối.
Present: He is leaving after the meeting. - Anh ấy đang rời đi sau cuộc họp.
Future: They will meet after the class. - Họ sẽ gặp nhau sau buổi học.
Định nghĩa: Buổi chiều
Phát âm: /ˌæftərˈnuːn/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian trong ngày từ sau trưa đến trước tối.
Ví dụ cụ thể:
Past: She visited us yesterday afternoon. - Cô ấy đã đến thăm chúng tôi chiều hôm qua.
Present: He is working this afternoon. - Anh ấy đang làm việc chiều nay.
Future: They will play soccer tomorrow afternoon. - Họ sẽ chơi bóng đá chiều mai.
Định nghĩa: Bất cứ lúc nào
Phát âm: /ˈɛniˌtaɪm/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ bất kỳ thời điểm nào trong ngày hoặc trong tương lai.
Ví dụ cụ thể:
Past: You could have come anytime. - Bạn có thể đã đến bất cứ lúc nào.
Present: Call me anytime. - Gọi cho tôi bất cứ lúc nào.
Future: They will welcome you anytime. - Họ sẽ chào đón bạn bất cứ lúc nào.
Định nghĩa: Cuộc hẹn
Phát âm: /əˈpɔɪntmənt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một cuộc gặp đã được lên lịch trước.
Ví dụ cụ thể:
Past: She had an appointment with the doctor. - Cô ấy đã có một cuộc hẹn với bác sĩ.
Present: He is at his appointment now. - Anh ấy đang ở cuộc hẹn của mình.
Future: They will schedule an appointment tomorrow. - Họ sẽ lên lịch một cuộc hẹn vào ngày mai.
Định nghĩa: Xấp xỉ
Phát âm: /əˈprɒksɪmətli/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một giá trị hoặc số lượng gần đúng.
Ví dụ cụ thể:
Past: The event lasted approximately two hours. - Sự kiện đã kéo dài xấp xỉ hai giờ.
Present: There are approximately 20 people here. - Có xấp xỉ 20 người ở đây.
Future: The project will take approximately one week. - Dự án sẽ mất xấp xỉ một tuần.
Định nghĩa: Tháng Tư
Phát âm: /ˈeɪprəl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tháng thứ tư trong năm.
Ví dụ cụ thể:
Past: She visited Japan in April. - Cô ấy đã thăm Nhật Bản vào tháng Tư.
Present: April is my favorite month. - Tháng Tư là tháng tôi yêu thích nhất.
Future: They will travel to Europe next April. - Họ sẽ du lịch châu Âu vào tháng Tư năm sau.
Định nghĩa: Tháng Tám
Phát âm: /ˈɔːɡəst/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tháng thứ tám trong năm.
Ví dụ cụ thể:
Past: They moved here in August. - Họ đã chuyển đến đây vào tháng Tám.
Present: August is very hot. - Tháng Tám rất nóng.
Future: She will start school in August. - Cô ấy sẽ bắt đầu đi học vào tháng Tám.
Định nghĩa: Trước
Phát âm: /bɪˈfɔːr/
Loại từ: Giới từ (preposition)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian hoặc sự kiện xảy ra trước một điểm khác.
Ví dụ cụ thể:
Past: She left before the party ended. - Cô ấy đã rời đi trước khi bữa tiệc kết thúc.
Present: He is arriving before lunch. - Anh ấy đang đến trước bữa trưa.
Future: They will finish before the deadline. - Họ sẽ hoàn thành trước hạn chót.
Định nghĩa: Ngày
Phát âm: /deɪ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ khoảng thời gian 24 giờ từ nửa đêm đến nửa đêm.
Ví dụ cụ thể:
Past: She spent the day at the beach. - Cô ấy đã dành cả ngày ở bãi biển.
Present: Today is a beautiful day. - Hôm nay là một ngày đẹp.
Future: They will celebrate the day together. - Họ sẽ cùng nhau kỷ niệm ngày này.
Định nghĩa: Tháng Mười Hai
Phát âm: /dɪˈsɛmbər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tháng thứ mười hai trong năm.
Ví dụ cụ thể:
Past: She visited her family in December. - Cô ấy đã thăm gia đình vào tháng Mười Hai.
Present: December is a festive month. - Tháng Mười Hai là tháng lễ hội.
Future: They will travel in December. - Họ sẽ du lịch vào tháng Mười Hai.
Định nghĩa: Trong suốt
Phát âm: /ˈdʊrɪŋ/
Loại từ: Giới từ (preposition)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian xảy ra một sự kiện.
Ví dụ cụ thể:
Past: She studied during the night. - Cô ấy đã học suốt đêm.
Present: He is working during the day. - Anh ấy đang làm việc trong ngày.
Future: They will travel during the holidays. - Họ sẽ du lịch trong kỳ nghỉ.
Định nghĩa: Sớm hơn
Phát âm: /ˈɜːrlɪər/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian trước một thời điểm nào đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She arrived earlier than expected. - Cô ấy đã đến sớm hơn dự kiến.
Present: He is leaving earlier today. - Anh ấy đang rời đi sớm hơn hôm nay.
Future: They will start the meeting earlier tomorrow. - Họ sẽ bắt đầu cuộc họp sớm hơn vào ngày mai.
Định nghĩa: Sớm
Phát âm: /ˈɜːrli/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian đầu tiên trong một khoảng thời gian.
Ví dụ cụ thể:
Past: She woke up early yesterday. - Cô ấy đã dậy sớm hôm qua.
Present: He is always early for meetings. - Anh ấy luôn đến sớm cho các cuộc họp.
Future: They will arrive early tomorrow. - Họ sẽ đến sớm vào ngày mai.
Định nghĩa: Buổi tối
Phát âm: /ˈiːvnɪŋ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian trong ngày từ hoàng hôn đến trước khi đi ngủ.
Ví dụ cụ thể:
Past: They had dinner last evening. - Họ đã ăn tối tối qua.
Present: She is studying this evening. - Cô ấy đang học buổi tối nay.
Future: He will attend a concert tomorrow evening. - Anh ấy sẽ dự buổi hòa nhạc tối mai.
Định nghĩa: Mỗi ngày
Phát âm: /ˈɛvrɪˌdeɪ/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ hoạt động hoặc sự kiện xảy ra hàng ngày.
Ví dụ cụ thể:
Past: She exercised everyday last month. - Cô ấy đã tập thể dục mỗi ngày tháng trước.
Present: He walks his dog everyday. - Anh ấy dắt chó đi dạo mỗi ngày.
Future: They will call their parents everyday. - Họ sẽ gọi cho bố mẹ mỗi ngày.
Định nghĩa: Xa
Phát âm: /fɑːr/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ khoảng cách lớn hoặc xa so với điểm nào đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: They traveled far from home. - Họ đã đi xa nhà.
Present: He lives far from the city. - Anh ấy sống xa thành phố.
Future: She will move far away. - Cô ấy sẽ chuyển đi xa.
Định nghĩa: Tháng Hai
Phát âm: /ˈfɛbruːˌɛri/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tháng thứ hai trong năm.
Ví dụ cụ thể:
Past: She visited Paris in February. - Cô ấy đã thăm Paris vào tháng Hai.
Present: February is the shortest month. - Tháng Hai là tháng ngắn nhất.
Future: They will celebrate in February. - Họ sẽ tổ chức lễ kỷ niệm vào tháng Hai.
Định nghĩa: Thời gian rảnh
Phát âm: /friː taɪm/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian không bị ràng buộc bởi công việc hoặc trách nhiệm.
Ví dụ cụ thể:
Past: She read books in her free-time. - Cô ấy đã đọc sách trong thời gian rảnh.
Present: He is watching TV in his free-time. - Anh ấy đang xem TV trong thời gian rảnh.
Future: They will go hiking in their free-time. - Họ sẽ đi leo núi trong thời gian rảnh.
Định nghĩa: Thứ Sáu
Phát âm: /ˈfraɪdeɪ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ngày thứ sáu trong tuần.
Ví dụ cụ thể:
Past: She had a meeting last Friday. - Cô ấy đã có một cuộc họp vào thứ Sáu tuần trước.
Present: Today is Friday. - Hôm nay là thứ Sáu.
Future: They will go out on Friday. - Họ sẽ đi chơi vào thứ Sáu.
Định nghĩa: Giờ
Phát âm: /ˈaʊər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ đơn vị thời gian bằng 60 phút.
Ví dụ cụ thể:
Past: She studied for an hour. - Cô ấy đã học trong một giờ.
Present: He is waiting for an hour. - Anh ấy đang đợi một giờ.
Future: They will work for another hour. - Họ sẽ làm việc thêm một giờ nữa.
Định nghĩa: Ngay lập tức
Phát âm: /ɪˈmiːdiətli/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ hành động xảy ra ngay tức khắc.
Ví dụ cụ thể:
Past: She left immediately after the meeting. - Cô ấy đã rời đi ngay lập tức sau cuộc họp.
Present: He is responding immediately. - Anh ấy đang phản hồi ngay lập tức.
Future: They will call you immediately. - Họ sẽ gọi cho bạn ngay lập tức.
Định nghĩa: Tháng Giêng
Phát âm: /ˈdʒænjuˌɛri/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tháng đầu tiên trong năm.
Ví dụ cụ thể:
Past: She moved here in January. - Cô ấy đã chuyển đến đây vào tháng Giêng.
Present: January is the coldest month. - Tháng Giêng là tháng lạnh nhất.
Future: They will visit us next January. - Họ sẽ thăm chúng tôi vào tháng Giêng tới.
Định nghĩa: Tháng Bảy
Phát âm: /dʒʊˈlaɪ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tháng thứ bảy trong năm.
Ví dụ cụ thể:
Past: They had a holiday in July. - Họ đã có một kỳ nghỉ vào tháng Bảy.
Present: July is very hot. - Tháng Bảy rất nóng.
Future: She will start her new job in July. - Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng Bảy.
Định nghĩa: Tháng Sáu
Phát âm: /dʒuːn/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tháng thứ sáu trong năm.
Ví dụ cụ thể:
Past: She graduated in June. - Cô ấy đã tốt nghiệp vào tháng Sáu.
Present: June is a summer month. - Tháng Sáu là tháng mùa hè.
Future: They will get married in June. - Họ sẽ kết hôn vào tháng Sáu.
Định nghĩa: Muộn
Phát âm: /leɪt/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian sau dự định hoặc muộn trong ngày.
Ví dụ cụ thể:
Past: She arrived late to the party. - Cô ấy đã đến muộn bữa tiệc.
Present: He is often late for work. - Anh ấy thường xuyên đi làm muộn.
Future: They will be late if they don't hurry. - Họ sẽ bị muộn nếu không nhanh lên.
Định nghĩa: Sau đó
Phát âm: /ˈleɪtər/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian sau một điểm nhất định.
Ví dụ cụ thể:
Past: She called me later. - Cô ấy đã gọi cho tôi sau đó.
Present: He is coming back later. - Anh ấy sẽ quay lại sau.
Future: They will discuss it later. - Họ sẽ thảo luận sau.
Định nghĩa: Tháng Ba
Phát âm: /mɑːrtʃ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tháng thứ ba trong năm.
Ví dụ cụ thể:
Past: They visited us in March. - Họ đã thăm chúng tôi vào tháng Ba.
Present: March is a windy month. - Tháng Ba là tháng có gió.
Future: She will travel to Japan in March. - Cô ấy sẽ đi Nhật vào tháng Ba.
Định nghĩa: Tháng Năm
Phát âm: /meɪ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tháng thứ năm trong năm.
Ví dụ cụ thể:
Past: They moved here in May. - Họ đã chuyển đến đây vào tháng Năm.
Present: May is a beautiful month. - Tháng Năm là tháng đẹp.
Future: She will start her new job in May. - Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng Năm.
Định nghĩa: Phút
Phát âm: /ˈmɪnɪt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ đơn vị thời gian bằng 60 giây.
Ví dụ cụ thể:
Past: She waited for a minute. - Cô ấy đã đợi một phút.
Present: He is arriving in a minute. - Anh ấy đang đến trong một phút.
Future: They will leave in a minute. - Họ sẽ rời đi trong một phút.
Định nghĩa: Thứ Hai
Phát âm: /ˈmʌndeɪ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ngày đầu tiên của tuần làm việc.
Ví dụ cụ thể:
Past: She had a meeting last Monday. - Cô ấy đã có một cuộc họp vào thứ Hai tuần trước.
Present: Today is Monday. - Hôm nay là thứ Hai.
Future: They will start the project on Monday. - Họ sẽ bắt đầu dự án vào thứ Hai.
Định nghĩa: Tháng
Phát âm: /mʌnθ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ đơn vị thời gian bằng khoảng 30 hoặc 31 ngày.
Ví dụ cụ thể:
Past: She traveled last month. - Cô ấy đã đi du lịch tháng trước.
Present: This month is very busy. - Tháng này rất bận.
Future: They will start the project next month. - Họ sẽ bắt đầu dự án vào tháng tới.
Định nghĩa: Buổi sáng
Phát âm: /ˈmɔːrnɪŋ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian trong ngày từ lúc mặt trời mọc đến trưa.
Ví dụ cụ thể:
Past: She jogged this morning. - Cô ấy đã chạy bộ sáng nay.
Present: He is eating breakfast this morning. - Anh ấy đang ăn sáng.
Future: They will meet tomorrow morning. - Họ sẽ gặp nhau sáng mai.
Định nghĩa: Kế tiếp
Phát âm: /nɛkst/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ người hoặc vật kế tiếp trong một dãy.
Ví dụ cụ thể:
Past: She was the next in line. - Cô ấy đã là người kế tiếp trong hàng.
Present: He is next to speak. - Anh ấy là người nói kế tiếp.
Future: They will go next week. - Họ sẽ đi tuần tới.
Định nghĩa: Đêm
Phát âm: /naɪt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian trong ngày từ hoàng hôn đến bình minh.
Ví dụ cụ thể:
Past: She slept well last night. - Cô ấy đã ngủ ngon đêm qua.
Present: He is working late tonight. - Anh ấy đang làm việc muộn tối nay.
Future: They will watch a movie tomorrow night. - Họ sẽ xem phim vào tối mai.
Định nghĩa: Tháng Mười Một
Phát âm: /noʊˈvɛmbər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tháng thứ mười một trong năm.
Ví dụ cụ thể:
Past: She visited New York in November. - Cô ấy đã thăm New York vào tháng Mười Một.
Present: November is a cold month. - Tháng Mười Một là tháng lạnh.
Future: They will have a party in November. - Họ sẽ tổ chức tiệc vào tháng Mười Một.
Định nghĩa: Bây giờ
Phát âm: /naʊ/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời điểm hiện tại.
Ví dụ cụ thể:
Past: She needed help right now. - Cô ấy cần sự giúp đỡ ngay bây giờ.
Present: He is working on it now. - Anh ấy đang làm việc đó bây giờ.
Future: They will start now. - Họ sẽ bắt đầu ngay bây giờ.
Định nghĩa: Số
Phát âm: /ˈnʌmbər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ giá trị số học hoặc ký hiệu.
Ví dụ cụ thể:
Past: She wrote down the number. - Cô ấy đã viết số xuống.
Present: He is counting the number of books. - Anh ấy đang đếm số sách.
Future: They will call the number tomorrow. - Họ sẽ gọi số điện thoại vào ngày mai.
Định nghĩa: Tháng Mười
Phát âm: /ɑːkˈtoʊbər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tháng thứ mười trong năm.
Ví dụ cụ thể:
Past: They moved here in October. - Họ đã chuyển đến đây vào tháng Mười.
Present: October is a cool month. - Tháng Mười là tháng mát mẻ.
Future: She will visit her family in October. - Cô ấy sẽ thăm gia đình vào tháng Mười.
Định nghĩa: Thường xuyên
Phát âm: /ˈɔːfən/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tần suất xảy ra của một hành động.
Ví dụ cụ thể:
Past: She often visited her grandparents. - Cô ấy thường xuyên thăm ông bà.
Present: He often goes to the gym. - Anh ấy thường xuyên đến phòng tập gym.
Future: They will often travel for work. - Họ sẽ thường xuyên đi công tác.
Định nghĩa: Bây giờ
Phát âm: /naʊ/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời điểm hiện tại.
Ví dụ cụ thể:
Past: She needed help right now. - Cô ấy cần sự giúp đỡ ngay bây giờ.
Present: He is working on it now. - Anh ấy đang làm việc đó bây giờ.
Future: They will start now. - Họ sẽ bắt đầu ngay bây giờ.
Định nghĩa: Vị trí
Phát âm: /pəˈzɪʃn/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ nơi hoặc chỗ của một vật hoặc người.
Ví dụ cụ thể:
Past: She held the position of manager. - Cô ấy đã giữ vị trí quản lý.
Present: He is in a good position. - Anh ấy đang ở vị trí tốt.
Future: They will change their position. - Họ sẽ thay đổi vị trí của mình.
Định nghĩa: Trước đó
Phát âm: /ˈpriːviəs/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ cái gì đó xảy ra trước.
Ví dụ cụ thể:
Past: She mentioned the previous meeting. - Cô ấy đã đề cập đến cuộc họp trước đó.
Present: He is reviewing the previous work. - Anh ấy đang xem xét lại công việc trước đó.
Future: They will discuss the previous results. - Họ sẽ thảo luận kết quả trước đó.
Định nghĩa: Thứ Bảy
Phát âm: /ˈsætərdeɪ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ngày cuối tuần trong tuần.
Ví dụ cụ thể:
Past: She worked last Saturday. - Cô ấy đã làm việc vào thứ Bảy tuần trước.
Present: Today is Saturday. - Hôm nay là thứ Bảy.
Future: They will relax next Saturday. - Họ sẽ thư giãn vào thứ Bảy tới.
Định nghĩa: Tháng Chín
Phát âm: /sɛpˈtɛmbər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tháng thứ chín trong năm.
Ví dụ cụ thể:
Past: They started school in September. - Họ đã bắt đầu học vào tháng Chín.
Present: September is a cool month. - Tháng Chín là tháng mát mẻ.
Future: She will travel in September. - Cô ấy sẽ đi du lịch vào tháng Chín.
Định nghĩa: Kể từ khi
Phát âm: /sɪns/
Loại từ: Giới từ (preposition)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian bắt đầu một hành động trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
Ví dụ cụ thể:
Past: She has been here since morning. - Cô ấy đã ở đây từ sáng.
Present: He is studying since the afternoon. - Anh ấy đang học từ chiều.
Future: They will work since Monday. - Họ sẽ làm việc từ thứ Hai.
Định nghĩa: Một ngày nào đó
Phát âm: /ˈsʌmˌdeɪ/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một thời điểm không xác định trong tương lai.
Ví dụ cụ thể:
Past: She hoped to visit someday. - Cô ấy đã hy vọng một ngày nào đó sẽ thăm.
Present: He dreams of traveling someday. - Anh ấy mơ ước một ngày nào đó sẽ đi du lịch.
Future: They will achieve their goals someday. - Họ sẽ đạt được mục tiêu của mình một ngày nào đó.
Định nghĩa: Thỉnh thoảng
Phát âm: /ˈsʌmtaɪmz/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ tần suất không thường xuyên.
Ví dụ cụ thể:
Past: She sometimes visited her grandmother. - Cô ấy thỉnh thoảng đến thăm bà.
Present: He sometimes goes for a walk. - Anh ấy thỉnh thoảng đi dạo.
Future: They will sometimes have meetings. - Họ thỉnh thoảng sẽ có các cuộc họp.
Định nghĩa: Sớm
Phát âm: /suːn/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian không lâu sau hiện tại.
Ví dụ cụ thể:
Past: She returned soon after lunch. - Cô ấy đã trở lại sớm sau bữa trưa.
Present: He is leaving soon. - Anh ấy sẽ rời đi sớm.
Future: They will arrive soon. - Họ sẽ đến sớm.
Định nghĩa: Mùa xuân
Phát âm: /sprɪŋ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ mùa từ tháng Ba đến tháng Năm.
Ví dụ cụ thể:
Past: She enjoyed the flowers in spring. - Cô ấy đã thưởng thức hoa vào mùa xuân.
Present: Spring is a beautiful season. - Mùa xuân là mùa đẹp.
Future: They will plant trees in spring. - Họ sẽ trồng cây vào mùa xuân.
Định nghĩa: Vẫn
Phát âm: /stɪl/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái kéo dài đến hiện tại.
Ví dụ cụ thể:
Past: She was still working. - Cô ấy vẫn đang làm việc.
Present: He is still here. - Anh ấy vẫn ở đây.
Future: They will still be studying. - Họ vẫn sẽ học.
Định nghĩa: Mùa hè
Phát âm: /ˈsʌmər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ mùa từ tháng Sáu đến tháng Tám.
Ví dụ cụ thể:
Past: She traveled last summer. - Cô ấy đã đi du lịch mùa hè trước.
Present: Summer is hot. - Mùa hè nóng.
Future: They will visit the beach next summer. - Họ sẽ đi biển vào mùa hè tới.
Định nghĩa: Chủ Nhật
Phát âm: /ˈsʌndeɪ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ngày cuối tuần trong tuần.
Ví dụ cụ thể:
Past: She rested last Sunday. - Cô ấy đã nghỉ ngơi Chủ Nhật tuần trước.
Present: Today is Sunday. - Hôm nay là Chủ Nhật.
Future: They will go to church next Sunday. - Họ sẽ đi nhà thờ Chủ Nhật tới.
Định nghĩa: Thứ Năm
Phát âm: /ˈθɜːrzdeɪ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ngày thứ năm trong tuần.
Ví dụ cụ thể:
Past: She had a meeting last Thursday. - Cô ấy đã có cuộc họp vào thứ Năm tuần trước.
Present: Today is Thursday. - Hôm nay là thứ Năm.
Future: They will finish the project by Thursday. - Họ sẽ hoàn thành dự án vào thứ Năm.
Định nghĩa: Thời gian
Phát âm: /taɪm/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ một đơn vị đo lường thời gian.
Ví dụ cụ thể:
Past: She checked the time. - Cô ấy đã kiểm tra thời gian.
Present: He is running out of time. - Anh ấy đang hết thời gian.
Future: They will need more time. - Họ sẽ cần thêm thời gian.
Định nghĩa: Hôm nay
Phát âm: /təˈdeɪ/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ngày hiện tại.
Ví dụ cụ thể:
Past: She planned to study today. - Cô ấy đã dự định học hôm nay.
Present: He is working hard today. - Anh ấy đang làm việc chăm chỉ hôm nay.
Future: They will finish the report today. - Họ sẽ hoàn thành báo cáo hôm nay.
Định nghĩa: Ngày mai
Phát âm: /təˈmɑːroʊ/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ngày sau ngày hiện tại.
Ví dụ cụ thể:
Past: She said she would do it tomorrow. - Cô ấy đã nói sẽ làm việc đó vào ngày mai.
Present: He is preparing for tomorrow. - Anh ấy đang chuẩn bị cho ngày mai.
Future: They will travel tomorrow. - Họ sẽ đi du lịch vào ngày mai.
Định nghĩa: Tối nay
Phát âm: /təˈnaɪt/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ buổi tối của ngày hiện tại.
Ví dụ cụ thể:
Past: She planned to read tonight. - Cô ấy đã dự định đọc sách tối nay.
Present: He is having dinner tonight. - Anh ấy đang ăn tối tối nay.
Future: They will watch a movie tonight. - Họ sẽ xem phim tối nay.
Định nghĩa: Thứ Ba
Phát âm: /ˈtuːzdeɪ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ngày thứ ba trong tuần.
Ví dụ cụ thể:
Past: She attended a meeting last Tuesday. - Cô ấy đã tham dự một cuộc họp vào thứ Ba tuần trước.
Present: Today is Tuesday. - Hôm nay là thứ Ba.
Future: They will have a test on Tuesday. - Họ sẽ có một bài kiểm tra vào thứ Ba.
Định nghĩa: Cho đến khi
Phát âm: /ənˈtɪl/
Loại từ: Giới từ (preposition)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ thời gian kéo dài đến một điểm nhất định.
Ví dụ cụ thể:
Past: She worked until midnight. - Cô ấy đã làm việc cho đến nửa đêm.
Present: He is staying until Friday. - Anh ấy đang ở lại cho đến thứ Sáu.
Future: They will wait until the end. - Họ sẽ đợi cho đến khi kết thúc.
Định nghĩa: Thứ Tư
Phát âm: /ˈwɛnzdeɪ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ngày thứ tư trong tuần.
Ví dụ cụ thể:
Past: She had a class last Wednesday. - Cô ấy đã có một lớp học vào thứ Tư tuần trước.
Present: Today is Wednesday. - Hôm nay là thứ Tư.
Future: They will meet on Wednesday. - Họ sẽ gặp vào thứ Tư.
Định nghĩa: Tuần
Phát âm: /wiːk/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ đơn vị thời gian gồm bảy ngày.
Ví dụ cụ thể:
Past: She visited her parents last week. - Cô ấy đã thăm bố mẹ tuần trước.
Present: This week is busy. - Tuần này bận rộn.
Future: They will finish the project next week. - Họ sẽ hoàn thành dự án tuần tới.
Định nghĩa: Cuối tuần
Phát âm: /ˈwiːkˌɛnd/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ hai ngày cuối tuần.
Ví dụ cụ thể:
Past: She went hiking last weekend. - Cô ấy đã đi leo núi cuối tuần trước.
Present: This weekend is busy. - Cuối tuần này bận rộn.
Future: They will relax next weekend. - Họ sẽ thư giãn vào cuối tuần tới.
Định nghĩa: Năm
Phát âm: /jɪr/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ đơn vị thời gian gồm mười hai tháng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She graduated last year. - Cô ấy đã tốt nghiệp năm trước.
Present: This year is challenging. - Năm nay đầy thách thức.
Future: They will travel next year. - Họ sẽ đi du lịch năm tới.
Định nghĩa: Hôm qua
Phát âm: /ˈjɛstərˌdeɪ/
Loại từ: Trạng từ (adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Được dùng để chỉ ngày trước ngày hiện tại.
Ví dụ cụ thể:
Past: She visited the museum yesterday. - Cô ấy đã thăm bảo tàng hôm qua.
Present: Yesterday was sunny. - Hôm qua trời nắng.
Future: They talked about it yesterday. - Họ đã nói về việc đó hôm qua.
Report Card
Total Questions Attempted: 0
Correct Answers: 0
Wrong Answers: 0