Girl in a jacket

Travel, directions

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "xin chúc mừng"?
congratulations!
goodbye
hello
please

Định nghĩa: "Congratulations" là lời chúc mừng khi ai đó đạt được thành công hoặc tin vui.

Phát âm: /kənˌɡrætʃəˈleɪʃənz/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chúc mừng thành công hoặc sự kiện vui mừng của người khác.

Ví dụ cụ thể: "Congratulations on your new job!" "We sent our congratulations to the happy couple."





Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "tạm biệt"?
hello
goodbye
name
airport

Định nghĩa: "Goodbye" là lời tạm biệt khi rời khỏi hoặc kết thúc một cuộc gặp gỡ.

Phát âm: /ɡʊdˈbaɪ/

Loại từ: Danh từ (Noun), Thán từ (Interjection)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chào tạm biệt khi kết thúc cuộc trò chuyện hoặc khi rời đi.

Ví dụ cụ thể: "She said goodbye and left the room." "Goodbye, see you tomorrow!"





Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "xin chào"?
goodbye
surprise
hello
airplane

Định nghĩa: "Hello" là lời chào khi gặp mặt hoặc bắt đầu cuộc trò chuyện.

Phát âm: /həˈloʊ/

Loại từ: Thán từ (Interjection)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chào hỏi khi gặp người khác hoặc bắt đầu cuộc trò chuyện.

Ví dụ cụ thể: "Hello, how are you?" "She said hello and smiled."





Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "tên"?
name
address
please
airport

Định nghĩa: "Name" là từ dùng để nhận diện hoặc gọi một người, vật, hoặc địa điểm.

Phát âm: /neɪm/

Loại từ: Danh từ (Noun), Động từ (Verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để gọi tên hoặc đặt tên cho một người hoặc vật.

Ví dụ cụ thể: "Her name is Sarah." "They decided to name their son John."





Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "vui lòng"?
name
please
surprise
goodbye

Định nghĩa: "Please" là từ dùng để thể hiện sự lịch sự khi yêu cầu hoặc đề nghị điều gì đó.

Phát âm: /pliːz/

Loại từ: Thán từ (Interjection)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để lịch sự yêu cầu hoặc đề nghị sự giúp đỡ.

Ví dụ cụ thể: "Please pass the salt." "Could you help me, please?"





Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "ngạc nhiên"?
airplane
hello
surprise
congratulations!

Định nghĩa: "Surprise" là trạng thái bất ngờ hoặc sự kiện bất ngờ.

Phát âm: /sərˈpraɪz/

Loại từ: Danh từ (Noun), Động từ (Verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả cảm giác hoặc hành động bất ngờ.

Ví dụ cụ thể: "It was a pleasant surprise to see her." "They planned a surprise party for him."





Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "về"?
address
about
goodbye
hello

Định nghĩa: "About" có nghĩa là về, liên quan đến hoặc xung quanh.

Phát âm: /əˈbaʊt/

Loại từ: Giới từ (Preposition), Trạng từ (Adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ mối liên hệ hoặc đề cập đến một chủ đề.

Ví dụ cụ thể: "We talked about the new project." "He is about to leave."





Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "địa chỉ"?
address
name
airport
hello

Định nghĩa: "Address" là thông tin về nơi ở hoặc địa điểm, hoặc hành động giải quyết vấn đề.

Phát âm: /əˈdrɛs/

Loại từ: Danh từ (Noun), Động từ (Verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ địa chỉ nhà hoặc nơi làm việc, hoặc hành động giải quyết một vấn đề.

Ví dụ cụ thể: "Please send the letter to this address." "We need to address the issue immediately."





Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "máy bay"?
airport
airplane
hello
goodbye

Định nghĩa: "Airplane" là phương tiện vận chuyển có cánh, bay trong không trung.

Phát âm: /ˈɛrˌpleɪn/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ máy bay, phương tiện di chuyển bằng đường hàng không.

Ví dụ cụ thể: "We will travel to New York by airplane." "The airplane took off smoothly."





Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "sân bay"?
airport
airplane
name
surprise

Định nghĩa: "Airport" là nơi máy bay cất cánh và hạ cánh, có các cơ sở hạ tầng phục vụ hành khách và hàng hóa.

Phát âm: /ˈɛərˌpɔrt/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sân bay, nơi diễn ra hoạt động hàng không.

Ví dụ cụ thể: "We arrived at the airport two hours before our flight." "The airport is very busy during the holidays."





Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Mỹ"?
America
Boston
avenue
bridge

Định nghĩa: "America" thường chỉ Hoa Kỳ, quốc gia ở Bắc Mỹ, hoặc đôi khi chỉ toàn bộ châu Mỹ.

Phát âm: /əˈmɛrɪkə/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ quốc gia Hoa Kỳ hoặc các vùng đất trong châu Mỹ.

Ví dụ cụ thể: "She traveled to America last year." "America is known for its diverse culture."





Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "đại lộ"?
beach
avenue
bridge
bus

Định nghĩa: "Avenue" là một con đường rộng, thường có hàng cây hoặc tòa nhà hai bên.

Phát âm: /ˈævəˌnjuː/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một con đường lớn hoặc một hướng tiếp cận vấn đề.

Ví dụ cụ thể: "They walked down the avenue hand in hand." "We need to explore every avenue to solve this problem."





Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "phòng tắm"?
boat
bicycle
bathroom
beach

Định nghĩa: "Bathroom" là phòng trong nhà, nơi có bồn tắm, vòi sen và thường có bồn rửa mặt, toilet.

Phát âm: /ˈbæθˌrum/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nơi trong nhà để tắm rửa và vệ sinh cá nhân.

Ví dụ cụ thể: "She cleaned the bathroom thoroughly." "The house has two bathrooms."





Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "bãi biển"?
beach
bathroom
building
bridge

Định nghĩa: "Beach" là một khu vực đất cát hoặc sỏi ven biển hoặc hồ.

Phát âm: /biːtʃ/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nơi vui chơi, tắm biển và thư giãn gần nước.

Ví dụ cụ thể: "We spent the day at the beach." "The beach was crowded with tourists."





Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "xe đạp"?
bus
bicycle
boat
building

Định nghĩa: "Bicycle" là phương tiện di chuyển có hai bánh, được điều khiển bằng cách đạp chân.

Phát âm: /ˈbaɪsɪkəl/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ xe đạp, phương tiện giao thông cá nhân.

Ví dụ cụ thể: "She rides her bicycle to school every day." "I bought a new bicycle for my son."





Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "thuyền"?
bridge
bicycle
boat
bus

Định nghĩa: "Boat" là một phương tiện di chuyển trên nước, thường nhỏ hơn tàu.

Phát âm: /boʊt/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các phương tiện di chuyển trên sông, hồ, hoặc biển.

Ví dụ cụ thể: "They went fishing on a boat." "We took a boat ride around the lake."





Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Boston"?
America
Boston
bathroom
beach

Định nghĩa: "Boston" là thành phố lớn ở tiểu bang Massachusetts, Hoa Kỳ.

Phát âm: /ˈbɔːstən/

Loại từ: Danh từ riêng (Proper noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thành phố nổi tiếng về lịch sử và giáo dục ở Mỹ.

Ví dụ cụ thể: "She studied at a university in Boston." "Boston is known for its rich history."





Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "cầu"?
bridge
building
bus
boat

Định nghĩa: "Bridge" là cấu trúc xây dựng để kết nối hai điểm qua chướng ngại vật như sông, đường.

Phát âm: /brɪdʒ/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ cấu trúc giúp qua lại giữa hai điểm cách xa nhau.

Ví dụ cụ thể: "The Golden Gate Bridge is famous." "We crossed the bridge to get to the other side."





Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "tòa nhà"?
bus
building
bathroom
bicycle

Định nghĩa: "Building" là cấu trúc có mái và tường, dùng làm nơi ở, làm việc hoặc mục đích khác.

Phát âm: /ˈbɪldɪŋ/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các cấu trúc như nhà ở, văn phòng, nhà máy.

Ví dụ cụ thể: "The new office building is very tall." "They are constructing a new building downtown."





Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "xe buýt"?
bus
bicycle
boat
building

Định nghĩa: "Bus" là phương tiện giao thông công cộng lớn, chở nhiều hành khách.

Phát âm: /bʌs/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ phương tiện vận chuyển hành khách theo tuyến đường cố định.

Ví dụ cụ thể: "She takes the bus to work every day." "The bus was full of passengers."





Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "bởi"?
by
came
circle
car

Định nghĩa: "By" có nghĩa là bởi, gần, hoặc trước thời điểm.

Phát âm: /baɪ/

Loại từ: Giới từ (Preposition), Trạng từ (Adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ tác nhân, vị trí gần, hoặc thời hạn.

Ví dụ cụ thể: "The book was written by her." "Please finish the report by Monday."





Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "California"?
city
California
club
church

Định nghĩa: "California" là một tiểu bang nằm ở bờ Tây nước Mỹ, nổi tiếng với Hollywood và thung lũng Silicon.

Phát âm: /ˌkælɪˈfɔːrnjə/

Loại từ: Danh từ riêng (Proper noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một tiểu bang ở Hoa Kỳ, nổi tiếng về công nghệ và giải trí.

Ví dụ cụ thể: "She lives in California." "California is known for its beaches and technology hubs."





Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "đã đến"?
club
circle
came
California

Định nghĩa: "Came" là dạng quá khứ của động từ "come", có nghĩa là đã đến hoặc đã tới.

Phát âm: /keɪm/

Loại từ: Động từ (Verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hành động di chuyển tới một địa điểm trong quá khứ.

Ví dụ cụ thể: "She came to the party late." "He came home after a long day at work."





Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "thủ đô"?
capital
city
Chicago
by

Định nghĩa: "Capital" là thành phố chính của một quốc gia hoặc khu vực, nơi đặt trụ sở chính phủ.

Phát âm: /ˈkæpɪtl/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thành phố trung tâm hành chính và chính trị của một quốc gia hoặc khu vực.

Ví dụ cụ thể: "Hanoi is the capital of Vietnam." "They visited the capital city during their trip."





Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "xe hơi"?
came
car
circle
church

Định nghĩa: "Car" là một phương tiện giao thông có bốn bánh, dùng động cơ để di chuyển.

Phát âm: /kɑːr/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ phương tiện di chuyển cá nhân hoặc gia đình.

Ví dụ cụ thể: "She drives a red car." "They bought a new car last month."





Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Chicago"?
Chicago
California
club
city

Định nghĩa: "Chicago" là một thành phố lớn ở tiểu bang Illinois, Hoa Kỳ, nổi tiếng với kiến trúc và văn hóa.

Phát âm: /ʃɪˈkɑːɡoʊ/

Loại từ: Danh từ riêng (Proper noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một thành phố lớn ở miền Trung Tây nước Mỹ.

Ví dụ cụ thể: "She moved to Chicago for work." "Chicago is known for its deep-dish pizza."





Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "nhà thờ"?
capital
church
Chicago
car

Định nghĩa: "Church" là một tòa nhà nơi người theo đạo Thiên Chúa thực hiện các nghi lễ tôn giáo.

Phát âm: /tʃɜːrtʃ/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nơi thờ phụng của người theo đạo Thiên Chúa hoặc tổ chức tôn giáo.

Ví dụ cụ thể: "They go to church every Sunday." "The church was built in the 19th century."





Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "vòng tròn"?
club
by
circle
California

Định nghĩa: "Circle" là một hình tròn, một đường cong khép kín mà mọi điểm đều cách đều tâm.

Phát âm: /ˈsɜːrkəl/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hình học hoặc nhóm người có cùng sở thích hoặc hoạt động.

Ví dụ cụ thể: "Draw a circle on the paper." "She is part of a literary circle."





Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "thành phố"?
came
city
club
car

Định nghĩa: "City" là một khu vực đô thị lớn, nơi có nhiều dân cư và cơ sở hạ tầng phát triển.

Phát âm: /ˈsɪti/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các khu đô thị lớn, trung tâm kinh tế và văn hóa.

Ví dụ cụ thể: "New York is a bustling city." "She moved to the city for work."





Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "câu lạc bộ"?
club
city
capital
church

Định nghĩa: "Club" là một nhóm người có cùng sở thích hoặc mục tiêu, hoặc một nơi để vui chơi giải trí.

Phát âm: /klʌb/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nhóm hoạt động chung hoặc địa điểm vui chơi.

Ví dụ cụ thể: "He joined a book club." "They went to the club for dancing."





Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "trường đại học"?
college
continent
country
company

Định nghĩa: "College" là một cơ sở giáo dục đại học, nơi sinh viên theo học các chương trình cử nhân hoặc cao hơn.

Phát âm: /ˈkɑːlɪdʒ/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các trường đại học hoặc cơ sở giáo dục sau trung học.

Ví dụ cụ thể: "She plans to attend college next year." "He is a professor at a local college."





Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "công ty"?
college
company
farm
embassy

Định nghĩa: "Company" là một tổ chức kinh doanh cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ để kiếm lời.

Phát âm: /ˈkʌmpəni/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các doanh nghiệp hoặc tổ chức thương mại.

Ví dụ cụ thể: "She works for a technology company." "The company was founded in 1990."





Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "châu lục"?
deep
country
continent
entrance

Định nghĩa: "Continent" là một trong các khối đất lớn trên Trái Đất, như châu Á, châu Âu.

Phát âm: /ˈkɑːntɪnənt/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các vùng đất lớn trên thế giới, bao gồm nhiều quốc gia.

Ví dụ cụ thể: "Africa is the second-largest continent." "They traveled across the continent by train."





Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "quốc gia"?
country
college
continent
exit

Định nghĩa: "Country" là một quốc gia có chính phủ, biên giới và dân cư riêng.

Phát âm: /ˈkʌntri/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một đơn vị chính trị và địa lý có chính phủ và biên giới xác định.

Ví dụ cụ thể: "Vietnam is a beautiful country." "They traveled to a foreign country for vacation."





Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "sâu"?
entrance
deep
east
country

Định nghĩa: "Deep" có nghĩa là xa từ bề mặt hoặc mức trên cùng, có độ sâu lớn.

Phát âm: /diːp/

Loại từ: Tính từ (Adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả chiều sâu vật lý hoặc cảm xúc, tư tưởng sâu sắc.

Ví dụ cụ thể: "The lake is very deep." "She has a deep understanding of the subject."





Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "phía đông"?
company
exit
east
deep

Định nghĩa: "East" là hướng mặt trời mọc, nằm ở phía bên phải trên bản đồ.

Phát âm: /iːst/

Loại từ: Danh từ (Noun), Tính từ (Adjective), Trạng từ (Adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hướng hoặc vị trí ở phía đông.

Ví dụ cụ thể: "The sun rises in the east." "They moved to the east coast."





Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "đại sứ quán"?
embassy
college
company
farm

Định nghĩa: "Embassy" là cơ quan đại diện ngoại giao của một quốc gia tại quốc gia khác.

Phát âm: /ˈɛmbəsi/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ cơ quan ngoại giao hoặc tòa nhà nơi các nhà ngoại giao làm việc.

Ví dụ cụ thể: "She visited the American embassy in Paris." "The embassy provides assistance to its citizens abroad."





Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "lối vào"?
deep
entrance
college
continent

Định nghĩa: "Entrance" là lối vào hoặc hành động đi vào.

Phát âm: /ˈɛntrəns/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ cửa vào của một tòa nhà hoặc địa điểm, hoặc hành động đi vào.

Ví dụ cụ thể: "The entrance to the building is on the left." "He made a grand entrance at the party."





Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "lối ra"?
exit
embassy
east
farm

Định nghĩa: "Exit" là lối ra hoặc hành động rời khỏi một nơi nào đó.

Phát âm: /ˈɛɡzɪt/

Loại từ: Danh từ (Noun), Động từ (Verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ cửa ra hoặc hành động rời khỏi một tòa nhà, phương tiện hoặc địa điểm.

Ví dụ cụ thể: "The exit is at the end of the hallway." "They exited the building quickly."





Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "trang trại"?
farm
country
college
continent

Định nghĩa: "Farm" là một khu đất rộng lớn dùng để trồng trọt và chăn nuôi.

Phát âm: /fɑːrm/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nơi sản xuất nông nghiệp, gồm các hoạt động trồng cây và nuôi gia súc.

Ví dụ cụ thể: "They live on a farm in the countryside." "The farm produces fresh vegetables and dairy products."





Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "cánh đồng"?
field
flight
hill
home

Định nghĩa: "Field" là một khu vực đất rộng lớn, thường dùng cho nông nghiệp hoặc thể thao.

Phát âm: /fiːld/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một khu vực đất mở, thường dùng để trồng cây, chăn nuôi, hoặc chơi thể thao.

Ví dụ cụ thể: "The farmer is working in the field." "They played soccer in the field."





Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "chuyến bay"?
house
flight
gas
island

Định nghĩa: "Flight" là hành động bay hoặc chuyến đi bằng máy bay.

Phát âm: /flaɪt/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ quá trình bay hoặc chuyến đi bằng máy bay.

Ví dụ cụ thể: "Her flight leaves at 9 AM." "They booked a flight to Paris."





Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "tiến về phía trước"?
hill
house
forward
garden

Định nghĩa: "Forward" có nghĩa là phía trước hoặc hướng về phía trước.

Phát âm: /ˈfɔːrwərd/

Loại từ: Trạng từ (Adverb), Tính từ (Adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ di chuyển hoặc hướng về phía trước trong không gian hoặc thời gian.

Ví dụ cụ thể: "They moved forward to the next stage." "Looking forward, we see great opportunities."





Câu hỏi 44: Từ nào có nghĩa là "vườn"?
garden
highway
home
field

Định nghĩa: "Garden" là một khu vực đất được trồng cây và hoa, thường để trang trí hoặc sản xuất thực phẩm.

Phát âm: /ˈɡɑːrdən/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ khu vực được chăm sóc, trồng cây, hoa, rau, hoặc trái cây.

Ví dụ cụ thể: "She spends her weekends working in the garden." "They have a beautiful flower garden."





Câu hỏi 45: Từ nào có nghĩa là "khí đốt"?
forward
gas
hill
island

Định nghĩa: "Gas" là chất khí, một trong bốn trạng thái chính của vật chất, hoặc nhiên liệu dùng trong động cơ.

Phát âm: /ɡæs/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ trạng thái khí của vật chất hoặc nhiên liệu lỏng dễ bay hơi dùng cho động cơ.

Ví dụ cụ thể: "Oxygen is a type of gas." "We need to fill up the car with gas."





Câu hỏi 46: Từ nào có nghĩa là "đường cao tốc"?
home
field
highway
garden

Định nghĩa: "Highway" là con đường lớn và rộng, thường dành cho xe cộ di chuyển nhanh qua nhiều khu vực.

Phát âm: /ˈhaɪˌweɪ/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các con đường chính kết nối các thành phố, vùng miền.

Ví dụ cụ thể: "They drove down the highway to get to the city." "The highway was busy with traffic."





Câu hỏi 47: Từ nào có nghĩa là "đồi"?
house
island
hill
gas

Định nghĩa: "Hill" là một vùng đất cao hơn xung quanh nhưng thấp hơn núi.

Phát âm: /hɪl/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ địa hình cao tự nhiên, thường thấp hơn núi.

Ví dụ cụ thể: "They climbed up the hill to see the view." "The house is located on a hill."





Câu hỏi 48: Từ nào có nghĩa là "nhà"?
flight
home
island
garden

Định nghĩa: "Home" là nơi ở của một người hoặc gia đình, thường là nơi sinh sống và cảm thấy an toàn.

Phát âm: /hoʊm/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nơi sinh sống, nơi trở về sau một ngày làm việc.

Ví dụ cụ thể: "She felt happy to be home." "They bought a new home last year."





Câu hỏi 49: Từ nào có nghĩa là "ngôi nhà"?
gas
house
highway
forward

Định nghĩa: "House" là một tòa nhà dùng làm nơi ở cho một hoặc nhiều gia đình.

Phát âm: /haʊs/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nơi cư trú, thường có các phòng và tiện nghi cho sinh hoạt.

Ví dụ cụ thể: "They bought a new house in the suburbs." "The house has three bedrooms and a large kitchen."





Câu hỏi 50: Từ nào có nghĩa là "hòn đảo"?
island
home
field
flight

Định nghĩa: "Island" là một mảnh đất nhỏ hơn lục địa, bao quanh bởi nước.

Phát âm: /ˈaɪlənd/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vùng đất hoàn toàn bao quanh bởi nước.

Ví dụ cụ thể: "They spent their vacation on a tropical island." "The island is known for its beautiful beaches."





Câu hỏi 51: Từ nào có nghĩa là "nhà bếp"?
kitchen
library
lake
mountain

Định nghĩa: "Kitchen" là phòng trong nhà dùng để nấu nướng và chuẩn bị thức ăn.

Phát âm: /ˈkɪtʃɪn/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nơi có các thiết bị và không gian để nấu ăn.

Ví dụ cụ thể: "She is cooking dinner in the kitchen." "The kitchen is equipped with modern appliances."





Câu hỏi 52: Từ nào có nghĩa là "hồ"?
middle
lake
lost
left

Định nghĩa: "Lake" là một vùng nước lớn, thường nằm trong đất liền.

Phát âm: /leɪk/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vùng nước tự nhiên hoặc nhân tạo trong đất liền, thường lớn hơn ao.

Ví dụ cụ thể: "They went fishing at the lake." "The lake is surrounded by mountains."





Câu hỏi 53: Từ nào có nghĩa là "bên trái"?
library
map
left
motorcycle

Định nghĩa: "Left" có nghĩa là hướng bên trái hoặc đã rời khỏi.

Phát âm: /lɛft/

Loại từ: Tính từ (Adjective), Danh từ (Noun), Động từ quá khứ của "leave" (Verb - Past tense)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hướng bên trái hoặc hành động đã rời khỏi một nơi nào đó.

Ví dụ cụ thể: "Turn left at the next corner." "He left the office early."





Câu hỏi 54: Từ nào có nghĩa là "thư viện"?
library
lake
kitchen
mountain

Định nghĩa: "Library" là nơi chứa nhiều sách và tài liệu, cho mượn hoặc tham khảo.

Phát âm: /ˈlaɪbrɛri/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nơi mọi người đến đọc sách, nghiên cứu và mượn tài liệu.

Ví dụ cụ thể: "She borrowed a book from the library." "The library is open until 8 PM."





Câu hỏi 55: Từ nào có nghĩa là "giấy phép"?
motorcycle
license
map
middle

Định nghĩa: "License" là giấy phép cho phép làm điều gì đó theo luật định.

Phát âm: /ˈlaɪsəns/

Loại từ: Danh từ (Noun), Động từ (Verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ tài liệu chính thức cho phép làm một việc gì đó, hoặc hành động cấp phép.

Ví dụ cụ thể: "He got his driver's license last week." "The company is licensed to sell alcohol."





Câu hỏi 56: Từ nào có nghĩa là "mất"?
lost
left
library
mountain

Định nghĩa: "Lost" có nghĩa là không thể tìm thấy hoặc đã bị mất.

Phát âm: /lɔːst/

Loại từ: Tính từ (Adjective), Động từ quá khứ của "lose" (Verb - Past tense)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ trạng thái không biết ở đâu hoặc đã mất.

Ví dụ cụ thể: "He got lost in the city." "She lost her keys."





Câu hỏi 57: Từ nào có nghĩa là "bản đồ"?
middle
license
map
lake

Định nghĩa: "Map" là hình vẽ hoặc biểu đồ thể hiện vị trí địa lý của các khu vực.

Phát âm: /mæp/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ bản đồ, công cụ giúp định vị và tìm đường.

Ví dụ cụ thể: "He used a map to find the way." "The map shows all the major roads."





Câu hỏi 58: Từ nào có nghĩa là "giữa"?
middle
field
lost
flight

Định nghĩa: "Middle" là phần trung tâm hoặc điểm giữa của một vật hoặc không gian.

Phát âm: /ˈmɪdəl/

Loại từ: Danh từ (Noun), Tính từ (Adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí ở trung tâm hoặc điểm giữa của một thứ gì đó.

Ví dụ cụ thể: "He stood in the middle of the room." "The book is on the middle shelf."





Câu hỏi 59: Từ nào có nghĩa là "xe máy"?
hill
mountain
motorcycle
map

Định nghĩa: "Motorcycle" là một loại xe hai bánh có động cơ, thường dùng cho di chuyển cá nhân.

Phát âm: /ˈmoʊtərˌsaɪkəl/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ phương tiện di chuyển cá nhân với hai bánh và động cơ.

Ví dụ cụ thể: "He rides his motorcycle to work every day." "She bought a new motorcycle last week."





Câu hỏi 60: Từ nào có nghĩa là "núi"?
mountain
library
motorcycle
license

Định nghĩa: "Mountain" là một vùng đất cao, lớn hơn đồi, có đỉnh nhọn hoặc tròn.

Phát âm: /ˈmaʊntən/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ địa hình cao, thường thấy trong tự nhiên.

Ví dụ cụ thể: "They climbed the mountain last summer." "The view from the top of the mountain is breathtaking."





Câu hỏi 61: Từ nào có nghĩa là "bảo tàng"?
museum
office
outdoors
park

Định nghĩa: "Museum" là nơi trưng bày và bảo tồn các tác phẩm nghệ thuật, hiện vật lịch sử và văn hóa.

Phát âm: /mjuˈziːəm/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nơi công cộng lưu giữ và trưng bày hiện vật.

Ví dụ cụ thể: "They visited the art museum on Saturday." "The museum has an impressive collection of ancient artifacts."





Câu hỏi 62: Từ nào có nghĩa là "ban đêm"?
passport
night time
north
ocean

Định nghĩa: "Night time" là khoảng thời gian từ khi trời tối đến sáng hôm sau.

Phát âm: /naɪt taɪm/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thời gian trong ngày khi trời tối, thường từ hoàng hôn đến bình minh.

Ví dụ cụ thể: "She prefers to work during the night time." "The city looks beautiful at night time."





Câu hỏi 63: Từ nào có nghĩa là "phía bắc"?
nighttime
north
outlet
park

Định nghĩa: "North" là hướng về phía cực Bắc, nằm ở phía trên trên bản đồ.

Phát âm: /nɔːrθ/

Loại từ: Danh từ (Noun), Tính từ (Adjective), Trạng từ (Adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hướng hoặc vị trí phía Bắc.

Ví dụ cụ thể: "They traveled north for the holidays." "The wind is coming from the north."





Câu hỏi 64: Từ nào có nghĩa là "đại dương"?
ocean
outdoors
museum
pharmacy

Định nghĩa: "Ocean" là một vùng nước mặn rộng lớn bao phủ phần lớn bề mặt Trái Đất.

Phát âm: /ˈoʊʃən/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các đại dương lớn như Đại Tây Dương, Thái Bình Dương.

Ví dụ cụ thể: "They sailed across the ocean." "The Pacific Ocean is the largest ocean on Earth."





Câu hỏi 65: Từ nào có nghĩa là "văn phòng"?
outlet
north
office
nighttime

Định nghĩa: "Office" là nơi làm việc, thường có bàn làm việc và máy tính.

Phát âm: /ˈɔːfɪs/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nơi làm việc của nhân viên công ty, tổ chức.

Ví dụ cụ thể: "She works in an office downtown." "The office closes at 6 PM."





Câu hỏi 66: Từ nào có nghĩa là "ngoài trời"?
office
outdoors
park
pharmacy

Định nghĩa: "Outdoors" là không gian bên ngoài nhà hoặc tòa nhà, ngoài trời.

Phát âm: /ˌaʊtˈdɔːrz/

Loại từ: Trạng từ (Adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các hoạt động hoặc vị trí ngoài trời.

Ví dụ cụ thể: "They enjoy spending time outdoors." "The children are playing outdoors."





Câu hỏi 67: Từ nào có nghĩa là "cửa hàng"?
outlet
passport
north
ocean

Định nghĩa: "Outlet" là nơi bán hàng hóa trực tiếp cho khách hàng với giá rẻ hơn hoặc điểm thoát nước.

Phát âm: /ˈaʊtˌlɛt/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ cửa hàng bán lẻ, thường là nơi bán hàng giảm giá hoặc điểm thoát nước.

Ví dụ cụ thể: "They went to the outlet mall to find some deals." "The water flows through the outlet into the river."





Câu hỏi 68: Từ nào có nghĩa là "công viên"?
outlet
ocean
park
nighttime

Định nghĩa: "Park" là khu vực công cộng rộng lớn có cây cối, hoa và không gian giải trí.

Phát âm: /pɑːrk/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nơi công cộng để mọi người đến thư giãn, đi dạo hoặc chơi thể thao.

Ví dụ cụ thể: "They had a picnic in the park." "The children are playing in the park."





Câu hỏi 69: Từ nào có nghĩa là "hộ chiếu"?
passport
museum
office
outdoors

Định nghĩa: "Passport" là tài liệu chính thức do chính phủ cấp, cho phép người sở hữu đi lại quốc tế.

Phát âm: /ˈpæspɔːrt/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ tài liệu cần thiết khi đi du lịch nước ngoài.

Ví dụ cụ thể: "She showed her passport at the border control." "You need a passport to travel internationally."





Câu hỏi 70: Từ nào có nghĩa là "hiệu thuốc"?
pharmacy
outlet
north
office

Định nghĩa: "Pharmacy" là nơi bán thuốc và các sản phẩm y tế.

Phát âm: /ˈfɑːrməsi/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ cửa hàng hoặc cơ sở y tế nơi thuốc được bán và kê đơn.

Ví dụ cụ thể: "She went to the pharmacy to pick up her prescription." "The pharmacy is open 24 hours."





Câu hỏi 71: Từ nào có nghĩa là "cảnh sát"?
police
province
seat
road

Định nghĩa: "Police" là lực lượng bảo vệ luật pháp và trật tự công cộng.

Phát âm: /pəˈliːs/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ lực lượng hoặc tổ chức chịu trách nhiệm thực thi pháp luật và duy trì trật tự.

Ví dụ cụ thể: "The police responded to the emergency call." "She decided to join the police force."





Câu hỏi 72: Từ nào có nghĩa là "tỉnh"?
sign
province
school
sky

Định nghĩa: "Province" là một khu vực hành chính, thường lớn hơn huyện, nhỏ hơn quốc gia.

Phát âm: /ˈprɒvɪns/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các khu vực hành chính trong một quốc gia, có chính quyền địa phương.

Ví dụ cụ thể: "He was born in a small province in Canada." "The province has its own local government."





Câu hỏi 73: Từ nào có nghĩa là "bên phải"?
river
sky
right
seat

Định nghĩa: "Right" có nghĩa là phía bên phải, đúng đắn, hoặc quyền lợi.

Phát âm: /raɪt/

Loại từ: Tính từ (Adjective), Danh từ (Noun), Trạng từ (Adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hướng bên phải, điều đúng đắn, hoặc quyền lợi hợp pháp.

Ví dụ cụ thể: "Turn right at the next intersection." "She has the right to speak her mind."





Câu hỏi 74: Từ nào có nghĩa là "dòng sông"?
river
seat
sign
province

Định nghĩa: "River" là dòng nước tự nhiên lớn chảy qua đất liền.

Phát âm: /ˈrɪvər/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ dòng chảy tự nhiên qua các khu vực đất liền, thường đổ ra biển hoặc hồ.

Ví dụ cụ thể: "The Nile is the longest river in the world." "They built a bridge over the river."





Câu hỏi 75: Từ nào có nghĩa là "con đường"?
right
road
school
police

Định nghĩa: "Road" là một con đường, thường được lát nhựa hoặc bê tông, dành cho xe cộ và người đi bộ.

Phát âm: /roʊd/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ con đường dùng cho giao thông.

Ví dụ cụ thể: "They live on a quiet road in the countryside." "The road was closed due to construction."





Câu hỏi 76: Từ nào có nghĩa là "trường học"?
province
school
sky
river

Định nghĩa: "School" là nơi học tập, giảng dạy cho học sinh hoặc sinh viên.

Phát âm: /skuːl/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các cơ sở giáo dục từ mẫu giáo đến đại học.

Ví dụ cụ thể: "She goes to school every day." "The school has excellent facilities for students."





Câu hỏi 77: Từ nào có nghĩa là "chỗ ngồi"?
seat
sign
right
road

Định nghĩa: "Seat" là một chỗ ngồi, nơi để ngồi hoặc vị trí trong một không gian cụ thể.

Phát âm: /siːt/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí ngồi trong xe, nhà hát, hoặc nơi công cộng khác.

Ví dụ cụ thể: "She took a seat by the window." "All the seats in the theater were occupied."





Câu hỏi 78: Từ nào có nghĩa là "biển báo"?
sign
school
province
police

Định nghĩa: "Sign" là biểu tượng, chữ hoặc hình ảnh dùng để truyền đạt thông tin hoặc hướng dẫn.

Phát âm: /saɪn/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ biển báo giao thông, biển hiệu cửa hàng hoặc các ký hiệu chỉ dẫn khác.

Ví dụ cụ thể: "The stop sign is clearly visible." "He put up a sign to advertise the event."





Câu hỏi 79: Từ nào có nghĩa là "bầu trời"?
sky
river
right
seat

Định nghĩa: "Sky" là khoảng không gian phía trên Trái Đất, nơi có mặt trời, mặt trăng và các vì sao.

Phát âm: /skaɪ/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ bầu trời hoặc không gian phía trên chúng ta.

Ví dụ cụ thể: "The sky is clear and blue today." "Stars filled the night sky."





Câu hỏi 80: Từ nào có nghĩa là "biển báo"?
road
sign
school
sky

Định nghĩa: "Sign" là biểu tượng, chữ hoặc hình ảnh dùng để truyền đạt thông tin hoặc hướng dẫn.

Phát âm: /saɪn/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ biển báo giao thông, biển hiệu cửa hàng hoặc các ký hiệu chỉ dẫn khác.

Ví dụ cụ thể: "The stop sign is clearly visible." "He put up a sign to advertise the event."





Câu hỏi 81: Từ nào có nghĩa là "phía nam"?
south
station
street
ticket

Định nghĩa: "South" là hướng về phía cực Nam, nằm ở phía dưới trên bản đồ.

Phát âm: /saʊθ/

Loại từ: Danh từ (Noun), Tính từ (Adjective), Trạng từ (Adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hướng hoặc vị trí phía Nam.

Ví dụ cụ thể: "They traveled south for the winter." "The wind is blowing from the south."





Câu hỏi 82: Từ nào có nghĩa là "cầu thang"?
subway
stairs
taxi
tire

Định nghĩa: "Stairs" là các bậc thang kết nối các tầng của một tòa nhà.

Phát âm: /stɛərz/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các bậc thang trong nhà hoặc ngoài trời.

Ví dụ cụ thể: "She walked up the stairs to her room." "The stairs are made of wood."





Câu hỏi 83: Từ nào có nghĩa là "nhà ga"?
stop
station
south
straight

Định nghĩa: "Station" là nơi tàu, xe buýt hoặc các phương tiện giao thông dừng lại để đón và trả khách.

Phát âm: /ˈsteɪʃən/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ địa điểm như nhà ga, bến xe buýt hoặc trạm dừng.

Ví dụ cụ thể: "They waited at the train station." "The bus station is crowded in the mornings."





Câu hỏi 84: Từ nào có nghĩa là "dừng lại"?
stop
stairs
street
taxi

Định nghĩa: "Stop" là hành động dừng lại hoặc kết thúc một hoạt động.

Phát âm: /stɑːp/

Loại từ: Động từ (Verb), Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ việc làm cho một hoạt động hoặc chuyển động kết thúc.

Ví dụ cụ thể: "He had to stop the car suddenly." "The bus stop is just around the corner."





Câu hỏi 85: Từ nào có nghĩa là "thẳng"?
south
straight
station
tire

Định nghĩa: "Straight" có nghĩa là không cong, thẳng hàng.

Phát âm: /streɪt/

Loại từ: Tính từ (Adjective), Trạng từ (Adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ đường thẳng hoặc hành động không rẽ.

Ví dụ cụ thể: "Keep walking straight ahead." "He has straight hair."





Câu hỏi 86: Từ nào có nghĩa là "phố"?
ticket
street
stairs
subway

Định nghĩa: "Street" là con đường trong thành phố hoặc thị trấn, thường có nhà cửa hai bên.

Phát âm: /striːt/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các con đường có nhà ở hoặc cửa hàng hai bên trong khu vực đô thị.

Ví dụ cụ thể: "They live on a quiet street." "The street is lined with trees."





Câu hỏi 87: Từ nào có nghĩa là "tàu điện ngầm"?
station
taxi
subway
street

Định nghĩa: "Subway" là hệ thống tàu điện ngầm chạy dưới lòng đất trong thành phố.

Phát âm: /ˈsʌbˌweɪ/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hệ thống giao thông công cộng dưới lòng đất.

Ví dụ cụ thể: "She takes the subway to work every day." "The subway station is crowded during rush hour."





Câu hỏi 88: Từ nào có nghĩa là "xe taxi"?
south
taxi
ticket
subway

Định nghĩa: "Taxi" là phương tiện giao thông công cộng, chở hành khách đến địa điểm yêu cầu và tính cước phí.

Phát âm: /ˈtæksi/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ xe chở khách có lái xe và thu phí dựa trên quãng đường hoặc thời gian di chuyển.

Ví dụ cụ thể: "She called a taxi to get to the airport." "The taxi fare was quite expensive."





Câu hỏi 89: Từ nào có nghĩa là "vé"?
tire
ticket
stop
stairs

Định nghĩa: "Ticket" là một mảnh giấy hoặc thẻ cho phép vào hoặc tham gia một sự kiện, hoặc sử dụng phương tiện giao thông.

Phát âm: /ˈtɪkɪt/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để vào cửa sự kiện, xem phim, đi tàu, xe buýt, máy bay.

Ví dụ cụ thể: "She bought a ticket to the concert." "He received a parking ticket."





Câu hỏi 90: Từ nào có nghĩa là "lốp xe"?
tire
straight
taxi
station

Định nghĩa: "Tire" là vòng cao su bọc ngoài bánh xe để giúp xe di chuyển êm ái.

Phát âm: /taɪr/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ phần lốp của bánh xe ô tô, xe đạp, xe máy.

Ví dụ cụ thể: "He needs to replace the car tire." "The bicycle tire was flat."





Câu hỏi 91: Từ nào có nghĩa là "khách du lịch"?
tourist
town
traffic
train

Định nghĩa: "Tourist" là người đi du lịch hoặc thăm quan các địa điểm mới.

Phát âm: /ˈtʊərɪst/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ người đến thăm quan, khám phá địa điểm mới.

Ví dụ cụ thể: "The city is full of tourists in the summer." "She works as a tour guide for tourists."





Câu hỏi 92: Từ nào có nghĩa là "thị trấn"?
vacations
town
world
truck

Định nghĩa: "Town" là một khu định cư nhỏ hơn thành phố nhưng lớn hơn làng.

Phát âm: /taʊn/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ khu vực dân cư có cửa hàng, trường học và các dịch vụ công cộng.

Ví dụ cụ thể: "They live in a small town." "The town has a population of about 10,000 people."





Câu hỏi 93: Từ nào có nghĩa là "giao thông"?
town
traffic
train
trip

Định nghĩa: "Traffic" là sự di chuyển của phương tiện và người trên đường.

Phát âm: /ˈtræfɪk/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ tình trạng giao thông trên đường.

Ví dụ cụ thể: "The traffic is heavy during rush hour." "They were stuck in traffic for an hour."





Câu hỏi 94: Từ nào có nghĩa là "tàu hỏa"?
truck
west
train
vacations

Định nghĩa: "Train" là phương tiện giao thông chạy trên đường ray, dùng để chở hành khách hoặc hàng hóa.

Phát âm: /treɪn/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ phương tiện di chuyển trên đường sắt.

Ví dụ cụ thể: "She takes the train to work every day." "The train arrived at the station on time."





Câu hỏi 95: Từ nào có nghĩa là "chuyến đi"?
trip
traffic
tourist
west

Định nghĩa: "Trip" là một chuyến đi ngắn hạn đến một nơi nào đó.

Phát âm: /trɪp/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một hành trình hoặc chuyến du lịch ngắn.

Ví dụ cụ thể: "They went on a trip to the mountains." "The business trip was very productive."





Câu hỏi 96: Từ nào có nghĩa là "xe tải"?
vacations
university
truck
train

Định nghĩa: "Truck" là một loại xe lớn dùng để chở hàng hóa.

Phát âm: /trʌk/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ phương tiện vận chuyển hàng hóa.

Ví dụ cụ thể: "The truck delivered goods to the warehouse." "He drives a truck for a living."





Câu hỏi 97: Từ nào có nghĩa là "đại học"?
ticket
university
vacations
trip

Định nghĩa: "University" là một cơ sở giáo dục đại học cung cấp các chương trình cử nhân, thạc sĩ và tiến sĩ.

Phát âm: /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nơi sinh viên theo học các chương trình giáo dục bậc cao.

Ví dụ cụ thể: "She plans to attend university next year." "The university offers a wide range of courses."





Câu hỏi 98: Từ nào có nghĩa là "kỳ nghỉ"?
train
vacations
west
truck

Định nghĩa: "Vacations" là khoảng thời gian nghỉ ngơi, thường là khi đi du lịch hoặc thư giãn.

Phát âm: /vəˈkeɪʃənz/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thời gian mọi người không làm việc hoặc học tập để nghỉ ngơi.

Ví dụ cụ thể: "They went on vacations to the beach." "Summer vacations are a great time to travel."





Câu hỏi 99: Từ nào có nghĩa là "phía tây"?
traffic
west
world
university

Định nghĩa: "West" là hướng về phía tây, nơi mặt trời lặn.

Phát âm: /wɛst/

Loại từ: Danh từ (Noun), Tính từ (Adjective), Trạng từ (Adverb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hướng hoặc vị trí ở phía tây.

Ví dụ cụ thể: "They traveled west to reach the coast." "The sun sets in the west."





Câu hỏi 100: Từ nào có nghĩa là "thế giới"?
world
train
vacations
trip

Định nghĩa: "World" là hành tinh chúng ta sống, hoặc phạm vi toàn cầu.

Phát âm: /wɜːrld/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ Trái Đất hoặc cộng đồng toàn cầu.

Ví dụ cụ thể: "The world is facing climate change." "She dreams of traveling around the world."





Câu hỏi 101: Từ nào có nghĩa là "thị trấn"?
vacations
town
west
traffic

Định nghĩa: "Town" là một khu định cư nhỏ hơn thành phố nhưng lớn hơn làng.

Phát âm: /taʊn/

Loại từ: Danh từ (Noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ khu vực dân cư có cửa hàng, trường học và các dịch vụ công cộng.

Ví dụ cụ thể: "They live in a small town." "The town has a population of about 10,000 people."





Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo