Định nghĩa: "Congratulations" là lời chúc mừng khi ai đó đạt được thành công hoặc tin vui.
Phát âm: /kənˌɡrætʃəˈleɪʃənz/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chúc mừng thành công hoặc sự kiện vui mừng của người khác.
Ví dụ cụ thể: "Congratulations on your new job!" "We sent our congratulations to the happy couple."
Định nghĩa: "Goodbye" là lời tạm biệt khi rời khỏi hoặc kết thúc một cuộc gặp gỡ.
Phát âm: /ɡʊdˈbaɪ/
Loại từ: Danh từ (Noun), Thán từ (Interjection)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chào tạm biệt khi kết thúc cuộc trò chuyện hoặc khi rời đi.
Ví dụ cụ thể: "She said goodbye and left the room." "Goodbye, see you tomorrow!"
Định nghĩa: "Hello" là lời chào khi gặp mặt hoặc bắt đầu cuộc trò chuyện.
Phát âm: /həˈloʊ/
Loại từ: Thán từ (Interjection)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chào hỏi khi gặp người khác hoặc bắt đầu cuộc trò chuyện.
Ví dụ cụ thể: "Hello, how are you?" "She said hello and smiled."
Định nghĩa: "Name" là từ dùng để nhận diện hoặc gọi một người, vật, hoặc địa điểm.
Phát âm: /neɪm/
Loại từ: Danh từ (Noun), Động từ (Verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để gọi tên hoặc đặt tên cho một người hoặc vật.
Ví dụ cụ thể: "Her name is Sarah." "They decided to name their son John."
Định nghĩa: "Please" là từ dùng để thể hiện sự lịch sự khi yêu cầu hoặc đề nghị điều gì đó.
Phát âm: /pliːz/
Loại từ: Thán từ (Interjection)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để lịch sự yêu cầu hoặc đề nghị sự giúp đỡ.
Ví dụ cụ thể: "Please pass the salt." "Could you help me, please?"
Định nghĩa: "Surprise" là trạng thái bất ngờ hoặc sự kiện bất ngờ.
Phát âm: /sərˈpraɪz/
Loại từ: Danh từ (Noun), Động từ (Verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả cảm giác hoặc hành động bất ngờ.
Ví dụ cụ thể: "It was a pleasant surprise to see her." "They planned a surprise party for him."
Định nghĩa: "About" có nghĩa là về, liên quan đến hoặc xung quanh.
Phát âm: /əˈbaʊt/
Loại từ: Giới từ (Preposition), Trạng từ (Adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ mối liên hệ hoặc đề cập đến một chủ đề.
Ví dụ cụ thể: "We talked about the new project." "He is about to leave."
Định nghĩa: "Address" là thông tin về nơi ở hoặc địa điểm, hoặc hành động giải quyết vấn đề.
Phát âm: /əˈdrɛs/
Loại từ: Danh từ (Noun), Động từ (Verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ địa chỉ nhà hoặc nơi làm việc, hoặc hành động giải quyết một vấn đề.
Ví dụ cụ thể: "Please send the letter to this address." "We need to address the issue immediately."
Định nghĩa: "Airplane" là phương tiện vận chuyển có cánh, bay trong không trung.
Phát âm: /ˈɛrˌpleɪn/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ máy bay, phương tiện di chuyển bằng đường hàng không.
Ví dụ cụ thể: "We will travel to New York by airplane." "The airplane took off smoothly."
Định nghĩa: "Airport" là nơi máy bay cất cánh và hạ cánh, có các cơ sở hạ tầng phục vụ hành khách và hàng hóa.
Phát âm: /ˈɛərˌpɔrt/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ sân bay, nơi diễn ra hoạt động hàng không.
Ví dụ cụ thể: "We arrived at the airport two hours before our flight." "The airport is very busy during the holidays."
Định nghĩa: "America" thường chỉ Hoa Kỳ, quốc gia ở Bắc Mỹ, hoặc đôi khi chỉ toàn bộ châu Mỹ.
Phát âm: /əˈmɛrɪkə/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ quốc gia Hoa Kỳ hoặc các vùng đất trong châu Mỹ.
Ví dụ cụ thể: "She traveled to America last year." "America is known for its diverse culture."
Định nghĩa: "Avenue" là một con đường rộng, thường có hàng cây hoặc tòa nhà hai bên.
Phát âm: /ˈævəˌnjuː/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một con đường lớn hoặc một hướng tiếp cận vấn đề.
Ví dụ cụ thể: "They walked down the avenue hand in hand." "We need to explore every avenue to solve this problem."
Định nghĩa: "Bathroom" là phòng trong nhà, nơi có bồn tắm, vòi sen và thường có bồn rửa mặt, toilet.
Phát âm: /ˈbæθˌrum/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nơi trong nhà để tắm rửa và vệ sinh cá nhân.
Ví dụ cụ thể: "She cleaned the bathroom thoroughly." "The house has two bathrooms."
Định nghĩa: "Beach" là một khu vực đất cát hoặc sỏi ven biển hoặc hồ.
Phát âm: /biːtʃ/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nơi vui chơi, tắm biển và thư giãn gần nước.
Ví dụ cụ thể: "We spent the day at the beach." "The beach was crowded with tourists."
Định nghĩa: "Bicycle" là phương tiện di chuyển có hai bánh, được điều khiển bằng cách đạp chân.
Phát âm: /ˈbaɪsɪkəl/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ xe đạp, phương tiện giao thông cá nhân.
Ví dụ cụ thể: "She rides her bicycle to school every day." "I bought a new bicycle for my son."
Định nghĩa: "Boat" là một phương tiện di chuyển trên nước, thường nhỏ hơn tàu.
Phát âm: /boʊt/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các phương tiện di chuyển trên sông, hồ, hoặc biển.
Ví dụ cụ thể: "They went fishing on a boat." "We took a boat ride around the lake."
Định nghĩa: "Boston" là thành phố lớn ở tiểu bang Massachusetts, Hoa Kỳ.
Phát âm: /ˈbɔːstən/
Loại từ: Danh từ riêng (Proper noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thành phố nổi tiếng về lịch sử và giáo dục ở Mỹ.
Ví dụ cụ thể: "She studied at a university in Boston." "Boston is known for its rich history."
Định nghĩa: "Bridge" là cấu trúc xây dựng để kết nối hai điểm qua chướng ngại vật như sông, đường.
Phát âm: /brɪdʒ/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ cấu trúc giúp qua lại giữa hai điểm cách xa nhau.
Ví dụ cụ thể: "The Golden Gate Bridge is famous." "We crossed the bridge to get to the other side."
Định nghĩa: "Building" là cấu trúc có mái và tường, dùng làm nơi ở, làm việc hoặc mục đích khác.
Phát âm: /ˈbɪldɪŋ/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các cấu trúc như nhà ở, văn phòng, nhà máy.
Ví dụ cụ thể: "The new office building is very tall." "They are constructing a new building downtown."
Định nghĩa: "Bus" là phương tiện giao thông công cộng lớn, chở nhiều hành khách.
Phát âm: /bʌs/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ phương tiện vận chuyển hành khách theo tuyến đường cố định.
Ví dụ cụ thể: "She takes the bus to work every day." "The bus was full of passengers."
Định nghĩa: "By" có nghĩa là bởi, gần, hoặc trước thời điểm.
Phát âm: /baɪ/
Loại từ: Giới từ (Preposition), Trạng từ (Adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ tác nhân, vị trí gần, hoặc thời hạn.
Ví dụ cụ thể: "The book was written by her." "Please finish the report by Monday."
Định nghĩa: "California" là một tiểu bang nằm ở bờ Tây nước Mỹ, nổi tiếng với Hollywood và thung lũng Silicon.
Phát âm: /ˌkælɪˈfɔːrnjə/
Loại từ: Danh từ riêng (Proper noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một tiểu bang ở Hoa Kỳ, nổi tiếng về công nghệ và giải trí.
Ví dụ cụ thể: "She lives in California." "California is known for its beaches and technology hubs."
Định nghĩa: "Came" là dạng quá khứ của động từ "come", có nghĩa là đã đến hoặc đã tới.
Phát âm: /keɪm/
Loại từ: Động từ (Verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hành động di chuyển tới một địa điểm trong quá khứ.
Ví dụ cụ thể: "She came to the party late." "He came home after a long day at work."
Định nghĩa: "Capital" là thành phố chính của một quốc gia hoặc khu vực, nơi đặt trụ sở chính phủ.
Phát âm: /ˈkæpɪtl/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thành phố trung tâm hành chính và chính trị của một quốc gia hoặc khu vực.
Ví dụ cụ thể: "Hanoi is the capital of Vietnam." "They visited the capital city during their trip."
Định nghĩa: "Car" là một phương tiện giao thông có bốn bánh, dùng động cơ để di chuyển.
Phát âm: /kɑːr/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ phương tiện di chuyển cá nhân hoặc gia đình.
Ví dụ cụ thể: "She drives a red car." "They bought a new car last month."
Định nghĩa: "Chicago" là một thành phố lớn ở tiểu bang Illinois, Hoa Kỳ, nổi tiếng với kiến trúc và văn hóa.
Phát âm: /ʃɪˈkɑːɡoʊ/
Loại từ: Danh từ riêng (Proper noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một thành phố lớn ở miền Trung Tây nước Mỹ.
Ví dụ cụ thể: "She moved to Chicago for work." "Chicago is known for its deep-dish pizza."
Định nghĩa: "Church" là một tòa nhà nơi người theo đạo Thiên Chúa thực hiện các nghi lễ tôn giáo.
Phát âm: /tʃɜːrtʃ/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nơi thờ phụng của người theo đạo Thiên Chúa hoặc tổ chức tôn giáo.
Ví dụ cụ thể: "They go to church every Sunday." "The church was built in the 19th century."
Định nghĩa: "Circle" là một hình tròn, một đường cong khép kín mà mọi điểm đều cách đều tâm.
Phát âm: /ˈsɜːrkəl/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hình học hoặc nhóm người có cùng sở thích hoặc hoạt động.
Ví dụ cụ thể: "Draw a circle on the paper." "She is part of a literary circle."
Định nghĩa: "City" là một khu vực đô thị lớn, nơi có nhiều dân cư và cơ sở hạ tầng phát triển.
Phát âm: /ˈsɪti/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các khu đô thị lớn, trung tâm kinh tế và văn hóa.
Ví dụ cụ thể: "New York is a bustling city." "She moved to the city for work."
Định nghĩa: "Club" là một nhóm người có cùng sở thích hoặc mục tiêu, hoặc một nơi để vui chơi giải trí.
Phát âm: /klʌb/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nhóm hoạt động chung hoặc địa điểm vui chơi.
Ví dụ cụ thể: "He joined a book club." "They went to the club for dancing."
Định nghĩa: "College" là một cơ sở giáo dục đại học, nơi sinh viên theo học các chương trình cử nhân hoặc cao hơn.
Phát âm: /ˈkɑːlɪdʒ/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các trường đại học hoặc cơ sở giáo dục sau trung học.
Ví dụ cụ thể: "She plans to attend college next year." "He is a professor at a local college."
Định nghĩa: "Company" là một tổ chức kinh doanh cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ để kiếm lời.
Phát âm: /ˈkʌmpəni/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các doanh nghiệp hoặc tổ chức thương mại.
Ví dụ cụ thể: "She works for a technology company." "The company was founded in 1990."
Định nghĩa: "Continent" là một trong các khối đất lớn trên Trái Đất, như châu Á, châu Âu.
Phát âm: /ˈkɑːntɪnənt/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các vùng đất lớn trên thế giới, bao gồm nhiều quốc gia.
Ví dụ cụ thể: "Africa is the second-largest continent." "They traveled across the continent by train."
Định nghĩa: "Country" là một quốc gia có chính phủ, biên giới và dân cư riêng.
Phát âm: /ˈkʌntri/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một đơn vị chính trị và địa lý có chính phủ và biên giới xác định.
Ví dụ cụ thể: "Vietnam is a beautiful country." "They traveled to a foreign country for vacation."
Định nghĩa: "Deep" có nghĩa là xa từ bề mặt hoặc mức trên cùng, có độ sâu lớn.
Phát âm: /diːp/
Loại từ: Tính từ (Adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả chiều sâu vật lý hoặc cảm xúc, tư tưởng sâu sắc.
Ví dụ cụ thể: "The lake is very deep." "She has a deep understanding of the subject."
Định nghĩa: "East" là hướng mặt trời mọc, nằm ở phía bên phải trên bản đồ.
Phát âm: /iːst/
Loại từ: Danh từ (Noun), Tính từ (Adjective), Trạng từ (Adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hướng hoặc vị trí ở phía đông.
Ví dụ cụ thể: "The sun rises in the east." "They moved to the east coast."
Định nghĩa: "Embassy" là cơ quan đại diện ngoại giao của một quốc gia tại quốc gia khác.
Phát âm: /ˈɛmbəsi/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ cơ quan ngoại giao hoặc tòa nhà nơi các nhà ngoại giao làm việc.
Ví dụ cụ thể: "She visited the American embassy in Paris." "The embassy provides assistance to its citizens abroad."
Định nghĩa: "Entrance" là lối vào hoặc hành động đi vào.
Phát âm: /ˈɛntrəns/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ cửa vào của một tòa nhà hoặc địa điểm, hoặc hành động đi vào.
Ví dụ cụ thể: "The entrance to the building is on the left." "He made a grand entrance at the party."
Định nghĩa: "Exit" là lối ra hoặc hành động rời khỏi một nơi nào đó.
Phát âm: /ˈɛɡzɪt/
Loại từ: Danh từ (Noun), Động từ (Verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ cửa ra hoặc hành động rời khỏi một tòa nhà, phương tiện hoặc địa điểm.
Ví dụ cụ thể: "The exit is at the end of the hallway." "They exited the building quickly."
Định nghĩa: "Farm" là một khu đất rộng lớn dùng để trồng trọt và chăn nuôi.
Phát âm: /fɑːrm/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nơi sản xuất nông nghiệp, gồm các hoạt động trồng cây và nuôi gia súc.
Ví dụ cụ thể: "They live on a farm in the countryside." "The farm produces fresh vegetables and dairy products."
Định nghĩa: "Field" là một khu vực đất rộng lớn, thường dùng cho nông nghiệp hoặc thể thao.
Phát âm: /fiːld/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một khu vực đất mở, thường dùng để trồng cây, chăn nuôi, hoặc chơi thể thao.
Ví dụ cụ thể: "The farmer is working in the field." "They played soccer in the field."
Định nghĩa: "Flight" là hành động bay hoặc chuyến đi bằng máy bay.
Phát âm: /flaɪt/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ quá trình bay hoặc chuyến đi bằng máy bay.
Ví dụ cụ thể: "Her flight leaves at 9 AM." "They booked a flight to Paris."
Định nghĩa: "Forward" có nghĩa là phía trước hoặc hướng về phía trước.
Phát âm: /ˈfɔːrwərd/
Loại từ: Trạng từ (Adverb), Tính từ (Adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ di chuyển hoặc hướng về phía trước trong không gian hoặc thời gian.
Ví dụ cụ thể: "They moved forward to the next stage." "Looking forward, we see great opportunities."
Định nghĩa: "Garden" là một khu vực đất được trồng cây và hoa, thường để trang trí hoặc sản xuất thực phẩm.
Phát âm: /ˈɡɑːrdən/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ khu vực được chăm sóc, trồng cây, hoa, rau, hoặc trái cây.
Ví dụ cụ thể: "She spends her weekends working in the garden." "They have a beautiful flower garden."
Định nghĩa: "Gas" là chất khí, một trong bốn trạng thái chính của vật chất, hoặc nhiên liệu dùng trong động cơ.
Phát âm: /ɡæs/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ trạng thái khí của vật chất hoặc nhiên liệu lỏng dễ bay hơi dùng cho động cơ.
Ví dụ cụ thể: "Oxygen is a type of gas." "We need to fill up the car with gas."
Định nghĩa: "Highway" là con đường lớn và rộng, thường dành cho xe cộ di chuyển nhanh qua nhiều khu vực.
Phát âm: /ˈhaɪˌweɪ/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các con đường chính kết nối các thành phố, vùng miền.
Ví dụ cụ thể: "They drove down the highway to get to the city." "The highway was busy with traffic."
Định nghĩa: "Hill" là một vùng đất cao hơn xung quanh nhưng thấp hơn núi.
Phát âm: /hɪl/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ địa hình cao tự nhiên, thường thấp hơn núi.
Ví dụ cụ thể: "They climbed up the hill to see the view." "The house is located on a hill."
Định nghĩa: "Home" là nơi ở của một người hoặc gia đình, thường là nơi sinh sống và cảm thấy an toàn.
Phát âm: /hoʊm/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nơi sinh sống, nơi trở về sau một ngày làm việc.
Ví dụ cụ thể: "She felt happy to be home." "They bought a new home last year."
Định nghĩa: "House" là một tòa nhà dùng làm nơi ở cho một hoặc nhiều gia đình.
Phát âm: /haʊs/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nơi cư trú, thường có các phòng và tiện nghi cho sinh hoạt.
Ví dụ cụ thể: "They bought a new house in the suburbs." "The house has three bedrooms and a large kitchen."
Định nghĩa: "Island" là một mảnh đất nhỏ hơn lục địa, bao quanh bởi nước.
Phát âm: /ˈaɪlənd/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vùng đất hoàn toàn bao quanh bởi nước.
Ví dụ cụ thể: "They spent their vacation on a tropical island." "The island is known for its beautiful beaches."
Định nghĩa: "Kitchen" là phòng trong nhà dùng để nấu nướng và chuẩn bị thức ăn.
Phát âm: /ˈkɪtʃɪn/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nơi có các thiết bị và không gian để nấu ăn.
Ví dụ cụ thể: "She is cooking dinner in the kitchen." "The kitchen is equipped with modern appliances."
Định nghĩa: "Lake" là một vùng nước lớn, thường nằm trong đất liền.
Phát âm: /leɪk/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vùng nước tự nhiên hoặc nhân tạo trong đất liền, thường lớn hơn ao.
Ví dụ cụ thể: "They went fishing at the lake." "The lake is surrounded by mountains."
Định nghĩa: "Left" có nghĩa là hướng bên trái hoặc đã rời khỏi.
Phát âm: /lɛft/
Loại từ: Tính từ (Adjective), Danh từ (Noun), Động từ quá khứ của "leave" (Verb - Past tense)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hướng bên trái hoặc hành động đã rời khỏi một nơi nào đó.
Ví dụ cụ thể: "Turn left at the next corner." "He left the office early."
Định nghĩa: "Library" là nơi chứa nhiều sách và tài liệu, cho mượn hoặc tham khảo.
Phát âm: /ˈlaɪbrɛri/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nơi mọi người đến đọc sách, nghiên cứu và mượn tài liệu.
Ví dụ cụ thể: "She borrowed a book from the library." "The library is open until 8 PM."
Định nghĩa: "License" là giấy phép cho phép làm điều gì đó theo luật định.
Phát âm: /ˈlaɪsəns/
Loại từ: Danh từ (Noun), Động từ (Verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ tài liệu chính thức cho phép làm một việc gì đó, hoặc hành động cấp phép.
Ví dụ cụ thể: "He got his driver's license last week." "The company is licensed to sell alcohol."
Định nghĩa: "Lost" có nghĩa là không thể tìm thấy hoặc đã bị mất.
Phát âm: /lɔːst/
Loại từ: Tính từ (Adjective), Động từ quá khứ của "lose" (Verb - Past tense)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ trạng thái không biết ở đâu hoặc đã mất.
Ví dụ cụ thể: "He got lost in the city." "She lost her keys."
Định nghĩa: "Map" là hình vẽ hoặc biểu đồ thể hiện vị trí địa lý của các khu vực.
Phát âm: /mæp/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ bản đồ, công cụ giúp định vị và tìm đường.
Ví dụ cụ thể: "He used a map to find the way." "The map shows all the major roads."
Định nghĩa: "Middle" là phần trung tâm hoặc điểm giữa của một vật hoặc không gian.
Phát âm: /ˈmɪdəl/
Loại từ: Danh từ (Noun), Tính từ (Adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí ở trung tâm hoặc điểm giữa của một thứ gì đó.
Ví dụ cụ thể: "He stood in the middle of the room." "The book is on the middle shelf."
Định nghĩa: "Motorcycle" là một loại xe hai bánh có động cơ, thường dùng cho di chuyển cá nhân.
Phát âm: /ˈmoʊtərˌsaɪkəl/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ phương tiện di chuyển cá nhân với hai bánh và động cơ.
Ví dụ cụ thể: "He rides his motorcycle to work every day." "She bought a new motorcycle last week."
Định nghĩa: "Mountain" là một vùng đất cao, lớn hơn đồi, có đỉnh nhọn hoặc tròn.
Phát âm: /ˈmaʊntən/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ địa hình cao, thường thấy trong tự nhiên.
Ví dụ cụ thể: "They climbed the mountain last summer." "The view from the top of the mountain is breathtaking."
Định nghĩa: "Museum" là nơi trưng bày và bảo tồn các tác phẩm nghệ thuật, hiện vật lịch sử và văn hóa.
Phát âm: /mjuˈziːəm/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nơi công cộng lưu giữ và trưng bày hiện vật.
Ví dụ cụ thể: "They visited the art museum on Saturday." "The museum has an impressive collection of ancient artifacts."
Định nghĩa: "Night time" là khoảng thời gian từ khi trời tối đến sáng hôm sau.
Phát âm: /naɪt taɪm/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thời gian trong ngày khi trời tối, thường từ hoàng hôn đến bình minh.
Ví dụ cụ thể: "She prefers to work during the night time." "The city looks beautiful at night time."
Định nghĩa: "North" là hướng về phía cực Bắc, nằm ở phía trên trên bản đồ.
Phát âm: /nɔːrθ/
Loại từ: Danh từ (Noun), Tính từ (Adjective), Trạng từ (Adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hướng hoặc vị trí phía Bắc.
Ví dụ cụ thể: "They traveled north for the holidays." "The wind is coming from the north."
Định nghĩa: "Ocean" là một vùng nước mặn rộng lớn bao phủ phần lớn bề mặt Trái Đất.
Phát âm: /ˈoʊʃən/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các đại dương lớn như Đại Tây Dương, Thái Bình Dương.
Ví dụ cụ thể: "They sailed across the ocean." "The Pacific Ocean is the largest ocean on Earth."
Định nghĩa: "Office" là nơi làm việc, thường có bàn làm việc và máy tính.
Phát âm: /ˈɔːfɪs/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nơi làm việc của nhân viên công ty, tổ chức.
Ví dụ cụ thể: "She works in an office downtown." "The office closes at 6 PM."
Định nghĩa: "Outdoors" là không gian bên ngoài nhà hoặc tòa nhà, ngoài trời.
Phát âm: /ˌaʊtˈdɔːrz/
Loại từ: Trạng từ (Adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các hoạt động hoặc vị trí ngoài trời.
Ví dụ cụ thể: "They enjoy spending time outdoors." "The children are playing outdoors."
Định nghĩa: "Outlet" là nơi bán hàng hóa trực tiếp cho khách hàng với giá rẻ hơn hoặc điểm thoát nước.
Phát âm: /ˈaʊtˌlɛt/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ cửa hàng bán lẻ, thường là nơi bán hàng giảm giá hoặc điểm thoát nước.
Ví dụ cụ thể: "They went to the outlet mall to find some deals." "The water flows through the outlet into the river."
Định nghĩa: "Park" là khu vực công cộng rộng lớn có cây cối, hoa và không gian giải trí.
Phát âm: /pɑːrk/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nơi công cộng để mọi người đến thư giãn, đi dạo hoặc chơi thể thao.
Ví dụ cụ thể: "They had a picnic in the park." "The children are playing in the park."
Định nghĩa: "Passport" là tài liệu chính thức do chính phủ cấp, cho phép người sở hữu đi lại quốc tế.
Phát âm: /ˈpæspɔːrt/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ tài liệu cần thiết khi đi du lịch nước ngoài.
Ví dụ cụ thể: "She showed her passport at the border control." "You need a passport to travel internationally."
Định nghĩa: "Pharmacy" là nơi bán thuốc và các sản phẩm y tế.
Phát âm: /ˈfɑːrməsi/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ cửa hàng hoặc cơ sở y tế nơi thuốc được bán và kê đơn.
Ví dụ cụ thể: "She went to the pharmacy to pick up her prescription." "The pharmacy is open 24 hours."
Định nghĩa: "Police" là lực lượng bảo vệ luật pháp và trật tự công cộng.
Phát âm: /pəˈliːs/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ lực lượng hoặc tổ chức chịu trách nhiệm thực thi pháp luật và duy trì trật tự.
Ví dụ cụ thể: "The police responded to the emergency call." "She decided to join the police force."
Định nghĩa: "Province" là một khu vực hành chính, thường lớn hơn huyện, nhỏ hơn quốc gia.
Phát âm: /ˈprɒvɪns/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các khu vực hành chính trong một quốc gia, có chính quyền địa phương.
Ví dụ cụ thể: "He was born in a small province in Canada." "The province has its own local government."
Định nghĩa: "Right" có nghĩa là phía bên phải, đúng đắn, hoặc quyền lợi.
Phát âm: /raɪt/
Loại từ: Tính từ (Adjective), Danh từ (Noun), Trạng từ (Adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hướng bên phải, điều đúng đắn, hoặc quyền lợi hợp pháp.
Ví dụ cụ thể: "Turn right at the next intersection." "She has the right to speak her mind."
Định nghĩa: "River" là dòng nước tự nhiên lớn chảy qua đất liền.
Phát âm: /ˈrɪvər/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ dòng chảy tự nhiên qua các khu vực đất liền, thường đổ ra biển hoặc hồ.
Ví dụ cụ thể: "The Nile is the longest river in the world." "They built a bridge over the river."
Định nghĩa: "Road" là một con đường, thường được lát nhựa hoặc bê tông, dành cho xe cộ và người đi bộ.
Phát âm: /roʊd/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ con đường dùng cho giao thông.
Ví dụ cụ thể: "They live on a quiet road in the countryside." "The road was closed due to construction."
Định nghĩa: "School" là nơi học tập, giảng dạy cho học sinh hoặc sinh viên.
Phát âm: /skuːl/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các cơ sở giáo dục từ mẫu giáo đến đại học.
Ví dụ cụ thể: "She goes to school every day." "The school has excellent facilities for students."
Định nghĩa: "Seat" là một chỗ ngồi, nơi để ngồi hoặc vị trí trong một không gian cụ thể.
Phát âm: /siːt/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ vị trí ngồi trong xe, nhà hát, hoặc nơi công cộng khác.
Ví dụ cụ thể: "She took a seat by the window." "All the seats in the theater were occupied."
Định nghĩa: "Sign" là biểu tượng, chữ hoặc hình ảnh dùng để truyền đạt thông tin hoặc hướng dẫn.
Phát âm: /saɪn/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ biển báo giao thông, biển hiệu cửa hàng hoặc các ký hiệu chỉ dẫn khác.
Ví dụ cụ thể: "The stop sign is clearly visible." "He put up a sign to advertise the event."
Định nghĩa: "Sky" là khoảng không gian phía trên Trái Đất, nơi có mặt trời, mặt trăng và các vì sao.
Phát âm: /skaɪ/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ bầu trời hoặc không gian phía trên chúng ta.
Ví dụ cụ thể: "The sky is clear and blue today." "Stars filled the night sky."
Định nghĩa: "Sign" là biểu tượng, chữ hoặc hình ảnh dùng để truyền đạt thông tin hoặc hướng dẫn.
Phát âm: /saɪn/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ biển báo giao thông, biển hiệu cửa hàng hoặc các ký hiệu chỉ dẫn khác.
Ví dụ cụ thể: "The stop sign is clearly visible." "He put up a sign to advertise the event."
Định nghĩa: "South" là hướng về phía cực Nam, nằm ở phía dưới trên bản đồ.
Phát âm: /saʊθ/
Loại từ: Danh từ (Noun), Tính từ (Adjective), Trạng từ (Adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hướng hoặc vị trí phía Nam.
Ví dụ cụ thể: "They traveled south for the winter." "The wind is blowing from the south."
Định nghĩa: "Stairs" là các bậc thang kết nối các tầng của một tòa nhà.
Phát âm: /stɛərz/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các bậc thang trong nhà hoặc ngoài trời.
Ví dụ cụ thể: "She walked up the stairs to her room." "The stairs are made of wood."
Định nghĩa: "Station" là nơi tàu, xe buýt hoặc các phương tiện giao thông dừng lại để đón và trả khách.
Phát âm: /ˈsteɪʃən/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ địa điểm như nhà ga, bến xe buýt hoặc trạm dừng.
Ví dụ cụ thể: "They waited at the train station." "The bus station is crowded in the mornings."
Định nghĩa: "Stop" là hành động dừng lại hoặc kết thúc một hoạt động.
Phát âm: /stɑːp/
Loại từ: Động từ (Verb), Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ việc làm cho một hoạt động hoặc chuyển động kết thúc.
Ví dụ cụ thể: "He had to stop the car suddenly." "The bus stop is just around the corner."
Định nghĩa: "Straight" có nghĩa là không cong, thẳng hàng.
Phát âm: /streɪt/
Loại từ: Tính từ (Adjective), Trạng từ (Adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ đường thẳng hoặc hành động không rẽ.
Ví dụ cụ thể: "Keep walking straight ahead." "He has straight hair."
Định nghĩa: "Street" là con đường trong thành phố hoặc thị trấn, thường có nhà cửa hai bên.
Phát âm: /striːt/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ các con đường có nhà ở hoặc cửa hàng hai bên trong khu vực đô thị.
Ví dụ cụ thể: "They live on a quiet street." "The street is lined with trees."
Định nghĩa: "Subway" là hệ thống tàu điện ngầm chạy dưới lòng đất trong thành phố.
Phát âm: /ˈsʌbˌweɪ/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hệ thống giao thông công cộng dưới lòng đất.
Ví dụ cụ thể: "She takes the subway to work every day." "The subway station is crowded during rush hour."
Định nghĩa: "Taxi" là phương tiện giao thông công cộng, chở hành khách đến địa điểm yêu cầu và tính cước phí.
Phát âm: /ˈtæksi/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ xe chở khách có lái xe và thu phí dựa trên quãng đường hoặc thời gian di chuyển.
Ví dụ cụ thể: "She called a taxi to get to the airport." "The taxi fare was quite expensive."
Định nghĩa: "Ticket" là một mảnh giấy hoặc thẻ cho phép vào hoặc tham gia một sự kiện, hoặc sử dụng phương tiện giao thông.
Phát âm: /ˈtɪkɪt/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để vào cửa sự kiện, xem phim, đi tàu, xe buýt, máy bay.
Ví dụ cụ thể: "She bought a ticket to the concert." "He received a parking ticket."
Định nghĩa: "Tire" là vòng cao su bọc ngoài bánh xe để giúp xe di chuyển êm ái.
Phát âm: /taɪr/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ phần lốp của bánh xe ô tô, xe đạp, xe máy.
Ví dụ cụ thể: "He needs to replace the car tire." "The bicycle tire was flat."
Định nghĩa: "Tourist" là người đi du lịch hoặc thăm quan các địa điểm mới.
Phát âm: /ˈtʊərɪst/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ người đến thăm quan, khám phá địa điểm mới.
Ví dụ cụ thể: "The city is full of tourists in the summer." "She works as a tour guide for tourists."
Định nghĩa: "Town" là một khu định cư nhỏ hơn thành phố nhưng lớn hơn làng.
Phát âm: /taʊn/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ khu vực dân cư có cửa hàng, trường học và các dịch vụ công cộng.
Ví dụ cụ thể: "They live in a small town." "The town has a population of about 10,000 people."
Định nghĩa: "Traffic" là sự di chuyển của phương tiện và người trên đường.
Phát âm: /ˈtræfɪk/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ tình trạng giao thông trên đường.
Ví dụ cụ thể: "The traffic is heavy during rush hour." "They were stuck in traffic for an hour."
Định nghĩa: "Train" là phương tiện giao thông chạy trên đường ray, dùng để chở hành khách hoặc hàng hóa.
Phát âm: /treɪn/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ phương tiện di chuyển trên đường sắt.
Ví dụ cụ thể: "She takes the train to work every day." "The train arrived at the station on time."
Định nghĩa: "Trip" là một chuyến đi ngắn hạn đến một nơi nào đó.
Phát âm: /trɪp/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ một hành trình hoặc chuyến du lịch ngắn.
Ví dụ cụ thể: "They went on a trip to the mountains." "The business trip was very productive."
Định nghĩa: "Truck" là một loại xe lớn dùng để chở hàng hóa.
Phát âm: /trʌk/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ phương tiện vận chuyển hàng hóa.
Ví dụ cụ thể: "The truck delivered goods to the warehouse." "He drives a truck for a living."
Định nghĩa: "University" là một cơ sở giáo dục đại học cung cấp các chương trình cử nhân, thạc sĩ và tiến sĩ.
Phát âm: /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ nơi sinh viên theo học các chương trình giáo dục bậc cao.
Ví dụ cụ thể: "She plans to attend university next year." "The university offers a wide range of courses."
Định nghĩa: "Vacations" là khoảng thời gian nghỉ ngơi, thường là khi đi du lịch hoặc thư giãn.
Phát âm: /vəˈkeɪʃənz/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ thời gian mọi người không làm việc hoặc học tập để nghỉ ngơi.
Ví dụ cụ thể: "They went on vacations to the beach." "Summer vacations are a great time to travel."
Định nghĩa: "West" là hướng về phía tây, nơi mặt trời lặn.
Phát âm: /wɛst/
Loại từ: Danh từ (Noun), Tính từ (Adjective), Trạng từ (Adverb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ hướng hoặc vị trí ở phía tây.
Ví dụ cụ thể: "They traveled west to reach the coast." "The sun sets in the west."
Định nghĩa: "World" là hành tinh chúng ta sống, hoặc phạm vi toàn cầu.
Phát âm: /wɜːrld/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ Trái Đất hoặc cộng đồng toàn cầu.
Ví dụ cụ thể: "The world is facing climate change." "She dreams of traveling around the world."
Định nghĩa: "Town" là một khu định cư nhỏ hơn thành phố nhưng lớn hơn làng.
Phát âm: /taʊn/
Loại từ: Danh từ (Noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để chỉ khu vực dân cư có cửa hàng, trường học và các dịch vụ công cộng.
Ví dụ cụ thể: "They live in a small town." "The town has a population of about 10,000 people."
Report Card
Total Questions Attempted: 0
Correct Answers: 0
Wrong Answers: 0