Girl in a jacket

Phương pháp nấu ăn

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Ẩm thực"?
Cuisine
Recipe
Dish
Ingredient
/kwɪˈziːn/




Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Công thức nấu ăn"?
Recipe
Spice
Herb
Flavor
/ˈres.ə.pi/




Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Món ăn"?
Ingredient
Taste
Dish
Cuisine
/dɪʃ/




Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Nguyên liệu"?
Sweet
Ingredient
Herb
Spice
/ɪnˈɡriː.di.ənt/




Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "Gia vị"?
Savory
Dish
Spice
Cuisine
/spaɪs/




Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Thảo mộc"?
Flavor
Herb
Ingredient
Recipe
/ɝːb/




Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Hương vị"?
Taste
Sweet
Savory
Flavor
/ˈfleɪ.vɚ/




Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Vị giác"?
Taste
Spice
Dish
Flavor
/teɪst/




Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Mặn"?
Sweet
Savory
Cuisine
Ingredient
/ˈseɪ.vɚ.i/




Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Ngọt"?
Savory
Herb
Ingredient
Sweet
/swiːt/




Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Chua"?
Bitter
Umami
Sour
Snack
/saʊr/




Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "Đắng"?
Sweet
Beverage
Bitter
Umami
/ˈbɪt̬.ɚ/




Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Vị ngọt thịt"?
Dessert
Lunch
Umami
Main course
/uːˈmɑː.mi/




Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Món khai vị"?
Appetizer
Snack
Breakfast
Dessert
/ˈæp.ə.taɪ.zɚ/




Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "Món chính"?
Breakfast
Main course
Beverage
Appetizer
/ˌmeɪn ˈkɔːrs/




Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "Món tráng miệng"?
Dessert
Lunch
Appetizer
Dish
/dɪˈzɝːt/




Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Đồ ăn nhẹ"?
Dish
Main course
Beverage
Snack
/snæk/




Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Đồ uống"?
Breakfast
Beverage
Sweet
Appetizer
/ˈbev.ɚ.ɪdʒ/




Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Bữa sáng"?
Breakfast
Main course
Lunch
Beverage
/ˈbrek.fəst/




Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "Bữa trưa"?
Lunch
Breakfast
Snack
Dish
/lʌntʃ/




Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Bữa tối"?
Dinner
Lunch
Breakfast
Brunch
/ˈdɪn.ɚ/




Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Bữa nửa buổi / bữa xế"?
Lunch
Breakfast
Brunch
Dinner
/brʌntʃ/




Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Tiệc đứng"?
Buffet
Brunch
Bake
Boil
/bəˈfeɪ/




Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Nướng"?
Bake
Grill
Steam
Boil
/ɡrɪl/




Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Nướng (bánh)"?
Bake
Fry
Boil
Roast
/beɪk/




Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Chiên"?
Steam
Bake
Boil
Fry
/fraɪ/




Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Luộc"?
Bake
Steam
Boil
Grill
/bɔɪl/




Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Hấp"?
Marinate
Steam
Roast
Grill
/stiːm/




Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Quay"?
Roast
Marinate
Chop
Slice
/roʊst/




Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Ướp"?
Roast
Marinate
Mix
Stir
/ˈmer.ə.neɪt/




Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "Chặt"?
Slice
Mix
Chop
Stir
/tʃɑːp/




Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "Thái lát"?
Stir
Slice
Cook
Chef
/slaɪs/




Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "Trộn"?
Stir
Mix
Chef
Cook
/mɪks/




Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "Khuấy"?
Stir
Mix
Chop
Cook
/stɝː/




Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "Đầu bếp"?
Cook
Chef
Slice
Mix
/ʃef/




Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "Nấu ăn"?
Cook
Kitchen
Oven
Stove
/kʊk/




Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "Nhà bếp"?
Oven
Kitchen
Pan
Stove
/ˈkɪtʃ.ən/




Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "Lò nướng"?
Cook
Oven
Stove
Pan
/ˈʌv.ən/




Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "Bếp lò"?
Oven
Kitchen
Stove
Pan
/stoʊv/




Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "Chảo"?
Cook
Kitchen
Oven
Pan
/pæn/




Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo