Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Đầu"?
Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Mặt"?
Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Mắt"?
Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Mũi"?
Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "Miệng"?
Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Tai"?
Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Tóc"?
Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Cổ"?
Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Vai"?
Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Cánh tay"?
Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Bàn tay"?
Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "Ngón tay"?
Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Chân"?
Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Bàn chân"?
Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "Ngón chân"?
Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "Lưng"?
Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Trán"?
Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Cằm"?
Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Má"?
Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "Môi"?
Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Lưỡi"?
Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Răng"?
Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Hàm"?
Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Khuỷu tay"?
Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Cổ tay"?
Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Ngón cái"?
Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Lòng bàn tay"?
Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Eo"?
Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Hông"?
Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Đầu gối"?
Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "Mắt cá chân"?
Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "Gót chân"?
Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "Thái dương"?
Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "Lỗ mũi"?
Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "Lông mi"?
Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "Mí mắt"?
Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "Tròng mắt"?
Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "Đồng tử"?
Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "Xương đòn"?
Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "Xương bả vai"?
Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "Bắp tay"?
Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "Cẳng tay"?
Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "Khớp ngón tay"?
Câu hỏi 44: Từ nào có nghĩa là "Móng tay"?
Câu hỏi 45: Từ nào có nghĩa là "Đùi"?
Câu hỏi 46: Từ nào có nghĩa là "Bắp chân"?
Câu hỏi 47: Từ nào có nghĩa là "Cẳng chân"?
Câu hỏi 48: Từ nào có nghĩa là "Lòng bàn chân"?
Câu hỏi 49: Từ nào có nghĩa là "Vòm bàn chân"?
Câu hỏi 50: Từ nào có nghĩa là "Cột sống"?
Report Card
Total Questions Attempted: 0
Correct Answers: 0
Wrong Answers: 0
Danh sách từ vựng
Anh | Việt | Phiên âm |
---|---|---|
Head | Đầu | ... |
Face | Mặt | ... |
Eye | Mắt | ... |
Nose | Mũi | ... |
Mouth | Miệng | ... |
Ear | Tai | ... |
Hair | Tóc | ... |
Neck | Cổ | ... |
Shoulder | Vai | ... |
Arm | Cánh tay | ... |
Hand | Bàn tay | ... |
Finger | Ngón tay | ... |
Leg | Chân | ... |
Foot | Bàn chân | ... |
Toe | Ngón chân | ... |
Back | Lưng | ... |
Forehead | Trán | ... |
Chin | Cằm | ... |
Cheek | Má | ... |
Lip | Môi | ... |
Tongue | Lưỡi | ... |
Teeth | Răng | ... |
Jaw | Hàm | ... |
Elbow | Khuỷu tay | ... |
Wrist | Cổ tay | ... |
Thumb | Ngón cái | ... |
Palm | Lòng bàn tay | ... |
Waist | Eo | ... |
Hip | Hông | ... |
Knee | Đầu gối | ... |
Ankle | Mắt cá chân | ... |
Heel | Gót chân | ... |
Temple | Thái dương | ... |
Nostril | Lỗ mũi | ... |
Eyelash | Lông mi | ... |
Eyelid | Mí mắt | ... |
Iris | Tròng mắt | ... |
Pupil | Đồng tử | ... |
Collarbone | Xương đòn | ... |
Shoulder blade | Xương bả vai | ... |
Upper arm | Bắp tay | ... |
Forearm | Cẳng tay | ... |
Knuckle | Khớp ngón tay | ... |
Fingernail | Móng tay | ... |
Thigh | Đùi | ... |
Calf | Bắp chân | ... |
Shin | Cẳng chân | ... |
Sole | Lòng bàn chân | ... |
Arch | Vòm bàn chân | ... |
Spine | Cột sống | ... |