Girl in a jacket

Khu vực trong trường học

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Phòng học"?
Classroom
Library
Cafeteria
Playground


Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Thư viện"?
Gymnasium (Gym)
Library
Office
Restroom


Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Nhà ăn"?
Hallway
Cafeteria
Entrance
Exit


Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Sân chơi"?
Library
Classroom
Office
Playground


Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "Phòng tập thể dục"?
Library
Office
Gymnasium (Gym)
Restroom


Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Văn phòng"?
Playground
Restroom
Office
Hallway


Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Nhà vệ sinh"?
Entrance
Restroom
Gymnasium (Gym)
Exit


Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Hành lang"?
Cafeteria
Playground
Hallway
Library


Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Lối vào"?
Entrance
Office
Restroom
Hallway


Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Lối ra"?
Gymnasium (Gym)
Classroom
Exit
Library


Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Cầu thang"?
Stairs
Auditorium
Science lab
Music room


Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "Khán phòng"?
Stairs
Auditorium
Art room
Computer lab


Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Phòng thí nghiệm khoa học"?
Music room
Art room
Science lab
Nurse's office


Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Phòng nhạc"?
Computer lab
Music room
Art room
Teacher's lounge



Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "Phòng mỹ thuật"?
Principal's office
Art room
Music room
Stairs


Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "Phòng máy tính"?
Library
Computer lab
Playground
Gymnasium (Gym)


Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Phòng để tủ đồ"?
Teacher's lounge
Music room
Locker room
Computer lab


Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Phòng y tế"?
Auditorium
Nurse's office
Science lab
Art room


Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Phòng nghỉ giáo viên"?
Principal's office
Stairs
Teacher's lounge
Playground


Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "Văn phòng hiệu trưởng"?
Principal's office
Locker room
Restroom
Music room


Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Phòng tư vấn"?
Counselor's office
Study hall
Lecture hall
Conference room


Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Phòng tự học"?
Chapel
Study hall
Dormitory (Dorm)
Parking lot


Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Giảng đường"?
Sports field
Lecture hall
Track and field
Swimming pool


Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Phòng hội nghị"?
Counselor's office
Study hall
Conference room
Chapel


Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Nhà nguyện (trong trường tôn giáo)"?
Swimming pool
Chapel
Dormitory (Dorm)
Parking lot


Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Ký túc xá"?
Conference room
Track and field
Dormitory (Dorm)
Lecture hall


Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Bãi đỗ xe"?
Study hall
Sports field
Parking lot
Counselor's office


Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Sân điền kinh"?
Chapel
Track and field
Swimming pool
Lecture hall


Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Sân thể thao"?
Sports field
Study hall
Conference room
Dormitory (Dorm)


Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Hồ bơi"?
Counselor's office
Track and field
Swimming pool
Parking lot


Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "Phòng thí nghiệm"?
Laboratory (Lab)
Workshop
Greenhouse
Common room


Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "Phòng thực hành, xưởng"?
Laboratory (Lab)
Workshop
Assembly hall
Resource center


Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "Nhà kính"?
Common room
Reception
Greenhouse
Maintenance room


Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "Phòng sinh hoạt chung"?
Language lab
Common room
Assembly hall
Greenhouse


Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "Hội trường"?
Workshop
Assembly hall
Resource center
Drama room


Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "Trung tâm tài nguyên"?
Greenhouse
Resource center
Language lab
Maintenance room


Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "Quầy tiếp tân"?
Common room
Laboratory (Lab)
Assembly hall
Reception


Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "Phòng bảo trì"?
Workshop
Drama room
Common room
Maintenance room


Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "Phòng thí nghiệm ngôn ngữ"?
Language lab
Reception
Workshop
Greenhouse


Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "Phòng kịch"?
Maintenance room
Drama room
Laboratory (Lab)
Resource center


Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "Trung tâm truyền thông"?
Media center
Snack bar
Faculty office
Clinic


Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "Quầy ăn nhẹ"?
Courtyard
Snack bar
Storage room
Meeting room


Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "Văn phòng giảng viên"?
Janitor's closet
Clinic
Faculty office
Study area


Câu hỏi 44: Từ nào có nghĩa là "Phòng khám"?
Counseling center
Clinic
Media center
Courtyard


Câu hỏi 45: Từ nào có nghĩa là "Sân trong"?
Faculty office
Courtyard
Storage room
Snack bar


Từ nào có nghĩa là "Phòng chứa đồ"?
Clinic
Storage room
Meeting room
Counseling center


Từ nào có nghĩa là "Phòng họp"?
Snack bar
Courtyard
Meeting room
Janitor's closet


Từ nào có nghĩa là "Phòng chứa dụng cụ vệ sinh"?
Clinic
Janitor's closet
Study area
Media center


Từ nào có nghĩa là "Khu vực học tập"?
Snack bar
Meeting room
Study area
Counseling center


Từ nào có nghĩa là "Trung tâm tư vấn"?
Clinic
Courtyard
Counseling center
Faculty office


Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo