Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Hạt điều"?
/ˈkæʃ.uː/ /kəˈʃuː/
Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Hạnh nhân"?
/ˈɑːl.mənd/
Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Hạt bí ngô"?
/ˈpʌmp.kɪn siːd/
Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Hạt hướng dương"?
/ˈsʌnˌflaʊ.ɚ siːd/
Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "Hạt chia"?
/ˈtʃiː.ə siːd/
Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Hạt óc chó"?
/ˈwɑːl.nʌt/
Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Hạt dẻ cười"?
/pɪˈstæʃ.i.oʊ nʌt/
Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Hạt mắc ca"?
/ˌmæk.əˈdeɪ.mi.ə nʌt/
Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Hạt dẻ"?
/ˈtʃes.nʌt/
Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Hạt đậu phộng"?
/ˈpiː.nʌt/
Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Hạt lanh"?
/ˈflæks.siːd/
Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "Hạt vừng"?
/ˈses.ə.mi ˌsiːd/
Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Hạt kê"?
/ˈmɪl.ɪt/
Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Hạt sen"?
/ˈloʊ.t̬əsˌsiːd/
Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "Hạt thông"?
/ˈpaɪn ˌnʌt/
Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "Đậu nành"?
/ˈsɔɪ.biːn/
Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Đậu xanh"?
/ˈmʌŋ ˌbiːn/
Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Đậu đỏ"?
/ˈred ˌbiːn/
Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Đậu đen"?
/ˌblæk ˈbiːn/
Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "Đậu phộng"?
/ˈpiː.nʌt/
Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Đậu Hà Lan"?
/piː/
Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Đậu cove"?
/ˌfrentʃ ˈbiːn/
Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Đậu lăng"?
/ˈlen.t̬əl/
Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Đậu tương"?
/sɔɪ ˈbiːn/
Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Đậu bắp"?
/kɔːrn/
Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Đậu phụ"?
/ˈtoʊ.fuː/
Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Đậu hũ ky"?
/draɪd ˈbiːn kɝːd/
Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Đậu hũ non"?
/sɑːft ˈtoʊ.fuː/
Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Giá đỗ"?
/ˈbiːn ˌspraʊt/
Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Đỗ tương lên men"?
/fɚˈment ˈsɔɪ.biːn/
Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "Đậu nành"?
/ˈsɔɪ.biːn/
Report Card
Total Questions Attempted: 0
Correct Answers: 0
Wrong Answers: 0