Girl in a jacket

Vật dụng bên trong trường học

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Bàn học"?
Desk
Chair
Blackboard
Chalk


Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Ghế"?
Pen
Chair
Marker
Eraser


Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Bảng đen"?
Notebook
Pencil
Blackboard
Whiteboard


Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Phấn"?
Pen
Chalk
Desk
Chair


Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "Bảng trắng"?
Marker
Blackboard
Chalk
Whiteboard


Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Bút lông"?
Pen
Eraser
Marker
Pencil


Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Cục tẩy"?
Desk
Notebook
Eraser
Chalk


Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Bút mực"?
Whiteboard
Chair
Pen
Blackboard


Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Bút chì"?
Chalk
Desk
Pencil
Marker


Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Vở"?
Chair
Whiteboard
Notebook
Eraser


Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Sách"?
Book
Bag
Ruler
Scissors


Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "Cặp sách"?
Crayons
Bag
Glue
Paper


Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Thước kẻ"?
Folder
Scissors
Ruler
Colored pencils


Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Kéo"?
Book
Scissors
Highlighter
Crayons


Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "Keo dán"?
Paper
Ruler
Scissors
Glue


Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "Giấy"?
Folder
Colored pencils
Paper
Highlighter


Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Bút sáp màu"?
Bag
Pen
Crayons
Glue


Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Bút chì màu"?
Highlighter
Colored pencils
Crayons
Paper


Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Bút đánh dấu"?
Notebook
Ruler
Highlighter
Scissors


Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "Tệp tài liệu"?
Pen
Folder
Crayons
Paper


Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Bìa còng"?
Binder
Stapler
Staples
Tape


Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Dập ghim"?
Calculator
Stapler
Laptop
Tablet


Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Ghim dập"?
Screen
Printer
Staples
Projector


Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Băng dính"?
Binder
Tape
Calculator
Laptop


Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Máy tính"?
Tablet
Stapler
Staples
Calculator


Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Máy tính xách tay"?
Printer
Laptop
Screen
Projector


Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Máy tính bảng"?
Staples
Binder
Tablet
Tape


Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Máy in"?
Screen
Printer
Projector
Laptop


Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Máy chiếu"?
Projector
Tape
Stapler
Calculator


Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Màn hình chiếu"?
Tablet
Screen
Laptop
Printer


Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "Bản đồ"?
Map
Globe
Clock
Paint


Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "Quả địa cầu"?
Brush
Globe
Compass
Protractor


Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "Đồng hồ treo tường"?
Set square
Sharpener
Clock
Backpack


Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "Sơn"?
Map
Paint
Globe
Brush


Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "Cọ vẽ"?
Clock
Compass
Brush
Protractor


Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "Compa"?
Paint
Set square
Compass
Backpack


Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "Thước đo góc"?
Globe
Clock
Protractor
Sharpener


Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "Thước ê ke"?
Brush
Compass
Set square
Map


Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "Gọt bút chì"?
Sharpener
Paint
Globe
Clock


Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "Ba lô"?
Sharpener
Protractor
Backpack
Set square


Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "Tủ hồ sơ"?
File cabinet
Locker
Bulletin board
Index card


Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "Tủ đựng đồ cá nhân"?
Sticky notes
Locker
Dictionary
Thesaurus


Từ nào có nghĩa là "Bảng thông báo"?
Workbook
Handout
Bulletin board
Worksheet


Từ nào có nghĩa là "Thẻ ghi chú"?
File cabinet
Index card
Dictionary
Sticky notes


Từ nào có nghĩa là "Giấy ghi chú dán"?
Thesaurus
Workbook
Sticky notes
Handout


Từ nào có nghĩa là "Từ điển"?
Bulletin board
Dictionary
Locker
Index card


Từ nào có nghĩa là "Từ điển đồng nghĩa"?
Workbook
Handout
Thesaurus
Worksheet


Từ nào có nghĩa là "Sách bài tập"?
Sticky notes
Index card
Workbook
Dictionary


Từ nào có nghĩa là "Tài liệu phát tay"?
Handout
Locker
Thesaurus
Bulletin board


Từ nào có nghĩa là "Bài tập"?
Index card
Worksheet
Sticky notes
File cabinet


Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo