Girl in a jacket

Cảm xúc

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Vui vẻ"?
Happy
Sad
Angry
Scared




Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Buồn"?
Happy
Sad
Angry
Scared




Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Giận dữ"?
Happy
Sad
Angry
Scared




Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Sợ hãi"?
Happy
Sad
Angry
Scared




Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "Mệt mỏi"?
Tired
Excited
Bored
Surprised




Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Hào hứng"?
Tired
Excited
Bored
Surprised




Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Chán"?
Tired
Excited
Bored
Surprised




Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Ngạc nhiên"?
Tired
Excited
Bored
Surprised




Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Đói"?
Hungry
Tired
Excited
Bored




Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Khát"?
Hungry
Tired
Excited
Thirsty




Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Lo lắng"?
Nervous
Calm
Lonely
Confused




Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "Bình tĩnh"?
Nervous
Calm
Lonely
Confused




Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Cô đơn"?
Nervous
Calm
Lonely
Confused




Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Bối rối"?
Nervous
Calm
Lonely
Confused




Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "Tự hào"?
Proud
Relaxed
Disappointed
Frustrated




Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "Thư giãn"?
Proud
Relaxed
Disappointed
Frustrated




Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Thất vọng"?
Proud
Relaxed
Disappointed
Frustrated




Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Nản lòng"?
Proud
Relaxed
Disappointed
Frustrated




Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Nhẹ nhõm"?
Relieved
Proud
Relaxed
Disappointed




Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "Xấu hổ"?
Relieved
Proud
Relaxed
Embarrassed




Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Ghen tỵ"?
Jealous
Grateful
Annoyed
Guilty




Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Biết ơn"?
Jealous
Grateful
Annoyed
Guilty




Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Bực mình"?
Jealous
Grateful
Annoyed
Guilty




Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Cảm thấy tội lỗi"?
Jealous
Grateful
Annoyed
Guilty




Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Hy vọng"?
Jealous
Hopeful
Curious
Shocked




Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Tò mò"?
Hopeful
Curious
Shocked
Amazed




Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Sốc"?
Hopeful
Curious
Shocked
Amazed




Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Kinh ngạc"?
Hopeful
Amazed
Anxious
Content




Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Lo âu"?
Anxious
Content
Amazed
Shocked




Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Hài lòng"?
Anxious
Grateful
Guilty
Content




Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "Đố kỵ"?
Envious
Hurt
Ecstatic
Heartbroken




Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "Đau lòng"?
Envious
Hurt
Ecstatic
Heartbroken




Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "Cực kỳ hạnh phúc"?
Envious
Hurt
Ecstatic
Heartbroken




Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "Đau khổ"?
Envious
Hurt
Ecstatic
Heartbroken




Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "Quá tải cảm xúc"?
Envious
Hurt
Overwhelmed
Sympathetic




Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "Đồng cảm"?
Envious
Hurt
Ecstatic
Sympathetic




Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "Vui mừng"?
Envious
Delighted
Devastated
Apathetic




Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "Suy sụp"?
Envious
Hurt
Devastated
Apathetic




Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "Thờ ơ"?
Envious
Eager
Delighted
Apathetic




Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "Háo hức"?
Envious
Eager
Delighted
Apathetic




Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "Nhớ nhà"?
Homesick
Irritated
Satisfied
Worried




Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "Cáu kỉnh"?
Homesick
Irritated
Satisfied
Worried




Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "Thỏa mãn"?
Homesick
Irritated
Satisfied
Worried




Câu hỏi 44: Từ nào có nghĩa là "Lo lắng"?
Homesick
Irritated
Satisfied
Worried




Câu hỏi 45: Từ nào có nghĩa là "Khiếp sợ"?
Terrified
Offended
Moved
Regretful




Câu hỏi 46: Từ nào có nghĩa là "Bị xúc phạm"?
Homesick
Offended
Moved
Regretful




Câu hỏi 47: Từ nào có nghĩa là "Xúc động"?
Homesick
Irritated
Moved
Regretful




Câu hỏi 48: Từ nào có nghĩa là "Hối tiếc"?
Homesick
Irritated
Moved
Regretful




Câu hỏi 49: Từ nào có nghĩa là "Căng thẳng"?
Homesick
Irritated
Tense
Nostalgic




Câu hỏi 50: Từ nào có nghĩa là "Hoài niệm"?
Homesick
Irritated
Tense
Nostalgic




Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0






Danh sách từ vựng

Anh Việt Phiên âm
Happy Vui vẻ ...
Sad Buồn ...
Angry Giận dữ ...
Scared Sợ hãi ...
Tired Mệt mỏi ...
Excited Hào hứng ...
Bored Chán ...
Surprised Ngạc nhiên ...
Hungry Đói ...
Thirsty Khát ...
Nervous Lo lắng ...
Calm Bình tĩnh ...
Lonely Cô đơn ...
Confused Bối rối ...
Proud Tự hào ...
Relaxed Thư giãn ...
Disappointed Thất vọng ...
Frustrated Nản lòng ...
Relieved Nhẹ nhõm ...
Embarrassed Xấu hổ ...
Jealous Ghen tỵ ...
Grateful Biết ơn ...
Annoyed Bực mình ...
Guilty Cảm thấy tội lỗi ...
Hopeful Hy vọng ...
Curious Tò mò ...
Shocked Sốc ...
Amazed Kinh ngạc ...
Anxious Lo âu ...
Content Hài lòng ...
Envious Đố kỵ ...
Hurt Đau lòng ...
Ecstatic Cực kỳ hạnh phúc ...
Heartbroken Đau khổ ...
Overwhelmed Quá tải cảm xúc ...
Sympathetic Đồng cảm ...
Delighted Vui mừng ...
Devastated Suy sụp ...
Apathetic Thờ ơ ...
Eager Háo hức ...
Homesick Nhớ nhà ...
Irritated Cáu kỉnh ...
Satisfied Thỏa mãn ...
Worried Lo lắng ...
Terrified Khiếp sợ ...
Offended Bị xúc phạm ...
Moved Xúc động ...
Regretful Hối tiếc ...
Tense Căng thẳng ...
Nostalgic Hoài niệm ...
{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo