Girl in a jacket

Gia đình

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Mẹ"?
Father
Parent
Mother
Sibling
/ˈmʌð.ər/




Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Bố hoặc mẹ"?
Parent
Father
Child
Children
/'peərənt/




Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Con cái (số ít)"?
Parent
Father
Child
Children
/tʃaɪld/




Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Con cái (số nhiều)"?
Parent
Father
Child
Children
/ˈtʃɪl.drən/




Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là Bố?
Parent
Father
Child
Children
/ˈfɑː.ðər/




Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Con trai"?
Son
Daughter
Twin
Sibling
/sʌn/




Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Con gái"?
Son
Daughter
Twin
Sibling
/ˈdɔː.tər/




Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Sinh đôi"?
Twin
Daughter
Triplet
Sibling
/twin/




Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Sinh ba"?
Twin
Daughter
Triplet
Sibling
/ˈtrɪp.lət/




Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Anh/chị/em ruột"?
Son
Daughter
Twin
Sibling
/ˈsɪb.lɪŋ/




Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Chị gái"?
Brother
Sister
Wife
Husband
/ˈsɪs.tər/




Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "Anh trai"?
Husband
Brother
Grandparent
Sister
/ˈbrʌð.ər/




Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Chồng"?
Husband
Wife
Brother
Sister
/ˈhʌz.bənd/




Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Vợ"?
Wife
Husband
Grandfather
Grandmother
/waɪf/




Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "Ông hoặc bà"?
Grandchild
Grandparent
Grandmother
Grandfather
/ˈɡrænpeərənt/




Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "Bà ngoại/ bà nội"?
Grandfather
Grandchild
Grandparent
Grandmother
/ˈɡrænmʌðə(r)/




Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Ông ngoại/ ông nội"?
Grandfather
Grandparent
Grandchild
Grandmother
/ˈɡrænfɑːðə(r)/




Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Cháu"?
Grandmother
Grandchild
Grandfather
Grandparent
/ˈɡræn.tʃaɪld/




Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Cháu trai"?
Granddaughter
Niece
Grandson
Aunt
/ˈɡræn.sʌn/




Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "Cháu gái"?
Granddaughter
Cousin
Nephew
Uncle
/ˈɡræn.dɔː.tər/




Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Cháu trai"?
Godfather
Nephew
Aunt
Niece
/ˈnev.juː/




Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Cháu gái"?
Grandson
Niece
Cousin
Uncle
/niːs/




Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Anh chị em họ"?
Cousin
Granddaughter
Nephew
Niece
/ˈkʌz.ən/




Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Chú/ bác trai/ cậu"?
Uncle
Aunt
Godfather
Grandfather
/ˈʌŋ.kəl/




Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Cô/ dì/ bác gái"?
Aunt
Uncle
Niece
Cousin
/ɑːnt/




Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Bố đỡ đầu"?
Uncle
Father
Cousin
Godfather
/ˈɡɒdˌfɑː.ðər/




Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Mẹ đỡ đầu"?
Goddaughter
Godson
Godmother
Mother-in-law
/ˈɡɒdˌmʌð.ər/




Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Con trai đỡ đầu"?
Godson
Son-in-law
Godfather
Grandson
/ˈɡɒd.sʌn/




Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Con gái đỡ đầu"?
Goddaughter
Godmother
Daughter-in-law
Granddaughter
/ˈɡɒdˌdɔː.tər/




Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Bố chồng/ bố vợ"?
Mother-in-law
Father-in-law
Brother-in-law
Son-in-law
/ˈfɑː.ðər.ɪn.lɔː/




Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "Mẹ chồng/ mẹ vợ"?
Godmother
Sister-in-law
Mother-in-law
Daughter-in-law
/ˈmʌð.ə.rɪn.lɔː/




Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "Con rể"?
Son
Godson
Brother-in-law
Son-in-law
/ˈsʌn.ɪn.lɔː/




Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "Con dâu"?
Goddaughter
Daughter
Niece
Daughter-in-law
/ˈdɔː.tər.ɪn.lɔː/




Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "Chị dâu/ em dâu"?
Mother-in-law
Niece
Sister-in-law
Daughter-in-law
/ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/




Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "Anh rể/ em rể"?
Son-in-law
Brother-in-law
Father-in-law
Relative
/ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/




Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "Họ hàng"?
Father-in-law
Relative
Brother-in-law
Uncle
/ˈrel.ə.tɪv/




Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo