Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Hôn nhân"?
Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Đám cưới"?
Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Cô dâu"?
Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Chú rể"?
Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "Chồng"?
Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Vợ"?
Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Tình yêu"?
Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Nhẫn"?
Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Lời thề"?
Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Gia đình"?
Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Cặp đôi"?
Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "Bạn đời"?
Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Sự đính hôn"?
Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Hôn phu"?
Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "Hôn thê"?
Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "Lời cầu hôn"?
Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Lễ cưới"?
Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Tiệc cưới"?
Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Kỷ niệm"?
Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "Ly hôn"?
Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Ly thân"?
Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Tuần trăng mật"?
Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Cam kết"?
Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Vợ/chồng"?
Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Sự ăn mừng"?
Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Chú rể"?
Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Phù dâu"?
Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Phù rể"?
Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Váy cưới"?
Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Áo cưới nam"?
Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "Lời chúc mừng"?
Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "Người độc thân (nam)"?
Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "Người độc thân (nữ)"?
Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "Nhẫn đính hôn"?
Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "Nhẫn cưới"?
Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "Tình trạng hôn nhân"?
Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "Lễ cưới dân sự"?
Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "Lễ cưới tôn giáo"?
Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "Người chủ hôn"?
Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "Danh sách khách mời"?
Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "Người tổ chức đám cưới"?
Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "Hợp đồng tiền hôn nhân"?
Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "Tiệc độc thân (nam)"?
Câu hỏi 44: Từ nào có nghĩa là "Tiệc độc thân (nữ)"?
Câu hỏi 45: Từ nào có nghĩa là "Kỷ niệm ngày cưới"?
Câu hỏi 46: Từ nào có nghĩa là "Vợ chồng mới cưới"?
Câu hỏi 47: Từ nào có nghĩa là "Làm mới lời thề"?
Câu hỏi 48: Từ nào có nghĩa là "Tư vấn hôn nhân"?
Câu hỏi 49: Từ nào có nghĩa là "Một vợ một chồng"?
Câu hỏi 50: Từ nào có nghĩa là "Đa thê"?
Report Card
Total Questions Attempted: 0
Correct Answers: 0
Wrong Answers: 0
Danh sách từ vựng
Anh | Việt | Phiên âm |
---|---|---|
Marriage | Hôn nhân | ... |
Wedding | Đám cưới | ... |
Bride | Cô dâu | ... |
Groom | Chú rể | ... |
Husband | Chồng | ... |
Wife | Vợ | ... |
Love | Tình yêu | ... |
Ring | Nhẫn | ... |
Vow | Lời thề | ... |
Family | Gia đình | ... |
Couple | Cặp đôi | ... |
Partner | Bạn đời | ... |
Engagement | Sự đính hôn | ... |
Fiancé | Hôn phu | ... |
Fiancée | Hôn thê | ... |
Proposal | Lời cầu hôn | ... |
Ceremony | Lễ cưới | ... |
Reception | Tiệc cưới | ... |
Anniversary | Kỷ niệm | ... |
Divorce | Ly hôn | ... |
Separation | Ly thân | ... |
Honeymoon | Tuần trăng mật | ... |
Commitment | Cam kết | ... |
Spouse | Vợ/chồng | ... |
Celebration | Sự ăn mừng | ... |
Bridegroom | Chú rể | ... |
Bridesmaid | Phù dâu | ... |
Best man | Phù rể | ... |
Wedding dress | Váy cưới | ... |
Tuxedo | Áo cưới nam | ... |
Toast | Lời chúc mừng | ... |
Bachelor | Người độc thân (nam) | ... |
Bachelorette | Người độc thân (nữ) | ... |
Engagement ring | Nhẫn đính hôn | ... |
Wedding ring | Nhẫn cưới | ... |
Marital status | Tình trạng hôn nhân | ... |
Civil ceremony | Lễ cưới dân sự | ... |
Religious ceremony | Lễ cưới tôn giáo | ... |
Officiant | Người chủ hôn | ... |
Guest list | Danh sách khách mời | ... |
Wedding planner | Người tổ chức đám cưới | ... |
Prenuptial agreement (Prenup) | Hợp đồng tiền hôn nhân | ... |
Bachelor party | Tiệc độc thân (nam) | ... |
Bachelorette party | Tiệc độc thân (nữ) | ... |
Wedding anniversary | Kỷ niệm ngày cưới | ... |
Golden anniversary | Kỷ niệm vàng (50 năm) | ... |
Silver anniversary | Kỷ niệm bạc (25 năm) | ... |
Marriage license | Giấy đăng ký kết hôn | ... |
Newlyweds | Vợ chồng mới cưới | ... |
Renewal of vows | Làm mới lời thề | ... |
Marriage counselor | Tư vấn hôn nhân | ... |
Monogamy | Một vợ một chồng | ... |
Polygamy | Đa thê | ... |