Girl in a jacket

Mối quan hệ

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Bạn bè"?
Friend
Colleague
Neighbor
Boss




Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Bạn thân"?
Teacher
Best friend
Acquaintance
Employee




Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Bạn cùng lớp"?
Boss
Teacher
Classmate
Colleague




Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Hàng xóm"?
Teacher
Best friend
Neighbor
Friend




Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "Giáo viên"?
Acquaintance
Student
Teacher
Boss




Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Học sinh"?
Student
Neighbor
Friend
Colleague




Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Đồng nghiệp"?
Boss
Neighbor
Colleague
Acquaintance




Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Sếp"?
Employee
Friend
Classmate
Boss




Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Nhân viên"?
Employee
Colleague
Student
Best friend




Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Người quen"?
Boss
Acquaintance
Teacher
Neighbor




Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Đối tác"?
Partner
Customer
Stranger
Mentor




Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "Khách hàng"?
Supervisor
Customer
Pupil
Assistant




Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Người lạ"?
Teammate
Client
Stranger
Roommate




Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Người hướng dẫn"?
Partner
Stranger
Mentor
Customer




Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "Học trò"?
Teammate
Pupil
Client
Supervisor




Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "Bạn cùng phòng"?
Assistant
Roommate
Partner
Customer




Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Đồng đội"?
Teammate
Stranger
Mentor
Client




Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Khách hàng quen / đối tác"?
Pupil
Assistant
Client
Supervisor




Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Người giám sát"?
Roommate
Teammate
Supervisor
Mentor




Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "Trợ lý"?
Customer
Client
Pupil
Assistant




Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Thực tập sinh"?
Intern
Coach
Advisor
Counselor




Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Huấn luyện viên"?
Volunteer
Coach
Leader
Supporter




Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Cố vấn"?
Follower
Intern
Advisor
Opponent




Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Người tư vấn"?
Peer
Counselor
Leader
Supporter




Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Tình nguyện viên"?
Volunteer
Follower
Advisor
Opponent




Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Người lãnh đạo"?
Intern
Leader
Coach
Counselor




Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Người theo dõi"?
Supporter
Advisor
Follower
Leader




Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Đối thủ"?
Peer
Opponent
Volunteer
Coach




Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Người ủng hộ"?
Advisor
Intern
Supporter
Follower




Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Bạn đồng trang lứa"?
Leader
Opponent
Coach
Peer




Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "Tư vấn viên"?
Consultant
Confidant
Ally
Rival




Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "Bạn tâm tình"?
Collaborator
Confidant
Adversary
Benefactor




Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "Đồng minh"?
Beneficiary
Rival
Ally
Sponsor




Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "Đối thủ"?
Advocate
Benefactor
Confidant
Rival




Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "Cộng tác viên"?
Collaborator
Sponsor
Adversary
Consultant




Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "Kẻ thù"?
Benefactor
Adversary
Ally
Beneficiary




Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "Người hảo tâm"?
Collaborator
Sponsor
Benefactor
Adversary




Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "Người hưởng lợi"?
Confidant
Beneficiary
Advocate
Ally




Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "Nhà tài trợ"?
Benefactor
Sponsor
Collaborator
Confidant




Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "Người ủng hộ"?
Consultant
Adversary
Advocate
Peer




Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "Người hòa giải"?
Mediator
Negotiator
Supervisor
Coordinator




Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "Nhà đàm phán"?
Influencer
Negotiator
Ambassador
Colleague




Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "Người giám sát"?
Collaborator
Consultant
Supervisor
Advisor




Câu hỏi 44: Từ nào có nghĩa là "Điều phối viên"?
Colleague
Coordinator
Consultant
Mediator




Câu hỏi 45: Từ nào có nghĩa là "Đồng nghiệp"?
Colleague
Advisor
Coordinator
Influencer




Câu hỏi 46: Từ nào có nghĩa là "Nhà tư vấn"?
Mediator
Ambassador
Consultant
Supervisor




Câu hỏi 47: Từ nào có nghĩa là "Người cộng tác"?
Coordinator
Collaborator
Consultant
Negotiator




Câu hỏi 48: Từ nào có nghĩa là "Người có ảnh hưởng"?
Ambassador
Advisor
Influencer
Collaborator




Câu hỏi 49: Từ nào có nghĩa là "Người cố vấn"?
Consultant
Advisor
Mediator
Supervisor




Câu hỏi 50: Từ nào có nghĩa là "Đại sứ"?
Influencer
Negotiator
Ambassador
Collaborator




Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0






Danh sách từ vựng

Anh Việt Phiên âm
Friend Bạn bè ...
Best friend Bạn thân ...
Classmate Bạn cùng lớp ...
Neighbor Hàng xóm ...
Teacher Giáo viên ...
Student Học sinh ...
Colleague Đồng nghiệp ...
Boss Sếp ...
Employee Nhân viên ...
Acquaintance Người quen ...
Partner Đối tác ...
Customer Khách hàng ...
Stranger Người lạ ...
Mentor Người hướng dẫn ...
Pupil Học trò ...
Roommate Bạn cùng phòng ...
Teammate Đồng đội ...
Client Khách hàng ...
Supervisor Người giám sát ...
Assistant Trợ lý ...
Intern Thực tập sinh ...
Coach Huấn luyện viên ...
Advisor Cố vấn ...
Counselor Người tư vấn ...
Volunteer Tình nguyện viên ...
Leader Người lãnh đạo ...
Follower Người theo dõi ...
Opponent Đối thủ ...
Supporter Người ủng hộ ...
Peer Bạn đồng trang lứa ...
Consultant Tư vấn viên ...
Confidant Bạn tâm tình ...
Ally Đồng minh ...
Rival Đối thủ ...
Collaborator Cộng tác viên ...
Adversary Kẻ thù ...
Benefactor Người hảo tâm ...
Beneficiary Người hưởng lợi ...
Sponsor Nhà tài trợ ...
Advocate Người ủng hộ ...
Mediator Người hòa giải ...
Negotiator Nhà đàm phán ...
Supervisor Người giám sát ...
Coordinator Điều phối viên ...
Colleague Đồng nghiệp ...
Consultant Nhà tư vấn ...
Collaborator Người cộng tác ...
Influencer Người có ảnh hưởng ...
Advisor Người cố vấn ...
Ambassador Đại sứ ...
{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo