Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Giáo viên"?
Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Bác sĩ"?
Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Y tá"?
Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Học sinh"?
Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "Nông dân"?
Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Cảnh sát"?
Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Lính cứu hỏa"?
Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Đầu bếp"?
Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Tài xế"?
Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Kỹ sư"?
Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Nghệ sĩ"?
Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "Ca sĩ"?
Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Diễn viên"?
Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Nha sĩ"?
Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "Luật sư"?
Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "Nhân viên bán hàng"?
Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Kiến trúc sư"?
Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Nhiếp ảnh gia"?
Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Phi công"?
Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "Thợ máy"?
Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Thợ sửa ống nước"?
Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Thợ điện"?
Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Nhà báo"?
Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Nhà văn"?
Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Kế toán"?
Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Thủ thư"?
Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Nhà khoa học"?
Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Kỹ thuật viên"?
Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Bồi bàn"?
Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Thợ làm bánh"?
Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "Thợ làm tóc"?
Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "Nhân viên lễ tân"?
Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "Dược sĩ"?
Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "Bác sĩ thú y"?
Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "Lập trình viên phần mềm"?
Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "Nhà thiết kế đồ họa"?
Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "Quản lý tiếp thị"?
Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "Nhà phân tích tài chính"?
Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "Quản lý nhân sự"?
Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "Công nhân xây dựng"?
Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "Nhân viên bất động sản"?
Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "Tiếp viên hàng không"?
Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "Doanh nhân"?
Câu hỏi 44: Từ nào có nghĩa là "Tư vấn viên"?
Câu hỏi 45: Từ nào có nghĩa là "Biên dịch viên"?
Câu hỏi 46: Từ nào có nghĩa là "Phiên dịch viên"?
Câu hỏi 47: Từ nào có nghĩa là "Nhạc sĩ"?
Câu hỏi 48: Từ nào có nghĩa là "Bác sĩ phẫu thuật"?
Câu hỏi 49: Từ nào có nghĩa là "Nhà nghiên cứu"?
Câu hỏi 50: Từ nào có nghĩa là "Nhà phân tích dữ liệu"?
Report Card
Total Questions Attempted: 0
Correct Answers: 0
Wrong Answers: 0
Danh sách từ vựng
Anh | Việt | Phiên âm |
---|---|---|
Teacher | Giáo viên | ... |
Doctor | Bác sĩ | ... |
Nurse | Y tá | ... |
Student | Học sinh | ... |
Farmer | Nông dân | ... |
Police officer | Cảnh sát | ... |
Firefighter | Lính cứu hỏa | ... |
Chef/Cook | Đầu bếp | ... |
Driver | Tài xế | ... |
Engineer | Kỹ sư | ... |
Artist | Nghệ sĩ | ... |
Singer | Ca sĩ | ... |
Actor/Actress | Diễn viên | ... |
Dentist | Nha sĩ | ... |
Lawyer | Luật sư | ... |
Salesperson | Nhân viên bán hàng | ... |
Architect | Kiến trúc sư | ... |
Photographer | Nhiếp ảnh gia | ... |
Pilot | Phi công | ... |
Mechanic | Thợ máy | ... |
Plumber | Thợ sửa ống nước | ... |
Electrician | Thợ điện | ... |
Journalist | Nhà báo | ... |
Writer | Nhà văn | ... |
Accountant | Kế toán | ... |
Librarian | Thủ thư | ... |
Scientist | Nhà khoa học | ... |
Technician | Kỹ thuật viên | ... |
Waiter/Waitress | Bồi bàn | ... |
Baker | Thợ làm bánh | ... |
Hairdresser | Thợ làm tóc | ... |
Receptionist | Nhân viên lễ tân | ... |
Pharmacist | Dược sĩ | ... |
Veterinarian (Vet) | Bác sĩ thú y | ... |
Software Developer | Lập trình viên phần mềm | ... |
Graphic Designer | Nhà thiết kế đồ họa | ... |
Marketing Manager | Quản lý tiếp thị | ... |
Financial Analyst | Nhà phân tích tài chính | ... |
Human Resources Manager | Quản lý nhân sự | ... |
Construction Worker | Công nhân xây dựng | ... |
Real Estate Agent | Nhân viên bất động sản | ... |
Flight Attendant | Tiếp viên hàng không | ... |
Entrepreneur | Doanh nhân | ... |
Consultant | Tư vấn viên | ... |
Translator | Biên dịch viên | ... |
Interpreter | Phiên dịch viên | ... |
Musician | Nhạc sĩ | ... |
Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật | ... |
Researcher | Nhà nghiên cứu | ... |
Data Analyst | Nhà phân tích dữ liệu | ... |