Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Cao"?
Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Thấp"?
Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Gầy"?
Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Béo"?
Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "Tóc"?
Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Mắt"?
Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Mũi"?
Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Miệng"?
Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "To"?
Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Nhỏ"?
Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Trẻ"?
Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "Già"?
Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Đẹp"?
Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Xấu"?
Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "Khỏe mạnh"?
Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "Yếu"?
Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Xinh xắn"?
Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Trung bình"?
Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Dễ thương"?
Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "Hấp dẫn"?
Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Ria mép"?
Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Mảnh mai"?
Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Cân đối"?
Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Mũm mĩm"?
Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Đẹp trai"?
Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Tóc vàng"?
Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Tóc nâu"?
Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Thể thao"?
Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Hói"?
Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Da rám nắng"?
Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "Tóc thẳng"?
Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "Tóc gợn sóng"?
Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "Tàn nhang"?
Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "Nếp nhăn"?
Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "Râu"?
Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "Tóc đen"?
Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "Tóc xoăn"?
Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "Da nhợt nhạt"?
Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "Khuyên (tai, mũi,...)"?
Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "Hình xăm"?
Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "Cơ bắp, lực lưỡng"?
Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "Thừa cân"?
Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "Thiếu cân"?
Câu hỏi 44: Từ nào có nghĩa là "Thanh lịch"?
Câu hỏi 45: Từ nào có nghĩa là "Phong cách"?
Câu hỏi 46: Từ nào có nghĩa là "Tuyệt đẹp"?
Câu hỏi 47: Từ nào có nghĩa là "Bình thường, giản dị"?
Câu hỏi 48: Từ nào có nghĩa là "Lộn xộn (ví dụ: tóc)"?
Câu hỏi 49: Từ nào có nghĩa là "Gọn gàng"?
Câu hỏi 50: Từ nào có nghĩa là "Có dáng đẹp"?
Report Card
Total Questions Attempted: 0
Correct Answers: 0
Wrong Answers: 0
Danh sách từ vựng
Anh | Việt | Phiên âm |
---|---|---|
Tall | Cao | ... |
Short | Thấp | ... |
Thin | Gầy | ... |
Fat | Béo | ... |
Hair | Tóc | ... |
Eyes | Mắt | ... |
Nose | Mũi | ... |
Mouth | Miệng | ... |
Big | To | ... |
Small | Nhỏ | ... |
Young | Trẻ | ... |
Old | Già | ... |
Beautiful | Đẹp | ... |
Ugly | Xấu | ... |
Strong | Khỏe mạnh | ... |
Weak | Yếu | ... |
Blonde | Tóc vàng | ... |
Brown | Tóc nâu | ... |
Black | Tóc đen | ... |
Curly | Tóc xoăn | ... |
Straight | Tóc thẳng | ... |
Wavy | Tóc gợn sóng | ... |
Freckles | Tàn nhang | ... |
Wrinkles | Nếp nhăn | ... |
Beard | Râu | ... |
Mustache | Ria mép | ... |
Slim | Mảnh mai | ... |
Fit | Cân đối | ... |
Chubby | Mũm mĩm | ... |
Handsome | Đẹp trai | ... |
Pretty | Xinh xắn | ... |
Average | Trung bình | ... |
Cute | Dễ thương | ... |
Attractive | Hấp dẫn | ... |
Athletic | Thể thao | ... |
Bald | Hói | ... |
Tan | Da rám nắng | ... |
Pale | Da nhợt nhạt | ... |
Piercing | Khuyên (tai, mũi,...) | ... |
Tattoo | Hình xăm | ... |
Well-built | Cơ bắp, lực lưỡng | ... |
Overweight | Thừa cân | ... |
Underweight | Thiếu cân | ... |
Elegant | Thanh lịch | ... |
Stylish | Phong cách | ... |
Gorgeous | Tuyệt đẹp | ... |
Plain | Bình thường, giản dị | ... |
Messy | Lộn xộn (ví dụ: tóc) | ... |
Neat | Gọn gàng | ... |
Shapely | Có dáng đẹp | ... |