Girl in a jacket

Phong cách

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Thường ngày"?
Casual
Formal
Jeans
T-shirt




Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Trang trọng"?
Skirt
Formal
Hat
Jacket




Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Quần bò"?
Dress
Shoes
Jeans
Bag




Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Áo thun"?
Jacket
Dress
Skirt
T-shirt




Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "Váy"?
Shoes
Dress
Bag
Hat




Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Chân váy"?
Casual
Formal
Skirt
T-shirt




Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Giày"?
Shoes
Jeans
Hat
Dress




Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Áo khoác"?
Bag
Jacket
Skirt
Shoes




Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Mũ"?
Shoes
Hat
Bag
Casual




Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Túi xách"?
T-shirt
Jacket
Bag
Dress




Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Áo sơ mi"?
Shirt
Pants
Coat
Sneakers




Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "Quần dài"?
Suit
Tie
Pants
Shirt




Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Giày thể thao"?
Shirt
Sneakers
Scarf
Pants




Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Bộ vest"?
Sneakers
Shirt
Suit
Coat




Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "Cà vạt"?
Shirt
Sneakers
Coat
Tie




Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "Áo choàng"?
Coat
Suit
Tie
Scarf




Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Khăn quàng cổ"?
Sneakers
Scarf
Pants
Suit




Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Phong cách"?
Stylish
Elegant
Scarf
Sneakers




Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Thanh lịch"?
Shirt
Fashionable
Elegant
Pants




Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "Hợp thời trang"?
Scarf
Tie
Suit
Fashionable




Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Xu hướng"?
Classic
Trendy
Chic
Modern




Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Thoải mái"?
Sporty
Comfortable
Vintage
Boots




Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Thể thao"?
Classic
Sporty
Modern
Chic




Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Cổ điển"?
Classic
Modern
Vintage
Comfortable




Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Sang trọng"?
Trendy
Comfortable
Chic
Boots




Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Hiện đại"?
Modern
Classic
Comfortable
Vintage




Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Cổ điển (đồ cũ)"?
Classic
Vintage
Boots
Chic




Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Thắt lưng"?
Sunglasses
Boots
Belt
Modern




Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Kính râm"?
Sunglasses
Boots
Belt
Sporty




Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Giày ủng"?
Vintage
Boots
Belt
Trendy




Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "Găng tay"?
Watch
Bracelet
Gloves
Necklace




Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "Đồng hồ"?
Bracelet
Necklace
Watch
Gloves




Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "Vòng tay"?
Watch
Bracelet
Necklace
Gloves




Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "Vòng cổ"?
Necklace
Watch
Bracelet
Gloves




Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "Phong cách hipster"?
Bohemian (Boho)
Hipster
Minimalist
Preppy




Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "Phong cách bohemian"?
Bohemian (Boho)
Hipster
Minimalist
Preppy




Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "Phong cách tối giản"?
Minimalist
Preppy
Hipster
Bohemian (Boho)




Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "Phong cách học sinh"?
Minimalist
Hipster
Bohemian (Boho)
Preppy




Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "Phong cách đường phố"?
Minimalist
Hipster
Streetwear
Preppy




Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "Thời trang cao cấp"?
High fashion
Streetwear
Bohemian (Boho)
Minimalist




Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "Cách phối nhiều lớp"?
Layering
Pattern
Floral
Stripes




Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "Phụ kiện"?
Layering
Accessorize
Polka dots
Lace




Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "Hoa văn"?
Accessorize
Pattern
Floral
Plaid




Câu hỏi 44: Từ nào có nghĩa là "Kẻ sọc"?
Polka dots
Stripes
Lace
Leather




Câu hỏi 45: Từ nào có nghĩa là "Chấm bi"?
Polka dots
Denim
Lace
Leather




Câu hỏi 46: Từ nào có nghĩa là "Kẻ ô vuông"?
Plaid
Pattern
Floral
Layering




Câu hỏi 47: Từ nào có nghĩa là "Chất liệu vải bò"?
Leather
Denim
Lace
Layering




Câu hỏi 48: Từ nào có nghĩa là "Ren"?
Pattern
Floral
Stripes
Lace




Câu hỏi 49: Từ nào có nghĩa là "Da (chất liệu)"?
Layering
Accessorize
Polka dots
Leather




Câu hỏi 50: Từ nào có nghĩa là "Chất liệu vải bò"?
Pattern
Denim
Floral
Plaid




Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0






Danh sách từ vựng

Anh Việt Phiên âm
Casual Thường ngày ...
Formal Trang trọng ...
Jeans Quần bò ...
T-shirt Áo thun ...
Dress Váy ...
Skirt Chân váy ...
Shoes Giày ...
Jacket Áo khoác ...
Hat ...
Bag Túi xách ...
Shirt Áo sơ mi ...
Pants Quần dài ...
Sneakers Giày thể thao ...
Suit Bộ vest ...
Tie Cà vạt ...
Coat Áo choàng ...
Scarf Khăn quàng cổ ...
Stylish Phong cách ...
Elegant Thanh lịch ...
Fashionable Hợp thời trang ...
Trendy Xu hướng ...
Comfortable Thoải mái ...
Sporty Thể thao ...
Classic Cổ điển ...
Chic Sang trọng ...
Modern Hiện đại ...
Vintage Cổ điển (đồ cũ) ...
Belt Thắt lưng ...
Sunglasses Kính râm ...
Boots Giày ủng ...
Gloves Găng tay ...
Watch Đồng hồ ...
Bracelet Vòng tay ...
Necklace Vòng cổ ...
Hipster Phong cách hipster ...
Bohemian (Boho) Phong cách bohemian ...
Minimalist Phong cách tối giản ...
Preppy Phong cách học sinh ...
Streetwear Phong cách đường phố ...
High fashion Thời trang cao cấp ...
Layering Cách phối nhiều lớp ...
Accessorize Phụ kiện ...
Pattern Hoa văn ...
Floral Họa tiết hoa ...
Stripes Kẻ sọc ...
Polka dots Chấm bi ...
Plaid Kẻ ô vuông ...
Denim Chất liệu vải bò ...
Lace Ren ...
Leather Da (chất liệu) ...
{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo