Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Rau muống"?
/’wɔːtər ,mɔːrnɪŋ ‘ɡlɔːri/
Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Rau dền"?
/’æmərænθ /
Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Rau cần tây"?
/’sələri/
Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Rau diếp cá"?
/fɪʃ mint/
Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "Rau bắp cải"?
/’kæbɪdʒ/
Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Rau súp lơ"?
/’kɔːliflaʊər/
Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Rau xà lách"?
/’letɪs/
Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Bông cải xanh"?
/’brɑːkəli/
Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Rau thì là"?
/ˈfɛnl/
Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Cây măng tây"?
/əsˈpærəgəs/
Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Rau cải ngựa"?
/hɔːsˌrædɪʃ/
Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "Rau diếp"?
/lɛtɪs/
Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Rau mùi"?
/kɒrɪˈændə/
Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Rau răm"?
/ˈnɒtgrɑːs/
Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "Rong biển"?
/siːwiːd/
Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "Lá lốt"?
/waɪld ˈbiːtəl liːvz/
Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Giá đỗ"?
/biːn spraʊts/
Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Rau thơm"?
/hɜːbz/
Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Rau mồng tơi"?
/spɪnɪʤ/
Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "Củ su hào"?
/kəʊlˈrɑːbi/
Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Củ cà rốt"?
/kærət/
Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Củ gừng"?
/ʤɪnʤə/
Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Quả bí"?
/skwɒʃ/
Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Củ cải trắng"?
/waɪt ˈtɜːnɪp/
Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Quả cà tím"?
/ɛgˌplɑːnt/
Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Quả mướp"?
/luːfɑː/
Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Ngô"?
/kɔːn/
Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Củ dền"?
/biːtruːt/
Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Quả bí xanh"?
/mærəʊ/
Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Dưa chuột"?
/kjuːkʌmbə/
Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "Ớt chuông"?
/bɛl ˈpɛpə/
Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "Quả cà chua"?
/təˈmɑːtəʊ/
Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "Củ hẹ"?
/ʃəˈlɒt/
Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "Ớt cay"?
/hɒt ˈpɛpə/
Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "Củ khoai lang"?
/swiːt pəˈteɪtəʊ/
Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "Củ khoai tây"?
/pəˈteɪtəʊ)/
Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "Củ hành tây"?
/ʌnjən/
Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "Củ cải"?
/rædɪʃ/
Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "Củ kiệu"?
/liːk/
Report Card
Total Questions Attempted: 0
Correct Answers: 0
Wrong Answers: 0