Girl in a jacket

Sở thích

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Làm đồ thủ công"?
Board games
Gaming
Arts and crafts
Drawing




Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Chơi trò chơi trên bàn"?
Board games
Coloring
Cooking
Gardening




Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Đi cắm trại"?
Card games
Dancing
Camping
Cooking




Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Chơi trò chơi bài"?
Camping
Card games
Drawing
Gaming




Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "Tô màu"?
Cooking
Gardening
Coloring
Drawing




Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Nấu ăn"?
Dancing
Cooking
Gaming
Coloring




Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Nhảy múa"?
Dancing
Gardening
Drawing
Camping




Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Vẽ tranh"?
Card games
Coloring
Drawing
Gaming




Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Chơi game"?
Dancing
Gardening
Drawing
Gaming




Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Làm vườn"?
Cooking
Card games
Dancing
Gardening




Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Nghe nhạc"?
Photography
Listening to music
Reading
Badminton




Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "Xem phim"?
Singing
Writing
Watching movies
Socializing




Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Chụp ảnh"?
Watching TV
Photography
Listening to music
Playing sports




Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Chơi thể thao"?
Reading
Playing sports
Socializing
Writing




Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "Đọc sách"?
Reading
Badminton
Watching TV
Singing




Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "Hát hò"?
Singing
Movie watching
Photography
Socializing




Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Giao lưu"?
Reading
Socializing
Writing
Playing sports




Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Xem TV"?
Singing
Photography
Watching TV
Movie watching




Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Viết lách"?
Playing sports
Writing
Reading
Badminton




Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "Cầu lông"?
Writing
Singing
Badminton
Photography




Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Bóng rổ"?
Cycling
Football (Soccer)
Ice skating
Basketball




Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Bóng chày"?
Golf
Baseball
Gymnastics
Martial arts




Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Đi xe đạp"?
Cycling
Hockey
Football (American)
Basketball




Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Bóng bầu dục Mỹ"?
Golf
Ice skating
Football (American)
Football (Soccer)




Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Bóng đá"?
Ice skating
Basketball
Baseball
Football (Soccer)




Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Chơi golf"?
Golf
Cycling
Hockey
Gymnastics




Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Thể dục dụng cụ"?
Basketball
Gymnastics
Martial arts
Football (American)




Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Khúc côn cầu"?
Hockey
Ice skating
Baseball
Football (Soccer)




Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Trượt băng trên sân băng"?
Martial arts
Ice skating
Basketball
Golf




Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Võ thuật"?
Football (American)
Cycling
Hockey
Martial arts




Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "Chạy bộ"?
Fishing
Running
Camping
Hiking




Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "Bơi lội"?
Yoga
Birdwatching
Swimming
Running




Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "Quần vợt"?
Tennis
Fishing
Yoga
Volleyball




Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "Bóng chuyền"?
Volleyball
Birdwatching
Gardening
Tennis




Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "Yoga"?
Hiking
Swimming
Yoga
Running




Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "Ngắm chim"?
Tennis
Birdwatching
Volleyball
Fishing




Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "Đi cắm trại"?
Running
Yoga
Gardening
Camping




Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "Câu cá"?
Birdwatching
Volleyball
Fishing
Camping




Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "Làm vườn"?
Swimming
Hiking
Gardening
Running




Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "Đi bộ đường dài"?
Camping
Walking
Birdwatching
Fishing




Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo