Girl in a jacket

Sức khỏe

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Bác sĩ"?
Doctor
Nurse
Hospital
Clinic




Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Y tá"?
Doctor
Nurse
Medicine
Pain




Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Bệnh viện"?
Cold
Clinic
Hospital
Cough




Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Phòng khám"?
Medicine
Fever
Clinic
Cold




Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "Thuốc"?
Nurse
Pain
Medicine
Headache




Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Đau"?
Pain
Fever
Cough
Hospital




Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Đau đầu"?
Clinic
Headache
Doctor
Cold




Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Sốt"?
Cold
Medicine
Nurse
Fever




Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Ho"?
Cough
Cold
Spine
Shin




Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Cảm lạnh"?
Calf
Fingernail
Cold
Forearm




Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Ốm"?
Sick
Healthy
Exercise
Rest




Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "Khỏe mạnh"?
Sick
Healthy
Diet
Appointment




Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Tập thể dục"?
Rest
Exercise
Healthy
Blood pressure




Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Nghỉ ngơi"?
Symptom
Check-up
Rest
Temperature




Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "Chế độ ăn uống"?
Healthy
Exercise
Diet
Appointment




Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "Cuộc hẹn"?
Appointment
Sick
Check-up
Symptom




Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Khám sức khỏe"?
Exercise
Check-up
Diet
Blood pressure




Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Huyết áp"?
Blood pressure
Sick
Rest
Temperature




Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Nhiệt độ"?
Appointment
Exercise
Temperature
Symptom




Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "Triệu chứng"?
Check-up
Diet
Blood pressure
Symptom




Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Dị ứng"?
Allergy
Injury
Bandage
Prescription




Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Chấn thương"?
Allergy
Injury
Pharmacy
Operation




Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Băng vết thương"?
Recovery
Bandage
Injury
Infection




Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Đơn thuốc"?
Thermometer
Pharmacy
Prescription
Vaccine




Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Hiệu thuốc"?
Operation
Allergy
Pharmacy
Recovery




Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Ca phẫu thuật"?
Allergy
Operation
Infection
Vaccine




Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Sự hồi phục"?
Prescription
Recovery
Bandage
Thermometer




Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Nhiễm trùng"?
Infection
Recovery
Allergy
Pharmacy




Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Vắc xin"?
Bandage
Vaccine
Injury
Operation




Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Nhiệt kế"?
Thermometer
Prescription
Infection
Vaccine




Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "Ống nghe"?
Stethoscope
Diagnosis
Treatment
Chronic




Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "Chẩn đoán"?
Stethoscope
Diagnosis
Acute
Mental health




Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "Điều trị"?
Hydration
Treatment
Well-being
Nutrition




Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "Mãn tính"?
Hydration
Diagnosis
Chronic
Acute




Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "Cấp tính"?
Nutrition
Physical health
Acute
Mental health




Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "Dinh dưỡng"?
Stethoscope
Diagnosis
Mental health
Nutrition




Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "Sức khỏe tâm thần"?
Mental health
Chronic
Acute
Well-being




Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "Sức khỏe thể chất"?
Hydration
Physical health
Physical health
Well-being




Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "Sự khỏe mạnh"?
Stethoscope
Mental health
Well-being
Diagnosis




Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "Sự cung cấp nước"?
Chronic
Hydration
Nutrition
Treatment




Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "Sự mất nước"?
Dehydration
Immune system
Therapy
Surgery




Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "Hệ miễn dịch"?
Dehydration
Immune system
Emergency
First aid




Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "Liệu pháp"?
Surgery
Therapy
Symptomatic
Asymptomatic




Câu hỏi 44: Từ nào có nghĩa là "Phẫu thuật"?
Therapy
Surgery
Preventive care
Rehabilitation




Câu hỏi 45: Từ nào có nghĩa là "Khẩn cấp"?
Asymptomatic
Symptomatic
First aid
Emergency




Câu hỏi 46: Từ nào có nghĩa là "Sơ cứu"?
Surgery
Therapy
Rehabilitation
First aid




Câu hỏi 47: Từ nào có nghĩa là "Có triệu chứng"?
Infection
Immune system
Symptomatic
Dehydration




Câu hỏi 48: Từ nào có nghĩa là "Không có triệu chứng"?
Asymptomatic
Surgery
Therapy
Symptomatic




Câu hỏi 49: Từ nào có nghĩa là "Chăm sóc phòng ngừa"?
Rehabilitation
Preventive care
Immune system
First aid




Câu hỏi 50: Từ nào có nghĩa là "Phục hồi chức năng"?
Symptomatic
Rehabilitation
Emergency
Therapy




Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0






Danh sách từ vựng

Anh Việt Phiên âm
Casual Thường ngày ...
Doctor Bác sĩ ...
Nurse Y tá ...
Hospital Bệnh viện ...
Clinic Phòng khám ...
Medicine Thuốc ...
Pain Đau ...
Headache Đau đầu ...
Fever Sốt ...
Cough Ho ...
Cold Cảm lạnh ...
Sick Ốm ...
Healthy Khỏe mạnh ...
Exercise Tập thể dục ...
Rest Nghỉ ngơi ...
Diet Chế độ ăn uống ...
Appointment Cuộc hẹn ...
Check-up Khám sức khỏe ...
Blood pressure Huyết áp ...
Temperature Nhiệt độ ...
Symptom Triệu chứng ...
Allergy Dị ứng ...
Injury Chấn thương ...
Bandage Băng vết thương ...
Prescription Đơn thuốc ...
Pharmacy Hiệu thuốc ...
Operation Ca phẫu thuật ...
Recovery Sự hồi phục ...
Infection Nhiễm trùng ...
Vaccine Vắc xin ...
Thermometer Nhiệt kế ...
Stethoscope Ống nghe ...
Diagnosis Chẩn đoán ...
Treatment Điều trị ...
Chronic Mãn tính ...
Acute Cấp tính ...
Nutrition Dinh dưỡng ...
Mental health Sức khỏe tâm thần ...
Physical health Sức khỏe thể chất ...
Well-being Sự khỏe mạnh ...
Hydration Sự cung cấp nước ...
Dehydration Sự mất nước ...
Immune system Hệ miễn dịch ...
Therapy Liệu pháp ...
Surgery Phẫu thuật ...
Emergency Khẩn cấp ...
First aid Sơ cứu ...
Symptomatic Có triệu chứng ...
Asymptomatic Không có triệu chứng ...
Preventive care Chăm sóc phòng ngừa ...
Rehabilitation Phục hồi chức năng ...
{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo