Girl in a jacket

Thói quen

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Thức dậy"?
Wake up
Sleep
Eat
Drink




Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Ngủ"?
Walk
Study
Sleep
Work




Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Ăn"?
Eat
Read
Write
Exercise




Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Uống"?
Work
Drink
Eat
Walk




Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "Đọc"?
Study
Write
Read
Exercise




Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Viết"?
Drink
Eat
Write
Sleep




Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Tập thể dục"?
Exercise
Wake up
Work
Study




Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Đi bộ"?
Read
Exercise
Walk
Drink




Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Làm việc"?
Work
Sleep
Eat
Wake up




Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Học"?
Write
Exercise
Study
Drink




Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Chơi"?
Play
Watch TV
Listen to music
Brush teeth




Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "Xem TV"?
Take a shower
Watch TV
Cook
Clean




Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Nghe nhạc"?
Shop
Listen to music
Drive
Relax




Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Đánh răng"?
Play
Watch TV
Brush teeth
Take a shower




Từ nào có nghĩa là "Tắm"?
Cook
Clean
Take a shower
Shop




Từ nào có nghĩa là "Nấu ăn"?
Drive
Relax
Cook
Brush teeth




Từ nào có nghĩa là "Dọn dẹp"?
Clean
Play
Take a shower
Watch TV




Từ nào có nghĩa là "Mua sắm"?
Listen to music
Drive
Shop
Relax




Từ nào có nghĩa là "Lái xe"?
Drive
Play
Cook
Clean




Từ nào có nghĩa là "Thư giãn"?
Brush teeth
Relax
Shop
Drive




Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Thiền"?
Meditate
Journal
Plan
Socialize




Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Viết nhật ký"?
Work out
Journal
Commute
Garden




Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Lên kế hoạch"?
Surf the internet
Take a nap
Plan
Groom




Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Giao lưu"?
Socialize
Meditate
Journal
Plan




Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Tập luyện"?
Groom
Commute
Work out
Garden




Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Đi lại (giữa nhà và nơi làm việc)"?
Commute
Socialize
Plan
Work out




Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Làm vườn"?
Groom
Surf the internet
Garden
Take a nap




Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Lướt web"?
Meditate
Surf the internet
Journal
Commute




Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Ngủ trưa"?
Work out
Take a nap
Garden
Plan




Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Chăm sóc cá nhân"?
Commute
Meditate
Groom
Socialize




Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "Gọi điện thoại"?
Call
Practice
Volunteer
Stretch




Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "Luyện tập"?
Meal prep
Budget
Practice
Volunteer




Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "Làm tình nguyện"?
Volunteer
Call
Reflect
Set goals




Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "Kéo giãn cơ"?
Stretch
Practice
Volunteer
Meal prep




Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "Chuẩn bị bữa ăn"?
Call
Meal prep
Set goals
Organize




Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "Lập ngân sách"?
Budget
Reflect
Stretch
Socialize




Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "Đọc tin tức"?
Organize
Read the news
Volunteer
Budget




Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "Đặt mục tiêu"?
Set goals
Stretch
Meal prep
Practice




Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "Tự suy ngẫm"?
Volunteer
Reflect
Organize
Call




Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "Tổ chức, sắp xếp"?
Read the news
Volunteer
Practice
Organize




Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "Theo dõi tiến độ"?
Track progress
Manage time
Develop skills
Attend meetings




Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "Quản lý thời gian"?
Maintain a diary
Manage time
Prioritize tasks
Take breaks




Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "Phát triển kỹ năng"?
Limit screen time
Develop skills
Practice mindfulness
Build routines




Câu hỏi 44: Từ nào có nghĩa là "Tham dự cuộc họp"?
Attend meetings
Track progress
Manage time
Develop skills




Câu hỏi 45: Từ nào có nghĩa là "Duy trì nhật ký"?
Attend meetings
Maintain a diary
Take breaks
Limit screen time




Câu hỏi 46: Từ nào có nghĩa là "Ưu tiên công việc"?
Build routines
Track progress
Prioritize tasks
Develop skills




Câu hỏi 47: Từ nào có nghĩa là "Nghỉ giải lao"?
Practice mindfulness
Take breaks
Limit screen time
Maintain a diary




Câu hỏi 48: Từ nào có nghĩa là "Giới hạn thời gian trước màn hình"?
Build routines
Practice mindfulness
Develop skills
Limit screen time




Câu hỏi 49: Từ nào có nghĩa là "Thực hành chánh niệm"?
Set goals
Practice mindfulness
Maintain a diary
Track progress




Câu hỏi 50: Từ nào có nghĩa là "Xây dựng thói quen"?
Attend meetings
Prioritize tasks
Practice mindfulness
Build routines




Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo