Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "bơ"?
/ˌævəˈkɑːdəʊ/
Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "táo"?
/’æpl/
Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "cam"?
/ˈɒrɪndʒ/
Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "chuối"?
/bə’nɑ:nə/
Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "nho"?
/greɪp/
Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "bưởi"?
/’greipfru:t/
Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "khế"?
/’stɑ:r.fru:t/
Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "xoài"?
/´mæηgou/
Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "dứa, thơm"?
/’pain,æpl/
Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "măng cụt"?
/ˈmæŋɡəstiːn/
Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "quýt"?
/’mændərin/
Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "kiwi"?
/’ki:wi fru:t/
Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "quất"?
/’kʌmkwɔt/
Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "mít"?
/’dʒæk,fru:t/
Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "sầu riêng"?
/´duəriən/
Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "chanh vàng"?
/´lemən/
Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "chanh vỏ xanh"?
/laim/
Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "đu đủ"?
/pə´paiə/
Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "mãng cầu xiêm"?
/’sɔ:sɔp/
Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "mãng cầu (na)"?
/’kʌstəd,æpl/
Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "mận"?
/plʌm/
Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "mơ"?
/ˈæ.prɪ.kɒt/
Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "đào"?
/pitʃ/
Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "anh đào"?
/´tʃeri/
Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "chôm chôm"?
/ræmˈbuːtən/
Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "dừa"?
/’koukənʌt/
Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "ổi"?
/´gwa:və/
Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "lê"?
/peə/
Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "sung"?
/fig/
Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "thanh long"?
/’drægənfru:t/
Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "dưa"?
/´melən/
Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "dưa hấu"?
/’wɔ:tə´melən/
Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "vải"?
/’li:tʃi:/
Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "nhãn"?
/lɔɳgən/
Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "lựu"?
/´pɔm¸grænit/
Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "dâu"?
/’beri/
Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "dâu tây"?
/ˈstrɔ:bəri/
Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "chanh dây"?
/´pæʃən¸fru:t/
Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "hồng"?
/pə´simən/
Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "me"?
/’tæmərind/
Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "cóc"?
/’æmbə’rælə/
Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "dưa gang"?
/´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/
Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "dưa Tây"?
/,grænə’dilə/
Câu hỏi 44: Từ nào có nghĩa là "dưa vàng"?
/’kæntəlu:p/
Câu hỏi 45: Từ nào có nghĩa là "dưa xanh"?
/’hʌnidju:/
Câu hỏi 46: Từ nào có nghĩa là "điều"?
/mə’lei ‘æpl/
Câu hỏi 47: Từ nào có nghĩa là "vú sữa"?
/’stɑ:r ‘æpl/
Câu hỏi 48: Từ nào có nghĩa là "quả hạnh nhân"?
/’a:mənd/
Câu hỏi 49: Từ nào có nghĩa là "hạt dẻ"?
/´tʃestnʌt/
Câu hỏi 50: Từ nào có nghĩa là "dưa bở ruột xanh"?
/’hʌnidju: ´melən/
Câu hỏi 51: Từ nào có nghĩa là "mâm xôi đen"?
/´blækbəri/
Câu hỏi 52: Từ nào có nghĩa là "nho khô"?
/’reizn/
Report Card
Total Questions Attempted: 0
Correct Answers: 0
Wrong Answers: 0