Girl in a jacket

Verbs

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "có thể"?
able
accompany
add
agree

Định nghĩa: Có khả năng

Phát âm: /ˈeɪbəl/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Có đủ khả năng hoặc năng lực để làm việc gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She was able to solve the problem. - Cô ấy đã có thể giải quyết vấn đề.

Present: He is able to lift heavy weights. - Anh ấy có khả năng nâng vật nặng.

Future: They will be able to join us tomorrow. - Họ sẽ có thể tham gia với chúng ta ngày mai.





Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "đi cùng"?
able
accompany
add
agree

Định nghĩa: Đồng hành

Phát âm: /əˈkʌmpəni/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Đi cùng hoặc tham gia cùng ai đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She accompanied him to the meeting. - Cô ấy đã đồng hành với anh ấy đến cuộc họp.

Present: He is accompanying her on the trip. - Anh ấy đang đồng hành với cô ấy trong chuyến đi.

Future: They will accompany us to the event. - Họ sẽ đồng hành với chúng ta đến sự kiện.





Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "thêm"?
able
accompany
add
agree

Định nghĩa: Thêm vào

Phát âm: /æd/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Bổ sung hoặc gộp thêm vào một cái gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She added sugar to her coffee. - Cô ấy đã thêm đường vào cà phê của mình.

Present: He is adding more details to the report. - Anh ấy đang thêm chi tiết vào báo cáo.

Future: They will add new features to the app. - Họ sẽ thêm tính năng mới vào ứng dụng.





Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "đồng ý"?
able
accompany
add
agree

Định nghĩa: Đồng ý

Phát âm: /əˈɡri/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Có cùng quan điểm hoặc chấp nhận một đề xuất.

Ví dụ cụ thể:

Past: She agreed with his suggestion. - Cô ấy đã đồng ý với đề xuất của anh ấy.

Present: He is agreeing to the terms. - Anh ấy đang đồng ý với các điều khoản.

Future: They will agree on a solution. - Họ sẽ đồng ý về một giải pháp.





Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "cho phép"?
allow
annoy
answer
approach

Định nghĩa: Đến

Phát âm: /əˈraɪv/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Đến một địa điểm hoặc đạt được mục tiêu nào đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She arrived at the airport on time. - Cô ấy đã đến sân bay đúng giờ.

Present: He is arriving at the station now. - Anh ấy đang đến nhà ga bây giờ.

Future: They will arrive at the hotel tomorrow. - Họ sẽ đến khách sạn vào ngày mai.





Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "làm phiền"?
allow
annoy
answer
approach

Định nghĩa: Làm phiền

Phát âm: /əˈnɔɪ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Gây khó chịu hoặc làm phiền người khác.

Ví dụ cụ thể:

Past: His behavior annoyed her yesterday. - Hành vi của anh ấy đã làm phiền cô ấy hôm qua.

Present: She is annoyed by the noise. - Cô ấy đang cảm thấy khó chịu vì tiếng ồn.

Future: They will annoy him if they keep talking. - Họ sẽ làm phiền anh ấy nếu họ tiếp tục nói chuyện.





Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "trả lời"?
allow
annoy
answer
approach

Định nghĩa: Trả lời

Phát âm: /ˈænsər/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Đưa ra phản hồi cho câu hỏi hoặc yêu cầu.

Ví dụ cụ thể:

Past: She answered all the questions correctly. - Cô ấy đã trả lời tất cả các câu hỏi chính xác.

Present: He is answering the phone. - Anh ấy đang trả lời điện thoại.

Future: They will answer the email tomorrow. - Họ sẽ trả lời email vào ngày mai.





Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "tiếp cận"?
approach
allow
annoy
answer

Định nghĩa: Tiếp cận

Phát âm: /əˈproʊʧ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Di chuyển đến gần hoặc tiếp cận ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She approached the teacher with her question. - Cô ấy đã tiếp cận giáo viên với câu hỏi của mình.

Present: He is approaching the finish line. - Anh ấy đang tiến gần vạch đích.

Future: They will approach the problem differently. - Họ sẽ tiếp cận vấn đề theo cách khác.





Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "đến nơi"?
allow
annoy
answer
arrive

Định nghĩa: Đến

Phát âm: /əˈraɪv/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Đến một địa điểm hoặc đạt được mục tiêu nào đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She arrived at the airport on time. - Cô ấy đã đến sân bay đúng giờ.

Present: He is arriving at the station now. - Anh ấy đang đến nhà ga bây giờ.

Future: They will arrive at the hotel tomorrow. - Họ sẽ đến khách sạn vào ngày mai.





Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "hỏi"?
ask
assist
attend
bad

Định nghĩa: Hỏi

Phát âm: /æsk/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Đưa ra câu hỏi hoặc yêu cầu thông tin.

Ví dụ cụ thể:

Past: She asked him for advice. - Cô ấy đã hỏi anh ấy lời khuyên.

Present: He is asking a question. - Anh ấy đang hỏi một câu hỏi.

Future: They will ask the teacher for help. - Họ sẽ hỏi giáo viên để được giúp đỡ.





Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "hỗ trợ"?
ask
assist
attend
bad

Định nghĩa: Hỗ trợ

Phát âm: /əˈsɪst/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Giúp đỡ hoặc cung cấp sự hỗ trợ cho ai đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She assisted him with his homework. - Cô ấy đã hỗ trợ anh ấy làm bài tập.

Present: He is assisting the manager. - Anh ấy đang hỗ trợ quản lý.

Future: They will assist you with the project. - Họ sẽ hỗ trợ bạn với dự án.





Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "tham dự"?
ask
assist
attend
bad

Định nghĩa: Tham dự

Phát âm: /əˈtɛnd/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Tham gia hoặc có mặt tại một sự kiện hoặc cuộc họp.

Ví dụ cụ thể:

Past: She attended the conference last week. - Cô ấy đã tham dự hội nghị tuần trước.

Present: He is attending a workshop. - Anh ấy đang tham dự một hội thảo.

Future: They will attend the meeting tomorrow. - Họ sẽ tham dự cuộc họp vào ngày mai.





Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "xấu"?
ask
assist
attend
bad

Định nghĩa: Xấu, tệ

Phát âm: /bæd/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Không tốt, có chất lượng kém hoặc gây hại.

Ví dụ cụ thể:

Past: The weather was bad yesterday. - Thời tiết hôm qua rất xấu.

Present: He is feeling bad today. - Hôm nay anh ấy cảm thấy không khỏe.

Future: The traffic will be bad during rush hour. - Giao thông sẽ rất tệ trong giờ cao điểm.





Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "tắm"?
bathe
be
begin
believe

Định nghĩa: Tắm

Phát âm: /beɪð/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Rửa cơ thể bằng nước, thường trong bồn tắm.

Ví dụ cụ thể:

Past: She bathed the baby yesterday. - Cô ấy đã tắm cho em bé hôm qua.

Present: He is bathing now. - Anh ấy đang tắm bây giờ.

Future: They will bathe after the game. - Họ sẽ tắm sau trận đấu.





Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "là"?
bathe
be
begin
believe

Định nghĩa: Là, thì, ở

Phát âm: /bi/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả tình trạng, danh tính hoặc vị trí.

Ví dụ cụ thể:

Past: She was a teacher. - Cô ấy đã là giáo viên.

Present: He is happy. - Anh ấy đang hạnh phúc.

Future: They will be there soon. - Họ sẽ ở đó sớm.





Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "bắt đầu"?
bathe
be
begin
believe

Định nghĩa: Bắt đầu

Phát âm: /bɪˈɡɪn/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Bắt đầu làm việc gì đó hoặc bắt đầu một quá trình.

Ví dụ cụ thể:

Past: She began her new job last week. - Cô ấy đã bắt đầu công việc mới tuần trước.

Present: He is beginning to understand. - Anh ấy đang bắt đầu hiểu.

Future: They will begin the project tomorrow. - Họ sẽ bắt đầu dự án vào ngày mai.





Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "tin tưởng"?
believe
bathe
be
begin

Định nghĩa: Tin tưởng

Phát âm: /bɪˈliv/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Chấp nhận điều gì đó là đúng hoặc có thật.

Ví dụ cụ thể:

Past: She believed in him. - Cô ấy đã tin tưởng vào anh ấy.

Present: He believes in hard work. - Anh ấy tin vào sự chăm chỉ.

Future: They will believe in the plan. - Họ sẽ tin vào kế hoạch.





Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "đánh cược"?
bite
begin
bathe
bet

Định nghĩa: Cá cược

Phát âm: /bɛt/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Đặt cược vào một sự kiện hoặc kết quả.

Ví dụ cụ thể:

Past: She bet on the winning horse. - Cô ấy đã cá cược vào con ngựa chiến thắng.

Present: He is betting on the game. - Anh ấy đang cá cược vào trận đấu.

Future: They will bet on the outcome. - Họ sẽ cá cược vào kết quả.





Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "cắn"?
bite
bet
begin
believe

Định nghĩa: Cắn

Phát âm: /baɪt/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng răng để cắn hoặc ăn một vật gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: The dog bit her hand. - Con chó đã cắn tay cô ấy.

Present: He is biting into an apple. - Anh ấy đang cắn vào quả táo.

Future: They will bite if provoked. - Chúng sẽ cắn nếu bị khiêu khích.





Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "mượn"?
borrow
break
breathe
bring

Định nghĩa: Mượn

Phát âm: /ˈbɑːroʊ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Mượn một thứ gì đó từ người khác và sẽ trả lại sau.

Ví dụ cụ thể:

Past: She borrowed a book from the library. - Cô ấy đã mượn một cuốn sách từ thư viện.

Present: He is borrowing a pen from his friend. - Anh ấy đang mượn một cây bút từ bạn mình.

Future: They will borrow money for the trip. - Họ sẽ mượn tiền cho chuyến đi.





Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "làm vỡ"?
borrow
break
breathe
bring

Định nghĩa: Phá vỡ

Phát âm: /breɪk/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Làm hỏng hoặc làm gãy một vật gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She broke the glass. - Cô ấy đã làm vỡ chiếc ly.

Present: He is breaking the rules. - Anh ấy đang vi phạm các quy tắc.

Future: They will break the record. - Họ sẽ phá kỷ lục.





Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "thở"?
borrow
break
breathe
bring

Định nghĩa: Thở

Phát âm: /briːð/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Hít vào và thở ra không khí.

Ví dụ cụ thể:

Past: She breathed deeply before speaking. - Cô ấy đã hít thở sâu trước khi nói.

Present: He is breathing heavily after the run. - Anh ấy đang thở nặng nhọc sau khi chạy.

Future: They will breathe easier after the exam. - Họ sẽ thở phào nhẹ nhõm sau kỳ thi.





Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "mang"?
borrow
break
breathe
bring

Định nghĩa: Mang theo

Phát âm: /brɪŋ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Mang hoặc đưa một vật gì đó đến một nơi.

Ví dụ cụ thể:

Past: She brought a gift to the party. - Cô ấy đã mang một món quà đến bữa tiệc.

Present: He is bringing his lunch to work. - Anh ấy đang mang bữa trưa đến chỗ làm.

Future: They will bring their friends to the event. - Họ sẽ mang theo bạn bè đến sự kiện.





Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "xây dựng"?
build
burn
buy
can

Định nghĩa: Xây dựng

Phát âm: /bɪld/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Tạo ra hoặc xây dựng cái gì đó từ các vật liệu.

Ví dụ cụ thể:

Past: They built a new house last year. - Họ đã xây một ngôi nhà mới năm ngoái.

Present: He is building a model car. - Anh ấy đang lắp ráp một chiếc xe mô hình.

Future: She will build a website next month. - Cô ấy sẽ xây dựng một trang web vào tháng tới.





Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "đốt cháy"?
build
burn
buy
can

Định nghĩa: Đốt cháy

Phát âm: /bɜrn/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Làm cho vật liệu bị cháy hoặc phá hủy bằng lửa.

Ví dụ cụ thể:

Past: The fire burned the forest. - Đám cháy đã thiêu rụi khu rừng.

Present: He is burning the old papers. - Anh ấy đang đốt những tờ giấy cũ.

Future: They will burn the waste. - Họ sẽ đốt rác thải.





Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "mua"?
build
burn
buy
can

Định nghĩa: Mua

Phát âm: /baɪ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Mua sắm hoặc trao đổi tiền lấy hàng hóa hoặc dịch vụ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She bought a new dress yesterday. - Cô ấy đã mua một chiếc váy mới hôm qua.

Present: He is buying groceries. - Anh ấy đang mua thực phẩm.

Future: They will buy a car next week. - Họ sẽ mua một chiếc xe tuần tới.





Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "có thể"?
can
build
burn
buy

Định nghĩa: Có thể

Phát âm: /kæn/

Loại từ: Động từ khiếm khuyết (modal verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả khả năng hoặc sự cho phép làm gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She could sing very well as a child. - Cô ấy có thể hát rất hay khi còn nhỏ.

Present: He can solve this problem. - Anh ấy có thể giải quyết vấn đề này.

Future: They will be able to visit us tomorrow. - Họ sẽ có thể đến thăm chúng ta ngày mai.





Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "hủy bỏ"?
care
build
cancel
burn

Định nghĩa: Hủy bỏ

Phát âm: /ˈkænsəl/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dừng hoặc hủy bỏ một sự kiện hoặc kế hoạch.

Ví dụ cụ thể:

Past: She canceled the meeting. - Cô ấy đã hủy cuộc họp.

Present: He is canceling his subscription. - Anh ấy đang hủy đăng ký của mình.

Future: They will cancel the event. - Họ sẽ hủy sự kiện.





Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "quan tâm"?
care
cancel
build
burn

Định nghĩa: Chăm sóc

Phát âm: /kɛr/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Quan tâm hoặc chăm sóc ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She cared for her sick mother. - Cô ấy đã chăm sóc mẹ ốm của mình.

Present: He is caring for the garden. - Anh ấy đang chăm sóc khu vườn.

Future: They will take care of the problem. - Họ sẽ giải quyết vấn đề.





Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "mang"?
carry
catch
change
check

Định nghĩa: Mang, vác

Phát âm: /ˈkæri/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Mang hoặc vác một vật gì đó từ nơi này đến nơi khác.

Ví dụ cụ thể:

Past: She carried the bag up the stairs. - Cô ấy đã mang chiếc túi lên cầu thang.

Present: He is carrying his laptop to work. - Anh ấy đang mang máy tính xách tay đến chỗ làm.

Future: They will carry the boxes to the car. - Họ sẽ mang những chiếc hộp ra xe.





Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "bắt lấy"?
carry
catch
change
check

Định nghĩa: Bắt, nắm

Phát âm: /kæʧ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Bắt hoặc nắm lấy một vật gì đó đang di chuyển.

Ví dụ cụ thể:

Past: She caught the ball during the game. - Cô ấy đã bắt được quả bóng trong trận đấu.

Present: He is catching a bus to work. - Anh ấy đang bắt xe buýt đi làm.

Future: They will catch the flight at noon. - Họ sẽ bắt chuyến bay vào buổi trưa.





Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "thay đổi"?
carry
catch
change
check

Định nghĩa: Thay đổi

Phát âm: /ʧeɪndʒ/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Thay thế cái gì đó bằng cái khác hoặc làm cho khác đi.

Ví dụ cụ thể:

Past: She changed her hairstyle. - Cô ấy đã thay đổi kiểu tóc.

Present: He is changing his clothes. - Anh ấy đang thay quần áo.

Future: They will change the schedule. - Họ sẽ thay đổi lịch trình.





Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "kiểm tra"?
carry
catch
change
check

Định nghĩa: Kiểm tra

Phát âm: /ʧɛk/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Kiểm tra hoặc xác nhận điều gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She checked her email. - Cô ấy đã kiểm tra email của mình.

Present: He is checking the list. - Anh ấy đang kiểm tra danh sách.

Future: They will check the results. - Họ sẽ kiểm tra kết quả.





Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "chọn"?
choose
clean
climb
close

Định nghĩa: Lựa chọn

Phát âm: /ʧuz/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Chọn lựa một thứ từ nhiều thứ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She chose a red dress. - Cô ấy đã chọn một chiếc váy đỏ.

Present: He is choosing his classes. - Anh ấy đang chọn các lớp học của mình.

Future: They will choose a new leader. - Họ sẽ chọn một nhà lãnh đạo mới.





Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "làm sạch"?
choose
clean
climb
close

Định nghĩa: Dọn dẹp

Phát âm: /klin/

Loại từ: Động từ (verb) / Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Làm sạch hoặc dọn dẹp một thứ gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She cleaned the kitchen. - Cô ấy đã dọn dẹp nhà bếp.

Present: He is cleaning his room. - Anh ấy đang dọn dẹp phòng của mình.

Future: They will clean the house tomorrow. - Họ sẽ dọn dẹp nhà cửa vào ngày mai.





Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "leo trèo"?
choose
clean
climb
close

Định nghĩa: Leo, trèo

Phát âm: /klaɪm/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Leo lên hoặc trèo lên một cái gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She climbed the mountain. - Cô ấy đã leo núi.

Present: He is climbing a tree. - Anh ấy đang trèo cây.

Future: They will climb the hill. - Họ sẽ leo đồi.





Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "đóng"?
choose
clean
climb
close

Định nghĩa: Đóng

Phát âm: /kloʊz/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Đóng lại hoặc kết thúc một cái gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She closed the door. - Cô ấy đã đóng cửa.

Present: He is closing the window. - Anh ấy đang đóng cửa sổ.

Future: They will close the shop at 9 PM. - Họ sẽ đóng cửa hàng vào lúc 9 giờ tối.





Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "đến"?
come
choose
clean
climb

Định nghĩa: Đến

Phát âm: /kʌm/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Di chuyển từ một nơi khác đến nơi này.

Ví dụ cụ thể:

Past: She came to the party last night. - Cô ấy đã đến bữa tiệc tối qua.

Present: He is coming home now. - Anh ấy đang về nhà bây giờ.

Future: They will come to visit us next week. - Họ sẽ đến thăm chúng ta tuần tới.





Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "an ủi"?
comfort
complain
confused
consider

Định nghĩa: An ủi, làm dịu

Phát âm: /ˈkʌmfərt/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Làm cho ai đó cảm thấy tốt hơn hoặc an tâm hơn.

Ví dụ cụ thể:

Past: She comforted him after the loss. - Cô ấy đã an ủi anh ấy sau khi bị mất mát.

Present: He is comforting his friend. - Anh ấy đang an ủi bạn mình.

Future: They will comfort the victims. - Họ sẽ an ủi các nạn nhân.





Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "phàn nàn"?
comfort
complain
confused
consider

Định nghĩa: Phàn nàn

Phát âm: /kəmˈpleɪn/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Thể hiện sự không hài lòng hoặc không vui về điều gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She complained about the service. - Cô ấy đã phàn nàn về dịch vụ.

Present: He is complaining about the noise. - Anh ấy đang phàn nàn về tiếng ồn.

Future: They will complain if the issue isn't resolved. - Họ sẽ phàn nàn nếu vấn đề không được giải quyết.





Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "bối rối"?
comfort
complain
confused
consider

Định nghĩa: Bối rối

Phát âm: /kənˈfjuzd/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Không hiểu rõ hoặc không chắc chắn về điều gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: He was confused by the instructions. - Anh ấy đã bị bối rối bởi hướng dẫn.

Present: She is confused about the new policy. - Cô ấy đang bối rối về chính sách mới.

Future: They will be confused if it's not explained clearly. - Họ sẽ bị bối rối nếu không được giải thích rõ ràng.





Câu hỏi 44: Từ nào có nghĩa là "xem xét"?
comfort
complain
confused
consider

Định nghĩa: Cân nhắc

Phát âm: /kənˈsɪdər/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Suy nghĩ kỹ lưỡng về điều gì đó trước khi quyết định.

Ví dụ cụ thể:

Past: She considered his proposal. - Cô ấy đã cân nhắc đề xuất của anh ấy.

Present: He is considering a career change. - Anh ấy đang cân nhắc việc thay đổi nghề nghiệp.

Future: They will consider all options before deciding. - Họ sẽ cân nhắc tất cả các lựa chọn trước khi quyết định.





Câu hỏi 45: Từ nào có nghĩa là "nấu ăn"?
cook
copy
cost
count

Định nghĩa: Nấu ăn

Phát âm: /kʊk/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Chuẩn bị thức ăn bằng cách đun nấu.

Ví dụ cụ thể:

Past: She cooked a delicious meal. - Cô ấy đã nấu một bữa ăn ngon.

Present: He is cooking dinner right now. - Anh ấy đang nấu bữa tối ngay bây giờ.

Future: They will cook for the party. - Họ sẽ nấu ăn cho bữa tiệc.





Câu hỏi 46: Từ nào có nghĩa là "sao chép"?
cook
copy
cost
count

Định nghĩa: Sao chép

Phát âm: /ˈkɑpi/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Tạo ra bản sao của cái gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She copied the document. - Cô ấy đã sao chép tài liệu.

Present: He is copying the files. - Anh ấy đang sao chép các tập tin.

Future: They will copy the photos. - Họ sẽ sao chép các bức ảnh.





Câu hỏi 47: Từ nào có nghĩa là "giá"?
cook
copy
cost
count

Định nghĩa: Chi phí

Phát âm: /kɔst/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Giá trị tiền bạc phải trả để có được cái gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: The trip cost a lot of money. - Chuyến đi đã tốn rất nhiều tiền.

Present: It costs $50. - Nó có giá 50 đô la.

Future: This will cost you your job. - Điều này sẽ khiến bạn mất việc.





Câu hỏi 48: Từ nào có nghĩa là "đếm"?
cook
copy
cost
count

Định nghĩa: Đếm

Phát âm: /kaʊnt/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Xác định số lượng của cái gì đó bằng cách đếm.

Ví dụ cụ thể:

Past: She counted the votes. - Cô ấy đã đếm các phiếu bầu.

Present: He is counting the money. - Anh ấy đang đếm tiền.

Future: They will count the attendees. - Họ sẽ đếm số người tham dự.





Câu hỏi 49: Từ nào có nghĩa là "che phủ"?
cover
cook
copy
cost

Định nghĩa: Che phủ

Phát âm: /ˈkʌvər/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Che chắn hoặc bảo vệ cái gì đó bằng cách phủ lên.

Ví dụ cụ thể:

Past: She covered the pot with a lid. - Cô ấy đã đậy nồi bằng một cái nắp.

Present: He is covering the book with a plastic wrap. - Anh ấy đang bọc sách bằng nhựa.

Future: They will cover the event live. - Họ sẽ đưa tin trực tiếp về sự kiện.





Câu hỏi 50: Từ nào có nghĩa là "đâm sầm"?
comfort
complain
confused
crash

Định nghĩa: Va chạm, đâm vào

Phát âm: /kræʃ/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Đụng mạnh vào cái gì đó hoặc xảy ra sự cố nghiêm trọng.

Ví dụ cụ thể:

Past: The car crashed into the wall. - Chiếc xe đã đâm vào tường.

Present: He is crashing at my place tonight. - Anh ấy đang ngủ nhờ nhà tôi tối nay.

Future: They will crash the party. - Họ sẽ làm loạn bữa tiệc.





Câu hỏi 51: Từ nào có nghĩa là "tạo ra"?
create
cry
cut
dance

Định nghĩa: Tạo ra

Phát âm: /kriˈeɪt/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Làm ra hoặc phát minh ra cái gì đó mới.

Ví dụ cụ thể:

Past: She created a beautiful painting. - Cô ấy đã tạo ra một bức tranh đẹp.

Present: He is creating a new app. - Anh ấy đang tạo ra một ứng dụng mới.

Future: They will create a website. - Họ sẽ tạo một trang web.





Câu hỏi 52: Từ nào có nghĩa là "khóc"?
create
cry
cut
dance

Định nghĩa: Khóc

Phát âm: /kraɪ/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Rơi nước mắt vì đau buồn hoặc vui mừng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She cried when she heard the news. - Cô ấy đã khóc khi nghe tin.

Present: He is crying over a sad movie. - Anh ấy đang khóc vì bộ phim buồn.

Future: They will cry at the wedding. - Họ sẽ khóc tại đám cưới.





Câu hỏi 53: Từ nào có nghĩa là "cắt"?
create
cry
cut
dance

Định nghĩa: Cắt

Phát âm: /kʌt/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Làm đứt hoặc chia nhỏ cái gì đó bằng vật sắc.

Ví dụ cụ thể:

Past: She cut her finger. - Cô ấy đã cắt vào tay.

Present: He is cutting the paper. - Anh ấy đang cắt giấy.

Future: They will cut the cake. - Họ sẽ cắt bánh.





Câu hỏi 54: Từ nào có nghĩa là "nhảy"?
create
cry
cut
dance

Định nghĩa: Nhảy múa

Phát âm: /dæns/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Di chuyển cơ thể theo nhịp điệu của âm nhạc.

Ví dụ cụ thể:

Past: She danced at the party. - Cô ấy đã nhảy tại bữa tiệc.

Present: He is dancing to his favorite song. - Anh ấy đang nhảy theo bài hát yêu thích.

Future: They will dance at the wedding. - Họ sẽ nhảy tại đám cưới.





Câu hỏi 55: Từ nào có nghĩa là "quyết định"?
decide
develop
divide
divorce

Định nghĩa: Quyết định

Phát âm: /dɪˈsaɪd/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Chọn hoặc đưa ra lựa chọn sau khi suy nghĩ kỹ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She decided to go to the party. - Cô ấy đã quyết định đi dự tiệc.

Present: He is deciding what to eat. - Anh ấy đang quyết định ăn gì.

Future: They will decide tomorrow. - Họ sẽ quyết định vào ngày mai.





Câu hỏi 56: Từ nào có nghĩa là "phát triển"?
decide
develop
divide
divorce

Định nghĩa: Phát triển

Phát âm: /dɪˈvɛləp/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Tăng trưởng hoặc tiến bộ trong một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She developed a new skill. - Cô ấy đã phát triển một kỹ năng mới.

Present: He is developing his career. - Anh ấy đang phát triển sự nghiệp của mình.

Future: They will develop the project. - Họ sẽ phát triển dự án.





Câu hỏi 57: Từ nào có nghĩa là "chia"?
decide
develop
divide
divorce

Định nghĩa: Chia, phân chia

Phát âm: /dɪˈvaɪd/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Chia tách một thứ gì đó thành nhiều phần nhỏ hơn.

Ví dụ cụ thể:

Past: She divided the cake into six pieces. - Cô ấy đã chia chiếc bánh thành sáu phần.

Present: He is dividing the tasks among the team. - Anh ấy đang phân chia nhiệm vụ cho đội.

Future: They will divide the profits equally. - Họ sẽ chia lợi nhuận một cách đồng đều.





Câu hỏi 58: Từ nào có nghĩa là "ly hôn"?
divorce
decide
develop
divide

Định nghĩa: Ly hôn

Phát âm: /dɪˈvɔrs/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Chấm dứt hôn nhân hợp pháp giữa hai người.

Ví dụ cụ thể:

Past: They divorced last year. - Họ đã ly hôn năm ngoái.

Present: She is going through a divorce. - Cô ấy đang trải qua việc ly hôn.

Future: They will get a divorce soon. - Họ sẽ ly hôn sớm.





Câu hỏi 59: Từ nào có nghĩa là "làm"?
download
develop
dance
do

Định nghĩa: Làm

Phát âm: /du/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Thực hiện hành động hoặc hoạt động nào đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She did her homework. - Cô ấy đã làm bài tập về nhà.

Present: He is doing the dishes. - Anh ấy đang rửa bát.

Future: They will do the project together. - Họ sẽ làm dự án cùng nhau.





Câu hỏi 60: Từ nào có nghĩa là "tải về"?
download
develop
dance
decide

Định nghĩa: Tải xuống

Phát âm: /ˈdaʊnˌloʊd/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Chuyển dữ liệu từ internet về thiết bị của mình.

Ví dụ cụ thể:

Past: She downloaded the file yesterday. - Cô ấy đã tải xuống tệp hôm qua.

Present: He is downloading a new app. - Anh ấy đang tải xuống một ứng dụng mới.

Future: They will download the software. - Họ sẽ tải xuống phần mềm.





Câu hỏi 61: Từ nào có nghĩa là "kéo"?
drag
draw
dream
dress

Định nghĩa: Kéo

Phát âm: /dræɡ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Kéo một vật từ nơi này sang nơi khác.

Ví dụ cụ thể:

Past: She dragged the suitcase across the floor. - Cô ấy đã kéo chiếc vali trên sàn nhà.

Present: He is dragging the chair. - Anh ấy đang kéo chiếc ghế.

Future: They will drag the table outside. - Họ sẽ kéo cái bàn ra ngoài.





Câu hỏi 62: Từ nào có nghĩa là "vẽ"?
drag
draw
dream
dress

Định nghĩa: Vẽ

Phát âm: /drɔ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Tạo ra hình ảnh bằng bút hoặc bút chì.

Ví dụ cụ thể:

Past: She drew a picture of a cat. - Cô ấy đã vẽ một bức tranh con mèo.

Present: He is drawing a landscape. - Anh ấy đang vẽ một cảnh quan.

Future: They will draw a map for the project. - Họ sẽ vẽ bản đồ cho dự án.





Câu hỏi 63: Từ nào có nghĩa là "giấc mơ"?
drag
draw
dream
dress

Định nghĩa:

Phát âm: /drim/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Trải qua những hình ảnh hoặc ý tưởng khi ngủ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She dreamt about flying. - Cô ấy đã mơ về việc bay.

Present: He is dreaming now. - Anh ấy đang mơ bây giờ.

Future: They will dream of success. - Họ sẽ mơ về thành công.





Câu hỏi 64: Từ nào có nghĩa là "mặc đồ"?
drag
draw
dream
dress

Định nghĩa: Mặc đồ

Phát âm: /drɛs/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Mặc quần áo hoặc trang phục.

Ví dụ cụ thể:

Past: She dressed quickly. - Cô ấy đã mặc đồ nhanh chóng.

Present: He is dressing for the party. - Anh ấy đang mặc đồ cho bữa tiệc.

Future: They will dress in costumes for Halloween. - Họ sẽ mặc trang phục cho lễ Halloween.





Câu hỏi 65: Từ nào có nghĩa là "uống"?
drink
drive
dry
eat

Định nghĩa: Uống

Phát âm: /drɪŋk/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Tiêu thụ chất lỏng bằng miệng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She drank a glass of water. - Cô ấy đã uống một ly nước.

Present: He is drinking coffee. - Anh ấy đang uống cà phê.

Future: They will drink wine at the celebration. - Họ sẽ uống rượu vang tại buổi lễ.





Câu hỏi 66: Từ nào có nghĩa là "lái xe"?
drink
drive
dry
eat

Định nghĩa: Lái xe

Phát âm: /draɪv/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Điều khiển một phương tiện giao thông, thường là ô tô.

Ví dụ cụ thể:

Past: She drove to the office. - Cô ấy đã lái xe đến văn phòng.

Present: He is driving right now. - Anh ấy đang lái xe ngay bây giờ.

Future: They will drive to the beach. - Họ sẽ lái xe đến bãi biển.





Câu hỏi 67: Từ nào có nghĩa là "khô"?
drink
drive
dry
eat

Định nghĩa: Làm khô

Phát âm: /draɪ/

Loại từ: Động từ (verb) / Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Loại bỏ độ ẩm hoặc nước khỏi cái gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She dried her hair with a towel. - Cô ấy đã làm khô tóc bằng khăn.

Present: He is drying the dishes. - Anh ấy đang làm khô chén đĩa.

Future: They will dry the clothes in the sun. - Họ sẽ phơi khô quần áo dưới ánh nắng.





Câu hỏi 68: Từ nào có nghĩa là "ăn"?
eat
drink
drive
dry

Định nghĩa: Ăn

Phát âm: /it/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Tiêu thụ thức ăn bằng miệng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She ate breakfast early. - Cô ấy đã ăn sáng sớm.

Present: He is eating lunch now. - Anh ấy đang ăn trưa bây giờ.

Future: They will eat dinner together. - Họ sẽ ăn tối cùng nhau.





Câu hỏi 69: Từ nào có nghĩa là "tập thể dục"?
drink
drive
dry
exercise

Định nghĩa: Tập thể dục

Phát âm: /ˈɛksərˌsaɪz/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Thực hiện các hoạt động thể chất để duy trì hoặc cải thiện sức khỏe.

Ví dụ cụ thể:

Past: She exercised for an hour. - Cô ấy đã tập thể dục một giờ.

Present: He is exercising at the gym. - Anh ấy đang tập thể dục tại phòng tập.

Future: They will exercise daily. - Họ sẽ tập thể dục hàng ngày.





Câu hỏi 71: Từ nào có nghĩa là "giải thích"?
explain
feed
feel
fight

Định nghĩa: Giải thích

Phát âm: /ɪkˈspleɪn/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Làm cho ai đó hiểu rõ về cái gì đó bằng cách cung cấp thông tin chi tiết.

Ví dụ cụ thể:

Past: She explained the rules to me. - Cô ấy đã giải thích các quy tắc cho tôi.

Present: He is explaining the problem. - Anh ấy đang giải thích vấn đề.

Future: They will explain everything later. - Họ sẽ giải thích mọi thứ sau.





Câu hỏi 72: Từ nào có nghĩa là "cho ăn"?
explain
feed
feel
fight

Định nghĩa: Cho ăn

Phát âm: /fid/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Cung cấp thức ăn cho ai đó hoặc động vật.

Ví dụ cụ thể:

Past: She fed the baby. - Cô ấy đã cho em bé ăn.

Present: He is feeding the cat. - Anh ấy đang cho mèo ăn.

Future: They will feed the dogs tonight. - Họ sẽ cho chó ăn tối nay.





Câu hỏi 73: Từ nào có nghĩa là "cảm thấy"?
explain
feed
feel
fight

Định nghĩa: Cảm thấy

Phát âm: /fil/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Trải qua cảm xúc hoặc cảm giác vật lý.

Ví dụ cụ thể:

Past: She felt happy yesterday. - Cô ấy đã cảm thấy hạnh phúc hôm qua.

Present: He is feeling tired now. - Anh ấy đang cảm thấy mệt mỏi bây giờ.

Future: They will feel better soon. - Họ sẽ cảm thấy tốt hơn sớm.





Câu hỏi 74: Từ nào có nghĩa là "chiến đấu"?
explain
feed
feel
fight

Định nghĩa: Đánh nhau, đấu tranh

Phát âm: /faɪt/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Đấu tranh hoặc sử dụng vũ lực để chống lại ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: They fought bravely. - Họ đã chiến đấu dũng cảm.

Present: He is fighting for his rights. - Anh ấy đang đấu tranh cho quyền lợi của mình.

Future: She will fight the disease. - Cô ấy sẽ đấu tranh chống lại bệnh tật.





Câu hỏi 75: Từ nào có nghĩa là "tìm thấy"?
find
finish
fish
fit

Định nghĩa: Tìm thấy

Phát âm: /faɪnd/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Tìm thấy cái gì đó đã bị mất hoặc đang tìm kiếm.

Ví dụ cụ thể:

Past: She found her keys. - Cô ấy đã tìm thấy chìa khóa.

Present: He is finding a solution. - Anh ấy đang tìm kiếm một giải pháp.

Future: They will find the answer. - Họ sẽ tìm thấy câu trả lời.





Câu hỏi 76: Từ nào có nghĩa là "hoàn thành"?
find
finish
fish
fit

Định nghĩa: Hoàn thành

Phát âm: /ˈfɪnɪʃ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She finished her homework. - Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.

Present: He is finishing a project. - Anh ấy đang hoàn thành một dự án.

Future: They will finish the race. - Họ sẽ hoàn thành cuộc đua.





Câu hỏi 77: Từ nào có nghĩa là "cá"?
find
finish
fish
fit

Định nghĩa: Cá, câu cá

Phát âm: /fɪʃ/

Loại từ: Danh từ (noun) / Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Bắt cá từ nước.

Ví dụ cụ thể:

Past: He fished in the lake. - Anh ấy đã câu cá ở hồ.

Present: She is fishing now. - Cô ấy đang câu cá bây giờ.

Future: They will fish tomorrow. - Họ sẽ câu cá ngày mai.





Câu hỏi 78: Từ nào có nghĩa là "phù hợp"?
find
finish
fish
fit

Định nghĩa: Phù hợp

Phát âm: /fɪt/

Loại từ: Động từ (verb) / Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Có kích thước hoặc hình dáng phù hợp với cái gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: The dress fit her perfectly. - Chiếc váy đã vừa với cô ấy.

Present: He is fitting the parts together. - Anh ấy đang ghép các bộ phận lại với nhau.

Future: They will fit the new door. - Họ sẽ lắp đặt cửa mới.





Câu hỏi 79: Từ nào có nghĩa là "sửa chữa"?
fix
finish
fish
fit

Định nghĩa: Sửa chữa

Phát âm: /fɪks/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Sửa chữa hoặc khôi phục lại cái gì đó bị hỏng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She fixed the broken chair. - Cô ấy đã sửa cái ghế bị hỏng.

Present: He is fixing his bike. - Anh ấy đang sửa xe đạp của mình.

Future: They will fix the problem. - Họ sẽ khắc phục vấn đề.





Câu hỏi 81: Từ nào có nghĩa là "bay"?
fly
forget
fry
get

Định nghĩa: Bay

Phát âm: /flaɪ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Di chuyển qua không khí bằng cách sử dụng cánh hoặc phương tiện.

Ví dụ cụ thể:

Past: She flew to Paris last week. - Cô ấy đã bay tới Paris tuần trước.

Present: He is flying a kite. - Anh ấy đang thả diều.

Future: They will fly tomorrow morning. - Họ sẽ bay vào sáng mai.





Câu hỏi 82: Từ nào có nghĩa là "quên"?
fly
forget
fry
get

Định nghĩa: Quên

Phát âm: /fərˈɡɛt/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Không nhớ hoặc không thể nhớ lại cái gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She forgot her keys. - Cô ấy đã quên chìa khóa.

Present: He is forgetting the instructions. - Anh ấy đang quên các hướng dẫn.

Future: They will forget the meeting time. - Họ sẽ quên thời gian họp.





Câu hỏi 83: Từ nào có nghĩa là "rán"?
fly
forget
fry
get

Định nghĩa: Chiên, rán

Phát âm: /fraɪ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Nấu thức ăn bằng cách chiên trong dầu hoặc bơ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She fried the chicken. - Cô ấy đã chiên gà.

Present: He is frying the eggs. - Anh ấy đang chiên trứng.

Future: They will fry the fish. - Họ sẽ chiên cá.





Câu hỏi 84: Từ nào có nghĩa là "lấy"?
fly
forget
fry
get

Định nghĩa: Nhận, lấy

Phát âm: /ɡɛt/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Nhận hoặc đạt được cái gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She got a gift. - Cô ấy đã nhận được một món quà.

Present: He is getting a new job. - Anh ấy đang nhận một công việc mới.

Future: They will get the tickets. - Họ sẽ lấy vé.





Câu hỏi 85: Từ nào có nghĩa là "cho"?
give
glad
go
grateful

Định nghĩa: Đưa, cho

Phát âm: /ɡɪv/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Trao hoặc chuyển cái gì đó cho người khác.

Ví dụ cụ thể:

Past: She gave him a book. - Cô ấy đã đưa cho anh ấy một cuốn sách.

Present: He is giving her a gift. - Anh ấy đang tặng cô ấy một món quà.

Future: They will give a presentation. - Họ sẽ thuyết trình.





Câu hỏi 86: Từ nào có nghĩa là "vui vẻ"?
give
glad
go
grateful

Định nghĩa: Vui mừng

Phát âm: /ɡlæd/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Cảm thấy vui mừng hoặc hài lòng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She was glad to see him. - Cô ấy đã vui mừng khi gặp anh ấy.

Present: He is glad about the news. - Anh ấy đang vui về tin tức.

Future: They will be glad to help. - Họ sẽ vui lòng giúp đỡ.





Câu hỏi 87: Từ nào có nghĩa là "đi"?
give
glad
go
grateful

Định nghĩa: Đi

Phát âm: /ɡoʊ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Di chuyển từ nơi này đến nơi khác.

Ví dụ cụ thể:

Past: She went to the market. - Cô ấy đã đi chợ.

Present: He is going to school. - Anh ấy đang đi học.

Future: They will go on a trip. - Họ sẽ đi du lịch.





Câu hỏi 88: Từ nào có nghĩa là "biết ơn"?
grateful
give
glad
go

Định nghĩa: Biết ơn

Phát âm: /ˈɡreɪtfəl/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Cảm thấy biết ơn hoặc cảm kích.

Ví dụ cụ thể:

Past: She was grateful for the support. - Cô ấy đã biết ơn vì sự hỗ trợ.

Present: He is grateful for your help. - Anh ấy biết ơn sự giúp đỡ của bạn.

Future: They will be grateful for this opportunity. - Họ sẽ biết ơn cơ hội này.





Câu hỏi 89: Từ nào có nghĩa là "phát triển"?
fly
forget
go
grow

Định nghĩa: Phát triển, lớn lên

Phát âm: /ɡroʊ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Tăng trưởng hoặc phát triển theo thời gian.

Ví dụ cụ thể:

Past: The plant grew quickly. - Cây đã lớn nhanh chóng.

Present: He is growing tomatoes. - Anh ấy đang trồng cà chua.

Future: They will grow the company. - Họ sẽ phát triển công ty.





Câu hỏi 90: Từ nào có nghĩa là "hạnh phúc"?
happy
give
glad
go

Định nghĩa: Hạnh phúc, vui vẻ

Phát âm: /ˈhæpi/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Cảm thấy vui vẻ hoặc thỏa mãn.

Ví dụ cụ thể:

Past: She was happy with the results. - Cô ấy đã hạnh phúc với kết quả.

Present: He is happy today. - Anh ấy đang vui vẻ hôm nay.

Future: They will be happy together. - Họ sẽ hạnh phúc bên nhau.





Câu hỏi 91: Từ nào có nghĩa là "có"?
have
hear
help
hold

Định nghĩa:

Phát âm: /hæv/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Sở hữu hoặc giữ cái gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She had a dog. - Cô ấy đã có một con chó.

Present: He has a new car. - Anh ấy có một chiếc xe mới.

Future: They will have a meeting. - Họ sẽ có một cuộc họp.





Câu hỏi 92: Từ nào có nghĩa là "nghe"?
have
hear
help
hold

Định nghĩa: Nghe

Phát âm: /hɪr/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Tiếp nhận âm thanh bằng tai.

Ví dụ cụ thể:

Past: She heard a noise. - Cô ấy đã nghe thấy một tiếng động.

Present: He is hearing music. - Anh ấy đang nghe nhạc.

Future: They will hear the news. - Họ sẽ nghe tin tức.





Câu hỏi 93: Từ nào có nghĩa là "giúp đỡ"?
have
hear
help
hold

Định nghĩa: Giúp đỡ

Phát âm: /hɛlp/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Cung cấp hỗ trợ hoặc làm điều gì đó cho người khác.

Ví dụ cụ thể:

Past: She helped her friend. - Cô ấy đã giúp bạn của mình.

Present: He is helping his mother. - Anh ấy đang giúp mẹ của mình.

Future: They will help the community. - Họ sẽ giúp đỡ cộng đồng.





Câu hỏi 94: Từ nào có nghĩa là "giữ"?
have
hear
help
hold

Định nghĩa: Cầm, giữ

Phát âm: /hoʊld/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Giữ hoặc cầm cái gì đó trong tay.

Ví dụ cụ thể:

Past: She held the baby. - Cô ấy đã bế em bé.

Present: He is holding a book. - Anh ấy đang cầm một cuốn sách.

Future: They will hold a meeting. - Họ sẽ tổ chức một cuộc họp.





Câu hỏi 95: Từ nào có nghĩa là "ôm"?
hug
hungry
hurt
imagine

Định nghĩa: Ôm

Phát âm: /hʌɡ/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Ôm ai đó để thể hiện tình cảm hoặc an ủi.

Ví dụ cụ thể:

Past: She hugged her friend. - Cô ấy đã ôm bạn của mình.

Present: He is hugging his mom. - Anh ấy đang ôm mẹ của mình.

Future: They will hug each other. - Họ sẽ ôm nhau.





Câu hỏi 96: Từ nào có nghĩa là "đói"?
hug
hungry
hurt
imagine

Định nghĩa: Đói

Phát âm: /ˈhʌŋɡri/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Cảm thấy cần ăn.

Ví dụ cụ thể:

Past: She was hungry after school. - Cô ấy đã đói sau giờ học.

Present: He is hungry now. - Anh ấy đang đói bây giờ.

Future: They will be hungry soon. - Họ sẽ đói sớm.





Câu hỏi 97: Từ nào có nghĩa là "làm đau"?
hug
hungry
hurt
imagine

Định nghĩa: Đau, làm đau

Phát âm: /hɜrt/

Loại từ: Động từ (verb) / Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Gây ra đau đớn hoặc cảm thấy đau.

Ví dụ cụ thể:

Past: She hurt her arm. - Cô ấy đã làm đau cánh tay.

Present: He is hurting after the fall. - Anh ấy đang đau sau cú ngã.

Future: They will hurt if they are not careful. - Họ sẽ đau nếu không cẩn thận.





Câu hỏi 98: Từ nào có nghĩa là "tưởng tượng"?
hug
hungry
hurt
imagine

Định nghĩa: Tưởng tượng

Phát âm: /ɪˈmædʒɪn/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Hình dung hoặc nghĩ về điều gì đó trong tâm trí.

Ví dụ cụ thể:

Past: She imagined a better future. - Cô ấy đã tưởng tượng về một tương lai tốt đẹp hơn.

Present: He is imagining the possibilities. - Anh ấy đang tưởng tượng những khả năng.

Future: They will imagine new solutions. - Họ sẽ tưởng tượng ra những giải pháp mới.





Câu hỏi 99: Từ nào có nghĩa là "bao gồm"?
include
have
hear
help

Định nghĩa: Bao gồm

Phát âm: /ɪnˈklud/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Đưa ai đó hoặc cái gì đó vào một nhóm hoặc danh sách.

Ví dụ cụ thể:

Past: She included everyone in the invitation. - Cô ấy đã bao gồm tất cả mọi người trong lời mời.

Present: He is including all necessary details. - Anh ấy đang bao gồm tất cả các chi tiết cần thiết.

Future: They will include you in the project. - Họ sẽ bao gồm bạn trong dự án.





Câu hỏi 101: Từ nào có nghĩa là "giới thiệu"?
introduce
invent
iron
jump

Định nghĩa: Giới thiệu

Phát âm: /ˌɪntrəˈdus/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Làm quen ai đó với người khác hoặc giới thiệu cái gì đó mới.

Ví dụ cụ thể:

Past: She introduced her friend to the group. - Cô ấy đã giới thiệu bạn của mình với nhóm.

Present: He is introducing a new idea. - Anh ấy đang giới thiệu một ý tưởng mới.

Future: They will introduce the new product. - Họ sẽ giới thiệu sản phẩm mới.





Câu hỏi 102: Từ nào có nghĩa là "phát minh"?
introduce
invent
iron
jump

Định nghĩa: Phát minh

Phát âm: /ɪnˈvɛnt/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Tạo ra một cái gì đó mới hoặc một ý tưởng mới.

Ví dụ cụ thể:

Past: She invented a new device. - Cô ấy đã phát minh ra một thiết bị mới.

Present: He is inventing something useful. - Anh ấy đang phát minh ra một cái gì đó hữu ích.

Future: They will invent a solution. - Họ sẽ phát minh ra một giải pháp.





Câu hỏi 103: Từ nào có nghĩa là "ủi đồ"?
introduce
invent
iron
jump

Định nghĩa: Làm phẳng, là (ủi)

Phát âm: /ˈaɪərn/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng bàn ủi để làm phẳng quần áo hoặc vải.

Ví dụ cụ thể:

Past: She ironed her dress. - Cô ấy đã là (ủi) váy của mình.

Present: He is ironing the shirt. - Anh ấy đang là (ủi) áo sơ mi.

Future: They will iron the clothes. - Họ sẽ là (ủi) quần áo.





Câu hỏi 104: Từ nào có nghĩa là "nhảy"?
introduce
invent
iron
jump

Định nghĩa: Nhảy

Phát âm: /dʒʌmp/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Bật lên khỏi mặt đất hoặc khỏi một bề mặt bằng chân.

Ví dụ cụ thể:

Past: She jumped over the fence. - Cô ấy đã nhảy qua hàng rào.

Present: He is jumping on the trampoline. - Anh ấy đang nhảy trên tấm bạt lò xo.

Future: They will jump into the pool. - Họ sẽ nhảy vào hồ bơi.





Câu hỏi 105: Từ nào có nghĩa là "giữ"?
keep
kill
kiss
know

Định nghĩa: Giữ, duy trì

Phát âm: /kip/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Duy trì hoặc giữ một cái gì đó trong trạng thái hiện tại.

Ví dụ cụ thể:

Past: She kept her promise. - Cô ấy đã giữ lời hứa của mình.

Present: He is keeping the secret. - Anh ấy đang giữ bí mật.

Future: They will keep the tradition. - Họ sẽ giữ gìn truyền thống.





Câu hỏi 106: Từ nào có nghĩa là "giết"?
keep
kill
kiss
know

Định nghĩa: Giết

Phát âm: /kɪl/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Làm chết một sinh vật sống.

Ví dụ cụ thể:

Past: She killed the mosquito. - Cô ấy đã giết con muỗi.

Present: He is killing time. - Anh ấy đang giết thời gian.

Future: They will kill the harmful bacteria. - Họ sẽ tiêu diệt vi khuẩn có hại.





Câu hỏi 107: Từ nào có nghĩa là "hôn"?
keep
kill
kiss
know

Định nghĩa: Hôn

Phát âm: /kɪs/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Đụng môi vào ai đó hoặc cái gì đó để thể hiện tình cảm.

Ví dụ cụ thể:

Past: She kissed him on the cheek. - Cô ấy đã hôn lên má anh ấy.

Present: He is kissing his baby. - Anh ấy đang hôn con của mình.

Future: They will kiss goodbye. - Họ sẽ hôn tạm biệt.





Câu hỏi 108: Từ nào có nghĩa là "biết"?
keep
kill
know
lack

Định nghĩa: Biết

Phát âm: /noʊ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Có kiến thức hoặc thông tin về cái gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She knew the answer. - Cô ấy đã biết câu trả lời.

Present: He knows the way. - Anh ấy biết đường.

Future: They will know the truth. - Họ sẽ biết sự thật.





Câu hỏi 109: Từ nào có nghĩa là "thiếu"?
know
keep
kiss
lack

Định nghĩa: Thiếu

Phát âm: /læk/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Không có đủ cái gì đó cần thiết.

Ví dụ cụ thể:

Past: She lacked confidence. - Cô ấy đã thiếu tự tin.

Present: He lacks experience. - Anh ấy thiếu kinh nghiệm.

Future: They will lack resources. - Họ sẽ thiếu tài nguyên.





Câu hỏi 111: Từ nào có nghĩa là "cười"?
laugh
learn
leave
lend

Định nghĩa: Cười

Phát âm: /læf/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Phát ra âm thanh vui vẻ khi cảm thấy buồn cười hoặc hạnh phúc.

Ví dụ cụ thể:

Past: She laughed at the joke. - Cô ấy đã cười với câu chuyện đùa.

Present: He is laughing loudly. - Anh ấy đang cười lớn.

Future: They will laugh together. - Họ sẽ cười cùng nhau.





Câu hỏi 112: Từ nào có nghĩa là "học"?
laugh
learn
leave
lend

Định nghĩa: Học

Phát âm: /lɜrn/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng qua học tập hoặc kinh nghiệm.

Ví dụ cụ thể:

Past: She learned French. - Cô ấy đã học tiếng Pháp.

Present: He is learning to swim. - Anh ấy đang học bơi.

Future: They will learn new skills. - Họ sẽ học những kỹ năng mới.





Câu hỏi 113: Từ nào có nghĩa là "rời đi"?
laugh
learn
leave
lend

Định nghĩa: Rời đi, để lại

Phát âm: /liv/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Rời khỏi một nơi hoặc để lại một thứ gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She left the party early. - Cô ấy đã rời bữa tiệc sớm.

Present: He is leaving now. - Anh ấy đang rời đi ngay bây giờ.

Future: They will leave tomorrow. - Họ sẽ rời đi vào ngày mai.





Câu hỏi 114: Từ nào có nghĩa là "cho mượn"?
laugh
learn
leave
lend

Định nghĩa: Cho mượn

Phát âm: /lɛnd/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Cho ai đó mượn một thứ gì đó trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ cụ thể:

Past: She lent him a book. - Cô ấy đã cho anh ấy mượn một cuốn sách.

Present: He is lending his car to a friend. - Anh ấy đang cho bạn mượn xe của mình.

Future: They will lend you money. - Họ sẽ cho bạn mượn tiền.





Câu hỏi 115: Từ nào có nghĩa là "để"?
let
lie
like
listen

Định nghĩa: Để, cho phép

Phát âm: /lɛt/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Cho phép ai đó làm điều gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She let him go. - Cô ấy đã để anh ấy đi.

Present: He is letting them play. - Anh ấy đang cho phép họ chơi.

Future: They will let us know. - Họ sẽ cho chúng ta biết.





Câu hỏi 116: Từ nào có nghĩa là "nói dối"?
let
lie
like
listen

Định nghĩa: Nằm, nói dối

Phát âm: /laɪ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: (1) Nằm xuống bề mặt phẳng; (2) Nói điều không đúng sự thật.

Ví dụ cụ thể:

Past: (1) She lay on the bed. - Cô ấy đã nằm trên giường.
(2) He lied about his age. - Anh ấy đã nói dối về tuổi của mình.

Present: (1) He is lying on the sofa. - Anh ấy đang nằm trên ghế sofa.
(2) She is lying to her parents. - Cô ấy đang nói dối bố mẹ.

Future: (1) They will lie down after lunch. - Họ sẽ nằm nghỉ sau bữa trưa.
(2) They will lie to avoid trouble. - Họ sẽ nói dối để tránh rắc rối.





Câu hỏi 117: Từ nào có nghĩa là "thích"?
let
lie
like
listen

Định nghĩa: Thích

Phát âm: /laɪk/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Cảm thấy vui hoặc hứng thú về ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She liked the movie. - Cô ấy đã thích bộ phim.

Present: He likes chocolate. - Anh ấy thích sô-cô-la.

Future: They will like the new house. - Họ sẽ thích ngôi nhà mới.





Câu hỏi 118: Từ nào có nghĩa là "nghe"?
let
lie
like
listen

Định nghĩa: Lắng nghe

Phát âm: /ˈlɪsən/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Chú ý để nghe âm thanh hoặc điều gì đó ai đó nói.

Ví dụ cụ thể:

Past: She listened to the music. - Cô ấy đã lắng nghe âm nhạc.

Present: He is listening to his teacher. - Anh ấy đang lắng nghe giáo viên.

Future: They will listen to the instructions. - Họ sẽ lắng nghe các hướng dẫn.





Câu hỏi 119: Từ nào có nghĩa là "sống"?
live
laugh
learn
leave

Định nghĩa: Sống

Phát âm: /lɪv/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Có cuộc sống, tồn tại hoặc cư trú ở đâu đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She lived in Hanoi. - Cô ấy đã sống ở Hà Nội.

Present: He is living with his parents. - Anh ấy đang sống cùng bố mẹ.

Future: They will live abroad. - Họ sẽ sống ở nước ngoài.





Câu hỏi 121: Từ nào có nghĩa là "khóa"?
lock
look
lose
love

Định nghĩa: Khóa

Phát âm: /lɒk/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Đóng và bảo vệ bằng khóa.

Ví dụ cụ thể:

Past: She locked the door. - Cô ấy đã khóa cửa.

Present: He is locking the gate. - Anh ấy đang khóa cổng.

Future: They will lock the office. - Họ sẽ khóa văn phòng.





Câu hỏi 122: Từ nào có nghĩa là "nhìn"?
lock
look
lose
love

Định nghĩa: Nhìn

Phát âm: /lʊk/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Hướng mắt về phía ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She looked at the sky. - Cô ấy đã nhìn lên bầu trời.

Present: He is looking for his keys. - Anh ấy đang tìm chìa khóa của mình.

Future: They will look at the map. - Họ sẽ nhìn vào bản đồ.





Câu hỏi 123: Từ nào có nghĩa là "mất"?
lock
look
lose
love

Định nghĩa: Mất, thua

Phát âm: /luːz/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Không còn có hoặc không thể tìm thấy cái gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She lost her wallet. - Cô ấy đã mất ví của mình.

Present: He is losing the game. - Anh ấy đang thua trận.

Future: They will lose if they are not careful. - Họ sẽ thua nếu không cẩn thận.





Câu hỏi 124: Từ nào có nghĩa là "yêu"?
lock
look
lose
love

Định nghĩa: Yêu

Phát âm: /lʌv/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Cảm giác mạnh mẽ về tình cảm với ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She loved her family. - Cô ấy đã yêu gia đình của mình.

Present: He loves his job. - Anh ấy yêu công việc của mình.

Future: They will love this place. - Họ sẽ yêu nơi này.





Câu hỏi 125: Từ nào có nghĩa là "làm"?
make
manage
marry
lose

Định nghĩa: Làm, tạo ra

Phát âm: /meɪk/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Tạo ra hoặc sản xuất cái gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She made a cake. - Cô ấy đã làm một cái bánh.

Present: He is making a plan. - Anh ấy đang lập một kế hoạch.

Future: They will make a decision. - Họ sẽ đưa ra quyết định.





Câu hỏi 126: Từ nào có nghĩa là "quản lý"?
make
manage
marry
lock

Định nghĩa: Quản lý

Phát âm: /ˈmænɪdʒ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Kiểm soát hoặc điều hành công việc hoặc dự án.

Ví dụ cụ thể:

Past: She managed the team well. - Cô ấy đã quản lý đội ngũ tốt.

Present: He is managing the project. - Anh ấy đang quản lý dự án.

Future: They will manage the new branch. - Họ sẽ quản lý chi nhánh mới.





Câu hỏi 127: Từ nào có nghĩa là "kết hôn"?
make
manage
marry
look

Định nghĩa: Kết hôn

Phát âm: /ˈmæri/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Kết hợp hợp pháp và tình cảm với ai đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She married her college sweetheart. - Cô ấy đã kết hôn với người yêu thời đại học.

Present: He is marrying his best friend. - Anh ấy đang kết hôn với người bạn thân nhất.

Future: They will marry next year. - Họ sẽ kết hôn vào năm tới.





Câu hỏi 131: Từ nào có nghĩa là "gặp gỡ"?
meet
mind
move
need

Định nghĩa: Gặp gỡ

Phát âm: /miːt/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Tiếp xúc và nói chuyện với ai đó lần đầu tiên hoặc sau một khoảng thời gian.

Ví dụ cụ thể:

Past: She met her friends at the café. - Cô ấy đã gặp bạn bè tại quán cà phê.

Present: He is meeting with the clients. - Anh ấy đang gặp gỡ khách hàng.

Future: They will meet the new manager. - Họ sẽ gặp gỡ quản lý mới.





Câu hỏi 132: Từ nào có nghĩa là "phiền"?
meet
mind
move
need

Định nghĩa: Lưu ý, để ý

Phát âm: /maɪnd/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Quan tâm hoặc chú ý đến điều gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She minded the gap. - Cô ấy đã chú ý đến khoảng trống.

Present: He is minding his own business. - Anh ấy đang lo chuyện của mình.

Future: They will mind the rules. - Họ sẽ lưu ý các quy tắc.





Câu hỏi 133: Từ nào có nghĩa là "di chuyển"?
meet
mind
move
need

Định nghĩa: Di chuyển

Phát âm: /muːv/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Thay đổi vị trí hoặc địa điểm.

Ví dụ cụ thể:

Past: She moved to a new city. - Cô ấy đã chuyển đến thành phố mới.

Present: He is moving the furniture. - Anh ấy đang di chuyển đồ đạc.

Future: They will move next month. - Họ sẽ chuyển đi vào tháng tới.





Câu hỏi 134: Từ nào có nghĩa là "cần"?
meet
mind
move
need

Định nghĩa: Cần

Phát âm: /niːd/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Cần có hoặc muốn có điều gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She needed help with her homework. - Cô ấy đã cần giúp đỡ với bài tập về nhà.

Present: He needs a break. - Anh ấy cần nghỉ ngơi.

Future: They will need more time. - Họ sẽ cần thêm thời gian.





Từ nào có nghĩa là "chú ý"?
notice
open
order
paint

Định nghĩa: Chú ý, nhận thấy

Phát âm: /ˈnoʊtɪs/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Nhận ra hoặc nhận thấy điều gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She noticed the mistake. - Cô ấy đã nhận ra sai lầm.

Present: He is noticing a change. - Anh ấy đang nhận thấy một sự thay đổi.

Future: They will notice the difference. - Họ sẽ nhận thấy sự khác biệt.





Câu hỏi 136: Từ nào có nghĩa là "mở"?
notice
open
order
paint

Định nghĩa: Mở

Phát âm: /ˈoʊpən/

Loại từ: Động từ (verb) / Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Làm cho cái gì đó không bị đóng, hoặc sẵn sàng để sử dụng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She opened the window. - Cô ấy đã mở cửa sổ.

Present: He is opening the door. - Anh ấy đang mở cửa.

Future: They will open a new store. - Họ sẽ mở một cửa hàng mới.





Câu hỏi 137: Từ nào có nghĩa là "đặt hàng"?
notice
open
order
paint

Định nghĩa: Đặt hàng, ra lệnh

Phát âm: /ˈɔrdər/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Yêu cầu cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc ra lệnh cho ai đó làm gì.

Ví dụ cụ thể:

Past: She ordered a pizza. - Cô ấy đã đặt một chiếc bánh pizza.

Present: He is ordering food online. - Anh ấy đang đặt đồ ăn trực tuyến.

Future: They will order new supplies. - Họ sẽ đặt hàng các vật tư mới.





Câu hỏi 138: Từ nào có nghĩa là "sơn"?
notice
open
order
paint

Định nghĩa: Sơn, vẽ

Phát âm: /peɪnt/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Sử dụng sơn để tô màu hoặc vẽ tranh.

Ví dụ cụ thể:

Past: She painted a landscape. - Cô ấy đã vẽ một bức tranh phong cảnh.

Present: He is painting the walls. - Anh ấy đang sơn các bức tường.

Future: They will paint the house. - Họ sẽ sơn ngôi nhà.





Câu hỏi 139: Từ nào có nghĩa là "đậu xe"?
park
meet
mind
move

Định nghĩa: Đỗ xe, công viên

Phát âm: /pɑrk/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Đỗ xe tại một vị trí cố định, hoặc khu vực công cộng dành cho giải trí.

Ví dụ cụ thể:

Past: She parked the car. - Cô ấy đã đỗ xe.

Present: He is parking near the store. - Anh ấy đang đỗ xe gần cửa hàng.

Future: They will park in the garage. - Họ sẽ đỗ xe trong ga-ra.





Câu hỏi 141: Từ nào có nghĩa là "tham gia"?
participate
pay
plan
play

Định nghĩa: Tham gia

Phát âm: /pɑrˈtɪsɪˌpeɪt/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện.

Ví dụ cụ thể:

Past: She participated in the meeting. - Cô ấy đã tham gia cuộc họp.

Present: He is participating in the competition. - Anh ấy đang tham gia cuộc thi.

Future: They will participate in the event. - Họ sẽ tham gia sự kiện.





Câu hỏi 142: Từ nào có nghĩa là "trả tiền"?
participate
pay
plan
play

Định nghĩa: Trả tiền

Phát âm: /peɪ/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Chuyển tiền để đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She paid the bill. - Cô ấy đã trả hóa đơn.

Present: He is paying for his groceries. - Anh ấy đang trả tiền cho hàng tạp hóa của mình.

Future: They will pay the rent. - Họ sẽ trả tiền thuê nhà.





Câu hỏi 143: Từ nào có nghĩa là "lên kế hoạch"?
participate
pay
plan
play

Định nghĩa: Kế hoạch

Phát âm: /plæn/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Quyết định hoặc tổ chức các bước để đạt được một mục tiêu cụ thể.

Ví dụ cụ thể:

Past: She planned the trip. - Cô ấy đã lên kế hoạch cho chuyến đi.

Present: He is planning the event. - Anh ấy đang lên kế hoạch cho sự kiện.

Future: They will plan the project. - Họ sẽ lên kế hoạch cho dự án.





Câu hỏi 144: Từ nào có nghĩa là "chơi"?
participate
pay
plan
play

Định nghĩa: Chơi, biểu diễn

Phát âm: /pleɪ/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Tham gia vào hoạt động vui chơi hoặc giải trí, hoặc biểu diễn trên sân khấu.

Ví dụ cụ thể:

Past: She played the piano. - Cô ấy đã chơi piano.

Present: He is playing soccer. - Anh ấy đang chơi bóng đá.

Future: They will play in the concert. - Họ sẽ biểu diễn trong buổi hòa nhạc.





Câu hỏi 145: Từ nào có nghĩa là "luyện tập"?
practice
prepare
press
pretend

Định nghĩa: Thực hành, luyện tập

Phát âm: /ˈpræktɪs/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Thực hiện một hoạt động lặp đi lặp lại để cải thiện kỹ năng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She practiced the guitar. - Cô ấy đã luyện tập guitar.

Present: He is practicing his speech. - Anh ấy đang luyện tập bài phát biểu của mình.

Future: They will practice every day. - Họ sẽ luyện tập mỗi ngày.





Câu hỏi 146: Từ nào có nghĩa là "chuẩn bị"?
practice
prepare
press
pretend

Định nghĩa: Chuẩn bị

Phát âm: /prɪˈpɛər/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Làm các bước cần thiết để sẵn sàng cho một sự kiện hoặc hoạt động.

Ví dụ cụ thể:

Past: She prepared the meal. - Cô ấy đã chuẩn bị bữa ăn.

Present: He is preparing for the exam. - Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi.

Future: They will prepare the presentation. - Họ sẽ chuẩn bị bài thuyết trình.





Câu hỏi 147: Từ nào có nghĩa là "nhấn"?
practice
prepare
press
pretend

Định nghĩa: Nhấn, ép

Phát âm: /prɛs/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng lực để đẩy hoặc ấn một vật.

Ví dụ cụ thể:

Past: She pressed the button. - Cô ấy đã nhấn nút.

Present: He is pressing the clothes. - Anh ấy đang ủi quần áo.

Future: They will press the issue. - Họ sẽ nhấn mạnh vấn đề.





Câu hỏi 148: Từ nào có nghĩa là "giả vờ"?
practice
prepare
press
pretend

Định nghĩa: Giả vờ

Phát âm: /prɪˈtɛnd/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Làm như thể điều gì đó đúng trong khi nó không phải.

Ví dụ cụ thể:

Past: She pretended to be asleep. - Cô ấy đã giả vờ ngủ.

Present: He is pretending to be busy. - Anh ấy đang giả vờ bận rộn.

Future: They will pretend they know nothing. - Họ sẽ giả vờ không biết gì.





Câu hỏi 151: Từ nào có nghĩa là "sản xuất"?
produce
pronounce
protect
pull

Định nghĩa: Sản xuất

Phát âm: /prəˈdus/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Tạo ra hoặc làm ra cái gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She produced a report. - Cô ấy đã sản xuất một báo cáo.

Present: He is producing music. - Anh ấy đang sản xuất âm nhạc.

Future: They will produce a new product. - Họ sẽ sản xuất một sản phẩm mới.





Câu hỏi 152: Từ nào có nghĩa là "phát âm"?
produce
pronounce
protect
pull

Định nghĩa: Phát âm

Phát âm: /prəˈnaʊns/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Nói ra hoặc phát âm một từ theo cách cụ thể.

Ví dụ cụ thể:

Past: She pronounced the word correctly. - Cô ấy đã phát âm từ đó đúng.

Present: He is pronouncing the new vocabulary. - Anh ấy đang phát âm từ vựng mới.

Future: They will pronounce the names. - Họ sẽ phát âm các tên.





Câu hỏi 153: Từ nào có nghĩa là "bảo vệ"?
produce
pronounce
protect
pull

Định nghĩa: Bảo vệ

Phát âm: /prəˈtɛkt/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Giữ an toàn cho ai đó hoặc điều gì đó khỏi nguy hiểm.

Ví dụ cụ thể:

Past: She protected her children. - Cô ấy đã bảo vệ con mình.

Present: He is protecting the environment. - Anh ấy đang bảo vệ môi trường.

Future: They will protect the endangered species. - Họ sẽ bảo vệ các loài nguy cấp.





Câu hỏi 154: Từ nào có nghĩa là "kéo"?
produce
pronounce
protect
pull

Định nghĩa: Kéo

Phát âm: /pʊl/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng lực để kéo một vật về phía mình.

Ví dụ cụ thể:

Past: She pulled the door open. - Cô ấy đã kéo cửa mở.

Present: He is pulling the rope. - Anh ấy đang kéo dây thừng.

Future: They will pull the cart. - Họ sẽ kéo xe đẩy.





Câu hỏi 155: Từ nào có nghĩa là "đẩy"?
push
put
read
receive

Định nghĩa: Đẩy

Phát âm: /pʊʃ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng lực để đẩy một vật đi xa khỏi mình.

Ví dụ cụ thể:

Past: She pushed the chair. - Cô ấy đã đẩy ghế.

Present: He is pushing the stroller. - Anh ấy đang đẩy xe đẩy.

Future: They will push the door open. - Họ sẽ đẩy cửa mở.





Câu hỏi 156: Từ nào có nghĩa là "đặt"?
push
put
read
receive

Định nghĩa: Đặt, để

Phát âm: /pʊt/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Đặt hoặc để một vật ở vị trí nào đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She put the book on the table. - Cô ấy đã đặt quyển sách lên bàn.

Present: He is putting the groceries away. - Anh ấy đang cất đồ tạp hóa.

Future: They will put the chairs in order. - Họ sẽ sắp xếp ghế.





Câu hỏi 157: Từ nào có nghĩa là "đọc"?
push
put
read
receive

Định nghĩa: Đọc

Phát âm: /riːd/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Hiểu hoặc diễn giải ý nghĩa từ văn bản hoặc ký hiệu.

Ví dụ cụ thể:

Past: She read the novel. - Cô ấy đã đọc cuốn tiểu thuyết.

Present: He is reading the newspaper. - Anh ấy đang đọc báo.

Future: They will read the report. - Họ sẽ đọc báo cáo.





Câu hỏi 158: Từ nào có nghĩa là "nhận"?
push
put
read
receive

Định nghĩa: Nhận

Phát âm: /rɪˈsiːv/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Nhận được cái gì từ ai đó hoặc đâu đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She received a gift. - Cô ấy đã nhận được một món quà.

Present: He is receiving the package. - Anh ấy đang nhận bưu kiện.

Future: They will receive the award. - Họ sẽ nhận giải thưởng.





Câu hỏi 159: Từ nào có nghĩa là "đọc"?
read
push
pronounce
protect

Định nghĩa: Đọc

Phát âm: /riːd/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Hiểu hoặc diễn giải ý nghĩa từ văn bản hoặc ký hiệu.

Ví dụ cụ thể:

Past: She read the novel. - Cô ấy đã đọc cuốn tiểu thuyết.

Present: He is reading the newspaper. - Anh ấy đang đọc báo.

Future: They will read the report. - Họ sẽ đọc báo cáo.





Câu hỏi 160: Từ nào có nghĩa là "đọc"?
read
pull
push
put

Định nghĩa: Đọc

Phát âm: /riːd/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Hiểu hoặc diễn giải ý nghĩa từ văn bản hoặc ký hiệu.

Ví dụ cụ thể:

Past: She read the novel. - Cô ấy đã đọc cuốn tiểu thuyết.

Present: He is reading the newspaper. - Anh ấy đang đọc báo.

Future: They will read the report. - Họ sẽ đọc báo cáo.





Câu hỏi 161: Từ nào có nghĩa là "đề xuất"?
recommend
record
regret
remember

Định nghĩa: Đề xuất

Phát âm: /ˌrɛkəˈmɛnd/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Đề nghị một điều gì đó là tốt hoặc phù hợp.

Ví dụ cụ thể:

Past: She recommended a good restaurant. - Cô ấy đã đề xuất một nhà hàng tốt.

Present: He is recommending a book. - Anh ấy đang đề xuất một cuốn sách.

Future: They will recommend a solution. - Họ sẽ đề xuất một giải pháp.





Câu hỏi 162: Từ nào có nghĩa là "ghi âm"?
recommend
record
regret
remember

Định nghĩa: Ghi lại, bản ghi

Phát âm: /ˈrɛkɔːrd/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Ghi lại thông tin hoặc âm thanh để sử dụng sau này.

Ví dụ cụ thể:

Past: She recorded the meeting. - Cô ấy đã ghi lại cuộc họp.

Present: He is recording a song. - Anh ấy đang ghi âm một bài hát.

Future: They will record the lecture. - Họ sẽ ghi lại bài giảng.





Câu hỏi 163: Từ nào có nghĩa là "hối tiếc"?
recommend
record
regret
remember

Định nghĩa: Hối tiếc

Phát âm: /rɪˈɡrɛt/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Cảm thấy tiếc nuối về điều gì đó đã xảy ra.

Ví dụ cụ thể:

Past: She regretted her decision. - Cô ấy đã hối tiếc về quyết định của mình.

Present: He is regretting his actions. - Anh ấy đang hối tiếc về hành động của mình.

Future: They will regret not coming. - Họ sẽ hối tiếc vì không đến.





Câu hỏi 164: Từ nào có nghĩa là "nhớ"?
recommend
record
regret
remember

Định nghĩa: Nhớ

Phát âm: /rɪˈmɛmbər/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Giữ hoặc lấy lại thông tin trong trí nhớ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She remembered the event. - Cô ấy đã nhớ lại sự kiện.

Present: He is remembering a funny story. - Anh ấy đang nhớ lại một câu chuyện vui.

Future: They will remember this day. - Họ sẽ nhớ ngày này.





Câu hỏi 165: Từ nào có nghĩa là "nhắc nhở"?
remind
rent
repair
repeat

Định nghĩa: Nhắc nhở

Phát âm: /rɪˈmaɪnd/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Gợi nhớ ai đó về điều gì đó cần làm hoặc đã quên.

Ví dụ cụ thể:

Past: She reminded him of the appointment. - Cô ấy đã nhắc anh về cuộc hẹn.

Present: He is reminding her to take medicine. - Anh ấy đang nhắc cô ấy uống thuốc.

Future: They will remind us about the meeting. - Họ sẽ nhắc chúng ta về cuộc họp.





Câu hỏi 166: Từ nào có nghĩa là "thuê"?
remind
rent
repair
repeat

Định nghĩa: Thuê

Phát âm: /rɛnt/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Sử dụng hoặc sở hữu tạm thời một cái gì đó bằng cách trả tiền.

Ví dụ cụ thể:

Past: She rented an apartment. - Cô ấy đã thuê một căn hộ.

Present: He is renting a car. - Anh ấy đang thuê một chiếc xe.

Future: They will rent a house. - Họ sẽ thuê một căn nhà.





Câu hỏi 167: Từ nào có nghĩa là "sửa chữa"?
remind
rent
repair
repeat

Định nghĩa: Sửa chữa

Phát âm: /rɪˈpɛər/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Khắc phục hoặc làm cho một vật trở lại trạng thái tốt.

Ví dụ cụ thể:

Past: She repaired the bike. - Cô ấy đã sửa xe đạp.

Present: He is repairing the computer. - Anh ấy đang sửa máy tính.

Future: They will repair the roof. - Họ sẽ sửa mái nhà.





Câu hỏi 168: Từ nào có nghĩa là "lặp lại"?
remind
rent
repair
repeat

Định nghĩa: Lặp lại

Phát âm: /rɪˈpiːt/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Làm hoặc nói lại một điều gì đó nhiều lần.

Ví dụ cụ thể:

Past: She repeated the instructions. - Cô ấy đã lặp lại các hướng dẫn.

Present: He is repeating the process. - Anh ấy đang lặp lại quy trình.

Future: They will repeat the test. - Họ sẽ lặp lại bài kiểm tra.





Câu hỏi 169: Từ nào có nghĩa là "thay thế"?
replace
repair
rent
remind

Định nghĩa: Thay thế

Phát âm: /rɪˈpleɪs/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Thay một vật hoặc người bằng một vật hoặc người khác.

Ví dụ cụ thể:

Past: She replaced the battery. - Cô ấy đã thay pin.

Present: He is replacing the old parts. - Anh ấy đang thay thế các bộ phận cũ.

Future: They will replace the manager. - Họ sẽ thay thế quản lý.





Câu hỏi 170: Từ nào có nghĩa là "trả lời"?
replace
remind
repair
reply

Định nghĩa: Trả lời

Phát âm: /rɪˈplaɪ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Phản hồi hoặc trả lời một câu hỏi hoặc tin nhắn.

Ví dụ cụ thể:

Past: She replied to the email. - Cô ấy đã trả lời email.

Present: He is replying to the message. - Anh ấy đang trả lời tin nhắn.

Future: They will reply soon. - Họ sẽ trả lời sớm.





Câu hỏi 171: Từ nào có nghĩa là "dự trữ"?
reserve
rest
return
reverse

Định nghĩa: Đặt trước: Giữ chỗ hoặc quyền sử dụng một thứ gì đó trong tương lai.

Phát âm: /rɪˈzɜːrv/

Loại từ: Động từ

Ngữ cảnh sử dụng: Sử dụng khi giữ chỗ hoặc quyền sử dụng một thứ gì đó trong tương lai.

Ví dụ cụ thể:
She reserved a table for dinner.
(Cô ấy đặt trước một bàn cho bữa tối.)
He reserved a hotel room.
(Anh ấy đặt trước một phòng khách sạn.)





Câu hỏi 172: Từ nào có nghĩa là "nghỉ ngơi"?
reserve
rest
return
reverse

Định nghĩa: Nghỉ ngơi

Phát âm: /rɛst/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Thư giãn hoặc ngừng làm việc để hồi phục sức khỏe.

Ví dụ cụ thể:

Past: She rested after the trip. - Cô ấy đã nghỉ ngơi sau chuyến đi.

Present: He is resting now. - Anh ấy đang nghỉ ngơi.

Future: They will rest tomorrow. - Họ sẽ nghỉ ngơi vào ngày mai.





Câu hỏi 173: Từ nào có nghĩa là "trở lại"?
reserve
rest
return
reverse

Định nghĩa: Trở lại, trả lại

Phát âm: /rɪˈtɜrn/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Đi hoặc gửi lại một nơi hoặc trạng thái trước đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She returned the book. - Cô ấy đã trả lại cuốn sách.

Present: He is returning home. - Anh ấy đang trở về nhà.

Future: They will return next week. - Họ sẽ trở lại vào tuần tới.





Câu hỏi 174: Từ nào có nghĩa là "đảo ngược"?
reserve
rest
return
reverse

Định nghĩa: Đảo ngược

Phát âm: /rɪˈvɜrs/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Thay đổi hướng hoặc vị trí ngược lại.

Ví dụ cụ thể:

Past: She reversed the car. - Cô ấy đã đảo ngược xe.

Present: He is reversing the decision. - Anh ấy đang đảo ngược quyết định.

Future: They will reverse the process. - Họ sẽ đảo ngược quy trình.





Câu hỏi 175: Từ nào có nghĩa là "xem xét lại"?
review
revise
run
sad

Định nghĩa: Xem xét lại

Phát âm: /rɪˈvjuː/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Kiểm tra hoặc đánh giá lại cái gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She reviewed the report. - Cô ấy đã xem xét lại báo cáo.

Present: He is reviewing his notes. - Anh ấy đang xem lại ghi chú.

Future: They will review the plan. - Họ sẽ xem xét lại kế hoạch.





Câu hỏi 176: Từ nào có nghĩa là "sửa lại"?
review
revise
run
sad

Định nghĩa: Sửa đổi

Phát âm: /rɪˈvaɪz/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Thay đổi hoặc cải thiện một cái gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She revised the draft. - Cô ấy đã sửa đổi bản thảo.

Present: He is revising the document. - Anh ấy đang sửa đổi tài liệu.

Future: They will revise the policy. - Họ sẽ sửa đổi chính sách.





Câu hỏi 177: Từ nào có nghĩa là "chạy"?
review
revise
run
sad

Định nghĩa: Chạy

Phát âm: /rʌn/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Di chuyển nhanh bằng cách sử dụng chân.

Ví dụ cụ thể:

Past: She ran to the store. - Cô ấy đã chạy đến cửa hàng.

Present: He is running in the park. - Anh ấy đang chạy trong công viên.

Future: They will run a marathon. - Họ sẽ chạy marathon.





Câu hỏi 178: Từ nào có nghĩa là "buồn"?
review
revise
run
sad

Định nghĩa: Buồn

Phát âm: /sæd/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Cảm thấy không vui hoặc thất vọng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She was sad yesterday. - Cô ấy đã buồn hôm qua.

Present: He is sad about the news. - Anh ấy buồn về tin tức.

Future: They will feel sad when he leaves. - Họ sẽ cảm thấy buồn khi anh ấy rời đi.





Câu hỏi 179: Từ nào có nghĩa là "lưu"?
save
reverse
review
revise

Định nghĩa: Lưu, tiết kiệm

Phát âm: /seɪv/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Bảo vệ khỏi nguy hiểm, hoặc giữ lại để sử dụng sau.

Ví dụ cụ thể:

Past: She saved the document. - Cô ấy đã lưu tài liệu.

Present: He is saving money. - Anh ấy đang tiết kiệm tiền.

Future: They will save the files. - Họ sẽ lưu các tập tin.





Câu hỏi 180: Từ nào có nghĩa là "trở lại"?
return
reserve
rest
run

Định nghĩa: Trở lại, trả lại

Phát âm: /rɪˈtɜrn/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Đi hoặc gửi lại một nơi hoặc trạng thái trước đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She returned the book. - Cô ấy đã trả lại cuốn sách.

Present: He is returning home. - Anh ấy đang trở về nhà.

Future: They will return next week. - Họ sẽ trở lại vào tuần tới.





Câu hỏi 181: Từ nào có nghĩa là "nói"?
say
scold
scream
see

Định nghĩa: Nói

Phát âm: /seɪ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Diễn đạt điều gì đó bằng lời nói.

Ví dụ cụ thể:

Past: She said hello. - Cô ấy đã nói xin chào.

Present: He is saying goodbye. - Anh ấy đang nói tạm biệt.

Future: They will say thank you. - Họ sẽ nói cảm ơn.





Câu hỏi 182: Từ nào có nghĩa là "mắng"?
say
scold
scream
see

Định nghĩa: La mắng

Phát âm: /skoʊld/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: La mắng ai đó vì đã làm sai.

Ví dụ cụ thể:

Past: She scolded the child. - Cô ấy đã la mắng đứa trẻ.

Present: He is scolding his dog. - Anh ấy đang la mắng con chó.

Future: They will scold him for being late. - Họ sẽ la mắng anh ấy vì đi trễ.





Câu hỏi 183: Từ nào có nghĩa là "hét lên"?
say
scold
scream
see

Định nghĩa: La hét

Phát âm: /skriːm/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Phát ra âm thanh lớn và đột ngột do sợ hãi hoặc đau đớn.

Ví dụ cụ thể:

Past: She screamed in terror. - Cô ấy đã hét lên trong sợ hãi.

Present: He is screaming for help. - Anh ấy đang hét lên cầu cứu.

Future: They will scream if scared. - Họ sẽ hét lên nếu sợ hãi.





Câu hỏi 184: Từ nào có nghĩa là "nhìn thấy"?
say
scold
scream
see

Định nghĩa: Nhìn thấy

Phát âm: /siː/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Nhận thức hoặc nhận biết qua mắt.

Ví dụ cụ thể:

Past: She saw a bird. - Cô ấy đã nhìn thấy một con chim.

Present: He is seeing a doctor. - Anh ấy đang gặp bác sĩ.

Future: They will see the movie. - Họ sẽ xem bộ phim.





Câu hỏi 185: Từ nào có nghĩa là "dường như"?
seem
sell
send
separate

Định nghĩa: Dường như

Phát âm: /siːm/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Xuất hiện hoặc có vẻ như.

Ví dụ cụ thể:

Past: She seemed happy. - Cô ấy dường như đã hạnh phúc.

Present: He seems tired. - Anh ấy có vẻ mệt mỏi.

Future: They will seem excited. - Họ sẽ có vẻ hào hứng.





Câu hỏi 186: Từ nào có nghĩa là "bán"?
seem
sell
send
separate

Định nghĩa: Bán

Phát âm: /sɛl/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ để đổi lấy tiền.

Ví dụ cụ thể:

Past: She sold her car. - Cô ấy đã bán chiếc xe của mình.

Present: He is selling books. - Anh ấy đang bán sách.

Future: They will sell their house. - Họ sẽ bán ngôi nhà của mình.





Câu hỏi 187: Từ nào có nghĩa là "gửi"?
seem
sell
send
separate

Định nghĩa: Gửi

Phát âm: /sɛnd/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Chuyển hoặc truyền đạt cái gì đó đến một nơi khác.

Ví dụ cụ thể:

Past: She sent an email. - Cô ấy đã gửi một email.

Present: He is sending a message. - Anh ấy đang gửi tin nhắn.

Future: They will send a package. - Họ sẽ gửi một gói hàng.





Câu hỏi 188: Từ nào có nghĩa là "chia tách"?
seem
sell
send
separate

Định nghĩa: Tách ra

Phát âm: /ˈsɛpəˌreɪt/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Chia hoặc tách rời cái gì đó thành các phần riêng biệt.

Ví dụ cụ thể:

Past: She separated the clothes. - Cô ấy đã tách quần áo ra.

Present: He is separating the documents. - Anh ấy đang tách các tài liệu.

Future: They will separate the items. - Họ sẽ tách các món đồ ra.





Câu hỏi 189: Từ nào có nghĩa là "chia sẻ"?
share
shave
send
scold

Định nghĩa: Chia sẻ

Phát âm: /ʃɛr/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng chung hoặc cho phép người khác cùng sử dụng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She shared her lunch. - Cô ấy đã chia sẻ bữa trưa của mình.

Present: He is sharing his ideas. - Anh ấy đang chia sẻ ý tưởng.

Future: They will share the cost. - Họ sẽ chia sẻ chi phí.





Câu hỏi 190: Từ nào có nghĩa là "cạo"?
say
see
send
shave

Định nghĩa: Cạo râu

Phát âm: /ʃeɪv/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Loại bỏ lông hoặc râu bằng dao cạo hoặc máy cạo.

Ví dụ cụ thể:

Past: He shaved this morning. - Anh ấy đã cạo râu sáng nay.

Present: She is shaving her legs. - Cô ấy đang cạo lông chân.

Future: They will shave before the event. - Họ sẽ cạo râu trước sự kiện.





Câu hỏi 191: Từ nào có nghĩa là "hét"?
shout
show
shut
sing

Định nghĩa: Hét

Phát âm: /ʃaʊt/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Phát ra âm thanh lớn, đặc biệt khi tức giận hoặc cần gây sự chú ý.

Ví dụ cụ thể:

Past: He shouted for help. - Anh ấy đã hét lên cầu cứu.

Present: She is shouting at her brother. - Cô ấy đang hét vào mặt anh trai.

Future: They will shout if they win. - Họ sẽ hét lên nếu họ thắng.





Câu hỏi 192: Từ nào có nghĩa là "trình diễn"?
shout
show
shut
sing

Định nghĩa: Hiển thị

Phát âm: /ʃoʊ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Trình bày hoặc làm cho ai đó thấy.

Ví dụ cụ thể:

Past: He showed the photos. - Anh ấy đã trình bày các bức ảnh.

Present: She is showing her artwork. - Cô ấy đang trình bày tác phẩm nghệ thuật.

Future: They will show the new design. - Họ sẽ trình bày thiết kế mới.





Câu hỏi 193: Từ nào có nghĩa là "đóng lại"?
shout
show
shut
sing

Định nghĩa: Đóng

Phát âm: /ʃʌt/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Đóng cái gì đó để không cho vào hoặc ra ngoài.

Ví dụ cụ thể:

Past: She shut the door. - Cô ấy đã đóng cửa.

Present: He is shutting the window. - Anh ấy đang đóng cửa sổ.

Future: They will shut the gate. - Họ sẽ đóng cổng.





Câu hỏi 194: Từ nào có nghĩa là "hát"?
shout
show
shut
sing

Định nghĩa: Hát

Phát âm: /sɪŋ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Phát âm các từ theo giai điệu của bài hát.

Ví dụ cụ thể:

Past: She sang beautifully. - Cô ấy đã hát rất hay.

Present: He is singing a song. - Anh ấy đang hát một bài hát.

Future: They will sing at the concert. - Họ sẽ hát tại buổi hòa nhạc.





Câu hỏi 195: Từ nào có nghĩa là "trượt tuyết"?
ski
sleep
smell
smile

Định nghĩa: Trượt tuyết

Phát âm: /skiː/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Di chuyển trên tuyết bằng ván trượt tuyết.

Ví dụ cụ thể:

Past: He skied last winter. - Anh ấy đã trượt tuyết mùa đông trước.

Present: She is skiing in the Alps. - Cô ấy đang trượt tuyết ở Alps.

Future: They will ski during the vacation. - Họ sẽ trượt tuyết trong kỳ nghỉ.





Câu hỏi 196: Từ nào có nghĩa là "ngủ"?
ski
sleep
smell
smile

Định nghĩa: Ngủ

Phát âm: /sliːp/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Tình trạng nghỉ ngơi tự nhiên trong đó cơ thể không hoạt động và ý thức tạm thời ngừng.

Ví dụ cụ thể:

Past: He slept for eight hours. - Anh ấy đã ngủ tám tiếng.

Present: She is sleeping now. - Cô ấy đang ngủ bây giờ.

Future: They will sleep early tonight. - Họ sẽ ngủ sớm tối nay.





Câu hỏi 197: Từ nào có nghĩa là "ngửi"?
ski
sleep
smell
smile

Định nghĩa: Ngửi

Phát âm: /smɛl/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Phát hiện hoặc nhận thức mùi bằng mũi.

Ví dụ cụ thể:

Past: He smelled the flowers. - Anh ấy đã ngửi hoa.

Present: She is smelling the perfume. - Cô ấy đang ngửi nước hoa.

Future: They will smell the food. - Họ sẽ ngửi thức ăn.





Câu hỏi 198: Từ nào có nghĩa là "cười"?
ski
sleep
smell
smile

Định nghĩa: Mỉm cười

Phát âm: /smaɪl/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Di chuyển các cơ mặt để biểu hiện niềm vui hoặc sự hài lòng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She smiled at me. - Cô ấy đã mỉm cười với tôi.

Present: He is smiling now. - Anh ấy đang mỉm cười bây giờ.

Future: They will smile for the photo. - Họ sẽ mỉm cười cho bức ảnh.





Câu hỏi 199: Từ nào có nghĩa là "hút thuốc"?
smoke
shout
show
shut

Định nghĩa: Hút thuốc

Phát âm: /smoʊk/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Hít và thở ra hơi từ thuốc lá hoặc các chất tương tự.

Ví dụ cụ thể:

Past: He smoked a cigarette. - Anh ấy đã hút một điếu thuốc.

Present: She is smoking now. - Cô ấy đang hút thuốc bây giờ.

Future: They will smoke after dinner. - Họ sẽ hút thuốc sau bữa tối.





Câu hỏi 200: Từ nào có nghĩa là "hắt xì"?
sneeze
sing
smile
ski

Định nghĩa: Hắt xì

Phát âm: /sniːz/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Phát ra âm thanh mạnh và nhanh qua mũi và miệng do kích ứng ở mũi.

Ví dụ cụ thể:

Past: She sneezed loudly. - Cô ấy đã hắt xì rất to.

Present: He is sneezing now. - Anh ấy đang hắt xì bây giờ.

Future: They will sneeze if they catch a cold. - Họ sẽ hắt xì nếu bị cảm.





Câu hỏi 201: Từ nào có nghĩa là "nói"?
speak
spell
spend
stand

Định nghĩa: Nói

Phát âm: /spiːk/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Sử dụng lời nói để giao tiếp.

Ví dụ cụ thể:

Past: She spoke to the audience. - Cô ấy đã nói chuyện với khán giả.

Present: He is speaking now. - Anh ấy đang nói bây giờ.

Future: They will speak at the conference. - Họ sẽ nói tại hội nghị.





Câu hỏi 202: Từ nào có nghĩa là "đánh vần"?
speak
spell
spend
stand

Định nghĩa: Đánh vần

Phát âm: /spɛl/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Sắp xếp các chữ cái theo đúng thứ tự để tạo thành từ.

Ví dụ cụ thể:

Past: She spelled the word correctly. - Cô ấy đã đánh vần từ đó đúng.

Present: He is spelling his name. - Anh ấy đang đánh vần tên mình.

Future: They will spell out the instructions. - Họ sẽ đánh vần các hướng dẫn.





Câu hỏi 203: Từ nào có nghĩa là "tiêu"?
speak
spell
spend
stand

Định nghĩa: Tiêu tiền, dành thời gian

Phát âm: /spɛnd/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Sử dụng tiền để mua cái gì đó hoặc dành thời gian để làm việc gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She spent all her money. - Cô ấy đã tiêu hết tiền.

Present: He is spending time with family. - Anh ấy đang dành thời gian với gia đình.

Future: They will spend the weekend together. - Họ sẽ dành cuối tuần cùng nhau.





Câu hỏi 204: Từ nào có nghĩa là "đứng"?
speak
spell
spend
stand

Định nghĩa: Đứng

Phát âm: /stænd/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Đứng dậy, không ngồi hoặc nằm.

Ví dụ cụ thể:

Past: She stood up quickly. - Cô ấy đã đứng dậy nhanh chóng.

Present: He is standing now. - Anh ấy đang đứng bây giờ.

Future: They will stand for the anthem. - Họ sẽ đứng dậy khi nghe quốc ca.





Câu hỏi 205: Từ nào có nghĩa là "bắt đầu"?
start
stay
steal
steam

Định nghĩa: Bắt đầu

Phát âm: /stɑːrt/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Bắt đầu hoặc khởi đầu cái gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She started a new job. - Cô ấy đã bắt đầu công việc mới.

Present: He is starting the engine. - Anh ấy đang khởi động động cơ.

Future: They will start the project next week. - Họ sẽ bắt đầu dự án vào tuần sau.





Câu hỏi 206: Từ nào có nghĩa là "ở lại"?
start
stay
steal
steam

Định nghĩa: Ở lại

Phát âm: /steɪ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Ở lại một nơi nào đó thay vì rời đi.

Ví dụ cụ thể:

Past: He stayed at home yesterday. - Anh ấy đã ở nhà hôm qua.

Present: She is staying with her friend. - Cô ấy đang ở lại với bạn của mình.

Future: They will stay for the weekend. - Họ sẽ ở lại cuối tuần.





Câu hỏi 207: Từ nào có nghĩa là "ăn cắp"?
start
stay
steal
steam

Định nghĩa: Ăn cắp

Phát âm: /stiːl/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Lấy thứ gì đó mà không có sự cho phép hoặc trả tiền.

Ví dụ cụ thể:

Past: He stole a bike. - Anh ấy đã ăn cắp một chiếc xe đạp.

Present: She is stealing money. - Cô ấy đang ăn cắp tiền.

Future: They will steal the documents. - Họ sẽ ăn cắp tài liệu.





Câu hỏi 208: Từ nào có nghĩa là "hấp"?
start
stay
steal
steam

Định nghĩa: Hấp, hơi nước

Phát âm: /stiːm/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Nấu ăn bằng hơi nước hoặc trạng thái khí của nước khi đun sôi.

Ví dụ cụ thể:

Past: She steamed the vegetables. - Cô ấy đã hấp rau.

Present: Steam is coming from the pot. - Hơi nước đang bốc lên từ nồi.

Future: They will steam the fish. - Họ sẽ hấp cá.





Câu hỏi 209: Từ nào có nghĩa là "kéo căng"?
stretch
study
spell
stand

Định nghĩa: Kéo dài, duỗi

Phát âm: /strɛtʃ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Kéo dài cơ thể hoặc một phần cơ thể để làm cho nó dài hơn hoặc mềm hơn.

Ví dụ cụ thể:

Past: He stretched before running. - Anh ấy đã duỗi cơ trước khi chạy.

Present: She is stretching her arms. - Cô ấy đang duỗi tay.

Future: They will stretch after the workout. - Họ sẽ duỗi cơ sau khi tập luyện.





Câu hỏi 210: Từ nào có nghĩa là "học"?
stretch
study
steal
steam

Định nghĩa: Học tập

Phát âm: /ˈstʌdi/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Dành thời gian để học hỏi hoặc nghiên cứu một chủ đề nào đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She studied all night. - Cô ấy đã học suốt đêm.

Present: He is studying for the exam. - Anh ấy đang học cho kỳ thi.

Future: They will study together. - Họ sẽ học cùng nhau.





Câu hỏi 211: Từ nào có nghĩa là "đề xuất"?
suggest
supply
support
swear

Định nghĩa: Đề nghị, gợi ý

Phát âm: /səˈdʒɛst/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Đưa ra một ý kiến hoặc ý tưởng để xem xét.

Ví dụ cụ thể:

Past: He suggested a new plan. - Anh ấy đã đề nghị một kế hoạch mới.

Present: She is suggesting a solution. - Cô ấy đang gợi ý một giải pháp.

Future: They will suggest a different approach. - Họ sẽ đề nghị một cách tiếp cận khác.





Câu hỏi 212: Từ nào có nghĩa là "cung cấp"?
suggest
supply
support
swear

Định nghĩa: Cung cấp

Phát âm: /səˈplaɪ/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Cung cấp hoặc phân phát thứ gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: They supplied the materials. - Họ đã cung cấp các vật liệu.

Present: He is supplying the necessary information. - Anh ấy đang cung cấp thông tin cần thiết.

Future: She will supply the food. - Cô ấy sẽ cung cấp thực phẩm.





Câu hỏi 213: Từ nào có nghĩa là "hỗ trợ"?
suggest
supply
support
swear

Định nghĩa: Ủng hộ, hỗ trợ

Phát âm: /səˈpɔːrt/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Giúp đỡ hoặc ủng hộ một ai đó hoặc một điều gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She supported her friend. - Cô ấy đã ủng hộ bạn mình.

Present: He is supporting the charity. - Anh ấy đang hỗ trợ tổ chức từ thiện.

Future: They will support the new policy. - Họ sẽ ủng hộ chính sách mới.





Câu hỏi 214: Từ nào có nghĩa là "thề"?
suggest
supply
support
swear

Định nghĩa: Thề, chửi thề

Phát âm: /swɛr/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Cam kết hoặc nói lời tục tĩu.

Ví dụ cụ thể:

Past: He swore he would tell the truth. - Anh ấy đã thề sẽ nói sự thật.

Present: She is swearing in frustration. - Cô ấy đang chửi thề vì bực bội.

Future: They will swear an oath of loyalty. - Họ sẽ thề lời thề trung thành.





Câu hỏi 215: Từ nào có nghĩa là "bơi"?
swim
take
talk
taste

Định nghĩa: Bơi

Phát âm: /swɪm/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Di chuyển trong nước bằng cách sử dụng chân và tay.

Ví dụ cụ thể:

Past: He swam across the lake. - Anh ấy đã bơi qua hồ.

Present: She is swimming now. - Cô ấy đang bơi bây giờ.

Future: They will swim in the ocean. - Họ sẽ bơi ở biển.





Câu hỏi 216: Từ nào có nghĩa là "lấy"?
swim
take
talk
taste

Định nghĩa: Lấy

Phát âm: /teɪk/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Nhận hoặc mang đi một thứ gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: He took the book. - Anh ấy đã lấy cuốn sách.

Present: She is taking a nap. - Cô ấy đang nghỉ trưa.

Future: They will take the exam. - Họ sẽ tham gia kỳ thi.





Câu hỏi 217: Từ nào có nghĩa là "nói chuyện"?
swim
take
talk
taste

Định nghĩa: Nói chuyện

Phát âm: /tɔːk/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Giao tiếp bằng lời nói.

Ví dụ cụ thể:

Past: They talked for hours. - Họ đã nói chuyện hàng giờ.

Present: He is talking on the phone. - Anh ấy đang nói chuyện qua điện thoại.

Future: We will talk later. - Chúng ta sẽ nói chuyện sau.





Câu hỏi 218: Từ nào có nghĩa là "nếm"?
swim
take
talk
taste

Định nghĩa: Nếm thử

Phát âm: /teɪst/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Nhận biết hương vị của cái gì đó qua miệng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She tasted the soup. - Cô ấy đã nếm thử súp.

Present: He is tasting the wine. - Anh ấy đang nếm thử rượu.

Future: They will taste the dessert. - Họ sẽ nếm thử món tráng miệng.





Câu hỏi 219: Từ nào có nghĩa là "dạy"?
teach
tell
talk
swim

Định nghĩa: Dạy

Phát âm: /tiːtʃ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Truyền đạt kiến thức hoặc kỹ năng cho ai đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She taught English. - Cô ấy đã dạy tiếng Anh.

Present: He is teaching math. - Anh ấy đang dạy toán.

Future: They will teach a new course. - Họ sẽ dạy một khóa học mới.





Câu hỏi 220: Từ nào có nghĩa là "nói"?
teach
tell
take
taste

Định nghĩa: Nói, kể

Phát âm: /tɛl/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Truyền đạt thông tin hoặc câu chuyện cho ai đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: She told a story. - Cô ấy đã kể một câu chuyện.

Present: He is telling the truth. - Anh ấy đang nói sự thật.

Future: They will tell you later. - Họ sẽ nói cho bạn sau.





Câu hỏi 221: Từ nào có nghĩa là "nghĩ"?
think
throw
tie
touch

Định nghĩa: Suy nghĩ

Phát âm: /θɪŋk/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Sử dụng trí não để cân nhắc hoặc đưa ra ý kiến.

Ví dụ cụ thể:

Past: She thought about it. - Cô ấy đã suy nghĩ về điều đó.

Present: He is thinking deeply. - Anh ấy đang suy nghĩ sâu sắc.

Future: They will think of a solution. - Họ sẽ nghĩ ra một giải pháp.





Câu hỏi 222: Từ nào có nghĩa là "ném"?
think
throw
tie
touch

Định nghĩa: Ném

Phát âm: /θroʊ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Đẩy hoặc đẩy mạnh vật gì đó ra khỏi tay.

Ví dụ cụ thể:

Past: He threw the ball. - Anh ấy đã ném quả bóng.

Present: She is throwing a party. - Cô ấy đang tổ chức một bữa tiệc.

Future: They will throw the dice. - Họ sẽ ném xúc xắc.





Câu hỏi 223: Từ nào có nghĩa là "buộc"?
think
throw
tie
touch

Định nghĩa: Buộc, thắt

Phát âm: /taɪ/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Kết nối hoặc gắn bó một vật với một vật khác bằng dây hoặc nút.

Ví dụ cụ thể:

Past: He tied the rope. - Anh ấy đã buộc dây.

Present: She is tying her shoes. - Cô ấy đang thắt dây giày.

Future: They will tie the knot. - Họ sẽ thắt nút.





Câu hỏi 224: Từ nào có nghĩa là "chạm"?
think
throw
tie
touch

Định nghĩa: Chạm

Phát âm: /tʌtʃ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Tiếp xúc nhẹ nhàng hoặc đặt tay lên một vật gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: He touched the screen. - Anh ấy đã chạm vào màn hình.

Present: She is touching the fabric. - Cô ấy đang chạm vào vải.

Future: They will touch the artwork. - Họ sẽ chạm vào tác phẩm nghệ thuật.





Câu hỏi 225: Từ nào có nghĩa là "dịch"?
translate
travel
treat
try

Định nghĩa: Dịch

Phát âm: /trænsˈleɪt/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Chuyển đổi ngôn ngữ từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.

Ví dụ cụ thể:

Past: He translated the document. - Anh ấy đã dịch tài liệu.

Present: She is translating a book. - Cô ấy đang dịch một cuốn sách.

Future: They will translate the letter. - Họ sẽ dịch lá thư.





Câu hỏi 226: Từ nào có nghĩa là "du lịch"?
translate
travel
treat
try

Định nghĩa: Du lịch

Phát âm: /ˈtrævəl/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Di chuyển từ nơi này đến nơi khác.

Ví dụ cụ thể:

Past: He traveled to Japan. - Anh ấy đã du lịch đến Nhật Bản.

Present: She is traveling for work. - Cô ấy đang đi công tác.

Future: They will travel together. - Họ sẽ đi du lịch cùng nhau.





Câu hỏi 227: Từ nào có nghĩa là "điều trị"?
translate
travel
treat
try

Định nghĩa: Điều trị, đối xử

Phát âm: /triːt/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Cung cấp sự chăm sóc y tế hoặc đối xử với ai đó theo một cách nào đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: He treated the patient. - Anh ấy đã điều trị cho bệnh nhân.

Present: She is treating him well. - Cô ấy đang đối xử tốt với anh ta.

Future: They will treat the wound. - Họ sẽ điều trị vết thương.





Câu hỏi 228: Từ nào có nghĩa là "thử"?
translate
travel
treat
try

Định nghĩa: Cố gắng

Phát âm: /traɪ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Nỗ lực để làm điều gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: He tried to lift the box. - Anh ấy đã cố gắng nâng chiếc hộp.

Present: She is trying to learn English. - Cô ấy đang cố gắng học tiếng Anh.

Future: They will try again tomorrow. - Họ sẽ thử lại vào ngày mai.





Câu hỏi 229: Từ nào có nghĩa là "quay"?
turn
type
tie
touch

Định nghĩa: Quay, xoay

Phát âm: /tɜrn/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Xoay hoặc di chuyển theo một hướng khác.

Ví dụ cụ thể:

Past: He turned the knob. - Anh ấy đã xoay núm vặn.

Present: She is turning the page. - Cô ấy đang lật trang.

Future: They will turn left. - Họ sẽ rẽ trái.





Câu hỏi 230: Từ nào có nghĩa là "gõ"?
turn
type
try
translate

Định nghĩa:

Phát âm: /taɪp/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Nhập văn bản vào máy tính hoặc thiết bị.

Ví dụ cụ thể:

Past: He typed the report. - Anh ấy đã gõ báo cáo.

Present: She is typing an email. - Cô ấy đang gõ một email.

Future: They will type the document. - Họ sẽ gõ tài liệu.





Câu hỏi 231: Từ nào có nghĩa là "hiểu"?
understand
use
vacuum
visit

Định nghĩa: Hiểu

Phát âm: /ˌʌndərˈstænd/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Nhận thức và giải thích ý nghĩa của điều gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: He understood the lesson. - Anh ấy đã hiểu bài học.

Present: She understands the problem. - Cô ấy hiểu vấn đề.

Future: They will understand the concept. - Họ sẽ hiểu khái niệm.





Câu hỏi 232: Từ nào có nghĩa là "sử dụng"?
understand
use
vacuum
visit

Định nghĩa: Sử dụng

Phát âm: /juːz/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Áp dụng hoặc vận hành cái gì đó để đạt mục đích.

Ví dụ cụ thể:

Past: He used a computer. - Anh ấy đã sử dụng máy tính.

Present: She is using a pen. - Cô ấy đang sử dụng bút.

Future: They will use the machine. - Họ sẽ sử dụng máy.





Câu hỏi 233: Từ nào có nghĩa là "hút bụi"?
understand
use
vacuum
visit

Định nghĩa: Hút bụi

Phát âm: /ˈvæk.juːm/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Làm sạch bằng máy hút bụi.

Ví dụ cụ thể:

Past: He vacuumed the carpet. - Anh ấy đã hút bụi thảm.

Present: She is vacuuming the floor. - Cô ấy đang hút bụi sàn.

Future: They will vacuum the room. - Họ sẽ hút bụi phòng.





Câu hỏi 234: Từ nào có nghĩa là "thăm"?
understand
use
vacuum
visit

Định nghĩa: Thăm

Phát âm: /ˈvɪzɪt/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Đến và ở lại một nơi nào đó trong thời gian ngắn.

Ví dụ cụ thể:

Past: He visited his grandmother. - Anh ấy đã thăm bà của mình.

Present: She is visiting a friend. - Cô ấy đang thăm một người bạn.

Future: They will visit the museum. - Họ sẽ thăm bảo tàng.





Câu hỏi 235: Từ nào có nghĩa là "bầu chọn"?
vote
wait
walk
want

Định nghĩa: Bầu chọn

Phát âm: /voʊt/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Tham gia vào một cuộc bầu cử hoặc quyết định.

Ví dụ cụ thể:

Past: He voted in the election. - Anh ấy đã bầu trong cuộc bầu cử.

Present: She is voting now. - Cô ấy đang bầu chọn bây giờ.

Future: They will vote tomorrow. - Họ sẽ bầu chọn vào ngày mai.





Câu hỏi 236: Từ nào có nghĩa là "chờ đợi"?
vote
wait
walk
want

Định nghĩa: Chờ đợi

Phát âm: /weɪt/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Ở lại một nơi hoặc trong trạng thái không hoạt động trong một khoảng thời gian.

Ví dụ cụ thể:

Past: He waited for the bus. - Anh ấy đã chờ xe buýt.

Present: She is waiting in line. - Cô ấy đang chờ trong hàng.

Future: They will wait for the results. - Họ sẽ chờ kết quả.





Câu hỏi 237: Từ nào có nghĩa là "đi bộ"?
vote
wait
walk
want

Định nghĩa: Đi bộ

Phát âm: /wɔːk/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Di chuyển bằng chân.

Ví dụ cụ thể:

Past: He walked to school. - Anh ấy đã đi bộ đến trường.

Present: She is walking in the park. - Cô ấy đang đi bộ trong công viên.

Future: They will walk home. - Họ sẽ đi bộ về nhà.





Câu hỏi 238: Từ nào có nghĩa là "muốn"?
vote
wait
walk
want

Định nghĩa: Muốn

Phát âm: /wɒnt/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Mong muốn hoặc cần cái gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: He wanted a new bike. - Anh ấy đã muốn một chiếc xe đạp mới.

Present: She wants to travel. - Cô ấy muốn đi du lịch.

Future: They will want more time. - Họ sẽ muốn thêm thời gian.





Câu hỏi 239: Từ nào có nghĩa là "rửa"?
wash
watch
win
wish

Định nghĩa: Rửa

Phát âm: /wɒʃ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Làm sạch bằng nước hoặc chất lỏng khác.

Ví dụ cụ thể:

Past: He washed the car. - Anh ấy đã rửa xe.

Present: She is washing the dishes. - Cô ấy đang rửa chén.

Future: They will wash their clothes. - Họ sẽ giặt quần áo.





Câu hỏi 240: Từ nào có nghĩa là "xem"?
wash
watch
win
wish

Định nghĩa: Xem

Phát âm: /wɒtʃ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Quan sát hoặc theo dõi cái gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: He watched a movie. - Anh ấy đã xem một bộ phim.

Present: She is watching TV. - Cô ấy đang xem TV.

Future: They will watch the game. - Họ sẽ xem trận đấu.





Câu hỏi 241: Từ nào có nghĩa là "chiến thắng"?
wash
watch
win
wish

Định nghĩa: Thắng

Phát âm: /wɪn/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Đạt được chiến thắng trong một cuộc thi hoặc trò chơi.

Ví dụ cụ thể:

Past: He won the race. - Anh ấy đã thắng cuộc đua.

Present: She is winning the match. - Cô ấy đang thắng trận đấu.

Future: They will win the tournament. - Họ sẽ thắng giải đấu.





Câu hỏi 242: Từ nào có nghĩa là "ước"?
wash
watch
win
wish

Định nghĩa: Mong ước

Phát âm: /wɪʃ/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Mong muốn một điều gì đó xảy ra.

Ví dụ cụ thể:

Past: He wished for good luck. - Anh ấy đã mong ước may mắn.

Present: She is wishing for success. - Cô ấy đang mong ước thành công.

Future: They will wish for happiness. - Họ sẽ mong ước hạnh phúc.





Câu hỏi 243: Từ nào có nghĩa là "viết"?
write
yawn
wash
watch

Định nghĩa: Viết

Phát âm: /raɪt/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Tạo ra văn bản hoặc chữ viết.

Ví dụ cụ thể:

Past: He wrote a letter. - Anh ấy đã viết một lá thư.

Present: She is writing a book. - Cô ấy đang viết một cuốn sách.

Future: They will write an essay. - Họ sẽ viết một bài luận.





Câu hỏi 244: Từ nào có nghĩa là "ngáp"?
write
yawn
win
wish

Định nghĩa: Ngáp

Phát âm: /jɔːn/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Mở miệng ra và hít thở sâu một cách không tự nguyện vì buồn ngủ hoặc mệt mỏi.

Ví dụ cụ thể:

Past: He yawned loudly. - Anh ấy đã ngáp lớn.

Present: She is yawning now. - Cô ấy đang ngáp bây giờ.

Future: They will yawn during the meeting. - Họ sẽ ngáp trong cuộc họp.





Câu hỏi 245: Từ nào có nghĩa là "chiến đấu"?
explain
feed
feel
fight

Định nghĩa: Đánh nhau, đấu tranh

Phát âm: /faɪt/

Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Đấu tranh hoặc sử dụng vũ lực để chống lại ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ cụ thể:

Past: They fought bravely. - Họ đã chiến đấu dũng cảm.

Present: He is fighting for his rights. - Anh ấy đang đấu tranh cho quyền lợi của mình.

Future: She will fight the disease. - Cô ấy sẽ đấu tranh chống lại bệnh tật.





Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo