Định nghĩa: Có khả năng
Phát âm: /ˈeɪbəl/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Có đủ khả năng hoặc năng lực để làm việc gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She was able to solve the problem. - Cô ấy đã có thể giải quyết vấn đề.
Present: He is able to lift heavy weights. - Anh ấy có khả năng nâng vật nặng.
Future: They will be able to join us tomorrow. - Họ sẽ có thể tham gia với chúng ta ngày mai.
Định nghĩa: Đồng hành
Phát âm: /əˈkʌmpəni/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Đi cùng hoặc tham gia cùng ai đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She accompanied him to the meeting. - Cô ấy đã đồng hành với anh ấy đến cuộc họp.
Present: He is accompanying her on the trip. - Anh ấy đang đồng hành với cô ấy trong chuyến đi.
Future: They will accompany us to the event. - Họ sẽ đồng hành với chúng ta đến sự kiện.
Định nghĩa: Thêm vào
Phát âm: /æd/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Bổ sung hoặc gộp thêm vào một cái gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She added sugar to her coffee. - Cô ấy đã thêm đường vào cà phê của mình.
Present: He is adding more details to the report. - Anh ấy đang thêm chi tiết vào báo cáo.
Future: They will add new features to the app. - Họ sẽ thêm tính năng mới vào ứng dụng.
Định nghĩa: Đồng ý
Phát âm: /əˈɡri/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Có cùng quan điểm hoặc chấp nhận một đề xuất.
Ví dụ cụ thể:
Past: She agreed with his suggestion. - Cô ấy đã đồng ý với đề xuất của anh ấy.
Present: He is agreeing to the terms. - Anh ấy đang đồng ý với các điều khoản.
Future: They will agree on a solution. - Họ sẽ đồng ý về một giải pháp.
Định nghĩa: Đến
Phát âm: /əˈraɪv/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Đến một địa điểm hoặc đạt được mục tiêu nào đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She arrived at the airport on time. - Cô ấy đã đến sân bay đúng giờ.
Present: He is arriving at the station now. - Anh ấy đang đến nhà ga bây giờ.
Future: They will arrive at the hotel tomorrow. - Họ sẽ đến khách sạn vào ngày mai.
Định nghĩa: Làm phiền
Phát âm: /əˈnɔɪ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Gây khó chịu hoặc làm phiền người khác.
Ví dụ cụ thể:
Past: His behavior annoyed her yesterday. - Hành vi của anh ấy đã làm phiền cô ấy hôm qua.
Present: She is annoyed by the noise. - Cô ấy đang cảm thấy khó chịu vì tiếng ồn.
Future: They will annoy him if they keep talking. - Họ sẽ làm phiền anh ấy nếu họ tiếp tục nói chuyện.
Định nghĩa: Trả lời
Phát âm: /ˈænsər/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Đưa ra phản hồi cho câu hỏi hoặc yêu cầu.
Ví dụ cụ thể:
Past: She answered all the questions correctly. - Cô ấy đã trả lời tất cả các câu hỏi chính xác.
Present: He is answering the phone. - Anh ấy đang trả lời điện thoại.
Future: They will answer the email tomorrow. - Họ sẽ trả lời email vào ngày mai.
Định nghĩa: Tiếp cận
Phát âm: /əˈproʊʧ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Di chuyển đến gần hoặc tiếp cận ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She approached the teacher with her question. - Cô ấy đã tiếp cận giáo viên với câu hỏi của mình.
Present: He is approaching the finish line. - Anh ấy đang tiến gần vạch đích.
Future: They will approach the problem differently. - Họ sẽ tiếp cận vấn đề theo cách khác.
Định nghĩa: Đến
Phát âm: /əˈraɪv/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Đến một địa điểm hoặc đạt được mục tiêu nào đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She arrived at the airport on time. - Cô ấy đã đến sân bay đúng giờ.
Present: He is arriving at the station now. - Anh ấy đang đến nhà ga bây giờ.
Future: They will arrive at the hotel tomorrow. - Họ sẽ đến khách sạn vào ngày mai.
Định nghĩa: Hỏi
Phát âm: /æsk/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Đưa ra câu hỏi hoặc yêu cầu thông tin.
Ví dụ cụ thể:
Past: She asked him for advice. - Cô ấy đã hỏi anh ấy lời khuyên.
Present: He is asking a question. - Anh ấy đang hỏi một câu hỏi.
Future: They will ask the teacher for help. - Họ sẽ hỏi giáo viên để được giúp đỡ.
Định nghĩa: Hỗ trợ
Phát âm: /əˈsɪst/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Giúp đỡ hoặc cung cấp sự hỗ trợ cho ai đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She assisted him with his homework. - Cô ấy đã hỗ trợ anh ấy làm bài tập.
Present: He is assisting the manager. - Anh ấy đang hỗ trợ quản lý.
Future: They will assist you with the project. - Họ sẽ hỗ trợ bạn với dự án.
Định nghĩa: Tham dự
Phát âm: /əˈtɛnd/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Tham gia hoặc có mặt tại một sự kiện hoặc cuộc họp.
Ví dụ cụ thể:
Past: She attended the conference last week. - Cô ấy đã tham dự hội nghị tuần trước.
Present: He is attending a workshop. - Anh ấy đang tham dự một hội thảo.
Future: They will attend the meeting tomorrow. - Họ sẽ tham dự cuộc họp vào ngày mai.
Định nghĩa: Xấu, tệ
Phát âm: /bæd/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Không tốt, có chất lượng kém hoặc gây hại.
Ví dụ cụ thể:
Past: The weather was bad yesterday. - Thời tiết hôm qua rất xấu.
Present: He is feeling bad today. - Hôm nay anh ấy cảm thấy không khỏe.
Future: The traffic will be bad during rush hour. - Giao thông sẽ rất tệ trong giờ cao điểm.
Định nghĩa: Tắm
Phát âm: /beɪð/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Rửa cơ thể bằng nước, thường trong bồn tắm.
Ví dụ cụ thể:
Past: She bathed the baby yesterday. - Cô ấy đã tắm cho em bé hôm qua.
Present: He is bathing now. - Anh ấy đang tắm bây giờ.
Future: They will bathe after the game. - Họ sẽ tắm sau trận đấu.
Định nghĩa: Là, thì, ở
Phát âm: /bi/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả tình trạng, danh tính hoặc vị trí.
Ví dụ cụ thể:
Past: She was a teacher. - Cô ấy đã là giáo viên.
Present: He is happy. - Anh ấy đang hạnh phúc.
Future: They will be there soon. - Họ sẽ ở đó sớm.
Định nghĩa: Bắt đầu
Phát âm: /bɪˈɡɪn/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Bắt đầu làm việc gì đó hoặc bắt đầu một quá trình.
Ví dụ cụ thể:
Past: She began her new job last week. - Cô ấy đã bắt đầu công việc mới tuần trước.
Present: He is beginning to understand. - Anh ấy đang bắt đầu hiểu.
Future: They will begin the project tomorrow. - Họ sẽ bắt đầu dự án vào ngày mai.
Định nghĩa: Tin tưởng
Phát âm: /bɪˈliv/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Chấp nhận điều gì đó là đúng hoặc có thật.
Ví dụ cụ thể:
Past: She believed in him. - Cô ấy đã tin tưởng vào anh ấy.
Present: He believes in hard work. - Anh ấy tin vào sự chăm chỉ.
Future: They will believe in the plan. - Họ sẽ tin vào kế hoạch.
Định nghĩa: Cá cược
Phát âm: /bɛt/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Đặt cược vào một sự kiện hoặc kết quả.
Ví dụ cụ thể:
Past: She bet on the winning horse. - Cô ấy đã cá cược vào con ngựa chiến thắng.
Present: He is betting on the game. - Anh ấy đang cá cược vào trận đấu.
Future: They will bet on the outcome. - Họ sẽ cá cược vào kết quả.
Định nghĩa: Cắn
Phát âm: /baɪt/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng răng để cắn hoặc ăn một vật gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: The dog bit her hand. - Con chó đã cắn tay cô ấy.
Present: He is biting into an apple. - Anh ấy đang cắn vào quả táo.
Future: They will bite if provoked. - Chúng sẽ cắn nếu bị khiêu khích.
Định nghĩa: Mượn
Phát âm: /ˈbɑːroʊ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Mượn một thứ gì đó từ người khác và sẽ trả lại sau.
Ví dụ cụ thể:
Past: She borrowed a book from the library. - Cô ấy đã mượn một cuốn sách từ thư viện.
Present: He is borrowing a pen from his friend. - Anh ấy đang mượn một cây bút từ bạn mình.
Future: They will borrow money for the trip. - Họ sẽ mượn tiền cho chuyến đi.
Định nghĩa: Phá vỡ
Phát âm: /breɪk/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Làm hỏng hoặc làm gãy một vật gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She broke the glass. - Cô ấy đã làm vỡ chiếc ly.
Present: He is breaking the rules. - Anh ấy đang vi phạm các quy tắc.
Future: They will break the record. - Họ sẽ phá kỷ lục.
Định nghĩa: Thở
Phát âm: /briːð/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Hít vào và thở ra không khí.
Ví dụ cụ thể:
Past: She breathed deeply before speaking. - Cô ấy đã hít thở sâu trước khi nói.
Present: He is breathing heavily after the run. - Anh ấy đang thở nặng nhọc sau khi chạy.
Future: They will breathe easier after the exam. - Họ sẽ thở phào nhẹ nhõm sau kỳ thi.
Định nghĩa: Mang theo
Phát âm: /brɪŋ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Mang hoặc đưa một vật gì đó đến một nơi.
Ví dụ cụ thể:
Past: She brought a gift to the party. - Cô ấy đã mang một món quà đến bữa tiệc.
Present: He is bringing his lunch to work. - Anh ấy đang mang bữa trưa đến chỗ làm.
Future: They will bring their friends to the event. - Họ sẽ mang theo bạn bè đến sự kiện.
Định nghĩa: Xây dựng
Phát âm: /bɪld/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Tạo ra hoặc xây dựng cái gì đó từ các vật liệu.
Ví dụ cụ thể:
Past: They built a new house last year. - Họ đã xây một ngôi nhà mới năm ngoái.
Present: He is building a model car. - Anh ấy đang lắp ráp một chiếc xe mô hình.
Future: She will build a website next month. - Cô ấy sẽ xây dựng một trang web vào tháng tới.
Định nghĩa: Đốt cháy
Phát âm: /bɜrn/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Làm cho vật liệu bị cháy hoặc phá hủy bằng lửa.
Ví dụ cụ thể:
Past: The fire burned the forest. - Đám cháy đã thiêu rụi khu rừng.
Present: He is burning the old papers. - Anh ấy đang đốt những tờ giấy cũ.
Future: They will burn the waste. - Họ sẽ đốt rác thải.
Định nghĩa: Mua
Phát âm: /baɪ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Mua sắm hoặc trao đổi tiền lấy hàng hóa hoặc dịch vụ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She bought a new dress yesterday. - Cô ấy đã mua một chiếc váy mới hôm qua.
Present: He is buying groceries. - Anh ấy đang mua thực phẩm.
Future: They will buy a car next week. - Họ sẽ mua một chiếc xe tuần tới.
Định nghĩa: Có thể
Phát âm: /kæn/
Loại từ: Động từ khiếm khuyết (modal verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Diễn tả khả năng hoặc sự cho phép làm gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She could sing very well as a child. - Cô ấy có thể hát rất hay khi còn nhỏ.
Present: He can solve this problem. - Anh ấy có thể giải quyết vấn đề này.
Future: They will be able to visit us tomorrow. - Họ sẽ có thể đến thăm chúng ta ngày mai.
Định nghĩa: Hủy bỏ
Phát âm: /ˈkænsəl/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dừng hoặc hủy bỏ một sự kiện hoặc kế hoạch.
Ví dụ cụ thể:
Past: She canceled the meeting. - Cô ấy đã hủy cuộc họp.
Present: He is canceling his subscription. - Anh ấy đang hủy đăng ký của mình.
Future: They will cancel the event. - Họ sẽ hủy sự kiện.
Định nghĩa: Chăm sóc
Phát âm: /kɛr/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Quan tâm hoặc chăm sóc ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She cared for her sick mother. - Cô ấy đã chăm sóc mẹ ốm của mình.
Present: He is caring for the garden. - Anh ấy đang chăm sóc khu vườn.
Future: They will take care of the problem. - Họ sẽ giải quyết vấn đề.
Định nghĩa: Mang, vác
Phát âm: /ˈkæri/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Mang hoặc vác một vật gì đó từ nơi này đến nơi khác.
Ví dụ cụ thể:
Past: She carried the bag up the stairs. - Cô ấy đã mang chiếc túi lên cầu thang.
Present: He is carrying his laptop to work. - Anh ấy đang mang máy tính xách tay đến chỗ làm.
Future: They will carry the boxes to the car. - Họ sẽ mang những chiếc hộp ra xe.
Định nghĩa: Bắt, nắm
Phát âm: /kæʧ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Bắt hoặc nắm lấy một vật gì đó đang di chuyển.
Ví dụ cụ thể:
Past: She caught the ball during the game. - Cô ấy đã bắt được quả bóng trong trận đấu.
Present: He is catching a bus to work. - Anh ấy đang bắt xe buýt đi làm.
Future: They will catch the flight at noon. - Họ sẽ bắt chuyến bay vào buổi trưa.
Định nghĩa: Thay đổi
Phát âm: /ʧeɪndʒ/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Thay thế cái gì đó bằng cái khác hoặc làm cho khác đi.
Ví dụ cụ thể:
Past: She changed her hairstyle. - Cô ấy đã thay đổi kiểu tóc.
Present: He is changing his clothes. - Anh ấy đang thay quần áo.
Future: They will change the schedule. - Họ sẽ thay đổi lịch trình.
Định nghĩa: Kiểm tra
Phát âm: /ʧɛk/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Kiểm tra hoặc xác nhận điều gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She checked her email. - Cô ấy đã kiểm tra email của mình.
Present: He is checking the list. - Anh ấy đang kiểm tra danh sách.
Future: They will check the results. - Họ sẽ kiểm tra kết quả.
Định nghĩa: Lựa chọn
Phát âm: /ʧuz/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Chọn lựa một thứ từ nhiều thứ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She chose a red dress. - Cô ấy đã chọn một chiếc váy đỏ.
Present: He is choosing his classes. - Anh ấy đang chọn các lớp học của mình.
Future: They will choose a new leader. - Họ sẽ chọn một nhà lãnh đạo mới.
Định nghĩa: Dọn dẹp
Phát âm: /klin/
Loại từ: Động từ (verb) / Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Làm sạch hoặc dọn dẹp một thứ gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She cleaned the kitchen. - Cô ấy đã dọn dẹp nhà bếp.
Present: He is cleaning his room. - Anh ấy đang dọn dẹp phòng của mình.
Future: They will clean the house tomorrow. - Họ sẽ dọn dẹp nhà cửa vào ngày mai.
Định nghĩa: Leo, trèo
Phát âm: /klaɪm/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Leo lên hoặc trèo lên một cái gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She climbed the mountain. - Cô ấy đã leo núi.
Present: He is climbing a tree. - Anh ấy đang trèo cây.
Future: They will climb the hill. - Họ sẽ leo đồi.
Định nghĩa: Đóng
Phát âm: /kloʊz/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Đóng lại hoặc kết thúc một cái gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She closed the door. - Cô ấy đã đóng cửa.
Present: He is closing the window. - Anh ấy đang đóng cửa sổ.
Future: They will close the shop at 9 PM. - Họ sẽ đóng cửa hàng vào lúc 9 giờ tối.
Định nghĩa: Đến
Phát âm: /kʌm/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Di chuyển từ một nơi khác đến nơi này.
Ví dụ cụ thể:
Past: She came to the party last night. - Cô ấy đã đến bữa tiệc tối qua.
Present: He is coming home now. - Anh ấy đang về nhà bây giờ.
Future: They will come to visit us next week. - Họ sẽ đến thăm chúng ta tuần tới.
Định nghĩa: An ủi, làm dịu
Phát âm: /ˈkʌmfərt/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Làm cho ai đó cảm thấy tốt hơn hoặc an tâm hơn.
Ví dụ cụ thể:
Past: She comforted him after the loss. - Cô ấy đã an ủi anh ấy sau khi bị mất mát.
Present: He is comforting his friend. - Anh ấy đang an ủi bạn mình.
Future: They will comfort the victims. - Họ sẽ an ủi các nạn nhân.
Định nghĩa: Phàn nàn
Phát âm: /kəmˈpleɪn/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Thể hiện sự không hài lòng hoặc không vui về điều gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She complained about the service. - Cô ấy đã phàn nàn về dịch vụ.
Present: He is complaining about the noise. - Anh ấy đang phàn nàn về tiếng ồn.
Future: They will complain if the issue isn't resolved. - Họ sẽ phàn nàn nếu vấn đề không được giải quyết.
Định nghĩa: Bối rối
Phát âm: /kənˈfjuzd/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Không hiểu rõ hoặc không chắc chắn về điều gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: He was confused by the instructions. - Anh ấy đã bị bối rối bởi hướng dẫn.
Present: She is confused about the new policy. - Cô ấy đang bối rối về chính sách mới.
Future: They will be confused if it's not explained clearly. - Họ sẽ bị bối rối nếu không được giải thích rõ ràng.
Định nghĩa: Cân nhắc
Phát âm: /kənˈsɪdər/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Suy nghĩ kỹ lưỡng về điều gì đó trước khi quyết định.
Ví dụ cụ thể:
Past: She considered his proposal. - Cô ấy đã cân nhắc đề xuất của anh ấy.
Present: He is considering a career change. - Anh ấy đang cân nhắc việc thay đổi nghề nghiệp.
Future: They will consider all options before deciding. - Họ sẽ cân nhắc tất cả các lựa chọn trước khi quyết định.
Định nghĩa: Nấu ăn
Phát âm: /kʊk/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Chuẩn bị thức ăn bằng cách đun nấu.
Ví dụ cụ thể:
Past: She cooked a delicious meal. - Cô ấy đã nấu một bữa ăn ngon.
Present: He is cooking dinner right now. - Anh ấy đang nấu bữa tối ngay bây giờ.
Future: They will cook for the party. - Họ sẽ nấu ăn cho bữa tiệc.
Định nghĩa: Sao chép
Phát âm: /ˈkɑpi/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Tạo ra bản sao của cái gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She copied the document. - Cô ấy đã sao chép tài liệu.
Present: He is copying the files. - Anh ấy đang sao chép các tập tin.
Future: They will copy the photos. - Họ sẽ sao chép các bức ảnh.
Định nghĩa: Chi phí
Phát âm: /kɔst/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Giá trị tiền bạc phải trả để có được cái gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: The trip cost a lot of money. - Chuyến đi đã tốn rất nhiều tiền.
Present: It costs $50. - Nó có giá 50 đô la.
Future: This will cost you your job. - Điều này sẽ khiến bạn mất việc.
Định nghĩa: Đếm
Phát âm: /kaʊnt/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Xác định số lượng của cái gì đó bằng cách đếm.
Ví dụ cụ thể:
Past: She counted the votes. - Cô ấy đã đếm các phiếu bầu.
Present: He is counting the money. - Anh ấy đang đếm tiền.
Future: They will count the attendees. - Họ sẽ đếm số người tham dự.
Định nghĩa: Che phủ
Phát âm: /ˈkʌvər/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Che chắn hoặc bảo vệ cái gì đó bằng cách phủ lên.
Ví dụ cụ thể:
Past: She covered the pot with a lid. - Cô ấy đã đậy nồi bằng một cái nắp.
Present: He is covering the book with a plastic wrap. - Anh ấy đang bọc sách bằng nhựa.
Future: They will cover the event live. - Họ sẽ đưa tin trực tiếp về sự kiện.
Định nghĩa: Va chạm, đâm vào
Phát âm: /kræʃ/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Đụng mạnh vào cái gì đó hoặc xảy ra sự cố nghiêm trọng.
Ví dụ cụ thể:
Past: The car crashed into the wall. - Chiếc xe đã đâm vào tường.
Present: He is crashing at my place tonight. - Anh ấy đang ngủ nhờ nhà tôi tối nay.
Future: They will crash the party. - Họ sẽ làm loạn bữa tiệc.
Định nghĩa: Tạo ra
Phát âm: /kriˈeɪt/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Làm ra hoặc phát minh ra cái gì đó mới.
Ví dụ cụ thể:
Past: She created a beautiful painting. - Cô ấy đã tạo ra một bức tranh đẹp.
Present: He is creating a new app. - Anh ấy đang tạo ra một ứng dụng mới.
Future: They will create a website. - Họ sẽ tạo một trang web.
Định nghĩa: Khóc
Phát âm: /kraɪ/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Rơi nước mắt vì đau buồn hoặc vui mừng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She cried when she heard the news. - Cô ấy đã khóc khi nghe tin.
Present: He is crying over a sad movie. - Anh ấy đang khóc vì bộ phim buồn.
Future: They will cry at the wedding. - Họ sẽ khóc tại đám cưới.
Định nghĩa: Cắt
Phát âm: /kʌt/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Làm đứt hoặc chia nhỏ cái gì đó bằng vật sắc.
Ví dụ cụ thể:
Past: She cut her finger. - Cô ấy đã cắt vào tay.
Present: He is cutting the paper. - Anh ấy đang cắt giấy.
Future: They will cut the cake. - Họ sẽ cắt bánh.
Định nghĩa: Nhảy múa
Phát âm: /dæns/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Di chuyển cơ thể theo nhịp điệu của âm nhạc.
Ví dụ cụ thể:
Past: She danced at the party. - Cô ấy đã nhảy tại bữa tiệc.
Present: He is dancing to his favorite song. - Anh ấy đang nhảy theo bài hát yêu thích.
Future: They will dance at the wedding. - Họ sẽ nhảy tại đám cưới.
Định nghĩa: Quyết định
Phát âm: /dɪˈsaɪd/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Chọn hoặc đưa ra lựa chọn sau khi suy nghĩ kỹ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She decided to go to the party. - Cô ấy đã quyết định đi dự tiệc.
Present: He is deciding what to eat. - Anh ấy đang quyết định ăn gì.
Future: They will decide tomorrow. - Họ sẽ quyết định vào ngày mai.
Định nghĩa: Phát triển
Phát âm: /dɪˈvɛləp/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Tăng trưởng hoặc tiến bộ trong một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She developed a new skill. - Cô ấy đã phát triển một kỹ năng mới.
Present: He is developing his career. - Anh ấy đang phát triển sự nghiệp của mình.
Future: They will develop the project. - Họ sẽ phát triển dự án.
Định nghĩa: Chia, phân chia
Phát âm: /dɪˈvaɪd/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Chia tách một thứ gì đó thành nhiều phần nhỏ hơn.
Ví dụ cụ thể:
Past: She divided the cake into six pieces. - Cô ấy đã chia chiếc bánh thành sáu phần.
Present: He is dividing the tasks among the team. - Anh ấy đang phân chia nhiệm vụ cho đội.
Future: They will divide the profits equally. - Họ sẽ chia lợi nhuận một cách đồng đều.
Định nghĩa: Ly hôn
Phát âm: /dɪˈvɔrs/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Chấm dứt hôn nhân hợp pháp giữa hai người.
Ví dụ cụ thể:
Past: They divorced last year. - Họ đã ly hôn năm ngoái.
Present: She is going through a divorce. - Cô ấy đang trải qua việc ly hôn.
Future: They will get a divorce soon. - Họ sẽ ly hôn sớm.
Định nghĩa: Làm
Phát âm: /du/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Thực hiện hành động hoặc hoạt động nào đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She did her homework. - Cô ấy đã làm bài tập về nhà.
Present: He is doing the dishes. - Anh ấy đang rửa bát.
Future: They will do the project together. - Họ sẽ làm dự án cùng nhau.
Định nghĩa: Tải xuống
Phát âm: /ˈdaʊnˌloʊd/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Chuyển dữ liệu từ internet về thiết bị của mình.
Ví dụ cụ thể:
Past: She downloaded the file yesterday. - Cô ấy đã tải xuống tệp hôm qua.
Present: He is downloading a new app. - Anh ấy đang tải xuống một ứng dụng mới.
Future: They will download the software. - Họ sẽ tải xuống phần mềm.
Định nghĩa: Kéo
Phát âm: /dræɡ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Kéo một vật từ nơi này sang nơi khác.
Ví dụ cụ thể:
Past: She dragged the suitcase across the floor. - Cô ấy đã kéo chiếc vali trên sàn nhà.
Present: He is dragging the chair. - Anh ấy đang kéo chiếc ghế.
Future: They will drag the table outside. - Họ sẽ kéo cái bàn ra ngoài.
Định nghĩa: Vẽ
Phát âm: /drɔ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Tạo ra hình ảnh bằng bút hoặc bút chì.
Ví dụ cụ thể:
Past: She drew a picture of a cat. - Cô ấy đã vẽ một bức tranh con mèo.
Present: He is drawing a landscape. - Anh ấy đang vẽ một cảnh quan.
Future: They will draw a map for the project. - Họ sẽ vẽ bản đồ cho dự án.
Định nghĩa: Mơ
Phát âm: /drim/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Trải qua những hình ảnh hoặc ý tưởng khi ngủ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She dreamt about flying. - Cô ấy đã mơ về việc bay.
Present: He is dreaming now. - Anh ấy đang mơ bây giờ.
Future: They will dream of success. - Họ sẽ mơ về thành công.
Định nghĩa: Mặc đồ
Phát âm: /drɛs/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Mặc quần áo hoặc trang phục.
Ví dụ cụ thể:
Past: She dressed quickly. - Cô ấy đã mặc đồ nhanh chóng.
Present: He is dressing for the party. - Anh ấy đang mặc đồ cho bữa tiệc.
Future: They will dress in costumes for Halloween. - Họ sẽ mặc trang phục cho lễ Halloween.
Định nghĩa: Uống
Phát âm: /drɪŋk/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Tiêu thụ chất lỏng bằng miệng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She drank a glass of water. - Cô ấy đã uống một ly nước.
Present: He is drinking coffee. - Anh ấy đang uống cà phê.
Future: They will drink wine at the celebration. - Họ sẽ uống rượu vang tại buổi lễ.
Định nghĩa: Lái xe
Phát âm: /draɪv/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Điều khiển một phương tiện giao thông, thường là ô tô.
Ví dụ cụ thể:
Past: She drove to the office. - Cô ấy đã lái xe đến văn phòng.
Present: He is driving right now. - Anh ấy đang lái xe ngay bây giờ.
Future: They will drive to the beach. - Họ sẽ lái xe đến bãi biển.
Định nghĩa: Làm khô
Phát âm: /draɪ/
Loại từ: Động từ (verb) / Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Loại bỏ độ ẩm hoặc nước khỏi cái gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She dried her hair with a towel. - Cô ấy đã làm khô tóc bằng khăn.
Present: He is drying the dishes. - Anh ấy đang làm khô chén đĩa.
Future: They will dry the clothes in the sun. - Họ sẽ phơi khô quần áo dưới ánh nắng.
Định nghĩa: Ăn
Phát âm: /it/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Tiêu thụ thức ăn bằng miệng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She ate breakfast early. - Cô ấy đã ăn sáng sớm.
Present: He is eating lunch now. - Anh ấy đang ăn trưa bây giờ.
Future: They will eat dinner together. - Họ sẽ ăn tối cùng nhau.
Định nghĩa: Tập thể dục
Phát âm: /ˈɛksərˌsaɪz/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Thực hiện các hoạt động thể chất để duy trì hoặc cải thiện sức khỏe.
Ví dụ cụ thể:
Past: She exercised for an hour. - Cô ấy đã tập thể dục một giờ.
Present: He is exercising at the gym. - Anh ấy đang tập thể dục tại phòng tập.
Future: They will exercise daily. - Họ sẽ tập thể dục hàng ngày.
Định nghĩa: Giải thích
Phát âm: /ɪkˈspleɪn/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Làm cho ai đó hiểu rõ về cái gì đó bằng cách cung cấp thông tin chi tiết.
Ví dụ cụ thể:
Past: She explained the rules to me. - Cô ấy đã giải thích các quy tắc cho tôi.
Present: He is explaining the problem. - Anh ấy đang giải thích vấn đề.
Future: They will explain everything later. - Họ sẽ giải thích mọi thứ sau.
Định nghĩa: Cho ăn
Phát âm: /fid/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Cung cấp thức ăn cho ai đó hoặc động vật.
Ví dụ cụ thể:
Past: She fed the baby. - Cô ấy đã cho em bé ăn.
Present: He is feeding the cat. - Anh ấy đang cho mèo ăn.
Future: They will feed the dogs tonight. - Họ sẽ cho chó ăn tối nay.
Định nghĩa: Cảm thấy
Phát âm: /fil/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Trải qua cảm xúc hoặc cảm giác vật lý.
Ví dụ cụ thể:
Past: She felt happy yesterday. - Cô ấy đã cảm thấy hạnh phúc hôm qua.
Present: He is feeling tired now. - Anh ấy đang cảm thấy mệt mỏi bây giờ.
Future: They will feel better soon. - Họ sẽ cảm thấy tốt hơn sớm.
Định nghĩa: Đánh nhau, đấu tranh
Phát âm: /faɪt/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Đấu tranh hoặc sử dụng vũ lực để chống lại ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: They fought bravely. - Họ đã chiến đấu dũng cảm.
Present: He is fighting for his rights. - Anh ấy đang đấu tranh cho quyền lợi của mình.
Future: She will fight the disease. - Cô ấy sẽ đấu tranh chống lại bệnh tật.
Định nghĩa: Tìm thấy
Phát âm: /faɪnd/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Tìm thấy cái gì đó đã bị mất hoặc đang tìm kiếm.
Ví dụ cụ thể:
Past: She found her keys. - Cô ấy đã tìm thấy chìa khóa.
Present: He is finding a solution. - Anh ấy đang tìm kiếm một giải pháp.
Future: They will find the answer. - Họ sẽ tìm thấy câu trả lời.
Định nghĩa: Hoàn thành
Phát âm: /ˈfɪnɪʃ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She finished her homework. - Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.
Present: He is finishing a project. - Anh ấy đang hoàn thành một dự án.
Future: They will finish the race. - Họ sẽ hoàn thành cuộc đua.
Định nghĩa: Cá, câu cá
Phát âm: /fɪʃ/
Loại từ: Danh từ (noun) / Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Bắt cá từ nước.
Ví dụ cụ thể:
Past: He fished in the lake. - Anh ấy đã câu cá ở hồ.
Present: She is fishing now. - Cô ấy đang câu cá bây giờ.
Future: They will fish tomorrow. - Họ sẽ câu cá ngày mai.
Định nghĩa: Phù hợp
Phát âm: /fɪt/
Loại từ: Động từ (verb) / Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Có kích thước hoặc hình dáng phù hợp với cái gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: The dress fit her perfectly. - Chiếc váy đã vừa với cô ấy.
Present: He is fitting the parts together. - Anh ấy đang ghép các bộ phận lại với nhau.
Future: They will fit the new door. - Họ sẽ lắp đặt cửa mới.
Định nghĩa: Sửa chữa
Phát âm: /fɪks/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Sửa chữa hoặc khôi phục lại cái gì đó bị hỏng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She fixed the broken chair. - Cô ấy đã sửa cái ghế bị hỏng.
Present: He is fixing his bike. - Anh ấy đang sửa xe đạp của mình.
Future: They will fix the problem. - Họ sẽ khắc phục vấn đề.
Định nghĩa: Bay
Phát âm: /flaɪ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Di chuyển qua không khí bằng cách sử dụng cánh hoặc phương tiện.
Ví dụ cụ thể:
Past: She flew to Paris last week. - Cô ấy đã bay tới Paris tuần trước.
Present: He is flying a kite. - Anh ấy đang thả diều.
Future: They will fly tomorrow morning. - Họ sẽ bay vào sáng mai.
Định nghĩa: Quên
Phát âm: /fərˈɡɛt/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Không nhớ hoặc không thể nhớ lại cái gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She forgot her keys. - Cô ấy đã quên chìa khóa.
Present: He is forgetting the instructions. - Anh ấy đang quên các hướng dẫn.
Future: They will forget the meeting time. - Họ sẽ quên thời gian họp.
Định nghĩa: Chiên, rán
Phát âm: /fraɪ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Nấu thức ăn bằng cách chiên trong dầu hoặc bơ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She fried the chicken. - Cô ấy đã chiên gà.
Present: He is frying the eggs. - Anh ấy đang chiên trứng.
Future: They will fry the fish. - Họ sẽ chiên cá.
Định nghĩa: Nhận, lấy
Phát âm: /ɡɛt/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Nhận hoặc đạt được cái gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She got a gift. - Cô ấy đã nhận được một món quà.
Present: He is getting a new job. - Anh ấy đang nhận một công việc mới.
Future: They will get the tickets. - Họ sẽ lấy vé.
Định nghĩa: Đưa, cho
Phát âm: /ɡɪv/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Trao hoặc chuyển cái gì đó cho người khác.
Ví dụ cụ thể:
Past: She gave him a book. - Cô ấy đã đưa cho anh ấy một cuốn sách.
Present: He is giving her a gift. - Anh ấy đang tặng cô ấy một món quà.
Future: They will give a presentation. - Họ sẽ thuyết trình.
Định nghĩa: Vui mừng
Phát âm: /ɡlæd/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Cảm thấy vui mừng hoặc hài lòng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She was glad to see him. - Cô ấy đã vui mừng khi gặp anh ấy.
Present: He is glad about the news. - Anh ấy đang vui về tin tức.
Future: They will be glad to help. - Họ sẽ vui lòng giúp đỡ.
Định nghĩa: Đi
Phát âm: /ɡoʊ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Di chuyển từ nơi này đến nơi khác.
Ví dụ cụ thể:
Past: She went to the market. - Cô ấy đã đi chợ.
Present: He is going to school. - Anh ấy đang đi học.
Future: They will go on a trip. - Họ sẽ đi du lịch.
Định nghĩa: Biết ơn
Phát âm: /ˈɡreɪtfəl/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Cảm thấy biết ơn hoặc cảm kích.
Ví dụ cụ thể:
Past: She was grateful for the support. - Cô ấy đã biết ơn vì sự hỗ trợ.
Present: He is grateful for your help. - Anh ấy biết ơn sự giúp đỡ của bạn.
Future: They will be grateful for this opportunity. - Họ sẽ biết ơn cơ hội này.
Định nghĩa: Phát triển, lớn lên
Phát âm: /ɡroʊ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Tăng trưởng hoặc phát triển theo thời gian.
Ví dụ cụ thể:
Past: The plant grew quickly. - Cây đã lớn nhanh chóng.
Present: He is growing tomatoes. - Anh ấy đang trồng cà chua.
Future: They will grow the company. - Họ sẽ phát triển công ty.
Định nghĩa: Hạnh phúc, vui vẻ
Phát âm: /ˈhæpi/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Cảm thấy vui vẻ hoặc thỏa mãn.
Ví dụ cụ thể:
Past: She was happy with the results. - Cô ấy đã hạnh phúc với kết quả.
Present: He is happy today. - Anh ấy đang vui vẻ hôm nay.
Future: They will be happy together. - Họ sẽ hạnh phúc bên nhau.
Định nghĩa: Có
Phát âm: /hæv/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Sở hữu hoặc giữ cái gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She had a dog. - Cô ấy đã có một con chó.
Present: He has a new car. - Anh ấy có một chiếc xe mới.
Future: They will have a meeting. - Họ sẽ có một cuộc họp.
Định nghĩa: Nghe
Phát âm: /hɪr/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Tiếp nhận âm thanh bằng tai.
Ví dụ cụ thể:
Past: She heard a noise. - Cô ấy đã nghe thấy một tiếng động.
Present: He is hearing music. - Anh ấy đang nghe nhạc.
Future: They will hear the news. - Họ sẽ nghe tin tức.
Định nghĩa: Giúp đỡ
Phát âm: /hɛlp/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Cung cấp hỗ trợ hoặc làm điều gì đó cho người khác.
Ví dụ cụ thể:
Past: She helped her friend. - Cô ấy đã giúp bạn của mình.
Present: He is helping his mother. - Anh ấy đang giúp mẹ của mình.
Future: They will help the community. - Họ sẽ giúp đỡ cộng đồng.
Định nghĩa: Cầm, giữ
Phát âm: /hoʊld/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Giữ hoặc cầm cái gì đó trong tay.
Ví dụ cụ thể:
Past: She held the baby. - Cô ấy đã bế em bé.
Present: He is holding a book. - Anh ấy đang cầm một cuốn sách.
Future: They will hold a meeting. - Họ sẽ tổ chức một cuộc họp.
Định nghĩa: Ôm
Phát âm: /hʌɡ/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Ôm ai đó để thể hiện tình cảm hoặc an ủi.
Ví dụ cụ thể:
Past: She hugged her friend. - Cô ấy đã ôm bạn của mình.
Present: He is hugging his mom. - Anh ấy đang ôm mẹ của mình.
Future: They will hug each other. - Họ sẽ ôm nhau.
Định nghĩa: Đói
Phát âm: /ˈhʌŋɡri/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Cảm thấy cần ăn.
Ví dụ cụ thể:
Past: She was hungry after school. - Cô ấy đã đói sau giờ học.
Present: He is hungry now. - Anh ấy đang đói bây giờ.
Future: They will be hungry soon. - Họ sẽ đói sớm.
Định nghĩa: Đau, làm đau
Phát âm: /hɜrt/
Loại từ: Động từ (verb) / Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Gây ra đau đớn hoặc cảm thấy đau.
Ví dụ cụ thể:
Past: She hurt her arm. - Cô ấy đã làm đau cánh tay.
Present: He is hurting after the fall. - Anh ấy đang đau sau cú ngã.
Future: They will hurt if they are not careful. - Họ sẽ đau nếu không cẩn thận.
Định nghĩa: Tưởng tượng
Phát âm: /ɪˈmædʒɪn/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Hình dung hoặc nghĩ về điều gì đó trong tâm trí.
Ví dụ cụ thể:
Past: She imagined a better future. - Cô ấy đã tưởng tượng về một tương lai tốt đẹp hơn.
Present: He is imagining the possibilities. - Anh ấy đang tưởng tượng những khả năng.
Future: They will imagine new solutions. - Họ sẽ tưởng tượng ra những giải pháp mới.
Định nghĩa: Bao gồm
Phát âm: /ɪnˈklud/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Đưa ai đó hoặc cái gì đó vào một nhóm hoặc danh sách.
Ví dụ cụ thể:
Past: She included everyone in the invitation. - Cô ấy đã bao gồm tất cả mọi người trong lời mời.
Present: He is including all necessary details. - Anh ấy đang bao gồm tất cả các chi tiết cần thiết.
Future: They will include you in the project. - Họ sẽ bao gồm bạn trong dự án.
Định nghĩa: Giới thiệu
Phát âm: /ˌɪntrəˈdus/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Làm quen ai đó với người khác hoặc giới thiệu cái gì đó mới.
Ví dụ cụ thể:
Past: She introduced her friend to the group. - Cô ấy đã giới thiệu bạn của mình với nhóm.
Present: He is introducing a new idea. - Anh ấy đang giới thiệu một ý tưởng mới.
Future: They will introduce the new product. - Họ sẽ giới thiệu sản phẩm mới.
Định nghĩa: Phát minh
Phát âm: /ɪnˈvɛnt/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Tạo ra một cái gì đó mới hoặc một ý tưởng mới.
Ví dụ cụ thể:
Past: She invented a new device. - Cô ấy đã phát minh ra một thiết bị mới.
Present: He is inventing something useful. - Anh ấy đang phát minh ra một cái gì đó hữu ích.
Future: They will invent a solution. - Họ sẽ phát minh ra một giải pháp.
Định nghĩa: Làm phẳng, là (ủi)
Phát âm: /ˈaɪərn/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng bàn ủi để làm phẳng quần áo hoặc vải.
Ví dụ cụ thể:
Past: She ironed her dress. - Cô ấy đã là (ủi) váy của mình.
Present: He is ironing the shirt. - Anh ấy đang là (ủi) áo sơ mi.
Future: They will iron the clothes. - Họ sẽ là (ủi) quần áo.
Định nghĩa: Nhảy
Phát âm: /dʒʌmp/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Bật lên khỏi mặt đất hoặc khỏi một bề mặt bằng chân.
Ví dụ cụ thể:
Past: She jumped over the fence. - Cô ấy đã nhảy qua hàng rào.
Present: He is jumping on the trampoline. - Anh ấy đang nhảy trên tấm bạt lò xo.
Future: They will jump into the pool. - Họ sẽ nhảy vào hồ bơi.
Định nghĩa: Giữ, duy trì
Phát âm: /kip/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Duy trì hoặc giữ một cái gì đó trong trạng thái hiện tại.
Ví dụ cụ thể:
Past: She kept her promise. - Cô ấy đã giữ lời hứa của mình.
Present: He is keeping the secret. - Anh ấy đang giữ bí mật.
Future: They will keep the tradition. - Họ sẽ giữ gìn truyền thống.
Định nghĩa: Giết
Phát âm: /kɪl/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Làm chết một sinh vật sống.
Ví dụ cụ thể:
Past: She killed the mosquito. - Cô ấy đã giết con muỗi.
Present: He is killing time. - Anh ấy đang giết thời gian.
Future: They will kill the harmful bacteria. - Họ sẽ tiêu diệt vi khuẩn có hại.
Định nghĩa: Hôn
Phát âm: /kɪs/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Đụng môi vào ai đó hoặc cái gì đó để thể hiện tình cảm.
Ví dụ cụ thể:
Past: She kissed him on the cheek. - Cô ấy đã hôn lên má anh ấy.
Present: He is kissing his baby. - Anh ấy đang hôn con của mình.
Future: They will kiss goodbye. - Họ sẽ hôn tạm biệt.
Định nghĩa: Biết
Phát âm: /noʊ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Có kiến thức hoặc thông tin về cái gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She knew the answer. - Cô ấy đã biết câu trả lời.
Present: He knows the way. - Anh ấy biết đường.
Future: They will know the truth. - Họ sẽ biết sự thật.
Định nghĩa: Thiếu
Phát âm: /læk/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Không có đủ cái gì đó cần thiết.
Ví dụ cụ thể:
Past: She lacked confidence. - Cô ấy đã thiếu tự tin.
Present: He lacks experience. - Anh ấy thiếu kinh nghiệm.
Future: They will lack resources. - Họ sẽ thiếu tài nguyên.
Định nghĩa: Cười
Phát âm: /læf/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Phát ra âm thanh vui vẻ khi cảm thấy buồn cười hoặc hạnh phúc.
Ví dụ cụ thể:
Past: She laughed at the joke. - Cô ấy đã cười với câu chuyện đùa.
Present: He is laughing loudly. - Anh ấy đang cười lớn.
Future: They will laugh together. - Họ sẽ cười cùng nhau.
Định nghĩa: Học
Phát âm: /lɜrn/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng qua học tập hoặc kinh nghiệm.
Ví dụ cụ thể:
Past: She learned French. - Cô ấy đã học tiếng Pháp.
Present: He is learning to swim. - Anh ấy đang học bơi.
Future: They will learn new skills. - Họ sẽ học những kỹ năng mới.
Định nghĩa: Rời đi, để lại
Phát âm: /liv/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Rời khỏi một nơi hoặc để lại một thứ gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She left the party early. - Cô ấy đã rời bữa tiệc sớm.
Present: He is leaving now. - Anh ấy đang rời đi ngay bây giờ.
Future: They will leave tomorrow. - Họ sẽ rời đi vào ngày mai.
Định nghĩa: Cho mượn
Phát âm: /lɛnd/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Cho ai đó mượn một thứ gì đó trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ cụ thể:
Past: She lent him a book. - Cô ấy đã cho anh ấy mượn một cuốn sách.
Present: He is lending his car to a friend. - Anh ấy đang cho bạn mượn xe của mình.
Future: They will lend you money. - Họ sẽ cho bạn mượn tiền.
Định nghĩa: Để, cho phép
Phát âm: /lɛt/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Cho phép ai đó làm điều gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She let him go. - Cô ấy đã để anh ấy đi.
Present: He is letting them play. - Anh ấy đang cho phép họ chơi.
Future: They will let us know. - Họ sẽ cho chúng ta biết.
Định nghĩa: Nằm, nói dối
Phát âm: /laɪ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: (1) Nằm xuống bề mặt phẳng; (2) Nói điều không đúng sự thật.
Ví dụ cụ thể:
Past: (1) She lay on the bed. - Cô ấy đã nằm trên giường.
(2) He lied about his age. - Anh ấy đã nói dối về tuổi của mình.
Present: (1) He is lying on the sofa. - Anh ấy đang nằm trên ghế sofa.
(2) She is lying to her parents. - Cô ấy đang nói dối bố mẹ.
Future: (1) They will lie down after lunch. - Họ sẽ nằm nghỉ sau bữa trưa.
(2) They will lie to avoid trouble. - Họ sẽ nói dối để tránh rắc rối.
Định nghĩa: Thích
Phát âm: /laɪk/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Cảm thấy vui hoặc hứng thú về ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She liked the movie. - Cô ấy đã thích bộ phim.
Present: He likes chocolate. - Anh ấy thích sô-cô-la.
Future: They will like the new house. - Họ sẽ thích ngôi nhà mới.
Định nghĩa: Lắng nghe
Phát âm: /ˈlɪsən/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Chú ý để nghe âm thanh hoặc điều gì đó ai đó nói.
Ví dụ cụ thể:
Past: She listened to the music. - Cô ấy đã lắng nghe âm nhạc.
Present: He is listening to his teacher. - Anh ấy đang lắng nghe giáo viên.
Future: They will listen to the instructions. - Họ sẽ lắng nghe các hướng dẫn.
Định nghĩa: Sống
Phát âm: /lɪv/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Có cuộc sống, tồn tại hoặc cư trú ở đâu đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She lived in Hanoi. - Cô ấy đã sống ở Hà Nội.
Present: He is living with his parents. - Anh ấy đang sống cùng bố mẹ.
Future: They will live abroad. - Họ sẽ sống ở nước ngoài.
Định nghĩa: Khóa
Phát âm: /lɒk/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Đóng và bảo vệ bằng khóa.
Ví dụ cụ thể:
Past: She locked the door. - Cô ấy đã khóa cửa.
Present: He is locking the gate. - Anh ấy đang khóa cổng.
Future: They will lock the office. - Họ sẽ khóa văn phòng.
Định nghĩa: Nhìn
Phát âm: /lʊk/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Hướng mắt về phía ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She looked at the sky. - Cô ấy đã nhìn lên bầu trời.
Present: He is looking for his keys. - Anh ấy đang tìm chìa khóa của mình.
Future: They will look at the map. - Họ sẽ nhìn vào bản đồ.
Định nghĩa: Mất, thua
Phát âm: /luːz/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Không còn có hoặc không thể tìm thấy cái gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She lost her wallet. - Cô ấy đã mất ví của mình.
Present: He is losing the game. - Anh ấy đang thua trận.
Future: They will lose if they are not careful. - Họ sẽ thua nếu không cẩn thận.
Định nghĩa: Yêu
Phát âm: /lʌv/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Cảm giác mạnh mẽ về tình cảm với ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She loved her family. - Cô ấy đã yêu gia đình của mình.
Present: He loves his job. - Anh ấy yêu công việc của mình.
Future: They will love this place. - Họ sẽ yêu nơi này.
Định nghĩa: Làm, tạo ra
Phát âm: /meɪk/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Tạo ra hoặc sản xuất cái gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She made a cake. - Cô ấy đã làm một cái bánh.
Present: He is making a plan. - Anh ấy đang lập một kế hoạch.
Future: They will make a decision. - Họ sẽ đưa ra quyết định.
Định nghĩa: Quản lý
Phát âm: /ˈmænɪdʒ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Kiểm soát hoặc điều hành công việc hoặc dự án.
Ví dụ cụ thể:
Past: She managed the team well. - Cô ấy đã quản lý đội ngũ tốt.
Present: He is managing the project. - Anh ấy đang quản lý dự án.
Future: They will manage the new branch. - Họ sẽ quản lý chi nhánh mới.
Định nghĩa: Kết hôn
Phát âm: /ˈmæri/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Kết hợp hợp pháp và tình cảm với ai đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She married her college sweetheart. - Cô ấy đã kết hôn với người yêu thời đại học.
Present: He is marrying his best friend. - Anh ấy đang kết hôn với người bạn thân nhất.
Future: They will marry next year. - Họ sẽ kết hôn vào năm tới.
Định nghĩa: Gặp gỡ
Phát âm: /miːt/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Tiếp xúc và nói chuyện với ai đó lần đầu tiên hoặc sau một khoảng thời gian.
Ví dụ cụ thể:
Past: She met her friends at the café. - Cô ấy đã gặp bạn bè tại quán cà phê.
Present: He is meeting with the clients. - Anh ấy đang gặp gỡ khách hàng.
Future: They will meet the new manager. - Họ sẽ gặp gỡ quản lý mới.
Định nghĩa: Lưu ý, để ý
Phát âm: /maɪnd/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Quan tâm hoặc chú ý đến điều gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She minded the gap. - Cô ấy đã chú ý đến khoảng trống.
Present: He is minding his own business. - Anh ấy đang lo chuyện của mình.
Future: They will mind the rules. - Họ sẽ lưu ý các quy tắc.
Định nghĩa: Di chuyển
Phát âm: /muːv/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Thay đổi vị trí hoặc địa điểm.
Ví dụ cụ thể:
Past: She moved to a new city. - Cô ấy đã chuyển đến thành phố mới.
Present: He is moving the furniture. - Anh ấy đang di chuyển đồ đạc.
Future: They will move next month. - Họ sẽ chuyển đi vào tháng tới.
Định nghĩa: Cần
Phát âm: /niːd/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Cần có hoặc muốn có điều gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She needed help with her homework. - Cô ấy đã cần giúp đỡ với bài tập về nhà.
Present: He needs a break. - Anh ấy cần nghỉ ngơi.
Future: They will need more time. - Họ sẽ cần thêm thời gian.
Định nghĩa: Chú ý, nhận thấy
Phát âm: /ˈnoʊtɪs/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Nhận ra hoặc nhận thấy điều gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She noticed the mistake. - Cô ấy đã nhận ra sai lầm.
Present: He is noticing a change. - Anh ấy đang nhận thấy một sự thay đổi.
Future: They will notice the difference. - Họ sẽ nhận thấy sự khác biệt.
Định nghĩa: Mở
Phát âm: /ˈoʊpən/
Loại từ: Động từ (verb) / Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Làm cho cái gì đó không bị đóng, hoặc sẵn sàng để sử dụng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She opened the window. - Cô ấy đã mở cửa sổ.
Present: He is opening the door. - Anh ấy đang mở cửa.
Future: They will open a new store. - Họ sẽ mở một cửa hàng mới.
Định nghĩa: Đặt hàng, ra lệnh
Phát âm: /ˈɔrdər/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Yêu cầu cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc ra lệnh cho ai đó làm gì.
Ví dụ cụ thể:
Past: She ordered a pizza. - Cô ấy đã đặt một chiếc bánh pizza.
Present: He is ordering food online. - Anh ấy đang đặt đồ ăn trực tuyến.
Future: They will order new supplies. - Họ sẽ đặt hàng các vật tư mới.
Định nghĩa: Sơn, vẽ
Phát âm: /peɪnt/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Sử dụng sơn để tô màu hoặc vẽ tranh.
Ví dụ cụ thể:
Past: She painted a landscape. - Cô ấy đã vẽ một bức tranh phong cảnh.
Present: He is painting the walls. - Anh ấy đang sơn các bức tường.
Future: They will paint the house. - Họ sẽ sơn ngôi nhà.
Định nghĩa: Đỗ xe, công viên
Phát âm: /pɑrk/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Đỗ xe tại một vị trí cố định, hoặc khu vực công cộng dành cho giải trí.
Ví dụ cụ thể:
Past: She parked the car. - Cô ấy đã đỗ xe.
Present: He is parking near the store. - Anh ấy đang đỗ xe gần cửa hàng.
Future: They will park in the garage. - Họ sẽ đỗ xe trong ga-ra.
Định nghĩa: Tham gia
Phát âm: /pɑrˈtɪsɪˌpeɪt/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện.
Ví dụ cụ thể:
Past: She participated in the meeting. - Cô ấy đã tham gia cuộc họp.
Present: He is participating in the competition. - Anh ấy đang tham gia cuộc thi.
Future: They will participate in the event. - Họ sẽ tham gia sự kiện.
Định nghĩa: Trả tiền
Phát âm: /peɪ/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Chuyển tiền để đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She paid the bill. - Cô ấy đã trả hóa đơn.
Present: He is paying for his groceries. - Anh ấy đang trả tiền cho hàng tạp hóa của mình.
Future: They will pay the rent. - Họ sẽ trả tiền thuê nhà.
Định nghĩa: Kế hoạch
Phát âm: /plæn/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Quyết định hoặc tổ chức các bước để đạt được một mục tiêu cụ thể.
Ví dụ cụ thể:
Past: She planned the trip. - Cô ấy đã lên kế hoạch cho chuyến đi.
Present: He is planning the event. - Anh ấy đang lên kế hoạch cho sự kiện.
Future: They will plan the project. - Họ sẽ lên kế hoạch cho dự án.
Định nghĩa: Chơi, biểu diễn
Phát âm: /pleɪ/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Tham gia vào hoạt động vui chơi hoặc giải trí, hoặc biểu diễn trên sân khấu.
Ví dụ cụ thể:
Past: She played the piano. - Cô ấy đã chơi piano.
Present: He is playing soccer. - Anh ấy đang chơi bóng đá.
Future: They will play in the concert. - Họ sẽ biểu diễn trong buổi hòa nhạc.
Định nghĩa: Thực hành, luyện tập
Phát âm: /ˈpræktɪs/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Thực hiện một hoạt động lặp đi lặp lại để cải thiện kỹ năng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She practiced the guitar. - Cô ấy đã luyện tập guitar.
Present: He is practicing his speech. - Anh ấy đang luyện tập bài phát biểu của mình.
Future: They will practice every day. - Họ sẽ luyện tập mỗi ngày.
Định nghĩa: Chuẩn bị
Phát âm: /prɪˈpɛər/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Làm các bước cần thiết để sẵn sàng cho một sự kiện hoặc hoạt động.
Ví dụ cụ thể:
Past: She prepared the meal. - Cô ấy đã chuẩn bị bữa ăn.
Present: He is preparing for the exam. - Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi.
Future: They will prepare the presentation. - Họ sẽ chuẩn bị bài thuyết trình.
Định nghĩa: Nhấn, ép
Phát âm: /prɛs/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng lực để đẩy hoặc ấn một vật.
Ví dụ cụ thể:
Past: She pressed the button. - Cô ấy đã nhấn nút.
Present: He is pressing the clothes. - Anh ấy đang ủi quần áo.
Future: They will press the issue. - Họ sẽ nhấn mạnh vấn đề.
Định nghĩa: Giả vờ
Phát âm: /prɪˈtɛnd/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Làm như thể điều gì đó đúng trong khi nó không phải.
Ví dụ cụ thể:
Past: She pretended to be asleep. - Cô ấy đã giả vờ ngủ.
Present: He is pretending to be busy. - Anh ấy đang giả vờ bận rộn.
Future: They will pretend they know nothing. - Họ sẽ giả vờ không biết gì.
Định nghĩa: Sản xuất
Phát âm: /prəˈdus/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Tạo ra hoặc làm ra cái gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She produced a report. - Cô ấy đã sản xuất một báo cáo.
Present: He is producing music. - Anh ấy đang sản xuất âm nhạc.
Future: They will produce a new product. - Họ sẽ sản xuất một sản phẩm mới.
Định nghĩa: Phát âm
Phát âm: /prəˈnaʊns/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Nói ra hoặc phát âm một từ theo cách cụ thể.
Ví dụ cụ thể:
Past: She pronounced the word correctly. - Cô ấy đã phát âm từ đó đúng.
Present: He is pronouncing the new vocabulary. - Anh ấy đang phát âm từ vựng mới.
Future: They will pronounce the names. - Họ sẽ phát âm các tên.
Định nghĩa: Bảo vệ
Phát âm: /prəˈtɛkt/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Giữ an toàn cho ai đó hoặc điều gì đó khỏi nguy hiểm.
Ví dụ cụ thể:
Past: She protected her children. - Cô ấy đã bảo vệ con mình.
Present: He is protecting the environment. - Anh ấy đang bảo vệ môi trường.
Future: They will protect the endangered species. - Họ sẽ bảo vệ các loài nguy cấp.
Định nghĩa: Kéo
Phát âm: /pʊl/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng lực để kéo một vật về phía mình.
Ví dụ cụ thể:
Past: She pulled the door open. - Cô ấy đã kéo cửa mở.
Present: He is pulling the rope. - Anh ấy đang kéo dây thừng.
Future: They will pull the cart. - Họ sẽ kéo xe đẩy.
Định nghĩa: Đẩy
Phát âm: /pʊʃ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng lực để đẩy một vật đi xa khỏi mình.
Ví dụ cụ thể:
Past: She pushed the chair. - Cô ấy đã đẩy ghế.
Present: He is pushing the stroller. - Anh ấy đang đẩy xe đẩy.
Future: They will push the door open. - Họ sẽ đẩy cửa mở.
Định nghĩa: Đặt, để
Phát âm: /pʊt/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Đặt hoặc để một vật ở vị trí nào đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She put the book on the table. - Cô ấy đã đặt quyển sách lên bàn.
Present: He is putting the groceries away. - Anh ấy đang cất đồ tạp hóa.
Future: They will put the chairs in order. - Họ sẽ sắp xếp ghế.
Định nghĩa: Đọc
Phát âm: /riːd/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Hiểu hoặc diễn giải ý nghĩa từ văn bản hoặc ký hiệu.
Ví dụ cụ thể:
Past: She read the novel. - Cô ấy đã đọc cuốn tiểu thuyết.
Present: He is reading the newspaper. - Anh ấy đang đọc báo.
Future: They will read the report. - Họ sẽ đọc báo cáo.
Định nghĩa: Nhận
Phát âm: /rɪˈsiːv/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Nhận được cái gì từ ai đó hoặc đâu đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She received a gift. - Cô ấy đã nhận được một món quà.
Present: He is receiving the package. - Anh ấy đang nhận bưu kiện.
Future: They will receive the award. - Họ sẽ nhận giải thưởng.
Định nghĩa: Đọc
Phát âm: /riːd/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Hiểu hoặc diễn giải ý nghĩa từ văn bản hoặc ký hiệu.
Ví dụ cụ thể:
Past: She read the novel. - Cô ấy đã đọc cuốn tiểu thuyết.
Present: He is reading the newspaper. - Anh ấy đang đọc báo.
Future: They will read the report. - Họ sẽ đọc báo cáo.
Định nghĩa: Đọc
Phát âm: /riːd/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Hiểu hoặc diễn giải ý nghĩa từ văn bản hoặc ký hiệu.
Ví dụ cụ thể:
Past: She read the novel. - Cô ấy đã đọc cuốn tiểu thuyết.
Present: He is reading the newspaper. - Anh ấy đang đọc báo.
Future: They will read the report. - Họ sẽ đọc báo cáo.
Định nghĩa: Đề xuất
Phát âm: /ˌrɛkəˈmɛnd/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Đề nghị một điều gì đó là tốt hoặc phù hợp.
Ví dụ cụ thể:
Past: She recommended a good restaurant. - Cô ấy đã đề xuất một nhà hàng tốt.
Present: He is recommending a book. - Anh ấy đang đề xuất một cuốn sách.
Future: They will recommend a solution. - Họ sẽ đề xuất một giải pháp.
Định nghĩa: Ghi lại, bản ghi
Phát âm: /ˈrɛkɔːrd/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Ghi lại thông tin hoặc âm thanh để sử dụng sau này.
Ví dụ cụ thể:
Past: She recorded the meeting. - Cô ấy đã ghi lại cuộc họp.
Present: He is recording a song. - Anh ấy đang ghi âm một bài hát.
Future: They will record the lecture. - Họ sẽ ghi lại bài giảng.
Định nghĩa: Hối tiếc
Phát âm: /rɪˈɡrɛt/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Cảm thấy tiếc nuối về điều gì đó đã xảy ra.
Ví dụ cụ thể:
Past: She regretted her decision. - Cô ấy đã hối tiếc về quyết định của mình.
Present: He is regretting his actions. - Anh ấy đang hối tiếc về hành động của mình.
Future: They will regret not coming. - Họ sẽ hối tiếc vì không đến.
Định nghĩa: Nhớ
Phát âm: /rɪˈmɛmbər/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Giữ hoặc lấy lại thông tin trong trí nhớ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She remembered the event. - Cô ấy đã nhớ lại sự kiện.
Present: He is remembering a funny story. - Anh ấy đang nhớ lại một câu chuyện vui.
Future: They will remember this day. - Họ sẽ nhớ ngày này.
Định nghĩa: Nhắc nhở
Phát âm: /rɪˈmaɪnd/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Gợi nhớ ai đó về điều gì đó cần làm hoặc đã quên.
Ví dụ cụ thể:
Past: She reminded him of the appointment. - Cô ấy đã nhắc anh về cuộc hẹn.
Present: He is reminding her to take medicine. - Anh ấy đang nhắc cô ấy uống thuốc.
Future: They will remind us about the meeting. - Họ sẽ nhắc chúng ta về cuộc họp.
Định nghĩa: Thuê
Phát âm: /rɛnt/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Sử dụng hoặc sở hữu tạm thời một cái gì đó bằng cách trả tiền.
Ví dụ cụ thể:
Past: She rented an apartment. - Cô ấy đã thuê một căn hộ.
Present: He is renting a car. - Anh ấy đang thuê một chiếc xe.
Future: They will rent a house. - Họ sẽ thuê một căn nhà.
Định nghĩa: Sửa chữa
Phát âm: /rɪˈpɛər/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Khắc phục hoặc làm cho một vật trở lại trạng thái tốt.
Ví dụ cụ thể:
Past: She repaired the bike. - Cô ấy đã sửa xe đạp.
Present: He is repairing the computer. - Anh ấy đang sửa máy tính.
Future: They will repair the roof. - Họ sẽ sửa mái nhà.
Định nghĩa: Lặp lại
Phát âm: /rɪˈpiːt/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Làm hoặc nói lại một điều gì đó nhiều lần.
Ví dụ cụ thể:
Past: She repeated the instructions. - Cô ấy đã lặp lại các hướng dẫn.
Present: He is repeating the process. - Anh ấy đang lặp lại quy trình.
Future: They will repeat the test. - Họ sẽ lặp lại bài kiểm tra.
Định nghĩa: Thay thế
Phát âm: /rɪˈpleɪs/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Thay một vật hoặc người bằng một vật hoặc người khác.
Ví dụ cụ thể:
Past: She replaced the battery. - Cô ấy đã thay pin.
Present: He is replacing the old parts. - Anh ấy đang thay thế các bộ phận cũ.
Future: They will replace the manager. - Họ sẽ thay thế quản lý.
Định nghĩa: Trả lời
Phát âm: /rɪˈplaɪ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Phản hồi hoặc trả lời một câu hỏi hoặc tin nhắn.
Ví dụ cụ thể:
Past: She replied to the email. - Cô ấy đã trả lời email.
Present: He is replying to the message. - Anh ấy đang trả lời tin nhắn.
Future: They will reply soon. - Họ sẽ trả lời sớm.
Định nghĩa: Đặt trước: Giữ chỗ hoặc quyền sử dụng một thứ gì đó trong tương lai.
Phát âm: /rɪˈzɜːrv/
Loại từ: Động từ
Ngữ cảnh sử dụng: Sử dụng khi giữ chỗ hoặc quyền sử dụng một thứ gì đó trong tương lai.
Ví dụ cụ thể:
She reserved a table for dinner.
(Cô ấy đặt trước một bàn cho bữa tối.)
He reserved a hotel room.
(Anh ấy đặt trước một phòng khách sạn.)
Định nghĩa: Nghỉ ngơi
Phát âm: /rɛst/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Thư giãn hoặc ngừng làm việc để hồi phục sức khỏe.
Ví dụ cụ thể:
Past: She rested after the trip. - Cô ấy đã nghỉ ngơi sau chuyến đi.
Present: He is resting now. - Anh ấy đang nghỉ ngơi.
Future: They will rest tomorrow. - Họ sẽ nghỉ ngơi vào ngày mai.
Định nghĩa: Trở lại, trả lại
Phát âm: /rɪˈtɜrn/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Đi hoặc gửi lại một nơi hoặc trạng thái trước đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She returned the book. - Cô ấy đã trả lại cuốn sách.
Present: He is returning home. - Anh ấy đang trở về nhà.
Future: They will return next week. - Họ sẽ trở lại vào tuần tới.
Định nghĩa: Đảo ngược
Phát âm: /rɪˈvɜrs/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Thay đổi hướng hoặc vị trí ngược lại.
Ví dụ cụ thể:
Past: She reversed the car. - Cô ấy đã đảo ngược xe.
Present: He is reversing the decision. - Anh ấy đang đảo ngược quyết định.
Future: They will reverse the process. - Họ sẽ đảo ngược quy trình.
Định nghĩa: Xem xét lại
Phát âm: /rɪˈvjuː/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Kiểm tra hoặc đánh giá lại cái gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She reviewed the report. - Cô ấy đã xem xét lại báo cáo.
Present: He is reviewing his notes. - Anh ấy đang xem lại ghi chú.
Future: They will review the plan. - Họ sẽ xem xét lại kế hoạch.
Định nghĩa: Sửa đổi
Phát âm: /rɪˈvaɪz/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Thay đổi hoặc cải thiện một cái gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She revised the draft. - Cô ấy đã sửa đổi bản thảo.
Present: He is revising the document. - Anh ấy đang sửa đổi tài liệu.
Future: They will revise the policy. - Họ sẽ sửa đổi chính sách.
Định nghĩa: Chạy
Phát âm: /rʌn/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Di chuyển nhanh bằng cách sử dụng chân.
Ví dụ cụ thể:
Past: She ran to the store. - Cô ấy đã chạy đến cửa hàng.
Present: He is running in the park. - Anh ấy đang chạy trong công viên.
Future: They will run a marathon. - Họ sẽ chạy marathon.
Định nghĩa: Buồn
Phát âm: /sæd/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Cảm thấy không vui hoặc thất vọng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She was sad yesterday. - Cô ấy đã buồn hôm qua.
Present: He is sad about the news. - Anh ấy buồn về tin tức.
Future: They will feel sad when he leaves. - Họ sẽ cảm thấy buồn khi anh ấy rời đi.
Định nghĩa: Lưu, tiết kiệm
Phát âm: /seɪv/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Bảo vệ khỏi nguy hiểm, hoặc giữ lại để sử dụng sau.
Ví dụ cụ thể:
Past: She saved the document. - Cô ấy đã lưu tài liệu.
Present: He is saving money. - Anh ấy đang tiết kiệm tiền.
Future: They will save the files. - Họ sẽ lưu các tập tin.
Định nghĩa: Trở lại, trả lại
Phát âm: /rɪˈtɜrn/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Đi hoặc gửi lại một nơi hoặc trạng thái trước đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She returned the book. - Cô ấy đã trả lại cuốn sách.
Present: He is returning home. - Anh ấy đang trở về nhà.
Future: They will return next week. - Họ sẽ trở lại vào tuần tới.
Định nghĩa: Nói
Phát âm: /seɪ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Diễn đạt điều gì đó bằng lời nói.
Ví dụ cụ thể:
Past: She said hello. - Cô ấy đã nói xin chào.
Present: He is saying goodbye. - Anh ấy đang nói tạm biệt.
Future: They will say thank you. - Họ sẽ nói cảm ơn.
Định nghĩa: La mắng
Phát âm: /skoʊld/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: La mắng ai đó vì đã làm sai.
Ví dụ cụ thể:
Past: She scolded the child. - Cô ấy đã la mắng đứa trẻ.
Present: He is scolding his dog. - Anh ấy đang la mắng con chó.
Future: They will scold him for being late. - Họ sẽ la mắng anh ấy vì đi trễ.
Định nghĩa: La hét
Phát âm: /skriːm/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Phát ra âm thanh lớn và đột ngột do sợ hãi hoặc đau đớn.
Ví dụ cụ thể:
Past: She screamed in terror. - Cô ấy đã hét lên trong sợ hãi.
Present: He is screaming for help. - Anh ấy đang hét lên cầu cứu.
Future: They will scream if scared. - Họ sẽ hét lên nếu sợ hãi.
Định nghĩa: Nhìn thấy
Phát âm: /siː/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Nhận thức hoặc nhận biết qua mắt.
Ví dụ cụ thể:
Past: She saw a bird. - Cô ấy đã nhìn thấy một con chim.
Present: He is seeing a doctor. - Anh ấy đang gặp bác sĩ.
Future: They will see the movie. - Họ sẽ xem bộ phim.
Định nghĩa: Dường như
Phát âm: /siːm/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Xuất hiện hoặc có vẻ như.
Ví dụ cụ thể:
Past: She seemed happy. - Cô ấy dường như đã hạnh phúc.
Present: He seems tired. - Anh ấy có vẻ mệt mỏi.
Future: They will seem excited. - Họ sẽ có vẻ hào hứng.
Định nghĩa: Bán
Phát âm: /sɛl/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ để đổi lấy tiền.
Ví dụ cụ thể:
Past: She sold her car. - Cô ấy đã bán chiếc xe của mình.
Present: He is selling books. - Anh ấy đang bán sách.
Future: They will sell their house. - Họ sẽ bán ngôi nhà của mình.
Định nghĩa: Gửi
Phát âm: /sɛnd/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Chuyển hoặc truyền đạt cái gì đó đến một nơi khác.
Ví dụ cụ thể:
Past: She sent an email. - Cô ấy đã gửi một email.
Present: He is sending a message. - Anh ấy đang gửi tin nhắn.
Future: They will send a package. - Họ sẽ gửi một gói hàng.
Định nghĩa: Tách ra
Phát âm: /ˈsɛpəˌreɪt/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Chia hoặc tách rời cái gì đó thành các phần riêng biệt.
Ví dụ cụ thể:
Past: She separated the clothes. - Cô ấy đã tách quần áo ra.
Present: He is separating the documents. - Anh ấy đang tách các tài liệu.
Future: They will separate the items. - Họ sẽ tách các món đồ ra.
Định nghĩa: Chia sẻ
Phát âm: /ʃɛr/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng chung hoặc cho phép người khác cùng sử dụng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She shared her lunch. - Cô ấy đã chia sẻ bữa trưa của mình.
Present: He is sharing his ideas. - Anh ấy đang chia sẻ ý tưởng.
Future: They will share the cost. - Họ sẽ chia sẻ chi phí.
Định nghĩa: Cạo râu
Phát âm: /ʃeɪv/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Loại bỏ lông hoặc râu bằng dao cạo hoặc máy cạo.
Ví dụ cụ thể:
Past: He shaved this morning. - Anh ấy đã cạo râu sáng nay.
Present: She is shaving her legs. - Cô ấy đang cạo lông chân.
Future: They will shave before the event. - Họ sẽ cạo râu trước sự kiện.
Định nghĩa: Hét
Phát âm: /ʃaʊt/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Phát ra âm thanh lớn, đặc biệt khi tức giận hoặc cần gây sự chú ý.
Ví dụ cụ thể:
Past: He shouted for help. - Anh ấy đã hét lên cầu cứu.
Present: She is shouting at her brother. - Cô ấy đang hét vào mặt anh trai.
Future: They will shout if they win. - Họ sẽ hét lên nếu họ thắng.
Định nghĩa: Hiển thị
Phát âm: /ʃoʊ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Trình bày hoặc làm cho ai đó thấy.
Ví dụ cụ thể:
Past: He showed the photos. - Anh ấy đã trình bày các bức ảnh.
Present: She is showing her artwork. - Cô ấy đang trình bày tác phẩm nghệ thuật.
Future: They will show the new design. - Họ sẽ trình bày thiết kế mới.
Định nghĩa: Đóng
Phát âm: /ʃʌt/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Đóng cái gì đó để không cho vào hoặc ra ngoài.
Ví dụ cụ thể:
Past: She shut the door. - Cô ấy đã đóng cửa.
Present: He is shutting the window. - Anh ấy đang đóng cửa sổ.
Future: They will shut the gate. - Họ sẽ đóng cổng.
Định nghĩa: Hát
Phát âm: /sɪŋ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Phát âm các từ theo giai điệu của bài hát.
Ví dụ cụ thể:
Past: She sang beautifully. - Cô ấy đã hát rất hay.
Present: He is singing a song. - Anh ấy đang hát một bài hát.
Future: They will sing at the concert. - Họ sẽ hát tại buổi hòa nhạc.
Định nghĩa: Trượt tuyết
Phát âm: /skiː/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Di chuyển trên tuyết bằng ván trượt tuyết.
Ví dụ cụ thể:
Past: He skied last winter. - Anh ấy đã trượt tuyết mùa đông trước.
Present: She is skiing in the Alps. - Cô ấy đang trượt tuyết ở Alps.
Future: They will ski during the vacation. - Họ sẽ trượt tuyết trong kỳ nghỉ.
Định nghĩa: Ngủ
Phát âm: /sliːp/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Tình trạng nghỉ ngơi tự nhiên trong đó cơ thể không hoạt động và ý thức tạm thời ngừng.
Ví dụ cụ thể:
Past: He slept for eight hours. - Anh ấy đã ngủ tám tiếng.
Present: She is sleeping now. - Cô ấy đang ngủ bây giờ.
Future: They will sleep early tonight. - Họ sẽ ngủ sớm tối nay.
Định nghĩa: Ngửi
Phát âm: /smɛl/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Phát hiện hoặc nhận thức mùi bằng mũi.
Ví dụ cụ thể:
Past: He smelled the flowers. - Anh ấy đã ngửi hoa.
Present: She is smelling the perfume. - Cô ấy đang ngửi nước hoa.
Future: They will smell the food. - Họ sẽ ngửi thức ăn.
Định nghĩa: Mỉm cười
Phát âm: /smaɪl/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Di chuyển các cơ mặt để biểu hiện niềm vui hoặc sự hài lòng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She smiled at me. - Cô ấy đã mỉm cười với tôi.
Present: He is smiling now. - Anh ấy đang mỉm cười bây giờ.
Future: They will smile for the photo. - Họ sẽ mỉm cười cho bức ảnh.
Định nghĩa: Hút thuốc
Phát âm: /smoʊk/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Hít và thở ra hơi từ thuốc lá hoặc các chất tương tự.
Ví dụ cụ thể:
Past: He smoked a cigarette. - Anh ấy đã hút một điếu thuốc.
Present: She is smoking now. - Cô ấy đang hút thuốc bây giờ.
Future: They will smoke after dinner. - Họ sẽ hút thuốc sau bữa tối.
Định nghĩa: Hắt xì
Phát âm: /sniːz/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Phát ra âm thanh mạnh và nhanh qua mũi và miệng do kích ứng ở mũi.
Ví dụ cụ thể:
Past: She sneezed loudly. - Cô ấy đã hắt xì rất to.
Present: He is sneezing now. - Anh ấy đang hắt xì bây giờ.
Future: They will sneeze if they catch a cold. - Họ sẽ hắt xì nếu bị cảm.
Định nghĩa: Nói
Phát âm: /spiːk/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Sử dụng lời nói để giao tiếp.
Ví dụ cụ thể:
Past: She spoke to the audience. - Cô ấy đã nói chuyện với khán giả.
Present: He is speaking now. - Anh ấy đang nói bây giờ.
Future: They will speak at the conference. - Họ sẽ nói tại hội nghị.
Định nghĩa: Đánh vần
Phát âm: /spɛl/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Sắp xếp các chữ cái theo đúng thứ tự để tạo thành từ.
Ví dụ cụ thể:
Past: She spelled the word correctly. - Cô ấy đã đánh vần từ đó đúng.
Present: He is spelling his name. - Anh ấy đang đánh vần tên mình.
Future: They will spell out the instructions. - Họ sẽ đánh vần các hướng dẫn.
Định nghĩa: Tiêu tiền, dành thời gian
Phát âm: /spɛnd/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Sử dụng tiền để mua cái gì đó hoặc dành thời gian để làm việc gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She spent all her money. - Cô ấy đã tiêu hết tiền.
Present: He is spending time with family. - Anh ấy đang dành thời gian với gia đình.
Future: They will spend the weekend together. - Họ sẽ dành cuối tuần cùng nhau.
Định nghĩa: Đứng
Phát âm: /stænd/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Đứng dậy, không ngồi hoặc nằm.
Ví dụ cụ thể:
Past: She stood up quickly. - Cô ấy đã đứng dậy nhanh chóng.
Present: He is standing now. - Anh ấy đang đứng bây giờ.
Future: They will stand for the anthem. - Họ sẽ đứng dậy khi nghe quốc ca.
Định nghĩa: Bắt đầu
Phát âm: /stɑːrt/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Bắt đầu hoặc khởi đầu cái gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She started a new job. - Cô ấy đã bắt đầu công việc mới.
Present: He is starting the engine. - Anh ấy đang khởi động động cơ.
Future: They will start the project next week. - Họ sẽ bắt đầu dự án vào tuần sau.
Định nghĩa: Ở lại
Phát âm: /steɪ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Ở lại một nơi nào đó thay vì rời đi.
Ví dụ cụ thể:
Past: He stayed at home yesterday. - Anh ấy đã ở nhà hôm qua.
Present: She is staying with her friend. - Cô ấy đang ở lại với bạn của mình.
Future: They will stay for the weekend. - Họ sẽ ở lại cuối tuần.
Định nghĩa: Ăn cắp
Phát âm: /stiːl/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Lấy thứ gì đó mà không có sự cho phép hoặc trả tiền.
Ví dụ cụ thể:
Past: He stole a bike. - Anh ấy đã ăn cắp một chiếc xe đạp.
Present: She is stealing money. - Cô ấy đang ăn cắp tiền.
Future: They will steal the documents. - Họ sẽ ăn cắp tài liệu.
Định nghĩa: Hấp, hơi nước
Phát âm: /stiːm/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Nấu ăn bằng hơi nước hoặc trạng thái khí của nước khi đun sôi.
Ví dụ cụ thể:
Past: She steamed the vegetables. - Cô ấy đã hấp rau.
Present: Steam is coming from the pot. - Hơi nước đang bốc lên từ nồi.
Future: They will steam the fish. - Họ sẽ hấp cá.
Định nghĩa: Kéo dài, duỗi
Phát âm: /strɛtʃ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Kéo dài cơ thể hoặc một phần cơ thể để làm cho nó dài hơn hoặc mềm hơn.
Ví dụ cụ thể:
Past: He stretched before running. - Anh ấy đã duỗi cơ trước khi chạy.
Present: She is stretching her arms. - Cô ấy đang duỗi tay.
Future: They will stretch after the workout. - Họ sẽ duỗi cơ sau khi tập luyện.
Định nghĩa: Học tập
Phát âm: /ˈstʌdi/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dành thời gian để học hỏi hoặc nghiên cứu một chủ đề nào đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She studied all night. - Cô ấy đã học suốt đêm.
Present: He is studying for the exam. - Anh ấy đang học cho kỳ thi.
Future: They will study together. - Họ sẽ học cùng nhau.
Định nghĩa: Đề nghị, gợi ý
Phát âm: /səˈdʒɛst/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Đưa ra một ý kiến hoặc ý tưởng để xem xét.
Ví dụ cụ thể:
Past: He suggested a new plan. - Anh ấy đã đề nghị một kế hoạch mới.
Present: She is suggesting a solution. - Cô ấy đang gợi ý một giải pháp.
Future: They will suggest a different approach. - Họ sẽ đề nghị một cách tiếp cận khác.
Định nghĩa: Cung cấp
Phát âm: /səˈplaɪ/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Cung cấp hoặc phân phát thứ gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: They supplied the materials. - Họ đã cung cấp các vật liệu.
Present: He is supplying the necessary information. - Anh ấy đang cung cấp thông tin cần thiết.
Future: She will supply the food. - Cô ấy sẽ cung cấp thực phẩm.
Định nghĩa: Ủng hộ, hỗ trợ
Phát âm: /səˈpɔːrt/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Giúp đỡ hoặc ủng hộ một ai đó hoặc một điều gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She supported her friend. - Cô ấy đã ủng hộ bạn mình.
Present: He is supporting the charity. - Anh ấy đang hỗ trợ tổ chức từ thiện.
Future: They will support the new policy. - Họ sẽ ủng hộ chính sách mới.
Định nghĩa: Thề, chửi thề
Phát âm: /swɛr/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Cam kết hoặc nói lời tục tĩu.
Ví dụ cụ thể:
Past: He swore he would tell the truth. - Anh ấy đã thề sẽ nói sự thật.
Present: She is swearing in frustration. - Cô ấy đang chửi thề vì bực bội.
Future: They will swear an oath of loyalty. - Họ sẽ thề lời thề trung thành.
Định nghĩa: Bơi
Phát âm: /swɪm/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Di chuyển trong nước bằng cách sử dụng chân và tay.
Ví dụ cụ thể:
Past: He swam across the lake. - Anh ấy đã bơi qua hồ.
Present: She is swimming now. - Cô ấy đang bơi bây giờ.
Future: They will swim in the ocean. - Họ sẽ bơi ở biển.
Định nghĩa: Lấy
Phát âm: /teɪk/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Nhận hoặc mang đi một thứ gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: He took the book. - Anh ấy đã lấy cuốn sách.
Present: She is taking a nap. - Cô ấy đang nghỉ trưa.
Future: They will take the exam. - Họ sẽ tham gia kỳ thi.
Định nghĩa: Nói chuyện
Phát âm: /tɔːk/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Giao tiếp bằng lời nói.
Ví dụ cụ thể:
Past: They talked for hours. - Họ đã nói chuyện hàng giờ.
Present: He is talking on the phone. - Anh ấy đang nói chuyện qua điện thoại.
Future: We will talk later. - Chúng ta sẽ nói chuyện sau.
Định nghĩa: Nếm thử
Phát âm: /teɪst/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Nhận biết hương vị của cái gì đó qua miệng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She tasted the soup. - Cô ấy đã nếm thử súp.
Present: He is tasting the wine. - Anh ấy đang nếm thử rượu.
Future: They will taste the dessert. - Họ sẽ nếm thử món tráng miệng.
Định nghĩa: Dạy
Phát âm: /tiːtʃ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Truyền đạt kiến thức hoặc kỹ năng cho ai đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She taught English. - Cô ấy đã dạy tiếng Anh.
Present: He is teaching math. - Anh ấy đang dạy toán.
Future: They will teach a new course. - Họ sẽ dạy một khóa học mới.
Định nghĩa: Nói, kể
Phát âm: /tɛl/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Truyền đạt thông tin hoặc câu chuyện cho ai đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She told a story. - Cô ấy đã kể một câu chuyện.
Present: He is telling the truth. - Anh ấy đang nói sự thật.
Future: They will tell you later. - Họ sẽ nói cho bạn sau.
Định nghĩa: Suy nghĩ
Phát âm: /θɪŋk/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Sử dụng trí não để cân nhắc hoặc đưa ra ý kiến.
Ví dụ cụ thể:
Past: She thought about it. - Cô ấy đã suy nghĩ về điều đó.
Present: He is thinking deeply. - Anh ấy đang suy nghĩ sâu sắc.
Future: They will think of a solution. - Họ sẽ nghĩ ra một giải pháp.
Định nghĩa: Ném
Phát âm: /θroʊ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Đẩy hoặc đẩy mạnh vật gì đó ra khỏi tay.
Ví dụ cụ thể:
Past: He threw the ball. - Anh ấy đã ném quả bóng.
Present: She is throwing a party. - Cô ấy đang tổ chức một bữa tiệc.
Future: They will throw the dice. - Họ sẽ ném xúc xắc.
Định nghĩa: Buộc, thắt
Phát âm: /taɪ/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Kết nối hoặc gắn bó một vật với một vật khác bằng dây hoặc nút.
Ví dụ cụ thể:
Past: He tied the rope. - Anh ấy đã buộc dây.
Present: She is tying her shoes. - Cô ấy đang thắt dây giày.
Future: They will tie the knot. - Họ sẽ thắt nút.
Định nghĩa: Chạm
Phát âm: /tʌtʃ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Tiếp xúc nhẹ nhàng hoặc đặt tay lên một vật gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: He touched the screen. - Anh ấy đã chạm vào màn hình.
Present: She is touching the fabric. - Cô ấy đang chạm vào vải.
Future: They will touch the artwork. - Họ sẽ chạm vào tác phẩm nghệ thuật.
Định nghĩa: Dịch
Phát âm: /trænsˈleɪt/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Chuyển đổi ngôn ngữ từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
Ví dụ cụ thể:
Past: He translated the document. - Anh ấy đã dịch tài liệu.
Present: She is translating a book. - Cô ấy đang dịch một cuốn sách.
Future: They will translate the letter. - Họ sẽ dịch lá thư.
Định nghĩa: Du lịch
Phát âm: /ˈtrævəl/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Di chuyển từ nơi này đến nơi khác.
Ví dụ cụ thể:
Past: He traveled to Japan. - Anh ấy đã du lịch đến Nhật Bản.
Present: She is traveling for work. - Cô ấy đang đi công tác.
Future: They will travel together. - Họ sẽ đi du lịch cùng nhau.
Định nghĩa: Điều trị, đối xử
Phát âm: /triːt/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Cung cấp sự chăm sóc y tế hoặc đối xử với ai đó theo một cách nào đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: He treated the patient. - Anh ấy đã điều trị cho bệnh nhân.
Present: She is treating him well. - Cô ấy đang đối xử tốt với anh ta.
Future: They will treat the wound. - Họ sẽ điều trị vết thương.
Định nghĩa: Cố gắng
Phát âm: /traɪ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Nỗ lực để làm điều gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: He tried to lift the box. - Anh ấy đã cố gắng nâng chiếc hộp.
Present: She is trying to learn English. - Cô ấy đang cố gắng học tiếng Anh.
Future: They will try again tomorrow. - Họ sẽ thử lại vào ngày mai.
Định nghĩa: Quay, xoay
Phát âm: /tɜrn/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Xoay hoặc di chuyển theo một hướng khác.
Ví dụ cụ thể:
Past: He turned the knob. - Anh ấy đã xoay núm vặn.
Present: She is turning the page. - Cô ấy đang lật trang.
Future: They will turn left. - Họ sẽ rẽ trái.
Định nghĩa: Gõ
Phát âm: /taɪp/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Nhập văn bản vào máy tính hoặc thiết bị.
Ví dụ cụ thể:
Past: He typed the report. - Anh ấy đã gõ báo cáo.
Present: She is typing an email. - Cô ấy đang gõ một email.
Future: They will type the document. - Họ sẽ gõ tài liệu.
Định nghĩa: Hiểu
Phát âm: /ˌʌndərˈstænd/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Nhận thức và giải thích ý nghĩa của điều gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: He understood the lesson. - Anh ấy đã hiểu bài học.
Present: She understands the problem. - Cô ấy hiểu vấn đề.
Future: They will understand the concept. - Họ sẽ hiểu khái niệm.
Định nghĩa: Sử dụng
Phát âm: /juːz/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Áp dụng hoặc vận hành cái gì đó để đạt mục đích.
Ví dụ cụ thể:
Past: He used a computer. - Anh ấy đã sử dụng máy tính.
Present: She is using a pen. - Cô ấy đang sử dụng bút.
Future: They will use the machine. - Họ sẽ sử dụng máy.
Định nghĩa: Hút bụi
Phát âm: /ˈvæk.juːm/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Làm sạch bằng máy hút bụi.
Ví dụ cụ thể:
Past: He vacuumed the carpet. - Anh ấy đã hút bụi thảm.
Present: She is vacuuming the floor. - Cô ấy đang hút bụi sàn.
Future: They will vacuum the room. - Họ sẽ hút bụi phòng.
Định nghĩa: Thăm
Phát âm: /ˈvɪzɪt/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Đến và ở lại một nơi nào đó trong thời gian ngắn.
Ví dụ cụ thể:
Past: He visited his grandmother. - Anh ấy đã thăm bà của mình.
Present: She is visiting a friend. - Cô ấy đang thăm một người bạn.
Future: They will visit the museum. - Họ sẽ thăm bảo tàng.
Định nghĩa: Bầu chọn
Phát âm: /voʊt/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Tham gia vào một cuộc bầu cử hoặc quyết định.
Ví dụ cụ thể:
Past: He voted in the election. - Anh ấy đã bầu trong cuộc bầu cử.
Present: She is voting now. - Cô ấy đang bầu chọn bây giờ.
Future: They will vote tomorrow. - Họ sẽ bầu chọn vào ngày mai.
Định nghĩa: Chờ đợi
Phát âm: /weɪt/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Ở lại một nơi hoặc trong trạng thái không hoạt động trong một khoảng thời gian.
Ví dụ cụ thể:
Past: He waited for the bus. - Anh ấy đã chờ xe buýt.
Present: She is waiting in line. - Cô ấy đang chờ trong hàng.
Future: They will wait for the results. - Họ sẽ chờ kết quả.
Định nghĩa: Đi bộ
Phát âm: /wɔːk/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Di chuyển bằng chân.
Ví dụ cụ thể:
Past: He walked to school. - Anh ấy đã đi bộ đến trường.
Present: She is walking in the park. - Cô ấy đang đi bộ trong công viên.
Future: They will walk home. - Họ sẽ đi bộ về nhà.
Định nghĩa: Muốn
Phát âm: /wɒnt/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Mong muốn hoặc cần cái gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: He wanted a new bike. - Anh ấy đã muốn một chiếc xe đạp mới.
Present: She wants to travel. - Cô ấy muốn đi du lịch.
Future: They will want more time. - Họ sẽ muốn thêm thời gian.
Định nghĩa: Rửa
Phát âm: /wɒʃ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Làm sạch bằng nước hoặc chất lỏng khác.
Ví dụ cụ thể:
Past: He washed the car. - Anh ấy đã rửa xe.
Present: She is washing the dishes. - Cô ấy đang rửa chén.
Future: They will wash their clothes. - Họ sẽ giặt quần áo.
Định nghĩa: Xem
Phát âm: /wɒtʃ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Quan sát hoặc theo dõi cái gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: He watched a movie. - Anh ấy đã xem một bộ phim.
Present: She is watching TV. - Cô ấy đang xem TV.
Future: They will watch the game. - Họ sẽ xem trận đấu.
Định nghĩa: Thắng
Phát âm: /wɪn/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Đạt được chiến thắng trong một cuộc thi hoặc trò chơi.
Ví dụ cụ thể:
Past: He won the race. - Anh ấy đã thắng cuộc đua.
Present: She is winning the match. - Cô ấy đang thắng trận đấu.
Future: They will win the tournament. - Họ sẽ thắng giải đấu.
Định nghĩa: Mong ước
Phát âm: /wɪʃ/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Mong muốn một điều gì đó xảy ra.
Ví dụ cụ thể:
Past: He wished for good luck. - Anh ấy đã mong ước may mắn.
Present: She is wishing for success. - Cô ấy đang mong ước thành công.
Future: They will wish for happiness. - Họ sẽ mong ước hạnh phúc.
Định nghĩa: Viết
Phát âm: /raɪt/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Tạo ra văn bản hoặc chữ viết.
Ví dụ cụ thể:
Past: He wrote a letter. - Anh ấy đã viết một lá thư.
Present: She is writing a book. - Cô ấy đang viết một cuốn sách.
Future: They will write an essay. - Họ sẽ viết một bài luận.
Định nghĩa: Ngáp
Phát âm: /jɔːn/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Mở miệng ra và hít thở sâu một cách không tự nguyện vì buồn ngủ hoặc mệt mỏi.
Ví dụ cụ thể:
Past: He yawned loudly. - Anh ấy đã ngáp lớn.
Present: She is yawning now. - Cô ấy đang ngáp bây giờ.
Future: They will yawn during the meeting. - Họ sẽ ngáp trong cuộc họp.
Định nghĩa: Đánh nhau, đấu tranh
Phát âm: /faɪt/
Loại từ: Động từ (verb) / Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Đấu tranh hoặc sử dụng vũ lực để chống lại ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: They fought bravely. - Họ đã chiến đấu dũng cảm.
Present: He is fighting for his rights. - Anh ấy đang đấu tranh cho quyền lợi của mình.
Future: She will fight the disease. - Cô ấy sẽ đấu tranh chống lại bệnh tật.
Report Card
Total Questions Attempted: 0
Correct Answers: 0
Wrong Answers: 0