Girl in a jacket

Weather

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "không khí"?
air
appear
cloudy
cold

Định nghĩa: Không khí

Phát âm: /ɛr/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Hỗn hợp khí bao quanh trái đất, cần thiết cho sự sống.

Ví dụ cụ thể:

Past: He felt the fresh air in the mountains. - Anh ấy đã cảm nhận không khí trong lành ở núi.

Present: She is breathing the city air. - Cô ấy đang hít thở không khí thành phố.

Future: They will enjoy the cool air at the beach. - Họ sẽ tận hưởng không khí mát mẻ ở bãi biển.





Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "xuất hiện"?
air
appear
cloudy
cold

Định nghĩa: Xuất hiện

Phát âm: /əˈpɪr/

Loại từ: Động từ (verb)

Ngữ cảnh sử dụng: Trở nên hiện diện hoặc có thể nhìn thấy.

Ví dụ cụ thể:

Past: The stars appeared in the sky. - Những ngôi sao đã xuất hiện trên bầu trời.

Present: He appears calm despite the chaos. - Anh ấy xuất hiện bình tĩnh mặc dù hỗn loạn.

Future: A new problem will appear soon. - Một vấn đề mới sẽ xuất hiện sớm.





Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "có mây"?
air
appear
cloudy
cold

Định nghĩa: Nhiều mây

Phát âm: /ˈklaʊdi/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Trời có nhiều mây, ít hoặc không có ánh sáng mặt trời.

Ví dụ cụ thể:

Past: It was cloudy yesterday. - Hôm qua trời nhiều mây.

Present: The sky is cloudy today. - Hôm nay bầu trời nhiều mây.

Future: It will be cloudy tomorrow. - Ngày mai trời sẽ nhiều mây.





Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "lạnh"?
air
appear
cloudy
cold

Định nghĩa: Lạnh

Phát âm: /koʊld/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Nhiệt độ thấp, cảm giác lạnh.

Ví dụ cụ thể:

Past: It was very cold last winter. - Mùa đông năm ngoái rất lạnh.

Present: The water is cold. - Nước lạnh.

Future: It will get cold tonight. - Tối nay sẽ lạnh.





Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "tối"?
dark
fall
fog
gray

Định nghĩa: Tối

Phát âm: /dɑrk/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Thiếu ánh sáng hoặc ánh sáng yếu.

Ví dụ cụ thể:

Past: The room was dark without the lights. - Căn phòng đã tối mà không có đèn.

Present: It is getting dark outside. - Bên ngoài đang trở nên tối.

Future: It will be dark soon. - Sắp tối rồi.





Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "mùa thu"?
dark
fall
fog
gray

Định nghĩa: Mùa thu

Phát âm: /fɔl/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Mùa giữa mùa hè và mùa đông, thời gian lá rụng.

Ví dụ cụ thể:

Past: She enjoyed the fall colors last year. - Cô ấy đã thích thú với màu sắc mùa thu năm ngoái.

Present: Fall is my favorite season. - Mùa thu là mùa yêu thích của tôi.

Future: They will travel in the fall. - Họ sẽ đi du lịch vào mùa thu.





Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "sương mù"?
dark
fall
fog
gray

Định nghĩa: Sương mù

Phát âm: /fɔɡ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Hơi nước trong không khí, làm giảm tầm nhìn.

Ví dụ cụ thể:

Past: The city was covered in fog yesterday. - Thành phố đã bị bao phủ bởi sương mù hôm qua.

Present: It is foggy this morning. - Sáng nay có sương mù.

Future: There will be fog tomorrow. - Ngày mai sẽ có sương mù.





Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "xám"?
gray
dark
fall
fog

Định nghĩa: Màu xám

Phát âm: /ɡreɪ/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Màu sắc giữa trắng và đen, thường miêu tả thời tiết u ám.

Ví dụ cụ thể:

Past: The sky was gray all day. - Bầu trời đã xám xịt cả ngày.

Present: He is wearing a gray shirt. - Anh ấy đang mặc áo màu xám.

Future: It will be gray and rainy tomorrow. - Ngày mai trời sẽ xám và mưa.





Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "nhiệt"?
hot
ice
lawyer
heat

Định nghĩa: Nhiệt

Phát âm: /hiːt/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Nhiệt độ cao hoặc năng lượng nhiệt.

Ví dụ cụ thể:

Past: The heat was intense last summer. - Nhiệt độ đã rất cao vào mùa hè năm ngoái.

Present: He is feeling the heat from the sun. - Anh ấy đang cảm thấy nhiệt từ mặt trời.

Future: They will escape the heat by going to the beach. - Họ sẽ tránh nhiệt bằng cách đi biển.





Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "nóng"?
hot
heat
ice
lawyer

Định nghĩa: Nóng

Phát âm: /hɑt/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Có nhiệt độ cao, làm cảm thấy nóng bức.

Ví dụ cụ thể:

Past: The soup was too hot to eat. - Món súp quá nóng để ăn.

Present: It is very hot outside today. - Hôm nay trời rất nóng bên ngoài.

Future: It will be hot in the afternoon. - Buổi chiều sẽ nóng.





Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "băng"?
hot
heat
ice
lawyer

Định nghĩa: Đá (nước đá)

Phát âm: /aɪs/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Nước đã đông đặc ở nhiệt độ thấp.

Ví dụ cụ thể:

Past: She slipped on the ice last winter. - Cô ấy đã trượt ngã trên băng mùa đông năm ngoái.

Present: He is adding ice to his drink. - Anh ấy đang thêm đá vào đồ uống của mình.

Future: They will skate on the ice rink tomorrow. - Họ sẽ trượt băng trên sân băng vào ngày mai.





Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "luật sư"?
hot
heat
ice
lawyer

Định nghĩa: Luật sư

Phát âm: /ˈlɔjər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Người chuyên tư vấn và thực hiện các vấn đề pháp lý.

Ví dụ cụ thể:

Past: She consulted a lawyer for her case. - Cô ấy đã tư vấn một luật sư cho vụ án của mình.

Present: He is meeting his lawyer today. - Anh ấy đang gặp luật sư của mình hôm nay.

Future: They will hire a lawyer for the contract. - Họ sẽ thuê một luật sư cho hợp đồng.





Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "mặt trăng"?
moon
hot
heat
ice

Định nghĩa: Mặt trăng

Phát âm: /mun/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Vệ tinh tự nhiên của trái đất, chiếu sáng ban đêm.

Ví dụ cụ thể:

Past: They watched the full moon last night. - Họ đã ngắm trăng tròn đêm qua.

Present: The moon is bright tonight. - Đêm nay mặt trăng sáng.

Future: We will observe the moon phases. - Chúng ta sẽ quan sát các pha của mặt trăng.





Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "mưa"?
rain
season
snow
stars

Định nghĩa: Mưa

Phát âm: /reɪn/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Nước rơi từ mây xuống dưới dạng giọt.

Ví dụ cụ thể:

Past: It rained heavily yesterday. - Hôm qua trời mưa to.

Present: The rain is falling softly now. - Bây giờ mưa rơi nhẹ nhàng.

Future: It will rain tomorrow. - Ngày mai trời sẽ mưa.





Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "mùa"?
rain
season
snow
stars

Định nghĩa: Mùa

Phát âm: /ˈsizən/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Một trong bốn giai đoạn trong năm: xuân, hạ, thu, đông.

Ví dụ cụ thể:

Past: Spring was her favorite season last year. - Mùa xuân là mùa yêu thích của cô ấy năm ngoái.

Present: Summer is very hot this season. - Mùa hè này rất nóng.

Future: They will travel in the winter season. - Họ sẽ đi du lịch vào mùa đông.





Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "tuyết"?
rain
season
snow
stars

Định nghĩa: Tuyết

Phát âm: /snoʊ/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Nước đá rơi từ trời trong thời tiết lạnh.

Ví dụ cụ thể:

Past: It snowed heavily last winter. - Mùa đông năm ngoái đã có tuyết rơi dày.

Present: Snow is covering the ground. - Tuyết đang phủ lên mặt đất.

Future: It will snow tomorrow. - Ngày mai sẽ có tuyết rơi.





Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "ngôi sao"?
rain
season
snow
stars

Định nghĩa: Ngôi sao

Phát âm: /stɑrz/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Các vật thể sáng lấp lánh trên bầu trời ban đêm.

Ví dụ cụ thể:

Past: They watched the stars last night. - Họ đã ngắm sao đêm qua.

Present: The stars are shining brightly. - Các ngôi sao đang sáng lấp lánh.

Future: We will see more stars in the countryside. - Chúng ta sẽ thấy nhiều sao hơn ở vùng quê.





Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "mặt trời"?
sun
sunny
temperature
warm

Định nghĩa: Mặt trời

Phát âm: /sʌn/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Ngôi sao ở trung tâm hệ mặt trời, cung cấp ánh sáng và nhiệt.

Ví dụ cụ thể:

Past: The sun set at 6 PM yesterday. - Mặt trời đã lặn lúc 6 giờ chiều hôm qua.

Present: The sun is shining brightly. - Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.

Future: The sun will rise at 7 AM tomorrow. - Mặt trời sẽ mọc lúc 7 giờ sáng ngày mai.





Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "nắng"?
sun
sunny
temperature
warm

Định nghĩa: Nắng

Phát âm: /ˈsʌni/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Thời tiết có nhiều ánh sáng mặt trời.

Ví dụ cụ thể:

Past: It was sunny all day yesterday. - Hôm qua trời nắng cả ngày.

Present: Today is a sunny day. - Hôm nay là một ngày nắng.

Future: It will be sunny this weekend. - Cuối tuần này trời sẽ nắng.





Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "nhiệt độ"?
sun
sunny
temperature
warm

Định nghĩa: Nhiệt độ

Phát âm: /ˈtɛmprətʃər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Đo lường mức độ nóng hoặc lạnh của không khí hoặc vật thể.

Ví dụ cụ thể:

Past: The temperature dropped last night. - Nhiệt độ đã giảm đêm qua.

Present: The temperature is very high today. - Hôm nay nhiệt độ rất cao.

Future: The temperature will rise tomorrow. - Nhiệt độ sẽ tăng vào ngày mai.





Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "ấm áp"?
sun
sunny
temperature
warm

Định nghĩa: Ấm áp

Phát âm: /wɔrm/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Nhiệt độ dễ chịu, không quá nóng hoặc quá lạnh.

Ví dụ cụ thể:

Past: It was warm yesterday afternoon. - Chiều hôm qua trời ấm áp.

Present: The weather is warm today. - Hôm nay thời tiết ấm áp.

Future: It will be warm next week. - Tuần tới trời sẽ ấm áp.





Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "thời tiết"?
weather
wet
wind
windy

Định nghĩa: Thời tiết

Phát âm: /ˈwɛðər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Các điều kiện của không khí tại một thời điểm và địa điểm cụ thể.

Ví dụ cụ thể:

Past: The weather was terrible last week. - Thời tiết tuần trước thật tệ.

Present: The weather is nice today. - Hôm nay thời tiết đẹp.

Future: The weather will improve tomorrow. - Thời tiết sẽ cải thiện vào ngày mai.





Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "ướt"?
weather
wet
wind
windy

Định nghĩa: Ướt

Phát âm: /wɛt/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Bị ướt do nước hoặc chất lỏng.

Ví dụ cụ thể:

Past: Her clothes were wet after the rain. - Quần áo của cô ấy đã ướt sau cơn mưa.

Present: The ground is still wet. - Mặt đất vẫn còn ướt.

Future: It will be wet tomorrow. - Ngày mai sẽ ướt.





Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "gió"?
weather
wet
wind
windy

Định nghĩa: Gió

Phát âm: /wɪnd/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Luồng không khí chuyển động mạnh.

Ví dụ cụ thể:

Past: The wind was strong last night. - Đêm qua gió mạnh.

Present: The wind is blowing hard. - Gió đang thổi mạnh.

Future: It will be windy tomorrow. - Ngày mai sẽ có gió.





Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "có gió"?
windy
weather
wet
wind

Định nghĩa: Có gió

Phát âm: /ˈwɪndi/

Loại từ: Tính từ (adjective)

Ngữ cảnh sử dụng: Thời tiết có nhiều gió thổi.

Ví dụ cụ thể:

Past: It was very windy yesterday. - Hôm qua trời rất nhiều gió.

Present: Today is a windy day. - Hôm nay là một ngày có gió.

Future: It will be windy this evening. - Tối nay trời sẽ có gió.





Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "mùa đông"?
weather
wet
wind
winter

Định nghĩa: Mùa đông

Phát âm: /ˈwɪntər/

Loại từ: Danh từ (noun)

Ngữ cảnh sử dụng: Mùa lạnh nhất trong năm, thường có tuyết rơi.

Ví dụ cụ thể:

Past: Last winter was very cold. - Mùa đông năm ngoái rất lạnh.

Present: Winter is coming. - Mùa đông đang đến.

Future: They will go skiing next winter. - Họ sẽ đi trượt tuyết vào mùa đông tới.





Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo