Định nghĩa: Không khí
Phát âm: /ɛr/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Hỗn hợp khí bao quanh trái đất, cần thiết cho sự sống.
Ví dụ cụ thể:
Past: He felt the fresh air in the mountains. - Anh ấy đã cảm nhận không khí trong lành ở núi.
Present: She is breathing the city air. - Cô ấy đang hít thở không khí thành phố.
Future: They will enjoy the cool air at the beach. - Họ sẽ tận hưởng không khí mát mẻ ở bãi biển.
Định nghĩa: Xuất hiện
Phát âm: /əˈpɪr/
Loại từ: Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Trở nên hiện diện hoặc có thể nhìn thấy.
Ví dụ cụ thể:
Past: The stars appeared in the sky. - Những ngôi sao đã xuất hiện trên bầu trời.
Present: He appears calm despite the chaos. - Anh ấy xuất hiện bình tĩnh mặc dù hỗn loạn.
Future: A new problem will appear soon. - Một vấn đề mới sẽ xuất hiện sớm.
Định nghĩa: Nhiều mây
Phát âm: /ˈklaʊdi/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Trời có nhiều mây, ít hoặc không có ánh sáng mặt trời.
Ví dụ cụ thể:
Past: It was cloudy yesterday. - Hôm qua trời nhiều mây.
Present: The sky is cloudy today. - Hôm nay bầu trời nhiều mây.
Future: It will be cloudy tomorrow. - Ngày mai trời sẽ nhiều mây.
Định nghĩa: Lạnh
Phát âm: /koʊld/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Nhiệt độ thấp, cảm giác lạnh.
Ví dụ cụ thể:
Past: It was very cold last winter. - Mùa đông năm ngoái rất lạnh.
Present: The water is cold. - Nước lạnh.
Future: It will get cold tonight. - Tối nay sẽ lạnh.
Định nghĩa: Tối
Phát âm: /dɑrk/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Thiếu ánh sáng hoặc ánh sáng yếu.
Ví dụ cụ thể:
Past: The room was dark without the lights. - Căn phòng đã tối mà không có đèn.
Present: It is getting dark outside. - Bên ngoài đang trở nên tối.
Future: It will be dark soon. - Sắp tối rồi.
Định nghĩa: Mùa thu
Phát âm: /fɔl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Mùa giữa mùa hè và mùa đông, thời gian lá rụng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She enjoyed the fall colors last year. - Cô ấy đã thích thú với màu sắc mùa thu năm ngoái.
Present: Fall is my favorite season. - Mùa thu là mùa yêu thích của tôi.
Future: They will travel in the fall. - Họ sẽ đi du lịch vào mùa thu.
Định nghĩa: Sương mù
Phát âm: /fɔɡ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Hơi nước trong không khí, làm giảm tầm nhìn.
Ví dụ cụ thể:
Past: The city was covered in fog yesterday. - Thành phố đã bị bao phủ bởi sương mù hôm qua.
Present: It is foggy this morning. - Sáng nay có sương mù.
Future: There will be fog tomorrow. - Ngày mai sẽ có sương mù.
Định nghĩa: Màu xám
Phát âm: /ɡreɪ/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Màu sắc giữa trắng và đen, thường miêu tả thời tiết u ám.
Ví dụ cụ thể:
Past: The sky was gray all day. - Bầu trời đã xám xịt cả ngày.
Present: He is wearing a gray shirt. - Anh ấy đang mặc áo màu xám.
Future: It will be gray and rainy tomorrow. - Ngày mai trời sẽ xám và mưa.
Định nghĩa: Nhiệt
Phát âm: /hiːt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Nhiệt độ cao hoặc năng lượng nhiệt.
Ví dụ cụ thể:
Past: The heat was intense last summer. - Nhiệt độ đã rất cao vào mùa hè năm ngoái.
Present: He is feeling the heat from the sun. - Anh ấy đang cảm thấy nhiệt từ mặt trời.
Future: They will escape the heat by going to the beach. - Họ sẽ tránh nhiệt bằng cách đi biển.
Định nghĩa: Nóng
Phát âm: /hɑt/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Có nhiệt độ cao, làm cảm thấy nóng bức.
Ví dụ cụ thể:
Past: The soup was too hot to eat. - Món súp quá nóng để ăn.
Present: It is very hot outside today. - Hôm nay trời rất nóng bên ngoài.
Future: It will be hot in the afternoon. - Buổi chiều sẽ nóng.
Định nghĩa: Đá (nước đá)
Phát âm: /aɪs/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Nước đã đông đặc ở nhiệt độ thấp.
Ví dụ cụ thể:
Past: She slipped on the ice last winter. - Cô ấy đã trượt ngã trên băng mùa đông năm ngoái.
Present: He is adding ice to his drink. - Anh ấy đang thêm đá vào đồ uống của mình.
Future: They will skate on the ice rink tomorrow. - Họ sẽ trượt băng trên sân băng vào ngày mai.
Định nghĩa: Luật sư
Phát âm: /ˈlɔjər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Người chuyên tư vấn và thực hiện các vấn đề pháp lý.
Ví dụ cụ thể:
Past: She consulted a lawyer for her case. - Cô ấy đã tư vấn một luật sư cho vụ án của mình.
Present: He is meeting his lawyer today. - Anh ấy đang gặp luật sư của mình hôm nay.
Future: They will hire a lawyer for the contract. - Họ sẽ thuê một luật sư cho hợp đồng.
Định nghĩa: Mặt trăng
Phát âm: /mun/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Vệ tinh tự nhiên của trái đất, chiếu sáng ban đêm.
Ví dụ cụ thể:
Past: They watched the full moon last night. - Họ đã ngắm trăng tròn đêm qua.
Present: The moon is bright tonight. - Đêm nay mặt trăng sáng.
Future: We will observe the moon phases. - Chúng ta sẽ quan sát các pha của mặt trăng.
Định nghĩa: Mưa
Phát âm: /reɪn/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Nước rơi từ mây xuống dưới dạng giọt.
Ví dụ cụ thể:
Past: It rained heavily yesterday. - Hôm qua trời mưa to.
Present: The rain is falling softly now. - Bây giờ mưa rơi nhẹ nhàng.
Future: It will rain tomorrow. - Ngày mai trời sẽ mưa.
Định nghĩa: Mùa
Phát âm: /ˈsizən/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Một trong bốn giai đoạn trong năm: xuân, hạ, thu, đông.
Ví dụ cụ thể:
Past: Spring was her favorite season last year. - Mùa xuân là mùa yêu thích của cô ấy năm ngoái.
Present: Summer is very hot this season. - Mùa hè này rất nóng.
Future: They will travel in the winter season. - Họ sẽ đi du lịch vào mùa đông.
Định nghĩa: Tuyết
Phát âm: /snoʊ/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Nước đá rơi từ trời trong thời tiết lạnh.
Ví dụ cụ thể:
Past: It snowed heavily last winter. - Mùa đông năm ngoái đã có tuyết rơi dày.
Present: Snow is covering the ground. - Tuyết đang phủ lên mặt đất.
Future: It will snow tomorrow. - Ngày mai sẽ có tuyết rơi.
Định nghĩa: Ngôi sao
Phát âm: /stɑrz/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Các vật thể sáng lấp lánh trên bầu trời ban đêm.
Ví dụ cụ thể:
Past: They watched the stars last night. - Họ đã ngắm sao đêm qua.
Present: The stars are shining brightly. - Các ngôi sao đang sáng lấp lánh.
Future: We will see more stars in the countryside. - Chúng ta sẽ thấy nhiều sao hơn ở vùng quê.
Định nghĩa: Mặt trời
Phát âm: /sʌn/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Ngôi sao ở trung tâm hệ mặt trời, cung cấp ánh sáng và nhiệt.
Ví dụ cụ thể:
Past: The sun set at 6 PM yesterday. - Mặt trời đã lặn lúc 6 giờ chiều hôm qua.
Present: The sun is shining brightly. - Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.
Future: The sun will rise at 7 AM tomorrow. - Mặt trời sẽ mọc lúc 7 giờ sáng ngày mai.
Định nghĩa: Nắng
Phát âm: /ˈsʌni/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Thời tiết có nhiều ánh sáng mặt trời.
Ví dụ cụ thể:
Past: It was sunny all day yesterday. - Hôm qua trời nắng cả ngày.
Present: Today is a sunny day. - Hôm nay là một ngày nắng.
Future: It will be sunny this weekend. - Cuối tuần này trời sẽ nắng.
Định nghĩa: Nhiệt độ
Phát âm: /ˈtɛmprətʃər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Đo lường mức độ nóng hoặc lạnh của không khí hoặc vật thể.
Ví dụ cụ thể:
Past: The temperature dropped last night. - Nhiệt độ đã giảm đêm qua.
Present: The temperature is very high today. - Hôm nay nhiệt độ rất cao.
Future: The temperature will rise tomorrow. - Nhiệt độ sẽ tăng vào ngày mai.
Định nghĩa: Ấm áp
Phát âm: /wɔrm/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Nhiệt độ dễ chịu, không quá nóng hoặc quá lạnh.
Ví dụ cụ thể:
Past: It was warm yesterday afternoon. - Chiều hôm qua trời ấm áp.
Present: The weather is warm today. - Hôm nay thời tiết ấm áp.
Future: It will be warm next week. - Tuần tới trời sẽ ấm áp.
Định nghĩa: Thời tiết
Phát âm: /ˈwɛðər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Các điều kiện của không khí tại một thời điểm và địa điểm cụ thể.
Ví dụ cụ thể:
Past: The weather was terrible last week. - Thời tiết tuần trước thật tệ.
Present: The weather is nice today. - Hôm nay thời tiết đẹp.
Future: The weather will improve tomorrow. - Thời tiết sẽ cải thiện vào ngày mai.
Định nghĩa: Ướt
Phát âm: /wɛt/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Bị ướt do nước hoặc chất lỏng.
Ví dụ cụ thể:
Past: Her clothes were wet after the rain. - Quần áo của cô ấy đã ướt sau cơn mưa.
Present: The ground is still wet. - Mặt đất vẫn còn ướt.
Future: It will be wet tomorrow. - Ngày mai sẽ ướt.
Định nghĩa: Gió
Phát âm: /wɪnd/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Luồng không khí chuyển động mạnh.
Ví dụ cụ thể:
Past: The wind was strong last night. - Đêm qua gió mạnh.
Present: The wind is blowing hard. - Gió đang thổi mạnh.
Future: It will be windy tomorrow. - Ngày mai sẽ có gió.
Định nghĩa: Có gió
Phát âm: /ˈwɪndi/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Thời tiết có nhiều gió thổi.
Ví dụ cụ thể:
Past: It was very windy yesterday. - Hôm qua trời rất nhiều gió.
Present: Today is a windy day. - Hôm nay là một ngày có gió.
Future: It will be windy this evening. - Tối nay trời sẽ có gió.
Định nghĩa: Mùa đông
Phát âm: /ˈwɪntər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Mùa lạnh nhất trong năm, thường có tuyết rơi.
Ví dụ cụ thể:
Past: Last winter was very cold. - Mùa đông năm ngoái rất lạnh.
Present: Winter is coming. - Mùa đông đang đến.
Future: They will go skiing next winter. - Họ sẽ đi trượt tuyết vào mùa đông tới.
Report Card
Total Questions Attempted: 0
Correct Answers: 0
Wrong Answers: 0