Định nghĩa: Ông chủ
Phát âm: /bɔs/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Người đứng đầu hoặc quản lý một công ty hoặc tổ chức.
Ví dụ cụ thể:
Past: He met his boss yesterday. - Anh ấy đã gặp ông chủ của mình hôm qua.
Present: She is talking to her boss. - Cô ấy đang nói chuyện với ông chủ của mình.
Future: They will have a meeting with their boss. - Họ sẽ có một cuộc họp với ông chủ của mình.
Định nghĩa: Lớp học
Phát âm: /klæs/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Nhóm học sinh hoặc sinh viên học chung một môn học.
Ví dụ cụ thể:
Past: She attended a math class. - Cô ấy đã tham dự lớp toán.
Present: He is in his English class. - Anh ấy đang ở trong lớp học tiếng Anh.
Future: They will start a new class next week. - Họ sẽ bắt đầu một lớp học mới tuần tới.
Định nghĩa: Khóa học
Phát âm: /kɔrs/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Một chương trình học hoặc đào tạo trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ cụ thể:
Past: She completed an online course. - Cô ấy đã hoàn thành một khóa học trực tuyến.
Present: He is enrolled in a computer course. - Anh ấy đang đăng ký một khóa học máy tính.
Future: They will take a course in management. - Họ sẽ tham gia một khóa học về quản lý.
Định nghĩa: Đồng nghiệp
Phát âm: /ˈkoʊˌwɜrkər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Người làm việc chung trong cùng một công ty hoặc tổ chức.
Ví dụ cụ thể:
Past: She had lunch with her co-worker. - Cô ấy đã ăn trưa với đồng nghiệp của mình.
Present: He is discussing the project with his co-worker. - Anh ấy đang thảo luận dự án với đồng nghiệp của mình.
Future: They will collaborate with their co-worker. - Họ sẽ hợp tác với đồng nghiệp của mình.
Định nghĩa: Bằng cấp
Phát âm: /dɪˈɡri/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Chứng nhận hoàn thành một chương trình học tại một trường đại học hoặc cao đẳng.
Ví dụ cụ thể:
Past: She earned a degree in biology. - Cô ấy đã nhận được bằng cấp về sinh học.
Present: He is pursuing a degree in engineering. - Anh ấy đang theo đuổi bằng cấp về kỹ thuật.
Future: They will graduate with a degree in business. - Họ sẽ tốt nghiệp với bằng cấp về kinh doanh.
Định nghĩa: Khô
Phát âm: /draɪ/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Không có nước hoặc độ ẩm.
Ví dụ cụ thể:
Past: The clothes were dry after hanging in the sun. - Quần áo đã khô sau khi phơi dưới nắng.
Present: He is keeping his hands dry. - Anh ấy đang giữ tay khô.
Future: They will make sure the floor is dry. - Họ sẽ đảm bảo sàn nhà khô.
Định nghĩa: Nỗ lực
Phát âm: /ˈɛfərt/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Sự cố gắng hoặc làm việc chăm chỉ để đạt được điều gì đó.
Ví dụ cụ thể:
Past: She made a great effort to succeed. - Cô ấy đã nỗ lực rất nhiều để thành công.
Present: He is putting in a lot of effort at work. - Anh ấy đang nỗ lực rất nhiều trong công việc.
Future: They will recognize your effort. - Họ sẽ ghi nhận nỗ lực của bạn.
Định nghĩa: Bình đẳng
Phát âm: /ˈiːkwəl/
Loại từ: Tính từ (adjective)
Ngữ cảnh sử dụng: Không có sự khác biệt hoặc phân biệt đối xử.
Ví dụ cụ thể:
Past: They fought for equal rights. - Họ đã đấu tranh cho quyền bình đẳng.
Present: He believes in equal opportunities. - Anh ấy tin vào cơ hội bình đẳng.
Future: We will work towards an equal society. - Chúng ta sẽ hướng tới một xã hội bình đẳng.
Định nghĩa: Nhà máy
Phát âm: /ˈfæktəri/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Nơi sản xuất hàng hóa, thường có nhiều máy móc và công nhân.
Ví dụ cụ thể:
Past: He worked in a factory last year. - Anh ấy đã làm việc trong một nhà máy năm ngoái.
Present: She is visiting a factory today. - Cô ấy đang thăm một nhà máy hôm nay.
Future: They will build a new factory next month. - Họ sẽ xây dựng một nhà máy mới vào tháng tới.
Định nghĩa: Bài tập về nhà
Phát âm: /ˈhoʊmˌwɜrk/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Bài tập hoặc công việc học sinh phải làm ngoài giờ học ở trường.
Ví dụ cụ thể:
Past: She finished her homework last night. - Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà tối qua.
Present: He is doing his homework now. - Anh ấy đang làm bài tập về nhà bây giờ.
Future: They will start their homework after dinner. - Họ sẽ bắt đầu làm bài tập về nhà sau bữa tối.
Định nghĩa: Quản lý
Phát âm: /ˈmænɪdʒər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Người chịu trách nhiệm giám sát và điều hành công việc của nhân viên trong một tổ chức hoặc công ty.
Ví dụ cụ thể:
Past: She became a manager last year. - Cô ấy đã trở thành quản lý năm ngoái.
Present: He is talking to his manager. - Anh ấy đang nói chuyện với quản lý của mình.
Future: They will meet the new manager tomorrow. - Họ sẽ gặp quản lý mới vào ngày mai.
Định nghĩa: Cơ bắp
Phát âm: /ˈmʌsəl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Tổ chức cơ thể cho phép chuyển động và hoạt động.
Ví dụ cụ thể:
Past: She strained a muscle during exercise. - Cô ấy đã bị căng cơ khi tập thể dục.
Present: He is building muscle at the gym. - Anh ấy đang xây dựng cơ bắp tại phòng gym.
Future: They will strengthen their muscles with training. - Họ sẽ tăng cường cơ bắp bằng cách tập luyện.
Định nghĩa: Lịch trình
Phát âm: /ˈskɛdʒʊl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Kế hoạch hoặc danh sách các công việc, sự kiện theo thời gian cụ thể.
Ví dụ cụ thể:
Past: She followed her schedule carefully. - Cô ấy đã tuân theo lịch trình của mình một cách cẩn thận.
Present: He is updating his schedule. - Anh ấy đang cập nhật lịch trình của mình.
Future: They will create a new schedule for the project. - Họ sẽ tạo lịch trình mới cho dự án.
Định nghĩa: Nhà khoa học
Phát âm: /ˈsaɪəntɪst/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Người nghiên cứu và thực hiện các thí nghiệm để hiểu biết về tự nhiên và khoa học.
Ví dụ cụ thể:
Past: She became a scientist after earning her PhD. - Cô ấy đã trở thành nhà khoa học sau khi lấy bằng tiến sĩ.
Present: He is working as a scientist in a lab. - Anh ấy đang làm việc như một nhà khoa học trong phòng thí nghiệm.
Future: They will publish their findings as scientists. - Họ sẽ công bố các phát hiện của mình như những nhà khoa học.
Định nghĩa: Kỹ năng
Phát âm: /skɪl/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Khả năng thực hiện một công việc hoặc hoạt động một cách thành thạo.
Ví dụ cụ thể:
Past: She improved her language skills. - Cô ấy đã cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Present: He is developing his cooking skills. - Anh ấy đang phát triển kỹ năng nấu ăn của mình.
Future: They will teach new skills to the team. - Họ sẽ dạy các kỹ năng mới cho đội ngũ.
Định nghĩa: Cái dập ghim
Phát âm: /ˈsteɪplər/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Dụng cụ dùng để ghim các tờ giấy lại với nhau.
Ví dụ cụ thể:
Past: She used a stapler to organize her documents. - Cô ấy đã sử dụng cái dập ghim để sắp xếp tài liệu của mình.
Present: He is looking for a stapler on his desk. - Anh ấy đang tìm cái dập ghim trên bàn của mình.
Future: They will buy a new stapler for the office. - Họ sẽ mua một cái dập ghim mới cho văn phòng.
Định nghĩa: Đội nhóm
Phát âm: /tim/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Nhóm người cùng làm việc hoặc chơi thể thao với nhau.
Ví dụ cụ thể:
Past: She joined the soccer team last year. - Cô ấy đã gia nhập đội bóng đá năm ngoái.
Present: He is leading his team on a project. - Anh ấy đang dẫn dắt đội của mình trong một dự án.
Future: They will form a new team for the competition. - Họ sẽ thành lập một đội mới cho cuộc thi.
Định nghĩa: Dụng cụ
Phát âm: /tul/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Thiết bị hoặc vật dụng dùng để thực hiện một công việc cụ thể.
Ví dụ cụ thể:
Past: He used a tool to fix the bike. - Anh ấy đã sử dụng dụng cụ để sửa xe đạp.
Present: She is organizing her tools in the garage. - Cô ấy đang sắp xếp các dụng cụ trong nhà để xe.
Future: They will buy new tools for the workshop. - Họ sẽ mua các dụng cụ mới cho xưởng.
Định nghĩa: Công việc
Phát âm: /wɜrk/
Loại từ: Danh từ (noun) / Động từ (verb)
Ngữ cảnh sử dụng: Hoạt động có mục đích để tạo ra kết quả, thường là để kiếm sống.
Ví dụ cụ thể:
Past: She completed her work on time. - Cô ấy đã hoàn thành công việc đúng hạn.
Present: He is working on a new project. - Anh ấy đang làm việc trên một dự án mới.
Future: They will start work early tomorrow. - Họ sẽ bắt đầu công việc sớm vào ngày mai.
Định nghĩa: Nơi làm việc
Phát âm: /ˈwɜrkˌpleɪs/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Địa điểm mà một người làm việc, như văn phòng hoặc nhà máy.
Ví dụ cụ thể:
Past: She decorated her workplace for the holidays. - Cô ấy đã trang trí nơi làm việc cho dịp lễ.
Present: He is comfortable in his workplace. - Anh ấy cảm thấy thoải mái tại nơi làm việc của mình.
Future: They will move to a new workplace next month. - Họ sẽ chuyển đến nơi làm việc mới vào tháng tới.
Định nghĩa: Công việc
Phát âm: /dʒɑb/
Loại từ: Danh từ (noun)
Ngữ cảnh sử dụng: Vị trí làm việc của một người, thường được trả lương.
Ví dụ cụ thể:
Past: She found a new job last month. - Cô ấy đã tìm được công việc mới tháng trước.
Present: He is looking for a job. - Anh ấy đang tìm việc.
Future: They will start their job next week. - Họ sẽ bắt đầu công việc tuần tới.
Report Card
Total Questions Attempted: 0
Correct Answers: 0
Wrong Answers: 0